Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

De cuong on thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.08 KB, 6 trang )

TRUONG THPT QUANG TRUNG- DONG DA

ĐÈ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 — 2019
MƠN TỐN - LỚP 10

L

KIÊN THỨC CƠBẢN

TT

ĐẠI SỐ

1 | Tập hợp; Các phép toán tập hợp; Các tập hợp sô.
Tập xác định của hàm sô; đô thị của hàm số; sự đông biến,
mm.
ý.
Tan
tà ĐÁ
nehich biên của hàm sơ; tính chăn, lẻ của hàm sơ.

Đơ thị, chiêu biên thiên của hàm sô y=øx+,
y=b

và y=ax

y=|1;

+bx+e.

Điêu kiện xác định của phương trình; các phép biến đơi


tương đương (hệ quả) một phương trình.

HÌNH HỌC

Vectơ — Các định nghĩa.
1
.
.
.
,
Tơng và hiệu của hai vectơ; các tính chât; quy tặc.
°

quy
Tích của vectơ với một số; các tính chat.
Tọa độ của vectơ; tọa độ điểm; các tính chất.

Phương trình quy vê phương trình bậc nhất, bậc hail | Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0° đến 180”. Góc

” phương trình và hệ phương trình bậc nhất nhiều ân.
-

biữa hai vectơ.

,

Tích vơ hướng của hai vectơ: Định nghĩa; tính chất; biêu thức

6 | Bât đăng thức


tọa độ của tích vơ hướng và tinh chat.

H. BÀI TẬP
BAITAPTULUAN

BAITAP DAI SO

|

Bài 1. Tìm tập xác định của hàm sơ.
a)

y=

lo

x —2x

Pay

b) y=4x+lI+v5-3x

e) y=_ — 2 52x

) Y= G30 fen

Bài 2. Xét tính chẵn lẻ của hàm só.

D Y=


ee

x

C) y=

5y tất rộ

_

on

2

d) yaoi

ở x+2

_
3
Ðy=——3——

8 y= Tag

a) y=x-l

b) y=3x*-4x°
+3

c) y=4x°-3x


e) y=vl+x+l—x

Ð y=x+x+10

g) y=(l-2x4-[2x+]|

J3

x+1ll-t+2

d) y=x +h
h) ya

2

Bai 3. Viet phuong trinh dudng thang y=ax+b bitt:
a) Di qua hai diém

A(-3;2), B(5;—4) . Tinh dién tich tam giac duoc tao boi đường thang va hai trục tọa độ.

b) Điqua A(3;I) và song song với đường thang y=—2x+m-l.

Bai 4. Xdc dinh ham s6 bac hai y =2x° +bx+c biét:
a) Dé thị có trục đối xứng là đường thăng x =1 và cắt trục tung tại điểm A(0;4).

b) Đồ thị có đỉnh là 7(—1;—2)
Bài 5. Tìm a, b,c biết rằng

c) Đồ thị qua hai điểm A(0;—I), 8(4;0)


parabol (P): y=ax +bx+c

cắt trục hồnh tại hai điểm A(1;0), 8(—3:0) và có tung độ đỉnh

là —4. Lập bảng biến thiên và vẽ (P) vừa tìm được. Tìm giao điểm của parabol với đường thắng y= x+9.

Bài 6. Cho y= xˆ— 2x—8, có đồ thị (P).
a) Lap bang bién thiên và vẽ đồ thị hàm số.

b) Tìm GTLN và GTNN hàm số trên [0;4].

c) Tìm giá trị của m để phương trình x°—2x—8=zn

Bài 7. Giải và biện luận phương trình theo tham số mm.

a) m(x-m)=x+m-2

d)

Jm~ DX + 2 _

x-2

có đúng một nghiệm (hai nghiệm phân biệt) trên (0:4).

b) m°(x—I)+
m= x(3m— 2)

44


e)

c) x(2+nr)-2m=x-3

ứn ~ Dựn + 2)X _ a

2x +1

Bai 8. 1) Tim m dé phuong trinh x? —(2m+1)x+m? -1=0 c6 hai nghiệm phân biệt x, x, thoa man:

a) x +45 =10

b) (x7 +25) +844, dat gid trị nhỏ nhất.

2) Tim m dé phuong trình (m +1)x°— 2(w—1)x+m—2=0

a) x = 2%

Bai 9. Giai phuong trinh.

a) B+4x=x-2

b) + x|=2

b) 2-3x'|-6-x|=0

có hai nghiệm phân biệt x, x, thỏa mãn:

c) A(x +4)

= 74%

c) b?-5x+4=x+4

đ) x*—5|y—l|—1=0
Trang I - Đề cương ôn tập HNI năm 2018 - 2019


e) 10-x+Bx°-6=2x

Ð |x-5+|x+3=2

y1. 5=

h x+10=5|#-x+8x

Bài 10. Giải phương trình.
a) dx—6x+4=4—x

b) 21—-4xx =|x+3

€) v¥2x+8+2x=12

d) 14+¥2x°-3x-5=x

e) dx+3=7-22—x

) px

g) (x+5)(2—

x) =3yx(x +3)

h) V3x° + 9x-8 = 20° 43x-4

) x-3⁄/-4=0

) 3+5⁄-2=0

=2

k) “Ho tr =g

Bài 11. Chứng minh bất đăng thức.
a) Va+Va+2<2a+l,Va>0

b) a+b

a _.

+1l>ab+a+b,Va>0

c) a+b’ >ab+ab’,Va,b

e) 2+d°(I+Ð?)>2a(I+B),Va,b

g) (225) <@ 2h va, p

h) (athe)

Os


Bee

Ð a?+20”+2ab+b+1>0,Va,b

a,b, ¢

k) @+b+c0>avbc+bvca+cNab,
Va, b,c>0

i)pect

m) PE

tes

Wab.c>0

AO > a+b+ e Va,b,e>0

Bài 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số.
a) “.

vol x>1

đ) y=x+2+

b) y=x- 2x42,

12 VỚI x>—2


voi x> 1

=.

e) yoX txt! vol x >0

f yar +5

Bài 13. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm só.

I.

Ty Với 0
a) y=x(2-x) với 0
b) y=(x+3)(5—2x) voi -3
đ))yy=;Š—
+2 với x>0
x

e)

=Vx—1+V5—x
y=vx-l+v5-x

voi x>0


c) y=x(1-6x) với 0f) y

2

=>
G24.)

BAI TAP HINH HOC

Bài 1. Cho tam giác ABC
a) AN+ BP+CM

với M,N, P là trung điêm các cạnh AĐ, BC, CA . Chứng minh:

= 0

b) AN

= AM

+ AP

c)

AM +BN+CP= 0

Bai 2. Cho tam1 gidc ABC va G là trọng tâm của tam giác. Cho điểm M thuộc AG sao cho -4MG= GA. CMR:
a) 2MA + MB + MC
=0.

b) Với 7 bất kì ta có: 2IÁ + IB+
IC =4IM..
Bài 3. Cho hình bình hành ABCD , goi O 1a giao diém cua AC, BD . Chứng minh rằng:
——>

——

———>

———

>

a) AO+BO+CO+DO=0.

Bài 4. Cho tứ giác ABCD.
a) Chung minh: AD

Gọi M⁄,N_

b) Với
7 bất kì: !A+ 1B+ IC+ ID= 4IO

lân lượt là trung điêm AB, CD.

+ BC =2MN: AC

+ BD =2MN

b) Tim vi tri điểm 7 sao cho


JA+IB+IC+ID=0

c) Với M bat kì, chứng minh rằng: MA + MB + MC+ MD =4MI

Bài 5.Cho AAĐC, gọi ŒG, , Ó lân lượt là trọng tâm, trực tâm, tâm đường tròn ngoại tiêp của tam giác. Chứng minh:

a) 30G =OA+OB
+ ÓC

b) OH =OA+0B+0C

Bài 6. Cho AABC, gọi ⁄ là tung điêm
MN, D làtrung đêm 8C. Chứng minh:

a) AK=—AB+—AC.
4

Bai 7. Cho

AABC

6

4ð,

N

sao cho


4

- 3MC =0, AN

đều có trong tam G, canh bang a , duong cao AH .

=3NC, PB+ PA =0.

1) Tinh: a) |AB + AC|

b) |Ac- BG|

c) |AH + BC

2) Tinh: a) AB.AC

b) (AB-AC).(24B+BC)

) ]2AB+3AC

1) Tinh: a) loB + 20D]

2) Tinh: a) ABAC

và K

là trung điêm

3


va M,N, P là các điểm thoả mãn MB

Bai 9. Cho hinh vuéng ABCD

NC=2NA

b) KD=—-AB+~—AC

M,N, P thang hang.

Bài 8. Cho AABC

c) 2HO = HA + HB + HC

là một điêm trên cạnh AC

canh a,tim O, M

Chứng minh ba điểm

là điểm tùy ý trên đường tròn nội tiếp hình vng.

c) ZAC + 3BD|

b) AC.AD + BC.DB

c) (AB +AD)( BD +BC)
Trang 2 - Đề cương ôn tập HXTI năm 2018 - 2019



oe,

d) (AB-AC).(AB-2AD)

e) (AB + AC + AD).(DA + DB + DC)

Bài 10. Cho hai điểm 4, B cố định, số k cho trước. Tìm tập hợp diém M

a) |MA+ MB| =2|AB

b) |2MA¬ MB =|MA- MB

Bài 11. Cho tam giác ABC. Tìm tập hợp điểm M

f) MA.MB

+ MC.MD

sao cho:

c) 3MA2+IMB?=AB? — d) MA?-2MB?=k

sao cho:

a) [MA + AC|=|MA - MB|

b) |MA + 2MB + MC|=|MB -MC|

đd) MA”
+ MA.MB =0


e) MB” + MA.MB=a” với BC =a.

c) MA.MB=k

Bài 12. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a(-1;3) , b(2;0) , c(-3;-2)
a) Tìm tọa độ và độ dài của cac vecto:
>

_—~

—~2

/>—~

b) Tính a.b; b.c; a {b.<)

_

3a—2b , 2a+3b—c. Phan tich vecto c theo hai vecto a, b.

—>

; cos(a,c) .

Bai 13. Trong hé truc toa dé Oxy , cho tam gidc ABC biết A(I:-2). B(0:4). C(3;2).

a) Tìm tọa độ của các vectơ A8, AC, BC. Tính chu vi, diện tích tam giác ABC. Tính cosA, cos 8, cosC. Tính
độ dài các đường trung tuyến của tam giác ABC.


b) Tìm tọa độ điểm M,N

sao cho: CM =2AB—3AC, AN+2BN -4CN =0.

c) Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
đ) Tìm tọa độ trọng tâm Œ, trực tâm #J của tam giác ABC.

e) Tìm tọa độ tâm 7 của đường trịn ngoại tiêp tam giác ABC và tính bán kính đường trịn đó.
Ð Tìm trên trục hồnh các điêm M sao cho tam giác ABM vng tại M⁄/.
ø) Tìm trên trục tung điểm M sao cho tam giác ABM cân tại M.
h) Tìm tọa độ điêm K

năm trên Ox va cach déu hai diém

C, B.

ï) Tìm tọa độ điểm E nam trén Oy sao cho |EA - EC| lớn nhất.

H. TRÁC NGHIỆM

"

SỐ

DE ON TAP HOC KY I-SO 001

Cau 1:Cho hinh binh hanh ABCD, tam O, goi G 1a trong tam tam giac ABD . Tim ménh dé sai:

A. AB + AD = AC


Câu 2:Cho tam giác ABC

B. AB + AD =3AG

C. AB- AD =2BO

đều, cạnh bằng a, Trọng tâm Œ. Tích vơ hướng của hai véc tơ BC.CG bằng:

a’

a7

ACâu 3:Cho tam giác ABC,

D.3GO
= OC

a2

B.

|

trọng tâm G, go M

latrung điêm của BC.

a2

CO


|

D.-—

Tìm mệnh đê đúng?

A. AB + AC=2AG
B. AB + AC = AM
C.GA+GB=CG
Câu 4:Cho hàm số y = x” —2x+4 có đơ thị (P) .Tìm mệnh đẻ sai.
A.(P) có đỉnh /(1;2)

B. min
y = 4; Vx €[0;3]

C.(P) có trục đối xứng x =l

Câu 5:Cho hàm số y = (+ 2)x + 12—m. Có bao nhiêu giá trị nguyên của z

A.2
B.3
Cau 6:Cho tap hop M = {xe R/2A.M

=[2;5)

B.M

=(2;5)


D. AB—
AC = BC
D.max
y =7; Vx e|0;3]

để hàm số đồng biến trên ÏR ?

C4
dudi dang khoang, doan.
C.M

DS

=[2;5]

D.M

=(2;5]

Cau 7:Phuong trinh |x? +2x- 8| =x~—2 có số nghiệm là:
A.0

B.2

C3

Câu 8:Trên mặt phăng toa d6 Oxy , cho hai véc to:

D.I


a=2i- 3j „b=i+ 2j . Khi đó tọa độ a—b

là:

A. (2;-D

B. (152)

C.(E—5)

D.(2:-3)

A.(8)

B.đ:J

C.(-l;—D

D.(4;-8)

C. D =(-3;3)\ {2}

D. D =(-~;3)\
{2}

Câu 9:Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giée ABC ¢6 A(1;3), B(—2;1) và C(0;-3). Véc tơ AB+ AC có tọa độ là:
Câu 10:Tập xác định của hàm số y = None
A. D =(3;+0)\ {4}


x

-6x+8

là:

B. D =[-3;3]\ {2}

Trang3 - Dé cương ôn tập HNI năm 2018 - 2019


Câu 11:Hàm số y =—x” +2+x +3 có đồ thị là hình nào trong các hình sau?

Vxt+4
TT
x

Câu 12:Điều kiện xác định của phương trình

A. x €(-4;+00)

2
= Io
là:
—x

B.xe[-4;3)\{+1}

C.x(_—œ;3)


D.xeR\{+1}

Cau 13:Téng binh phuong cac nghiém cua phuong trinh x? +5x+24+2Vx? +5x+10=0
AS
B.13
C.10

Câu 14:Cho tam giác ABC, trong tam G, goi J 1a trung diém BC, M

Khi đó tập hợp điểm M là:

A.Duong trung trực của 5Œ
C.Đường trung trực của IG
,

là:
D.25

1a diém thoa man: 2|MA + MB +MC| = 3|MB +MC|

B.Đường tròn tâm Œ, bán kính BC
D.Đường trịn tâm 7, bán kính 5C

,

row

4

| 4


Câu 15:Trong các hàm số sau có số hàm số chăn: y=20—xˆ, y=-7x! +23 +1, y= x +10 , 3 =|x+2] +|x-2 . an
A.3

B.1

Cau 16:Cho hinh vung

C4

/ 4

+4

an ?

D.2

ABCD , tam O , canh bang a . Tim ménh dé sai:

A. AB.AC =a”

B. AC.BD =0

C.2AB.AO =a’

Câu 17:Hàm số nào cho dưới đây có bảng biến thiên như hình

x L œ


bên?

D.2AB.BO =a’

2



+00

Avy=5x? 2x41

B.y=a?-4x+5

+00

C.y=2x?—§x+7

D.y=-x)+4x—3

Câu 18:Trên mặt phăng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A(1;3), B(-2;2), C(3;1). Tinh cosin góc A của tam giác.
2
A,cos A =—=



pee cos

1
A =—=


2
C.cos A =-—=

5

Câu 19:Trên mặt phing toa dd Oxy ,cho A(—-2;5), B(1;-1). Tim toa d6 M
A.M (1;0)
Câu 20:Tìm tắt cả các giá trị của z
A.m e(—œ;5]

v5

sao cho MA =-2MB

,

1
cos
A =-—=

v5

B.M (0;-)
Cc. M(-1;0)
dé phương trình x” —2x— 3—m=0 có nghiệm xe [0:4]

D.M(0;1)

B.me[-4;-3]


C.me|-4;5]

D.m €[-3;+@)

C.A\8 =[-1;2|

D.AU B=[-1;5]

Cau 21:Cho A =[-1;3];B =(2;5) . Tim mệnh đề sai.
A,B\ A=[3;5)

B.Ad B=(2;3]

Cau 22:Trong cdc ham sé sau co bao nhiéu ham sé co dé thi nhdn géc toa dé 1a tam déi xtmg:
y=

x

Vx +1

.y=x

A.2

+4),

y=x2—2|lk|+3,

y=x° +1, yor +x,


y= |x ,

yaÝ$-*=vxt3
(x+3.

x

B.3

C.1

D.4

Câu 23:Phuong trinh ¥2x* +3x—-5 =x+1 có nghiệm:
A.x=1 .
B.x=2
Câu 24:Hàm sơ nào cho dưới đây có đơ thị như hình vẽ bên:

A.y=-2x+2

C.y=-x+2

B.C(-3:0)

C.C(-1:0)

B. m=3

B. -2


D.C(1:0)
vo nghiém.

C. m=0

Câu 27: Điêu kiện xác định của phương trình x+ ma

A, x>-2 va x40

D.y=2x+2

B(-2;1). Diém C thudc tia Ox saocho AABC vuéng tai C cé toa d6 1a:

Câu 26: Tìm giá trị thực của tham số m đề phương trình (mỉ —5m+ 6)x =m —2m
A.m=2

D.x=4
.

B.y=x+2

Câu 25:Trén mat phang toa d6 Oxy
, cho A(2;3),

A.C (3;0)

C.x=3

_


và x0

v3 =

D.m=1

la:

C.-2
vax #0

D.x<1L5

va x#-2;0

Trang 4 - Đề cương ôn tập HKI năm 2018 - 2019


Câu 28: Gọi Œ là trọng tâm tam giác vuông AØC với cạnh huyền 8C =45. Tính GB +GC|

A.45
B.3/5
C.15
Câu 29: Cho tam giác đều A8C có cạnh bằng a. Tính tích vơ hướng AB.BC.
LWn

B. a


°

D.30

C. av3

2

D. _—

2

2

Câu 30: Cho 3 điểm A(-1:1).(1;3),C(—2;0). Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai:

A. 3BA =2BC

B. A, B, C thang hang

C. AB =2AC

D. BA +2CA
=0

DE ON TAP HOC KY I-SO 002
Câu 1: Cho tam giác ABC có trung tuyển AM

A.AM=2(AB+4C)


và trọng tâm Œ. Khăng định nào sau đây là khăng định đúng?

B.AM--3GM

Câu 2: Cho các tập A={xe

A, (—2»;-1)U[3; +)

C.2AM+364-0 — D.MG-(Mi+M+w©]

|x>-l}, B={xeR|x<3}.Tap

B. (-L3]

R\(AMB)

hà:

C.[-1:3)

D. (—s;—1]t+2(3;+œ)

Câu 3: Cho tam giác ABC vudng can tai A, AB=1. Khang dinh nao sau day sai?

A. AB.BC =-1

B. CA.CB =1

Cau 4:Cho A=[1;+0), B ={xe IR | x? +1=0},
A.3


C. AB.AC =0

C =(0;4). Tap (AUB)AC

B.1

Cau 5: Cho tam giác ABC

D. AB.CB =—I

có bao nhiêu phân tử là số nguyên?

C.0

D. 2

đều, canh 2a, trong tam Œ. Độ dài của vecto AB-GC

A. 213

B, =

3

là:

¢, 408

3


Câu 6: Cho hàm số y=øx? +bx+c có đồ thị như hình bén. Khang

p08

3

.

định nào sau đây đúng?

A,a<0,b>0,A>0

B.2<0,5<0,A>0

3

C.a>0,b<0,A<0

3
D. a>0,b>0,A>0

Câu 7: Trên mặt phăng tọa độ Oxy , cho a(2;-4), b(—-5;3) . Vecto 2a—b c6 toa do la:

A. (7;-7)

B. (9;-5)

C. (-5)


D. (9;-11)

Câu 8: Tổng các bình phương các nghiệm của phương trình (x-1)(x-3)+ 3Jx?—~4x+5—2=0

A.17

B.4

C. 16

A. (01)

B. (-1:1)

C. (I:—1)

là:

D.8

Câu 9: Trên mặt phăng tọa độ Oxy, cho A(I;1), 8(2:—-2), M eOy và MA = MB. Khi đó tọa độ điểm M là:

Câu 10: Điều kiện xác định của phương trình vx+2 =——
x+2x

A. xe R\{0;-2}

B. x € (-2;5)\
{0}


5—x

D. (0:—1)


C. xe|-2:5]|\{0:-2}

D. xe(—s;5)\{0;—2}

Câu 11: Tập xác định của hàm sỐ y = J3 xryxtl là:
A. [-1;3) \{2}

x-5x+6

B. [-1;2]

C. [—1:3]

Câu 12: Trên mặt phăng tọa độ Óxy , cho 7{(1:—2) là trung điểm của AB,với
A.

A(0;2)

B.

B(0;4)

D. (2:3)
AeOx,


BeOy. Khi đó:

C. B(-4:0)

Câu 13: Cho phương trình x” — (2m+1)x” +(4mm —1)xT— 2m +1=0.. Tìm z
A. me@

B. m=0

C.m=1

A.4

B.1

C. -56

D.

đề phương trình có một nghiệm duy nhất?
D. m=2

Câu 14: Phương trình x” + 3|x— 3|= 2x +5 có tích của tắt cả các nghiệm nguyên là:
Câu 15: Hàm số nào sau đây có đơ thị như hình bên?

A.y=x

-3x-3

B. y=—+


+5|à|—3

A(2;0)

HT

C.y=-x°-3|x|—3

D.0

| HT

D. y=-x +5x—3
Trang 5 - ĐỀ cương ơn tập HĐI năm 2018 - 2019


Câu 16: Cho phương trình x` —zmx” — 4x + 4m =0. Tìm m để có đúng hai nghiệm?

A.m=2

B.m=—2

C. me {2;-2}

D. m=0

C.y=-3x+l

D.y==


Câu 17: Hàm số nào cho dưới đây đồng biến trên (3;4) ?

`"...

B.y=x-7x+2

1 tan

Câu 18: Cho ba điểm A, 8, C. Tìm khăng định sai khi nêu điều kiện cần và đú dé ba điểm thăng hàng?

A. 3k elš: AB =kAC

B. 3k el:
AB =kBC

Câu 19: Phương trình |x? +2x— 3| =x+5

A.-2

C. VM:MA+ MB+MC=0 — D. 3kelR:BC =kBA

có tơng các nghiệm nguyên là:

B.-3

C.-1

D.-4


Câu 2: Cho a, có vecto (a + 2b) vng góc với vectO (Sa _ 4b) và | = bị: Khi đó:
~~

s

A, cos (a,b )=

342

ma

=

o

B. (a,b)=90

Tờ

3

C. cos (a,b) ==

D.

Bb)
cos(a,b]=

i


Câu 21: Trên mặt phăng tọa độ Oxy , cho điểm N(5;-3). P(I;0) và A⁄ tùy ý. Khi đó MN - MP có tọa độ là:

A. (4:3)

B. (-4:1)

C. (4-3)

Câu 22: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên?

x | - 00

D. (-4:3)

1
t1 —_,

_



Y|-0

A.y=-x +5x+2

By TT

ta

- 0


C.y=x`-3x+l

D.y=23

Câu 23: Cho hàm số y = ax+ b có đồ thị như hình vẽ bên. Khăng định



nào sau đây đúng?

A.a<0,

b<0

B. a>0, b>0

Cau 24:Cho
céc him s6 y=x+1,

y=x° -2,

C.a<0,
2

y
x

4


Œ. Có một hàm sô không chăn, không lẻ

D. a>0, b<0
,

Khăng định nào sau đây là khăng định sai?

x|+

B.C6 hai ham số chăn

D. Có một hàm sơ lẻ

vng tại Ð, BC = ax3 .Tính AC.CB:
2

A. 3a’

b>0

x

,

y TT.

A.C6 hai ham số mà đồ thị nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng
Câu 25: Cho tam giác ABC


4,2

x43

2

p23

¢, 2x3

2

2

D. -3z?

Câu 26:Cho_ A(;I), 8(2;—5),C(4;0). Tìm tọa dé diém M biét OM = AB-2AC
A. M (5:4)

B. M (5;-4)

Cc. M (-5;4)

D. M (-S5;-4)

C.1

D.3

C. Vơ số


D.1

Câu 27: Phương trình (x” -— 3x +2)./x-3 =0 06 s6 nghiém Ia:
A.2

B.0

Câu 28: Phương trình |§x — 5|— 8x + 5 =0 có bao nhiêu nghiệm?
A.0
B.2
a
Câu 29: Tập

¡

oe a
a
an.

X5—2x
xác định của hàm sô y ==———————=—

5

HN
a. (i323

”” Œœ-2Nx-I
5

s+
|
B.(3:+%

`
là:

5

.(:3)) 2
C.[:5]\42

5

D. {1:3}
(1:5

Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho AABC có A(6;0), 8(3;1) và C(-1;—1). Tính số đo góc B ciia tam giác đã cho.
A. 60°

B. 15°

C. 120°

D. 135°

Chúc các em ôn tập tốt và đạt kết quả cao!
Trang 6 - Đề cương ôn tập HNI năm 2018 - 2019




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×