Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

De cuong on thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (583.9 KB, 6 trang )

DE CUONG ỒN TẬP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Chọn một phương án đúng, trong bon phwong an A, B, C, D sau:
HAM SO
,

]

`

,

Câu 1. Cho hàm số y = “2*) 4 (G47. Miém xdc dinh cia ham sé 1a:
Xx

A) R\{ O}.

B) R\{ -1; O}.

C) [-1; +).

D)[1; 2)[2;+00)/ {0}.

Câu 2. Các hàm số sau hàm số nào có tập xác định 1a R.
A)

yao.

B)

y=


C)

Vx+2;

Câu 3. Cho hàm số y= f(x) =3
A)2.

TT,

x -l

y_9

x+2

B)0.

;

x>-2

xX<-

y=Nx

+x+1.

D)

yy


C) 5.

x
B)y=cT—.
x -l

x+1

„- Giá trị của hàm số tại x = 2 là:
D)4.

Câu 4. Các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ:

A) y = 3x2-1.

yor

x-1
COy=T—.
x

D)y=x°41.

°

Câu 5. Các hàm sô sau, hàm sô nào nghịch biên trén (-1; +0)
A) y =- x*+ 1.

B) y=x+l.


C) y=x

+2x-3.

D) y=—x?-2x
+4.

Câu 6. D6 thi ham sé y = (m?— 1)x — m2 + m song song với trục hoành khi
A)m=1hodcm=0.

B)

m=1.

C)m=0.

D)m=-1.

Câu 7. Đường thăng đi qua hai điểm A(2; 1) va B(3; 1) có phương trình là
A) y= 2x-1.

B) y=- 2x +3.

C)y=l.

D) y=-x +3.

Câu 8. Đường thang di qua hai diém A(2; - 2) và B(-1; 4) song song với đường thắng nào?
A)y=x+2.


B)y=-2x+l.

C) y=2x-1.

D) y=-x+2.

Câu 9. Nếu hai đường thăng di: y = x — 2 và da: y = 2x — m +l cắt nhau tại một điểm trên trục
Ox thì.
A)m=-3.

B) m=2.

C)m=5.

D)m =3.

Câu 10. Đồ thị hàm số y = m2x - 3 + m vng góc với đồ thị hàm số y= — x— 2 khi
A)m=1hoặcm=-1.

B)

m=l.

C) m1.

D)m=-1.

Câu 11. Hàm số y = |x|—I khơng có tính chất nào dưới đây?
A) Cắt Ox tại hai điểm phân biệt.


C) Đồ thị là đường thăng.

B) Đồng biến trên (0; + œ).

D) Nghịnh biến trên khoảng ( - œ; 0).

Câu 12. Đồ thị sau là của hàm số y = ax? + bx + c. Kết luận nào sau đây đúng?

A)a>0,b<0,c<0.



B)a<0,b>0,c>0.



C)a>0,b>0,c<0.

a

D)a<0,b>0,c<0.

"x

A

Cau 13. Parabol (P): y = x? + 2x—3

A) (-2;- 3).


oe

B) (1; 0).

cé toa d6 dinh 1a:

C)(-1;-4).

D) (-1: 4).


DE CUONG ỒN TẬP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Câu 14. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào?

A)y=x^-3x-1.
B)y=-x
C)y=

;

-3x- ].

\

"

\

A


x*+3x-1.

/

D) y=-x?+3x-l1.

.

Câu 15. Cho Parabol (P): y = x + 2x — 3 Toa d6 giao điểm của (P) với trục hoành Ox là

A)(0;-3).

B)x=-3vàx=l.

C)(-3;1).

D) (- 3; 0) va (1; 0).

Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x?—
3x + 2 trên đoạn [ 0 : 2] là
A.m= 2.

B.m=

=,

C.m= 1.

D.m=—


Câu 17. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = Lx? —2x— 3| trén doan [0; 3] 1a
A. 4.

B. 0.

C. 5.

,

D.3.

Câu 18. Parabol (P): y = x? + 2x va đường thăng d: y = m cắt nhau tại hai điểm phân biệt khi
A)m>-1.
B)m< lI.
C)m> 1.
D)m<-1.
Câu 19. Phương trinh x? — 2x + m = 0 có hai nghiệm phân biệt trong khoảng (-1; 4) khi
A)

-1
B)

-3
C)

-8

D) -8 < m < -3.

Câu 20. Phương trình x” — 2|x|=1—mm” có đúng hai nghiệm phân biệt khi
A)

m>1.

B)

m
C)

-l
Câu 21. Một nghiệm của phương trình /2x—l + x—3x+1=0
A)x= 2+2.

B)x=2.





C)x=0.

1

1


x

x+3

Câu 22. Điều kiện của phương trình —+W++Ì=
A) x#-3vax#-1.

D)-1l
B)x>-1lvax#0.

D)x=1.



C)x>0.

D)x>-3 vax

0.

Câu 23. Cho hai phương trình g(x) = f(x) (1) va h(x) = k(x) (2) có tập nghiệm lần lượt là Tì

và Ta. Phương trình (2) là phương trình hệ quả của phương trình (1) nêu

A) Tì =Ta.

B)Ti C T2.

C)T2 Cc Ti.


D) TiN
Tz #2.

Câu 24. Phương trình W2x +3 = lx| tương đương với phương trình nào sau đây
A) x2-2x-3=0.

B)x+3=0.

C)x-3=0.

D) x7 +2x+3=0.

Câu 25. Tìm tất cả các gid tri cua m dé hai phuong trinh sau tuong đương

mx

2

2

1

2

26011 ĐT HE — 0 Và mạ + 2(m+1)+
mẺ =0,

x+l1


A)m=0;m =1.

B)m=-1;

m=2.

C)m

# - 1 vàm

# 2.

D)m

#11.

Câu 26. Tìm tât cả các giá trị của m đề phương trình x? — mˆx + m + 3 = 0 có hai nghiệm xi,

Xa Sao cho xị + xa = 4.

A) m= 1.

B)m=-2vàm=2.

C)m=-2.

D)m =2.

Câu 27. Phương trình 3xÝ — I0x7 + I =0 có bao nhiêu nghiệm thực?
A)


2.

B)4.

C) 3.

D) 1.


DE CUONG ỒN TẬP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Câu 28. Số nghiệm của phương trình |2x — 3 =x+3là
A)

2.

B) 1.

C) 3.

D) 0.

Câu 29. Tập nghiệm của phương trình |x + | — lx — 2 =3là
A) T={ 2}.

B) T={ 2; 3}.

Câu 30. Phương trinh “2% = 2

Vx-1


A) T={1;- 2}.

Vx-1

C) T = [2; + 00).

D) T = { 2; 4}.

6 tap nghiém 1a?

B) T= {- 2}.

C)T= ©.

D) T = { 2}.

Câu 31. Phuong trinh x° + 2x*— 3x3 — 3x? + 2x + 1 =0.c6 tong cdc nghiém 1a ?
A)

2.

Câu 32.

B) -3.

C) 3.

D) 4.


Tìm m dé phương trình mxÝ — (2m + 1)x2+ m + I = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt?

A. -l
B.-l
C.-1
Cau 33. Tim gia tri cua m dé phuong trinh (m?—m)x +m-—1=0
A.mz

0 vàm z l.

B.mz l.

Câu 34. Số nghiệm của phương trình

A)

2.

D.m<-l.
cé nghiém.

€.mz0.
(xŠ—4)\j2x—3=x(x+2)

B) 1.

D.m=0.



C) 3.

D) 4.

Câu 35. Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị hàm số y = x” +3zmx +2zn” —1 đi qua M(-1;-1)?
A.m=-I

x
hoge m=

1
—>

B.m=

]
`
- hoặc m=

Í

`
= -I hode m=

C.m

Cau 36.. Cho phuong trinh x* —(2m—1)x+m’* —m—1=0


1
>

D.m=



1,

.
hoặc m = Í.

(m 1a tham s6). Tim tat ca các giá trị của m để

phuong trinh da cho cé hai nghiém x,, x, thoa man x° +x; =3
A. Không có giá trị nào của m thỏa mãn đề ra

B.m=lvàm=3

C.m=-l vam=0

D.m=0vam=1

Câu 37. Với giá tri nào của tham số m thì phương trình x” — 2x” +z—2=0
A.m>3

B. 2
C.24m<3


có 4 nghiệm phân biệt?

D. -3
Câu 38. Giải phương trình 4|x+5—4/x+1 +x/X+1 = 2 có tập nghiệm là
A) T={ 0; 3}.

B) T= { - 1; 3}.

C) T = [0; 3].

D) T=[-1 3].

Câu 39. Số nghiệm của phương trình (x + 2)(x — 3)(x + I)(x + 6) =—36 là

A.2

B.4

C.0

D. 3

Câu 40. Cho phuong trinh x* + (x — 1)4— 97 = 0. Chọn kết luận đúng
A. phương trình có hai nghiệm ngun

B. phương trình có nghiệm khơng ngun

C. phương trình khơng có nghiệm dương


D. phương trình khơng có nghiệm thực

Câu 41. Phương trình 2x + 3y — 100 = 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương (x; y)?

A. 16.

B. 15.

C. 17.

D. 30.


DE CUONG ỒN TẬP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
A
.
`
`"
,
1a
Cau 42. Gọi (xo, yo) là nghiệm của hệ
A. 2.

|2X+ty=3

x+2y=I

B. -2.

C. 0.


Câu 43. Tìm m đê hệ phương trình
Aw

`.

A

^

A. m=1.


`
ta có Xo — yo băng

`

mx

+

y

=

2

D. 4.


có nghiệm?


x+my=m+]

B. m4#1,m#-1.

°®

C. mz—].

D.mz0.

Câu 44. Hai bạn Vân và Lan đến cửa hàng mua trái cây. Bạn Vân mua 10 quả quýt, 7 quả cam với giá
tiền là 17 800 đồng. Bạn Lan mua 12 quả quýt, 6 quả cam hết 18 000 đồng. Hỏi giá tiền mỗi quả quýt
và mỗi quả cam là bao nhiêu?

A. 800, 1400.

B. 1400, 800.

C. 1080, 1000.

D. 1000, 1000.

2x+y+z=3

Cau 45. Goi (xo, yo. zo) là nghiệm của hệ 4 x+y—z=l_

ta có Xo+ yo + zo bằng


2x+y-z=-5

A.-l.

B.9.

C. 1.

D. -9.

Câu 46. Một sàn nhà có chu vi bằng 26(m) và diện tích bằng 36(m”). Tìm kích thước của sàn nhà đã cho?
A. kích thước của sàn nhà đã cho là 10 và 16

B. kích thước của sàn nhà đã cho là 3 và 12

C. kích thước của sàn nhà đã cho là 4 và 9

D. kích thước của sàn nhà đã cho là 6 và 7.

Câu 47. Cho bất đăng thức đúng a > b, với mọi số c. Bất đăng thức nào sau đây đúng?
A. aˆ > bí.

B.

Ja >Vb.

C.a+c>b+c.

D. a.c

> b.c.

Câu 48. Cho bất đăng thức đúng a > b, với mọi số c. Bất đăng thức nào sau đây đúng?
A. aˆ > bí.

B.

Ja >Vb.

C.a+c>b+c.

D. a.c
> b.c.

Câu 49. Cho hai bất đăng thức đúng a > b và c > d. Bất đắng thức nảo sau đây đúng?
A.ac

> bd.

B.a-c>b-d.

C.aa+c>b+d.

D.a-c


Câu 50. Áp dụng bất đăng thức Cô — S¡ cho hai số thực khơng âm, ta có bất đắng thức nảo sau đây?
A. 4ab < (a+ b)’.


B.

HÌNH HỌC

a

b

tate

C. 2ab
< aˆ + bể.

a

Câu 51. Cho hình bình hành ABCD. Khăng định nào sau đây đúng?

A) AB=CD.

B)BC=AD.

CAC=DB.

Câu 52. Cho ba diém A, B, C bat ki. Khang dinh nao sau day SAI?

A) AB+BC=AC.

B) AB—AC=CB.

C) CB+AC=BA.


D. VatbVa—b
D) CB
= AD.
D) AB-AC=BC.

Cau 53. Cho diém A nam ngoài hai điêm B và C, với AB = 3a, AC = a. Đăng thức nào đúng?

A) AB+3AC=0.

B) BC=-2AC,_

C©) BC=2AC.

D) 2CA=CB.

Câu 54. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Khang dinh nao sau day dung?

A) JAB- BC|= a3.

B) |AB- AC|=0.

C) |AB+ AC|=a.

D) |AB- CA] =a.


DE CUONG ỒN TẬP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
Câu 55. Cho tam giác ABC, điểm B năm giữa M và C sao cho 2MB = MC. Ta cé


A) AM =2AB+AC.

B) AM=AB-2AC.

C) AM=2AB-AC.

D) AM=AB+2AC.

Câu 56. Cho hình bình hành ABCD. Goi M, N 1an luot là trung điểm của BC và CD. Đặt
a= AM, b= AN. Hãy biêu diễn véc tơ y= AC theo a, b.
-

2J—>

2>

A) ) V=—a+—b,
3
3



|]

2>

3°:
3
B) v=—a+—b


34
CV =—a+4b,
—>

2—~

—>

D) — v=a+3b .
—>

—>

—>

Câu 57. Cho tam giác ABC có M là trung điểm của AB, N thuộc AC sao cho AN = SAC , duong

thăng MN cắt BC tại D.Đăng thức nào đúng ?

A.BC=ŠCD

B.BC==CD

C.BC=CD

D.BC==CD.

Câu 58. Nếu hai véc to a, b đối nhau thì ta có


A) ab=0.

B) ab=-ab.

C) ab=—lad).

D) ab=-|alld).

Câu 59. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Khang dinh nao sau day dung?
A) AB.BC =a’.

B) AB.BC =—a’

C) 2AB.BC =—a’.

D) 2 AB.BC =a’.

Câu 60. Cho tam giác ABC vuông tại B. Biết AB = a. Ta có

A) AB.BC =a’.

B) ABAC=-a?,

C) AB.AC=0.

Câu 61. Cho hai điểm A(2; - 3) và B(1; 2), toạ độ của véctơ AB

A)(;-5).

B)(-1;5).


D) AB.AC =a’.
là:

€) @; -1).

D) (0; 4).

Câu 62. Cho hai diém M(1; - 2) va N(3; 4), voi N là trung điểm của MP. Toạ độ điểm P là
A) (5; 6).

B) (2; 1).

C) (2; 6).

D) (5; 10).

Câu 63. Cho diém M(-1; 3). Khang dinh nao sau day SAI
A) Điểm đối xứng của M qua trục Ox là M'(-1; -3).
B) Điểm đối xứng của M qua trục Oy là M'(1; 3).

C) Điểm đối xứng của M qua O 1a M’(3; -1).
D) Điểm đối xứng của M qua điểm I(2; 1) 1a M’(5; -1).
Câu 64. Cho tam giác ABC với trọng tam G. Biết A(C-I; 4), B;

A) (2; 12).

B) (- 1; 12).

5), G(0; 7). Toạ độ đỉnh C là


C) (3; 1).

Câu 65. Cho hai điểm M(-1: 3) và N(-2; 4). Điểm P thuộc Oy sao cho
A)k=2.

B)k=-2.

C)k= 1/2.

D) C1; 12).
PM =kPN th
D) k = -1/2.

Câu 66. Cho bốn điểm A(O; 1), B(-1; -2), C(1: 5), D(-1; -1). Khang dinh nao ding?
A) Ba diém A, B, C thang hang.

B) Hai đường thăng AB va CD song song.

C) Ba điểm A, B, D thăng hàng.

D) Hai đường thắng AD và BC song song.

Câu 67. Cho ba điểm A(I; -I), B(3; 1), C(2; 3). Tim toa độ điểm D thuộc trục Ox sao cho

ABCD la hình thang có hai đáy AB và CŨ.
A) (1; 0).

B) (-1; 0).


C) (0; -1).

D) (-2; 0).


ĐỀ CƯƠNG ƠN TẠP KÌ I - MƠN TỐN 10 NĂM HỌC 2018- 2019
Câu 68. Cho ba diém A(1; -1), BG; 1), C2; 3). Tìm toạ độ điểmI sao cho
3JA— 2IB + IC = 0.

D)I(—Š;—1).
Mà la

C) I(1; -2).

B) 1(0; 1).

A) TỔ; 1).

Câu 69. Cho ba điểm A(1; -1), B3; 1), CÓ; 3). Điểm M thoả mãn 3MB + MC =0. Tìm toạ độ của
véc tơ AM.

(5: 3}.
2'2

C) )(1;
(1; - 8).8)

B) (3.3
2°2


Di: ?}.
44

Câu 70. Cho ba điểm A(1; -1), B3; 1), C(2; 3). Diém M thoa man 2MB—3MC =0, diém N thoả
man NA+2NC =OTim toạ độ điểm P thuộc AB sao cho M, N, P thang hàng?

A) A: 1
7

B) P(2;0).

0) at Al

7

D) rf 2 =|

33

5 5

Câu 71. Cho ba điểm A(1; -1), B3; 1), CÓ; 3). Điểm M thoả mãn 2MB — 3MC =0, điểm N thoả
man NA+2NC =OTim toạ độ giao điểm E của BN và AM?
A) FLsa)|
2

B)rÌš a
5 5

C) “KH

3 3

D) r2}
3 3

Câu 72. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho các vectơ a= (2;3). b= (1;—4) và c= (5;12). tim cap số (x;y)

sao cho c=xa+ yb
3 23

A. (x;y)= & 3

3 23

B. way (2:2)

32

9

Cau 73. Trong hé trục toa dé Oxy, cho u= (2;—1) và v= (4;3). Tính

A. uv =(-2:7)
Cau 74. Cho AG;

A. C(2; 0).

32

C. wy -(F-3)


B. wv =(2;-7)

D. œ;y)= (=

9

=|

uw

C. „=5

D. „»=-—5

1) và B(1; I). Tìm toạ độ điêm C thuộc trục Ôx sao cho tam giác ABC cân tai C.

B. C(1; 0).

C. C(-2; 0).

C. C(2; 1).

Cau 75. Trong hé trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;-5), B(2;1) và C(13;-8). Tính diện tích S

của tam giác ABC.
A. S =37

(dvdt)


B. 9.2792 (dvdt)

C. $= 37 (dvdt)

D. S= vat

(dvdt)

Câu 76. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-2;1), B(0;2) và C(-1;4). Tính số đo của
góc BAC

A. BAC =30°

B. BAC =45°

C. BAC =135°

D. BAC =150°

C. § =2V5 (dvdt)

D. S =2V10 (dvdt)

Câu 77. Cho tam giác ABC với AG; -I), B(1; 3). Ta có diện tích tam giác ABC là

A. S=10 (dvdt)

B.S=5 (dvdt)

Câu 78. Cho tam giác ABC với A@: -L), B(1; 3) và C@: 4). Toạ độ tâm của đường tròn ngoại tiếp

tam giác ABC là

A) i(Z:2).
3

B) l3]
2

Câu 79. Cho tam giác ABC với A(-3; I), B;

A) H(10).

B) H(-1;0).

C) i(2:2).
2

D) /(2¡1).

3) và C(0; -3). Toạ độ trực tâm H của tam giác ABC là

C) H(0;-1).

D) 1(0;1).

Câu 80. Trong mặt phắng toạ độ cho 4 điểm AŒ: -3), B(: 4), C(1: 5), D(0; -2). Khang định nào sau
đây sai?
A) Tứ giac ABCD là hình chữ nhật.
B) Tứ giác ABCD có hai đường chéo vng góc.
C) Tứ giác ABCD có diện tích bằng 50.


D) Tứ giác ABCD có chu vi bằng 104/2.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×