Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bảng đặc tả ma trận kiểm tra chính thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.78 KB, 3 trang )

MA TRẬN ĐỀ VÀ BẢNG ĐẶC TẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022
Mơn: LỊCH SỬ - LỚP 10
Hình thức: 70% tự luận, 30% trắc nghiệm.
Thời gian: 45 phút.
Theo chương trình chuẩn.
Cấp độ

Nhận biết

Vận dụng

Thơng hiểu

Vận dụng cao
Cộng

Tên
Chủ đề
Chủ đề 1
XÃ HỘI
CỔ ĐẠI

TNKQ
Biết được
điều kiện tự
nhiên, sự
phát triển
kinh tế, thế
chế chính
trị và thành
tựu văn hóa


của các
quốc gia cổ
đại phương
Đông và
các quốc
gia cổ đại
phương
Tây.

TL

TNKQ

TL

Hiểu được các
thành phần kinh
tế cơ bản trong xã
hội phương Đơng
và phương Tây,
lực lượng sản
xuất chính, ngành
kinh tế cơ bản
trong các quốc
gia này.
Hiểu được ngành
khoa học nào ra
đời sớm nhất và ý
nghĩa của các
thành tựu văn hóa


Trình bày
được thành
tựu văn hóa
của các quốc
gia cổ đại
phương
Đơng và các
quốc gia cổ
đại phương
Tây.

TNKQ

TL
Nhận thức
được khoa
học là gì?

TNK
Q

TL
Chỉ ra được
những hạn
chế của các
thành tựu
văn hóa của
các quốc
gia cổ đại

phương
Đơng
Lí giải
được vì sao
đến thời cổ
đại Hi Lạp
và Rơma,
những hiểu
biết của
con người
về khoa
học mới
thật sự trở


thành khoa
học
Số câu:
Số điểm: Tỉ lệ
%

Chủ đề 2
TRUNG
QUỐC
PHONG KIẾN

Số câu :8
Số điểm:
2,67đ


Biết được
những nét
chính các
triều đại
phong kiến
Trung
Quốc.

Số câu :5
Số điểm:
1,67đ
Trình bày được
tình hình văn
hóa, tư tưởng tơn
giáo của Trung
Quốc thời phong
kiến.
Hiểu được chế độ
phong kiến ở
Trung Quốc phát
triển mạnh nhất ở
triều đại nào.
Hiểu được nội
dung cơ bản của
Học thuyết Nho
giáo và những
phát minh lớn
của Trung Quốc
cho nền văn minh
nhân loại.

Hiểu được các
chính sách tiến
bộ của các triều
đại phong kiến
TQ

Số câu:1
Số điểm: 1đ

Số câu: 0
Số điểm: 0đ

Số câu: 1
Số điểm: 2

.

.

Số câu:
TN:13
TL: 2
Điểm:7,33đ


Số câu:
Số điểm: Tỉ lệ
%
Tổng số câu :21
Tổng số điểm:

10
Tỉ lệ 100%

Số câu:4
Số điểm:
01,33đ
Số câu: TN: 12
TL:0
Số điểm: 4
40%

Số câu: 4
Số điểm:1,33đ

Số câu: TN: 6
TL:1
Số điểm: 3
40%

Số câu:
TN: 8;TL:0
Số điểm:
2,67

Số câu: 0
Số điểm:0đ
Số câu: TN: 3
TL:
Số điểm: 1
10%


Số câu: TN: 0
TL: 1
Số điểm: 2
10%

Số câu: TN:
21; TL: 2
Số điểm: 10



×