Tải bản đầy đủ (.docx) (29 trang)

Tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.29 KB, 29 trang )

Bài 1: Bảng chữ cái+ nguyên âm
đơn
I.
A
/ei/

THE ALPHABET /ˈalfəˌbet/: bảng chữ cái
Các bạn tập đọc phần này nhé!
B
C
/bi:/ /si:/

H
/eitʃ/

D
/di:/

E
/i:/

F
/ef/

I
J
K
L
M
/ai/ /ʤei/ /kei/ /el/ /em/


Q
R
/kju/ /a:/

S
/es/

T
/ti:/

G
/ʤi:/
N
/en/

U
V W
/ju/ /vi:/
/'dʌblju:/

O
/ou/

P
/pi:/

X
Y Z/zi:/
/eks/ /wai/ /zed/


Ví dụ1:
A: What’s your name (tên)/ last name (học) /middle name (tên lót)?
B: My name’s/ my last name’s/ my middle name’s Ruby.
A: Can you spell (đánh vần) your name?
B: R-U-B-Y.
Ví dụ 2:
A: I like to eat an banana.
B: banana? Can you spell it?
A: B-A-N-A-N-A

II.

BASIC VOWEL /'vauəl/: nguyên âm cơ bản

Microsoft Office User

1


Các bạn thực hành thêm nhé
/ɪ/

(I đứng 1 mình)

Hit (va chạm), sit (ngồi), tin (cái lon), it, milk, bill (hoá đơn), fish (cá),
music, swim, wind (cơn gió), English, fit (vừa vặn, fix (sửa chữa), ship (con
tàu), is
-

Tim hits the tin. (tim chạm (đá) cái lon.)

It is a big beat. (Đây là cú đánh lớn.)

/i:/ (có chữ EE,EA,E)
Heat (nhiệt), seat (chỗ ngồi),teenager (tuổi dậy thì), eat (ăn), eel (con lươn),
feet (2 bàn chân), feat (cùng với), sheep (con cừu), me, she, he
-

/ʊ/

She sees a bee. (cô ấy thấy 1 con ong)
I eat it. (tơi ăn nó)
The seat is a bit small. (chỗ ngồi hơi nhỏ 1 xíu)

(dấu hiệu nhận biết:U, OU, OO)

Put (đặt để), sugar, could (có thể), should (nên), would (sẽ), good, cook (nấu,
đầu bếp), book (sách), foot (1 bàn chân), look (trơng có vẻ, bề ngồi)
-

/u:/

I buy a good cook book. (tôi mua 1 quyểnsach1 nấu ăn ngon.)
Your look is perfect. (vẻ ngoài của bạn hoàn hảo)
I could put it on the cooker. (tơi có thể đặt nó lên cái bếp)
(dấu hiệu nhận biết: UE, OSE, OO)

Blue, glue (keo hồ), food (thức ăn), goose (ngỗng cái), loose/s/(lỏng lẻo),
lose/z/ (thua thiệt, ,mất mát, thất lạc), shoes (giày), balloon (bóng bay), tooth
(răng), misunderstood (hiểu nhầm), roof (mái nhà)
-


/ɔ/

The legend of the blue sea (chuyện tình biển xanh)
The food is cooked by my mom. (thức ăn được nấu bởi mẹ tôi.)
The balloon is flying. (bóng bay)

(dấu hiệu nhận biết O)

Hot, pot (lẩu, lu, bình), not, a lot (nhiều), parking lot (bãi đậu xe), shop (cửa
Microsoft Office User

2


hàng, mua sắm), top to toe (từ đầu tới chân), chop (chặt khúc), mop (lau chùi)
- The pot is hot. (cái lẩu thì nóng)
- My shop has a lot of shorts. (cửa hàng của tơi có rất nhiều quần sọt)
/ɔ:/ (dấu hiệu nhận biết ORE, OO, ALL, AW, OUR, OR)
Score (điểm số), store (cửa hàng), much more (nhiều hơn), sore (tấy sưng),
floor (sàn nhà), door (cửa), shopping mall (trung tâm mua sắm), hall (sảnh),
ball (banh), call (gọi), law (luật), raw (sống), claw (móng vuốt), four (4), pour
(rót, đổ), for, or (hoặc)
-

I get high scores. (tôi nhận điểm cao)
The hall is next to the door. (đại sảnh ở sát bên cái cửa.)

(A, ER)


/ə/

Again, cinema, banana, a/an (1), teacher, mother, father
My teacher is a professional trainer. (Giáo viên của tôi là 1 nhà huấn
luyện giỏi)
- The cinema is full of banners. (rạp phim thì đầy bảng quảng cáo)
-

/ə:/ (UR, IR, EAR)
Burn (đốt), turn (lượt, hoá ra, chuyển sang), turquoise (xanh ngọc lam),
further (xa hơn), fur (lông), sir (sếp), stir (xào nấu), shirt (áo sơ mi), skirt
(váy), flirt (tán tỉnh, ve vãn), search (dị tìm), research (nghiên cứu), learn
(học), heard (đã nghe)
-

The leaf turns turquoise. (lá chuyển sang xanh ngọc lam)
He flirts many beautiful girls. (anh ấy tán tỉnh (thả thính) nhiều gái đẹp)

/e/ ( E)
Bed (giường), beggar (ăn xin), letter (lá thư), bet (cá cược), men (nhiều đàn
ông), blend (xay)
-

The beg has a teddy bear. (cái giường có con gấu bơng)
The letter is good. (lá thư hay)

Microsoft Office User

3



/æ/ (A)
Bad (tệ, dở, tồi), bag-packing (đi phượt), ladder (cái thang), bat (con dơi),
man (1 đàn ông), bland (vị nhạt)
My man can. (Đàn ông phải thế.)
I like going bag-packing. (tôi muốn đi phượt)

-

/ʌ/ (U, OVE, OUGH, OUCH)
Shut up (câm miệng), but, peanut (đậu phộng), butter (bơ), butterfly (bướm),
love, understand, touch (chạm), rough (dai, gập ghềnh)
My love is enough. (tình yêu của tôi như thế là đủ)
Shut up, please! (làm ơn im mồm)

-

/a:/ (AR, EAR), ERK)
Car, park, dark (bóng tối), mark (điểm số), heart (tim), clerk (thư ký)
The car parks in the dark. (xe hơi đậu trong bóng tối.
My heart will go on (trái tim m vẫn mãi yêu anh như thế)

-

Bài 2: DIPTHONGS: NGUYÊN ÂM ĐÔI

/aɪ/ I,Y
five, fire (lửa), fight (đấu tranh), fine (tốt, ổn), eye, admire (ngưỡng mộ),
tight (chật), my (của tơi), I, type (loại, đánh máy), side (khía cạnh), sight
(tầm nhìn), buy (mua), bye (tạm biệt), night (ban đêm), high (cao), height

(chiều cao), try (cố gắng)
-

My eyes are fine. (đôi mắt của tôi tốt)
The night is so nice. (tôi nay đẹp quá)

/eɪ/ AY, EIGH, ATE
say, pay (trả), play (chơi), May (tháng 5), tray (khay, mâm), weigh (cân
Microsoft Office User

4


ký), weight (cân nặng), eight, hate (ghét), imitate (bắt chước)
-

I play football. (tơi chơi bóng đá)
My weight is 50. (tơi 50 kg)

/aʊ/ OW,OU
now, tower (toà nhà), flower, vowel, how, power (sức mạnh), out, about,
cloud (đám mây), count (đếm), account (tài khoản)
-

The tower has a lot of flowers. (tồ nhà có nhiều hoa)
I go out with my mom. (tơi ra ngồi với mẹ)

/əʊ/ O, OW, ONE
go, home, liveshow, show, shower (vòi sen), lower (hạ thấp), toe (ngón
chân), bowl (tơ), own (sở hữu), swallow (nuốt), phone (điện thoại), zone

(vùng)
-

The bowl is big. (cái tơ thì lớn)
The phone is small (điện thoại nhỏ xíu)

/ɔɪ/ OY, OI
boy, join, toy (đồ chơi), employ (thuê mướn), enjoy, joyful (vui vẻ), choice
(sự lựa chọn), voice (giọng), soil (đất), boil (luộc)
-

The boy enjoys the life. (chàng trai hưởng thụ cuộc sống)
I have no choice. (tơi khơng có sự lựa chọn)

/ʊə/ URE
sure, tourist, poor (nghèo), ensure (đảm bảo), mature (trưởng thành)
-

I am not sure. (tôi không chắc)
The poor need help. (người nghèo cần sự giúp đỡ.)

ɪə EAR, ERE, EER
ear, here, hear (nghe), tear (nước mắt), cheer (chúc mừng), beer, clear, near
(gần), year, really (thật sao)
-

My ear can’t hear. (tai tôi không thể nghe.)
Here, I hear clearly! (ở đây, tôi nghe rõ.)

eə AIR, EAR, ARE

hair, air, chairman (chủ trì), fair (công bằng), fairplay (chơi đẹp), bear
(gấu), declare (tuyên bố), tear (xé), share, rarely (hiếm khi)
Microsoft Office User

5


-

The chairman shares the feeling. (người chủ trì chia sẻ cảm giác)
The bear has long hair. (con gấu có lơng dài)

Bài 3: phụ âm
CONSONANTS/ ˈkɒnsənənt/ PHỤ ÂM

B (be):
Bin beats boyfriends by a big ball. (Bin đánh các bạn trai bằng trái bóng to.)
The bear has a big belly. (Con gấu có 1 cái bụng bự.)
P (pe):
I pare the pear. (tơi gọt trái lê.)
Peter plays the ping pong so well. (Peter chơi bóng bàn rất giỏi.)

D (de):
My dad will buy a cute dog for me. (bố sẽ mua 1 con chó dễ thương cho tôi.)
The car parks in the dark. (xe hơi đậu trong bóng tối.)
I need a roast duck. (tơi cần 1 con vịt quay.)
T (te):
I like drinking a cup of milk tea. (tơi thích uống 1 cốc trà sữa.)
The cat catches the mouse. (mèo đuổi chuột.)


Microsoft Office User

6


G (ge):
The beggars appear and get money a lot. (Ăn xin xuất hiện và xin tiền nhiều.)
Get your dog out! So dirty! (mang con chó ra ngồi! Dơ q!)
K (c, ke):
Remember to wear your raincoat or take a shelter. (nhớ mặc áo mưa, hoặc trú
mưa nhé)
He kicks the ball. (anh ấy đá trái bóng.)
Please kiss me.

Z (se, ze):
The roses are so nice/s/. (bông hồng đẹp quá.)
We should summarize the report. (chúng ta nên tổng kết bài báo cáo.)
S (ce, x, se)
My boss/s/ often scolds/z/ me a lot! (ông chủ thường la tôi rất nhiều)
Please/z/ bring the heavy box/s/ upstairs/z/. (vui lòng mang cái hộp nặng lên
lầu.)

/ʒ /Zh (sure/ sion): leisure (rãnh rỗi), measure (đo lường), vision (tầm nhìn),
television (tivi)
/ʃ/ (Sh/ch): fish, shop, wash (giặt rửa), shake (bắt tay), machine (máy móc)

/tʃ/ (Ch, ture): mature (trưởng thành), church, chirp chirp (chip chip), future,
nature (thiên nhiên), culture (văn hoá)
/ʤ/ Ge (j): village (ngôi làng), college (cao đẳng), job (công việc), major
Microsoft Office User


7


(chuyên ngành)

/θ/ (Th): think, thank, through (thông qua, qua), breath (sự thở), take a bath
(tắm rửa), thigh of chicken (đùi gà)
/ð/ (The): clothes, father, mother, breathe (thở), bathe (tắm)
V (ve): five, live, wives, knives, move, have
F (fe): life, fifth, wife, knife, staff, laugh, fire, safe, fate (định mệnh), fake
(hàng giả)

N (ne): nine, nutshell (nút chai), ten, seven, not
Ng (nge): English, singer, something
L: style, smile, milk, child, children, all, small, shopping mall
R: or, four, for, department # father, mother, sister, brother….

Bài 4: Nguyên tắc luyến âm nối chữ
LIAISON / /liˈeɪzɑːn/: NỐI VẦN

1.

CONSONANT + VOWEL

An apple

Close your eyes

A glass of tea


Pick up

check it

A bowl of rice

2.

VOWEL + VOWEL

Microsoft Office User

8


***Y (E, I, A):
The (Y) Apple

He (Y) is

She (Y) Eats

Go (W) away

Who (w) is

***W (W, O, U, A):
Go (W) About
3.


T +Y (U)=CH /tʃ/

Last year

don’t you?

Meet you

not yet

4.

D +Y (U)=J / ʤ/

Education
5.

graduate
yes, you are.

Insurance

Z + Y (U)=ZH / ʒ/

Who’s your friend?
7.

need you


S + Y (U)=SH / ʃ/

Miss you
6.

Actually

Where’s your money?

Phát âm giọng MỸ
-D: city, tomato, photo, motor, hospital, autumn,
boating
-T: guitar, potato
-Nt: winter, printer, carpenter, hunting, carpenter

III. REVIEW AND PRACTICE
Các bạn có thể lên youtube search bài này để nghe và
học theo nhe!
Microsoft Office User

9


WHEN NATURE IS SPEAKING
I am the ocean. /ˈoʊʃən/
I am water.
I’m most/moʊst/ of this planet/'plænit/.
I shaped/ʃeɪpt/ it.
Every stream/i:/, every cloud/klaud/, and every rain drop
It all/o:/ comes back to me.

One way or another,
Every living thing here needs/ni:dz/ me.
I’m the source/s/.
I’m what you crawled /krɔ:ld/ out of.
Humans?
They are not different.
I don’t owe /əʊ/ them a thing.
I give /i/, they take.
But I can always take back.
That’s just a way it’s always been.
It’s not their planet anyway.
Never was, never will be!
But humans,
They take more than they share.
They poison/poizən/ me, then they expect me to feed/i:/ them.
It doesn’t//ˈdʌzənt/ work that way.
If humans want to exist/ig’zist/ in the nature with me.
And off of/əv/ me.
I suggest they listen close/z/.
I’m only going to say this once /wʌns/.
If nature isn’t kept healthy/ˈhɛlθi/.
Humans won’t /wəʊnt/ survive /səˈvʌɪv/.
Simple as that.
Me, I could give a damn, with or without humans.
I’m the ocean.
Microsoft Office User

10



I covered this entire/inˈtaiə/ planet once/s/.
And I can always cover it again.
That’s all I have to say.

Bài 5: What is…? (cái gì)
Be + adj
Be+ Ving
Often + V
Like + Ving/ to V
A/an + Nsingular (số ít)

I CORRECTION (sửa câu sai)
1 In my free time, I often reading books and watching movies.
2 I must try my best learning English and get a good job with high salary.
3 My hobby are listen to music and chatting with friends on Facebook.
4 I like drink cane juice and orange juice.
5 My name Tèo.
6 I thanks you.
7 Thank.
8 I have an banana and a apple.
9 My parents are farmer.
10 Two my younger sister are student in high school.

Bài 6: what kind of ….? (loại gì…?)
Want/ need/ hope/dream + N/ TOV
Like/ love + N/ TOV/VING
Hate/ dislike + N/ VING
Be + Adj
a/an + Adj + N
HAVE/ HAS

NS/ES: SỐ NHIỀU

Microsoft Office User

11


VS/ES: SỐ ÍT

I. CORRECTION
1. She is a beautiful.
2. My father is a man handsome, hot-tempered and intelligent.
3. My parents likes watching movies and read newspaper.
4. What sport do she like playing?
5. She have a long hair, a high nose and cute.
6. He is strong-built body with short hair and shining smile.
7. I like to eat a apple and like a banana ripen.
8. I am luck. She is a woman careful and have a fit body and gentle eyes.
9. I want to marry with a man who are proper, faithful and have short hair and a
square face.
10. I need to buy a red dress suitable for me to attend the wedding party.

II. TRANSLATION
1. Mẫu người đàn ông tôi muốn lấy làm chồng là người tài năng, giàu có và đạo
đức. (the type of man/ talented, rich, moral)

2. Tơi thích trời mưa nhất bởi vì nó rất lãng mạn. (romantic)

3. Bạn là ánh dương của cuộc đời tôi.(sunshine)


4. Mẫu bạn gái tôi muốn kết hôn là người mà dễ thương, thấu đáo, và có mái tóc
dài, mắt phượng. (cute, thoughtful, beautiful eyes)

Microsoft Office User

12


Bài 7: WHAT IS THE MAN LIKE?
I
CORRECTION
1 She like cooking and doing housework.
2 What are she look like?
3 He has kind, handsome and moral.
4 My sister is likes a model and a singer.
5 She is a beautiful, inteligent and kind-hearted.
6 The woman over there are sexy and easy-going.
7 I really admire him because he has handsome, muscular and short hair.
8 These apples is very good.
9 My husband go to the hospital and checks health each year.
10 The laptop and cell phone has many multi-functions.

Microsoft Office User

13


Continue (v) + to V/VING
Continually = next (adv)
I/WE/YOU/THEY + V

SHE/HE/IT + VS/ES
Such as + Ving
Be + adj/ VING

Bài 8: what time/ when

I CORRECTION
1 What time does you get up and go to school?
2 When do the wedding party start?
3 When are the coffee?
4 Continue, I take a nap about 1 o’clock.
5 I continue come back my study until 5 p.m.
6 While I am take a rest at noon, he goes out and meet my friends.
7 My class often start at 7 a.m and finish at 5 p.m.
8 I do personal hygiene such as wash my face, comb my hair and get dressed.

Microsoft Office User

14


LESSON
HOW?

I

Have + N: có
Have + V3/ed
Since + S + V2/ed: từ khi
Take + O + toV

How many + Ns/es
AGO
How much + NUNCOUNT
Take + O + toV
Adv + V
Have/ has + N: Có
There are/is: Có
Some/ any
A lot of/ a lot

CORRECTION

1 I has 5 ear of banana.
2 I haven’t boyfriend.
3 I don’t have some English book.
4 Have 6 members in my family.
5 There are no chair in this room.
6 In this room has 1 desk, 2 chairs and 6 lights.

7 My family is 2 people.
8 I doesn’t have many money.

II
CORRECTION
1 I haven’t boyfriend.
Microsoft Office User

15

10+11+12



2 I do not has girlfriend.
3 It take me 1day coming back my home town.
4 I don’t graduate from university.
5 I don’t swim. And I don’t hear anything.
6 We have love each other since we are best friends in high school.
7 I haven’t never go out at night because I’m scared and shy.
8 It took me 24 hours to preparing my vacation in BaNa Hill.
9 He have ever have the problem with my teacher in University.
10 I have ever had broken-heart 3 years ago.

III
CORRECTION
1. It sound well.

2. I busy learning English.
3. How about go to the cafeteria!
4. I’m not sleep very good at the moment.
5. I’m afraid I can’t taking part in the game with you now.
6. What do you eating?
7. What are he cook?
8. While I am do homework, my boyfriend sleeping very well.
9. I am boring because the film is bored.
10. I often eating out with my boyfriend.
Microsoft Office User

16



11. It often bark all night, so noone can’t sleep.

LESSON 13

I. CORRECTION
1. Why do you happy?
2. What are you study English for?
3. What time do you absent from?
4. I am hurted because I have just argued with my ex-boyfriend.
5. Who do you cooking with?
6. Where are we meet on Duong Dinh Hoi street?
7. Who taking care of you?
Microsoft Office User

17


8. I stop study English because I am busy learn in my school.
9. Luckily, the policeman don’t fine me.
10. I didn’t passed university exam because of my stupid mistake.

LESSON 14
A GOOD FRIEND AND A BAD FRIEND

I CORRECTION
1 I will tell your my story.
2 This is me problem about speaking English.

3 Him is my father. He hobby is reading books and newspaper.
4 We have us house. All of our should go home now.

5 They have them own opinion, so we should respect their.

Microsoft Office User

18


LESSON 15
ON THE PHONE

I CORRECTION
1 I calling from ABC Company to announce that we will hold the interview this
week.

2 Please tell she when she come back home.

3 I will tell her later when she turn back.

4 She have just gone out with her boyfriend.

LESSON 19
ASKING AND GIVING DIRECTIONS

I. CORRECTION
1. I showing you how to get to Ben Thanh market from TD crossroads.

2. You continue go to the end of VVN street and see TD market on your right.

3. Continue, you take PVD street about 4 km and you will see GD park in front of
you.

Microsoft Office User

19


LESSON 20
HOW IS YOUR FAMILY?

I. CORRECTION
1. She is a beautiful.
2. He is great father.
3. They are good sister.
4. I have such big family.
5. My brother is worker.
6. I are an only child.
7. She have a fit body and a short hair.
8. He is rather fat and short.

Microsoft Office User

20


LESSON 22
SCHOOL ORIENTATION
ESPECIALLY# SPECIALLY
BE + V3/ED

I. TRANSLATION
1. Tôi lả sinh viên năm nhất tại trường đại học Nông Lâm.( 2 cách)


2. Trường tôi được bao phủ bởi cây cối xanh tốt giống như tên gọi của nó.
(BE + COVERED)

3. Trường được chia ra thành nhiều khu với các giảng đường rộng lớn.
(BE + DIVIDED)/ LECTURE HALL

4. Khơng khí trong lành rất thích hợp cho việc học tập theo nhóm sau những giờ
nghỉ trưa. (BE SUITABLE FOR/ WORK IN GROUP/ LUNCH BREAK)

5. Đặc biết, khu chợ đêm ngay trong khuôn viên trường lúc nào cũng nhộn nhịp
và ấm áp. Bạn có thể thưởng thức tất cả thức ăn tuyệt ngon với giá vô cùng rẻ
tại đây. (DELICIOUS FOOD/ VERY CHEAP PRICE)

6. Đây là ngơi trường mà tơi gắn bó suốt 4 năm. Tơi rất u nó và sẽ cố gắng học
thật tốt để kiếm sống và hỗ trợ gia đình.

Microsoft Office User

21


LESSON 23
SHOPPING

I CORRECTION
1 The cost of the jeans are 500.000 vnđ

2 All items here costs 1 million.
3 She help me choosing fashionable clothes.

4 It make me really happy and satisfied.
5 The dress fit well.
6 It’s fits for you.
7 I entered the shop and chose 1 skirt that/which was suitable for my girlfriend.
8 I like a pair of shoes black and white.
9 I very like the salesman because she is so friendly and enthusiastic.
10 It take me many time to go shopping in the supermarket.
11 How much is the glasses?
12 How much does it cost?

LESSON 24
HOME

Microsoft Office User

22


I TRANSLATION
1 Tiền th bao nhiêu 1 tháng?

2 Tơi có sẵn đồ cá nhân của mình rồi, vì thế tơi muốn th phịng khơng có sẵn
đồ.

3 Tơi có thể xem qua phịng được khơng?

4 Bạn phải đặt cọc 1 tháng tiền nhà trước, sau đó có thể chuyển tới ở ngày.

5 Vâng, tôi sẽ suy nghĩ lại và trả lời bạn sớm nhất có thể.


6 Có bao điện nước khơng?

LESSON 25
TRAVELLING
I
1

TRANSLATION
Đi du lịch mang lại rất nhiều lợi ích như: thư giãn, cải thiện sức khỏe và mở
rộng mối quan hệ. (such as +Ving)

2

Như bạn biết đấy, đi du lịch khiến bạn tham gia nhiều hoạt động ngoài trời
hơn. (As you know)/// make + O + V/ADJ

Microsoft Office User

23


3

Điều đó đồng nghĩa rằng bạn có thể tận hưởng những phút giây thư giãn sau
những ngày học tập và làm việc mệt mỏi. (that means S + V + O)

4

Kết quả là, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong công việc , giảm stress và lấy lại
năng lượng đã mất. (as a result, S + V +O)


5

Chúng ta khơng có thời gian để chăm sóc sức khỏe và tại sao chúng ta không
đi du lịch? (Why don’t we + V..?)

6

Ít ra bạn có thể hoạt động thoải mái và điều này sẽ làm cho cơ thể bạn dẻo dai
và linh hoạt hơn. (At least,…)

7

Hơn thế nữa, bạn có thể tránh được những bện thông thường như cảm, sốt, ho,
sổ mũi vvv…(moreover, avoid + V-ing/N)

8

Hè này, bạn hãy đi du lịch và khám phá 1 điểm đến lý tưởng với những điếu
mới lạ như là tìm hiểu về văn hóa, lối sống của người bản địa. (LET’S…)

9

Tơi nghĩ nó sẽ cực kỳ thú vị và có ý nghĩa.

Microsoft Office User

24



LESSON 26
NEXT VACATION
I
1

TRANSLATION
Chuyến nghỉ hè này, tôi dự định trải qua 4 ngày tại khu nghỉ dưỡng thiên
đường. (be going to + Ving)

2

Khi đi du lịch, tiền là thứ quan trọng và cần thiết nhất. Bạn khơng thể làm gì
được mà khơng có tiền. (the most important)/ (without)

3

Thời tiết ngày mai giống với ngày hơm nay. (same as)

4

Chiều nay, có 90 % cơ hội là mưa. Tơi phát ốm vì phải học mãi. Tại sao chúng
ta không đi du lịch nhỉ? (chance of)/ (why don’t we…?)

5

Bây giờ, tôi chỉ muốn nằm trên bãi biển nơi có nắng, khơ ráo và gió và tắm
rám da. (where is sunny and dry)

6


Chúng tơi sẽ đi dọc các con đường và vỉa hè nơi có đặc sản như tơm, mực,
bạch tuộc và thưởng thức chúng. (sidewalks)

Microsoft Office User

25


×