Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

BÁO cáo THÍ NGHIỆM môn học GIẢI TÍCH hệ THỐNG điện dùng phần mềm ETAP mô phỏng phân bố công suất và sụt áp trên đường dây

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 30 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN HỆ THỐNG ĐIỆN
---------------------o0o---------------------

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM

MƠN HỌC: GIẢI TÍCH HỆ THỐNG ĐIỆN

GVHD:

ThS. Nguyễn Hồng Minh Tuấn

SVTH:

Vũ Đăng Sơn

MSSV:

1813872

TP. Hồ Chí Minh, ngày 2 tháng 1 năm 2022

1


MỤC LỤC

2



BÀI 1
Cho một mạng điện có sơ đồ như sau:

UI
0 MVAsc

Busl
110 kV

Bus2
110 kV

Luiripl
30 MUA

Rated kV ilĩil (•) Balanced o Unbalanced


n
n
n
r
n
r
n
õ
K

Gen.

Cat.
Design
Nũimal
Shutdomn
Emerqency
standby
Startup
Acõdent
Summer
Load
VVinter
Gen Cat 10

w
10
3
10
0
10
10
0
10
10
0
10
10
0
10
10
0


880 F?Ị|m
Thơng số
nguồn
3

Va
ngl
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

M
W

Mv
ar

%
PF

Q
ma


Qn
iỉn

-[¥] MF?I I


Transmission Line Editor - Line!
Protection
lrfũ

Sag Ẵ Tension Ampacity Reliability
Conỉiguration
Parameter Coníiguration
Grouping

Equipment

Remaiks
Earth

Comment
Impedance

Connection
3 Phase
1 Phase

Length


Thông số đường dây

Thông số tải
2. Kết quả mô phỏng
4


5


UI
0 MVAsc

243Ễ5
Busl
110 kÚịjlS543
+2436E
jl854S

,3

°’íl<5

Bus2
110 kV
+24000
jisooo

Lumpl
30 MUA


3. Kiểm tra kết
quả
2

1|ỳ =
2

Chọn Scb = 30MVA, Ucb
= 110kV ^ zcb =
=
v
Scb

z = L(R + jX) = 25(0.2 +
ý0.3) = 5 + j7.5(n)
z 5 + /7.5
______
______
-ỈT= -77777777777777
=
0.0124
+ /0.0186 đvtd

..

403.3333 (Ọ)


^


z

đvtđ

BUS

=

zcủ
403.3333
Ma trận YBUS:
1

j37.
0.0124 +
230
j0.0186
8
24.8205
23
24.8205

08
24.8205
j3
+
7.
j3
23

7.
08
23

08
24
24.8205
.8

20
j3
5
7.
+
23
j3
08
7.
.


Chọn ửị00 = 1z0°, Ử1 = 1.03z0° đvtd
?2 + jQ2

= - 30 ~j 30 = -0.8-j0'6 đvtd

ớ+=-L(L
y22\

- j Q2


y

)

21^ri

ử(0)
u
2

Lần lặp 1:
=
77:1 08+J0.6 - (-24.8205 + /37.2308)(1.03z0°)|
v
J
24.8205 -7'37.230^
1z0°
= 1.0089Z - 0.4224° đvtd
Lần lặp 2:
ỹ(2)
02

1

(P2-jQ2

=É2Vứ^-

y21ữ


J

/ -0.8 + 7'0.6
___________ ______________
________ - (-24.8205 + /37.2308)(1.03z0°) v
J
24.8205 -j37.230^1.0089z0.4224°
= 1.0091z - 0.4099° đvtd
Vậy ũ2 = 1.00091 X 110 z - 0.4099° = 111.001z - 0.4099° (fcV)

\


BÀI 2:
Cho sơ đồ hệ thống điện với các thông số như sau:

Thông số mạng điện:
-

Điện áp nguồn 220 kV
Máy phát G1 : %V1 = 1.05
Máy phát G2 : %V2 = 1.04 P =200MW, Qmax = 200 kVar, Qmin = 200 kVAr

z12 = Zcb(R+ jX) =121
19.36(Ọ)

X

(0.08 + j0.16) = 9.68 + j


z13 = ZcÈ(R+ jX) =121
ý14.52(Ọ)

X

(0.04 + j0.12) = 4.84 +

z23 = ZcÈ(R+ jX) =121
ý12.1(Ọ)

X

(0.05

+ j0.1) = 6.05 +


-

-

-

Thông số máy phát G1


-

-


Thông số máy phát G2

--

-

Library Temperatures

-

Base T1

--

|75

|?5

Operating Temperatures

-

Minimum
I 75 I t I 75 I c

-

uen
cy


'ransmission LineEditor-

Line2

-

-

Pro

Sag & Tension Aírpacity Rdiability

tec
tio
n

-

-

- -__
-- - - - - - -

rreq

-

-


R, X. Y

Matrices

Impeda
(ịj Phase
nce
(per Do
phase

Thơng số đường dây L12,
L13, L23
o

Sequence

Domain

-

Conĩig

Gro

uration

o

upn
q


Ohms
per

-

o
C
a
l
c
u
l
a
l
e
d

:

)
U
s
e
r
D
e
íi
n
e

d

-

Com
ment

-

Impe
danc
e


--


-

-

Thông số tải


2. Kết quả mô
phỏng
1
220 kVị05^

UI

ũ MVAsc

2
220 kv
98.

132974

jl5191ũ

■±31635
Ị 0343
]34568

-+ 320000
j240000

220 kv

Lumpl
400 MVA

201231
fj!48389
+200000

1(J4*

jll4147


U2
0 MVAsc

3. Kiểm tra kết
quả
Ma trận YBUS:
1
1
y =12—— =
TT-TT = 2.5 —
/5 đvtd
J
z 0.08 + j0.16
11
Y1 =13
=
= 2.5 —
/7.5 ãvtd
J
z 0.04 + ý0.12
11
23=z7 0.05+70.1 =
5 — j12.5
—2.5 + j5 —2.5 + j7.5
—4 + j8
—2.5 + j5
6.5—j13
6.5 —
—2.5 + j7.5
—4 + j8

j15.5
Chọn ỡ2(0) = 1z0°, Ử1 = 1.05z0°, ữ3(0) = 1.04z0°đvtd
12

12

3

13

y



-

4—78 đrtd

f)(°) — _

1™ íl7(0)*[y„

^3 — /^^1^2 1*31^1 +*32^2 +^33^3 lí

— 0.2548 đhtđ

+ K í7(0) ± VL„ớ(0)lì — D

âvl-ẽì



-

Lần lặp 1:

-

1

,7(1) _

/^3-jQ3

°3

-‘

6.5 -/15.5 ( 1X0°
= 1.0481z1.0371° dvtd
-

,7(1) _


2

_

v


_

.7(0) \

//1 v

-+-)

/0.5 -/0.2548 x __________
5
— '.05-"° : - (-4 +/8)(^°°))
1

(P2-jQ2 _

_

_

\

_ ,',(1)1

- 1- 3

Xc^ ^ ^ )
-

1


/-0.8 + /0.6......x _..............................................................._ _

V
----------------------------65-jl3^ Lo°(-2.5 + ý5)(1.05z0°) - (-4+ý8)(1.0481z1.0371°))đvtd
= 0.9874z - 1.1081° dvtd
-

n(1) — _ỉm íỉỉ(1)*ĩv~.. ỈL I y„„/7(1) I K„Ớ(1)1Ì
Q

= /m{Ư3 1^31^1 + ^32^2 +^33^3 ]}

3

-

= 0.2964dvtd

-

Lần lặp 2:

-

0(2) = 1 fP3->Q(1’

°3




„(/w)

v

)

-

1 Ị 0.5-/0.2964__, . _

__

=6
5 5 ( 1 04O1/ _1L71° - (- - + / - )<l- - '>
6.5 —J 15.5 \ 1.0481^ — 1.03/1
- (-4 + j8)(0.9874z - 1.1081))
2 5

-

-

7 5

05 0

= 1.0435z0.4272° dvtd

-


,7(2) _ 1 p2 - jQ2

°2

-

„ý,

(Í1V2

-

,7(2)1

- 1- 3

^Lứ^ ^ ^ ')
1 /
\
=,

-0.8 + /0.6......,............................... .............. ...............
L

', , '- (-2.5 + /5)(1.05z0°) - (-4 + /8)(1.0435z0.4272°)
đvtd
v
6.5-j13\0.9874z1.1081
J


-

= 0.9834z - 1.4652° dvtd

-

n(1) — _ỉm Ỉỉỉ(2)^^^„ ỈL

-

= 0.2996 dvtd

J

I VL„Í7(2) I VL„Í7(2)1Ì
Q
+
+
3 = /m{ư3 [131^1 /32^2 Y33U3 ]}

J

J


-

Lần lặp 3:

-




,(3) = 1 /+-<’

('

°3

„0,

v



,„ú<ĩ2\
)
v

;

'

-

1 í 0.5-/0.2996___x _
= 65-jĩSr5 (1.04357-04772° - (-2-5 -7-' ‘■05z0 )
- (-4 + j8)(0.9834z - 1.4652° ))

-


= 1.0420z0.2289° dvtd

-

,7(3) _

1

p2

- Q

j 2

,7(3) 1

-

= 0.9821z - 1.5822° dvtd

-

n(1) — _ỉm íỉỉ(3)^^^„ ỈL I V„„í7(3) I VL„Í7(3)1Ì

-

Q

3


= /m{ư3
= 0.3007 dvtd

1^31^1 + ^32^2

+

^33^3 ]}

_


BÀI 3
Cho sơ đồ hệ thống điện và các thông số dưới đây

-

- UI
400 MVAsc

-

Busl

110 kV

-

Bus2


110 kv

- Lumpl
30 MVA
-

Thông số của mạng điện:
-

Điện áp nguồn 110kV; %V = 1.03
Đường dây dài 30km, R = 0.23Q/km, X = 0.21Q/km
Tải có cơng suất 35MVA, hệ số cơng suất 0.8

-

Tính các dịng ngắn mạch tại nút 1

-

1) Nhập thông số vào ETAP


-

Thông số máy nguồn U1

- - Thông -số đường
- Laa
M dây

M M
-- Desi
0 0 2
- Nor
0 0 2
- Brak
0 0 0
- Mint
0 0 0
- -6.11 Sum- - 0 0 0
- 0 - - -Model FL
0 0
6.7
Load Editor - - -Lumped
-0 -110
0 0
T - Eme
6.6 rm - -6.15
- *4PF 10 -AmpI 0 -- Lumpl
Shut
-quả -mô
0
2)
Kết
I MVA
I y Conveiitional
MW
Mvar
6.8
6.10

ln
p6.9 Nameplđte Short-Qrcuit Dyn Model- Reliability Remaĩks Comment
phỏng
ngắn
mạch
I 30MVA
fo
e

M
1
1
0
0
- 6.12 0
- Const 0
- - a- 0
n 0
- Calculator..
t
z


--


6.16
Ng
ắn mạch 3
pha

6.19
Ngắn
mạch pha
pha
--

6.17
Ngắn mạch
1 pha chạm đất

6.18
Ngắn mạch
2 pha chạm đất


BÀI 4:
Cho sơ đồ hệ thống điện và các thông số dưới đây:

-

1

2

-

Máy phát: G1: 1OOMVA; 25kV; x,=x2= 0,2 ; xo = 0,05
-

G2: 100MVA; 13,8kV; x.=x2= 0,2 ; Xo = 0,05


-

Máy biến áp:
-

TI: 100MVA; 25/230 kV; Xi=Xi= Xo = 0,05

T2: 100MVA; 13,8/230 kV; Xj=X2= Xo = 0,05

TL13, TL23: 100MVA 230kV
-

Đường dây: TL12,
X,=X2= 0,1 ; Xo = 0,3

Tính các dịng ngắn mạch tại nút 3

-

1. Nhập thông số vào ETAP

Power Grid Editor - U3

X

Inío Rating Short Circuit Harmonic Reliability Energy Price Remarks Comment
I 25 kV Swing
Rated kV I 25 I ® Balanced o Unbalanced


I
i
a

Gen.
Cat.
Desiqn
Normal
Shutdovvn
Emerqency
Standby
startup
Accident
Siimmer
Load Load
Winter
Gen Cat 10

'ứỉ
10
0
10
10
0
10
0
10
0
10
10

0
10
0
10
10
0

Va
ngl
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

M

Mv
ar

%
PF

ũm
ax


Q
mi

Operating

--

SU3

“MUI °ĨỊ||^

-

Thông số máy phát G1


--

Thông số máy
phát G2


-

-

Thông số máy biến áp T1



-

2-Winding Transformer Editor -T3

-

-

2-Winding Transíormer Edítor - T3

-

Reliability

-

Reliability

Remarks
Comment

Remaiks
Comment

-

lnfo Râting Impedance Tap Grounding Siáng Protectỉon Harmonic

Lĩquld-EIII


v| otter

v| |oNWF?OHAH

v| 165 Vlnfo Ratỉng Impedance Tap Grounding Siáng Protection Harmonic

-

100

MVA IEC Uquld-AII ONWF/ONAN esc
230kV

Power Rating

-

Alert - Max
MVA

13.8

Imped

ance
Base

z

MVA


Rated I 100 I
ONWF7ONAN 65

I 62 335 I
o Derated MVA

Derated I 59.755

® User-Dined

Installation
Altitude
I 3300 |m

-

% Derating I 40 2
Ambient Temp.
MFR I_________________________I

kW

%z X/R

R/X %x *4R

-

I 30 |c


Poátive I ã 11 S99M I r~ :
5 1 I 0 I MVA

-

-

1 Í6K

-

-

-

FLA
1

41S4

- -

Sec

1

-

1

ON

-

-

-____

-

________________________________
________________________________ I ĩõõ

Base

-

13.B

-

Zera 5

VA

-

-

-


-

Sub Type

Class

Temp. Rise

-

®[?]-El

-

-

Positive

-

£FLA

2

Zero I 0

o Buried Delta Minding

H


H3 ®T3

11 MOM I I 0 I I 5 I D

TH*aỂZ«X/R I I Typkd X/R

Type

Typỉcal Valiie

I DNWF/NAN 65

Type / Class

-

-

-

1 100 MVA IEC Uquid-RII

-

-

®

TỈ


DK

I“


--

Thông số máy biến áp T2


×