ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI VẮN TẮT ANH 12 TẬP 2
GVBM: LÊ THỊ BÍCH NHUNG
Trangđầu
PHẦN INGỮ ÂM
( UNIT 9-12)
PHẦN 1- NGỮ PHÁP
(UNIT 9-12)
PHẦN 1- TỪ VỰNG
UNIT 9-12
ĐỌC UNIT 9- 12
ĐOẠN 1
Câusố
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
1
2
Đápán
C
D
A
B
B
D
D
D
D
D
A
A
D
C
A
C
C
C
B
A
C
A
D
D
A
C
C
A
D
Lờigiảithích
Âm 3 # âm 2
/i/# /ai/
Âm 1 # âm 2
/ju/ # /^/
/ / # /i/
/e/ #/ei/
Âm 2# âm1
/z/ #/s/
/t/ #/ /
/d/ # /t/
Âm 1 # âm 2
/i/ # /ju/
Âm 1 # âm 2
Âm 1 # âm 2
Âm 2 # âm 1
Used to + Vo
Passive voice
Tuy nhiên
Passive voice
Không được phép làm gì
Passive voice
Be going to + Vo
Diễn tả khả năng
Agree to do st
Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm tương lai
Diễn tả khả năn trong quá khứ
C
D
B
B
D
A
C
D
C
B
B
Phá rừng
A
C
A
B
B
D
Hàohứng, thúvị
Lời đề nghị
Dạng đảo của Never
Môi trường sống
Hài long
Thuộc về kinh tế
Excited time: khoảngthờigianhàohứng, thúvị
Khủnghoảngtàichính
Nhaivàtiêuhóa
Sinhvậthọc
Baogồm
Phạmlỗi
Vị
128
ĐOẠN 2
VIẾT UNIT 9-12
1b. NGỮ ÂM
( UNIT 13-16)
2b NGỮ PHÁP UNIT 1316
3b. TỪ VỰNG UNIT 1316
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
B
A
A
C
C
A
B
D
D
A
D
B
A
A
B
C
B
Passive voice
It takes O time to do st
Active
Relative clause
Reported speech
So…… that : đểmà
A
B
D
D
C
A
D
B
C
D
D
A
A
D
D
A
C
C
C
A
D
A
D
C
D
A
C
A
B
C
D
A
A
A
B
C
C
Conditional sentence type 2
Will make
Was working
Passive voice
/t/ # /d/
/ / # /k/
/ai/ # /i/
/i/ # /ai/
Âm 3 # âm 1
Âm 1 # âm 2
/ / # /s/
/a:/ # / /
Âm 2 # âm 1
Âm 3 # âm 2
/d/ # /id/
/o/ # /ou/
Âm 3 # âm 2
/f/ # / /
/ /#/ /
Ăn ngoài
Chỉvật
Slow down : chậmlại
Hư hỏng
Nếu
Bị tụt lùi
Hóa ra, biến thành
Trong suốt
Do đó
Kick out: tốngcổra, đuổira
Bởi vì
Be in the habit of Ving: cóthóiquenlàmgì
Xao lãng
Đối thủ
Đóng góp
129
5b. VIẾT
UNIT 13-16
KIỂM TRA 15 PHÚT
LÂN 2
1C. NGỮ ÂM UNIT 9 -12
2c. NGỮ PHÁP UNIT 912
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
A
B
B
B
A
C
A
A
A
C
B
D
A
B
Whose
Âm 1 # âm 2
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
C
B
C
D
A
D
A
B
A
C
B
C
C
A
B
Âm 2 # âm 1
/ai/ # /i/
Âm 3 # âm 2
/ t/ # / /
Âm 2 # âm 1
/ /#/ /
Âm 2 #âm1
/ /# / /
Âm 2 # âm 3
/e/ # /i/
/s/ # /z/
/ /#/ /
/ a/ # / /
/s/ # /z/
Make O * Ving
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
C
It take sb time to do st
D
B
D
A
B
B
Time clause
Advise sb not to do st
Ving : Subject
Reduce of relative clause
Relative clause
Relative clause
D
B
D
D
B
A
A
B
B
B
d
Receive st: nhậncáigì
Quyết tâm
Sự khủng bố
Trí tuệ
Sự cơng bằng
Khởi xướng
Thủ môn
Suspicious of /about st: nghingờ
Nhà vô địch
Khán giả
Ăn sâu lâu đời
Truyện trinh thám
Which
Soil erosion
Not old enough
Than those
Conditional sentence type 3
Who
130
TỪ VỰNG UNIT 9-12
5c. VIẾT UNIT 9-12
NGỮ ÂM UNIT 13- 16
NGỮ PHÁP UNIT 13-16
11
12
13
14
15
D
A
C
C
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
A
D
Passive voice
Be used to Ving
Order sb to do st
RESIDENT: cư dân
D
B
C
C
B
D
A
B
B
B
A
A
B
D
B
A
C
C
Một cách diệu kì
Be absent from : vắng
Treatment for st
C
A
D
A
A
D
A
D
A
C
A
A
A
B
D
A
A
A
C
D
B
B
D
C
C
C
a
B
Double comparison
Sự bảo vệ
Be Adj
Người huấn luyện
Máy phun
Put out : dậptắt
Say to sb
Take advantage of
Conditional sentence
As far as I know: theonhưtôibiết
adv
at
/s/ # /z/
/ / # /t/
Âm 2 # âm 3
/b/ # / /
Âmcâm # /h/
/^/ # /ou/
/s/ #/k/
/o/ # /au/
/i/ # /ai/
/p/ # âmcâm
/ / # /th/
Âm 1 # âm 2
/e/ # / /
/s/ # /z/
Be acquitted ò sb’s crime: tuyênbốtrắngán
Tag question
131
TỪ VỰNG UNIT 13-16
VIẾT UNIT 13-16
PRONUNCIATION 2
6
7
8
9
10
11
12
13
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
12
13
14
15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
D
D
C
B
A
A
C
D
B
Mean to do st
Double comparison
Double comparison
A
C
D
B
C
Love Ving
Đến muộn
Cast sb’s votes: bỏphiếu
Electric fault : sựcốvềđiện
Make a good profit on
A
Cửa hàng điện
B
C
B
B
A
A
Quả cầu lông
Contention for st/ to do st
C
A
C
D
B
B
D
C
B
B
A
D
B
C
D
B
D
A
C
A
C
D
C
A
D
B
A
D
C
A
B
Be liable for : cónghĩavụ
Vượt qua
Wish clause
Sựchìm
An adj N
/s/ #/z/
/iz/# /s/
/d/ # /t/
/t/ # /d/
/d/ # /id/
/d/ # /t/
/d/ # /t/
/id/ # /t/
/id/ # /t/
/t/ #/d/
/d/ # /id/
/id/# /d/
/z# /s/
/d/# /t/
/i/# /e/
/i/# /ju/
//#/ /
/s/ # /z/
/i/ # /ai/
132
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
64
65
66
67
68
69
70
71
72
74
75
76
78
A
A
B
B
D
D
D
B
C
A
C
D
c
B
B
D
A
C
A
B
D
D
B
A
C
A
D
D
B
C
c
B
D
A
D
A
A
B
A
C
A
D
B
A
C
B
D
D
D
D
A
B
A
D
B
A
/i/ # /ai/
/i/ # /ai/
/v/ # /f/
/id/ # /t/
/z/ # /s/
/ou/ # / /
/ou/ # /o/
/^/ # /u:/
/ou/ # /au/
/i/ # /e/
/o/ # /^/
/o/ # /ou/
/s/ # /z/
/id/ # /t/
/z/ # /iz/
/ / # /ia/
/t/# /d/
/iz/ # /z/
/d/ # /id/
/s/ # /z
/ai/ # /i/
/i/ # /ei/
/k/ # / ch/
/i/ # /ai/
/h/ # âm câm
/z/ # /s/
/ei/ # /e/
/^/ # /ju/
/s/ # /k/
/e/ # /ei/
/s/ # /z/
/s/ # /z/
/k/ # /ch/
/z/ # /s/
/i/# /ai/
/h/ # âm câm
/t/ # /d/
/id/ # /t/
/t/ # /d/
/z/# /s/
/iz/ # /z/
/z/# /s/
/z/ # /s/
Âm câm # /f/
/ai/ # /i/
/u:/ # /u/
/i/ # /e/
/s/ # /k/
/id/ # /d/
133
KTRA 1 TIẾT SỐ 3 UNT
9-12
79
80
81
82
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
26
27
28
C
A
A
C
B
D
A
B
D
C
B
c
A
B
A
D
c
D
C
B
D
1D
2C
3B
4C
5D
6B
8A
9C
10D
A
D
A
D
A
A
C
C
C
C
C
C
B
A
A
D
D
A
D
A
A
D
C
C
D
A
/s/ # /z/
/s/ # /z/
/^/ # /ou/
/s/ # /z/
/s/# /z/
/z/ # /s/
Âm câm # /f/
/s/ # /z/
/t/ # /d/
/d/ # /t/
/s/ # /iz/
/z/ # /s/
/id/ # /t/
/d/ # /t/
/d/ # /t/
/t/# /d/
Pasive voice
Hưởng lợi
/z/# /s/
Conditional sentence
Âm 3 # âm 1
Sự huyền bí
Relative clause
/s/ # /z/
Âm 1 # âm 2
Huấn luyện viên
Passive voice
Postpone Ving
Passive voice
Try to do st
Conditional sentence
It was not until
Used to Vo
134
KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ
4 UNIT 13-16
1 TIẾT SỐ 5 UNIT 9 -12
29
30
31
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
C
c
A
D
A
B
A
D
B
B
C
A
D
D
D
B
D
A
A
B
A
B
D
B
D
A
C
C
B
C
B
A
B
B
D
A
D
C
D
B
D
D
C
C
D
C
D
D
C
B
A
A
A
C
A
A
Mơi trường sống
Contribute to: đónggóp
Nhiệmvụ
Not to know
Not old enough
/s/ #/z/
Khả năng tư duy
Wish clause
Allow to do st
/d/ # /id/
Lừaphỉnh
Comparison
/ch/ # /t/
/u/ # /ou/
Ăn sâu lâu đời
Sự công bằng
Hư hỏng
Tăng lên. To lên
FOR PURPOSE
Time clause
Âm câm # /h/
Treatment for st
Âm câm # /n/
Cốvấn
Passive voice
Kháchhàng
For purpose
adv
Have st done
Relative clause
/i/#/e/
For purpose
135
28
29
30
31
1 TIẾT SỐ 6 UNIT 13-16
KIEM TRA HỌC KÌ 2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
19
20
21
24
25
26
27
28
29
30
31
1
3
4
5
6
C
A
C
1A
2D
3B
4C
5S
6C
7D
8B
9D
10C
D
A
A
C
C
A
D
C
C
A
B
C
C
C
A
D
D
A
A
B
ĐOẠN 1:
1B
2A
3C
4D
5D
ĐOẠN 2:
1A
2C
3B
4B
5C
B
C
D
C
D
D
A
D
B
/e/#/i/
Introduce to sb
CONDITIONAL SENTENCE
Double comparison
Double comparison
Sân băng
/b/ # âm câm
Cho đến khi
/s/ # /z/
Đồng cảm
Double comparison
/ / # /th/
Improvement in st
//n/# âm câm
/i/# / /
/g/ # / /
But also
Tuyểnthêm người làm
Âm 2 # âm 1
Diễn tả khả năng
Kiếmđược
136
7
8
9
10
11
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
A
D
C
C
D
C
Đoạn 1:
1C 2A 3D
4A 5B
Đoạn 2:
1C 2D 3A
4D B 5B
B
C
B
C
D
D
A
C
D
D
C
D
C
A
A
C
B
D
C
B
C
A
B
D
A
B
A
Không được phép lam gì
Thủmơn
Vĩnhviễn
Break away from sb
Conditional sentence
/e/ # /i/
Điềnvào
Lờiđềnghị
Qua đời
Whose
/s/ # /z/
Suspicious of sb /st
Which
Lời đề nghị
Comparison
Passive voice
/o/ # /o:/
137