Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Tài liệu Quy trình tính và chi trả công pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.09 KB, 20 trang )

1. Thu thập dữ liệu (Bảng chấm công, Đơn xin nghỉ
phép, Các quyết đònh điều chỉnh lương, Hợp đồng
lao động, Các hồ sơ liên quan khác)
2. Nhập dữ liệu vào bảng lương
3. Lựa chọn công thức tính
4. Kiểm tra trên bảng tính
5. In ra giấy (bảng lương chi tiết, tổng hợp)
6. Kiểm tra trên bảng in
7. Ký duyệt
8. Chi trả (phiếu lương cá nhân)
QUY TRÌNH TÍNH VÀ CHI TRẢ CÔNG
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
Ba
Ba
û
û
o
o
hie
hie
å


å
m
m


ho
ho
ä
ä
i
i
:
:
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u le
u le
ä
ä
BHXH
BHXH
quy
quy
đ
đ
ònh ca

ònh ca
ù
ù
c che
c che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
:
:
1.
1.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï

ï
ca
ca
á
á
p o
p o
á
á
m
m
đ
đ
au
au
2.
2.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï

ï
ca
ca
á
á
p thai sa
p thai sa
û
û
n
n
3.
3.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á

á
p
p
tai
tai
na
na
ï
ï
n lao
n lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
,
,
nghe
nghe
à
à
nghie
nghie
ä
ä
p

p
4.
4.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
h
h
ư
ư
u tr
u tr
í
í
5.
5.
Che
Che
á
á
đ
đ
o

o
ä
ä
t
t


tua
tua
á
á
t
t
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
1.
1.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï
ï

ca
ca
á
á
p o
p o
á
á
m
m
đ
đ
au
au
:
:
M
M


c trơ
c trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p o
p o

á
á
m
m
đ
đ
au ba
au ba
è
è
ng
ng
75 %
75 %
m
m


c tie
c tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng la
ơng la
ø
ø

m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
Ba
Ba
û
û
o
o
hie
hie
å
å
m
m


ho
ho
ä
ä

i
i
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c khi ngh
c khi ngh


.
.
Baỷo hieồm xaừ hoọi baỷo hieồm y teỏ
2.
2.
Che
Che




o
o


trụ

trụ
ù
ù
ca
ca


p thai sa
p thai sa


n
n
:
:
4
4
tha
tha


ng
ng


o
o


i vụ

i vụ


i ng
i ng






i la
i la


m vie
m vie


c trong
c trong


ie
ie


u kie
u kie



n b
n b


nh th
nh th






ng
ng
;
;
5
5
tha
tha


ng
ng


o
o



i vụ
i vụ


i ng
i ng






i la
i la


m vie
m vie


c na
c na


ng
ng
nho
nho
ù

ù
c
c
,
,


o
o


c ha
c ha
ù
ù
i
i
.
.
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
2.
2.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o

ä
ä
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p thai sa
p thai sa
û
û
n
n
(
(
tt
tt
):
):
M
M


c trơ
c trơ
ï
ï

ca
ca
á
á
p ba
p ba
è
è
ng
ng
100 %
100 %
m
m


c tie
c tie
à
à
n
n
l
l
ư
ư
ơng la
ơng la
ø
ø

m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng Ba
ng Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m xã
m xã
ho
ho
ä
ä
i tr
i tr
ư
ư
ơ
ơ

ù
ù
c khi ngh
c khi ngh


.
.
Ngoa
Ngoa
ø
ø
i ra khi sinh
i ra khi sinh
con
con
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c trơ
c trơ
ï
ï
ca
ca
á
á

p
p
1
1
la
la
à
à
n ba
n ba
è
è
ng mo
ng mo
ä
ä
t tha
t tha
ù
ù
ng tie
ng tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng
ơng

đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
Ba
Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m xã ho
m xã ho
ä
ä
i
i
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
3.
3.
Che
Che
á
á
đ

đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p
p
tai
tai
na
na
ï
ï
n lao
n lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng

ng
,
,
nghe
nghe
à
à
nghie
nghie
ä
ä
p
p
:
:
Ng
Ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i s
i s


du
du
ï

ï
ng lao
ng lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng co
ng co
ù
ù
tra
tra
ù
ù
ch
ch
nhie
nhie
ä
ä
m tra
m tra
û
û
he
he
á

á
t ca
t ca
ù
ù
c khoa
c khoa
û
û
n
n
chi
chi
ph
ph
í
í
y
y
te
te
á
á
va
va
ø
ø
tie
tie
à

à
n l
n l
ư
ư
ơng t
ơng t


khi sơ c
khi sơ c


u
u
,
,
ca
ca
á
á
p c
p c


u
u
đ
đ
e

e
á
á
n khi
n khi
đ
đ
ie
ie
à
à
u trò
u trò
o
o
å
å
n
n
đ
đ
ònh th
ònh th
ư
ư
ơng ta
ơng ta
ä
ä
t

t
cho ng
cho ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i bò
i bò
tai
tai
na
na
ï
ï
n lao
n lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
3.
3.

Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p
p
tai
tai
na
na
ï
ï
n lao
n lao
đ
đ

o
o
ä
ä
ng
ng
,
,
nghe
nghe
à
à
nghie
nghie
ä
ä
p
p
(
(
tt
tt
) :
) :
To
To
å
å
ch
ch



c Ba
c Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m xã ho
m xã ho
ä
ä
i giơ
i giơ
ù
ù
i thie
i thie
ä
ä
u
u
đ
đ
i kha
i kha
ù
ù

m kha
m kha
û
û
năng lao
năng lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ta
ng ta
ï
ï
i Ho
i Ho
ä
ä
i
i
đ
đ
o
o
à
à
ng gia
ng gia

ù
ù
m
m
đ
đ
ònh
ònh
y
y
khoa theo che
khoa theo che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
cu
cu
û
û
a Bo
a Bo
ä
ä
y
y

te
te
á
á
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
3.
3.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p
p
tai
tai
na

na
ï
ï
n lao
n lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
,
,
nghe
nghe
à
à
nghie
nghie
ä
ä
p
p
(
(
tt
tt
) :

) :
Bò suy gia
Bò suy gia
û
û
m t
m t


15%
15%


30%
30%
kha
kha
û
û
năng
năng
lao
lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng th

ng th
ì
ì
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c trơ
c trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p
p
1
1
la
la
à
à
n
n
.
.
T

T


31%
31%
trơ
trơ
û
û
lên th
lên th
ì
ì
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c trơ
c trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p ha
p ha
ø

ø
ng tha
ng tha
ù
ù
ng
ng
.
.
M
M


c tie
c tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng t
ơng t
í
í
nh trơ
nh trơ
ï
ï
ca

ca
á
á
p la
p la
ø
ø
m
m


c
c
l
l
ư
ư
ơng to
ơng to
á
á
i thie
i thie
å
å
u theo quy
u theo quy
đ
đ
ònh cu

ònh cu
û
û
a Ch
a Ch
í
í
nh
nh
phu
phu
û
û
.
.
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
4.
4.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
h
h

ư
ư
u tr
u tr
í
í
:
:
Nam 60
Nam 60
tuo
tuo
å
å
i
i
,
,
n
n
ư
ư
õ
õ
55
55
tuo
tuo
å
å

i va
i va
ø
ø
co
co
ù
ù
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
đ
đ
o
o
ù
ù
ng Ba
ng Ba
û
û
o hie
o hie
å
å

m xã ho
m xã ho
ä
ä
i
i
đ
đ
u
u
û
û
20
20
năm trơ
năm trơ
û
û
lên
lên
(
(
nh
nh
ư
ư
õng tr
õng tr
ư
ư

ơ
ơ
ø
ø
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p kha
p kha
ù
ù
c
c
pha
pha
û
û
i co
i co
ù
ù
ca
ca
ù
ù
c
c
đ
đ

ie
ie
à
à
u kie
u kie
ä
ä
n
n
đ
đ
i ke
i ke
ø
ø
m
m
)
)
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
4.
4.
Che
Che
á
á
đ
đ
o

o
ä
ä
h
h
ư
ư
u tr
u tr
í
í
(
(
tt
tt
) :
) :
M
M


c
c
l
l
ư
ư
ơng
ơng
h

h
ư
ư
u
u
ha
ha
ø
ø
ng
ng
tha
tha
ù
ù
ng
ng
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
ba
ba
è

è
ng
ng
75%
75%
m
m


c l
c l
ư
ư
ơng b
ơng b
ì
ì
nh quân cu
nh quân cu
û
û
a
a
tie
tie
à
à
n l
n l
ư

ư
ơng tha
ơng tha
ù
ù
ng la
ng la
ø
ø
m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
Ba
Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m xã ho

m xã ho
ä
ä
i
i
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
4.
4.
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
h
h
ư
ư
u tr
u tr
í
í
(
(
tt
tt

) :
) :
Ng
Ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lao
i lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ngh
ng ngh


vie
vie
ä
ä
c nh
c nh
ư
ư

ng ch
ng ch
ư
ư
a
a
đ
đ
u
u
û
û
tuo
tuo
å
å
i h
i h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng che
ng che
á
á
đ
đ

o
o
ä
ä
h
h
ư
ư
u tr
u tr
í
í
ha
ha
ø
ø
ng tha
ng tha
ù
ù
ng th
ng th
ì
ì
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c h
c h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng trơ
ng trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p
p
1
1
la
la
à
à
n
n
.
.
C
C



mỗi năm
mỗi năm
đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH
BHXH
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c t
c t
í
í
nh ba
nh ba
è
è
ng
ng

mo
mo
ä
ä
t tha
t tha
ù
ù
ng m
ng m


c b
c b
ì
ì
nh quân cu
nh quân cu
û
û
a tie
a tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng
ơng

la
la
ø
ø
m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH.
BHXH.
Hoa
Hoa
ë
ë
c chơ
c chơ
ø
ø
đ
đ
e
e

á
á
n khi
n khi
đ
đ
u
u
û
û
tuo
tuo
å
å
i th
i th
ì
ì
h
h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng che
ng che
á
á

đ
đ
o
o
ä
ä
h
h
ư
ư
u tr
u tr
í
í
ha
ha
ø
ø
ng tha
ng tha
ù
ù
ng
ng
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
5.
5.
Che
Che
á

á
đ
đ
o
o
ä
ä
t
t


tua
tua
á
á
t
t
:
:
Ng
Ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lao
i lao
đ

đ
o
o
ä
ä
ng khi
ng khi
ma
ma
á
á
t
t
th
th
ì
ì
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
lo
lo
mai

mai
ta
ta
ù
ù
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c nha
c nha
ä
ä
n tie
n tie
à
à
n mai ta
n mai ta
ù
ù
ng ba
ng ba
è
è
ng

ng
8
8
tha
tha
ù
ù
ng
ng
tie
tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng to
ơng to
á
á
i thie
i thie
å
å
u
u
.
.
M

M


c tie
c tie
à
à
n tua
n tua
á
á
t
t
1
1
la
la
à
à
n
n
đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù

ù
i gia
i gia
đì
đì
nh la
nh la
ø
ø
c
c


1
1
năm
năm
đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH
BHXH
đư
đư
ơ

ơ
ï
ï
c
c
½
½
tha
tha
ù
ù
ng
ng
m
m


c
c
b
b
ì
ì
nh quân cu
nh quân cu
û
û
a tie
a tie
à

à
n l
n l
ư
ư
ơng la
ơng la
ø
ø
m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH.
BHXH.
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
M
M


c l
c l

ư
ư
ơng la
ơng la
ø
ø
m căn c
m căn c


đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH:
BHXH:
L
L
ư
ư
ơng theo nga
ơng theo nga
ï
ï
ch ba
ch ba

ä
ä
c
c
,
,
ch
ch


c vu
c vu
ï
ï
,
,


ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng

Ca
Ca
ù
ù
c khoa
c khoa
û
û
n phu
n phu
ï
ï
ca
ca
á
á
p khu v
p khu v


c
c
,
,
đ
đ
a
a
é
é

t
t
đ
đ
o
o
û
û
,
,
ch
ch


c vu
c vu
ï
ï
,
,
thâm niên
thâm niên
,
,
he
he
ä
ä
so
so

á
á
chênh
chênh
le
le
ä
ä
ch ba
ch ba
û
û
o l
o l
ư
ư
u
u
(
(
ne
ne
á
á
u co
u co
ù
ù
).
).

Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
Ty
Ty
û
û
le
le
ä
ä
đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
BHXH:
BHXH:
Doanh nghie
Doanh nghie
ä
ä
p
p
đ
đ
o
o
ù

ù
ng
ng
15 % so
15 % so


ù
ù
i
i
to
to
å
å
ng quỹ tie
ng quỹ tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng cu
ơng cu
û
û
a nh
a nh
ư

ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i tham gia
i tham gia
BHXH
BHXH
trong
trong
đ
đ
ơn vò
ơn vò
Ng
Ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lao

i lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
5%
5%
tie
tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng
ơng
tha

tha
ù
ù
ng
ng
.
.
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
Ba
Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m
m
y
y
te
te
á
á
:
:
Doanh nghie
Doanh nghie
ä
ä

p
p
đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
2%;
2%;
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lao
i lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng

đ
đ
o
o
ù
ù
ng
ng
1%
1%
tie
tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng tha
ơng tha
ù
ù
ng
ng
.
.
Ba
Ba
û
û

o hie
o hie
å
å
m
m
y
y
te
te
á
á
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c mua va
c mua va
ø
ø
o
o
đ
đ
a
a
à
à

u
u
mỗi quy
mỗi quy
ù
ù
,
,
gia
gia
ù
ù
trò to
trò to
á
á
i thie
i thie
å
å
u la
u la
ø
ø
1
1
quy
quy
ù
ù

.
.
Bảo hiểm xã hội – bảo hiểm y tế
Ba
Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m
m
y
y
te
te
á
á
:
:
Tr
Tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng hơ

ng hơ
ï
ï
p the
p the
û
û
ba
ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m ch
m ch
ư
ư
a he
a he
á
á
t
t
thơ
thơ
ø
ø
i gian s

i gian s


du
du
ï
ï
ng ma
ng ma
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lao
i lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng thôi vie
ng thôi vie
ä

ä
c
c
,
,
th
th
ì
ì
doanh nghie
doanh nghie
ä
ä
p
p
nha
nha
ä
ä
n la
n la
ï
ï
i the
i the
û
û
va
va
ø

ø
tra
tra
û
û
la
la
ï
ï
i cho cơ quan
i cho cơ quan
Ba
Ba
û
û
o hie
o hie
å
å
m
m
.
.
So
So
á
á
d
d
ư

ư
co
co
ø
ø
n la
n la
ï
ï
i sẽ
i sẽ
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ke
c ke
á
á
t chuye
t chuye
å
å
n
n
sang
sang
quy

quy
ù
ù
sau
sau
.
.
Thuế thu nhập
Thu
Thu
nha
nha
ä
ä
p th
p th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng xuyên chòu thue
ng xuyên chòu thue
á
á
:
:
La
La

ø
ø
to
to
å
å
ng so
ng so
á
á
tie
tie
à
à
n thu
n thu
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c cu
c cu
û
û
a t
a t



ng ca
ng ca
ù
ù
nhân
nhân
b
b
ì
ì
nh quân tha
nh quân tha
ù
ù
ng trong năm
ng trong năm
:
:
Trên
Trên
5tr
5tr
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng

đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i
i
công
công
dân Vie
dân Vie
ä
ä
t
t
Nam;
Nam;
Trên
Trên
8tr
8tr
đ
đ
o
o

à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i n
i n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù

c ngoa
c ngoa
ø
ø
i c
i c
ư
ư
tru
tru
ù
ù
ta
ta
ï
ï
i Vie
i Vie
ä
ä
t
t
Nam
Nam
va
va
ø
ø
công
công

dân Vie
dân Vie
ä
ä
t
t
Nam
Nam
lao
lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
, công
, công
ta
ta
ù
ù
c ơ
c ơ
û
û
n
n

ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i
i
.
.
Thuế thu nhập
Thu
Thu
nha
nha
ä
ä
p th
p th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng xuyên chòu thue

ng xuyên chòu thue
á
á
:
:
Bao go
Bao go
à
à
m
m
:
:
tie
tie
à
à
n l
n l
ư
ư
ơng
ơng
,
,
tie
tie
à
à
n

n
công,
công,
tie
tie
à
à
n thu
n thu
ø
ø
lao
lao
;
;
bao go
bao go
à
à
m ca
m ca
û
û
tie
tie
à
à
n l
n l
ư

ư
ơng la
ơng la
ø
ø
m thêm giơ
m thêm giơ
ø
ø
,
,
l
l
ư
ư
ơng
ơng
ca 3,
ca 3,
l
l
ư
ư
ơng tha
ơng tha
ù
ù
ng
ng
13 (

13 (
ne
ne
á
á
u co
u co
ù
ù
),
),
tie
tie
à
à
n
n
trơ
trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p thay l
p thay l
ư
ư
ơng nha

ơng nha
ä
ä
n t
n t


quỹ
quỹ
BHXH,
BHXH,
tie
tie
à
à
n
n
ăn tr
ăn tr
ư
ư
a
a
,
,
ăn gi
ăn gi
ư
ư
õa

õa
ca (
ca (
ne
ne
á
á
u nha
u nha
ä
ä
n ba
n ba
è
è
ng tie
ng tie
à
à
n
n
)
)
Thuế thu nhập
Thu
Thu
nha
nha
ä
ä

p th
p th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng xuyên chòu thue
ng xuyên chòu thue
á
á
:
:
Tr
Tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p ky
p ky
ù
ù



ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng lao
ng lao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ne
ng ne
á
á
u quy
u quy
đ
đ
ònh thu nha
ònh thu nha

ä
ä
p không co
p không co
ù
ù
thue
thue
á
á
(
(
l
l
ư
ư
ơng
ơng
net),
net),
th
th
ì
ì
pha
pha
û
û
i quy
i quy

đ
đ
o
o
å
å
i tha
i tha
ø
ø
nh thu nha
nh thu nha
ä
ä
p co
p co
ù
ù
thue
thue
á
á
đ
đ
e
e
å
å
la
la

ø
ø
m
m
căn c
căn c


xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh m
ònh m


c thu nha
c thu nha
ä
ä
p chòu thue
p chòu thue
á
á
Tie
Tie

à
à
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng tha
ng tha
ù
ù
ng
ng
,
,
quy
quy
ù
ù
,
,
năm
năm
,
,
lễ te
lễ te

á
á
t
t
,
,
nga
nga
ø
ø
y
y
tha
tha
ø
ø
nh la
nh la
ä
ä
p nga
p nga
ø
ø
nh cũng la
nh cũng la
ø
ø
đ
đ

o
o
á
á
i t
i t
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng chòu
ng chòu
thue
thue
á
á
.
.
Thueỏ thu nhaọp
Bie
Bie


u
u
thue
thue



va
va


coõng
coõng
th
th
ửự
ửự
c
c
t
t


nh
nh
thue
thue


thu
thu
nha
nha


p

p
:
:
(
(
ba
ba


ng
ng
excel)
excel)

×