Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

TOÁN A2 NGÂN HÀNG đề tài toán CCA2 HK2 20 21

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (834.44 KB, 18 trang )

M ho : QT/TT.QLCL/12.27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

n h nh l n 11
Hiệu lực từ 25/5/2021
Trang /tổng số tr ng 1/1

ĐỀ THI
Hình thức ÀI TẬP DỰ ÁN / ÀI TẬP CUỐI KHÓA (TRỰC TUYẾN)
1. Tên mơn học (hoặc học ph n) Tốn c o cấp A2
3. Số tiết (hoặc số tín chỉ) 02

STT
1
2
3
4
5
6

2. M môn học (hoặc học ph n) 0101006150
4. Hệ đ o tạo Chính quy

TÊN ĐỀ TÀI

Số SV thực Ngày giao
hiện tối đ
đề t i
Từ ng y
(CLO1.4, CLO2.1, CLO2.2, CLO2.3, CLO3.1, CLO3.2, CLO3.3,


10
8/6/2021
CLO3.4): Đề t i số 01
Từ ng y
(CLO1.4, CLO2.1, CLO2.2 CLO2.3, CLO3.1, CLO3.4): Đề tài
10
8/6/2021
sô 02
Từ ng y
(CLO1.1, CLO1.3, CLO1.4, CLO2.1, CLO2.3, CLO2.4, CLO3.1,
10
8/6/2021
CLO3.2, CLO3.3, CLO3.4): Đề t i số 03
Từ ng y
(CLO1.1, CLO1.2, CLO1.4, CLO2.1, CLO2.2, CLO2.4, CLO3.1,
10
8/6/2021
CLO3.2, CLO3.3, CLO3.4): Đề t i số 04
Từ ng y
(CLO1.1, CLO1.2, CLO1.3, CLO1.4, CLO2.1, CLO2.2, CLO2.3,
10
8/6/2021
CLO2.4, CLO3.1, CLO3.3, CLO3.4): Đề t i số 05
Từ ng y
(CLO1.1, CLO1.2, CLO1.3, CLO1.4, CLO2.1, CLO2.2, CLO2.3,
10
8/6/2021
CLO2.4, CLO3.1, CLO3.3, CLO3.4) Đề tài số 06

Ghi chú:

- Nộp bài qua email: , chậm nhất v o ng y 18/6/2021.
-

Mỗi sinh viên làm toàn bộ c c câu trong đề tài của nhóm.

Có báo cáo
trực tuyến

GHI CHÚ
Số ng y l
10 ngày
Số ng y l
10 ngày
Số ng y l
10 ngày
Số ng y l
10 ngày
Số ng y l
10 ngày
Số ng y l
10 ngày

mb i
mb i
mb i
mb i
mb i
mb i



ĐỀ TÀI SỐ 01 – Nhóm 1
PHẦN 1. LÝ THUYẾT (3 điểm)
Câu 1. (1 điểm) (CLO 2.1) Trình b y phương ph p tìm m trận nghịch đảo củ một m trận vng cấp 3. Cho ví dụ p dụng.
Câu 2. (1 điểm) (CLO 2.3) Nêu định nghĩ độc lập tuyến tính cho một hệ 3 véc tơ trong khơng gi n véc tơ
Cho ví dụ trong trường hợp
Câu 3. (1 điểm) (CLO 3.3) Thế n o l một hệ sinh củ một khơng gi n véc tơ? Cho ví dụ một hệ sinh m không phải l cơ sở.
PHẦN 2. BÀI TẬP
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 4. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Cho m trận A

Câu 5. (0.5 điểm) (CLO 2.1) Cho định thức

cos

sin

sin

cos

2

2m 1

3

m

. Tính A2021 .
4


1 m . Tìm m để
1 m

3

5 m 1
0
3

Câu 6. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Tìm m để hạng củ m trận A

m
3 bằng 2.
m2

m

0

0.

Câu 7. (0.5 điểm) (CLO 3.2) Tìm m để hệ s u có vơ số nghiệm
x

3y
2x

4x


z
6y

12y

1
(m
(3

1)z

4

m )z
2

.

m

3

Câu 8. (0.5 điểm) (CLO 3.3) Tìm m để hệ 3 vector s u đây độc lập tuyến tính
u

2,1,1, m , v

2,1, 4, m , w

m,1, 0, 0 .


Câu 9. (0.5 điểm) (CLO 2.3) Tìm m để vectơ 1, m,1 l một tổ hợp tuyến tính củ
u

Câu 10. (0.5 điểm) (CLO 2.4) Tìm một cơ sở củ ảnh củ

1,1, 0 , v

2,1,1 , w

nh xạ tuyến tính f : R3

3, 2,1 .

R3 x c định bởi


f x, y, z

x; x

y

4z ; x

2y

8z .

nh xạ tuyến tính f : R3


Câu 11. (0.5 điểm) (CLO 1.4) Tìm một cơ sở củ hạt nhân củ
f x, y, z

x; x

y

4z ; x

2y

R3 x c định bởi
8z .

B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
1
1
1

Câu 12. (0.5 điểm) (CLO 2.1) Cho m trận A

A. BA

3
2
2

C. BA


2
1
1

3 7
2 4
2 4

2 3
1 1 , và B
1 1

B. BA

4 6
0 1
2 3

D. BA

3
1
1

m 2(m

2
1
1


4
0
2

6
1 .
3

m

1

m

3

1

Câu 14. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Cho A
A. m

2

0
0

B. detA m 2
D. det A m 2

1)


B. m

2

2
1

1

2

2
1 . Khi đó
1

2
2

m
9

m2

1
0
1

1


1
2

2 m 5 m
1
2
m

C. m

2
1
1

3 7
1 3
1 3

Câu 13. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Tính định thức củ m trận A
A. det A
C. det A

2
1
1

1 . Với gi trị n o củ m thì r(A)
1

1 m


2

D. Khơng tồn tại m

3?


Câu 15. (0.5 điểm) (CLO 2.2) Nghiệm củ hệ phương trình tuyến tính
A. (1
C. (1

3
,

2 , , ); ,

B. (1

, );

D. (2,1,1).

2z
2z

5

7


(1,1,1),(2, 3, 4),(4, 5, 6) . Số chiều củ W là:

A. 2
B. 1
C. 3
Câu 17. (0.5 điểm) (CLO 3.4) Phép biến đổi tuyến tính f :

3

f x, y, z

B. 1

3y
5y

,1, );

Câu 16. (0.5 điểm) (CLO 2.3) Cho không gian con W

có hạng bằng
A. 0

2x
2x

C. 2

3


x

D. Khơng x c định được
x c định bởi
y

z, x

3y

z, x

y

D. 3.
-----------------------------------------------------------------ĐỀ TÀI SỐ 02 – Nhóm 2

PHẦN 1. LÝ THUYẾT (3 điểm)
Câu 1. (1 điểm) (CLO 2.1) Trình b y phương ph p tìm m trận nghịch đảo củ một m trận vuông cấp 3. Cho ví dụ p dụng.
Câu 2. (1 điểm) (CLO 2.3) Nêu định nghĩ phụ thuộc tuyến tính cho một hệ 3 véc tơ trong không gi n véc tơ
Cho ví dụ trong trường hợp
Câu 3. (1 điểm) (CLO 2.4) Nêu c ch tìm cơ sở củ một khơng gi n con ảnh củ một nh xạ tuyến tính v cho ví dụ p dụng.
PHẦN 2. BÀI TẬP
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 4. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Cho m trận A

Câu 5. (0.5 điểm) (CLO 2.1) Cho định thức

0 1
1 0


. Tính A2021 .

1 0
m
2 1 2m - 2 . Tìm m để
1 0
2

0.


1 3 6
1 4 10 .
1 5 15

Câu 6. (0.5 điểm) (CLO 2.1) Tìm m trận nghịch đảo củ m trận A

x y z 2
Câu 7. (0.5 điểm) (CLO 2.2) Giải hệ phương trình tuyến tính 2x y 3z 1
3x 2y 4z 3

Câu 8. (0.5 điểm) (CLO 2.3) Tìm m để hệ 3 véc tơ s u đây phụ thuộc tuyến tính
u

m

1, m, m

1 ,v


2, m,1 , w

1, m, m

1.

Câu 9. (0.5 điểm) (CLO 2.3) Tìm m để véc tơ 1, m,1 khơng phải l một tổ hợp tuyến tính củ
u

1, 2, 4 , v

Câu 10. (0.5 điểm) (CLO 1.4) Tìm một cơ sở củ hạt nhân củ

2,1, 5 , w

3, 6,12 .

nh xạ tuyến tính f : R3

R3 x c định bởi

f  x, y,z    x  y  z, x  3 y  z, x  y  .

R3 x c định bởi
f  x, y,z    x  y  z, x  3 y  z, x  y  .

Câu 11. (0.5 điểm) (CLO 2.4) Tìm một cơ sở củ ảnh củ

nh xạ tuyến tính f : R3


B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
1
3

Câu 12. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Cho h i m trận A
A. X

2
1

10
6

B. X

C. X

2
1

10
6

D. Không có m trận X .

Câu 13. (0.5 điểm) (CLO 2.1) Cho A

2
1


2
;B
5

0 2
. Tìm m trận X thỏ AX
1 0

10
6

1 0 0
3 1 0 ,B
2 1 3

2 -1 3
0 1 4 . Tính det(3AB).
0 0 1

B.


B. 18

A. 162

Câu 14. (0.5 điểm) (CLO 3.1) Cho A, B
A. r(2AB )


1

B. r(AB )

4

1

D. 20

C. 6

M 4[ ], A, B khả nghịch. Khẳng định n o đúng?
1

C. r(AB)

4

r(2AB)

Câu 15. (0.5 điểm) (CLO 2.2) Nghiệm củ hệ phương trình tuyến tính
A. (1
C. (1

3

,

2


3, , ); ,

B. (1

, );

D. (2, 3

(1,1, 2), u2

(1, 1, 1), u3

B. u1

(2,1,1), u2

( 1,1,1), u3

C. u1

( 2,1, 1), u2

D. u1

1,1 ; u2

y
y


D. C c đ p n trên đều s i
2z
2z

3

7

, 0, );
2 , );
3

Câu 16. (0.5 điểm) (CLO 2.3) Hệ n o s u đây l hệ sinh củ
A. u1

3x
2x

1

:

(0, 0, 0)
(1, 0, 2 )

(1, 1, 1), u3

( 1, 0,

2 ), u4


(1, 0, 2 )

1, 1

Câu 17. (0.5 điểm) (CLO 3.4) Phép biến đổi tuyến tính f :
f x, y, z

có hạng bằng 2 khi v chỉ khi
A. m 0

B. m

1

3

3

x

x c định bởi

2y

C. m

mz ; mx ; x
0


2y

m 2z

D. m

1.

---------------------------------------------------------------------------ĐỀ TÀI SỐ 03 – Nhóm 3
PHẦN 1. LÝ THUYẾT (3 điểm)
Câu 1. (1 điểm) (CLO1.1, CLO2.1, CLO3.1) Trình b y phương ph p tìm m trận nghịch đảo bằng phép biến đổi sơ cấp. Áp dụng tìm m trận
 4 1

nghịch đảo củ m trận A  
.
 3 1
Câu 2. (1 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trình b y phương ph p tìm hạng củ một hệ hữu hạn vectơ trong không gi n
S  u1  1, 2,3, 4  , u2   2,3, 4,5 , u3  3, 4,5,6  .

n

. Tìm hạng củ hệ


Câu 3. (1 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Trình b y định nghĩ củ
f  x, y    x  y, 2 x  y  l một nh xạ tuyến tính.
PHẦN 2. BÀI TẬP (7 điểm)
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4 điểm)

nh xạ tuyến tính. Chứng minh nh xạ f :


2



2

x c định bởi

 m 3
 1 1 
T
 và B  
 . Tìm m trận C thoả 2 A  AB  5C  0 .
 1 4 
 1 2 

Câu 4. (0.5 điểm) (CLO3.1) Cho h i m trận A  

1

2
Câu 5. (0.5 điểm) (CLO3.1) Tìm hạng củ m trận A  
1

4

1 1 1 

3 4 2

5 1 2 

6 8 4

 1 4 1 
Câu 6. (0.5 điểm) (CLO3.1) Cho m trận A   3 b 5  và B l m trận vng cấp 3 có det( ) = 5 . Tính det(4 ABT )
 2 1 2


2x 3y 3z 0
Câu 7. (0.5 điểm) (CLO3.2) Giải hệ phương trình s u bằng phương ph p G uss x 2y z 1
3x y 4z 1.

Câu 8. (0.5 điểm) (CLO3.3) Trong không gian vectơ

3

, cho hệ B  u   2,1,1 , v  1, 1, m  , w   1,0, 2 

1/ X c định gi trị m để l một cơ sở củ không gi n 3 .
3
2/ Trong trường hợp l cơ sở củ
, h y tìm toạ độ củ vectơ a   2,1, 1 đối với cơ sở .
Câu 9. (0.5 điểm) (CLO3.3) Trong không gian vectơ 3 , cho hệ vector S  u   1,1,3 , v   3,0, 2  , w  5, 1, m  . X c định gi trị m để vectơ
a   2,1,1 l tổ hợp tuyến tính củ hệ S.

Câu 10. (0.5 điểm) (CLO3.4) Cho phép biến đổi tuyến tính f :

2




2

thoả

f  3,1   2,12  , f 1,1   0, 2  .

Tìm biểu thức x c định củ f .
Câu 11. (0.5 điểm) (CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f :

 3 x c định bởi
f (x1, x 2, x 3 ) (x1 x 2 x 3, x1 x 2

Tìm cơ sở v số chiều củ kerf.

3

x 3, x1

x2

x3)


B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 12. (0.5 điểm) (CLO3.1) Cho A l m trận vuông cấp 2000, trong đó ph n tử ở dịng i cột j l

1


i j

. Tìm ph n tử ở dịng 1 cột 2 củ m trận

A2 .

A.

2000

B. 2000

C. 1

D. 0 .

Câu 13. (0.5 điểm) (CLO3.1) Cho

2
6
9
5

0
1
0
5

0
0

a
2

chi hết cho 17.
A. a 2
B. a 3
Câu 14. (0.5 điểm) (CLO3.2)

C. a

4

6
3
.
4
5

iết rằng c c số 2006, 6103, 5525 chi hết cho 17 v 0

a

9 (a

). Với gi trị n o củ

a thì

2x
Định m để hệ phương trình 4x

8x

3y z 1
(m 5)y (m
(m

11)y

(m

D. a

3)z

m

5)z

m

7

có nghiệm.

1
4.

A. m 0
B. m 1
C. Khơng có gi trị m

D. m
Câu 15. (0.5 điểm) (CLO3.3) Tìm điều kiện để vectơ x1, x 2, x 3 l một tổ hợp tuyến tính củ
u

A. 6x1

3x 2

2x 3.

B. x1

2x 2

C. 2x1

1, 2, 3 , v

x2

2, 4, 6 , w

D. x 3

2x 2

3, 5, 7 .

x1


 4 1
 . Khi
0

Câu 16. (0.5 điểm) (CLO3.3) Cho V l một không gi n véc tơ với h i cơ sở B , B  v m trận chuyển từ cơ sở B sang B  là PBB  
1
đó m trận chuyển từ cơ sở B  s ng cơ sở B là:
4

1

0

 0 1

4

1

A. PBB  
B. PBB = 

 C. PBB = 
 1 0 
 1 4 
1
Câu 17. (0.5 điểm) (CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f : 2
A. f x, y

1

4x
8

y, 4x

3y, 4x

y ;

B. f x, y

 1 4 

 0 1
3
1,1,1 f 1, 4
, trong đó f 2, 0

1
4x
8

D. PBB = 

y, 4x

3y, 4x

y ;


1, 2, 0 .

iểu thức củ f là:


C. f x, y

1
4x
8

y, 4x

3y, 4x

y ;

D. f x, y

1
4x
8

y, 4x

3y, 4x

y .

-----------------------------------------------------------------------------ĐỀ TÀI SỐ 04- Nhóm 4

PHẦN 1. LÝ THUYẾT (3 điểm)
Câu 1. (1 điểm) (CLO1.1, CLO2.1, CLO3.1) Trình b y định nghĩ củ m trận bậc th ng. H y sử dụng phép biến đổi sơ cấp đư m trận
1

2
A
3

 2

2 3 

1 3 
về m trận bậc th ng.
2 4

2 3

Câu 2. (1 điểm) (CLO1.2, CLO2.2, CLO3.2) Trình b y phương ph p Cr mer để giải hệ phương trình tuyến tính. Áp dụng giải hệ phương trình
x  y  2z  4

tuyến tính 2 x  y  5 z  7 .
3x  y  z  0


Câu 3. (1 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Trình b y định nghĩ m trận củ nh xạ tuyến tính. Cho nh xạ tuyến tính f :
f  x, y, z    x  y  z, 2 x  y  z  , h y tìm m trận củ f trong cặp cơ sở chính tắc của 3 và 2 .
PHẦN 2. BÀI TẬP (7 điểm)
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4 điểm)
 2 1


 2 3

T
Câu 4. (0,5 điểm) (CLO3.1) Cho h i m trận A  
 . Tìm m trận C thoả 3 A  AB  2C  0 .
 và B  
1 2
1 m 

3 1 1 

1 2 2 
6 2 2 

4 3 3 
3
3
 60
1 1
0 5

1

3
Câu 5. (0,5 điểm) (CLO3.1) Tìm hạng củ m trận A  
2

4
2 x 3

2 x2 3

Câu 6. (0,5 điểm) (CLO3.1) Giải phương trình

0
0

1
5

3



2

x c định bởi


x y z 3
Câu 7. (0,5 điểm) (CLO3.2) Giải hệ phương trình s u bằng phương ph p G uss 2x 2y 2z 6
5x 5y 5z 15

Câu 8. (0,5 điểm) (CLO3.3) Trong không gian vectơ

3

, cho hệ B  u   2, 3, m  , v   3, 2, 5 , w  1, 4,3

1/ X c định gi trị m để l một cơ sở củ không gi n 3 .

3
2/ Trong trường hợp l cơ sở củ
, h y tìm toạ độ củ vectơ a   2,1, 3 đối với cơ sở .
Câu 9. (0,5 điểm) (CLO3.3) Trong không gian vectơ
a   2, 0,1 l tổ hợp tuyến tính củ hệ S.

3

, cho hệ vector S  u  1,1, 2 , v   1,0, 2  , w   2,1, m  . X c định gi trị m để vectơ

Câu 10. (0,5 điểm) (CLO3.4) Cho phép biến đổi tuyến tính f :

2



2

thoả

f  1,1   3, 4  , f  0,1   2, 2  .

Tìm biểu thức x c định củ f .
Câu 11. (0,5 điểm) (CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f :

3



3


x c định bởi

f  x1 , x2 , x3    x1  x2  x3 , x1  x2  x3 , x1  x2  2 x3 

Tìm cơ sở v số chiều củ kerf.
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Câu 12. (0.5 điểm) (CLO3.1) Tìm X
A.

a

b a
0
b

B.

a

x y
2 1
để phép nhân m trận gi o ho n với
z t
0 1

b a
0
0


C.

a

b 0
0
b

D.

a

b a
0
b

Câu 13. (0.5 điểm) (CLO3.1) Cho A l m trận vng cấp 200, trong đó ph n tử ở dòng thứ i là i . Tìm ph n tử ở dịng 1 cột 4 củ m trận A2 .
A. 20103
B. 20102
C. 20100
D. 20101.
Câu 14. (0.5 điểm) (CLO3.2)
2x
Định m để hệ phương trình 4x
8x

3y z 1
(m 5)y (m
12y (m 4)z


3)z
m

m
4.

1 có nghiệm

A. m 0
B. m 1
C. m 0 m 1 D. m
Câu 15. (0.5 điểm) (CLO3.3) X c định m để 3 vector s u đây phụ thuộc tuyến tính


u

m,1, 3, 4 , v

m, m, m

A. m 1
B. m
2
2
C. m 1 m
D. m 0 m 1 m
Câu 16. (0.5 điểm) (CLO3.3) Định m để hệ s u có hạng bằng 3
u

m,1, 0, 2 , v


có hạng bằng
A. m 0

2

khi v chỉ khi
B. m

1

2m, 2, 6, m

10 .

2

m, m

6
6
A. m
B. m
C. m
3
Câu 17. (0.5 điểm) (CLO3.4) Phép biến dổi tuyến tính f :
f x, y, z

2, 6 , w


6
3

x

1, 1, 2 , w

2m, m

2, 1, 5

D. m
x c định bởi
2y

mz ; mx ; x

2y

m 2z

C. m 0
D. m 1 .
--------------------------------------------------------------------------------ĐỀ TÀI SỐ -Nhóm 5

I. PHẦN LÝ THUYẾT (3đ):
Câu 1. (1,0 điểm) (CLO1.1, CLO2.1, CLO3.1) Trình b y phương ph p định thức để tìm m trận nghịch đảo. Cho ví dụ minh họ .
Câu 2. (1,0 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trình b y định nghĩ khơng gi n vector con củ một không gi n vector, nêu phương ph p kiểm
tr một tập l không gi n con củ một khơng gi n vector. Cho ví dụ minh họ v kiểm tr .
Câu 3. (1,0 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Trình b y m trận củ

II. PHẦN BÀI TẬP
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4đ):
Câu 4. (0,5 điểm) (CLO3.1) Tính hạng r(A) củ m trận

nh xạ tuyến tính v cho ví dụ.


A

1
2
3
4

2
4
6
8

3 4
6 8
9 12
1 3

5
11
14
20

2

Câu 5. (0,5 điểm) (CLO3.1) Cho định thức

2m

m

3

m

3

5
m

12
3m . Tìm m để

1

m

1

0.

3m

Câu 6. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Giải hệ phương trình tuyến tính bằng phương ph p Cr mer


x y z
1
2x 3y 2z 3
3x

Câu 7. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
mx
8m 16 y 2m 2 3m 2;

x

my

m3

1.

có nghiệm duy nhất ?
Câu 8. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) X c định m để 3 vector s u đây phụ thuộc tuyến tính
u
m 1,1, m 1 , v
1,1,1 , w
2, 0, m 2
Câu 9. (0,5 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trong không gian 3 , cho:
B

v1

(1,1,1), v2


E

u1

(1,0, 1), u2

(1,2,2), v3

(3,1, 1)

(5,2,2) .

(1,1,1), u3

) Chứng minh B, E l cở sở củ
b) Cho u

3

1, 2,3 , tìm u , u E .

Câu 10. (0,5 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trong không gian
B

v1

(1,0,1), v2

(1, 2, 2), v3


(0, 1, 1) , E

u1

(1,0, 1), u2

3

, cho h i cơ sở

(1,1,1), u3

( 1, 2, 2) .

4y

3z

1.


a) Tìm m trận chuyển cơ sở từ B sang E
b) Tìm m trận chuyển cơ sở từ E sang B
Câu 11. (0,5 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f : R3

f (x1, x 2, x 3 )

(x1

2x 2


3x 3, 4x1

5x 2

6x 3, 7x1

8x 2

R3 , định bởi

9x 3 ) .

) Tìm cơ sở v số chiều củ ker(f)
b) Tìm cơ sở v số chiều củ Im(f)
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3đ)
Câu 12. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Tính m trận nghịch đảo củ m trận
1 1 3 4
A
.
1
1 2
1

A. A

1

C. A


1

5
3
22 22
1 5
22 22
3 /11 2 /11
4 /11

1/11

B. A

1

D. A

1

4 /11

1/11

3 /11 2 /11

4 /11

2 /11


3 /11 4 /11

2 m 4
Câu 13. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Tính định thức
A. m

2

B. m

C. m

2

3

0

0 . Tìm m để

1

1

2

1

Câu 14. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Tìm nghiệm củ hệ phương trình tuyến tính
A. x

C. x

1
1

3
2 , y
, z
, y
, z
;

;

,
.

.

B. x
D. x

1
, y 1, z
2, y 1, z 1.

;

0.


D. m
2x 3y

1
2z

5;

2x

2z

7.

5y
.


3

Câu 15. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) C c vectơ n o s u đây tạo th nh một cơ sở củ

A. (1,1, 3);(0, 2,1);(0, 0, 3)

B. (1,1,1);(1,1, 0);(2, 2,1)

C. (1, 2, 3);(4, 5, 6);(7, 8, 9)

D. (1, 2,1);(2, 4, 2);(1,1, 2)
2


Câu 16. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Trong không gian

B0 s ng cơ sở B
A. P

2
1

2

u1, u2 củ

1
,
1

1
,
2

C. P

2
1

1
,
2


Câu 17. (0,5 điểm) (CLO2.4, CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f : R3
f x, y, z

l

2x

3y

Az, x

3Bxy, Bx

z ,

A, B

nh xạ tuyến tính khi v chỉ khi

A. A

B 0
C. B tùy ý, A

B. A tùy ý, B

0.

2,1 , u2


.

1
1

B. P

cho c c vectơ u1

D. A, B tùy ý.

0.

D. P

?

1
1

1
2

R3 x c định bởi

1, 2 . Tìm m trận trận chuyển cơ sở chính tắc


ĐỀ TÀI SỐ 06 _Nhóm 6
I. PHẦN LÝ THUYẾT (3đ):

Câu 1. (1,0 điểm) (CLO1.1, CLO2.1, CLO3.1) Trình b y phương ph p định thức để tìm m trận nghịch đảo. Cho ví dụ minh họ .
Câu 2. (1,0 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trình b y định nghĩ khơng gi n vector con củ một không gi n vector, nêu phương ph p kiểm
tra một tập l không gi n con củ một khơng gi n vector. Cho ví dụ minh họ v kiểm tr .
Câu 3. (1,0 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Trình b y m trận củ

nh xạ tuyến tính v cho ví dụ.

II. PHẦN BÀI TẬP
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN (4đ):
Câu 4. (0,5 điểm) (CLO3.1) Tính hạng r(A) củ m trận

A

1
2
3
4

2
4
6
8

3 4
6 8
9 12
1 3

5
11

14
20

2
Câu 5. (0,5 điểm) (CLO3.1) Cho định thức

2m

m

3

m

3

5
m
m

12
1
1

3m . Tìm m để

0.

3m


Câu 6. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Giải hệ phương trình tuyến tính bằng phương ph p Cr mer

x y z
1
2x 3y 2z 3
3x

Câu 7. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Tìm m để hệ phương trình tuyến tính

4y

3z

1.


mx

8m
x

2m 2

16 y
my

m3

3m


2;

1.

có nghiệm duy nhất ?
Câu 8. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) X c định m để 3 vector s u đây phụ thuộc tuyến tính
u
m 1,1, m 1 , v
1,1,1 , w
2, 0, m 2
Câu 9. (0,5 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trong không gian 3 , cho:
B

v1

(1,1,1), v2

(1,2,2), v3

E

u1

(1,0, 1), u2

(3,1, 1)
(5,2,2) .

(1,1,1), u3


) Chứng minh B, E l cở sở củ
b) Cho u

3

1, 2,3 , tìm u , u E .

Câu 10. (0,5 điểm) (CLO1.3, CLO2.3, CLO3.3) Trong không gian
B

v1

(1,0,1), v2

(1, 2, 2), v3

(0, 1, 1) , E

u1

(1,0, 1), u2

3

, cho h i cơ sở

(1,1,1), u3

( 1, 2, 2) .


a) Tìm m trận chuyển cơ sở từ B sang E
b) Tìm m trận chuyển cơ sở từ E sang B
Câu 11. (0,5 điểm) (CLO1.4, CLO2.4, CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f : R3

f (x1, x 2, x 3 )

(x1

2x 2

3x 3, 4x1

5x 2

6x 3, 7x1

8x 2

R3 , định bởi

9x 3 ) .

) Tìm cơ sở v số chiều củ ker(f)
b) Tìm cơ sở v số chiều củ Im(f)
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (3đ)
Câu 12. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Tính m trận nghịch đảo củ m trận A

1
1


1 3
1 2

4
.
1


A. A

1

C. A

1

5
3
22 22
1 5
22 22
3 /11 2 /11
4 /11

1/11

B. A

1


D. A

1

4 /11

1/11

3 /11 2 /11
4 /11

2 /11

3 /11 4 /11

2 m 4
Câu 13. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Tính định thức
A. m

B. m

2

C. m

2

3

0


0 . Tìm m để

1

1

2

1

Câu 14. (0,5 điểm) (CLO1.2, CLO2.2) Tìm nghiệm củ hệ phương trình tuyến tính
A. x
C. x

1
1

3
2 , y
, z
, y
, z
;

;

,
.


.

B. x
D. x

1
, y 1, z
2, y 1, z 1.

0.

D. m
2x 3y

1
2z

5;

2x

2z

7.

;

5y
.


3

Câu 15. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) C c vectơ n o s u đây tạo th nh một cơ sở củ

A. (1,1, 3);(0, 2,1);(0, 0, 3)

B. (1,1,1);(1,1, 0);(2, 2,1)

C. (1, 2, 3);(4, 5, 6);(7, 8, 9)

D. (1, 2,1);(2, 4, 2);(1,1, 2)
2

Câu 16. (0,5 điểm) (CLO2.1, CLO3.1) Trong không gian

B0 s ng cơ sở B

A. P

2
1

1
,
1

u1, u2 củ

B. P


2

cho c c vectơ u1

2,1 , u2

.

1
1

1
,
2

C. P

2
1

1
,
2

Câu 17. (0,5 điểm) (CLO2.4, CLO3.4) Cho nh xạ tuyến tính f : R3

D. P

?


1
1

1
2

R3 x c định bởi

1, 2 . Tìm m trận trận chuyển cơ sở chính tắc


f x, y, z

l

2x

3y

Az, x

3Bxy, Bx

z ,

A, B

nh xạ tuyến tính khi v chỉ khi

A. A


B 0
C. B tùy ý, A

B. A tùy ý, B

0.

0.

D. A, B tùy ý.
---------------------HẾT-------------------------------



×