Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

từ vựng tiếng anh lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60 KB, 12 trang )

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT (môi trường địa phương)
1. handicraft (n): sản phẩm thủ công
2. artisan (n): thợ làm nghề thủ công
3. workshop (n): xưởng, công xưởng
4. attraction (n): điểm hấp dẫn
5. preserve (v): bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity (n): tính xác thực, chân thật
7. cast (v): đúc (đồng…)
8. craft (n): nghề thủ công
9. craftsman (n): thợ làm đồ thủ công
10. team-building (n): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead (n): mặt trống
12. embroider (v): thêu
13. frame (n): khung
14. lacquerware (n): đồ sơn mài
15. layer (n): lớp (lá…)
16. mould (v): đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture (n): điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface (n): bề mặt
19. thread (n): chỉ, sợi
20. weave (v): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up: xuất hiện, đến
22. set off: khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down: đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down:truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to: đối mặt, giải quyết
26. turn down:từ chối
27. set up: thành lập, tạo dựng


28. take over : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp


29. live on : sống bằng, sống dựa vào
30. treat (v): xử lí
31. carve (v): chạm, khắc
32. stage (n): bước, giai đoạn
33. artefact (n): đồ tạo tác
34. loom (n): khung cửi dệt vải
35. versatile (adj): nhiều tác dụng, đa năng
36. willow (n): cây liễu
37. charcoal (n): chì, chì than (để vẽ)
38. numerous (adj): nhiều, đông đảo, số lượng lớn


UNIT 2. CITY LIFE (cuộc sống thành thị)
1. fabulous (adj): tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) : (thuộc về) đô thị, thu phu
4. multicultural (adj): đa văn hóa
5. variety (n) : sự phong phu, đa dạng
6. grow up : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj): chật ních người
8. urban (adj) : (thuộc) đơ thị, thành thị
9. Oceania (n): châu Đại Dương
10. medium-sized (adj): cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj): bị cấm
12. easy-going (adj): thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) :trung tâm thành phố, khu thương mại
14. skyscraper (n) : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) : đi lang thang
17. affordable (adj) : phải chăng

18. conduct (v) : thực hiện
19. determine (v) : xác định
20. factor (n) : yếu tố
21. conflict (n): xung đột
22. indicator (n) : chỉ số
23. asset (n) : tài sản
24. urban sprawl : sự đơ thị hóa
25. index (n): chỉ số
26. metro (n) : tàu điện ngầm
27. dweller (n) : cư dân
28. negative (adj) : tiêu cực
29. for the time being : hiện thời, trong lúc này


UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)
1. adolescence (n) : giai đoạn vị thành niên
2. adulthood (n): giai đoạn trưởng thành
3. calm (adj) : bình tĩnh
4. cognitive skill : : kĩ năng tư duy
5. concentrate (v) tập trung
6. confi dent (adj) : tự tin
7. delighted (adj) : vui sương
8. depressed (adj) : tuyệt vọng
9. embarrassed (adj) : xấu hổ
10. emergency (n) : tình huống khẩn cấp
11. frustrated (adj) : bực bội (vì khơng giải quyết được việc gì)
12. helpline (n) : đường dây nóng trợ giup
13. house-keeping skill : kĩ năng làm việc nhà
14. independence (n) : sự độc lập, tự lập
15. informed decision (n) : quyết định có cân nhắc

16. left out (adj): cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
17. life skills: kĩ năng sống
18. relaxed (adj): thoải mái, thư giãn
19. resolve conflict (v): giải quyết xung đột
20. risk taking (n): liều lĩnh
21. self-aware (adj): tự nhận thức, ngộ ra
22. self-disciplined (adj): tự rèn luyện
23. stressed (adj): căng thẳng, mệt mỏi
24. tense (adj): căng thẳng
25. worried (adj): lo lắng


UNIT 4. LIFE IN THE PAST (Cuộc sống trong quá khứ)
1. act out (v) : đóng vai, diễn
2. arctic (adj) : (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) : chân đất
4. behave (v) (+oneself) : ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) : xe chó kéo
6. domed (adj) : hình vịm
7. downtown (adv) : vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) : ăn ngồi
9. entertain (v) : giải trí
10. event (n) : sự kiện
11. face to face (adv) : trực diện, mặt đối mặt
12. facility (n) : phương tiện, thiết bị
13. igloo (n) : lều tuyết
14. illiterate (adj) : thất học
15. loudspeaker (n) : loa
16. occasion (n): dịp
17. pass on (ph.v) : truyền lại, kể lại

18. post (v) : đăng tải
19. snack (n): đồ ăn vặt
20. street vendor (n) : người bán hàng rong
21. strict (adj) : nghiêm khắc
22. treat (v) : cư xử

UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM (những kì quan ở Việt Nam)
1. administrative (adj): thuộc hành chính
2. astounding (adj): ngạc nhiên


3. cavern (n): hang lớn, động
4. citadel (n): thành lũy, thành trì
5. complex (n): khu liên hơp, quần thể
6. contestant (n): thí sinh
7. fortress (n): pháo đài
8. geological (adj): (thuộc) địa chất
9. limestone (n): đá vôi
10. measure (n): biện pháp,
11. paradise (n): thiên đường
12. picturesque (adj): đẹp,
13. recognition (n): sự cơng nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw (n): xe xích lơ, xe kéo
15. round (n) : hiệp, vòng (trong trò chơi)
16. sculpture (n): bức tượng (điêu khắc)
17. setting (n): khung cảnh, môi trường
18. spectacular (adj): đẹp mắt, ngoạn mục,
19. structure (n): cơng trình kiến trúc,
20. tomb (n): ngơi mộ


UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW (Việt Nam: Xưa và nay)
1. annoyed (adj): bực mình, khó chịu
2. astonished (adj): kinh ngạc
3. boom (n): bùng nổ
4. compartment (n): toa xe
5. clanging (adj): tiếng leng keng


6. cooperative (adj): hợp tác
7. elevated walkway (n): lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter (n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family (n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover (n): cầu vượt (cho xe máy, ơtơ)
11. manual (adj): làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom (v): mọc lên như nấm
13. noticeable (adj): gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family (n): gia đình hạt nhân
15. photo exhibition (n): triển lãm ảnh
16. pedestrian (n): người đi bộ
17. roof (n) : mái nhà
18. rubber (n): cao su
19. sandals (n): dép
20. thatched house (n): nhà tranh mái lá
21. tiled (adj) : lợp ngói, bằng ngói
22. tram (n) : xe điện, tàu điện
23. trench (n) : hào giao thông
24. tunnel (n): đường hầm, cống ngầm
25. underpass (n) : đường hầm cho người đi bộ qua đường

UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS (Cơng thức và thói quen ăn uống)

1. avocado (n): bơ

10. dip (v): nhúng

2. bake (v): nướng

11. drain (v): làm ráo nước

3. beef noodle soup : bún bò

12. flatbread (n): bánh mì dẹt

4. broccoli (n): súp lơ

13. garnish (v): trang trí (món ăn)

5. chop (v) : chặt

14. grate (v) : nạo

6. cube (n) : miếng hình lập phương

15. grill (v): nướng

7. celery (n): cần tây

16. gravy (n): nước thịt

8. curry (n): món cà ri


17. ingredient (n): nguyên liệ

9. deep-fry (v): rán ngập mỡ

18. kohlrabi (n): cải xoăn


19. lasagne (n): mì ống xoắn

32. sprinkle (v) : rắc

20. lettuce (n): xà lách

33. slice (v): cắt lát

21. marinate (v) : ướp

34. staple (n): lương thực chính

22. oven (n): lị nướng

35. starter (n) : món khai vị

23. peel (v) : gọt vỏ, bóc vỏ

36. steam (v) : hấp

24. puree (v) : xay nhuyễn

37. stew (v): hầm


25. prawn (n): tôm

38. strip (n): sợi, dải

26. pepper (n): tiêu, ớt

39. stir-fry (v) : xào

27. roast (v) : quay

40. tender (adj) : mềm

28. sauce (n): nước sốt

41. versatile (adj) : đa dụng

29. shallot (n) : hành tím

42. whisk (v) : đánh (trứng…)

30. simmer (v) : om

43. wrap (v): gói

31. spread (v): phết

1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

UNIT 8. TOURISM (Du lịch)
affordable (adj) : có thể chi trả được, hợp túi tiền
accommodation (n): chỗ ở
air (v): phát sóng (đài, vơ tuyến)
breathtaking (adj): ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n): việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n): thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n): sự hoang mang, bối rối
erode away (v): mòn đi
exotic (adj): kì lạ
explore (v): thám hiểm

hyphen (n): dấu gạch ngang
imperial (adj): (thuộc về) hồng đế
inaccessible (adj):khơng thể vào/tiếp cận được
lush (adj): tươi tốt, xum xuê
luggage (n): hành lý
magnificence (n) sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
make up one’s mind = decide: quyết định
narrow it down: thu hẹp lại
not break the bank (idiom): khơng tốn nhiều tiền
on holiday: kì nghỉ
orchid (n): hoa lan


22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.

package tour (n) : chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n): vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v): giúp phát triển, quảng bá
price (n): giá cả
pyramid (n) : kim tự tháp

safari (n): cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
specialities (n): đặc sản
stalagmite (n): măng đá
stimulating (adj): thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n): sự hạ cánh
varied (adj): đa dạng

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD (Tiếng Anh trên Thế giới)
accent (n): giọng điệu
approximately (adv): xấp xỉ
bilingual (adj) : song ngữ
dialect (n): tiếng địa phương
dominance (n): chiếm ưu thế
establishment (n): việc thành lập, thiết lập
factor (n): yếu tố
get by in (a language) (v) cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

global (adj): tồn cầu
flexibility (n): tính linh hoạt
fluent (adj): trôi chảy
imitate (v) : bắt chước
immersion school (n): trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn

14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.

toàn
massive (adj): to lớn
master (v): chuyên gia về ..
mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
mutinational (adj) : đa quốc gia
official (adj) : (thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n): độ mở
punctual (adj) : đúng giờ
rusty (adj) : lỗi thời, lạc hậu,
reasonably (adv): vừa phải, hợp lý
simplicity (n): sự đơn giản

variety (n) : đa dạng
vowel (n): nguyên âm


1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY (Thay đổi vai trò trong xã hội)
application (n): việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) : sự tham gia
breadwinner (n): trụ cột gia đình

burden (n): gánh nặng
consequently (adj): vì vậy
content (adj): hài lịng
externally (v): bên ngoài
facilitate (v): tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj): (thuộc về) tài chính
hands-on (adj): thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj): có xu hướng cá nhân
leave (n): nghỉ phép
male-dominated (adj) : do nam giới áp đảo
real-life (adj) : cuộc sống thực
responsive (to) (adj): phản ứng nhanh nhạy
role (n): vai trò
sector (n): mảng, lĩnh vực
sole (adj): độc nhất
tailor (n): thợ may
virtual (adj): ảo
vision (n): tầm nhìn

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

12.
13.

UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
academic (adj): học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv): lựa chọn khác
applied (adj): ứng dụng
approach (n): phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom): một cách thầm lặng
biologist (n): nhà sinh vật học
burn the midnight oil (idiom): học hoặc làm việc muộn
business (n): ngành kinh doanh
career (n) : sự nghiệp
career path (n): con đường sự nghiệp
chef (n): đầu bếp
certifcate (n): chứng chỉ
cultivation (n): canh tác


14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.

25.
26.
27.
28.
29.

customer service (n): phịng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) (Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch
flexitime (adv): (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n): thiết kế thời trang
enrol (v): đăng ký học
housekeeper (n): nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n): người phân phòng
make a bundle (idiom): kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) : giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj): liên tục
profession (n): nghề
take into account (idiom): cân nhắc kỹ
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
sector (n): thành phần
receptionist (n): lễ tân
vocational (adj): học nghề




×