Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tài liệu Tài chính doanh nghiệp - Chương 6 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.26 KB, 21 trang )





Ch¬ng 6
Ch¬ng 6





Qu¶n trÞ vèn cè ®Þnh
Qu¶n trÞ vèn cè ®Þnh
• 

• 



•  ! 
 ! 



Vốn cố định và đặc
Vốn cố định và đặc
điểm
điểm




"
"


Là các phơng tiện lao động chủ yếu có
Là các phơng tiện lao động chủ yếu có
giá trị lớn và thời gian sử dụng dài
giá trị lớn và thời gian sử dụng dài





#$
#$


- Tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh
- Tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh
- Hình thái vật chất và đặc tính sử dụng ban
- Hình thái vật chất và đặc tính sử dụng ban
đầu không thay đổi
đầu không thay đổi
- Giá trị tài sản cố định đợc dịch chuyển dần,
- Giá trị tài sản cố định đợc dịch chuyển dần,
từng phần vào giá trị sản phẩm mới.
từng phần vào giá trị sản phẩm mới.

Vốn cố định và đặc
Vốn cố định và đặc

điểm
điểm



%&
%&


Là biểu hiện về mặt giá trị (tiền) của toàn
Là biểu hiện về mặt giá trị (tiền) của toàn
bộ tài sản cố định thuộc sở hữu của doanh
bộ tài sản cố định thuộc sở hữu của doanh
nghiệp
nghiệp





#
#


- Tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh
- Tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh
- Vốn cố định chỉ hoàn thành một kỳ luân
- Vốn cố định chỉ hoàn thành một kỳ luân
chuyển sau nhiều chu kỳ kinh doanh.
chuyển sau nhiều chu kỳ kinh doanh.

- Vốn cố định dịch chuyển dần, từng phần giá
- Vốn cố định dịch chuyển dần, từng phần giá
trị vào chi phí kinh doanh qua các kỳ kinh doanh.
trị vào chi phí kinh doanh qua các kỳ kinh doanh.

Vốn cố định và đặc
Vốn cố định và đặc
điểm
điểm



!
!


Quyết định quy mô tài sản cố định của doanh
Quyết định quy mô tài sản cố định của doanh
nghiệp, quyết định tới trình độ trang bị kỹ thụât,
nghiệp, quyết định tới trình độ trang bị kỹ thụât,
công nghệ và năng lực kinh doanh của doanh
công nghệ và năng lực kinh doanh của doanh
nghiệp.
nghiệp.








'()*
'()*


- Đặc điểm kinh tế kỹ thuật của ngành kinh
- Đặc điểm kinh tế kỹ thuật của ngành kinh
doanh.
doanh.
- Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.
- Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.

Phân loại tài sản cố
Phân loại tài sản cố
định
định



+,-&
+,-&


."/,
."/,


Là những tài sản có hình thái vật chất nh: nhà
Là những tài sản có hình thái vật chất nh: nhà
xởng, máy móc, thiết bị quản lý, phơng tiện

xởng, máy móc, thiết bị quản lý, phơng tiện
vận tải
vận tải




."0,
."0,
Là những tài sản không có hình thái vật chất
Là những tài sản không có hình thái vật chất
nh: Chi phí thành lập doanh nghiệp, quyền sử
nh: Chi phí thành lập doanh nghiệp, quyền sử
dụng đất, chi phí mua bằng phát minh, sáng
dụng đất, chi phí mua bằng phát minh, sáng
chế, lợi thế kinh doanh
chế, lợi thế kinh doanh

Phân loại tài sản cố
Phân loại tài sản cố
định
định


+,)/123
+,)/123


."4)/$ 5'
."4)/$ 5'



Là những tài sản cố định doanh nghiệp
Là những tài sản cố định doanh nghiệp
đ xác lập quyền sở hữu đầy đủ đầy đủ ã
đ xác lập quyền sở hữu đầy đủ đầy đủ ã
đối với tài sản.
đối với tài sản.
- Quyền sở hữu
- Quyền sở hữu
- Quyền định đoạt
- Quyền định đoạt
- Quyền quản lý sử dụng
- Quyền quản lý sử dụng

Phân loại tài sản cố
Phân loại tài sản cố
định
định


+ , ) /
+ , ) /
163
163


."78
."78
Là những tài sản cố định doanh nghiệp

Là những tài sản cố định doanh nghiệp
đang có quyền quản lý và sử dụng nhng
đang có quyền quản lý và sử dụng nhng
không có quyền sở hữu.
không có quyền sở hữu.
."74*
."74*
Là những tài sản cố định doanh nghiệp
Là những tài sản cố định doanh nghiệp
thuê ngắn hạn của các doanh nghiệp
thuê ngắn hạn của các doanh nghiệp
khác.
khác.



Phân loại tài sản cố
Phân loại tài sản cố
định
định



+0*9:*
+0*9:*


- Nhà cửa, vật kiến trúc
- Nhà cửa, vật kiến trúc
- Máy móc, thiết bị

- Máy móc, thiết bị
- Phơng tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
- Phơng tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
- Thiết bị, dụng cụ quản lý
- Thiết bị, dụng cụ quản lý
- Vờn cây lâu năm, súc vật làm việc
- Vờn cây lâu năm, súc vật làm việc
hoặc cho sản phẩm
hoặc cho sản phẩm
- Các loại tài sản cố định khác
- Các loại tài sản cố định khác

Hao mòn tài sản cố
Hao mòn tài sản cố
định
định





%&
%&
Hao mòn tài sản cố định là sự giảm dần giá trị
Hao mòn tài sản cố định là sự giảm dần giá trị
và/hoặc giá trị sử dụng của tài sản cố định do
và/hoặc giá trị sử dụng của tài sản cố định do
tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
. !/,

. !/,
. !0,
. !0,

Hao mßn h÷u h×nh
Hao mßn h÷u h×nh
TSC§
TSC§

VÒ vËt chÊt

VÒ gi¸ trÞ sö
dông

VÒ gi¸ trÞ
 !;&*
<"=>#9
4* ?@*?
&4?…
AB*C;
(D*?8
E*F<- 
G$ "=>#
AB*9G;*
$ "=>#19H9
I9G?J*KG
*KL3

Hao mßn v« h×nh TSC§
Hao mßn v« h×nh TSC§


Hao
mßn v«
h×nh lo¹i 1

Hao mßn
v« h×nh
lo¹i 2

Hao mßn
v« h×nh lo¹i
3
A !"=>#9
&"=>#M*8
E*?9:*(**
-KNO
A !"=>#9
&"=>#PM*
* Q(*8
E*?F<&
NO
AB !9
KL"=># H
9RS*O

Khấu hao tài sản cố định
Khấu hao tài sản cố định
'*I7T
'*I7T




Tính toán và xác định chính xác số hao mòn
Tính toán và xác định chính xác số hao mòn
của TSCĐ trong mỗi kỳ kinh doanh.
của TSCĐ trong mỗi kỳ kinh doanh.



Cơ sở trích khấu hao phải dựa trên nguyên
Cơ sở trích khấu hao phải dựa trên nguyên
giá TSCĐ: bao gồm toàn bộ các chi phí mua
giá TSCĐ: bao gồm toàn bộ các chi phí mua
sắm, hình thành và đa tài sản cố định vào
sắm, hình thành và đa tài sản cố định vào
hoạt động.
hoạt động.

Khấu hao tài sản cố định
Khấu hao tài sản cố định
Các phơng pháp khấu hao tài sản
Các phơng pháp khấu hao tài sản
cố định
cố định

(N*KK +(U*
V*1K(N*KK-,W3

(N*KK +(
D*


(N*KKQ*EX9:*

(N*KK9(*9G

YR8
YR8
*S
*S
Phơng pháp khấu
Phơng pháp khấu
hao theo đờng thẳng
hao theo đờng thẳng


=
Nguyên giá
TSCĐ
Thời gian hữu
dụng
Mức trích
khấu hao
trong kỳ
=
Nguyên
giá
TSCĐ
x
Tỷ lệ
khấu hao

cố định
Hoặc
u điểm:>K89 *
KLQ*/ SO
Nhợc điểm:%0*K(D
!0,-Z*R
!/,

YR8
YR8
 
 
*S
*S
Ph¬ng ph¸p khÊu
Ph¬ng ph¸p khÊu
hao theo s¶n lîng
hao theo s¶n lîng


=
Nguyªn
gi¸ TSC§
Tæng møc
s¶n lîng 
íc tÝnh
x
Møc
s¶n l
îng

thùc tÕ
u ®iÓm:>K89 (D8
KMDK[R4KL(D
 O
Nhîc ®iÓm:%0*K(D
 !0, !/
,

YR8
YR8
 
 
*E
*E
Ph¬ng ph¸p tæng
Ph¬ng ph¸p tæng
sè thø tù n¨m sö
sè thø tù n¨m sö
dông
dông




=
Sè n¨m sö
dông cßn
l¹i
Tæng sè thø
tù n¨m sö

dông
x
Nguyªn
gi¸
TSC§
NhËn xÐt
YR8  */*
EG*9G*/*
EK+O

VÝ dô ph¬ng ph¸p
VÝ dô ph¬ng ph¸p
tæng sè thø tù n¨m sö
tæng sè thø tù n¨m sö
dông
dông




Y4P*I7*
Y4P*I7*
\]&
\]&
^*
^*
?EX9:*/8]EO_
?EX9:*/8]EO_
K8 $ J*
K8 $ J*

EO
EO
'ER
'ER
=E!
=E!
=; 
=; 
2
2
]
]
1]`2]3
1]`2]3


\]a2]&
\]a2]&
6
6
\
\
1\`2]3
1\`2]3


\]a26&
\]a26&
b
b

b
b
1b`2]3
1b`2]3


\]ac&
\]ac&
\
\
6
6
16`2]3
16`2]3


\]ad&
\]ad&
]
]
2
2
12`2]3
12`2]3


\]ab&
\]ab&
2]
2]

2]
2]


\]&
\]&

"e&
"e&


Phơng pháp số d
Phơng pháp số d
giảm dần
giảm dần




=
Tỷ lệ khấu
hao bình
quân
x
Hệ số điều
chỉnh khấu
hao
Nhận xét(N*KKI*CK9
*&K P*^H
R*(["=>#O

=
1x(100%)
Số năm hữu
dụng
x
Hệ số điều
chỉnh khấu
hao
Mức trích
khấu hao
hàng năm
=
Tỷ lệ
khấu
hao
x
Giá trị còn
lại của tài
sản

VÝ dô ph¬ng ph¸p
VÝ dô ph¬ng ph¸p
tæng sè thø tù n¨m sö
tæng sè thø tù n¨m sö
dông
dông





Y4P*I7*
Y4P*I7*
\]&^*
\]&^*
?
?
EX9:*/8]EO&;f
EX9:*/8]EO&;f
 6O_K8 J*
 6O_K8 J*
EO
EO
'E
'E
=; 
=; 
g!
g!
h
h
.
.
\]
\]
2
2
1\hi31\]3a2j
1\hi31\]3a2j
\] 2ja6k–
\] 2ja6k–

6
6
1\hi316k3a2hOj
1\hi316k3a2hOj
\] 12jl2hOj3a2dO6–
\] 12jl2hOj3a2dO6–
b
b
1\hi312dO63adO\j
1\hi312dO63adO\j
\].12jl2hOjldO\j3acOk6
\].12jl2hOjldO\j3acOk6
\
\
1\hi31cOk63abOjjj
1\hi31cOk63abOjjj
\].12jl2hOjldO\jlbOjjj3a]Ojb6
\].12jl2hOjldO\jlbOjjj3a]Ojb6
]
]
1\hi31]Ojb63a
1\hi31]Ojb63a
6Obb6j
6Obb6j
\].12jl2hOjldO\jlbOjjjl6Obb6j3abO\cc6
\].12jl2hOjldO\jlbOjjjl6Obb6j3abO\cc6

=R8 */ K(N*KK
=R8 */ K(N*KK
So s¸nh c¸c ph¬ng

So s¸nh c¸c ph¬ng
ph¸p khÊu hao
ph¸p khÊu hao
9(*
9(*
9G
9G
"Q*RBEX
"Q*RBEX
9:*
9:*


% (U*V*
% (U*V*
Møc trÝch
Møc trÝch
khÊu hao
khÊu hao
Thêi gian khÊu hao
Thêi gian khÊu hao
10
10
20
20
30
30

×