THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
CHƯƠNG 2. TÍNH TỐN KHUNG TRỤC 2
I. SỐ LIỆU TÍNH TỐN DẦM KHUNG TRỤC 2.
Các số liệu tính tốn theo TCVN 5574 –2012.
- Bê tơng B.25 có: Rb = 14,5(MPa) = 14,5.105 (daN/m2).
Rbt = 1,05(MPa) = 1,05.105 (daN/m2).
- Cốt thép Ø 8: dùng thép AI có: Rs = Rsc = 225(MPa) = 225.105 (daN/m2).
- Cốt thép Ø > 8: dùng thép AIII có: Rs = Rsc = 280(MPa) = 360.105 (daN/m2).
Các bước khai báo trong Etabs.
Khai báo cấp độ bền của bê tông trong khung.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 31
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Khai báo các tiết diện cấu kiện dầm trong khung.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 32
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Khai báo các tiết diện cấu kiện cột trong khung.
Khai báo sàn trong khung.
II. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC.
2.1. Xác định nội lực.
Sử dụng phần mềm Etabs để giải tìm nội lực cho khung.
- Dưới đây là các hình thức chất tải để tìm nội lực nguy hiểm cho dầm và cột:
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 33
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Mô hình mặt bằng cơng trình trong Etabs.
Tĩnh tải cấu tạo.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 34
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT1 (cách tầng lẻ)
HT2 (cách tầng chẵn)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 35
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT3 (cách dải 1-Y).
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 36
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT4 (cách dải 2-Y).
HT5 (liền dải 1-Y).
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 37
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT6 (liền dải 2-Y)
HT7 (liền dải 3-Y)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 38
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT8 (cách dải 1-X)
HT9 (cách dải 2-X)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 39
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT10 (liền dải 1-X)
HT11 (liền dải 2-X).
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 40
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
HT12 (liền dải 3-X)
HT13 (liền dải 4-X)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 41
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
GIOX (hoạt tải gió theo phương OX điển hình tầng 2).
GIOY (hoạt tải gió theo phương OY điển hình tầng 2).
5.2. Tổ hợp tải trọng.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 42
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Bảng 5.8. Các trường hợp tải trọng.
TT
TẢI TRỌNG
LOẠI
Ý NGHĨA
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
TT
HT1
HT2
HT3
HT4
HT5
HT6
HT7
HT8
HT9
HT10
HT11
HT12
HT13
GIOX
DEAD
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
LIVE
WIND
TLBT + Các lớp cấu tạo + Tường
Hoạt tải cách tầng lẻ
Hoạt tải cách tầng chẵn
Hoạt tải cách dải 1-Y
Hoạt tải cách dải 2-Y
Hoạt tải liền dải 1-Y
Hoạt tải liền dải 2-Y
Hoạt tải liền dải 3-Y
Hoạt tải cách dải 1-X
Hoạt tải cách dải 2-X
Hoạt tải liền dải 1-X
Hoạt tải liền dải 2-X
Hoạt tải liền dải 3-X
Hoạt tải liền dải 4-X
Gió theo phương X
16
GIOY
WIND
Gió theo phương Y
5.3. Tổ hợp nội lực.
Theo TCVN 2737 – 1995 có hai trường hợp:
- THCB1 gồm 1 Tĩnh Tải + 1 Hoạt Tải.
- THCB2 gồm 1 Tĩnh Tải + > 1 Hoạt Tải. Hệ số kể đến tác dụng không đồng thời của
hoạt tải, cứ 1 hoạt tải giảm đi 5% giá trị.
- Giá trị tổ hợp được trình bày trong bảng sau:
Bảng 5.9. Các trường hợp tổ hợp nội lực.
TỔ HỢP
THÀNH PHẦN
COMB1
COMB2
COMB3
COMB4
COMB5
COMB6
COMB7
COMB8
COMB9
COMB10
TT + HT1
TT + HT2
TT + HT3
TT + HT4
TT + HT5
TT + HT6
TT + HT7
TT + HT8
TT + HT9
TT + HT10
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 43
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
COMB11
COMB12
COMB13
COMB14
COMB15
COMB16
COMB17
COMB18
COMB19
COMB20
COMB21
COMB22
COMB23
COMB24
COMB25
COMB26
COMB27
COMB28
COMB29
COMB30
COMB31
COMB32
COMB33
COMB34
COMB35
COMB36
COMB37
COMB38
COMB39
COMB40
COMB41
COMB42
COMB43
COMB44
COMB45
COMB46
COMB47
COMB48
COMB49
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
TT + HT11
TT + HT12
TT + HT13
TT + HT1+ HT2
TT + GIOX
TT - GIOX
TT + GIOY
TT - GIOY
TT + 0,9 ( HT1 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT1 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT1 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT1 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT2 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT2 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT2 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT2 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT3 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT3 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT3 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT3 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT4 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT4 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT4 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT4 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT5 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT5 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT5 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT5 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT6 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT6 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT6 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT6 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT7 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT7 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT7 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT7 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT8 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT8 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT8 + GIOY )
LỚP 15HXD03
Trang 44
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
COMB50
COMB51
COMB52
COMB53
COMB54
COMB55
COMB56
COMB57
COMB58
COMB59
COMB60
COMB61
COMB62
COMB63
COMB64
COMB65
COMB66
COMB67
COMB68
COMB69
COMB70
COMB71
COMB72
COMB73
COMB74
BAO
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
TT + 0,9 ( HT8 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT9 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT9 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT9 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT9 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT10 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT10 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT10 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT10 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT11 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT11 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT11 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT11 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT12 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT12 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT12 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT12 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT13 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT13 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT13 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT13 - GIOY )
TT + 0,9 ( HT1 + HT2 + GIOX )
TT + 0,9 ( HT1 + HT2 - GIOX )
TT + 0,9 ( HT1 + HT2 + GIOY )
TT + 0,9 ( HT1 + HT2 - GIOY )
ENVE ( COMB1, COMB2 ..., COMB74)
Kết quả nội lực được chương trình Etabs tính tốn và thể hiện ở biểu đồ bao momen và
biểu đồ bao lực cắt, biểu đồ lực dọc.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 45
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Mô hình mặt đứng khung trục 2 trong Etabs.
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 46
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Hình 4.4. Biểu đồ bao momen dầm khung trục 2. Đơn vị (T.m)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 47
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Hình 4.5. Biểu đồ bao lực cắt dầm khung trục 2. Đơn vị (T)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 48
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Hình 4.7. Biểu đồ bao lực dọc cột khung trục 3. Đơn vị (T)
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 49
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
III. SỐ LIỆU TÍNH TỐN DẦM KHUNG TRỤC 2.
Story
Bea
m
STORY1
B2
STORY1
B2
STORY1
B2
STORY1
B3
STORY1
B3
STORY1
B3
STORY1
B4
STORY1
B4
STORY1
B4
STORY2
B2
STORY2
B2
STORY2
B2
STORY2
B3
STORY2
B3
STORY2
B3
STORY2
B4
STORY2
B4
STORY2
B4
STORY3
B1
STORY3
B2
STORY3
B2
STORY3
B2
STORY3
STORY3
B3
B3
Load
Case/Combo
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
Statio
n
P
V2
V
3
T
2.0637
0
0
-85.405
0
3
0
80.3478
0
6
0
0
0
0
4.75
0
-6.6529
133.342
110.474
2
9.5
0
0
M
2
0
0
0
1.9755
4.1086
1.4672
0
1.6353
0
0 -9.8123
0 0.0152
0
0
-2.757
85.1441
3
0
-0.1081
0
0
6
0
0
0
0
-6.5066
92.1647
7.0699
7.4855
0 -1.7834
0
3
0
77.7626
0
1.7367
0
6
0
0 -4.3513
0
0
0
0 -1.2397
0
4.75
0
-8.3644
133.551
111.252
5
0
0
9.5
0
0
0
0
-3.5793
81.7539
1.4307
10.167
2
0.0172
3
0
-0.1723
0
0
6
0
-8.1709
0
7.4707
8.5479
20.025
6
1.2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-0.2217
96.6798
0 -1.9561
0
3
0
-0.1231
0
0
6
0
0
0
4.75
0
0
-7.0754
133.324
111.502
LỚP 15HXD03
0
0
5.0858
5.1405
0.7958
0.9422
0
0
0
0
M3
120.756
117.244
9
151.683
296.946
286.539
4
297.577
135.557
104.183
4
106.338
140.891
118.349
5
144.127
299.914
288.729
1
max
max
max
max
max
303.167
125.757
105.107
8 max
129.043
28.0785
157.949
117.334
3 max
-124.21
297.723
288.284 max
Trang 50
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Max
STORY3
B3
STORY3
B4
STORY3
B4
STORY3
B4
STORY3
B5
STORY4
B1
STORY4
B2
STORY4
B2
STORY4
B2
STORY4
B3
STORY4
B3
STORY4
B3
STORY4
B4
STORY4
B4
STORY4
B4
STORY4
B5
STORY5
B1
STORY5
B2
STORY5
B2
STORY5
B2
STORY5
B3
STORY5
B3
STORY5
B3
STORY5
B4
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
7
9.5
0
0
0
-3.1525
73.9902
0
3
0
-0.1488
0
6
0
-6.8567
0
0
0
-26.813
0
1.2
0
0
0
0
-0.1997
96.0944
3
0
-0.1112
0
6
0
-6.3622
0
0
0
0
4.75
0
-133.55
111.992
1
9.5
0
0
0
0
0
10.504
6
0.0044
4
0
0
8.3839
8.2851
0
0.2878
20.023
6
1.8755
0
4.8994
4.8434
0.7491
0
0.9728
10.227
7
0
0
0
0
0
0
0
0
-2.9211
73.2531
0 -0.0138
0
3
0
-0.1399
0
0
6
0
0
0
0
-6.159
26.8765
8.2478
8.0488
0
1.2
0
0
0
0
-0.1744
94.9953
0.2571
19.699
4
0 -2.1174
0
3
0
-0.0995
0
0
6
0
0
0
0
4.75
0
-5.5495
133.569
112.251
1
4.5042
4.6558
0.8548
0
9.5
0
0
0
0
-2.6556
73.2479
1.0907
9.9548
0.0281
LỚP 15HXD03
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
303.199
-104.03
103.964
8 max
147.581
28.0913
28.1223
156.166
118.728
5 max
123.381
-295.01
291.158
2 max
301.648
101.782
102.612
2 max
147.991
28.1123
28.1995
151.054
120.551
8 max
124.466
289.891
295.662
5 max
297.476
102.111
Trang 51
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
STORY5
B4
STORY5
B4
STORY5
B5
STORY6
B1
STORY6
B2
STORY6
B2
STORY6
B2
STORY6
B3
STORY6
B3
STORY6
B3
STORY6
B4
STORY6
B4
STORY6
B4
STORY6
B5
STORY7
B1
STORY7
B2
STORY7
B2
STORY7
B2
STORY7
B3
STORY7
B3
STORY7
B3
STORY7
B4
STORY7
B4
STORY7
B4
STORY7
B5
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
106.262
4 max
145.569
28.1557
3
0
-0.1307
0
8.2396
0
6
0
0 -7.3043
0
0
0
-5.3632
26.9445
0
0.2233
19.916
8
1.5908
0
4.8053
4.8401
0.5142
0
0.6939
10.123
5
0.0275
0
28.0465
162.304
121.246
9 max
111.806
290.443
295.863
5 max
0
299.499
8.4956
7.6854
0
0.1791
19.456
3
2.0636
0
-88.399
107.056
4 max
157.302
28.0503
0
28.1898
4.2674
4.4586
0.5259
0
0.8062
9.9077
0.0184
0
0
0
1.2
0
0
0
-0.1471
98.0344
0
3
0
-0.0799
0
6
0
0
0
0
4.75
0
-4.7505
133.895
112.906
4
9.5
0
0
0
0
-2.3827
68.7192
3
0
-0.1144
0
6
0
0
0
0
-4.5809
26.9383
1.2
0
0
0
0
-0.1217
95.2348
3
0
-0.0782
0
6
0
0
0
0
4.75
0
-3.9275
133.687
112.396
5
9.5
0
0
0
0
-2.07
70.8206
3
0
-0.1038
0
6
0
0
0
0
-3.7771
27.0361
8.2311
6.8865
0
0.1448
LỚP 15HXD03
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-151.36
123.175
5 max
116.745
284.347
299.920
7 max
-292
95.0308
108.376
9 max
146.071
28.1734
Trang 52
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
STORY8
B1
STORY8
B2
STORY8
B2
STORY8
B2
STORY8
B3
STORY8
B3
STORY8
B3
STORY8
B4
STORY8
B4
STORY8
B4
STORY8
B5
STORY9
B1
STORY9
B2
STORY9
B2
STORY9
B2
STORY9
B3
STORY9
B3
STORY9
B3
STORY9
B4
STORY9
B4
STORY9
B4
STORY9
B5
STORY10
B1
STORY10
B2
STORY10
B2
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
18.731
5
2.6514
3.2185
3.5809
0.2791
0
28.6334
130.722
126.802
1 max
0
-132.13
0
0.8464
9.2047
0.0077
0
7.6918
5.5703
0
0
0
0.1033
18.825
1
2.4305
-279.08
305.624
7 max
284.892
111.518
111.076
1 max
125.668
28.5588
0
3.6524
0
-2.1331
133.534
112.068
1
0 -3.8191
0
0 -0.1153
0
0
0
0
0
-1.371
73.0289
0.6598
9.5882
0 -0.0134
0
3
0
-0.0719
0
0
6
0
0
0
0
-2.0319
27.2411
8.0542
6.0268
0
0
1.2
0
-0.0917
0
0
0
-89.324
0
3
0
-0.0755
0
6
0
0
0
0
4.75
0
-2.9475
133.882
112.155
4
9.5
0
0
0
0
-1.689
76.2206
3
0
-0.0926
0
6
0
0
0
0
-2.8215
27.2655
1.2
0
0
0
0
-0.0643
91.1485
3
0
-0.049
6
0
0
0
4.75
0
9.5
0
0
0
0
0
0
0
0
-0.036
93.5128
0
0.0584
18.882
2
2.0707
0
-0.023
0
3.7534
1.2
0
0
3
LỚP 15HXD03
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28.5327
135.132
127.300
6 max
122.361
277.233
306.240
7 max
284.251
-101.41
111.559
6 max
131.312
28.4696
28.4316
141.065
128.244
4 max
Trang 53
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
STORY10
B2
STORY10
B3
STORY10
B3
STORY10
B3
STORY10
B4
STORY10
B4
STORY10
B4
STORY10
B5
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
SAN
THUONG
B1
B2
B2
B2
B3
B3
B3
B4
B4
B4
B5
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
Combo Bao
Max
Combo Bao
Min
Combo Bao
Min
SVTH : NGUYỄN NĂNG NAM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
6
0
0
0
-1.3127
133.832
0 -3.8531
0
0
0.0074
0
4.75
0
112.71
0
0
0
0
-1.0505
70.7136
0.2458
9.6932
9.5
0
0
0 -0.0173
0
3
0
-0.0484
0
0
6
0
0
0
0
-1.2333
27.2121
7.9532
6.2791
0
1.2
0
0
0
0
-0.0138
80.6049
0.0118
18.807
4
3
0
84.187
6
0
-0.4366
0
0
4.75
0
-134.21
111.713
7
9.5
0
0
0
0
0
0
0 -3.7363
0
0 0.0014
0
0 1.9675 `
0 0.4289
0
0
0
-0.6417
86.7398
0
1.6015
7.8984
0.0128
3
0
-0.0404
0
6.6899
0
6
0
0
0
-3.906
0.0067
0
0
-0.4022
27.7384
LỚP 15HXD03
0
0
0
0
0
0
115.141
280.092
305.240
8 max
288.732
91.9896
112.704
9 max
141.026
28.3927
29.6248
95.0407
131.408
2 max
159.595
267.293
318.668
9 max
269.387
142.121
113.704
7 max
92.2738
-29.43
Trang 54
THIẾT KẾ NGÂN HÀNG SACOMBANK BẾN TRE
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
IV. SỐ LIỆU TÍNH TỐN CỘT KHUNG TRỤC 2.
Column
Load
Case/Co
mbo
Statio
n
STORY1
C2
Comb14
STORY1
C2
STORY1
Story
P
V2
V3
T
M2
M3
0
-6763.23
-26.0164
-44.3672
0.1681
-43.5385
-31.0654
Comb54
0
-5813.45
-21.7313
-71.5024
0.1632
-100.116
-25.8161
C2
Comb28
0
-5828.19
-53.4959
-38.4168
0.2188
-38.3642
-77.7188
STORY2
C2
Comb14
0
-6123.61
-21.2994
-35.3913
0.2453
-80.5041
-50.7675
STORY2
C2
Comb66
0
-5661.4
-19.2568
-49.1277
0.2927
-120.278
-44.3931
STORY2
C2
Comb72
0
-5961.52
-28.3536
-34.5143
0.3483
-78.6218
-69.3433
STORY3
C2
Comb14
0
-5480.88
-36.793
-61.307
0.3283
-109.924
-66.8304
STORY3
C2
Comb62
0
-5094.94
-32.8368
-74.6592
0.379
-138.354
-57.332
STORY3
C2
Comb32
0
-4699.58
-34.6457
-51.106
0.3816
-93.0216
-90.0309
STORY4
C2
Comb14
0
-4863.81
-41.6303
-69.2181
0.3526
-112.577
-69.1033
STORY4
C2
Comb66
0
-4497.44
-37.3991
-81.4461
0.3901
-139.804
-59.6074
STORY4
C2
Comb28
0
-4180.13
-35.1132
-57.4119
0.3947
-94.9877
-89.9777
STORY5
C2
Comb14
0
-4245.81
-32.0411
-52.5758
0.2272
-85.1779
-52.6096
STORY5
C2
Comb62
0
-3954.65
-28.747
-63.1657
0.2553
-107.4
-45.7268
STORY5
C2
Comb32
0
-3635.6
-26.6242
-43.658
0.2461
-71.7645
-63.8795
STORY6
C2
Comb14
0
-3637.18
-38.1587
-61.2188
0.2256
-108.342
-67.4831
STORY6
C2
Comb66
0
-3364.69
-33.9699
-72.0212
0.2463
-132.291
-58.3918
STORY6
C2
Comb28
0
-3124.36
-34.1581
-50.8188
0.2368
-91.1014
-83.7156
STORY7
C2
Comb14
0
-3036.55
-45.5469
-71.6399
0.2315
-117.984
-75.1991
STORY7
C2
Comb62
0
-2838.73
-40.803
-81.1424
0.2381
-139.727
-65.536
STORY7
C2
Comb32
0
-2595.73
-36.5223
-59.3502
0.2373
-99.0715
-86.93
STORY8
C2
Comb14
0
-2430.81
-29.9092
-46.5786
0.2283
-76.5558
-48.8621
STORY8
C2
Comb66
0
-2250.07
-26.5851
-53.8987
0.229
-92.0007
-42.4706
STORY8
C2
Comb28
0
-2086.51
-24.8547
-38.5619
0.2181
-64.1033
-55.2788
STORY9
C2
Comb14
0
-1825.9
-36.6517
-54.6691
0.2453
-95.5268
-63.8503
STORY9
C2
Comb62
0
-1721.13
-32.6062
-61.9313
0.2329
-111.869
-55.7566
SVTH : NGŨN NĂNG NAM
LỚP 15HXD03
Trang 55