Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán lớp 10 trường THPT Trần Phú năm 2021-2022 | Toán học, Lớp 10 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.67 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH
PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN
PHÚ

ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2021-2022
MƠN: TỐN 10
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian giao đề
ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề thi có 06 trang)

Mã đề 101

2
2
Câu 1: Cho phương trình 3 4 x  x  m x  4 x . Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để
 0; 4 . Tổng các phần tử của S bằng
phương trình trên có nghiệm thuộc
A. 40.
B. 55.
C. 50.
D. 45.

Câu 2: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
3x 1
3x 7
y 

y 
2 2.


2 2.
A.
B.
Câu 3: Cho các tập hợp
A.
C.

A  0;1; 2

,

B   1;1; 4

B \ A   1; 4

.
A  B   1;0;1; 2; 4

C.



B  3;1

y

là:

x 7


4 4.

x 1
y 
4 4.
D.

. Chọn phát biểu sai?
B.

A \ B  0;1

D.

A  B  1

.

.


Câu 4: Tìm x để hai vectơ a ( x;  2) và b (4;  5) có giá vng góc với nhau.
5
5
A. 2 .
B. 3.
C.  3 .
D. 2 .
ìï 6 5
ïï + = 3

ïï x y
í
ïï 9 10
=1
ïï ( x; y ) . Hiệu y - x là
x
y
ï

Câu 5: Biết hệ phương trình
có 1 nghiệm
2
2

A. 15 .
B. 2 .
C.  2 .
D. 15 .




 
 
a 4 b 3 a  b 4
Câu 6: Cho hai vectơ a , b thỏa mãn:
,
,
. Gọi  là góc giữa hai vectơ a , b . Chọn
phát biểu đúng.

3
1
cos  
cos  
8
3
A.  30
B.  60
C.
D.
Câu 7: Gọi

x1 x2

.

A   1; 2 

là hai nghiệm của phương trình

x .x = 1.
x2 + x22 = 2.
A. 1 2
B. 1
Câu 8: Hai vec tơ được gọi là bằng nhau nếu ?
A. Chúng có cùng phương và cùng độ dài.
B. Chúng có cùng hướng và cùng độ dài.
C. Chúng có cùng độ dài.
D. Chúng có hướng ngược nhau và cùng độ dài.


x - 2 = 2x - 1

. Khẳng định nào sau đây là sai?

C.

x1 + x2 = 0.

D.

x1 - x2 = 2.

C.

I   1; 2 

D.

I  2;0 

2
Câu 9: Parabol y  4 x  2 x có đỉnh là:

A.

I   1;1

.

B.


I  1;1

.

.

.

Trang 1/6 - Mã đề thi 101


Câu 10: Cho

2
hàm số y ax  bx  c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?

y
x
O

`
A. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .

B. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 .

Câu 11: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 
A.


x    ; 4

.

B.

x   2; 4

.

C.

4 x  2
x   4;  

4  x.
.

f  x  4  3x
Câu 12: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên  .
B. Hàm số đồng biến trên
4

  ; 
3.
C. Hàm số đồng biến trên 
D. Hàm số đồng biến trên


Câu 13: Cho hàm số

.y 

A. (2;0,5) .

D.

x    ; 2 

.

.

3

 ;  
4
.

x 2 2
x  6 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số:

C. (2;  0,5) .
D. (6;0) .
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y mx cắt đồ thị hàm số
 P  : y x 3  6 x 2  9 x tại ba điểm phân biệt.
A. m  0 .
B. m  18 .

C. m  18 và m 9 .
D. m  0 và m 9 .
Câu 15: Hình

B. (0;6) .

vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?

  ;  2    5;   .
  ;  2    5;  .
C.

  ;  2   5;   .
  ;  2    5;   .
D.

A.

B.

y  f ( x ) 2  m  1 x 
Câu 16: Cho hàm số
điểm có hồnh độ thuộc khoảng

m  x  2
x 2

1;3 .
ổ4 6ữ
ử ộ4 ử

mẻ ỗ
; ữẩ ờ ;2ữ
ữ.



ố5 7 ứ ờ

ở3 ữ
B.
ổ4 ử
mẻ ỗ
;2ữ


ữ.

ố5 ứ

4
m ;2.
5
A.
ổ4 6ử
ổ4 ử
mẻ ỗ
; ữ
ẩỗ
;2ữ






ữ.



5
7


3

C.

Cõu 17: Cho hm s

y f  x

. Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hồnh cắt tại

D.
có đồ thị trên đoạn

[- 2;6] như hình vẽ bên dưới.

Trang 2/6 - Mã đề thi 101



[- 2; 6]. Số tập con cuả
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của x để hàm số đã cho đạt giá trị lớn nhất trên đoạn
S là
A. 5 .
B. 8 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 18: Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ?
A.

x x

2

.

B.

x  x2



.

x x

C.

.


D.

x  x


ABC
IA

3IB . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
I
Câu 19: Cho tam giác
và thỏa


1
CI  CA  3CB
2
A.
.



1
CI  3CB  CA
2
C.
.












.



B. CI CA  3CB .

  
CI
3CB  CA .
D.



A  4;9  B  3; 7  C  x  1; y 
G  x; y  6 
Câu 20: Cho ABC có
,
,
. Để
là trọng tâm ABC thì giá trị x và y là
A. x  3, y 1 .
B. x 3, y 1 .

C. x 3, y  1 .
D. x  3, y  1 .
Câu 21: Cho hai góc  và  với    180 , tìm giá trị của biểu thức: cos  cos   sin  sin 
A. 2.
B.  1 .
C. 0 .
D. 1 .

y  x 2  3x  2 
Câu 22: Tập xác định của hàm số
A.

  3;  .

B.

  3;1   2;  .

1
x  3 là
C.

  3;1   2;  .

D.

  3;1   2;   .

 2 x  3 y 5
 4 x  6 y 10


 x; y  : 

Câu 23: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Vô số.


a  9;3
a
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ, cho
. Vectơ nào sau đây khơng vng góc với vectơ ?




v  2;  6 
v   1;3
v  1;3
v  1;  3 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

2 x  x  3  3x  1  x  1  x  3   x 2  5

5  x  1  x  7  x   x  x  1
Câu 25: Tập nghiệm của hệ 
là:
A.  9  x 5 .
B.  9 x  5.
C.  9  x 5

D.  9  x  5.

Câu 26: Cho các khẳng định sau:
f ( x)  g ( x)  3 f ( x)  3 g ( x) 2) f ( x )  g ( x )  f 2 ( x )  g 2 ( x )
1)
 f ( x) g ( x)
 f ( x)  g ( x )

3
3
 g ( x ) 0
4) f ( x) g ( x)  f ( x) g ( x)
3)
Trang 3/6 - Mã đề thi 101


Số các khẳng định sai là:
B. 3 .

A. 1 .


D. 0 .

C. 2 .

2
Câu 27: Cho hàm số: y  x  2 x  3 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?

2;   
A. y tăng trên 
.
I 1; 0
C. Đồ thị của y có đỉnh   .

0;  
B. y tăng trên 
.
 ; 2  .
D. y giảm trên 

Câu 28: Với giá trị nào của a thì hai bất phương trình sau đây tương đương?
 a  1 x  a  3  0 và  a 1 x  a  2  0 .
A. a 5 .
B. a 1 .
C.  1  a  1 .

D. a  1 .
Câu 29: Bạn Hoa vừa thi đậu vào lớp 10 năm học 2021-2022, ba mẹ của bạn thưởng cho bạn một chiếc laptop.
Khi mang về bạn phát hiện ngồi bao bì có ghi trọng lượng 1,5456 kg 0, 001kg . Giá trị quy tròn trọng lượng
của chiếc laptop đó là
A. 1, 545 kg .


B. 1, 55 kg .

C. 1, 54 kg .

D. 1, 546 kg .

2
2
Câu 30: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  y 1  xy . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
4
4
2 2
nhất của biểu thức S  x  y  x y . Khi đó giá trị của 2 M  9m bằng
A. 5 .
B. 4 .
C. 7 .
D. 6 .

Câu 31: Số nghiệm của phương trình 2 x  3 x  3 là:
A. 1.
B. 3.
C. 0.

D. 2.

3

  x  6 ; x  2


f  x   x
; 2  x  2
 x 3  6 ; x 2

Câu 32: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng?.

f  x
A. Đồ thị của hàm số
đối xứng qua gốc tọa độ.
f  x
B.
là hàm số chẵn.
f  x
C.
là hàm số lẻ.
f  x
D. Đồ thị của hàm số
đối xứng qua trục hoành
2
Câu 33: Cho hàm số f ( x)  x  2021x  2022 . Hãy chọn kết quả đúng:
 1 
 1 
f  2022   f  2021  .
f  22021   f  22020  .
2 
A.  2 
B.

C.


 1 
 1 
f  2022   f  2021  .
2 
D.  2 

f  2021  f  2022  .


Câu 34: Cho hình vng ABCD cạnh a . Tính
A. a 2 .

 
AB  AC  AD

B. 3a .

Câu 35: Phương trình
A. m 2 .

m

2

– 5m  6  x m 2 – 2m

.
D. 2a 2


C. 2a .
vô nghiệm khi:
C. m 6 .

B. m 1 .
Câu 36: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.

sin  180O     sin 

C.

sin  180    sin 

.

D. m 3 .

B.

sin  180O     cos 

D.

sin  180    cos 

O

.


O

.

.
Trang 4/6 - Mã đề thi 101





   
Oxy
a

(1;
2),
b

(

3;1),
c
( 4; 2) . Biết u 3a  2b  4c . Chọn
Câu 37: Trong mặt phẳng
, cho ba vectơ
khẳng định đúng.




u
A. vng góc với i .


C. u cùng phương với j .



u
B. cùng phương với i .


D. u không cùng phương với i .

 
BC  BA
AB

6,
B
C

8
Câu 38: Cho tam giác ABC vng tại B có
. Khi đó
bằng
A. 9 .
B. 10 .
C. 8 .
D. 11 .


y  f  x

Câu 39: Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ.

m    2021; 2022

Có bao nhiêu giá trị nguyên
phân biệt?
A. 2025.----------------------------------------------B. 2020
C. 2021.
D. 2024.

để phương trình

f 2  x    m  1 f  x   m 0

có 5 nghiệm

f  x
Câu 40: Cho hàm số
xác định trên tập số nguyên và nhận giá trị cũng trong tập số nguyên, thỏa mãn
 f  1 0

 f  m  n   f  m   2 f  n   10  2mn  1 với mọi m , n là số nguyên. Tính f  20  .
B. 3981 .
 
O; i; j


A. 3610.


Câu 41: Trong hệ trục tọa độ
A.

 0; 1 .

Câu 42: Cho tập
A.

C. 2022 .

 tọa độ  2i  3 j là:

B. (1;  1)

A   2;1; 2;3; 4

A  B   2; 2

.

B.

;

D. 2023 .


B  x   : x 2  4 0

A  B  2

D. ( 2; 3)

C. (1; 1)

.

C.

, khi đó:

A \ B  1;3; 4

.

D. A  B  B .

Câu 43: Cho hai số x , y dương thoả mãn x  y 12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2

 x y
xy  
 36
2


B.

.
xy 6
D.
.

xy 6 .
2
2
C. 2xy  x  y .
A.

Câu 44: Cho hàm số
nghịch biến trên  ?
A. 2021.

y  1  m  x  2021  m

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

B. 2022.

C. 2020.

m   0; 2022

để hàm số

D. 3.

2

Câu 45: Phủ định của mệnh đề “ x   : x  0 ” là mệnh đề nào sau đây?

2
A. x   : x  0 .

2
B. x   : x  0 .

2
2
C. x   : x 0 .
D. x   : x 0 .
   
A
,
B
,
C
CM
.CB CA.CB là:
M
Câu 46: Cho ba điểm
phân biệt. Tập hợp những điểm


Trang 5/6 - Mã đề thi 101


A. Đường trịn đường kính AB .
B. Đường thẳng đi qua C và vng góc với AB .

C. Đường thẳng đi qua A và vng góc với BC .
D. Đường thẳng đi qua B và vng góc với AC .

mx  y m 2

x  my 1
m0
Câu 47:
là giá trị để hệ phương trình 
vơ nghiệm.khi đó:
m
m  ( ;0) .
m  (0; ) .
A. khơng có 0 .
B. 0
C. 0
Câu 48: Phương trình
A. m 2 .

D.

m0 0 .

 m 1 x 2  2mx  m  2 0

vô nghiệm khi:
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m   2 .





Câu 49: Cho tam giác ABC. Xét các điểm M , N thỏa mãn MA 2 AB; BN  5 BC. Đường thẳng MN và
KA a
a

AC cắt nhau tại K . Biết KC b với a, b nguyên và phân số b tối giản. Khi đó a  b là
A. 11 .
B. 7 .
C. 5 .
D. 14 .
Câu 50: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
1
1
1
1
5x  1 

5x  1 

x  2 x  2 và 5 x  1  0.
x  2 x  2 và 5 x  1  0.
A.
B.
2
2
x  x  3  0
x  x  5  0
C.

và x  3  0 .
D.
và x  5 0 .
-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)

Trang 6/6 - Mã đề thi 101



×