Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Đề thi tin học (2) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.7 KB, 2 trang )

TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
17_SC_B1_0736_0061_200908_71.doc Trang 1/2
thi :
TIN HC B1
Thi gian : 90 phỳt
Ngy thi :
*** Cỏc k
t qu lu vo a l
m vi
c chm im ***

Cõu 1: To c s d liu (CSDL) nh sau (3 im)
- To tp tin CSDL ti th mc lm bi thi vi tờn l <STT>.MDB (<STT>: s th t ca thớ sinh)
- Cỏc field c gch di, in m v nghiờng l khúa chớnh ca bng.
BANG DANH MC BNG/A
Field Name Field Type Field Size Caption Description
MaBang Text 8 Mó bng Mó bng
LoaiBang Text 1 Loi bng Loi bng.B:Bng, D:a
TenTapPhim Text 50 Tờn tp phim
TinhTrang Text 1 Tỡnh trng R:Rnh, M:ang c mn
CTTHUE CHI TIT THUấ
Field Name Field Type Field Size Caption Description
MaPhieu Text 4 Mó phiu Mó phiu
MaBang Text 8 Mó bng Mó bng
NgayTra Date/Time Ngy tr Ngy tr (dd/mm/yyyy)
DonGia Number Double n giỏ n giỏ
ThanhTien Number Double Thnh tin Thnh tin
DMKH DANH MC KHCH
Field Name Field Type Field Size Caption Description
MaKH Text 5 Mó khỏch Mó khỏch
LoaiKH Text 1 Loi khỏch hng Q: Quen, K:Khỏch thng


TenKH Text 50 Tờn khỏch hng Tờn khỏch hng
DiaChi Text 50 a ch a ch
DienThoai Text 10 in thoi in thoi
SoCMND Text 9 S CMND S CMND
PHIEUTHUE PHIU THUấ
Field Name Field Type Field Size Caption Description
MaPhieu Text 4 Mó phiu Mó phiu
NgayThue Date/Time Ngy thuờ Ngy thuờ (dng dd/mm/yyyy)
MaKH Text 5 Mó khỏch hng Mó khỏch hng
CoCMND Yes/No Cú CMND Yes: Cú CMND, No: Khụng cú CMND
TienDatCoc Number Double Tin t cc Tin t cc
Quan h gia cỏc bng


TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
17_SC_B1_0736_0061_200908_71.doc Trang 2/2
D liu mu
BANG
MaBang LoaiBang

TenTapPhim TinhTrang

HK003_01 B Nga h tng long - Tp 1

M
HQ002_01 B Cụng ty lut - Tp 1 R
MY001_00 D Don't Say a word R
MY002_00 D Con gỏi tng quõn M
VN001_00 B Cnh sỏt hỡnh s R
VN002_00 B Chut R


CTTHUE
MaPhieu

MaBang NgayTra DonGia

ThanhTien

C001 VN002_00 04/09/2002

2500 5000
C002 VN001_00 03/09/2002

2500 2500
S001 HQ002_01

02/09/2002

2500 2500
T002 MY001_00

04/09/2002

5000 10000
T003 HK003_01 2500 0
T003 MY002_00

4000 0

DMKH

MaKH

LoaiKH

TenKH DiaChi DienThoai SoCMND
H0001 Q Lu Dõn Huy 110/26 ễng ch Khiờm

0903927887


T0001 K Nguyn nh Tuyt

11/1 Vn Chui 8325218 258456357

T0003 Q Nguyn A Thng 323/14 Hựng Vng 9603254

PHIEUTHUE
MaPhieu

NgayThue

MaKH

CoCMND

TienDatCoc

C001 02/09/2002

T0001 False 20000

C002 02/09/2002

H0001 True 0
S001 01/09/2002

T0003 False 15000
T002 02/09/2002

T0001 True 0
T003 02/09/2002

T0003 True 0

Cõu 2: To tp tin <STT>.DOC (STT: s th t ca thớ sinh) tr li cỏc cõu hi sau (1 cõu)
1. Trong Table, Field kiu Yes/No khụng th tham gia lm khúa chớnh ca bng. Phỏt biu ny ỳng hay
sai? (0.5 im)
2. Cho bit th t ỳng cho cỳ phỏp ca cõu lnh Select Query? (0.5 im)
Cõu 3: To cỏc query sau (6 cõu)
1. Lit kờ danh sỏch nhng phim ang cho khỏch Quen thuờ, gm cỏc thụng tin sau: Mó bng, Loi bng,
Tờn tp phim, Ngy thuờ.
2. Cho bit phim no c thuờ nhiu nht trong thỏng 09/2002, gm cỏc thụng tin sau: Mó bng, Tờn tp
phim, Tng s ln thuờ trong thỏng.
3. Cp nht n giỏ trong bng CTTHUE: tng thờm 500 cho nhng phim loi a.
4. Tớnh Thnh tin theo cụng thc: S ngy thuờ * n giỏ. Trong ú, S ngy thuờ s l Ngy tr - Ngy
thuờ. Nu Ngy thuờ trong ngy thỡ S ngy thuờ s c tớnh l 1 ngy.
5. Thờm mt phiu thuờ vi Ngy thuờ l ngy hin hnh ca h thng mỏy tớnh, cỏc thụng tin cũn li s do
ngi dựng nhp vo khi thi hnh cõu truy vn.
6. Cho bit khỏch hng no khụng thuờ phim trong ngy 01/09/2002, thụng tin gm: Tờn khỏch hng, a
ch, in thoi.

×