Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Đề thi tin học (3) ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.24 KB, 2 trang )

TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
10_SC_B1_0736_0061_200908_03.doc Trang 1/2
thi :
TIN HC B1
Thi gian : 90 phỳt
Ngy thi :
*** Cỏc k
t qu lu vo a l
m vi
c chm im ***

Cõu 1: To c s d liu (CSDL) nh sau (3 im)
- To tp tin CSDL ti th mc lm bi thi vi tờn l <STT>.MDB (<STT>: s th t ca thớ sinh)
- Cỏc field c gch di, in m v nghiờng l khúa chớnh ca bng.
KHACHHANG KHCH HNG
Field Name Field Type Field Size Format Caption Description
MAKH Text 3 Mó khỏch hng Mó khỏch hng
Tenkh Text 30 Tờn khỏch hng Tờn khỏch hng
Diachi Text 30 a ch a ch
SODT Text 12 S in thoi S in thoi
DMHH DANH MC HNG HểA
Field Name Field Type Field Size Format Caption Description
MAHH Text 4 Mó hng húa Mó hng húa
Tenhh Text 30 Tờn hng húa Tờn hng húa
Dvt Text 10 n v tớnh n v tớnh
Trigia Number Single Tr giỏ Tr giỏ
TRAGOP TR GểP
Field Name Field Type Field Size Format Caption Description
KYTRA Text 7 K tr K tr, dng mm/yyyy
SOHD Text 5 S hp ng S hp ng
Sotien Number Single S tin tr ca mi k S tin tr ca mi k


HOPDONG HP NG
Field Name Field Type Field Size Format Caption Description
SOHD Text 5 S hp ng S hp ng
Ngayhd Date/Time dd/mm/yyyy Ngy hp ng Ngy hp ng
Makh Text 3 Mó khỏch hng Mó khỏch hng
Mahh Text 4 Mó hng húa Mó hng húa
Kyhan Number Integer K hn K hn
Slmua Number Integer S lng mua S lng mua
Tratruoc Number Single Tr trc Tr trc
Trahangthang Number Single Tr hng thỏng Tr hng thỏng
Quan h gia cỏc bng

TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
10_SC_B1_0736_0061_200908_03.doc Trang 2/2
D liu mu
DMHH
MAHH

Tenhh Dvt

Trigia
DH01 Mỏy lnh 2 cc TOSHIBA

Cỏi 11500000

TL01 T lnh TOSHIBA Cỏi 3500000
TL02 T lnh HITACHI Cỏi 6000000

HOPDONG
SOHD


Ngayhd Makh

Mahh

Kyhan

Slmua

Tratruoc Trahangthang

HD001 01/08/2003

A03 TL01 3 2 1000000 0
HD002 05/08/2003

A01 TL02 6 10 30000000 0

KHACHHANG
MAKH

Tenkh Diachi SODT
A01 Nguyn Thu Yn 84A An Dng Vng 8353396
A02 Cty Phỳ M Hng Khu CX Tõn Thun 8721903
A03 Cty Dc TP (SAPHACO) Hm Tõn Q4 8300328
Cõu 2: To tp tin <STT>.DOC (STT: s th t ca thớ sinh) tr li cỏc cõu hi sau (1 cõu)
1. Trong Table, cho phộp cỏc Field khụng trựng kiu. Phỏt biu ny ỳng hay sai? (0.5 im)
2. Mt bng cú cu trỳc nh sau (Cỏc Field gch di l khúa chớnh). (0.5 im)
NHAPXUAT(sohd, loaihd, mahh, soluong, dongia, trigia). Bit rng loaihd l N tng ng vi Nhp v
X tng ng vi Xut.

Hóy mụ t biu thc dựng tớnh Tng s lng hng nhp?
Cõu 3: To cỏc query sau (6 cõu)
1. Lit kờ nhng khỏch lp hp ng trong thỏng 8 nm 2003 gm cỏc thụng tin sau: Mó khỏch hng,Tờn
khỏch hng, a ch, S in thoi. Sp xp Mó khỏch hng tng dn.
2. Lit kờ cỏc thụng tin sau: S hp ng, Ngy hp ng, Tng tr giỏ hp ng, Tr trc, Tng tin ó
tr, S tin cũn phi tr. Vi S hp ng do ngi s dng nhp vo, bit rng:
Tng tr giỏ hp ng = S lng mua*Tr giỏ mt hng.
Tng tin ó tr = Tng s tin qua cỏc k tr ca hp ng.
S tin cũn phi tr = Tng tr giỏ hp ng Tr trc Tng tin ó tr.
3. Tớnh ct TRAHANGTHANG cho bng HOPDONG bit rng:
TRAHANGTHANG = ((TRIGIA*SLMUA)-TRATRUOC)/KYHAN.
n giỏ gi in thoi bn l 200 ng/phỳt, n giỏ gi in thoi di ng l 1500 ng/phỳt (S in
thoi di ng c phõn bit qua 2 ký s u l 09).
4. Lit kờ cỏc hp ng cha tr gúp t no gm cỏc thụng tin: S hp ng, Tờn khỏch hng.
5. Thờm 1 hp ng mi vi NgayHD l ngy hin hnh, cỏc thụng tin cũn li s do ngi dựng nhp vo khi
thi hnh cõu truy vn.
6. To bng TAM lu li tt c thụng tin trong DMHH vi TriGia hn 5.000.000.
TRAGOP
KYTRA SOHD

Sotien
09/2003 HD001

2000000

09/2003 HD002

5000000

10/2003 HD001


2000000

×