ÑŸvndoo
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mũu miền phí
Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu mơn tốn THCS
Danh mục thiết bị dạy học tơi thiểu mơn tốn THCS
là những
thiết bị dạy học cho
mơn tốn khối THCS bắt buộc phải có do Bộ giáo dục ban hành. Sau đây là danh sách
chỉ tiết các thiết bị dạy học mơn tốn cấp 2, mời các bạn cùng tham khảo.
Số
va
~
„
„
Dùng
Tên thiết bị °
Mô tả chỉ tiết
Biểu đồ phần trăm
peo
pa
(hình cột, hình
vng, hình quạt)
Kích thước (790x540)mm
dung sai 10mm, in offset 4 mau
ay
Ck at
trên giây couché có định lượng
TT | thiệt bị
cho | Gh
chú
ló
op
I. TRANH ANH
1
2
CSTHI
001
Gc THỊ, Q
200g/m,_
cán lángOPP mờ.
Kích thước (790x540)mm
CSTHI | Bảng thu thập sô liệu | dung Sal 10mm, in offset 4 mau
002
thong ké
trên giây couché có định lượng
7
Kích thước (790x540)mm
CSTHI | Hình đơng dạng, tam | dung Sal 10mm, in offset 4 mau
003
giác đông dạng.
trên giây couché có định lượng
8
200g/m’,
3
7
200g/m”,
can lang OPP mo.
can lang OPP mo.
Il. DUNG CU
A. MO HINH
Mơ hình tam giác,
4
CSTH2
004
hình trịn, Các ! Of! | Lam bang nhua co gan thước đo
góc (nhọn, vng,
_--.-..®.ằ%
gs
tù, góc kê bù), tia
phân giác.
ˆ
độ
6
Hình khơng gian: Hộp
°
CSTH2
005
chữ nhật, hình lập
Băng nhựa trong suốt có một
đều có kết hợp chóp
°
phương, chóp tứ giác
số đường
cụt
6
Triển khai các hình
CSTH2 | khơng gian: hộp chữ
006
nhật, hình lập phương.
cơ bản
|
`
Á
Băng nhựa trong st
8
8
chóp tứ giác đêu
7
CSTH2
007
^
bà
^
Mo hinh dong da vs
khơi trịn xoay có kết |
hop
yp
chon
nop
cut
Gơm: Động cơ nhỏ có trục
thăng đứng quay trịn được
và dễ găn các mảnh hình:
,.
SỐ
Đa
t
VÀ
hinh tron, hinh tam giac can,
hình chữ nhật bằng nhựa
màu.
9
.
at’ vndoow
S6
TT
Ma
thiét bi
VnDoc - Tai tai ligu, van ban phap luat, biéu mau mién phi
Tén thiét bi
Mô tả chỉ tiết
Dùng
cho
lớp
Gom:
- Hình trụ ®100mm cao
150mm, d6 day cua vật liệu
la 2mm.
- Hình chóp nón đường kính
đáy 100mm cao 150mm, độ
CSTH2
008
Bộ dạy về thể tích
dày của vật liệu là 2mm.
hình nón, hình câu,
- Hình cầu đuờng kính ngồi
100mm.
cụt.
- Hình trụ đuờng kính trong
100mm cao 110mm.
hình trụ, hình nón
- Phễu có đường kính miệng
phêu ®ó0mm.
Tất cả các khối làm bằng
nhựa trong st và đựng
được nước đề thực hành.
B. DỤNG CỤ
Gôm:
Bộ thước vẽ bảng
dạy học
CSTH2
009
vị đo là Inch và cm.
- Thước đo góc.
- Thước đo góc đường kính
300mm có hai đường chia
độ, khut ở giữa.
- Com pa.
- Com pa băng gỗ hoặc kim
- Thước thăng.
- Eke.
6,7,
loại.
- Ê ke vng, kích thước
(40x40)mm.
Bộ thước thực hành
10
10.1
- Thước thăng dài 1m, có đơn
đo khoảng cách, đo
chiêu cao ngồi trời.
CSTH2
010
Thước cuộn
6,7,
6,9
Thước có độ đài tơi thiểu từ
10m.
Gồm:
- l ống trụ băng nhựa màu
10.2
CSTH2
O11
đen có đường kính ®20mm,
Chân cọc tiêu
độ dày của vật liệu là 4mm.
- 3 chân bằng thép CT3
đường kính ®7mm, cao
250mm.
Sơn tĩnh điện.
6,7,
Ghi
chú
& undoo
S6
TT
10.3
Ma
thiét bi
CSTH2
012
VnDoc - Tai tai ligu, van ban phap luat, biéu mau mién phi
Tén thiét bi
Mơ tả chỉ tiết
Ơng vng kích thước
(12x12)mm, độ dày của vật
Cọc tiêu
liệu là 0.8mm. dài 1200mm,
được sơn liên tiếp màu trắng,
đỏ (chiều dài của vạch sơn là
Dùng
cho
lớp
6,7,
6,9
100mm), hai đầu có bịt nhựa.
Băng thép có đường kính
©19mm,
liệu là
độ dày của vật
0,9mm, gơm:
- 2 thanh dai 800mm son tinh
dién mau den.
10.4
CSTH2
013
Chân chữ H
- 1 thanh 600mm son tinh
dién mau den.
- 2 thanh dai 250mm son tinh
dién mau den.
6,7,
- 4 khớp nói chữ T băng
nhựa.
- 2 hai cút nối thăng bằng
nhựa.
- 4 đầu bịt băng nhựa.
Băng nhôm, có kích thuớc
(12x12x750)mm, độ dày của
10.5
CSTH2
014
vật liệu là 0,8mm. Liên kết
Eke đạc
góc vng băng 2 má nhựa; 2
thanh giăng băng thép có
kích thước (12x2)mm (trong
6,7,
6,9
đó I thanh dài 330mm, một
thanh dài 430mm).
Mặt giác kế có đường kính
©140mm, độ dày của vật liệu là
2mm. Trên mặt giác kế được
10.6
CSTH2
015
Giac ké
chia độ và đánh số (khăc chim),
có gá hình chữ L kích thước
(30x10x2)mm. Tất cả được găn
6,7,
6,9
trên chân đề có thê điều chỉnh
được thăng băng và điều chỉnh
độ cao từ 400mm đến 1200mm.
Băng nhựa màu ghi sáng
10.7
CSTH2
016
Ơng nơi
©22mm, dai 38mm trong có
ren M16.
10.8
CSTH2
Ơng ngắm
Băng ơng nhựa ®27mm, đài
140mm, hai dau c6 gan thuỷ
6,7,
6,9
6,7,
Ghi
chú
at’ vndoow
Số
TT |
Ma
thiệt
~
VnDoc - Tai tai ligu, van ban phap luat, biéu mau mién phi
„
bị
Tên thiết bị `
017
10.9 |
CSTH2
0g
„
Mô tả chỉ tiết
tinh hữu cơ độ dày I3mm,có |
vạch chữ thập bụi en 14.
ơ-
Qua dot
Bng ng đ14mm, di
20mm
Dựng
cho | CH
lú
chỳ
op
8,9
6,7,
8.9
Dõy cú đường kính ®2mm,
10.1 | CSTH2
0 | 019
A_
HA
Cuộndâyđ9
chiêu dài tơi thiêu 25m. Được
quân xung quanh ống trụ
6,7,
Í œg0mm đài 50mm (2 đầu | 89
ơng có gờ đê khơng tuột
đây).
.