Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

DANH MỤC THIẾT BỊ DẠY HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.38 KB, 8 trang )

SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
DANH SÁCH THIẾT BỊ DẠY HỌC
I.1. MÔN HOÁ (DỤNG CỤ )
STT TÊN THIẾT BỊ ĐVT SL ĐẶT ĐƠN GIÁ TIỀN
1 Bảng tuần hoàn nguyên tố hoá học Cái 3 92,500 277500
2 Bộ tranh hoá học 10 (2 tờ/ bộ) Bộ 1 40,000 40000
3 Bộ giá thí nghiệm Bộ

191,500 0
4 Ống nghiệm 16x160 Cái 3,000 0
5 Ống nghiệm d = 16 có nhánh Cái

5,000 0
6 Ống hút nhỏ giọt Cái 30 3,500 105000
7 Bát sứ nung Cái

8,000 0
8 Kiềng nung inox 3 chân Cái 13,500 0
9 Đế sứ (H10) Cái

9,000 0
10 Đèn cồn thí nghiệm Cái 9,500 0
11 Bình cầu 250 ml đáy tròn Cái

20,000 0
12 Bình cầu có nhánh (loại 250 ml) Cái 26,500 0
13 Nhiệt kế rượu (0 - 100) Cái 5 17,500 87500
14 Dụng cụ điện phân muối Cái 0 136,500 0
15 Bộ nguồn (DPM) 1A - 6A Cái 0 87,500 0
16 Giá lắp pin Cái 0 23,500 0


17 Lọ thuỷ tinh MR có nút (màu trắng) Cái

17,500 0
18 Lọ thuỷ tinh MR có nút (nâu) Cái 17,500 0
19 Lọ thuỷ tinh MR có nút liền ống nhỏ giọt (nâu) Cái

17,500 0
20 Lọ thuỷ tinh MR có nút liền ống nhỏ giọt (trắng) Cái 17,500 0
21 Cốc thuỷ tinh 500ml Cái

28,000 0
22 Cốc thuỷ tinh 250ml Cái 22,500 0
23 Đũa thuỷ tinh Cái

8,000 0
24 Phễu lọc thuỷ tinh Cái 16,000 0
25 Phễu chiết 60ml Cái

33,000 0
26 Bình tam giác 100ml Cái 13,500 0
27 Ống dẫn thuỷ tinh ( 7 loại ) Bộ

16,000 0
28 Chậu thuỷ tinh 200ml Cái 3 64,000 192000
29 Ống đong 100ml Cái

34,500 0
30 Ống đong hình trụ 20ml Cái 16,000 0
31 Ống thuỷ tinh hình trụ d = 18x300 Cái


5,500 0
32 Ống hình trụ loe một đầu Cái 16,000 0
33 Giá để ống nghiệm nhựa Cái 5 12,000 60000
34 Giá để ống nghiệm inox Cái 36,000 0
35 Dụng cụ điều chế chất khí từ chất rắn và chất lỏng Cái 5 88,000 440000
36 Lưới inox Cái 10 7,500 75000
37 Bộ nút cao su ( 6 loại ) Bộ 5 22,500 112500
1
SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
38 Cân điện tử 100g Cái 1,122,000 0
39 Muỗng đốt hoá chất bằng inox Cái 10 8,500 85000
40 Kẹp đốt hoá chất cỡ nhỏ Cái 10 23,500 235000
41 Ống dẫn bằng cao su Cái

9,000 0
42 Giấy lọc Hộp 30,500 0
43 Thìa xúc hoá chất bằng thuỷ tinh Cái 30 3,000 90000
44 Bình rửa khí Cái 5 78,000 390000
45 Kính vuông Cái

2,500 0
46 Kẹp ống nghiệm Cái 10 9,500 95000
47 Chổi rửa ống nghiệm Cái 10 7,500 75000
48 Ống nghiệm d = 24 có nhánh Cái 12,000 0
49 Cối chày sứ Cái

20,000 0
50 Kẹp Mo Cái 5 7,500 37500
51 Bộ hoá chất Hoá 10 ( GV + HS ) Bộ


3,729,000 0
52 Ống sinh hàn thẳng Cái 67,500 0
53 Ống thuỷ tinh có bầu tròn Cái

5,500 0
54 Ống thuỷ tinh thẳng Cái 3,000 0
55 Chậu thuỷ tinh Cái

64,000 0
56 Đĩa thuỷ tinh Cái 95,000 0
57 Bình cầu có nhánh 100ml Cái

16,000 0
58 Kính bảo vệ Cái 26,500 0
59 Găng tay cao su Cặp

5,500 0
60 Áo choàng trắng Cái 63,500 0
61 Dụng cụ nhận biết tính dẫn điện Cái

24,500 0
62 Lưới thép không rỉ Cái 8,000 0
63 Bộ hoá chất Hoá 11 ( GV + HS ) Bộ

4,382,500 0
64 Bộ tranh hoá học 12 (3 tờ/ bộ) Bộ 61,000 0
65 Ống hình trụ có đế d = 42 Cái

16,000 0

66 Ống thuỷ tinh hình chư U d = 16 Cái 16,000 0
67 Bình định mức 100ml Cái

29,500 0
68 Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích Bộ 364,500 0
69 Giấy quỳ tím Hộp 5 40,000 200000
70 CỘNG ĐƠN HÀNG 152 2597000
( Bằng chữ: )

HIỆU TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG THỦ KHO THỦ QUỸ
DANH SÁCH THIẾT BỊ DẠY HỌC
2
SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
I.2. MÔN HOÁ ( HOÁ CHẤT )
STT TÊN HÀNG CT HOÁ HỌC QUY CÁCH SL ĐẶT ĐƠN GIÁ TIỀN
1Amoni cacbonat (NH
4
)
2
CO
3
0,5kg/chai 29,000 0
2Amoni clorua NH
4
Cl 0,5kg/chai 29,000 0
3Amoni molipdat (NH
4
)
2

MoO
4
0,5kg/chai 1,241,000 0
4Amoni đihiđro photphat (NH
4
)H
2
PO
4
0,5kg/chai 53,000 0
5Amoni nitrat NH
4
NO
3
0,5kg/chai 40,000 0
6Amoni sunfat (NH
4
)
2
SO
4
0,5kg/chai 33,000 0
7Ancol etylic(rượu etylic) C
2
H
5
OH 0,5lít/chai 26,500 0
8Anđêhitfomic HCHO 0,5lít/chai 1 66,000 66000
9Anhidrit axetic (CH
3

CO)
2
O 0,5lít/chai 1 96,500 96500
10Anilin C
6
H
5
NH
2
0,5lít/chai 0 211,500 0
11Axeton CH
3
COCH
3
0,5lít/chai 49,000 0
12Axit axetic 99% CH
3
COOH 0,5lít/chai 46,500 0
13Axit clohidric 37% HCl 0,5lít/chai 26,500 0
14Axit fomic HCOOH 0,5lít/chai 1 66,000 66000
15Axit Nitric 63% HNO
3
0,5lít/chai 3 26,500 79500
16Axit photphoric H
3
PO
4
0,5lít/chai 1 33,000 33000
17Axit sunfuric 98% H
2

SO
4
0,5lít/chai 3 40,000 120000
18Axit oxalic HOOC-COOH 0,5kg/chai 1 46,500 46500
19Bạc nitrat AgNO
3
0,01kg/chai 1 185,000 185000
20Bari clorua BaCl
2
0,5kg/chai 1 33,000 33000
21Bari hidroxit Ba(OH)
2
0,5kg/chai 0 125,500 0
22Benzen C
6
H
6
0,5lít/chai 1 121,500 121500
23Brom(dd bão hoà) Br
2
10ml/ống 1 29,000 29000
24Canxi cacbonat CaCO
3
0,5kg/chai 29,000 0
25Canxi cacbua CaC
2
0,5kg/chai 1 40,000 40000
26Canxi clorua CaCl
2
0,5kg/chai 26,500 0

27Canxi hidroxit Ca(OH)
2
0,5kg/chai 1 21,500 21500
28Canxi dihidrophotphat Ca(H
2
PO
4
)
2
0,5kg/chai 1 33,000 33000
29Canxi nitrat Ca(NO
3
)
2
0,5kg/chai 1 26,500 26500
30Canxi oxit CaO 0,5kg/chai 1 26,500 26500
31Canxi sunfat CaSO
4
0,5kg/chai 1 26,500 26500
32Canxi photphat Ca
3
(PO
4
)
2
0,5kg/chai 1 33,000 33000
33Chì nitrat Pb(NO
3
)
2

0,5kg/chai 244,500 0
3
SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
34Clorofom CHCl
3
0,5lít/chai 1 46,500 46500
35Cồn y tế (cồn đốt) C
2
H
5
OH 0,5lít/chai 20,000 0
36Coban clorua CoCl
2
.6H
2
O 0,05kg/chai 1 198,000 198000
37Crom (II) oxit CrO 0,5kg/chai 261,500 0
38Crom (III) clorua CrCl
3
0,5kg/chai 125,500 0
39Crom (III) oxit Cr
2
O
3
0,5kg/chai 261,500 0
40Dầu parafin 0,5lít/chai 24,500 0
41Dầu thực vật (RCOO)
3
C

3
H
5
0,05ml/chai 1 7,000 7000
42Dd amoniac bão hoà NH3 0,5lít/chai 1 20,000 20000
43Dd Iot I
2
0,5ml/ống 1 3,500 3500
44Dd Phenolphtalein 0,5lít/chai 1 66,000 66000
45Etyl amin C
2
H
5
NH
2
0,5lít/chai 0 90,000 0
46Giấy thử Phenolphtalein tập 10 33,000 330000
47Grixerol C
3
H
5
(OH)
3
0,5lít/chai 50,000 0
48Glixerin H
2
NCH
2
COOH 0,05kg/chai 26,500 0
49Glucozơ C

6
H
12
O
6
0,5kg/chai 33,000 0
50Kali clorat KClO
3
0,5kg/chai 49,000 0
51Kali clorua KCl 0,5kg/chai 1 33,000 33000
52Kali ferixianua K
3
Fe(CN)
6
.3H
2
O 0,05kg/chai 1 20,000 20000
53Kali hidrocacbonat KHCO
3
0,5kg/chai 1 66,000 66000
54Kali hidroxit KOH 0,5kg/chai 1 9,500 9500
55Kali Iotua KI 0,05kg/chai 110,000 0
56Kali dicromat K
2
Cr
2
O
7
0,5kg/chai 132,000 0
57Kali nitrat KNO

3
0,5kg/chai 40,000 0
58Kali permanganat KMnO
4
0,5kg/chai 69,000 0
59Kali sufoxianua KSCN 0,5kg/chai 261,500 0
60Kali cacbonat K
2
CO
3
0,5kg/chai 1 66,000 66000
61Kẽm clorua ZnCl
2
0,5kg/chai 1 29,500 29500
62Kẽm sunphat ZnSO
4
0,5kg/chai 33,000 0
63Kẽm sunfit ZnSO
3
0,5kg/chai 1 26,500 26500
64Kẽm viên Zn 0,5kg/chai 132,000 0
65Lưu huỳnh bột S 0,5kg/chai 33,000 0
66Magie dây Mg 0,1kg/chai 119,000 0
67Magie oxit MgO 0,5kg/chai 26,500 0
68Magie sunphat MgSO
4
0,5kg/chai 26,500 0
69Mangan đioxit MnO
2
0,5kg/chai 26,500 0

4
SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
70Magan sunphat MnSO
4
0,5kg/chai 1 33,000 33000
71Metyl amin CH
3
NH
2
0,5lít/chai 123,000 0
72Metyl dacam 0,5lít/chai 1 37,000 37000
73Natri Na 0,5kg/chai 202,000 0
74Natri axetat CH
3
COONa 0,5kg/chai 33,000 0
75Natri bromua NaBr 0,5kg/chai 112,500 0
76Natri cacbonat Na
2
CO
3
0,5kg/chai 26,500 0
77Natri clorua NaCl 1kg/chai 53,000 0
78Natri hidrocacbonat NaHCO
3
0,5kg/chai 26,500 0
79Natri hidroxit NaOH 0,5kg/chai 33,000 0
80Natri iotua NaI 0,05kg/chai 59,500 0
81Natri nitrat NaNO
3

0,5kg/chai 33,000 0
82Natri nitric NaNO
2
0,5kg/chai 37,000 0
83Natri photphat Na
3
PO
4
0,5kg/chai 1 26,500 26500
84Nari sunfat Na
2
SO
4
0,5kg/chai 37,000 0
85Natri sunfit Na
2
SO
3
0,5kg/chai 37,000 0
86Natri sunfua Na
2
S 0,5kg/chai 1 26,500 26500
87Natri thiosunphat Na
2
S
2
O
3
0,5kg/chai 1 26,500 26500
88n-hexan (0.5l/chai) C

6
H
14
0,5lít/chai 317,000 0
89Nhôm bột Al 0,5kg/chai 218,000 0
90Nhôm clorua AlCl
3
0,5kg/chai 33,000 0
91Nhôm lá Al 0,5kg/chai 112,500 0
92Nhôm oxit Al
2
O
3
0,5kg/chai 46,500 0
93Nhôm sunfat Al
2
(SO
4
)
3
0,5kg/chai 22,500 0
94Đồng (II) oxit CuO 0,5kg/chai 152,000 0
95Đồng clorua CuCl
2
0,5kg/chai 1 158,500 158500
96Đồng lá Cu 0,5kg/chai 284,000 0
97Đồng phoi bào (bột) Cu 0,5kg/chai 218,000 0
98Đồng sunfat CuSO
4
0,5kg/chai 2 66,000 132000

99Nước cất H
2
O 5lít/chai 66,000 0
100Nước giaven (0.5l/chai) NaClO 0,5lít/chai 10,500 0
101Nước oxi già đậm đặc H
2
O
2
0,5lít/chai
1 75,500 75500
102Phenol (0.5l/chai) C
6
H
5
OH 0,5lít/chai 1 65,500 65500
103Phèn chua K
2
SO
4
Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O 0,5kg/chai 1 29,000 29000
104Photpho đỏ P 0,05kg/chai 102,000 0
105Saccarozơ C

12
H
22
O
11
.H
2
O 0,5kg/chai 33,000 0
106Sắt (II) sunfat FeSO
4
.7H
2
O 0,5kg/chai 29,000 0
5

×