- 1 -
ĐỀ 1
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
x2
y
1x
a. .
b.
4
2m lu
cong (C) . .
Câu II ( 3,0 điểm )
a.
x x 1
22
log (2 1).log (2 2) 12
b. Tính tìch phân : I =
0
sin2x
dx
2
(2 sinx)
/2
c.
2
x 3x 1
(C): y
x2
5x 4y 4 0
.
Câu III ( 1,0 điểm )
Cho hình chóp S,ABC . SA sao cho MS = 2 MA .
M.SBC và M.ABC .
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
A,B,C tr
Ox,Oy,Oz
1
)
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
( C ) : y =
2
x
, (d) : y =
6x
tích
.
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
a. .
b. Tính góc hai AN và .
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
) :
2
y 2x ax b
1
y
x
M(1;1)
- 2 -
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
b) 1
Ta có : y = mx
4
2m
m(x 2) 4 y 0 (*)
x 2 0 x 2
4 y 0 y 4
4
qua
x2
y
1x
)
Câu II ( 3,0 điểm )
22
xx
pt log (2 1).[1 log (2 1)] 12 0 (1)
2
x
t log (2 1)
thì
2
(1) t t 12 0 t 3 t 4
2
2
xx
t = 3 log (2 1) 3 2 9 x log 9
2
17 17
xx
t = 4 log (2 1) 4 2 x log
2
16 16
t 2 sinx dt cosxdx
x = 0 t = 2 , x = t 1
2
2 2 2
2
2
2(t 2) 1 1 1 4
I = dt 2 dt 4 dt 2ln t 4 ln4 2 ln
1
2 2 2
tt
t t e
1
1 1 1
5
5x 4y 4 0 y x 1
4
là
có
5
4
5
( ):y x b
4
2
x 3x 1 5
x b (1)
x 2 4
x 2:
2
x 4x 5 5
(2)
2
4
(x 2)
x
1
y
+
+
y
1
1
- 3 -
2
(2) x 4x 0 x 0 x 4
1 5 1
(1)
x = 0 b tt( ):y x
1
2 4 2
5 5 5
(1)
x = 4 b tt( ): y x
2
2 4 2
Câu III ( 1,0 điểm )
Ta có :
V
SM 2 2
S.MBC
V .V (1)
S.MBC S.ABC
V SA 3 3
S.ABC
21
V V V V .V .V (2)
M.ABC S.ABC S.MBC S.ABC S.ABC S.ABC
33
:
VV
M.SBC S.MBC
2
VV
M.ABC M.ABC
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
G(1;2;
1
x
1
3
x3
y
2 y 6
3
z3
z
1
3
3
)
3.V
1
OABC
V .d(O,(ABC).S S
OABC ABC ABC
3 d(O,(ABC)
0,2
x y z
1
3 6 3
nên
1
d(O,(ABC)) 2
111
9 36 9
11
V .OA.OB.OC .3.6.3 9
OABC
66
27
S
ABC
2
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
Ph
x2
22
x 6 x x x 6 0
x3
26
2
1 x 26
2 3 2 6
S x dx (6 x)dx [x ] [6x ]
02
3 2 3
02
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
D(0;a;0) , A(0;0;a) , M(
a
;0;a)
2
, N(a;
a
2
;0) .
- 4 -
aa
AN (a; ; a) (2;1; 2)
22
BD' ( a;a; a) a(1; 1;1)
và
2
a
n [AN,BD'] (1;4;3)
2
Suy ra :
:
a 7a
(P):1(x ) 4(y 0) 3(z a) 0 x 4y 3z 0
22
AN
và
BD'
. Ta có :
2
a
22
aa
2
AN.BD'
1 3 3
cos arccos
3a
99
33
AN . BD'
.a 3
2
2
a
[AN,BD'] (1;4;3),AB (a;0;0) a(1;0;0)
2
3
a
[AN,BD'].AB
a
2
d(AN,BD')
2
26
[AN,BD']
a . 26
2
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
1
1
2
2
2x ax b
2x ax b
x
x
1
1
2
4x a
(2x ax b)' ( )'
2
x
x
(I)
2 a b 1 a b 1 a 5
4 a 1 a 5 b 4
a 5,b 4
*******************************************
- 5 -
ĐỀ SỐ 2
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
x
3
+ 3mx m có
m
) .
1.
1
1 .
1
x
y2
6
.
Câu II ( 3,0 điểm )
2
0,2 0,2
log x log x 6 0
2.Tính tích phân
4
0
tanx
cos
I dx
x
32
1
xx
3
C)
=0,x = 0,x = 3 quay quanh 0x.
Câu III ( 1,0 điểm )
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
T
1.Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
Cho D(-
)
)
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
34 ZZ
2.Theo chương trình nâng cao
Câu IVb/.
Cho A(1,1,1) ,B(1,2,1);C(1,1,2);D(2,2,1)
à CB
Câu Vb/.
a/. :
22
23
42
log (2 ) log (2 ) 1
xy
x y x y
b/.(B)
1x
1x
y
1). (B).
2).
*****************************************
- 6 -
ĐỀ SỐ 3
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
3
+ 3x
2
+ mx + m
Câu II ( 3,0 điểm )
x
2.Tính tích phân
2
2
0
sin2
4 cos
x
I dx
x
2
x -2 ) < 2log(3-x)
Câu III ( 1,0 điểm )
0
.
nhau.
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1.Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
Trong không gian
A(1;0;-
Câu V.a ( 1,0 điểm )
2.Theo chương trình nâng cao
Câu IVb/.
-1;2;-1),
kjiODkjiOC 26;6
.
1.
.
2. .
3.(S) .
Câu Vb/.
4
yx
1x
=+
+
(C)
1
y x 2008
3
=+
*******************************************
- 7 -
ĐỀ SỐ 4
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
- x
3
+ 3x
2
//
= 0.
Câu II ( 3,0 điểm )
a.
4
f(x) x 1
x2
trên
1;2
b. f(x) = 2sinx + sin2x trên
3
0;
2
2.Tính tích phân
2
0
I x sinx cosxdx
3. trình :
4 8 2 5
3 4.3 27 0
xx
Câu III ( 1,0 điểm )
tính
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1.Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
( S) : x
2
+ y
2
+ z
2
2x + 2y + 4z 3 = 0 và hai
1
x 2y 2 0
:
x 2z 0
và
2
x 1 y z
:
1 1 1
1
và
2
chéo nhau
1
và
2
Câu V.a ( 1,0 điểm ).
2
và y = x
3
2.Theo chương trình nâng cao
Câu IVb/.
( ): 3 0P x y z
(d)
:
30xz
2y-3z=0
1.-2) và qua (d).
2.
()
Câu Vb/.
:(2+i)
3
- (3-i)
3
.
- 8 -
ĐỀ 5
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
2x 1
y
x1
a)
b)
Câu II ( 3,0 điểm )
a)
x2
log
sin2
x4
31
b) Tính tìch phân : I =
1
x
(3 cos2x)dx
0
c)
2
x 4x 7 0
Câu III ( 1,0 điểm )
M
2
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
2x y 3z 1 0
và (Q) :
x y z 5 0
.
3x y 1 0
.
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
2
x 2x
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
x 3 y 1 z 3
2 1 1
x 2y z 5 0
.
) là hình c
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
y
4 .log x 4
2
2y
log x 2 4
2
- 9 -
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
a. (2d)
b.
()
()
y 8 k(x 1) y k(x 1) 8
()
:
2x 1
2
k(x 1) 8 kx 2(3 k)x 9 k 0 (1)
x1
()
k0
k3
2
' (3 k) k(k 9) 0
y 3x 11
Câu II ( 3,0 điểm )
a.
x2
log
sin2
x4
>0
x2
01
x4
( vì 0 < sin2 < 1 )
x 2 x 2 x 2
0 0 0
x 4 x 4 x 4
x 2 x 2 6
1 1 0 0
x 4 x 4 x 4
x 2 0 x 2
x2
x 4 0 x 4
b.
1
x
(3 cos2x)dx
0
=
x
3 1 3 1 1 1 2 1
1
[ sin2x] [ sin2] [ sin0] sin2
0
ln3 2 ln3 2 ln3 2 ln3 2
c.
2
' 3 3i
nên
' i 3
x 2 i 3 , x 2 i 3
12
x
1
y
y
2
2
- 10 -
Câu III ( 1,0 điểm )
Ta có : CD
CD A'D
22
AC AA' A 'C 16 2 3 2
Vì AC = AB
2
. S uy ra : AB = 3 .
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1, Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
a.
1
3
2 1 3
2x y 3z 1 0
(d) (P) (Q):
x y z 5 0
1 1 1
2;
3;0), B(0;
8;
n (3; 1;0)
T
n [n ,AB] (3;9; 13)
RT
+ ( R) :
Qua M(1;0;5)
(R):3x 9y 13z 33 0
+ vtpt : n (3;9; 13)
R
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
+
2
x 2x 0 x 0,x 2
2
4 1 16
2 2 2 4 5 2
V ( x 2x) dx [ x x x ]
Ox
0
3 5 5
0
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
a. m I(
1;0;4) .
b. (0,5d)
2 2 1
1
sin
26
4 1 1. 1 4 1
c.
3;
1;3)
thì (m) :
x 3 t,y 1 2t,z 3 t
. Suy ra : (m)
55
(P) A'( ;0; )
22
.
( ) (IA'):x 1 t,y 0,z 4 t
, qua I(
1;0;4) và có vtcp là
3
IA ' (1 ;0; 1)
2
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
2y
u 2 0,v log x
2
. Thì
1
uv 4
hpt u v 2 x 4;y
u v 4
2
ĐỀ 6
- 11 -
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7điểm)
Câu I (3,0 điểm)
42
y x 2x 1
42
x 2x m 0 (*)
.
Câu II ( 3,0 điểm )
log x 2log cos 1
x
3
cos
3
x
log x 1
32
b) Tính tích phân : I =
1
x
x(x e )dx
0
32
2x 3x 12x 2
trên
[ 1;2]
.
Câu III ( 1,0 điểm )
Cho t, SB = SC =
.
II . PHẦN RIÊNG (3 điểm)
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a (2,0 điểm): Trong không gia
2;1;
1) ,B(0;2;
1)
,C(0;3;0), D(1;0;1) .
c. Tí
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
22
P (1 2 i ) (1 2i )
.
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ):
1;1) , hai
x 1 y z
( ) :
1
1 1 4
,
x 2 t
( ) : y 4 2t
2
z1
y 2z 0
2
) .
( ) ,( )
12
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
2
x x m
(C ) : y
m
x1
m0
- 12 -
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
x
1
0 1
y
0 + 0
0 +
y
1
2
2
b) 1
42
x 2x 1 m 1 (2)
1
a có :
m -1 < -2
m < -
m -1 = -2
m = -
-2 < m-1<-1
-
m-1 = - 1
m 1 > -
Câu II ( 3,0 điểm )
1
2x
2x
2
2
2
log x 2log 2 1
pt 3 1 log x 2log 2 1 0
1
log x 1
x
2
log x log x 2 0
2
2
log x 2
x4
b)
Ta có :
1 1 1
x 2 x
I x(x e )dx x dx xe dx I I
12
0 0 0
1
1
2
I x dx
1
3
0
1
x
I xe dx 1
2
0
x
u x,dv e dx
4
I
3
D [ 1;2]
x 2 (l)
22
y 6x 6x 12 , y 0 6x 6x 12 0
x1
Vì
y( 1) 15,y(1) 5,y(2) 6
nên
Miny y(1) 5 , Maxy y( 1) 15
[ 1;2] [ 1;2]
Câu III ( 1,0 điểm )
SAB
vuông .
SCI
15
AB
22
, OI = JS = 1 , bán kính R = OS =
3
2
22
4 R 9 (cm )
- 13 -
49
33
R (cm )
32
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
. 1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
x0
Qua C(0;3;0)
(BC) : y 3 t
+ VTCP BC (0;1;1)
z t
AB (2;1;0),AC (2;2;1),AD (3; 1;2)
[AB,AC] (1; 2;2)
[AB,AC].AD 9 0 A,B,C,D
13
V [AB,AC].AD
62
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
P = -2
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
Qua M(1; 1;1)
(P):
+ ( )
2
Qua M(1; 1;1)
(P): (P):x 2y 3 0
+ VTPT n = a ( 1;2;0)
P2
19 2
N ( ) (P) N( ; ;1)
2
55
A ( ) (P) A(1;0;0) , B ( ) (P) B(5; 2;1)
12
x 1 y z
(m) (AB):
4 2 1
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
(C )
m
2
x x m 0 (*)
x1
1
m , m 0
4
2
m x x
2
x 2x 1 m 2x 1
ky
2
x1
(x 1)
x ,x
AB
x x 1 , x .x m
A B A B
y (x ).y (x ) 1 5x x 3(x x ) 2 0 5m 1 0
A B A B A B
1
m
5
1
m
5
ĐỀ 7
- 14 -
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
3
y x 3x 1
14
9
;
1
) . .
Câu II ( 3,0 điểm )
2
xx
ye
g trình
y y 2y 0
b) Tính tìch phân :
2
sin2x
I dx
2
(2 sinx)
0
32
y 2sin x cos x 4sinx 1
.
Câu III ( 1,0 điểm )
M
SAO 30
,
SAB 60
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1) Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
x 1 y 2 z
( ) :
1
2 2 1
,
x 2t
( ): y 5 3t
2
z4
g
()
1
()
2
chéo nhau .
()
1
()
2
.
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
3
x 8 0
2) Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
x y 2z 1 0
2 2 2
x y z 2x 4y 6z 8 0
.
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
1
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
- 15 -
Câu I ( 3,0 điểm )
x
1
1
y
+ 0
0 +
y
3
1
b)
14
(d): y 1 k(x )
9
14
(d): y k(x ) 1
9
14
3
x 3x 1 k(x ) 1 (1)
9
2
3x 3 k (2)
2
32
3x 7x 4 0 x ,x 1,x 2
3
2 5 5 43
(2)
x = k tt ( ): y x
1
3 3 3 27
(2)
x = 1 k 0 tt ( ):y 1
2
(2)
x = 2 k 9 tt ( ) :y 9x 15
3
Câu II ( 3,0 điểm )
22
x x 2 x x
y ( 2x 1)e , y (4x 4x 1)e
2
2 x x 2
1
y y 2y (4x 6x 2)e ; y y 2y 0 2x 3x 1 0 x ,x 1
2
Phân tích
sin2xdx 2sinx.cosxdx 2sinx.d(2 sinx)
2 2 2
(2 sinx) (2 sinx) (2 sinx)
Vì
d(2 sinx) cosxdx
nên
sin2xdx 2sinx.d(2 sinx) sinx
2.[ ]d(2 sinx)
2 2 2 2
(2 sinx) (2 sinx) (2 sinx) (2 s
2
inx)
2
2
2.[ ]d(2 sinx)
2
2 sinx
(2 sinx)
1
2
2
I 2.[ ln|2 sinx | ]
0
2 sinx
=
1
2ln3
3
t 2 sinx
c)
Ta có :
32
y 2sin x sin x 4sinx 2
32
t sinx , t [ 1;1] y 2t t 4t 2 , t [ 1;1]
- 16 -
2
22
y 6t 2t 4 ,y 0 6t 2t 4 0 t 1 t
3
Vì
2 98
y( 1) 3,y(1) 1,y( ) =
3 27
2 98 2 2
+ Maxy = Maxy = y( ) khi t = sinx =
3 27 3 3
[ 1;1]
22
x = arcsin( ) k2 hay x = arcsin( ) k2 ,k
33
+ miny miny = y(1) 1 khi t = 1 sinx = 1 x = k2 ,k
2
[ 1;1]
Câu III ( 1,0 điểm )
AB thì OM = a
SAB
cân có
SAB 60
nên
SAB
AB SA
AM
22
SOA
SAO 30
nên
SA 3
OA SA.cos30
2
OMA
22
3SA SA
2 2 2 2 2 2
OA OM MA a SA 2a SA a 2
44
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
a) 1
Qua A(1;2;0)
( ):
1
+ VTCP a = (2; 2; 1)
1
,
Qua B(0; 5;4)
( ):
2
+ VTCP a = ( 2;3;0)
2
AB ( 1; 7;4),[a ;a ].AB 9 0
12
()
1
,
()
2
chéo nhau .
Qua ( )
Qua A(1;2;0)
1
(P): (P): (P):3x 2y 2z 7 0
+ VTPT n = [a ;a ] (3;2;2)
+ // ( )
12
2
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
Ta có :
x2
32
x 8 0 (x 2)(x 2x 4) 0
2
x 2x 4 0 (*)
ng trình
(*)
có
2
1 4 3 3i i 3
x 1 i 3 , x 1 i 3
x2
,
x 1 i 3 , x 1 i 3
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
a.
x 2 t
Qua M(2;3;0)
Qua M(2;3;0)
(d): (d): (d): y 3 t
+ VTCP a = n (1;1;2)
+ (P)
P
z 2t
- 17 -
N d (P) N(1;2; 2)
I(1; 2;3)
, bán kính R =
6
+ (Q) // (P) nên (Q) :
x y 2z m 0 (m 1)
m 1 (l)
|1 2 6 m|
d(I;(Q)) R 6 |5 m | 6
m 11
6
x y 2z 11 0
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
z 1 i z 2 r
1 2 1 2 3
cos , sin
2 2 4
22
33
z 2(cos isin )
44
**************************************
ĐỀ 8
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
x3
y
x2
- 18 -
Câu II ( 3,0 điểm )
ln (1 sin )
2
2
2
e log (x 3x) 0
b) Tính tìch phân : I =
2
xx
(1 sin )cos dx
22
0
x
e
y
x
ee
[ ln2 ; ln4]
.
Câu III ( 1,0 điểm )
Cho hình l
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1) Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
x 2 2t
(d ): y 3
1
zt
và
x 2 y 1 z
(d ):
2
1 1 2
.
(d ),(d )
12
(d ),(d )
12
.
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
3
z 1 4i (1 i)
.
2) Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
) :
2x y 2z 3 0
và hai
d
1
) :
x 4 y 1 z
2 2 1
, (
d
2
) :
x 3 y 5 z 7
2 3 2
.
d
1
)
) và (
d
2
) .
d
1
) và (
d
2
).
(
d
1
) và (
d
2
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
2
zz
z
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
x
2
y
+
+
- 19 -
y mx 1
:
x3
2
mx 1 g(x) mx 2mx 1 0 , x 1
x2
(1)
m0
m0
m0
2
m m 0 m 0 m 1
m1
g(1) 0 m 2m 1 0
Câu II ( 3,0 điểm )
a) 1
ln 2
22
22
e log (x 3x) 0 2 log (x 3x) 0 (1)
x 3
(1)
2 2 2 2
2
log (x 3x) 2 x 3x 2 x 3x 4 0 4 x 1
4 x 3 ; 0 < x 1
22
x x x x 1 x 1
2
(cos sin .cos )dx (cos sinx)dx (2sin cosx)
2 2 2 2 2 2 2
0
00
2 1 1
2. 2
2 2 2
x
e
y 0 , x [ ln2 ; ln4]
x2
(e e)
+
2
miny y(ln2)
2e
[ ln2 ; ln4]
+
4
Maxy y(ln4)
4e
[ ln2 ; ln4]
Câu III ( 1,0 điểm )
23
a 3 a 3
V AA'.S a.
lt ABC
44
p
ABC , A'B'C'
y
1
1
- 20 -
Bán kính
a 3 a a 21
2 2 2 2
R IA AO OI ( ) ( )
3 2 6
2
a 21 7 a
22
S 4 R 4 ( )
mc
63
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
d
1
d
2
2t 3 1 t
(t 1) (t 4)
1 1 2
d
1
và
d
2
Ta có :
d
1
có VTCP
u ( 2;0;1)
1
;
d
1
có VTCP
u (1; 1;2)
2
Vì
u .u 0
12
nên
d
1
và
d
2
vuông góc nhau .
M(2 2t;3;t) (d )
1
,
N(2 m;1 m;2m) (d )
2
MN (m 2t; 2 m;2m t)
(d ),(d )s
12
MN.u 0
t0
5 4 2
1
M(2;3;0),N( ; ; )
m 1/3
3 3 3
MN.u 0
2
x 2 y 3 z
(MN):
1 5 2
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
Vì
3 3 2 3
(1 i) 1 3i 3i i 1 3i 3 i 2 2i
.
Suy ra :
22
z 1 2i z ( 1) 2 5
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
qua A(4;1;0) qua B( 3; 5;7)
(d ): , (d ): ,
12
VTCP u (2;2; 1) VTCP u (2;3; 2)
12
()
có vtpt
n (2; 1;2)
Do
u .n 0
1
và
A ( )
nên (
d
1
) // (
) .
Do
u .n 3 0
2
nên (
d
1
) .
[u ,u ] ( 1;2;2) , AB ( 7; 6;7)
12
[u ,u ].AB
12
d((d ),(d )) 3
12
[u ,u ]
12
qua (d )
1
mp( ): ( ): 2x y 2z 7 0
// ( )
N (d ) ( ) N(1;1;3)
2
;
M (d ) M(2t 4;2t 1; t),NM (2t 3;2t; t 3)
1
2
MN 9 t 1
.
qua N(1;1;3)
x 1 y 1 z 3
( ): ( ):
VTCP NM (1; 2; 2)
1 2 2
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
z a bi
và
2 2 2
z (a b ) 2abi
- 21 -
2
zz
22
a b a
2ab b
13
( ; )
22
,
13
( ; )
22
.
ĐỀ 9
( Thời gian làm bài 150 phút )
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
42
y = x 2x
- 22 -
c.
d.
2
;0) . .
Câu II ( 3,0 điểm )
d. Cho
lg392 a , lg112 b
. Tính lg7 và lg5 theo a và b .
e. Tính tìch phân : I =
2
1
x
x(e sinx)dx
0
2
x1
y
1x
.
Câu III ( 1,0 điểm )
Tính tỉ số thể tích của hình lập phương và thể tích của hình trụ ngoại tiếp hình lập phương
đó .
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
2
;1) ,
B(
3
;1;2) , C(1;
1
;4) .
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
1
y
2x 1
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
1;4;2)
1
P
) :
2x y z 6 0
, (
P ): x 2y 2z 2 0
2
.
1
P
) và (
2
P
.
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
2
x
và (G) : y =
x
HƯỚNG DẪN
I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm )
Câu I ( 3,0 điểm )
- 23 -
b) 1
nên
( ): y k(x 2)
(
42
x 2x k(x 2) (1)
3
4x 4x k (2)
22
2
x(x 2)(3x 2x 4) 0 x ,x 0,x 2
3
2 2 8 2 8 2 16
(2)
x k ( ): y x
1
3 27 27 27
(2)
x 0 k 0 ( ): y 0
2
(2)
x 2 k 4 2 ( ):y 4 2x 8
3
Câu II ( 3,0 điểm )
32
10
lg(2 .7 ) 3lg2 2lg7 3lg 2lg7 3 3lg5 2lg7
5
2lg7 3lg5 a 3
(1)
b = lg112 =
4
10
lg(2 .7) 4lg2 lg7 4lg 4lg5 4 4lg5 lg7
5
lg7 4lg5 b 4
(2)
2lg7 3lg5 a 3
11
lg5 (a 2b 5) , lg7 (4a 3b)
lg7 4lg5 b 4
55
b) 1d Ta có I =
22
1 1 1
xx
x(e sinx)dx xe dx xsinxdx I I
12
0 0 0
2 2 2
1
11
1 1 1
x x 2 x
I xe dx e d(x ) ( e ) = (e 1)
1
2 2 2
0
00
2
x
1
I xsinxdx .
2
0
u x du dx
dv sinxdx v cosx
nên
1
11
2 0 0
0
I [ xcosx] cosxdx cos1 [sinx] cos1 sin1
1
I (e 1) sin1 cos1
2
D
22
1x
y , y = 0 x = 1
(1 x ) 1 x
,
x
1
0 1
y
+ 0
0 + 0
y
1 1
0
- 24 -
x x x x
2
1
x(1 )
x
lim y lim lim y 1 ; lim y 1
1
x . 1
x
số đã cho đạt :
M maxy = y(1) 2
Vậy : Hàm
Không có GTNN
Câu III ( 1,0 điểm )
3
Va
1
kính
a2
R
2
tích là
3
a
V
2
2
3
V
a2
1
3
V
2
a
2
II . PHẦN RIÊNG ( 3 điểm )
1. Theo chương trình chuẩn :
Câu IV.a ( 2,0 điểm ) :
1;0;3
)
Qua M( 1;0;3)
x y 2 z 1
(AM): (AM):
VTCP u = AM ( 1;2;2)
1 2 2
:
Qua O(0;0;0)
OA (0; 2;1)
VTCP :
OB ( 3;2;1)
VTPT n = [OA;OB] ( 1)(5;3;6)
x 1 5t
Qua C(1; 1;4)
(d): (d): y 1 3t
VTCP u = n = ( 1)(5;3;6)
z 4 6t
Câu V.a ( 1,0 điểm ) :
1
y
2x 1
x
1
y
+ 0
y
2
1
1
- 25 -
11
1
0
00
1 1 d(2x 1) 1 1
S dx ln 2x 1 ln3
2x 1 2 2x 1 2 2
a0
1
S lna ln3 lna ln 3 lna a 3
a3
2
2. Theo chương trình nâng cao :
Câu IV.b ( 2,0 điểm ) :
1
P
) có VTPT
1
n (2; 1;1)
2
P
) có VTPT
2
n (1;2; 2)
Vì
21
12
nên suy ra (
1
P
) và (
2
P
u
thì
u
vuông góc
1
n
và
2
n
nên ta có :
12
u [n ; n ] (0;5;5) 5(0;1;1)
Vì
12
(P ) (P )
()
2x y z 6 0
, cho x = 2 ta
x 2y 2z 2 0
c :
y z 2 y 1
. Suy ra : M(2;1;3)
2y 2z 4 z 3
x2
qua M(2;1;3)
( ): ( ): y 1 t
vtcp u 5(0;1;1)
z 3 t
) .
Ta có : MH
. Suy ra :
H (Q)
qua M(2;1;3)
(Q): (Q): 0(x 1) 1(y 4) 1(z 2) 0 (Q):y z 6 0
vtpt n = u 5(0;1;1)
pt( )
1
t H(2;2;4)
5
Câu V.b ( 1,0 điểm ) :
2
x x x 0,x 1
Vì
2
0 x x , x (0;1)
12
V ,V
1
25
41
2 1 0
0
x x 3
V V V (x x )dx [ ]
2 5 10
********************************
ĐỀ 10
( Thời gian làm bài 150 phút )