TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
1
MỤC LỤC
CHƯƠNGI.DAOĐỘNGCƠHỌC 3
ĐÁPÁN 54
CHƯƠNGII.SÓNGCƠVÀSÓNGÂM 55
ĐÁPÁN 84
CHƯƠNGIII.DAOĐỘNGĐIỆNVÀSÓNGĐIỆNTỬ 85
ĐÁPÁN 108
CHƯƠNGIV.DÒNGĐIỆNXOAYCHIỀU 109
ĐÁPÁN 162
CHƯƠNGV.SÓNGÁNHSÁNG 163
ĐÁPÁN 194
CHƯƠNGVI.LƯỢNGTỬÁNHSÁNG 195
ĐÁPÁN 224
CHƯƠNGVII.HẠTNHÂNNGUYÊNTỬ 225
ĐÁPÁN 244
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
2
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
3
CHƯƠNG I. DAO ĐỘNG CƠ HỌC
Câu 1. Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố
)cos(
111
w
tAx
và
)cos(
222
w
tAx
là
A.
)cos(2
1221
2
2
2
1
AAAAA
B.
2)(cos2
1221
2
2
2
1
AAAAA
C.
2)(cos2
1221
2
2
2
1
AAAAA
D.
)cos(2
1221
2
2
2
1
AAAAA
Câu 2. Phatrongdaođộngđiềuhòacủaconlắcđượcdùngđểxácđịnh:
A. Biênđộdaođộng
B. Nănglượngdaođộngtoànphầncủaconlắc
C. Tầnsốdaođộng
D. Trạngtháidaođộng
Câu 3. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình
)(cos4 cmtx
sẽquavịtrícân
bằnglầnthứtư(tínhtừkhibắtđầudaođộng)vàothờiđiểm:
A. 3s B. 4s C. 3,5s D. 4,5s
Câu 4. Trongdaođộngđiềuhòa,khiđộngnăngcủavậtgiảmđi4lầnsovớiđộngnăng
cựcđạithì:
A. Độlớnliđộdaođộnggiảm2lần B. Độlớnvậntốcdaođộnggiảmđi2lần
C. Độlớngiatốcdaođộngtăng4lần D. Thếnăngdaođộngtăng3lần
Câu 5. Haiconlắcđơncóchiềudàil
1
,l
2
đượckéolệchvềcùngmộtphíavớicùngbiên
độgóc
0
rồithảnhẹđểchochúngdaođộngđiềuhòavớitầnsố
Hzf 35
1
và
Hzf 25,1
2
.
Sauthờigianngắnnhấtbaonhiêuthìhaiconlắclạiởcùngtrạngtháibanđầu?
A. 2s B. 3s C. 2,4s D. 4,8s
Câu 6. Một con lắc lò xo dao động theo phương thẳng đứng có cơ năng dao động
JW
2
10.2
.Độlớnlựcđànhồicựcđạitrongquátrìnhdaođộnglà2N;độlớnlựcđànhồi
khilòxoởvịtrícânbằnglà1N.Biênđộdaođộnglà
A. 2cm B. 8cm C. 1cm D. 4cm
Câu 7. Mộtconlắcđơncóđộdài
l
.Ngườitathayđổiđộdàicủanósaochochukỳdao
độngmớichỉbằng90%chukỳdaođộngbanđầu.Độdàimớisovớiđộdàibanđầuđã
giảm:
A.
%90
B.
%19
C.
%81
D.
%10
Câu 8. Khităng khốilượngcủavậttreophíadướimộtlòxotreothẳngđứngđểđộbiến
dạngcủalòxotạivịtrícânbằngtăng69%.Chukỳdaođộngđiềuhòatăng:
A. 69% B. 16,9% C. 30% D. 33%
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
4
Câu 9. Mộtcon lắclò xocó độcứng
mNk /100
,khối lượng củavật treo
gm 100
,
đangdaođộngđiềuhoàtrênphươngthẳngđứng.Thờigianmàlòxobịnéntrongmộtchu
kỳdaođộnglà
s05,0
.Lấy
2
10 smg
và
10
2
.Biênđộdaođộngcủavậtlà
A.
cm2
B.
cm
3
C.
cm22
D.
cm2
Câu 10. Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng
cml 40
,daođộngvớibiênđộgóc
rad
1,0
0
tạinơicó
2
10 smg
.Vậntốccủavậtnặngởvịtríthếnăngbằngbalầnđộng
nănglà
A.
sm2,0
B.
sm1,0
C.
sm3,0
D.
sm4,0
Câu 11. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ
sT 2
.Thờiđiểmđầutiênđộng
năngbằngthếnănglà
.1,0 st
Phabanđầu
củadaođộnglà
A.
.10
B.
.203
C.
.15
D.
.4
Câu 12. Trongdaođộngđiềuhòathìgiatốc
A. cógiátrịcựcđạikhiliđộđạtcựcđại. B. tỉlệnghịchvớivậntốc.
C. khôngđổikhivậntốcthayđổi. D. cóđộlớngiảmkhiđộlớnvậntốctăng.
Câu 13. Mộtvật
gm 100
chuyểnđộngtrêntrụcOxdướitácdụngcủalực
xF 5,2
(x
làtọađộcủavậtđobằngm,FđobằngN).KếtluậnnàosauđâylàSai?
A. Vậtnàydaođộngđiềuhòa.
B. Giatốccủavậtđổichiềukhivậtcótọađộ
Ax
(Alàbiênđộdaođộng).
C. Giatốccủavật
).
/(25
2
smxa
D. Khivậntốccủavậtcógiátrịbénhất,vậtđiquavịtrícânbằng.
Câu 14. Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcùngtầnsốđạtcực
đạikhihaidaođộngthànhphần
A. vuôngpha. B. cùngpha. C. ngượcpha. D. cùngbiênđộ.
Câu 15. Mộtconlắcđơn,dâytreocóchiềudài
l
daođộngđiềuhòa.Nếugiảmchiềudài
dâyđimộtlượngthìchukỳdaođộnggiảmđi
%3,29
.Chiềudàidâytreođãgiảmlà
A.
.3l
B.
.2l
C.
.4l
D.
.43l
Câu 16. ConlắcđơndaođộngnhỏvớichukỳTtạimộtnơitrêntráiđấtcógiatốcrơitự
dolà
.10
2
smg
Treoconlắcvàothangmáyvàchothangmáyđilênthìchukỳdaođộng
nhỏcủaconlắctăng11,1%sovớichukỳT.Tínhchấtchuyểnđộngvàđộlớngiatốccủa
thangmáylà
A. chậmdầnđều,
./1
2
sm
B. nhanhdầnđều,
./9,1
2
sm
C. chậmdầnđều,
./9,1
2
sm
D. nhanhdầnđều,
./1
2
sm
Câu 17. Ởliđộnàocủaconlắclòxođangdaođộngđiềuhòavớibiênđộ
A
thìcơnăng
cógiátrịlớngấpnlầnđộngnăng?
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
5
A.
.)1( nAx
B.
.)1()1( nnAx
C.
.nAx
D.
.)1( nnAx
Câu 18. HaivậtcùngxuấtpháttừgốctọađộOvàbắtđầudaođộngđiềuhòacùngchiều
vàcùngbiênđộtheotrụcOx,nhưngtỉsốchukỳdaođộngbằngn.Tỉsốđộlớnvậntốccủa
haivậtkhichúnggặpnhaulà
A. khôngxácđịnhđược.B.
.n
C.
./1 n
D.
.
2
n
Câu 19. Mộtconlắclòxogồmvậtmmắcvớilòxo,daođộngđiềuhòavớitầnsố
.5Hz
Bớtkhốilượngvậtđi
g150
thìchukỳdaođộngcủanógiảmđi
.1,0 s
Lấy
.10
2
Độcứng
kcủalòxobằng
A.
./200 mN
B.
./250 mN
C.
./100 mN
D.
./150 mN
Câu 20. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòa,tỉsốgiữaquãngđườnglớnnhấtvànhỏnhấtmà
chấtđiểmđiđượctrong
41
chukỳlà
A.
.2
B.
.22
C.
.12
D.
.22
Câu 21. Tổngđộngnăngvàthếnăngcủadaođộngđiềuhòa
A. tănggấpđôikhibiênđộdaođộngtănggấpđôi.
B. gấpđôiđộngnăngkhivậtcótọađộbằng
2
lầnnửabiênđộ.
C. biếnthiêntuầnhoàntheothờigianvớichukỳbằngnửachukỳdaođộngcủavật.
D. biếnthiêntuầnhoàntheothờigianvớichukỳbằngchukỳdaođộngcủavật.
Câu 22. Haidaođộng điềuhòa cùngphương,cùngtầnsốnhưngvuôngpha.Tạithời
điểm
t
giátrịtứcthờicủahailiđộlà
cm6
và
.8cm
Giátrịcủaliđộtổnghợptạithờiđiểmđó
là:
A.
.2cm
B.
.12cm
C.
.10cm
D.
.14cm
Câu 23. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớibiênđộ
,A
vậntốc
,v
liđộ
.x
Cácgiátrị
cựcđạicủavậntốc,giatốc,độngnăngtươngứnglà
.,,
000
Wav
Côngthứcxácđịnhchukỳ
daođộng
T
nàosauđâylàSai:
A.
./2
0
WmAT
B.
.2
0
vAT
C.
./2
0
AaT
D.
.2
22
vxAT
Câu 24. HaiconlắcđơnA,Bcócùngkhốilượngvậtnặng,chiềudàidâytreotươngứng
là
A
l
và
B
l
với
,916
BA
ll
daođộngvớicơnăngnhưnhautạimộtnơitrêntráiđất.Nếubiênđộ
conlắcAlà
0
6,3
thìbiênđộconlắcBlà:
A.
.8,4
0
B.
.4,2
0
C.
.4,6
0
D.
.7,2
0
Câu 25. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố
.3Hzf
Tạithờiđiểm
st 5,1
vậtcóliđộ
cm
x 4
đangchuyểnđộnghướngvềvịtrícânbằngvớitốcđộ
./324 scmv
Phươngtrình
daođộngcủavậtlà:
A.
).
)(326cos(34 cmtx
B.
).)(326cos(8 cmtx
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
6
C.
).)(36cos(8 cmtx
D.
).)(36cos(34 cmtx
Câu 26. Một con lắc đơn có chiều dài
cml 16
dao động trong không khí. Cho
.10;/10
22
smg
Tácdụnglênconlắcmộtngoạilựcbiếnthiêntuầnhoàncóbiênđộ
không đổinhưng tần số
f
cóthểthayđổi. Khi tần số của ngoạilực lần lượt có giá trị
Hzf 7,0
1
và
Hzf 5,1
2
thìbiênđộdaođộngcủavậttươngứnglà
1
A
và
2
A
.Tacókết
luận:
A.
.
21
AA
B.
.
21
AA
C.
.
21
AA
D.
.
21
AA
Câu 27. Biênđộdaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvào:
A. Tầnsốngoạilực. B. Biênđộngoạilực.
C. Phadaođộngcủangoạilực. D. Gốcthờigian.
Câu 28. Phátbiểunàosauđâychưa đúngkhinóivềgiatốccủadaođộngđiềuhòa:
A. Cógiátrịnhỏnhấtkhivậtđảochiềuchuyểnđộng.
B. Luônngượcphavớiliđộdaođộng.
C. Cóđộlớntỉlệvớiđộlớnliđộdaođộng.
D. Luônhướngvềvịtrícânbằng.
Câu 29. Mộtdaođộngtắtdầnchậm,saumộtchukỳdaođộngthìbiênđộgiảmđi
%.
1
Hỏiphầntrămnănglượngđãgiảmđitrongmộtchukỳđólàbaonhiêu?
A.
%.01,0
B.
%.
99,1
C.
%.
1
D.
%.98,0
Câu 30. Phươngtrìnhdaođộngcủavậtdaođộngđiềuhòalà
.)22cos(10 cmtx
Nhận
xétnàolàSaivềdaođộngnày?
A. Sau
s25,0
kểtừ
0
t
vậtđãđiđượcquãngđường
.10cm
B. Sau
s5,0
kểtừ
0
t
vậtlạiđiquavịtrícânbằng.
C. Lúc
0
t
vậtđiquavịtrícânbằngtheochiềudương.
D. Tốcđộcủavậtsau
s5,1
kểtừ
0
t
bằngtốcđộlúc
.0
t
Câu 31. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình
.)2cos(6 cmtx
Tạithờiđiểm
phacủadaođộngbằng
61
lầnđộbiếnthiênphatrongmộtchukỳ,tốcđộcủavậtbằng
A.
./6 scm
B.
./312 scm
C.
./36 scm
D.
./12 scm
Câu 32. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsố
.2Hzf
Tạithờiđiểm
1
t
vậtđangcóđộng
năngbằng
3
lầnthếnăng.Tạithờiđiểm
)(12/1
12
stt
thìthếnăngcủavậtcóthể
A. bằngđộngnăng. B. bằngkhông.
C. bằngcơnăng. D. bằngmộtnửađộngnăng.
Câu 33. Cho hai dao động điều hòa cùng phương cùng tần số
),32cos(
1
w
tAx
).6cos(
2
w
tBx
Biếtdao độngtổnghợpcóphươngtrình
).cos(5
w
tx
Biênđộdao
động
B
đạtcựcđạikhibiênđộ
A
bằng
A.
.10cm
B.
.25 cm
C.
.35 cm
D.
.5cm
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
7
Câu 34. Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênhaiđườngthẳngsongsongrấtgầnnhau,
coinhưchunggốcO,cùngchiềudươngOx,cùngtầnsốf,cóbiênđộbằngnhaulà
.A
Tại
thời điểm ban đầu chất điểm thứ nhất đi qua vị trí cân bằng, chất điểm thứ hai ở biên.
KhoảngcáchlớnnhấtgiữahaichấtđiểmtheophươngOx:
A.
.2A
B.
.3 A
C.
.A
D.
.2 A
Câu 35. Trongdaođộngcủaconlòxo,tạithờiđiểm 0
t vậtđiquavịtrícânbằng
theochiềudương,sauđó
s3,0
thìthấyđộngnăngbằngthếnăng.Thờigianđểđộlớnvận
tốcgiảmđimộtnửasovớithờiđiểmbanđầulà:
A.
.3,0 s
B.
.15,0 s
C.
.4,0 s
D.
.6,0 s
Câu 36. MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxcóphươngtrìnhx=4
cmt)5cos(
.Trong0,3sđầutiênđãcómấylầnvậtđiquađiểmcóliđộx=2cm?
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 37. Tạithờiđiểmbanđầu,2chấtđiểmcùngđiquagốcOtheochiềudương,thực
hiệndaođộngđiềuhòatrêncùngmộttrụcOxcócùngbiênđộnhưngcóchukỳT
1
=0,8svà
T
2
=2,4s.Hỏisaukhoảngthờigianngắnnhấtbằngbaonhiêuthì2chấtđiểmđóđingang
quanhau?
A. 0,3s B. 0,6s C. 0.4s D. 0,5s
Câu 38. Vậntốccủachấtđiểmdaođộngđiềuhòacógiátrịcựctiểukhi:
A. Giatốccóđộlớncựcđại B. Liđộcựcđại
C. Liđộbằngkhông D. Liđộcựctiểu
Câu 39. Mộtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=5cos
cmt )2/3/(
.Biếttạithời
điểmt
1
(s)liđộx=4cm.Tạithờiđiểmt
1
+3(s)cóliđộlà:
A. –4cm B. –4,8cm C. +4cm D. +3,2cm
Câu 40. Mộtchất điểmdaođộngđiềuhòa cóphươngtrìnhx =Acos(
)
w
t
,tại thời
điểmbanđầuvậtđiquavịtrícóliđộx=A/2vàđangchuyểnđộngvềgốctọađộthìpha
banđầu
bằng:
A.
3/
B. +
6/
C.
6/
D. +
3/
Câu 41. Kếtluậnnàosauđâylà sai?MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớibiênđộ
Athì:
A. Vậntốccógiátrịdươngkhivậtđitừđiểmcóliđộ-Ađếnđiểmcóliđộ+A
B. Giatốccógiátrịdươngkhivậtđitừđiểmcóliđộ-Ađếnđiểmcóliđộ0
C. Giatốcvàvậntốccógiátrịdươngkhivậtđitừđiểmcóliđộ-Ađếnđiểmcóliđộ0
D. Giatốcvàvậntốccógiátrịdươngkhivậtđitừđiểmcóliđộ-Ađếnđiểmcóliđộ+A
Câu 42. Haichất điểmdaođộngđiềuhòadọctheohaiđườngthẳngsong song,cạnh
nhauvớicùngbiênđộvàtầnsố.Vịtrícânbằngcủachúngđượcxemlàtrùngnhau.Biết
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
8
rằngkhiđingangquanhau,haichấtđiểmchuyểnđộngngượcchiềuvàđộlớncủaliđộđều
bằng
3
/2biênđộ.Hiệusốphacủahaidaođộngnàylà:
A.
/6 B.
/3 C.
/2 D.
/4
Câu 43. Mộtconlắcđơnchiềudàidâytreol=1mdaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc
rad1,0
0
ởmộtnơicóg=10m/s
2
.Vàothờiđiểmbanđầuvậtđiquavịtrícóliđộdàis
=8cmvàcóvậntốcv=20
3
cm/s.Vậntốccựcđạicủavậttreolà:
A. 0,8m/s B. 0,2m/s C. 0,4m/s D. 1m/s
Câu 44. Biếtđộdàitựnhiêncủalòxotreovậtnặnglà25cm.Nếucắtbỏ9cmlòxothì
chukỳdaođộngriêngcủaconlắc:
A. Giảm25% B. Giảm20% C. Giảm18% D. Tăng20%
Câu 45. Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòatrêncùng1trụcOxcó
phươngtrình: x
1
=4cos(
cmt )3/
w
;x
2
=A
2
cos(
cmt )
2
w
.Phươngtrìnhdaođộngtổng
hợpx=2cos(
cmt )
w
.Trong đó
2/
2
.CặpgiátrịnàocủaA
2
và
sauđâylà
đúng?
A. 3
cm3
;0 B. 2
cm3
;
/4 C. 3
cm3
;
/2 D. 2
cm3
;0
Câu 46. Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox có phương trình x = 4
cmt )2/4cos(
.Trong1,125sđầutiênvậtđãđiđượcmộtquãngđườnglà:
A. 32cm B. 36cm C. 48cm D. 24cm
Câu 47. Một chất điểm dao động điều hòa trên trục Ox có phương trình x =
)2/5cos(
tA
.VéctơvậntốcvàgiatốcsẽcócùngchiềudươngcủatrụcOxtrongkhoảng
thờigiannào(kểtừthờiđiểmbanđầut=0)sauđây?
A. 0,2s<t<0,3s B. 0,0s<t<0,1s C. 0,3s<t<0,4s D. 0,1s<t<0,2s
Câu 48. Trongdaođộngđiềuhòa,giatốcbiếnđổi:
A. Chậmpha
/2sovớiliđộB. Ngượcphavớivậntốc
C. Cùngphavớivậntốc D. Sớmpha
/2sovớivậntốc
Câu 49. Daođộngduytrìlàdaođộngtắtdầnmàngườitađã
A. tácdụngmộtlựcbiếnđổiđiềuhoàtheothờigianvàovậtchuyểnđộng.
B. tácdụngngoạilựcvàovậtdaođộngcùngchiềuvớichuyểnđộngtrong1phầncủa
từngchukỳ.
C. kíchthíchlạidaođộngsaukhidaođộngđãtắthẳn.
D. làmmấtlựccảnmôitrườngđốivớivậtchuyểnđộng.
Câu 50. Mộtconlắcđơncókhốilượngvậttreodướisợidâylà200g,đangdaođộngđiềuhoàtại
mộtnơicógiatốcrơitựdog=10m/s
2
,biênđộgóccủadaođộnglà0,1rad.Khivậtđiquavịtrícó
liđộdài3,2cmthìcóđộngnăng1,44.10
-3
J.Chiềudàidâytreovậtlà
A. 40cm B. 100cm C. 80cm D. 160cm
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
9
Câu 51. Mộthònbinhỏcókhốilượng mtreodướisợidâyvàdaođộng.Nếuhònbi
đượctíchđiệnq>0vàtreotrongđiệntrườngđềucóvéctơcườngđộđiệntrường
E
hướng
thẳngxuốngdướithìchukỳdaođộngcủanó
A. tăng
mg
qE
2
1
lần B. giảm
mg
qE
2
1
lần
C. giảm
mg
qE
1
lần D. tăng
mg
qE
1
lần
Câu 52. Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ4cm,chukỳbằng2
(s)vàtạithờiđiểm
banđầuvậtđiquavịtrícânbằng(gốctoạđộ)theochiềudươngthìtạithờiđiểmt=5,5
(s)
nócóvậntốc
A. 8
cm/s B. 0cm/s. C. -4cm/s D. 4cm/s
Câu 53. Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreovậtlà40cm,khốilượngvậttreom=400g,cógóc
lệchcựcđạicủadâytreosovớiphươngthẳngđứnglà
rad175,010
0
0
,tạinơitreoconlắccóg
=9,81m/s
2
.Độngnăngcủaconlắckhiđiquavịtríthấpnhấtlà
A. 2,1.10
-3
J B. 21.10
-3
J C. 2,4.10
-3
J D. 24.10
-3
J
Câu 54. Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvào
A. tầnsốcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật.
B. phabanđầucủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật.
C. hệsốlựccản(củamasátnhớt)tácdụnglênvật.
D. biênđộcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật.
Câu 55. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtheohàmcosinvớichukỳ2svàcóvậntốc
1m/svàolúcphadaođộngbằng
4/
thìcóbiênđộdaođộnglà
A.
15cm B.
0,45m C.
0,25m D.
35cm
Câu 56. Mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngđiềuhoà.Biếtquãngđườngngắn
nhấtmàvậtđiđượctrong2/15giâylà8cm,khivậtđiquavịtrícânbằnglòxogiãn4cm,giatốcrơi
tựdog=10m/s
2
,lấy
10
2
.Vậntốccựcđạicủadaođộngnàylà
A. 40
cm/s B. 45
cm/s C. 50
cm/s D. 30
cm/s
Câu 57. Mộtconlắclòxođangdaođộngtựdovóichukỳ0,5s.Hỏiphảitănghaygiảmchiềudàilò
xobaonhiêu%đểchukỳdaođộnglà0,4s?
A. tăng20% B. giảm36% C. tăng40% D. giảm20%
Câu 58. Phátbiểunàosauđâylàkhông đúngkhinóivềchukỳconlắcđơndaođộngtự
do?
A. Khôngphụthuộcvàokhốilượngvậttreokhidaođộngtrongmọimôitrường.
B. Khôngphụthuộcvàokhốilượngvậttreokhidaođộngtrongtrọngtrường.
C. Phụthuộcvàokhốilượngvậttreokhidaođộngtrongđiệntrườngvàvậttreođãtích
điện.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
10
D. Khôngphụthuộcvàokhốilượngvậttreokhidaođộngtrongtừtrường,vậttreolàquả
cầuthuỷtinh
Câu 59. Mộtchất điểm thamgia đồng thời 2 dao động trên trục Ox cóphương trình
)(sin32
1
cmtx
w
và
))(cos(
222
cmtAx
w
. Phương trình dao động
tổnghợp
))(cos(2 cmtx
w
,với
3/
2
.Biên độvàpha banđầucủa
daođộngthànhphần2là
A.
3/;4
22
cmA
B.
4/;32
22
cmA
C.
2/;34
22
cmA
D.
6/;6
22
cmA
Câu 60. Daođộngtổnghợpcủa2daođộngđiềuhoàcùngphươngvàtầnsốsẽcóbiên
độkhôngphụthuộcvào
A. biênđộcủadaođộngthànhphầnthứnhất.
B. biênđộcủadaođộngthànhphầnthứhai.
C. độlệchphacủa2daođộngthànhphần.
D. tầnsốchungcủa2daođộnghợpthành.
Câu 61. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhoàtạimộtnơicó
2
/8,9 smg
.Vậntốccựcđại
của dao động 39,2 cm/s. Khi vật đi qua vị trí có li độ dài
cms 92,3
thì có vận tốc
scm /36,19
.Chiềudàidâytreovậtlà
A. 80cm. B. 39,2cm. C. 100cm. D. 78,4cm.
Câu 62. Mộtđồnghồquảlắcchạyđúnggiờtạimộtnơibênbờbiểncónhiệtđộ0
0
C.
Đưađồnghồnàylênđỉnhnúicónhiệtđộ0
0
C,trong1ngàyđêmnóchạychậm6,75s.Coi
bánkínhtráiđấtR=6400kmthìchiềucaocủađỉnhnúilà
A. 0,5km. B. 2km. C. 1,5km. D. 1km.
Câu 63. MộtvậtcókhốilượngM=250g,đangcânbằngkhitreodướimộtlòxocóđộ
cứng50N/m.Ngườitađặtnhẹnhànglênvậttreomộtvậtkhốilượngmthìcả2bắtđầudao
độngđiềuhòatrênphươngthẳngđứngvàkhicáchvịtríbanđầu2cmthìchúngcótốcđộ
40cm/s.Lấyg=10m/s
2
.Hỏikhốilượngmbằngbaonhiêu?
A. 150g B. 200g C. 100g D. 250g
Câu 64. MộtlòxocóđộcứngktreomộtvậtcókhốilượngM.Khihệđangcânbằng,ta
đặtnhẹnhànglênvậttreomộtvậtkhốilượngmthìchúngbắtđầudaođộngđiềuhòa.Nhận
xétnàosauđâykhôngđúng?
A. Biênđộdaođộngcủahệ2vậtlàmg/k.
B. Sauthờiđiểmxuấtphátbằngmộtsốnguyênlầnchukỳ,nếunhấcmkhỏiMthìdao
độngtắthẳnluôn.
C. NhấcvậtmkhỏiMtạithờiđiểmchúngởđộcaocựcđạithìvậtMvẫntiếptụcdao
động.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
11
D. Tầnsốgóccủadaođộngnàylà
)/( mMk
w
.
Câu 65. MộtconlắclòxotreothẳngđứngcóOlàđiểmtrêncùng,MvàNlà2điểm
trênlòxosaochokhichưabiếndạngchúngchialòxothành3phầnbằngnhaucóchiềudài
mỗiphầnlà8cm(ON>OM).KhivậttreođiquavịtrícânbằngthìđoạnON=68/3(cm).
Giatốctrọngtrườngg=10m/s
2
.Tầnsốgóccủadaođộngriêngnàylà
A. 2,5rad/s. B. 10rad/s. C. 10
2
rad/s. D. 5rad/s.
Câu 66. Mộtconlắclò xocó giátreo cốđịnh,daođộngđiềuhòatrên phươngthẳng
đứngthìđộlớnlựctácdụngcủahệdaođộnglêngiátreobằng
A. độlớnhợplựccủalựcđànhồilòxovàtrọnglượngcủavậttreo.
B. độlớntrọnglựctácdụnglênvậttreo.
C. độlớncủalựcđànhồilòxo.
D. trungbìnhcộngcủatrọnglượngvậttreovàlựcđànhồilòxo.
Câu 67. Mộtsợidâymảnhcóchiềudàilđangtreomộtvậtcókhốilượngmđãtíchđiện
q (q< 0),trongmộtđiệntrườngđềucóvéctơcườngđộđiệntrường
E
nằmngang,hướng
sangphảithì
A. khicânbằng,dâytreolệchsangphảisovớiphươngthẳngđứng.
B. chukỳdaođộngbécủavậttreokhôngphụthuộcvàokhốilượngvậttreo.
C. khi cân bằng, dây treo lệch sang trái so với phương thẳng đứng một góc
có
)/(tan qEmg
.
D. chukỳdaođộngbécủavậttreophụthuộcvàokhốilượngvậttreo.
Câu 68. Một con lắc lò xo đang cân bằng trên mặt phẳng nghiêng một góc 37
0
so với
phươngngang.Tănggócnghiêngthêm16
0
thìkhicânbằnglòxodàithêm2cm.Bỏquamasát
vàlấy
2
/10 smg
;
6,037sin
0
.Tầnsốgócdaođộngriêngcủaconlắclà
A. 12,5rad/s. B. 10rad/s. C. 15rad/s. D. 5rad/s.
Câu 69. HaivậtdaođộngtrêntrụcOxcóphươngtrình
)()3/5cos(3
1
cmtx
và
)()6/5cos(3
2
cmtx
thìsau1skểtừthờiđiểmt=0sốlần2vậtđingang
quanhaulà
A. 8 B. 7 C. 5 D. 6
Câu 70. Mộtchất điểm thamgia đồng thời 2 dao động trên trục Ox cóphương trình
tAx 10cos
11
;
)10cos(
222
tAx
. Phương trình dao động tổng hợp
)10cos(3
1
tAx
,trongđócó
6/
2
.Tỉsố
2
/
bằng
A. 2/3hoặc4/3. B. 1/3hoặc2/3. C. 1/2hoặc3/4. D. 3/4hoặc2/5.
Câu 71. Đốivớicùngmộthệdaođộngthìngoạilựctrongdaođộngduytrìvàtrongdao
độngcưỡngbứccộnghưởngkhácnhaulàdo
A. tầnsốbiếnthiêncủangoạilựckhácnhau.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
12
B. biênđộcủangoạilựckhácnhau.
C. ngoạilựcđộclậpvàkhôngđộclậpvớihệdaođộng.
D. phabanđầucủangoạilựckhácnhau.
Câu 72. HaivậtdaođộngtrêntrụcOxcóphươngtrình
cmtAx )3/5,2cos(
11
;
cmtAx )6/5,2cos(
22
.Sau0,1s,kểtừthờiđiểmt=0thì2vậtđingangquanhau
lầnthứnhất.TỉsốA
1
/A
2
bằng
A. 1,5 B. 1 C. 2,4 D. 2
Câu 73. Mộtchấtđiểmthamgiađồngthời3daođộngtrêntrụcOxcócùngtầnsốvới
các biên độ:
;5,1
1
cmA
;2/3
2
cmA
cmA 3
3
và các pha ban đầu tương ứng là
6/5;2/;0
321
.Biênđộcủadaođộngtổnghợp
A.
3
cm B.
32
cm C. 2cm D. 3cm
Câu 74. Biênđộcủadaođộngtổnghợptừ2daođộngđiềuhòacùngphươngcùngtần
sốsẽkhôngphụthuộcvào
A. tầnsốchungcủa2daođộngthànhphần.
B. độlệchphagiữa2daođộngthànhphần.
C. nănglượngcủacácdaođộngthànhphần.
D. biênđộcủacácdaođộngthànhphần.
Câu 75. Giatốccủamộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàbằngkhôngkhi
A. vậntốccựcđạihoặccựctiểu B. liđộcựcđại.
C. liđộcựctiểu. D. vậntốcbằngkhông.
Câu 76. MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOx,tạicácthờiđiểmt
1
,t
2
vậntốcvà
gia tốc của vật tương ứng có giá trị là
;/1),/(310
2
11
smascmv
./3),/(10
2
22
smascmv
Vậntốccựcđạicủavậtlà
A.
./20 scm
B.
./610 scm
C.
./510 scm
D.
./320 scm
Câu 77. Mộtconlắclòxogồmhailòxođộcứng
21
, kk
)2(
21
kk
ghépnốitiếp.
Vậttreocókhốilượng
,m
tạinơicó
./10
2
smg
Khiconlắcdaođộngđiềuhòathìchukỳ
daođộnglà
).(31,0 sT
Tạivịtrícânbằng,lòxođộcứng
1
k
dãn
A.
.5,7 cm
B.
.10cm
C.
.5,2 cm
D.
.5cm
Câu 78. MộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatựdovớichukỳT.Bâygiờvậtđượctích
điệnqdươngrồitreovàomộtthangmáy,trongthangmáyngườitatạoramộtđiệntrường
đềucóvéctơcườngđộđiệntrườnghướngxuốngvàcóđộlớn
.E
Hỏithangmáyphảiđilên
nhưthếnàođểconlắcvẫndaođộngnhỏtrongđóvớichukỳT?
A. Nhanhdầnđềuvớigiatốc
./ mqEa
B. Chậmdầnđềuvớigiatốccóđộlớn
./ mqEa
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
13
C. Chậmdầnđềuvớigiatốccóđộlớn
./ mqEga
D. Nhanhdầnđềuvớigiatốc
./ mqEga
Câu 79. Xétbaconlắclòxogiốngnhau,mộtđặtnằmngang,mộttreothẳngđứng,một
đặttrênmặtphẳngnghiêngvàđềuchọngốcOởvịtrícânbằng,Oxtrùngtrụclòxo.Bỏqua
masátvàsứccản.Cảbatrườnghợp,kéovậttheochiềudươngđếncùngtọađộvàtruyền
chocácvậtvậntốcnhưnhau.ChọnđápánSaikhinóivềdaođộngcủacácconlắc?
A. Vậntốccựcđạibằngnhau. B. Cùngchukỳ.
C. Lựcđànhồicựcđạigiốngnhau. D. Biểuthứclựcphụchồinhưnhau.
Câu 80. Phươngtrìnhchuyểnđộngcủamộtvậtcódạng
).(1)3/25cos(3 cmtx
Tronggiâyđầutiên,sốlầnvậtđiquavịtrí
cmx 1
là
A.
.4
B.
.6
C.
.5
D.
.3
Câu 81. Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố
vớiphươngtrình
))(cos(
11
cmtAx
w
và
))(cos(
22
cmtAx
w
với
.0
1
Biết
phươngtrìnhdaođộngtổnghợp
).)(6/cos( cmtAx
w
Giátrịcủa
2
bằng
A.
.6/
B.
.3/
C.
.6/
D.
.3/
Câu 82. Mộtcon lắc lòxodaođộngđiềuhòatự do theo phương ngang. Chu kỳdao
độngcủaconlắclà
).(sT
Thờigianđểgiátrịvậntốckhôngvượtquámộtnửagiátrịcực
đạilà
A.
).(6/ s
B.
).(3/2 s
C.
).(3/ s
D.
).(4/ s
Câu 83. MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatựdovớichukỳT. Khoảng thờigiantrongmột
chukỳmàđộngnănglớnhơn3lầnthếnănglà
A.
.3/T
B.
.6/T
C.
.12/T
D.
.4/T
Câu 84. HaivậtnhỏMvàN,daođộngđiềuhòatrênhaiđườngthẳngsongsonggần
nhau,gốcOngangnhau,cùngchiềudươngOxvàcùngbiênđộA,nhưngchukỳdaođộng
lầnlượtlà
sT 6,0
1
và
.2,1
2
sT
Tạithờiđiểm
0
t
haivật cùngđiquatọađộ
2/Ax
(M
đivềvịtrícânbằng,Nđirabiên). Hỏisauthờigianngắnnhấtbaonhiêu,haivậtlạingang
nhau?
A.
.4,0 s
B.
.5,0 s
C.
.2,0 s
D.
.3,0 s
Câu 85. Mộtconlắclòxonằmnganggồmlòxocóđộcứng
,/100 mNk
vậtcókhối
lượng
.400 gm
Hệsốmasátvậtvàmặtngang
.1,0
Từvịtrívậtđangnằmyênvàlòxo
khôngbiếndạng,ngườitatruyềnchovậtvậntốc
scmv /100
theochiềulàmlòxodãnvà
vậtdaođộngtắtdần.Biênđộdaođộngcựcđạicủavậtlà
A.
.3,6 cm
B.
.8,6 cm
C.
.5,5 cm
D.
.9,5 cm
Câu 86. Một con lắc lò xo đặt trên mặt phẳng nằm ngang gồm lò xo nhẹ, độ cứng
50 /k N m
,mộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏkhốilượng
1
100m g
.Banđầugiữvật
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
14
1
m
tạivịtrílòxobịnén10cm,đặtmộtvậtnhỏkháckhốilượng
2
400m g
sátvật
1
m
rồithả
nhẹchohaivậtbắtđầuchuyểnđộngdọctheophươngcủatrụclòxo.Hệsốmasáttrượt
giữacácvậtvớimặtphẳngngang
0,05.
Lấy
2
10 / .g m s
Thờigiantừkhithảđếnkhivật
2
m
dừnglạilà:
A. 2,16s. B. 0,31s. C. 2,21s. D. 2,06s.
Câu 87. Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Nângvậtlênđểlòxokhôngbiếndạngrồi
thảnhẹthìvậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngquanhvịtrícânbằngO.Khivật
điquavịtrícótọađộ
2, 5 2
x cm
thìcóvậntốc50cm/s.Lấy
2
10 / .g m s
Tínhtừlúcthảvật,
thờigianvậtđiđượcquãngđường27,5cmlà
A. 5,5s. B. 5s. C.
2 2 /15 .s
D.
2 /12 .s
Câu 88. Khinóivềdaođộngcưỡngbức,phátbiểunàosauđâysai:
A. Biênđộdaođộngphụthuộcvàotầnsốcủangoạilực.
B. Tầnsốngoạilựctăngthìbiênđộdaođộngtăng.
C. Tầnsốdaođộngbằngtầnsốcủangoạilực.
D. Daođộngtheoquyluậthàmsincủathờigian.
Câu 89. MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳTthìphacủadaođộng
A. khôngđổitheothờigian. B. biếnthiênđiềuhòatheothờigian.
C. tỉlệbậcnhấtvớithờigian. D. làhàmbậchaicủathờigian.
Câu 90. Haiconlắclòxotreothẳngđứng,vậttreocókhốilượnglầnlượtlà2mvàm.
Tạithờiđiểmbanđầuđưacácvậtvềvịtríđểlòxokhôngbiếndạngrồithảnhẹchohaivật
daođộngđiềuhòa.Biếttỉsốcơnăngdaođộngcủahaiconlắcbằng4.Tỉsốđộcứngcủa
hailòxolà:
A. 4. B. 2. C. 8. D. 1.
Câu 91. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhoàvớibiênđộgóc
0
0,1
rad
tạinơicóg=
10m/s
2
.Tạithờiđiểmbanđầuvậtđiquavịtrícóliđộdài
8 3
s cm
vớivậntốcv=20
cm/s.Độlớngiatốccủavậtkhinóđiquavịtrícóliđộ8cmlà
A. 0,075m/s
2
. B. 0,506m/s
2
. C. 0,5m/s
2
. D. 0,07m/s
2
Câu 92. Mộttênlửabắtđầubaylêntheophươngthẳngđứngvớigiatốca=3g.Trong
tênlửacótreomộtconlắcđơndài
1 ,l m
khibắtđầubaythìđồngthờikíchthíchchocon
lắc thực hiện dao động nhỏ. Bỏ qua sự thay đổi gia tốc rơi tự do theo độ cao. Lấy
2 2
10 / ; 10.
g m s
Đếnkhiđạtđộcao
1500h m
thìconlắcđãthựchiệnđượcsốdao
độnglà:
A. 20. B. 14. C. 10. D. 18.
Câu 93. HaivậtAvàBdánliềnnhau
2 200 ,
B A
m m g
treovàomộtlòxocóđộcứngk
=50N/m.Nânghaivậtlênđếnvịtrílòxocóchiềudàitựnhiên
0
30l cm
thìthảnhẹ.Hai
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
15
vậtdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng,đếnvịtrílựcđànhồicủalòxocóđộlớn
lớnnhấtthìvậtBbịtáchra.Chiềudàingắnnhấtcủalòxosauđólà
A. 26cm. B. 24cm. C. 30cm. D. 22cm.
Câu 94. MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớichukỳT=2π(s),
vậtcókhốilượngm.Khilòxocóđộdàicựcđạivàvậtcógiatốc–2(cm/s
2
)thìmộtvậtcó
khốilượngm
0
(m
=2m
0
)chuyểnđộngvớitốcđộ
3 3 /cm s
dọctheotrụccủalòxođếnva
chạmđànhồixuyêntâmvớivậtm,cóhướnglàmlòxonénlại.Quãngđườngmàvậtm
đi
đượctừlúcvachạmđếnkhivậtmđổichiềuchuyểnđộnglà
A. 6,5cm. B. 2cm. C. 4cm. D. 6cm.
Câu 95. MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrêntrụcOxcóvậntốcbằng0tạihaithờiđiểm
liêntiếp
1
1,75t s
và
2
2,5t s
,tốcđộtrungbìnhtrongkhoảngthờigianđólà
16 /cm s
.
Toạđộchấtđiểmtạithờiđiểm
0t
là
A. 0cm B. -8cm C. -4cm D. -3cm
Câu 96. Trong dao độngđiều hoàcủa mộtvật thì tập hợpba đại lượngnào sau đây là
khôngđổitheothờigian?
A. Lựcphụchồi,vậntốc,cơnăngdaođộng. B. Biênđộ,tầnsố,cơnăngdaođộng.
C. Biênđộ,tầnsố,giatốc. D. Động năng,
tầnsố,lựchồiphục.
Câu 97. Mộtvậtcókhốilượng
400 g
daođộngđiềuhoàcó
đồ thị động năng như hình vẽ. Tại thời điểm
0t
vật đang
chuyểnđộngtheo chiều dương, lấy
2
10
.Phươngtrình dao
độngcủavậtlà:
A.
)()3/2cos(5 cmtx
. B.
)()6/cos(10 cmtx
.
C.
)()3/2cos(5 cmtx
. D.
)()3/cos(10 cmtx
.
Câu 98. Chohai daođộngđiềuhòacùng phươngvới phương trình
1 1
cos( )
x A t
w
và
2 2
cos( )
x A t
w
.Kếtquảnàosauđâykhông chính xáckhinóivềbiênđộdaođộngtổnghợp
0
A
:
A.
0
2
A A
,khi
2 1
/ 2
. B.
0
(2 3)
A A
,khi
2 1
/ 6
.
C.
0
A A
,khi
2 1
2 / 3
. D.
0
3
A A
,khi
2 1
/ 3
.
Câu 99. Mộtconlắclòxonằmnganggồmvậtnặngkhốilượng
100 g
vàlòxonhẹcóđộ
cứng
100 /N m
.Lấy
2
10
.Vậtđượckíchthíchdaođộngđiềuhòadọctheotrụccủalòxo,
khoảngthờigiannhỏnhấtgiữahailầnđộngnăngbằngbalầnthếnănglà:
A. 1/20s. B. 1/15s. C. 1/30s. D. 1/60s.
Câu 100. Mộtconlắcđơngồmvậtnặngkhốilượng
100 g
,daođộngđiềuhoàvớichukỳ2
O
W
đ
(J)
t(s)
0,015
0,02
1/6
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
16
s.Khivậtđiquavịtrícânbằnglựccăngcủasợidâylà
1,0025 N
.Chọnmốcthếnăngởvịtrí
cânbằng,lấy
2
10 /g m s
,
2
10
.Cơnăngdaođộngcủavậtlà:
A. 25.10
-4
J. B. 25.10
-3
J. C. 125.10
-5
J. D. 125.10
-4
J.
Câu 101. Mộtconlắcđơnđangthựchiệndaođộngnhỏ,thì
A. khiđiquavịtrícânbằnglựccăngcủasợidâycóđộlớnbằngtrọnglượngcủavật.
B. khiđiquavịtrícânbằnggiatốccủavậttriệttiêu.
C. tạihaivịtríbiêngiatốccủavậttiếptuyếnvớiquỹđạochuyểnđộng.
D. giatốccủavậtluônvuônggócvớisợidây.
Câu 102. Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòavớichukỳ
T
,lệchphanhau
/3
vớibiênđộ
lầnlượtlà
A
và
2A
,trênhaitrụctọađộsongsongcùngchiều,gốctọađộnằmtrênđườngvuông
gócchung.Khoảngthờigiannhỏnhấtgiữahailầnchúngngangnhaulà:
A.
T
. B.
/4T
. C.
/2T
. D.
/3T
.
Câu 103. Mộtconlắclòxonằmnganggồmvậtnhỏkhốilượng200gam,lòxocóđộcứng
10N/m,hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtphẳngnganglà
0,1
.Banđầuvậtđượcgiữởvịtrílò
xogiãn
10cm
,rồithảnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần,lấy
2
10 /g m s
.Trongkhoảngthờigian
kểtừlúcthảchođếnkhitốcđộcủavậtbắtđầugiảmthìđộgiảmthếnăngcủaconlắclà:
A. 50mJ. B. 2mJ. C. 20mJ. D. 48mJ.
Câu 104. Mộtconlắcđơngồmsợidâynhẹdài
25l cm
,vậtcókhốilượng
10m g
vàmang
điệntích
4
10
q C
.Treoconlắcgiữahaibảnkimloạithẳngđứng,songsong,cáchnhau
22cm
.
Đặtvàohaibảnhiệuđiệnthếkhôngđổi
88U V
.Lấy
2
10 /g m s
.Kíchthíchchocon
lắcdaođộngvớibiênđộnhỏ,chukỳdaođộngđiềuhòacủaconlắclà
A.
0, 389T s
. B.
0, 659T s
. C.
0,983T s
. D.
0, 957T s
.
Câu 105. Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngthànhphầncùngphương,
cùngtầnsố;
1
4,8 os(10 2 )( )
2
x c t cm
;
2 2
os(10 2 )( )x Ac t cm
.Biếttốcđộcủavậttạithời
điểmđộngnăngbằng3lầnthếnănglà0,3
6
(m/s).BiênđộA
2
bằng
A. 7,2cm. B. 6,4cm. C. 3,2cm. D. 3,6cm.
Câu 106. Mộtvậtđangdaođộngđiềuhòa.Tạivịtríđộngnăngbằnghailầnthếnăng,
giatốccủavậtcóđộlớna.Tạivịtrímàthếnăngbằnghailầnđộngnăngthìgiatốccủavật
cóđộlớnbằng
A.
2a
. B.
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3a
.
Câu 107. Khiđưamộtvậtlênmộthànhtinh,vậtấychỉchịumộtlựchấpdẫnbằng
1
4
lực
hấpdẫnmànóchịutrênmặtTráiĐất.Giảsửmộtđồnghồquảlắcchạyrấtchínhxáctrên
mặtTráiĐấtđượcđưalênhànhtinhđó.Khikimphútcủađồnghồnàyquayđượcmộtvòng
thìthờigiantrongthựctếlà
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
17
A.
1
2
giờ. B. 2giờ. C.
1
4
giờ. D. 4giờ.
Câu 108. Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngm=100gvàlòxonhẹcóđộcứng
k=100N/mdaođộngđiềuhòavớibiênđộA=9cm.Lấygốcthờigianlàlúcconlắcđang
đitheochiềudươngcủatrụctọađộ,tạiđóthếnăngbằngbalầnđộngnăngvàcótốcđộ
đanggiảm.Lấyπ
2
=10.Phươngtrìnhdaođộngcủaconlắclà
A.
9 os(10 )( )
6
x c t cm
. B.
9 os(10 )( )
6
x c t cm
.
C.
5
9 os(10 )( )
6
x c t cm
. D.
5
9 os(10 )( )
6
x c t cm
.
Câu 109. ChovậtdaođộngđiềuhòabiênđộA,chukìT.Quãngđườnglớnnhấtmàvật
điđượctrongkhoảngthờigian5T/4là
A.
2,5A
. B.
5A
. C.
A(4+ 3)
. D.
A(4+ 2)
.
Câu 110. Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứng20N/mvàviênbicókhốilượng200
gdaođộngđiềuhòa.Tạithờiđiểmt,vậntốcvàgiatốccủaviênbilầnlượtlà40cm/svà4
15
m/s
2
.Biênđộdaođộngcủaviênbilà
A. 8cm. B. 16cm. C. 20cm. D. 4cm.
Câu 111. Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứng2
N/mvàvậtnhỏkhốilượng40g.Hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtphẳngnganglà0,1.Ban
đầugiữvậtởvịtrílòxobịgiãn20cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=
10m/s
2
.Kểtừlúcđầuchođếnthờiđiểmtốcđộcủavậtbắtđầugiảm,thếnăngcủaconlắc
lòxođãgiảmmộtlượngbằng
A. 39,6mJ. B. 24,4mJ. C. 79,2mJ. D. 240mJ.
Câu 112. Mộtđồnghồquảlắcchạyđúnggiờởđộcaongangmựcnướcbiển.Bánkính
TráiĐấtlà6400km.Đưađồnghồlênđỉnhnúicaoh=2,5km(coinhiệtđộkhôngđổi)thì
mỗingày,đồnghồsẽ
A. chạychậm33,75s. B. chạychậm50,5s.
C. chạychậm67,5s. D. chạychậm25,25s.
Câu 113. Hai dao động điều hòa cùng phương, cùng tần số có phương trình
1 1
os( / 6)
x A c t
w
(cm) và
2 2
os( )
x A c t
w
(cm). Dao động tổng hợp có phương trình
9 os( )
x c t
w
(cm).ĐểbiênđộA
2
cógiátrịcựcđạithìA
1
cógiátrị
A.
15 3
cm. B.
9 3
cm. C.
7
cm. D.
18 3
cm.
Câu 114. Ngườitakéoquảcầucủaconlắcđơnđểdâytreohợpvớivịtrícânbằngmột
góc60
o
rồithảkhôngvậntốcđầu.Bỏqualựccản.Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A. Conlắcdaođộngkhôngđiềuhòa,nănglượngdaođộngkhôngbảotoàn.
B. Conlắcdaođộngtuầnhoàn,nănglượngdaođộngkhôngbảotoàn.
C. Conlắcdaođộngtuầnhoàn,nănglượngdaođộngbảotoàn.
D. Conlắcdaođộngkhôngtuầnhoàn,nănglượngdaođộngbảotoàn.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
18
Câu 115. Một vật daođộng điều hòa với biên độ A=12cm và chu kì T=0,4s. Tốc độ
trungbìnhlớnnhấtcủavậttrongkhoảngthờigian
1
15
t s
là
A. 1,8m/s. B. 1,5m/s. C. 2,1m/s. D. 1,2m/s.
Câu 116. Conlắclòxotreothẳngđứng,lòxonhẹ.Từvịtrícânbằng,kéovậtxuống
mộtđoạn3cmrồithảchovậtdaođộng.Trongthờigian20sconlắcthựchiệnđược50dao
động,chog=π
2
m/s
2
.Tỉsốgiữađộlớnlựcđànhồicựcđạivàcựctiểucủalòxolà
A. 7. B. 6. C.4. D. 5.
Câu 117. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=10cos(
2
t
-
3
)(cm).Thờigian
từlúcvậtbắtđầudaođộngđếnlúcvậtquavịtrí
5 3
cmlầnthứhaitheochiềudươnglà
A. 9s. B. 7s. C. 11s. D. 4s.
Câu 118. Mộtconlắclò xo có độ cứngk=2N/m, vật nhỏcókhốilượng m=80g,dao
độngtrênmặtphẳngnằmngang,hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtnganglà0,1.Banđầu
kéo vật ra khỏi vị trí cân bằng một đoạn 10cm rồi thả nhẹ. Cho gia tốc trọng trường
g=10m/s
2
.Tốcđộlớnnhấtvậtđạtđượcbằng
A. 0,36m/s. B. 0,25m/s. C. 0,5m/s. D. 0,3m/s.
Câu 119. Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứngk
=100N/mvàvậtnhỏmcókhốilượng200gđangđứngyênởvịtrícânbằng.Ngườita
dùngmộtvậtnhỏMcókhốilượng50gbắnvàomtheophươngngangvớivậntốcv
o
=2
m/s.Sauvachạmhaivậtgắnvàovớinhauvàdaođộngđiềuhòa.Biênđộvàchukìdao
độngcủaconlắclòxolà
A. 2cm;0,280s. B. 4cm;0,628s. C. 2cm;0,314s. D. 4cm;0,560s.
Câu 120. Khigiảmmộtnửachiềudàicủalòxovàgiảmmộtnửakhốilượngcủavậtthì
chukìcủaconlắclòxosẽ
A. giảmmộtnửa. B. tănggấpbốnlần. C. giảmbốnlần. D. tănggấphailần.
Câu 121. Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatrênphươngnằmngang.Khivậtcóliđộ
3cmthìđộngnăngcủavậtlớngấpđôithếnăngđànhồicủalòxo.Khivậtcóliđộ1cmthì,
sovớithếnăngđànhồicủalòxo,độngnăngcủavậtlớngấp
A. 26lần. B. 9lần. C. 16lần. D. 18lần.
Câu 122. Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreoℓ=45cm,khốilượngvậtnặnglàm=
100g.Conlắcdaođộngtạinơicógiatốctrọngtrườngg=10m/s
2
.Khiconlắcđiquavịtrí
cânbằng,lựccăngdâytreobằng3N.Vậntốccủavậtnặngkhiđiquavịtrínàycóđộlớnlà
A.
3 2
m/s. B. 3m/s. C.
3 3
m/s. D. 2m/s.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
19
Câu 123. Conlắclòxodaođộngvớiphươngtrình
os(2 )( )
2
x Ac t cm
.Trongkhoảng
thờigian
5
12
s,kểtừthờiđiểmbanđầu,conlắcđiđượcquãngđường6cm.Biênđộdao
độnglà
A. 6cm. B. 2cm. C. 5cm. D. 4cm.
Câu 124. Conlắclòxotreothẳngđứng,biênđộdaođộngcóđộlớngấp2lầnđộdãn
củalòxokhivậtởvịtrícânbằng.Tỉsốgiữathờigianlòxobịnénvàbịdãntrongmộtchu
kìlà
A. 2. B. 3. C.
1/ 2
. D.
1/ 3
.
Câu 125. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgócα
o
=8
o
.Trongquátrình
daođộng,tỉsốgiữalựccăngdâycựcđạivàlựccăngdâycựctiểulà
A. 1,0295. B. 1,0321. C. 1,0384. D. 1,0219.
Câu 126. Mộtvậtcókhốilượngm=0,5kgthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòa
cùngphương,cùngtầnsốgóc4πrad/s,
1 1
os( )( )
6
x A c t cm
w
,
2
4sin( )( )
3
x t cm
w
.Biếtđộ
lớncựcđạitácdụnglênvậttrongquátrìnhvậtdaođộnglà2,4N.Biênđộcủadaođộng1
là:
A. 7cm. B. 6cm. C. 5cm. D. 3cm.
Câu 127. MộtđồnghồquảlắcchạyđúngởThànhphốHồChíMinhđượcđưaraHà
Nội.Quảlắccoinhưmộtconlắcđơncóhệsốnởdàiα=2.10
-5
K
-1
.Giatốctrọngtrườngở
ThànhphốHồChíMinhlàg
1
=9,787m/s
2
.RaHàNộinhiệtđộgiảm10
o
C.Đồnghồchạy
nhanh34,5strongmộtngàyđêm.GiatốctrọngtrườngởHàNộilà:
A. 9,815m/s
2
. B. 9,825m/s
2
. C.9,715/s
2
. D. 9,793m/s
2
.
Câu 128. Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạimộtnơicógiatốcrơitựdog=10m/s
2
,
cóđộcứngcủalòxok=50N/m.Bỏquakhốilượngcủalòxo.Khivậtdaođộngthìlựckéo
cựcđạivàlựcnéncựcđạicủalòxolêngiátreolầnlượtlà4Nvà2N.Tốcđộcựcđạicủa
vậtlà
A. 40
5
cm/s. B. 60
5
cm/s. C. 30
5
cm/s. D. 50
5
cm/s.
Câu 129. Conlắclòxocóđộcứngk=100N/m,khốilượngvậtnặngm=1kg.Vật
nặngđangđứngởvịtrícânbằng,tatácdụnglênconlắcmộtngoạilựcbiếnđổiđiềuhòa
theothờigianvớiphươngtrình
os10
o
F F c t
.Saumộtthờigiantathấyvậtdaođộngổnđịnh
vớibiênđộA=6cm.Tốcđộcựcđạicủavậtcógiátrịbằng
A. 60cm/s. B. 60πcm/s. C. 0,6cm/s. D. 6πcm/s.
Câu 130. Chọncâukhôngđúngkhinóivềnănglượngtrongdaođộngđiềuhòa.
A. Khivậtđangchuyểnđộngraxavịtrícânbằngthìthếnăngcủavậtđangtăng.
B. Cảđộngnăngvàthếnăngcủahệđềubiếnđổituầnhoàntheothờigianvớicùngtần
số.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
20
C. Khivậtdaođộngđiquavịtrícânbằngthìđộngnăngcủahệlớnnhất.
D. Độngnănglớnnhấtcủahệkhôngchỉphụthuộcvàocáchkíchthíchdaođộngmàcòn
phụthuộcvàoviệcchọntrụctọađộvàgốcthờigian.
Câu 131. Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹđượctreothẳngđứngtạinơicógiatốctrọng
trườngg=10m/s
2
,đầutrêncủalòxocốđịnh,đầudướigắnvớivậtnhỏkhốilượng1kg.Giữ
vậtởphíadướivịtrícânbằngsaochokhiđólựcđànhồicủalòxotácdụnglênvậtcóđộ
lớnF=12N,rồithảnhẹchovậtdaođộngđiềuhòa.Lựcđànhồinhỏnhấtcủalòxotrong
quátrìnhvậtdaođộngbằng
A. 4N. B. 8N. C. 22N D. 0N.
Câu 132. Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòavớichiềudàilòxobiếnthiên
từ52cmđến64cm.Thờigianngắnnhấtchiềudàilòxogiảmtừ64cmđến61cmlà0,3s.
Thờigianngắnnhấtchiềudàilòxotăngtừ55cmđến58cmlà
A. 0,6s. B. 0,15s. C. 0,3s. D. 0,45s.
Câu 133. Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,2kgvàlòxocóđộcứngk=20
N/m.Vậtnhỏđượcđặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasát
trượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,01.Từvịtrílòxokhôngbịbiếndạng,truyềnchovậtvận
tốcbanđầu1m/sthìthấyconlắcdaođộngtắtdầntronggiớihạnđànhồicủalòxo.Lấyg=
10m/s
2
.Độlớnlựcđànhồicựcđạicủalòxotrongquátrìnhdaođộngbằng
A. 1,98N. B. 2N. C. 2,98N. D. 1,5N.
Câu 134. Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiω=10rad/s.Khivậntốccủavậtlà20m/sthì
giatốccủanóbằng2
3
m/s
2
.Biênđộdaođộngcủavậtlà:
A. 4cm. B. 2cm. C. 1 cm. D. 0,4 cm.
Câu 135. Mộtconlắcđơngồmquảcầukimloạinhỏkhốilượngm,tíchđiệnq>0,dây
treo nhẹ, cách điện, chiều dài ℓ. Con lắcdao động điều hòa trong điện trường đều có
E
hướngthẳngđứngxuốngdưới.Chukìdaođộngcủaconlắcđượcxácđịnhbằngbiểuthức:
A.
2
2
2T
qE
g
m
.B.
2
2
2T
qE
g
m
.C.
2T
qE
g
m
. D.
2T
qE
g
m
Câu 136. Mộtđồnghồquảlắcchạyđúnggiờởnhiệtđộ30
o
C.Thanhtreoquảlắccóhệ
sốnởdàiα=1,5.10
-5
K
-1
.Ởnhiệtđộ15
o
Cmỗingàyđêmđồnghồchạy:
A. chậm12,96s. B. nhanh12,96s. C. chậm9,72s. D. nhanh9,72s.
Câu 137. Conlắclòxothẳngđứng,lòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngcókhối
lượngm=1kg.Nângvậtlêncholòxocóchiềudàitựnhiênrồithảnhẹđểconlắcdao
động.Bỏquamọilựccản.Khivậtmtớivịtríthấpnhấtthìnótựđộngđượcgắnthêmvật
m
0
=500gmộtcáchnhẹnhàng.Chọngốcthếnănglàvịtrícânbằng.Lấyg=10m/s
2
.Hỏi
nănglượngdaođộngcủahệthayđổimộtlượngbằngbaonhiêu?
A. Giảm0,375J B. Tăng0,125J C. Giảm0,25J D. Tăng0,25J
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
21
Câu 138. Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatrongthangmáyđứngyêntạinơicógia
tốctrọngtrườngg=9,8m/s2vớinănglượngdaođộnglà150mJ,gốcthếnănglàvịtrícân
bằngcủaquảnặng.Đúnglúcvậntốccủaconlắcbằngkhôngthìthangmáychuyểnđộng
nhanhdầnđềuđilênvớigiatốc2,5m/s
2
.Conlắcsẽtiếptụcdaođộngđiềuhòatrongthang
máyvớinănglượngdaođộng:
A. 150mJ. B. 129,5mJ. C. 111,7mJ. D. 188,3mJ.
Câu 139. Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố
vàcódạngnhưsau:x
1
=
3
cos(4t+
1
)cm,x
2
=2cos(4t+
2
)cm(ttínhbằnggiây)với0
1
-
2
.Biếtphươngtrìnhdaođộngtổnghợpx=cos(4t+/6)cm.Hãyxácđịnh
1
.
A. 2/3 B. /6 C. -/6 D. /2
Câu 140. Mộtvậttrượtkhôngvậntốcđầutừđỉnhmặtphẳngnghiêng=30
0
.Hệsốma
sátgiữavậtvàmặtphẳngnghiêngthayđổicùngvớisựtăngkhoảngcáchxtínhtừđỉnhmặt
phẳngnghiêngtheoquiluật=0,1x.Vậtdừnglạitrướckhiđếnchânmặtphẳngnghiêng.
Lấyg=10m/s
2
.Thờigiankểtừlúcvậtbắtđầutrượtchotớikhidừnglạilà.
A. t=2,675s B. t=3,375s C. t=5,356s D. t=4,378s
Câu 141. Cho cơ hệ như hình vẽ. Các thông số trên
hìnhđãcho.Bỏmọilựccảnvàkhốilượngcủaròngrọc.
Điềukiệnbiênđộđểhaivậtdaođộngnhưmộtvậtlà:
A.
1 2
(m m )g
A
k
B.
1 2
k
A
(m m )g
C.
1 2
k
A
(m m )g
D.
1 2
(m m )g
A
k
Câu 142. ChoNlòxogiốngnhaucóđộcứngk
0
vàvậtcókhốilượngm
0
.Khimắcvật
vớimộtlòxovàchodaođộngthìchukỳcủahệlàT
0
.Đểcóhệdaođộngcóchukỳlà
0
T
2
thìcáchmắcnàosauđâylàphùhợpnhất?
A. Cần2lòxoghépsongsongvàmắcvớivật.
B. Cần4lòxoghépsongsongvàmắcvớivật.
C. Cần2lòxoghépnốitiếpvàmắcvớivật.
D. Cần4lòxoghépnốitiếpvàmắcvớivật.
Câu 143. Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơn?
A. Khivậtnặngđiquavịtrícầnbằnglựccăngdâycựcđạivàtốcđộcủavậtcóđộlớn
cựcđại.
B. Chukìdaođộngcủaconlắckhôngphụthuộcvàokhốilượngcủavậtnặng.
C. Cơnăngcủadaođộngbằngthếnăngcựcđại.
D. Chuyểnđộngcủavậttừvịtrícânbằngravịtríbiênlàchuyểnđộngchậmdầnđều.
k
m
2
m
1
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
22
Câu 144. Haiconlắcđơncùngchiềudàivàcùngkhốilượng,cácvậtnặngcoilàchất
điểm,chúngđượcđặtởcùngmộtnơivàtrongđiệntrườngđều
E
cóphươngthẳngđứng
hướngxuống,gọiT
0
làchukỳchưatíchđiệncủamỗiconlắc,cácvậtnặngđượctíchđiện
làq
1
vàq
2
thìchukỳtrongđiệntrườngtươngứnglàT
1
vàT
2
,biếtT
1
=0,8T
0
vàT
2
=1,2T
0
.
Tỉsốq
1
/q
2
là:
A. 44/81. B. -81/44. C. -44/81. D. 81/44.
Câu 145. Mộtconlắcđơncóchiềudàigầnbằngl=25cm.Conlắcđượcchiếusángbằng
cácchớpsángngắncóchukì2,00s.Trongthờigian41phút25giâyconlắcthựchiệnđược
1daođộngbiểukiếntrọnvẹn.Daođôngbiểukiếncùngchiềudaođộngthật,g=9,81m/s
2
.
Chukìconlắclà:
A. 1,000s. B. 1,020s. C. 0,967s. D.0,999s.
Câu 146. Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreolàl, vậtnặngcókhốilượngm,khối
lượngriênglàD.ConlắcdaođộngtrongchânkhôngvớichukìT.Conlắcdaođôngtrong
khôngkhícókhốilượngriêngD
0
cóchukìbằng:
A.T
'
=2π
)1(
0
D
D
g
l
B.T
'
=2π
)1(
2
2
0
D
D
g
l
C.T
'
=2π
)1(
0
D
D
g
l
D.T
'
=2π
)1(
0
D
D
gl
Câu 147. Mộtconlắclòxođượctreotheophươngthẳngđứnggồm1lòxonhẹcóđộ
cứng K= 20N/m, vật nặng có khối lượng m=100g. Ban đầu vật nằm yêntại vị trí lò xo
khôngbiếndạngnhờmặtphẳngnằmngangcốđịnh.Kéoconlắclênphíatrên,cáchvịtrí
banđầumộtđoạn5cmrồibuôngnhẹ.Coivachạmgiữavậtnặngvớimặtphẳngcốđịnhlà
trựcdiệnvàđànhồi.Chog=10m/s
2
,
2
=10.Chukỳdaođộngcủaconlắclà:
A.
2,0
/3s B.
2,0
s C.2s D. 10
2
s
Câu 148. Mộtconlắcđồnghồ,chukì2s.khốilượngquảlắclà1kg,lấyg=10.Góclệch
lớnnhấtlà5
o
,lựccảnkhôngkhílà0,011Nnêndaođộngquảlắctắtdần.Ngườitalắppin
cóE=3V,khôngcóđiệntrởtrongđểbổsungnănglượngchoconlắcvớihiệusuấtquátrình
bổsunglà25%,pincóQ=10
4
C.Hỏiđồng hồchạythờigianlàbaonhiêuthìthaypin:
A. 40ngày B. 46ngày C. 92ngàyD. 23ngày
Câu 149. Mộtconlắclòxonằmngangcók=500N/m,m=50(g).Hệsốmasátgiữavật
vàsànlàμ=0,3.Kéovậtrakhỏivịtrícânbằngmộtđoạna=1cmrồithảkhôngvậntốcđầu.
Vậtdừnglạiởvịtrícáchvịtrícânbằngbaonhiêu:
A. 0,03cm. B. 0,3cm. C. 0,02cm. D. 0,02cm.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
23
Câu 150. Mộtchất điểmdaođộngđiềuhòa theophươngtrìnhx =
10cos
3
t
(x
tínhbằngcm;ttínhbằngs).Kểtừlúct=0,lầnthứ21chấtđiểmcótốcđộ5πcm/sởthời
điểm
A. 10,5s. B. 42s. C. 21s. D. 36s.
Câu 151. Dao động của một chất điểm là tổng hợp của hai dao động điều hòa cùng
phương,cóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx
1
=3cos(
2
3
t-
2
)vàx
2
=3
3
cos
2
3
t(x
1
vàx
2
tínhbằngcm,ttínhbằngs).Tạicácthờiđiểmx
1
=x
2
liđộcủadaođộngtổnghợplà
A. ±5,79cm. B. ±5,19cm. C. ±6cm. D. ±3cm.
Câu 152. Khinóivềvậntốccủamộtvậtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâysai?
A. Vậntốcbiếnthiênđiềuhòatheothờigian.
B. Vậntốccùngchiềuvớilựchồiphụckhivậtchuyểnđộngvềvịtrícânbằng.
C. Khivậntốcvàliđộcùngdấuvậtchuyểnđộngnhanhdần.
D. Vậntốccùngchiềuvớigiatốckhivậtchuyểnđộngvềvịtrícânbằng.
Câu 153. Mộtconlắcđơnđượctreovàomộtđiệntrườngđềucóđườngsứcthẳngđứng.
Khiquảnăngcủaconlắcđượctíchđiệnq
1
thìchukỳdaođộngđiềuhòacủaconlắclà1,6
s.Khiquảnăngcủaconlắcđượctíchđiệnq
2
= - q
1
thìchukỳdaođộngđiềuhòacủacon
lắclà2,5s.Khiquảnặngcủaconlắckhôngmangđiệnthìchukìdaođộngđiềuhòacủa
conlắclà
A. 2,84s. B. 2,78s. C. 2,61s. D. 1,91s.
Câu 154. Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrục Ox.Tốcđộtrungbìnhcủachất
điểmtươngứngvớikhoảngthờigianthếnăngkhôngvượtquábalầnđộngnăngtrongmột
nửachukỳlà300
3
cm/s.Tốcđộcựcđạicủadaođộnglà
A. 400cm/s. B. 200cm/s. C. 2πm/s. D. 4πm/s.
Câu 155. Trên mặt phẳng nằm ngang không ma sát một lò xo nhẹ có độ cứng k =
50N/mmộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏkhốilượngm
1
=0,5kg.Banđầugiữvậtm
1
tạivịtrímàlòxobịnén10cmrồibuôngnhẹđểm
1
bắtđầuchuyểnđộngtheophươngcủa
trụclòxo.Ởthờiđiểmlòxocóchiềudàicựcđạilầnđầutiênthìm
1
dínhvàovậtcókhối
lượngm
2
=3m
1
đangđứngyêntựdotrêncùngmặtphẳngvớim
1
,sauđócảhaicùngdao
độngđiềuhòavớivậntốccựcđạilà
A. 5m/s. B. 100m/s. C. 1m/s. D. 0,5m/s.
Câu 156. Mộtchấtđiểmdaođộngđiều hòatrêntrục Oxvớibiênđộ 10cm.Khichất
điểmcótốcđộlà
50 3
cm/sthìgiatốccủanócóđộlớnlà500cm/s
2
.Tốcđộcựcđạicủa
chấtđiểmlà
A. 50cm/s. B. 80cm/s. C. 4m/s. D. 1m/s.
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
24
Câu 157. Mộtconlắcđơntreotrêntrầncủamộttoaxeđangchuyểnđộngtheophương
ngang.GọiTlàchukìdaođộngcủaconlắckhitoaxechuyểnđộngthẳngđềuvàT’làchu
kỳdaođộngcủaconlắckhitoaxechuyểnđộngcógiatốca.Vớigócđượctínhtheo
côngthức
tan
a
g
,hệthứcgiữaTvàT’là:
A.
'
os
T
T
c
B.
' os
T T c
C.
' os
T Tc
D.
'
os
T
T
c
Câu 158. MộtvậtnhỏđangdaođộngđiềuhòavớichukìT=1s.Tạithờiđiểmt
1
nào
đó,liđộcủavậtlà-2cm.Tạithờiđiểmt
2
=t
1
+0,25(s),vậntốccủavậtcógiátrị
A. 4cm/s B. 2cm/s C. -2cm/s D. -4cm/s
Câu 159. Mộtvậtdaođộngđiềuhòakhiđangchuyểnđộngtừvịtrícânbằngđếnvịtrí
biênâmthì
A. vectơvậntốcngượcchiềuvớivectơgiatốc.
B. độlớnvậntốcvàgiatốccùngtăng.
C. vậntốcvàgiatốccùngcógiátrịâm.
D. độlớnvậntốcvàđộlớngiatốccùnggiảm.
Câu 160. Mộtvậtnhỏdaođộngtheophươngtrìnhx=2sin(20πt+
2
)(cm).Vậtquavịtrí
x=+1cmởnhữngthờiđiểm
A.
1
( )
60 10
k
t s
;vớik
N*. B.
1
( )
60 10
k
t s
;vớik
N.
C.
1
( )
60 10
k
t s
và
5
( )
60 10
k
t s
với. D.
1
( )
60 10
k
t s
;vớik
N.
Câu 161. Conlắclòxotreothẳngđứnggồmvậtnhỏ khốilượng m,lòxonhẹcóđộ
cứngk,chiềudàitựnhiênℓ
o
,đầutrêncốđịnh.Giatốctrọngtrườnglàg,v
max
làvậntốccực
đại.KíchthíchchovậtdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộA>
mg
k
.ta
thấykhi
A. chiềudàilòxongắnnhấtthìđộlớnlựcđànhồinhỏnhất.
B. độlớnlựcphụchồibằng
2
ax
2A
m
mv
thìthếnăngnhỏhơnđộngnăng3lần.
C. vậtởdướivịtrícânbằngvàđộngnăngbằngbalầnthếnăngthìđộgiãncủalòxolàℓ
o
+
mg
k
+
2
A
.
D. độlớnlựckéovềnhỏnhấtthìđộlớnlựcđànhồibằng0,5mg.
Câu 162. Mộtcon lắc đơn daođộng điều hòa trong trường trọng lực. Biết trong quá
trìnhdaođộng,độlớnlựccăngdâylớnnhấtgấp1,1lầnđộlớnlựccăngdâynhỏnhất.Con
lắcdaođộngvớibiênđộgóclà
TRẮC NGHIỆM LTĐH – HAY VÀ KHÓ NGUYỄN THẾ THÀNH – THPT HIỆP HÒA 2
25
A.
3
35
rad. B.
2
31
rad. C.
3
31
rad. D.
4
33
rad.
Câu 163. Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớinănglượngdao
động1Jvàlựcđànhồicựcđạilà10N.Ilàđầucốđịnhcủalòxo.Khoảngthờigianngắn
nhấtgiữahailầnliêntiếpđiểmIchịutácdụngcủalựckéo5
3
Nlà0,1s.Quãngđườngdài
nhấtmàvậtđiđượctrong0,4slà
A. 84cm. B. 115cm. C. 64cm. D. 60cm.
Câu 164. Haivậtdaođộngđiềuhòatheohaitrụctọađộsongsongcùngchiều.Phương
trìnhdaođộngcủahaivậttươngứnglàx
1
=Acos(3πt+φ
1
)vàx
2
=Acos(4πt+φ
2
).Tạithời
điểmbanđầu,haivậtđềucóliđộbằngA/2nhưngvậtthứnhấtđitheochiềudươngtrụctọa
độ,vậtthứhaiđitheochiềuâmtrụctọađộ.Khoảngthờigianngắnnhấtđểtrạngtháicủa
haivậtlặplạinhưbanđầulà
A.3s. B. 2s. C.4s. D. 1s.
Câu 165. Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượng100gvàlòxonhẹcóđộcứng
0,01N/cm.Banđầugiữvậtởvịtrílòxodãn10cmrồibuôngnhẹchovậtdaođộng.Trong
quátrìnhdaođộnglựccảntácdụnglênvậtcóđộlớnkhôngđổi10
-3
N.Lấyπ
2
=10.Sau
21,4sdaođộng,tốcđộlớnnhấtcủavậtchỉcóthểlà
A. 50πmm/s. B. 57πmm/s. C. 56πmm/s. D. 54πmm/s.
Câu 166. Trongdaođộngtuầnhoàn
A. khoảngthờigianngắnnhấtđểvậtlạiđiquavịtrícũkhôngphảilàchukìdaođộng.
B. tầnsốdaođộngkhôngphụthuộcđặctínhcủahệdaođộng.
C. giatốcphụthuộcthờigiantheoquyluậta=ω
2
Acos(ωt+φ)vớiω,A,φlàcáchằngsố.
D. tầnsốdaođộngkhôngphảilàmộthằngsố.
Câu 167. Trongdaođộngđiềuhòacủaconlắclòxo,lựcphụchồitácdụnglênvật
A. tỉlệnghịchvớikhoảngcáchtừvậtđếnvịtrícânbằngvàhướngraxavịtrícânbằng.
B. tỉlệvớiđộbiếndạngcủalòxo.
C. cógiátrịkhôngđổi.
D. tỉlệvớikhoảngcáchtừvậtđếnvịtrícânbằngvàluônhướngvềvịtrícânbằng.
Câu 168. Mộtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=Acos(ωt+φ).Khivậntốccủavật
cựcđạithì
A. liđộcựcđại. B. liđộcựctiểu.
C. giatốccựcđạihoặccựctiểu. D. giatốcbằngkhông.
Câu 169. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrênquỹđạodài40cm.Khiđộdờilà10cmvậtcó
vậntốc20π
3
cm/s.Lấyπ
2
=10.Chukìdaođộngcủavậtlà
A. 0,1s. B. 0,5s. C. 1s. D. 5s.
Câu 170. Chọncâuđúng:Ngườiđánhđu
A. Daođộngtựdo. B. Daođộngduytrì.