Tải bản đầy đủ (.pdf) (62 trang)

Tài liệu Giáo trình: AUTOCAD 2000 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (393.7 KB, 62 trang )









Giáo trình

AUTOCAD 2000









74
CHỈÅNG 4 : AUTOCAD 2000

1 GIÅÏI THIÃÛU PHÁƯN MÃƯM AUTOCAD
• AutoCAD l pháưn mãưm ca hng AutoDesk dng âãø thỉûc hiãûn cạc bn v k thût hai
chiãưu (2D :
two dimensions
), mä hçnh hoạ hçnh hc (thiãút kãú ba chiãưu - 3D :
three
dimensions
) v tảo hçnh nh thỉûc váût thãø (tä bọng -


Render
) ;

CAD
l chỉỵ viãút tàõt ca
Computer Aided Design
hồûc
Computer Aided Drafting
(v v
thiãút kãú våïi sỉû tråü giụp ca mạy tênh) ;

Pháưn mãưm
AutoCAD
cọ 3 âàûc âiãøm näøi báût :
- Chênh xạc ;
- Nàng sút cao nhåì cạc lãûnh sao chẹp, thỉûc hiãûn bn v nhanh ;
- Dãù dng trao âäøi dỉỵ liãûu våïi cạc pháưn mãưm khạc.

2 CÁÚU TRỤC MN HÇNH AUTOCAD
Sau khi khåíi âäüng
AutoCAD
s xút hiãûn mn hçnh våïi cáúu trục nhỉ sau :
• Drawing Area
: Vng âäư ha - l vng thãø hiãûn bn v. Mu ca mn hçnh âäư ha âỉåüc
xạc âënh båïi häüp häüi thoải Color (tỉì Tools ⇒ Options ⇒ Display ⇒ Color)
• Crosshairs
: Hai såüi tọc theo phỉång trủc X v trủc Y giao nhau tải mäüt âiãøm. Chiãưu di
hai såüi tọc âỉåüc âënh båíi thanh trỉåüt Crosshairs size (tỉì Tools ⇒ Options ⇒ Display)

Cursor

: Con chảy - l mäüt ä hçnh vng m ta âäü âỉåüc xạc âënh hiãûn lãn tải hnh cúi
ma
ìn hçnh. Âäü låïn con chảy âỉåüc âënh båíi thanh trỉåüt
Pickbox Size
(tỉì
Tools



Options


Selection
)
• Menu Bar
:Thanh trçnh âån - gäưm 12 mủc tỉì
File
âãún
Help
;
• Standard ToolBar
- Thanh cäng củ chøn chỉïa biãøu tỉåüng ca cạc lãûnh thỉåìng dng ;

ToolBar :
Thanh cäng củ - trong
AutoCAD
cọ 24
ToolBar
. Cọ thãø tỉì View ⇒
ToolBar

,
hồûc kẹo tr chüt âãún mäüt thanh cäng củ báút k v nhàõp phêm phi

xút hiãûn
shortcut
menu ca 24 ToolBar, nhàõp chn ToolBar no thç chụng s xút hiãûn trãn mn hçnh ;

Draw Bar
: Thanh cäng củ v

• Modify Bar
: Thanh cäng củ chènh sỉía.

75
3 CAẽC LNH THIT LP BAN VEẻ C BAN
3.1 ởnh giồùi haỷn baớn veợ (lóỷnh Limits)
Caùch goỹi :

Pull-down Menu Type in Phờm từt
Format



Drawing Limits

Limits


Cọng duỷng
: xaùc õởnh giồùi haỷn baớn veợ trón vuỡng õọử hoaỷ bũng caùch nhỏỷp hai õióứm : gọỳc traùi

phờa dổồùi vaỡ gọỳc phaới phờa trón bũng toỹa õọỹ X, Y ;
Specify lower left corner or [ON/OFF] <0,0> : Enter
Specify upper right corner
<420,297> : nhỏỷp caùc giaù trở X, Y õóứ õởnh giồùi haỷn baớn veợ
khaùc nhau :
- Nóỳu Enter : baớn veợ kờch thổồùc A
3
;
- Nóỳu nhỏỷp 594,420 : baớn veợ kờch thổồùc A
2
;
- Nóỳu nhỏỷp 841,594 : baớn veợ kờch thổồùc A
1
;
- Nóỳu nhỏỷp 1189, 841 : baớn veợ kờch thổồùc A
0
;
Caùc lổỷa choỹn khaùc :
-
On
: khọng cho pheùp veợ ra ngoaỡi vuỡng giồùi haỷn baớn veợ õaợ õởnh. Nóỳu veợ ra ngoaỡi seợ
xuỏỳt hióỷn doỡng nhừc
Outside limits

- Off : cho pheùp veợ ra ngoaỡi vuỡng giồùi haỷn baớn veợ õaợ õởnh.
Sau khi õởnh giồùi haỷn baớn veợ lóỷnh
Zoom
choỹn
All
õóứ quan saùt toaỡn bọỹ baớn veợ.


3.2 ởnh õồn vở baớn veợ (lóỷnh Units)

Caùch goỹi
:
Pull-down Menu Type in Phờm từt
Format



Units

Ddunit


xuỏỳt hióỷn họỹp họỹi thoaỷi vồùi caùc lổỷa choỹn
Caùc lổỷa choỹn
:

Length
: Choỹn õồn vở õo chióửu daỡi
-
Type
(daỷng) :
Architectural, Decimal, Engineering, Fractional
vaỡ
Scientific
. Theo
TCVN choỹn Decimal ;
-

Precision
(õọỹ chờnh xaùc) : nón choỹn 0.
76
Angles
: Choỹn õồn vở õo goùc
-
Type
(daỷng) : Decimal degrees, Deg/min/sec, Grads, Radians, Surveyors units.
Theo TCVN choỹn
Decimal

degrees
;
-
Precision
(õọỹ chờnh xaùc) : nón choỹn 0.
Clockwise : Nóỳu khọng choỹn thỗ chióửu dổồng cuớa goùc laỡ chióửu ngổồỹc kim õọửng họử.

Drawing units for DesignCenter blocks
: Choỹn õồn vở cho block trong
DesignCenter

nón choỹn
Millimeters
.
Direction : Choỹn hổồùng xuỏỳt hióỷn họỹp họỹi thoaỷi Direction Control OK

3.3 Thióỳt lỏỷp chóỳ õọỹ veợ bũng lóỷnh Dsettings
Caùch goỹi :


Pull-down Menu Type in Phờm từt
Tools

Drafting Setting

Dsettings


xuỏỳt hióỷn họỹp họỹi thoaỷi vồùi caùc lổỷa choỹn :
Grid On
: Gaùn chóỳ õọỹ GRID laỡ ON ;
Snap On : Gaùn chóỳ õọỹ SNAP laỡ ON ;

Snap X spacing
va
ỡ Snap Y spacing
: giaù trở khoaớng caùch bổồùc nhaớy con chaỷy theo
phổồng X vaỡ Y. Caùc giaù trở naỡy coù thóứ giọỳng nhau hoỷc khaùc nhau trón maỡn hỗnh ;
Angle : xaùc õởnh goùc quay cuớa hai sồỹi toùc

X, Y
: Toaỷ õọỹ õióứm chuỏứn.
Grid X spacing
va
ỡ Grid Y spacing
: giaù trở khoaớng caùch lổồùi theo phổồng X vaỡ Y. Caùc
giaù trở naỡy coù thóứ giọỳng nhau hoỷc khaùc nhau trón maỡn hỗnh ;

Snap Type & Style
: Kióứu vaỡ daỷng Snap

Grid Snap
: Toaỷ õọỹ lổồùi vaỡ bổồùc nhaớy truỡng nhau
-
Rectangular snap : bổồùc nhaớy õởnh theo phổồng X, Y
-
Isometric snap
: ởnh chóỳ õọỹ veợ hỗnh chióỳu truỷc õo
3.3.1 Lóỷnh Snap
Taùc duỷng
: Lóỷnh
Snap
õióửu khióứn traỷng thaùi con chaỷy (
cursor
) laỡ giao õióứm cuớa hai sồỹi
toùc (crosshair) nhũm :
- Xaùc õởnh bổồùc nhaớy con chaỷy ;
77
- Xạc âënh gọc quay ca hai såüi tọc ;

Cọ thãø tàõt måí trảng thại
SNAP
bàòng cạch
double click
vo nụt
SNAP
trãn dng trảng
thại ;
3.3.2 Lãûnh GRID
♦ Tạc dủng : Lãûnh Grid tảo cạc âiãøm lỉåïi trong giåïi hản bn v. Khong cạch giỉỵa cạc
âiãøm lỉåïi theo phỉång X, Y cọ thãø giäúng hồûc khạc nhau.


Cọ thãø tàõt måí trảng thại
GRID
bàòng cạch
double click
vo nụt
GRID
trãn dng trảng
thại ;
3.4 Lãûnh ORTHO
♦ Tạc dủng
: Thiãút láûp chãú âäü v âỉåìng thàóng theo phỉång ca cạc såüi tọc : Theo phỉång
trủc X - nàòm ngang v phỉång trủc Y - thàóng âỉïng.

Cạch gi
:

Pull-down Menu Type in Phêm tàõt
Tools ⇒ Drafting Setting
Ortho hồûc Ddrmodes
F8 hồûc Ctrl+L
♦ Cọ thãø tàõt måí chãú âäü Ortho bàòng cạch double click vo nụt ORTHO trãn dng trảng thại ;
4 TRÇNH TỈÛ THỈÛC HIÃÛN BN V

Âãø thỉûc hiãûn mäüt bn v bàòng mạy tênh, ngoi viãûc biãút sỉí dủng lãûnh, âiãưu quan trng l
phi biãút :
• Phán têch hçnh v ;
• Phỉång phạp tảo hçnh ;

Cạc kiãún thỉïc vãư tiãu chøn k thût


Thäng thỉåìng âãø hon thiãûn mäüt bn v k thût hai chiãưu, phi thỉûc hiãûn 4 bỉåïc :

V hçnh hc hồûc cạc hçnh chiãúu : Bao gäưm : V hçnh, v âỉåìng tám, v màût càõt,
• Ghi vàn bn v kêch thỉåïc : Ghi cạc u cáưu k thût, cạc dng chụ thêch v kêch
thỉåïc bn v.

Quan sạt bn v : sỉí dủng cạc lãûnh quan sạt bn v : Zoom, Pan,

In b
n v ra giáúy : Tảo kiãøu in (plot style) v sỉí dủng cạc lãûnh Plot hồûc Print âãø
in.
78
5 NHÁÛP TA ÂÄÜ, CẠC PHỈÅNG THỈÏC BÀÕT ÂIÃØM V
Autotrack
5.1 Hãû ta âäü sỉí dủng trong AutoCAD
Âãø xạc âënh vë trê âiãøm, âỉåìng thàóng, màût phàóng v cạc âäúi tỉåüng hçnh hc khạc thç vë
trê ca chụng phi âỉåüc tham chiãúu âãún mäüt vë trê â biãút. Âiãøm ny âỉåüc gi l
âiãøm tham
chiãúu
hồûc
âiãøm gäúc âo toả âäü
;
5.2 Hãû ta âäü Dẹcarte
• Âỉåüc sỉí dủng phäø biãún trong toạn hc v âäư hoả, xạc âënh vë trê ca cạc hçnh hçnh hc
trong màût phàóng hồûc khäng gian ba chiãưu ;

Hãû ta âäü hai chiãưu (2D) âỉåüc thiãút láûp båíi mäüt âiãøm gäúc ta âäü (0,0) v 2 trủc : trủc
honh X nàòm ngang v trủc tung Y thàóng âỉïng ; Ta âäü (x, y) ca mäüt âiãøm cọ thãø mang
dáúu (+) hồûc (-) tu thüc vo vë trê âiãøm so våïi cạc trủc v gäúc ta âäü ;


Trong bn v ba chiãưu (3D), phi nháûp thãm cao âäü Z
5.3 Hãû ta âäü cỉûc
• âỉåüc sỉí dủng âãø xạc âënh vë trê ca mäüt âiãøm trong màût phàóng XY ;

chè âënh khong cạch v gọc so våïi gäúc ta âäü ;

gọc dỉång l gọc ngỉåüc chiãưu kim âäưng häư.
5.4 Hãû ta âäü gäúc v hãû ta âäü ca ngỉåìi sỉí dủng
Trong bn v
AutoCAD
täưn tải hai hãû ta âäü :
5.4.1 Hãû ta âäü gäúc WCS (World Coordinate System)

L hãû ta âäü màûc âënh trong bn v
AutoCAD
, cọ thãø gi l hãû ta âäü gäúc ;

Thäng thỉåìng chn âiãøm gäúc trại phêa dỉåïi bn v trng våïi gäúc ta âäü (0, 0, 0) ca
WCS ;
• Biãøu tỉåüng ca WCS nàòm åí gọc trại phêa dỉåïi bn v v cọ chỉỵ W.
5.4.2 Hãû ta âäü ca ngỉåìi sỉí dủng UCS (User Coordinate System)
• L hãû ta âäü m ta tảo ra bàòng lãûnh UCS ;
• cọ thãø tảo v ghi nhiãưu UCS trong mäüt bn v ;

giạ trë ta âäü X, Y xút hiãûn trãn dng trảng thại l ta âäü ca con chảy trong màût phàóng
X, Y so våïi gäúc ta âäü ca UCS hiãûn hnh.
79
5.4.3 Dồỡi vaỡ quay goùc toỹa õọỹ (Lóỷnh UCS)
Lóỷnh

UCS
cho pheùp dồỡi vaỡ quay goùc toỹa õọỹ nghộa laỡ taỷo ra mọỹt hóỷ toỹa õọỹ mồùi ;
Caùch goỹi :
-
Command
:
UCS



-
Enter an option [New/Move/Ortho
Graphic/Prev/Restore/Save/Del/Apply/ ?/World]<World> :
Seợ coù caùc lổỷa choỹn sau :
-
New
: Taỷo ra UCS mồùi Nhỏỷp N seợ xuỏỳt hióỷn :
-
Specify origin of new UCS or [Zaxis/3point/Object/Face/View/X/Y/Z]<0,0,0>
:
(Nhỏỷp toỹa õọỹ õióứm gọỳc UCS mồùi)
-
Prev
: Trồớ vóử UCS trổồùc õoù
-
World
: Trồớ vóử toỹa õọỹ gọỳc.
5.5 Caùc phổồng phaùp nhỏỷp toỹa õọỹ õióứm vaỡo baớn veợ hai chióửu
Phổồng phaùp thọng duỷng nhỏỳt laỡ nhỏỷp toỹa õọỹ tổồng õọỳi.
5.5.1 Toỹa õọỹ tuyóỷt õọỳi :

Nhỏỷp toỹa õọỹ tuyóỷt õọỳi
X, Y
cuớa õióứm theo gọỳc toỹa õọỹ (0, 0).
5.5.2 Toỹa õọỹ cổỷc
Nhỏỷp toỹa õọỹ cổỷc cuớa õióứm (
D<

) theo khoaớng caùch D (
distance
) giổợa õióứm õoù vồùi gọỳc toỹa õọỹ
(0,0) vaỡ goùc nghióng so vồùi õổồỡng chuỏứn.
5.5.3 Toỹa õọỹ tổồng õọỳi
Nhỏỷp toỹa õọỹ cuớa õióứm theo õióứm vổỡa mồùi xaùc õởnh trón baớn veợ (last point) , taỷi doỡng nhừc ta
nhỏỷp
@X, Y
. Phuỷ thuọỹc vaỡo vở trờ õióứm so vồùi gọỳc toỹa õọỹ tổồng õọỳi maỡ ta nhỏỷp dỏỳu (-) trổồùc
caùc giaù trở toỹa õọỹ.
5.5.4 Toỹa õọỹ cổỷc tổồng õọỳi
Taỷi doỡng nhừc lóỷnh, ta nhỏỷp
@D<


D laỡ khoaớng caùch giổợa õióứm ta cỏửn xaùc õởnh vaỡ õióứm vổỡa mồùi xaùc õởnh trón baớn veợ ;
laỡ goùc giổợa õổồỡng chuỏứn vaỡ õoaỷn thúng nọỳi hai õióứm ;

ổồỡng chuỏứn laỡ õổồỡng thúng xuỏỳt phaùt tổỡ gọỳc toỹa õọỹ tổồng õọỳi vaỡ nũm theo chióửu dổồng
truỷc X ;
goùc dổồng laỡ goùc ngổồỹc chióửu kim õọửng họử.
80
5.5.5 Nháûp khong cạch trỉûc tiãúp (Direct Distance Entry)

Dist, direction
- Nháûp khong cạch tỉång âäúi so våïi
last point
, âënh hỉåïng bàòng
cursor
v
nháún
Enter
.
5.5.6 Polar tracking
Sỉí dủng
Polar tracking
âãø nháûp ta âäü âiãøm theo hỉåïng â âënh trỉåïc. Chè cáưn nháûp khong
cạch vo dng nhàõc, cn gọc nghiãng âỉåüc màûc âënh sàón trãn häüp häüi thoải
Drafting Setting
,
mủc
Polar tracking
.
5.6 V âoản thàóng v cạc phỉång phạp nháûp âiãøm

Pull-down Menu Type in Phêm tàõt
Draw ⇒

Line
Line
hồûc
L
Draw
• Chè cáưn nháûp ta âäü cạc âiãøm v âoản thàóng s näúi cạc âiãøm ny lải våïi nhau ;


Cạch gi : mäüt trong ba cạch :
- Command : Line
- Draw

Line
- Nhàõp biãøu tỉåüng Line trãn thanh cäng củ Draw
• Cạc dng nhàõc :
-
Specify first point
: Nháûp ta âäü âiãøm âáưu tiãn
- Specify next point or [Undo] : Nháûp ta âäü âiãøm cúi ca âoản thàóng.
-
Specify next point or [Undo/Close]
: Tiãúp tủc nháûp ta âäü âiãøm cúi ca âoản thàóng
hồûc
Enter
âãø kãút thục lãûnh

Vê dủ 1 :
Sỉí dủng ta âäü tuût âäúi v tỉång âäúi âãø v hçnh bçnh hnh cọ kêch thỉåïc : cao 80,
cảnh âạy 120.







120 40

80
P1
50
,
50 P2 170
,
50
P4 90,130 P3 210,130
P1 (chn báút k)
50
,
50 P2
@
120
,
0
P4 @-120,0 P3 @40,80
81
ỏửu tión coù thóứ sổớ duỷng lóỷnh Limits õóứ õởnh giồùi haỷn baớn veợ laỡ 420, 297 ;
Sổớ duỷng toỹa õọỹ tuyóỷt õọỳi :
-
Command : Line


(hoỷc tổỡ
Draw


choỹn
Line

) ;
- Specify first point : 50,50
-
Specify next point or [Undo]
: 170,50
-
Specify next point or [Close/Undo]
: 210,130


-
Specify next point or [Close/Undo]
: 90,130
-
Specify next point or [Close/Undo]
: 50,50


-
Specify next point or [Close/Undo]
:


-
Command :

Sổớ duỷng toỹa õọỹ tổồng õọỳi :
-
Command : Line
(hoỷc tổỡ

Draw
choỹn
Line
) ;
-
Specify first point
: (Choỹn P1 bỏỳt kyỡ)


- Specify next point or [Undo] : @120,0

-
Specify next point or [Undo/Close]
: @40,80
-
Specify next point or [Close/Undo]
: @120,0


- Specify next point or [Close/Undo] : @-40,-80
-
Specify next point or [Close/Undo]
:


-
Command :


Vờ duỷ 2 : Sổớ duỷng toỹa õọỹ cổỷc tổồng õọỳi õóứ veợ hỗnh

thoi coù caỷnh bũng 100 mm vaỡ goùc nhoỹn laỡ 60
0
.
-
Command : Line


(hoỷc tổỡ
Draw



choỹn Line) ;
-
Specify first point
: (Choỹn P1 bỏỳt kyỡ)


-
Specify next point or [Undo]
: @100<-
30
-
Specify next point or [Undo/Close]
:
@100<30


- Specify next point or [Close/Undo] :
@100<150

-
Specify next point or [Close/Undo]
: @100<210


P1
P2
@100<-30
P3
@100<30
@100<150
P4
82
-
Specify next point or [Close/Undo]
:



Vê dủ 3 : Nháûp khong cạch trỉûc tiãúp âãø v hçnh chỉỵ nháût cọ chiãưu di 120, chiãưu räüng 80
-
Command : Line


(hồûc tỉì
Draw


chn
Line

) ;
- Specify first point : (Chn P1 báút k) ↵
-
Specify next point or [Undo]
: 120

(kẹo såüi dáy thung vãư phêa phi v nhàõp

)
-
Specify next point or [Undo/Close]
: 80

(kẹo såüi dáy thung vãư phêa trãn v nhàõp
↵)
-
Specify next point or [Close/Undo]
: @120

(kẹo såüi dáy thung vãư phêa trại v

)
-
Specify next point or [Close/Undo]
: @80

(kẹo såüi dáy thung vãư phêa trãn v

)
- Specify next point or [Close/Undo] : ↵

-
Command :

5.7 V âỉåìng trn (lãûnh Circle) sỉí dủng cạc phỉång phạp nháûp
âiãøm

Pull-down Menu Type in Drawbar
Draw

Circle C Nhàõp biãøu tỉåüng Circle
Cọ 5 phỉång phạp khạc nhau âãø v âỉåìng trn. Cụ phạp nhỉ sau :
5.7.1 Tám v bạn kênh

V âỉåìng trn bàòng phỉång phạp nháûp tám (
Center
) v bạn kênh R (
Radius
)
• Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)] : Nháûp ta âäü tám âỉåìng trn
Specify radius of circle or [Diameter]
: Nháûp bạn kênh ca âỉåìng trn
5.7.2 Tám v âỉåìng kênh

V âỉåìng trn bàòng phỉång phạp nháûp tám (
Center
) v âỉåìng kênh D (
Diameter
)
• Command : C

Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: Nháûp ta âäü tám âỉåìng trn
Specify radius of circle or [Diameter]
: Nháûp D
Diameter
: Nháûp giạ trë âỉåìng kênh ca âỉåìng trn


83
5.7.3
3 Points (3P)
Veợ õổồỡng troỡn õi qua 3 õióứm.

Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 3P
First point
: Nhỏỷp õióứm thổù nhỏỳt


Second point
: Nhỏỷp õióứm thổù hai
Third point
: Nhỏỷp õióứm thổù ba


Command
:



5.7.4 2 point
Veợ õổồỡng troỡn õi qua 2 õióứm. Hai õióứm õoù seợ laỡ õổồỡng kờnh cuớa õổồỡng troỡn.

Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 2P
First point on diameter
: Nhỏỷp õióứm õỏửu õổồỡng troỡn


Second point on diameter : Nhỏỷp õióứm cuọỳi õổồỡng troỡn
5.7.5 ổồỡng troỡn tióỳp xuùc vồùi hai õọỳi tổồỹng vaỡ coù baùn kờnh R
Veợ õổồỡng troỡn tióỳp xuùc vồùi 2 õọỳi tổồỹng cho trổồùc (hai õổồỡng thúng, hai õổồỡng troỡn, mọỹt õổồỡng
thúng vaỡ mọỹt õổồỡng troỡn) vaỡ coù baùn kờnh R
Command : C


Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: ttr


Enter Targent Spec : Nhừp choỹn õọỳi tổồỹng thổù nhỏỳt õổồỡng troỡn seợ tióỳp xuùc
Enter Second Targent Spec
: Nhừp choỹn õọỳi tổồỹng thổù hai õổồỡng troỡn seợ tióỳp xuùc
Radius
: Nhỏỷp giaù trở baùn kờnh

Vờ duỷ 4 :
Sổớ duỷng lóỷnh Circle vaỡ toỹa õọỹ tổồng õọỳi, toỹa õọỹ cổỷc tổồng õọỳi õóứ veợ ba õổồỡng troỡn
coù õổồỡng kờnh 60 tióỳp xuùc vồùi nhau.


Command : C


Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 50,50 (Choỹn tỏm O1 bỏỳt
kyỡ)
Specify radius of circle or [Diameter] : 30

Command : C
84
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
:@60,0 (Nhỏỷp toỹa õọỹ tổồng õọỳi
cuớa tỏm P2 õổồỡng troỡn thổù hai)
Specify radius of circle or [Diameter] : 30


Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
:@60<120 (Nhỏỷp toỹa õọỹ cổỷc
tổồng õọỳi cuớa tỏm P3 õổồỡng troỡn thổù ba)
Specify radius of circle or [Diameter] : 30

Vờ duỷ 5 : Sổớ duỷng lóỷnh UCS õóứ dồỡi gọỳc toỹa õọỹ vaỡ toỹa õọỹ cổỷc õóứ veợ hỗnh sau :

1- Veợ õổồỡng troỡn tỏm O bỏỳt kyỡ vồùi
baùn kờnh R=80
2- Chuyóứn gọỳc toỹa õọỹ vóử tỏm O cuớa
õổồỡng troỡn
-

Command
:
UCS

-
Enter an option
[New/Move/Ortho
Graphic/Prev/Restore/Save/Del/
Apply/ ?/World]<World> : N
- Specify origin of new UCS
or
[Zaxis/3point/Object/Face/View/X/Y/Z]<0,0,0>
:
CEN

of
(Truy bừt tỏm O cuớa
õổồỡng troỡn lồùn) hoỷc coù thóứ nhỏỷp vaỡo toỹa õọỹ tuyóỷt õọỳi cuớa tỏm õổồỡng troỡn lồùn
3- Veợ caùc õổồỡng troỡn nhoớ
Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 80<30 (Toỹa õọỹ cổỷc cuớa tỏm
P1 õổồỡng troỡn thổù nhỏỳt)
Specify radius of circle or [Diameter]
: 20



Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]

: 80<150 (Nhỏỷp toỹa õọỹ cổỷc cuớa
tỏm P2 õổồỡng troỡn thổù hai)
Specify radius of circle or [Diameter]
: 20



Command : C

160

40
O
O
1

O
2
O
3
85
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 80<-90 (Nháûp ta âäü cỉûc ca
tám P3 âỉåìng trn thỉï ba)
Specify radius of circle or [Diameter] : 20 ↵

6 CẠC PHỈÅNG THỈÏC TRUY BÀÕT ÂIÃØM CA ÂÄÚI TỈÅÜNG
(OBJECT SNAP)

Pull-down Menu Type in Cursor Menu

3 chỉỵ cại âáưu tiãn Shift + Phêm phi chüt

Object Snap dng âãø truy bàõt cạc âiãøm thüc cạc âäúi tỉåüng khạc nhau nhỉ : tám ca
âỉåìng trn, âiãøm cúi ca âỉåìng, âiãøm giỉỵa ca cung, giao âiãøm ca âỉåìng v cung,
• Khi sỉí dủng cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm, tải giao âiãøm hai såüi tọc xút hiãûn mäüt ä
vng gi l
Aperture
(ä vng truy bàõt) v tải âiãøm cáưn truy bàõt xút hiãûn khung
Marker

(Khung hçnh k hiãûu phỉång thỉïc truy bàõt). Khi ta chn cạc âäúi tỉåüng âang åí trảng thại
truy bàõt, AutoCAD s tỉû âäüng tênh ta âäü âiãøm truy bàõt v gạn cho âiãøm cáưn tçm ;
6.1 Cạc phỉång phạp truy bàõt âiãøm

Cọ thãø gạn phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm theo 2 phỉång phạp :
- Truy bàõt tảm trụ : chè sỉí dủng mäüt láưn khi truy bàõt 1 âiãøm
- Truy bàõt thỉåìng trụ (
Running Object Snaps
) : Gạn cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm
l thỉåìng trụ âãún khi tàõt chãú âäü ny ;

Cạc âiãøm ca cạc âäúi tỉåüng m
AutoCAD
cọ thãø truy bàõt âỉåüc :
-
Line
: Âiãøm cúi (
ENDpoint
), âiãøm giỉỵa (
MIDpoint

)
-
Arc
: Âiãøm cúi (
ENDpoint
), âiãøm giỉỵa (
MIDpoint
), tám (
CENter
), âiãøm gọc
¼

(QUAdrant)
-
Circle, Ellipse
: tám (
CENter
), âiãøm gọc
¼
(
QUAdrant
)
-
Point
: Âiãøm tám (
NODe
)
- Pline, Mline : Âiãøm cúi (ENDpoint), âiãøm giỉỵa (MIDpoint) mäùi phán âoản
-
Text, Block

: Âiãøm chn (
Insert
)
Ngoi ra cn cọ thãø truy bàõt nhỉỵng âiãøm tiãúp xục (
TANgent
), âiãøm vng gọc
(
PERpendicular
), giao âiãøm (
INTersection
)
6.2 Cạc phỉång phạp âãø lm xút hiãûn bng truy bàõt âiãøm :

Tỉì Screen Menu

tải hng **** nháúp phêm chn ca chüt ;
86

Tỉì
Toolbar



Object Snap


Tỉì
Standard



Chn
Object Snap

6.3 Cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm :
Trong
AutoCAD 2000
c táút c 15 phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm ca âäúi tỉåüng. Ta cọ thãø
sỉí dủng cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm thỉåìng trụ hồûc tảm trụ. ÅÍ âáy s giåïi thiãûu phỉång
thỉïc truy bàõt âiãøm tảm trụ.
1-
CEN
: Dng âãø truy bàõt âiãøm tám ca âỉåìng trn, cung, ellipse. Khi truy bàõt , ta cáưn chn
âäúi tỉåüng cáưn truy bàõt âiãøm tám.
2- QUAdrant : Dng âãø truy bàõt cạc âiãøm  ca âỉåìng trn, ellipse hồûc cung. Cho ä vng
truy bàõt âãún gáưn âiãøm cáưn truy bàõt, chảm våïi âäúi tỉåüng v nhàõp phêm chn.

Vê dủ 6

:

Dng phỉång thỉïc truy bàõt
CEN v QUA âãø v hçnh bãn
a- V âỉåìng trn C1 cọ bạn kênh
R=100
b- V âỉåìng trn C2 cọ bạn kênh
R=50 âi qua hai âiãøm O1 v Q1
• Command : C


Specify center point for circle or

[3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: 2P
First point on diameter
: CEN ↵ of (Nhàõp chn âỉåìng trn C1 cọ tám O1)
Second point on diameter
: QUA

(Truy bàõt âiãøm Q1 ca âỉåìng trn C1)
c- V âỉåìng trn C3 âäưng tám våïi C2 v cọ bạn kênh R=30
• Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)] : CEN ↵ of (bàõt tám O2 ca
âỉåìng trn C2)
Specify radius of circle or [Diameter]
: 30



3-
END
: Dng âãø truy bàõt âiãøm cúi ca mäüt âỉåìng thàóng, mäüt âa tuún (
Spline
), cung,
phán âoản ca âỉåìng cong. Khi truy bàõt, ta cáư
n chn âiãøm gáưn âiãøm cúi truy bàõt. Vç
âỉåìng thàóng v cung cọ hai âiãøm cúi, do âọ AutoCAD s truy bàõt âiãøm cúi no gáưn
giao âiãøm hai såüi tọc nháút
4-
INSert
: Dng âãø truy bàõt âiãøm chn ca dng
Text

v
Block
(khäúi). Khi truy bàõt, ta nhàõp
chn mäüt âiãøm báút k ca dng Text hồûc Block
Φ
200
Φ
100
Φ
60
C1
O1
Q1
87
5-
INTersection
: Dng âãø truy bàõt giao âiãøm ca hai âäúi tỉåüng. Khi truy bàõt, ta cọ thãø chn
láưn lỉåüt hai âäúi tỉåüng, nháút l khi hai âäúi tỉåüng ny kẹo di måïi giao nhau
6- MIDpoint : Dng âãø truy bàõt âiãøm giỉỵa ca mäüt âỉåìng thàóng, mäüt âa tuún hồûc mäüt
cung. Chn mäüt âiãøm báút k thüc âäúi tỉåüng.
7-
NEArest
: Dng âãø truy bàõt âiãøm thüc âäúi tỉåüng gáưn giao âiãøm våïi hai såüi tọc nháút. Cho
ä vng truy bàõt âãún chảm âäúi tỉåüng gáưn âiãøm cáưn truy bàõt v nhàõp phêm chn.
8-
NODe
: Dng âãø truy bàõt âiãøm trãn mäüt âỉåìng thàóng. Cho ä vng truy bàõt âãún chảm âãún
âiãøm v nhàõp phêm ch
n.
9- PERpendicular : Dng âãø truy bàõt âiãøm vng gọc våïi âäúi tỉåüng cáưn chn. Cho ä vng

truy bàõt âãún chảm âäúi tỉåüng v nhàõp phêm chn.
Vê dủ 7
: Sỉí dủng lãûnh Line våïi cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm END, PER, MID, INT âãø v
hçnh sau :
Trçnh tỉû cạc bỉåïc :
a- V tam giạc
P1P2P3 bàòng
lãûnh
Line

b- V cạc âoản
P3P4, P4P5,
P5P6 :
Command : Line



Specify first point
:
END ↵ of (Bàõt âiãøm P3)
Specify next point or [Undo]
:
PER
↵ to (Bàõt âiãøm P4)
Specify next point or [Undo/Close]
:
MID


of (Bàõt âiãøm P5)

Specify next point or [Undo] : PER ↵ to (Bàõt âiãøm P6)
Specify next point or [Undo]
: ↵
c- V cạc âoản P4P7, P7P8 :
Command : Line



Specify first point : INT ↵ of (Bàõt âiãøm P4)
Specify next point or [Undo/Close]
:
MID
↵ of (Bàõt âiãøm P7)
Specify next point or [Undo]
:
PER


to (Bàõ
t âiãøm P8)
Specify next point or [Undo] : ↵

P3


P7 P5



P1 P8 P4 P6 P2


240
60
88
10-
TANgent
: Dng âãø truy bàõt âiãøm tiãúp xục våïi mäüt âỉåìng thàóng, mäüt âa tuún (
Spline
),
cung, mäüt âỉåìng trn hồûc mäüt ellipse. Cho ä vng truy bàõt âãún chảm âäúi tỉåüng gáưn
âiãøm cáưn truy bàõt v nhàõp phêm chn.
Vê dủ 7
: Dng phỉång
thỉïc truy bàõt
TAN
âãø v
hçnh bãn :
a- V hai âỉåìng trn nh
âäưng tám C1, C2 cọ
bạn kênh láưn lỉåüt l
R
1
=15 v R
2
=30
• V âỉåìng trn C1
-
Command : C
-
Specify center

point for circle or
[3P/2P/Ttr (tan
tan radius)]
:50,50 (chn lm tám O1 ca 2 âỉåìng trn C1 v C2)
-
Specify radius of circle or [Diameter]
: 15


• V âỉåìng trn C2

- Command : C
- Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)] :@ ↵ (Tám ca
âỉåìng trn C2 trng våïi tám ca âỉåìng trn C1)
-
Specify radius of circle or [Diameter]
: 30


b- V hai âỉåìng trn låïn âäưng tám C3, C4 cọ bạn kênh R
3
=30 v R
4
=50

V âỉåìng trn C3

-
Command : C
-

Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
:@ 120,0↵ (Âënh
tám O2 theo O1)
- Specify radius of circle or [Diameter] : 30 ↵

V âỉåìng trn C4

-
Command : C
-
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
:@ ↵ (Tám ca
âỉåìng trn C4 trng våïi tám ca âỉåìng trn C3)
- Specify radius of circle or [Diameter] : 50 ↵
c- V hai âoản thàóng P1P2 v P3P4 tiãúp xục våïi hai âỉåìng trn C2 v C3

120
Φ
60
Φ
30
Φ
100
Φ
60
89
-
Command : Line



;
-
Specify first point
:
TAN


to (Chn âỉåìng trn C2 gáưn âiãøm tiãúp xục)
- Specify next point or [Undo] : TAN ↵ to (Chn âỉåìng trn C3 gáưn âiãøm tiãúp xục)
-
Specify next point or [Close/Undo]
:


Tỉång tỉû, ta v âỉåìng thàóng P3P4.

11-
FROm
:
• Phỉång thỉïc
FROm
cho phẹp âënh mäüt âiãøm lm gäúc ta âäü tỉång âäúi (âiãøm tham chiãúu
tảm thåìi -
Temporary Reference Point
) v tçm vë trê mäüt âiãøm theo gäúc ta âäü tỉång âäúi
ny.
• Phỉång thỉïc ny thỉûc hiãûn theo hai bỉåïc :
- Xạc âënh gäúc ta âäü tỉång âäúi tải dng nhàõc 
Base point
 (Nháûp ta âäü hồûc sỉí

du
ûng cạc phỉång thỉïc truy bàõt âiãøm åí trãn)
- Nháûp ta âäü tỉång âäúi, ta âäü cỉûc tỉång âäúi ca âiãøm cáưn tçm tải dng nhàõc

Offset
 so våïi âiãøm gäúc ta âäü tỉång âäúi vỉìa xạc âënh tải bỉåïc 1.

Vê dủ 8 : Dng Phỉång
thỉïc truy bàõt âiãøm
FROm
âãø
v âoản thàóng P5P6 v
âỉåìng trn C1.
a-
V hçnh chỉỵ nháût
P1P2P3P4 : cọ chiãưu di
180, chiãưu räüng 100 bàòng
cạch nháûp khong cạch
trỉûc tiãúp ;
b-
V âỉåìng P5P6
:
Command : Line


;
Specify first point
:
FROm↵


Base point : END ↵ of
(Truy bàõt P2)
<Offset> : @-100,0 ↵
(Âiãøm P5)
Specify next point or [Undo]
:
FROm ↵

Base point : END

of
(Truy bàõt P3)
<Offset> : @-50,0 ↵
(Âiãøm P6)
Specify next point or [Close/Undo] : ↵
P1
P2
P5
P6
P3
P4
C1
O
50
100
50
60 100
180
90
c- Veợ õổồỡng troỡn C1 :


Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
:
FROm

Base point : END of (Truy bừt P1)
<Offset> : @60,50
(Toỹa õọỹ õióứm O)
Specify radius of circle or [Diameter]
:
TAN


to (Choỹn õoaỷn thúng P5P6)
12- APPint (APParent Intersection) : Duỡng õóứ truy bừt giao õióứm caùc õọỳi tổồỹng 3D trong
mọỹt phổồng nhỗn hióỷn haỡnh (
Current Viewpoint
) maỡ thổỷc tóỳ trong khọng gian chuùng
khọng giao nhau
13- Temporary Track Point: Duỡng õóứ nhỏỷp toỹa õọỹ õióứm bũng phổồng phaùp doỡ tỗm qua mọỹt
õióứm maỡ ta seợ xaùc õởnh laỡm gọỳc toỹa õọỹ tổồng õọỳi. ổồỹc sổớ duỷng tổồng tổỷ nhổ phổồng thổùc
FROm.

Vờ duỷ 9 :
Veợ õổồỡng troỡn baùn kờnh R = 30 coù tỏm laỡ tỏm hỗnh chổợ nhỏỷt kờch thổồùc 120
ì
80

a-

Veợ hỗnh chổợ nhỏỷt P1P2P3P4
: coù chióửu
daỡi 120, chióửu rọỹng 80 bũng caùch nhỏỷp
khoaớng caùch trổỷc tióỳp ;
b-
Veợ õổồỡng troỡn baùn kờnh R = 30
:
Command : C
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr
(tan tan radius)]
:
tt



Specify temporary OTRACK point : END

of
(Truy bừt P1)
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]
: @60,40


Specify radius of circle or [Diameter] : 30
14-
Paralell
: Duỡng õóứ veợ õổồỡng thúng song song vồùi mọỹt õổồỡng thúng coù sún trón baớn veợ.
Vờ duỷ 10 : Coù õổồỡng troỡn C1 tỏm C vaỡ õổồỡng thúng L1. Haợy veợ tổỡ tỏm C cuớa õổồỡng troỡn
C1 mọỹt õoaỷn thúng L2 coù chióửu
daỡi 200 vaỡ song song vồùi L1.

a- Veợ õổồỡng troỡn tỏm C baùn
kờnh R = 100 ;
b- Veợ õổồỡng thúng L1
c- Veợ õoaỷn thúng L2
Command : Line


;
P1
P2
P3
P4
120
80

30
L1
C
C1
L2
91
Specify first point
:
CEN↵
of (Bàõt tám C ca âỉåìng trn C1)
Specify next point or [Undo]
:
PAR ↵
to (Kẹo rã con tr âãún giao våïi âỉåìng L1, khi âọ cọ
dáúu (//) xút hiãûn trãn L1, kẹo con tr theo vë trê song song våïi L1, nháûp 200 l chiãưu di âoản

thàóng L2 cáưn v v ↵)
Specify next point or [Undo]
:



15-
Extension
:
- Dng âãø kẹo di cung hồûc âỉåìng thàóng ;
- cọ thãø dng kãút håüp våïi phỉång thỉïc
Intersection
hồûc
Apparent Intersection
âãø
xạc âënh cạc giao âiãøm bàòng cạch kẹo di cạc âỉåìng
Vê dủ 11
: V âoản thàóng P3P4 sao cho âiãøm P4 nàòm trãn âỉåìng P1P2 kẹo di v cạch P2
mäüt âoản 80 âån vë.
a- V tam giạc vng
P1P2P3 cọ chiãưu cao
120, âạy 60 ;
b- V âoản thàóng P3P4 :
Command : Line
↵ ;
Specify first point
:
END↵

of (Bàõt âiãøm P3)

Specify next point or
[Undo]
:
EXT ↵
of (Kẹo ä
vng truy bàõt ngang qua
âỉåìng P1P2, dáúu (+) s xút hiãûn tải âiãøm P2, rã con tr âãún vë trê kẹo di âỉåìng P1P2 ⇒ xút
hiãûn âỉåìng ( ) ⇒ Nháûp 80 v ↵)
Specify next point or [Undo]
:


P2
60
120
P3
P1
60
120
P3
P1
80
P2 P4
92
7 CẠC LÃÛNH V CÅ BN
7.1 Cạc âäúi tỉåüng v 2D ca AutoCAD
• Thnh pháưn nh nháút trong bn v
AutoCAD
âỉåüc gi l âäúi tỉåüng (
Object

) ;

Mäüt âäúi tỉåüng cọ thãø l âoản thàóng (
Line
), cung trn (
Arc
), âỉåìng trn (
Circle
). Vê dủ
hçnh chỉỵ nháût v bàòng lãûnh Line bao gäưm 4 âäúi tỉåüng ;
• Thäng thỉåìng, cạc lãûnh v trng tãn våïi âäúi tỉåüng m nọ tảo nãn

Trong
AutoCAD
, cạc âäúi tỉåüng 2D âỉåüc tảo cọ thãø l cạc âỉåìng hồûc cạc hçnh ;
• Cạc dảng âỉåìng trong AutoCAD cọ thãø chia ra :
- Âỉåìng thàóng : bao gäưm
Line
(âoản thàóng),
Pline
(Âa tuún gäưm nhiãưu âoản thàó
ng),
Mline
(cạc âỉåìng thàóng song song),
Ray
(nỉía âỉåìng thàóng),
Xline
(âỉåìng thàóng),
Sketch
(l táûp håüp gäưm nhiãưu âoản thàóng cọ chiãưu di nh liãn tiãúp nhau) ;

- Âỉåìng cong : bao gäưm
arc
(cung trn),
arc of ellipse
(cung
ellipse
- v bàòng lãûnh
Ellipse), polyline (táûp håüp cạc cung trn tiãúp xục nhau), spline (âỉåìng cong âi qua
cạc âiãøm
control point
) ;

Cạc dảng hçnh hc âỉåüc phán ra :
- Hçnh cạc âỉåìng kên khäng cọ chiãưu räüng : Circle (âỉåìng trn), Ellipse, Polygon (âa
giạc âãưu),
Rectang
(hçnh chỉỵ nháût),
Point
(dảng âiãøm)
- Cạc hçnh dảng cọ chiãưu räüng :
Solid 2D
,
Pline
(âa tu
ún cọ chiãưu räüng),
Donut

(hçnh vnh khàn)
• Ngoi ra, cạc âäúi tỉåüng 2D ca
AutoCAD

cn cọ thãø chia ra :
- Âäúi tỉåüng âån (
Simple Object
) l cạc âäúi tỉåüng khäng thãø phạ våỵ (
Explode
) ra
thnh pháưn nh hån, gäưm : Point, Line, Arc, Circle, Xline, Ray,
- Âäúi tỉåüng phỉïc (
Complex Object
) l cạc âäúi tỉåüng cọ thãø phạ våỵ (bàòng lãûnh
Explode
) nhiãưu âäúi tỉåüng âån, gäưm : Polygon, Donut, Mline, Hatch (màût càõt), Dim
(kêch thỉåïc), Block (Khäúi), Ellipse,
• Trong pháưn ny s trçnh by cạc lãûnh v cå bn nháút :
Line, Circle, Arc, Point, Pline,
Polygon, Rectang, Ellipse, Spline,

7.2
V cung trn
(
lãûnh Arc
)

Pull-down Menu Type in Toolbars
Draw

Arc A Draw
93
Ta cọ thãø gi cạc phỉång phạp v cung trn tỉì Draw Menu hồûc theo cạc cụ phạp sau :


7.2.1 Cung trn âi qua 3 âiãøm (3 Points)
Command : Arc


(hồûc tỉì
Draw Menu


Chn
Arc
>
3 Points
)
Specify start point of arc or [CEnter] : (Nháûp âiãøm thỉï nháút) ↵
Specify second point of arc or [CEnter/ENd]
: (Nháûp âiãøm thỉï hai) ↵
Specify end point of arc
: (Nháûp âiãøm thỉï ba)



7.2.2 Start, Center, End (Âiãøm âáưu, Tám, Âiãøm cúi)
Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Chn Arc > Start, Center, End)
Specify start point of arc or [CEnter]
:
CE
↵ (Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng cọ dng
nhàõc ny)

Specify center point of arc
: (Nháûp ta âäü tám cung)


Specify end point of arc or [Angle/Chord Length]
: (Nháûp ta âäü âiãøm cúi) ↵
Chụ :
- Âiãøm cúi khäng nháút thiãút phi nàòm trãn cung trn. ;
- Cung trn âỉåüc v theo chiãưu ngỉåüc kim âäưng häư

7.2.3 Start, Center, Angle (Âiãøm âáưu, Tám, Gọc åí tám)
Xạc âënh âiãøm âáưu v tám nhỉ trãn. Tải dng nhàõc cúi cng mủc 7.2.2, ta nháûp A
Specify end point of arc or [Angle/Chord Length]
: A ↵ (Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng
cọ dng nhàõc ny)
Specify included angle : (Nháûp giạ trë gọc åí tám : +CCW hồûc -CW)
Chụ :
- Nãúu gọc ám (
-CW
viãút tàõt ca
Clockwise
) : Cung trn âỉåüc v cng chiãưu kim âäưng
häư ;
- Nãúu gọc dỉång (+CCW viãút tàõt ca Counter Clockwise) : Cung trn âỉåüc v ngỉåüc
chiãưu kim âäưng häư ;

94
7.2.4 Start, Center, Length of Chord (Âiãøm âáưu, Tám, Chiãưu di dáy

cung
)
Xạc âënh âiãøm âáưu v tám nhỉ trãn. Tải dng nhàõc cúi cng mủc 7.2.2, ta nháûp L. (Tỉì Draw
Menu


Chn
Arc
>
Start, Center, Length of Chord
)

Specify end point of arc or [Angle/Chord Length]
: L

(Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng
cọ dng nhàõc ny)
Specify length of Chord
: (Nháûp giạ trë chiãưu di dáy cung)
Chụ : Cung trn âỉåüc v theo chiãưu ngỉåüc kim âäưng häư

7.2.5
Start, End, Angle (Âiãøm âáưu, Âiãøm cúi, Gọc åí tám)
Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Chn Arc > Start, End, Angle)
Specify start point of arc or [CEnter]
: (Nháûp ta âäü âiãøm âáưu) ↵
Specify second point of arc or [Center/ENd]
:

EN


(Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng cọ
dng nhàõc ny)
Specify end point of arc
: (Nháûp ta âäü âiãøm cúi) ↵
Specify center point of arc or [Angle/Direction/Radius]
:
A


(Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç
khäng cọ dng nhàõc ny)
Specify included angle
: (Nháûp giạ trë gọc åí tám)

7.2.6
Start, End, Radius (Âiãøm âáưu, Âiãøm cúi, Bạn kênh)
Command : Arc


(hồûc tỉì
Draw Menu



Chn
Arc
>
Start, End, Radius
)
Specify start point of arc or [CEnter]
: (Nháûp ta âäü âiãøm âáưu)


Specify second point of arc or [Center/ENd]
:
EN
↵ (Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng cọ
dng nhàõc ny)
Specify end point of arc
: (Nháûp ta âäü âiãøm cúi)


Specify center point of arc or [Angle/Direction/Radius]
:
R
↵ (Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç
khäng cọ dng nhàõc ny)
Specify radius of arc : (Nháûp bạn kênh) ↵

7.2.7

Start, End, Direction (Âiãøm âáưu, Âiãøm cúi, Hỉåïng tiãúp tuún ca
cung tải âiãøm bàõt âáưu
)
Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Chn Arc > Start, End, Direction)
95
Specify start point of arc or [CEnter]
: (Nháûp ta âäü âiãøm âáưu)


Specify second point of arc or [Center/ENd]
:
EN


(Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç khäng cọ
dng nhàõc ny)
Specify end point of arc
: (Nháûp ta âäü âiãøm cúi) ↵
Specify center point of arc or [Angle/Direction/Radius]
:
D


(Nãúu chn tỉì
Draw Menu
thç
khäng cọ dng nhàõc ny)
Specify tangent directionfor the start point of arc

: (Nháûp hỉåïng tiãúp tuún tải âiãøm bàõt âáưu
cung)
7.2.8 Center, Start, End
(
Tám, Âiãøm âáưu, Âiãøm cúi
)

Tỉång tỉû
Start, Center, End
nhỉng theo thỉï tỉû ngỉåüc lải.
7.2.9 Center, Start, Angle (Tám, Âiãøm âáưu, Gọc åí tám)
Tỉång tỉû
Center, Start, Angle
nhỉng theo thỉï tỉû ngỉåüc lải.
7.2.10 Center, Start, Length (Tám, Âiãøm âáưu, Chiãưu di dáy cung)
Tỉång tỉû Center, Start, Length nhỉng theo thỉï tỉû ngỉåüc lải.
7.2.11 Cung trn näúi tiãúp våïi mäüt âoản thàóng hay mäüt cung trn cọ trỉåïc
Gi sỉí trỉåïc khi thỉûc hiãûn lãûnh Arc, ta â v mäüt âoản thàóng (bàòng lãûnh Line) hồûc mäüt cung
trn (bàòng lãûnh
Arc
). Báy giåì, ta mún v mäüt cung trn näúi tiãúp våïi âäúi tỉåüng vỉìa v thç tải
dng nhàõc :  Specify start point of arc or [CEnter] :  ta nhàõp phêm ↵ hồûc tỉì Draw Menu
⇒ Chn
Arc

Continue
. Cung trn m ta v s tiãúp xục våïi âoản thàóng hồûc cung trn â
cọ.
Command : Arc ↵ (hồûc tỉì Draw Menu ⇒ Chn Arc > Continue)
Specify start point of arc or [CEnter]

: ↵
Specify end point of arc
: (Nháûp ta âäü âiãøm cúi)


Vê dủ 12 : V hçnh sau :
a- V cạc âoản thàóng P5P1, P1P2, P2P3,
P3P4
b- V cung P4P5 :
Tỉì Draw Menu ⇒ Chn Arc > Start, End,
Angle

Specify start point of arc or [CEnter]
:
END

↵ of (Truy bàõt âiãøm P4)
Specify end point of arc
:
END
↵ of (Truy
bàõt âiãøm P5)
P1
P2 P3
P5 C
170
100
120
P4
96

Specify included angle
: 90
Vờ duỷ 13 : Veợ hỗnh bón :
a- Veợ õoaỷn thúng P1P2 :
b- Veợ cung P2P3 :
Command : Arc (hoỷc tổỡ Draw Menu
Choỹn
Arc
>
Continue
)
Specify start point of arc or [CEnter]
:


Specify end point of arc : @0,120
c- Veợ õoaỷn thúng P3P4 :
d- Veợ cung P4P1 :
Command : Arc


(hoỷc tổỡ
Draw Menu


Choỹn
Arc
>
Continue
)

Specify start point of arc or [CEnter]
:
Specify end point of arc
: @0,-120


7.3 Veợ õa tuyóỳn (lóỷnh Pline)

Pull-down Menu Type in Toolbars
Draw

Polyline Pl Draw
Lóỷnh
Pline
thổỷc hióỷn nhióửu chổùc nng hồn lóỷnh
Line
: coù thóứ vổỡa veợ caùc phỏn õoaỷn laỡ
õoaỷn thúng vaỡ cung troỡn. ỏy laỡ lóỷnh kóỳt hồỹp giổợa lóỷnh Line vaỡ Arc.
Lóỷnh Pline coù 3 õỷc õióứm nọứi
bỏỷt :
- Lóỷnh
Pline
coù thóứ taỷo caùc
õọỳi tổồỹng coù chióửu rọỹng
(Width) , coỡn lóỷnh Line thỗ
khọng
- Caùc phỏn õoaỷn Pline lión
kóỳt thaỡnh mọỹt õọỳi tổồỹng
duy nhỏỳt. Coỡn lóỷnh Line
caùc phỏn õoaỷn laỡ caùc õọỳi

tổồỹng õồn
- Lóỷnh
Pline
taỷo nón caùc
phỏn õoaỷn laỡ caùc õoaỷn
thúng hoỷc caùc cung troỡn

60
180
P4 P3
P1 P2
Pline
Pline (1 object)
Pline (1 object)
6 segments
Line
3 lines
(3 objects)
5 lines +1 arc
(6 objects)
a)




b)







c
)
97

7.3.1 Chãú âäü v âoản thàóng
Cụ phạp :
Command : Pl


(hồûc tỉì
Draw Menu


Chn
Polyline
)
Specify start point : (Chn âiãøm hay nháûp ta âäü lm âiãøm bàõt âáưu ca Pline) ↵
Current line-width is
0.0000 (Chiãưu räüng hiãûn hnh ca
Pline
l 0)
Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]
: (Nháûp ta âäü âiãøm kãú tiãúp,
truy bàõt âiãøm hồûc sỉí dủng cạc lỉûa chn) ↵
1 Cạc lỉûa chn:
Close : Âọng Pline båíi mäüt âoản thàóng
Halfwidth
: Âënh nỉía chiãưu räüng phán âoản sàõp v

-
Starting halfwidth
< > : (Nháûp giạ trë nỉía chiãưu räüng âáưu phán âoản)
- Ending halfwidth < > : (Nháûp giạ trë nỉía chiãưu räüng cúi phán âoản)
Width
: Âënh chiãưu räüng phán âoản sàõp v, tỉång tỉû
Halfwidth
Length
: V tiãúp mäüt phán âoản cọ phỉång chiãưu nhỉ âoản thàóng trỉåïc âọ. Nãúu phán âoản
trỉåïc âọ l cung trn thç phán âoản ny s tiãúp xục våïi cung trn
Undo
: Hu b phán âoản vỉìa v

7.3.2 Chãú âäü v cung trn
Khi ta nháûp A tải dng nhàõc v âoản thàóng

xút hiãûn dng nhàõc v cung trn :
Command : Pl


(hồûc tỉì
Draw Menu


Chn
Polyline
)
Specify start point
: (Chn âiãøm hay nháûp ta âäü lm âiãøm bàõt âáưu ca
Pline

) ↵
Current line-width is
0.0000 (Chiãưu räüng hiãûn hnh ca
Pline
l 0)
Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: A ↵ (Chuøn sang chãú âäü
v cung trn)
Specify endpoint of arc or [Angle/Center/Close/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second
pt/Undo/Width]
:
1 Cạc lỉûa chn :
Close
: Âọng Pline båíi mäüt cung trn
Halfwidth
,
Width
,
Undo
: tỉång tỉû nhỉ chãú âäü v âoản thàóng.
Angle, Center, Direction, Radius, Second pt
: tỉång tỉû nhỉ khi v cung trn.

×