Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Tài liệu Bài giảng Vật liệu sinh học điều trị vết bỏng pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (499.95 KB, 27 trang )

V
V
Ë
Ë
t li
t li
Ö
Ö
u sinh h
u sinh h
ä
ä
c
c
®
®
iÒu trÞ vÕt b
iÒu trÞ vÕt b
á
á
ng
ng
Ts Chu anh tuÊn
Ts Chu anh tuÊn
V
V


t
t
li


li


u
u
t
t


ng
ng
h
h


p
p
(synthetic dressings
(synthetic dressings


Tấm film:
Tấm film:
l
l


nh
nh



ng tấm polymer.
ng tấm polymer.
Bao g
Bao g


m: polyurethal, polyethylen,
m: polyurethal, polyethylen,
polycaprolactone
polycaprolactone


kh
kh
ô
ô
ng kh
ng kh


n
n
ă
ă
ng hấp thụ, ít thấm
ng hấp thụ, ít thấm
dịch, khí
dịch, khí
Đ

Đ
iều trị vết b
iều trị vết b


ng n
ng n
ô
ô
ng, tiết dịch ít.
ng, tiết dịch ít.


Tấm b
Tấm b


t x
t x


p (foam):
p (foam):
l
l


nh
nh



ng polymer c
ng polymer c


a hydroxy
a hydroxy
vinyl chlorid acetate
vinyl chlorid acetate
Bao g
Bao g


m: polyvinyl, polyurethane, silastic foam,
m: polyvinyl, polyurethane, silastic foam,
lyofoam có kh
lyofoam có kh


n
n
ă
ă
ng hấp thụ, thấm dịch, khí
ng hấp thụ, thấm dịch, khí
Đ
Đ
iều trị vết th
iều trị vết th
ơ

ơ
ng tiết dịch nhiều nh
ng tiết dịch nhiều nh


c
c
á
á
c vết b
c vết b


ng
ng
s
s
â
â
u, vết loét giai
u, vết loét giai
đ
đ
o
o


n 3,4
n 3,4
V

V


t li
t li


u t
u t


ng h
ng h


p
p
(synthetic dressings)
(synthetic dressings)


Alginate dressing
Alginate dressing
:
:
Có kh
Có kh


n

n
ă
ă
ng hấp thụ t
ng hấp thụ t


t
t
-
-
Đ
Đ
iều trị t
iều trị t


t c
t c
á
á
c vết b
c vết b


ng s
ng s
â
â
u, c

u, c
á
á
c vết loét tiết dịch vừa
c vết loét tiết dịch vừa
ho
ho


c nhiều.
c nhiều.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng hi
ng hi


u qu
u qu


v
v


i VT tiết dịch ít, VT c

i VT tiết dịch ít, VT c
ò
ò
n HT
n HT


Composite (synthetic dressings):
Composite (synthetic dressings):
b
b
ă
ă
ng hydrocolloid,
ng hydrocolloid,
hydrogel sheets (Vigilon), gels (HEMA = hydroxy ethyl
hydrogel sheets (Vigilon), gels (HEMA = hydroxy ethyl
methacrylate), super absorbent (Conva Tee)
methacrylate), super absorbent (Conva Tee)
T
T
á
á
c dụng: vừa có kh
c dụng: vừa có kh


n
n
ă

ă
ng ng
ng ng
ă
ă
n ch
n ch


n VK, vừa có kh
n VK, vừa có kh


n
n
ă
ă
ng hấp thụ dịch
ng hấp thụ dịch
V
V


t li
t li


u thay thế da
u thay thế da



V
V


t li
t li


u thay thế da:
u thay thế da:
L
L


c
c
á
á
c m
c m


ng t
ng t


ng h
ng h



p, b
p, b
á
á
n
n
t
t


ng h
ng h


p hay ngu
p hay ngu


n g
n g


c sinh h
c sinh h


c gi
c gi



ng ho
ng ho


c
c
kh
kh
ô
ô
ng gi
ng gi


ng da về cấu tr
ng da về cấu tr
ú
ú
c nh
c nh


ng có t
ng có t
á
á
c dụng
c dụng
thay thế c

thay thế c
á
á
c ch
c ch


c n
c n
ă
ă
ng c
ng c


a da m
a da m


t c
t c
á
á
ch t
ch t


m thời
m thời
hay l

hay l
â
â
u d
u d


i
i


Ph
Ph
â
â
n lo
n lo


i:
i:


Theo mục
Theo mục
đ
đ
ích thay thế
ích thay thế



Thay thế da t
Thay thế da t


m thời
m thời


Thay thế da l
Thay thế da l
â
â
u d
u d


i
i


Theo ngu
Theo ngu


n g
n g


c

c
:
:


T
T


ng h
ng h


p
p


B
B
á
á
n t
n t


ng h
ng h


p

p


Sinh v
Sinh v


t
t


C
C
ô
ô
ng ngh
ng ngh


tế b
tế b


o v
o v


tế b
tế b



o g
o g


c
c
C
C
á
á
c lo
c lo


i v
i v


t li
t li


u thay thế da
u thay thế da


C
C
á

á
c lo
c lo


i m
i m
ô
ô
t
t


nhi
nhi
ê
ê
n:
n:
da
da
đồ
đồ
ng lo
ng lo


i; dị lo
i; dị lo



i; m
i; m


ng
ng


i
i


C
C
á
á
c v
c v


t li
t li


u thay thế da
u thay thế da
-
-
M

M


ng hai l
ng hai l


p t
p t


ng h
ng h


p (synthetic bilaminate)
p (synthetic bilaminate)
-
-
Ph
Ph


c h
c h


p nền collagen (collagen
p nền collagen (collagen
-

-
based composites):
based composites):
Biobrane, TransCyte, Integra.
Biobrane, TransCyte, Integra.


Ph
Ph


n t
n t
ơ
ơ
ng t
ng t


trung b
trung b
ì
ì
nền collagen
nền collagen
(collagen
(collagen
-
-
based

based
dermal analogs): Alloderm
dermal analogs): Alloderm


V
V


t li
t li


u nu
u nu
ô
ô
i cấy tế b
i cấy tế b


o t
o t
á
á
ch ra từ m
ch ra từ m
ô
ô
(culture

(culture
-
-
derived
derived
tissue): Apligraft, TB sừng t
tissue): Apligraft, TB sừng t


th
th
â
â
n nu
n nu
ô
ô
i cấy, NBS cấy l
i cấy, NBS cấy l
ê
ê
n
n
ph
ph


n t
n t
ơ

ơ
ng t
ng t


trung b
trung b
ì
ì
: l
: l


i polyglycolic (polyglactin);
i polyglycolic (polyglactin);
m
m


ng collagen
ng collagen
-
-
glycosaminoglycan.
glycosaminoglycan.
Vai tr
Vai tr
ò
ò
t

t
á
á
c dụng c
c dụng c


a c
a c
á
á
c
c
v
v


t li
t li


u thay thế da
u thay thế da


Che ph
Che ph


, b

, b


o v
o v


vết th
vết th
ơ
ơ
ng
ng
>
>
Góp ph
Góp ph


n h
n h


n chế suy m
n chế suy m
ò
ò
n,
n,
nhiễm khu

nhiễm khu


n
n




Gi
Gi


m
m
đ
đ
au
au


Phục h
Phục h


i m
i m
ô
ô
i tr

i tr


ờng sinh h
ờng sinh h


c
c
t
t


t nhất cho bề m
t nhất cho bề m


t VT
t VT


Kích thích qu
Kích thích qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh liền VT

nh liền VT


T
T


o m
o m
ô
ô
i tr
i tr


ờng thu
ờng thu


n l
n l


i:
i:


m, v
m, v
ô

ô
khu
khu


n
n




C
C
á
á
c yếu t
c yếu t


sinh h
sinh h


c: Grow
c: Grow
factors
factors





C
C


i thi
i thi


n chất l
n chất l


ng s
ng s


o sau
o sau
khi liền VT
khi liền VT


T
T
ă
ă
ng s
ng s



tho
tho


i m
i m
á
á
i, dễ chịu
i, dễ chịu
cho b
cho b


nh nh
nh nh
â
â
n trong qu
n trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Đ

Đ
T
T
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
sinh
sinh
h
h


c
c
liền
liền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c



a
a
c
c
á
á
c
c
th
th


nh
nh
ph
ph


n
n
c
c


a
a
trung
trung
b

b
ì
ì


T
T


o
o
th
th


nh
nh
ph
ph


n
n
thu
thu


c
c
cấu

cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
da
da
, t
, t


o
o
khung
khung
đ
đ


cho
cho
LVT
LVT


Ch
Ch



a
a
c
c
á
á
c
c
th
th


nh
nh
ph
ph


n
n


ho
ho


t
t
tính

tính
sinh
sinh
h
h


c
c
kích
kích
thích
thích
c
c
á
á
c
c
phase LVT
phase LVT


Collagen:
Collagen:
Gi
Gi
á
á
đ

đ


cho
cho
TB
TB
di
di
c
c


,
,
tiết
tiết
đ
đ


m
m
gian
gian
b
b


o

o
,
,
chất
chất
d
d


n
n
đ
đ
ờng
ờng
cho
cho
TB
TB
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n

n


Elastin
Elastin
:
:
t
t
ă
ă
ng
ng
tính
tính
đ
đ
n
n
h
h


i
i
c
c


a

a
m
m
ô
ô


Fibronectin
Fibronectin
:
:
kết
kết
g
g


n
n
c
c
á
á
c
c
TB,
TB,
đ
đ
ịnh

ịnh
h
h


ng
ng
cho
cho
c
c
á
á
c
c
TB,
TB,
kích
kích
thích
thích
tế
tế
b
b


o
o
bi

bi


u
u
m
m
ô
ô
t
t
ă
ă
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
chia
chia
v
v


di
di
c

c


, ho
, ho
á
á


ng
ng
đ
đ


ng
ng
v
v


i
i
NBS v
NBS v


Đ
Đ
TB

TB
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
sinh
sinh
h
h


c
c
liền
liền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c


a

a
c
c
á
á
c
c
th
th


nh
nh
ph
ph


n
n
c
c


a
a
trung
trung
b
b
ì

ì


Glycosaminoglycan
Glycosaminoglycan
:
:
Kết
Kết
dính
dính
TB,
TB,
d
d


n
n
đ
đ
ờng
ờng
cho
cho
c
c
á
á
c

c
sytokin
sytokin
LVT,
LVT,
gi
gi


m
m
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
protease,

protease,
gi
gi
á
á
đ
đ


cho
cho
c
c
á
á
c
c
tp
tp
kh
kh
á
á
c
c
c
c


a

a
trung
trung
b
b
ì
ì


Acid
Acid
Hyaluronic
Hyaluronic
:
:
duy
duy
tr
tr
ì
ì
đ
đ


m
m
n
n



c
c
c
c


a
a
m
m
ô
ô
,
,
gi
gi


m
m
vi
vi
ê
ê
m
m
,
,
kích

kích
thích
thích
LVT,
LVT,
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
vị
vị
trí
trí
TB
TB


C
C
á
á
c
c
yếu

yếu
t
t


t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr


ng
ng
:
:
Kích
Kích
thích
thích
tất
tất
c
c


c

c
á
á
c
c
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
c
c


a
a
LVT
LVT
V
V


t
t
li

li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời


Da
Da
đ
đ


ng
ng
lo

lo


i (Allograft)
i (Allograft)
-
-
L
L


lo
lo


i
i
v
v


t
t
li
li


u
u
thay

thay
thế
thế
da
da


t
t


ng
ng
đ
đ
iều
iều
trị
trị
b
b


ng
ng
-
-
T
T
á

á
c
c
dụng
dụng
:
:
đ
đ
óng
óng
kín
kín
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
chu
chu


n
n
bị

bị
nền
nền
ghép
ghép
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
che
che
ph
ph


vết
vết
b
b


ng

ng
s
s
â
â
u
u
,
,
di
di


n
n
r
r


ng
ng
.
.
-
-
Nh
Nh


c

c
đ
đ
i
i


m
m
:
:
H
H


n
n
chế
chế
ngu
ngu


n
n
cho
cho
da
da
Chất

Chất
l
l


ng
ng
phụ
phụ
thu
thu


c
c
tu
tu


i
i
,
,
vị
vị
trí
trí
v
v
ù

ù
ng
ng
cho
cho
da
da
Thời
Thời
gian
gian
b
b


o
o
qu
qu


n
n
l
l


nh
nh
s

s
â
â
u
u
gi
gi


m
m
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
s
s


ng
ng
Nguy
Nguy
c

c
ơ
ơ
l
l
â
â
y
y
truyền
truyền
b
b


nh
nh
truyền
truyền
nhiễm
nhiễm
V
V


t
t
li
li



u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời


Da
Da
dị
dị
lo
lo


i (
i (
Xenograft

Xenograft
)
)
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
da
da
c
c


a
a
lo
lo


i
i
kh
kh
á
á
c

c
đ
đ
iều
iều
trị
trị
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
b
b


ng
ng
-
-
Mục
Mục
đ
đ
ích
ích
:

:
che
che
ph
ph


vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
nhờ
nhờ
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
2
2
l
l



p
p
g
g


n
n
gi
gi


ng
ng
da
da
ng
ng


ời
ời
-
-
Ch
Ch


đ

đ
ịnh
ịnh
:
:
B
B


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
;
;
che
che
ph
ph



t
t


m
m
thời
thời
b
b


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
,
,
b

b


ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c
c


t ho
t ho


i
i
t
t


.
.
-

-
Ư
Ư
u
u
đ
đ
i
i


m
m
:
:


s
s


n,
n,
b
b
á
á
m
m
dính

dính
t
t


t
t
,
,
gi
gi


m
m
đ
đ
au, t
au, t


o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki



n
n
t
t


t
t
liền
liền
VT,
VT,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
kích
kích


ng
ng
-
-
Nh
Nh



c
c
đ
đ
i
i


m
m
:
:
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g
â
â
y
y
t
t
á
á
i

i
l
l


p
p
tu
tu


n
n
ho
ho


n
n
,
,


th
th


l
l
â

â
y
y
truyền
truyền
b
b


nh
nh
.
.
V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da

da
t
t


m
m
thời
thời
*
*
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l


n
n
:
:


Che

Che
ph
ph


vết
vết
b
b


ng
ng
n
n
ô
ô
ng
ng
, s
, s


ch
ch


Che
Che
ph

ph


v
v
ù
ù
ng
ng
lấy
lấy
da
da


Che
Che
ph
ph


t
t


m
m
thời
thời
nền

nền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
b
b


ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
khi
khi
c
c


t

t
b
b


ho
ho


i
i
t
t


>
>
h
h


tr
tr


qu
qu
á
á
tr

tr
ì
ì
nh
nh
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


nh
nh
m
m
ô
ô
h
h


t
t


Che

Che
ph
ph


l
l
ê
ê
n
n
m
m
ô
ô
h
h


t
t
khi
khi
ch
ch


a
a



đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
, ch
, ch


a
a
đủ
đủ
da
da
t
t


th
th
â
â
n

n
để
để
ghép
ghép




th
th


ph
ph


i
i
h
h


p
p
v
v


i

i
da
da
t
t


th
th
â
â
n
n
theo
theo
ki
ki


u
u
Mowlem
Mowlem
-
-
Jackson hay Sandwich
Jackson hay Sandwich


nh

nh


ng
ng
BN
BN
b
b


ng
ng
s
s
â
â
u
u
di
di


n
n
r
r


ng

ng
-
-


th
th


d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
chu
chu


n
n
bị
bị
nền
nền
ghép
ghép
tr

tr


c
c
khi
khi
ghép
ghép
c
c
á
á
c
c
s
s


n
n
ph
ph


m
m
c
c



a
a
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
tế
tế
b
b


o
o
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l



n
n




u
u
đ
đ
i
i


m
m
c
c


a
a
trung
trung
b
b
ì
ì
da

da
l
l


n
n




đ
đ


y
y
đủ
đủ
c
c
á
á
c
c


u
u
thế

thế
c
c


a
a
m
m


t
t
v
v


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da

da


ngu
ngu


n
n
g
g


c
c
từ
từ
m
m
ô
ô
đ
đ


ng
ng
v
v



t
t
:
:
Kết
Kết
dính
dính
t
t


t
t
v
v


i
i
bề
bề
m
m


t
t
VT,

VT,
gi
gi


m
m
đ
đ
au,
au,
ch
ch


ng
ng
mất
mất
dịch
dịch
th
th


,
,
n
n



c
c
,
,
ch
ch


ng
ng
nhiễm
nhiễm
khu
khu


n
n
,
,


t
t
á
á
c
c
dụng

dụng
sinh
sinh
h
h


c
c
nhờ
nhờ
l
l


p
p
collagen
collagen






th
th


lấy

lấy
đ
đ


c
c
c
c
á
á
c
c
m
m


nh
nh
trung
trung
b
b
ì
ì
v
v


i

i
c
c
á
á
c
c
kích
kích
c
c


kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau


Da
Da
l
l


n

n


nhiều
nhiều
đ
đ
i
i


m
m
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ


ng
ng
v
v


i

i
da
da
ng
ng


ời
ời
về
về
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
gi
gi


i
i
ph
ph


n

n
v
v


m
m
ô
ô
h
h


c
c


S
S


n
n


,
,
dễ
dễ
lấy

lấy
,
,
dễ
dễ
s
s


dụng
dụng


Gi
Gi
á
á
th
th


nh
nh
h
h


p
p





Nh
Nh


c
c
đ
đ
i
i


m
m
:
:
S
S


bị
bị
bong
bong
th
th



i
i
,
,
ph
ph
â
â
n
n
hu
hu


sau
sau
m
m


t
t
thời
thời
gian
gian
(3
(3
-

-
7
7
ng
ng


y
y
);
);
C
C


n
n
b
b


o
o
qu
qu


n
n
.

.
Trung
Trung
b
b
×
×
da
da
l
l
î
î
n
n
(
(
tiÕp
tiÕp
)
)


C
C
¸
¸
c
c
d

d
¹
¹
ng
ng
b
b


o
o
qu
qu


n
n
v
v
μ
μ
s
s
ö
ö
dông
dông
:
:



D
D
¹
¹
ng
ng
t
t
−¬
−¬
i
i




u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m


Nh

Nh
−î
−î
c
c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m


D
D
¹
¹
ng
ng
b
b


o
o
qu
qu



n
n
l
l
¹
¹
nh
nh




u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m


Nh
Nh
−î
−î
c

c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m


D
D
¹
¹
ng
ng
b
b


o
o
qu
qu


n
n
trong

trong
dung
dung
dÞch
dÞch
glycerin 96%
glycerin 96%




u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m


Nh
Nh
−î
−î
c
c
®

®
i
i
Ó
Ó
m
m
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l


n
n
(
(
tiếp
tiếp
)
)


C

C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:


Lấy
Lấy
trung
trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l


n

n
ra
ra
kh
kh


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
b
b


o
o
qu
qu



n
n
:
:


L
L


nh
nh
s
s
â
â
u
u
:
:
n
n
â
â
ng
ng
nhi
nhi



t
t
độ
độ
từ
từ
từ
từ


Glycerin:
Glycerin:
r
r


a
a
s
s


ch
ch
b
b


ng

ng
n
n


c
c
mu
mu


i
i
sinh
sinh


-
-
L
L


m
m
s
s


ch

ch
nền
nền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
c
c


m
m
m
m
á
á
u
u
-
-
Ghép
Ghép
tấm

tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l


n
n
l
l
ê
ê
n
n
nền
nền
ghép
ghép
sao
sao
cho
cho
tấm

tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
á
á
p
p
s
s
á
á
t
t
v
v


o
o
bề
bề
m
m


t

t
VT
VT
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
g
g


c
c
kh
kh
á
á
ng
ng
sinh
sinh
, g
, g


c

c
t
t


m
m
betadin3%
betadin3%
đá
đá
p
p
l
l
ê
ê
n
n
tấm
tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
-
-
D

D
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t
l
l


p
p
g
g


c
c
t
t


m
m
vaselin

vaselin
ph
ph


l
l
ê
ê
n
n
+ g
+ g


c
c
kh
kh
ô
ô
V
V


t
t
li
li



u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời


M
M


ng
ng


i
i
(Amniotic membrane)

(Amniotic membrane)
-
-
Lấy
Lấy
từ
từ
m
m


ng
ng
nhau
nhau
thai
thai
,
,
th
th


nh
nh
ph
ph


n

n


:
:
fibronectin
fibronectin
,
,
collagene
collagene
,
,
s
s


i
i
l
l


i
i
,
,
l
l



p
p
tế
tế
b
b


o
o
bi
bi


u
u
b
b
ì
ì
.
.
-
-
T
T
á
á
c

c
dụng
dụng
:
:
h
h


ng
ng
r
r


o
o
sinh
sinh
h
h


c
c
che
che
ph
ph



vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
b
b


ng
ng
n
n
ô

ô
ng
ng
độ
độ
II, III;
II, III;
v
v
ù
ù
ng
ng
cho
cho
da
da
;
;
che
che
ph
ph


da
da
m
m



t
t
l
l


i
i
t
t


l
l


1:3
1:3
-
-
Ư
Ư
u
u
đ
đ
i
i



m
m
:
:
b
b
á
á
m
m
dính
dính
t
t


t
t
,
,
g
g


n
n
trong
trong
su

su


t
t
-
-
Nh
Nh


c
c
đ
đ
i
i


m
m
:
:
dễ
dễ
m
m


n

n
n
n
á
á
t
t
,
,
dễ
dễ
bong;
bong;
c
c


n
n
thay
thay
h
h


ng
ng
ng
ng



y
y
ho
ho


c
c
c
c
á
á
ch
ch
ng
ng


y
y
;
;


th
th


l

l
â
â
y
y
truyền
truyền
b
b


nh
nh
TN.
TN.
V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế

thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời


M
M


ng
ng
Biobrane
Biobrane
-
-
G
G


m
m
l

l


p
p
l
l


i
i
nylon
nylon
đ
đ


c
c
tr
tr
á
á
ng
ng
l
l


p

p
silicon
silicon
m
m


ng
ng
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
h
h


ng
ng
r
r



o
o
che
che
ph
ph


vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
ng
ng
ă
ă
n
n
VK
VK
x
x
â

â
m
m
nh
nh


p
p
,
,
gi
gi


m
m
mất
mất
n
n


c
c
,
,
gi
gi



m
m
đ
đ
au
au
khi
khi
thay
thay
b
b
ă
ă
ng
ng
.
.
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:

:
vết
vết
b
b


ng
ng
n
n
ô
ô
ng
ng
s
s


ch,
ch,
v
v
ù
ù
ng
ng
cho
cho
da

da
,
,
b
b


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
đã
đã
c
c


t s
t s



ch HT.
ch HT.
-
-
Ou
Ou
LF (1998)
LF (1998)
đ
đ
iều
iều
trị
trị
106 BN
106 BN
b
b


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
b

b


ng
ng
Biobrane
Biobrane
:
:
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng


n
n
thời
thời
gian
gian
kh
kh


i

i
,
,
gi
gi


m
m
gi
gi
á
á
th
th


nh
nh
đ
đ
iều
iều
trị
trị


TransCyte
TransCyte

-
-
NBS
NBS
từ
từ
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ


u
u
tr
tr


s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
,
,

cấy
cấy
l
l
ê
ê
n
n
Biobrane
Biobrane
.
.
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
h
h


ng
ng

r
r


o
o
che
che
ph
ph


VT. NBS
VT. NBS
tiết
tiết
ra
ra
:
:
Collagene
Collagene
type I, III, V
type I, III, V
Protein
Protein
chất
chất
c
c

ă
ă
n
n
b
b


n
n
ngo
ngo


i
i
b
b


o
o
:
:
fibronectin,
fibronectin,
tenascin
tenascin
,
,

C
C
a
a


c glycosaminoglycan
c glycosaminoglycan
:
:
versican, decorin
versican, decorin
TGF
TGF


, KGF, VEGF, IGF
, KGF, VEGF, IGF
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:

b
b


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
,
,
s
s
â
â
u
u
Che
Che
ph
ph



t
t


m
m
thời
thời
sau
sau
c
c


t HT
t HT
tr
tr


c
c
khi
khi
ghép
ghép
da
da

V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời
V
V



t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời


Orcell
Orcell
-
-
G

G


m
m
2
2
l
l


p
p
: TB
: TB
sừng
sừng
, NBS
, NBS
đ
đ


ng
ng
lo
lo


i

i
cấy
cấy
l
l
ê
ê
n
n
collagene
collagene
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
: t
: t


o
o
chất
chất
nền

nền
t
t


ng
ng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
h
h


p
p
sinh
sinh
h
h


c
c
c
c
á

á
c
c
TB
TB
tiết
tiết
ra
ra
: FGF
: FGF
-
-
1;GM
1;GM
-
-
CMS; KGF
CMS; KGF
-
-
1
1


chất
chất
nền
nền
gi

gi
ú
ú
p
p
cho
cho
cytokine, YTTT ho
cytokine, YTTT ho


t
t
đ
đ


ng
ng
che
che
ph
ph


sinh
sinh
h
h



c
c
,
,
th
th
ú
ú
c
c
đ
đ


y
y
liền
liền
VT
VT
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh

ịnh
:
:
B
B


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
,
,
s
s
â
â
u
u
Che

Che
ph
ph


t
t


m
m
thời
thời
sau
sau
c
c


t HT
t HT
tr
tr


c
c
khi
khi
ghép

ghép
da
da
V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t


m
m
thời
thời



Dermagraft
Dermagraft
-
-
G
G


m
m
: NBS
: NBS
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ


u
u
tr
tr


cấy

cấy
l
l


i
i
polyglactin
polyglactin
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
: + NBS
: + NBS
s
s


n
n
xuất
xuất
chất

chất
nền
nền
t
t


ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
:
:
collagene
collagene
,
,
c
c
á
á
c
c
protein ngo
protein ngo



i
i
b
b


o
o
,
,
yếu
yếu
t
t


t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr


ng
ng
+

+
Che
Che
ph
ph


sinh
sinh
h
h


c
c
,
,
th
th
ú
ú
c
c
đ
đ


y
y
liền

liền
VT
VT
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,

,
vết
vết
loét
loét
l
l
â
â
u
u
liền
liền
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
b
b


ng
ng
s
s
â
â
u

u
kết
kết
h
h


p
p
da
da
m
m


t
t
l
l


i
i
-
-
Naughton
Naughton
(1997)
(1997)
d

d
ù
ù
ng
ng
Dermagraft
Dermagraft
: 281BN
: 281BN
loét
loét
do
do
Đ
Đ
T
T
Đ
Đ
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng


n

n
thời
thời
gian
gian
liền
liền
VT
VT
-
-
Hansbrough
Hansbrough
(1992):
(1992):
t
t
ă
ă
ng
ng
kh
kh


n
n
ă
ă
ng

ng
b
b
á
á
m
m
,
,
s
s


ng
ng
da
da
m
m


t
t
l
l


i
i
V

V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn


Da
Da
nh

nh
â
â
n
n
t
t


o Integra
o Integra
-
-
G
G


m
m
2
2
l
l


p
p
:
:
-

-
collagene
collagene
b
b
ò
ò
t
t


o
o
chất
chất
nền
nền
t
t


ng
ng
nh
nh


trung
trung
b

b
ì
ì
-
-
l
l


p
p
sillicon
sillicon
m
m


ng
ng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
bi

bi


u
u
b
b
ì
ì
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
chất
chất
nền
nền
trung
trung
b
b
ì

ì
t
t


o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
: NBS,
: NBS,
Đ
Đ
TB,
TB,
lympho
lympho
b
b


o

o
, m
, m


ch
ch
m
m
á
á
u
u


v
v
ù
ù
ng
ng
l
l
â
â
n
n
c
c



n
n
x
x
â
â
m
m
nh
nh


p
p
VT.
VT.
L
L


p
p
sillicon
sillicon
:
:
ng
ng
ă

ă
n
n
ch
ch


n
n
VK
VK
x
x
â
â
m
m
nh
nh


p
p
,
,
ch
ch


ng

ng
mất
mất
n
n


c
c
.
.
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
đ
đ
iều
iều
trị
trị
vết

vết
b
b


ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c
c


t ho
t ho


i
i
t
t


; PTTH

; PTTH
-
-
Heimbach
Heimbach
(1988):
(1988):
đắ
đắ
p 106 BN:
p 106 BN:
v
v
ù
ù
ng
ng
đắ
đắ
p Integra
p Integra
b
b
á
á
m
m
t
t
ơ

ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
v
v
ù
ù
ng
ng
ch
ch


ng
ng
,
,
ít
ít
h
h
ì
ì
nh
nh
th

th


nh
nh
s
s


o
o
.
.
-
-
Stern (1990):
Stern (1990):
sinh
sinh
thiết
thiết
336 m
336 m


u/131BN,
u/131BN,
l
l



p
p
trung
trung
b
b
ì
ì
m
m


i
i
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
t
t


t
t
v

v


i
i
l
l


p
p
bi
bi


u
u
b
b
ì
ì
,
,
ít
ít
h
h
ì
ì
nh

nh
th
th


nh
nh
s
s


o
o
.
.
V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế

thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn


Ghép
Ghép
trung
trung
b
b
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tế
tế
b

b


o
o
(
(
AlloDerm
AlloDerm
)
)
-
-
Da
Da
t
t


thi
thi
đã
đã
x
x




lo

lo


i
i
b
b


c
c
á
á
c
c
tế
tế
b
b


o
o
,
,
gi
gi


l

l


i
i
ph
ph


n
n
trung
trung
b
b
ì
ì
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
thay

thay
thế
thế
trung
trung
b
b
ì
ì
,
,
duy
duy
tr
tr
ì
ì
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
s
s



ng
ng
m
m


nh
nh
da
da
ghép
ghép
t
t


th
th
â
â
n
n
.
.
-
-
Ch
Ch



đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
+
+
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
b
b


ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c

c


t HT
t HT
kết
kết
h
h


p
p
da
da
t
t


th
th
â
â
n
n
,
,
đ
đ
óng

óng
kín
kín
1
1
th
th
ì
ì
.
.
+
+
Ph
Ph


u
u
thu
thu


t
t
t
t


o

o
h
h
ì
ì
nh
nh
-
-
Livesey
Livesey
(1995),
(1995),
Đ
Đ
T
T
t
t


t
t
vết
vết
b
b


ng

ng
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th


i
i
lo
lo


i MD
i MD
-
-
Sheridan (1995),
Sheridan (1995),
theo
theo
dõi
dõi
6

6
th
th
á
á
ng
ng
-
-
1 n
1 n
ă
ă
m/6
m/6
b
b


nh
nh
nhi
nhi
, KQ
, KQ
t
t
ơ
ơ
ng

ng
đơ
đơ
ng
ng
ghép
ghép
da
da
truyền
truyền
th
th


ng
ng
V
V


t
t
li
li


u
u
thay

thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn


V
V


t
t
li
li


u
u
t
t
ơ

ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
da
da
ng
ng


ời
ời
(
(
Apligraf
Apligraf
)
)
-
-
G
G


m
m
2

2
l
l


p
p
:
:
collagene
collagene
b
b
ò
ò
type I, NBS, TBS
type I, NBS, TBS
đ
đ


ng
ng
lo
lo


i.
i.
C

C
á
á
c
c
TB
TB
t
t
á
á
ch
ch
từ
từ
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ


u
u
tr
tr



s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
.
.
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng

ng
da
da
ng
ng


ời
ời
về
về
sinh
sinh
ho
ho
á
á
,
,
chuy
chuy


n
n
ho
ho
á
á
,

,
t
t


l
l


sinh
sinh
s
s


n
n
TB
TB
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
da

da
ng
ng


ời
ời
.
.
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
đ
đ
iều
iều
trị
trị
loét
loét
do

do
đá
đá
i
i
th
th
á
á
o
o
đ
đ
ờng
ờng
;
;
vi
vi
ê
ê
m
m
t
t


c TM chi.
c TM chi.
-

-
Eaglstein
Eaglstein
(1995),
(1995),
đ
đ
iều
iều
trị
trị
15 BN c
15 BN c


t
t
b
b


da
da
:
:
kh
kh
ô
ô
ng

ng
đ
đ


c
c
tính
tính
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th


i
i
lo
lo


i
i
m

m


nh
nh
ghép
ghép
.
.
-
-
Flanga
Flanga
(1998),
(1998),
Đ
Đ
T 293 BN
T 293 BN
loét
loét
l
l
â
â
u
u
liền
liền
,

,
thời
thời
gian
gian
liền
liền
VT
VT
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng


n (61
n (61
ng
ng


y
y
so
so
v

v


i
i
181
181
ng
ng


y
y
).
).
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
thấy
thấy
th
th


i
i
lo

lo


i
i
V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn

viễn


V
V


t
t
li
li


u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
b
b


ng
ng
TB
TB
bi

bi


u
u
b
b
ì
ì
t
t


th
th
â
â
n
n
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
(cultured epithelial
(cultured epithelial
autograft

autograft
-
-
CEA)
CEA)
-
-
TB
TB
sừng
sừng
t
t


th
th
â
â
n
n
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
từ

từ
m
m


u
u
sinh
sinh
thiết
thiết
c
c


a
a
BN,
BN,
sau
sau
2
2
-
-
3
3
tu
tu



n
n


th
th


ghép
ghép
cho
cho
BN
BN
-
-
Ch
Ch


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
b
b



ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
v
v


b
b


ng
ng
s
s
â
â
u

u
c
c


n
n
ph
ph


i
i
ghép
ghép
da
da
-
-
Chalumeau (1999),
Chalumeau (1999),
t
t


l
l


CEA

CEA
b
b
á
á
m
m
s
s


ng
ng
l
l


45% (18%
45% (18%
-
-
57%)
57%)
-
-
Nhiều
Nhiều
nghi
nghi
ê

ê
n
n
c
c


u
u
cho
cho
thấy
thấy
: VT
: VT
đ
đ
iều
iều
trị
trị
b
b


ng
ng
CEA
CEA
kh

kh


i
i
,
,
dễ
dễ
bị
bị
t
t


n
n
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
s
s


o

o
hay
hay
l
l


i
i
, co
, co
kéo
kéo
.
.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
:
:
thiếu

thiếu
c
c
á
á
c
c
TF
TF
trung
trung
b
b
ì
ì
nu
nu
ô
ô
i
i
d
d


ng
ng
,
,
đ

đ
ịnh
ịnh
h
h


ng
ng
TB.
TB.

×