V
V
Ë
Ë
t li
t li
Ö
Ö
u sinh h
u sinh h
ä
ä
c
c
®
®
iÒu trÞ vÕt b
iÒu trÞ vÕt b
á
á
ng
ng
Ts Chu anh tuÊn
Ts Chu anh tuÊn
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
(synthetic dressings
(synthetic dressings
Tấm film:
Tấm film:
l
l
nh
nh
ữ
ữ
ng tấm polymer.
ng tấm polymer.
Bao g
Bao g
ồ
ồ
m: polyurethal, polyethylen,
m: polyurethal, polyethylen,
polycaprolactone
polycaprolactone
kh
kh
ô
ô
ng kh
ng kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng hấp thụ, ít thấm
ng hấp thụ, ít thấm
dịch, khí
dịch, khí
Đ
Đ
iều trị vết b
iều trị vết b
ỏ
ỏ
ng n
ng n
ô
ô
ng, tiết dịch ít.
ng, tiết dịch ít.
Tấm b
Tấm b
ọ
ọ
t x
t x
ố
ố
p (foam):
p (foam):
l
l
nh
nh
ữ
ữ
ng polymer c
ng polymer c
ủ
ủ
a hydroxy
a hydroxy
vinyl chlorid acetate
vinyl chlorid acetate
Bao g
Bao g
ồ
ồ
m: polyvinyl, polyurethane, silastic foam,
m: polyvinyl, polyurethane, silastic foam,
lyofoam có kh
lyofoam có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng hấp thụ, thấm dịch, khí
ng hấp thụ, thấm dịch, khí
Đ
Đ
iều trị vết th
iều trị vết th
ơ
ơ
ng tiết dịch nhiều nh
ng tiết dịch nhiều nh
c
c
á
á
c vết b
c vết b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u, vết loét giai
u, vết loét giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n 3,4
n 3,4
V
V
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u t
u t
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p
p
(synthetic dressings)
(synthetic dressings)
Alginate dressing
Alginate dressing
:
:
Có kh
Có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng hấp thụ t
ng hấp thụ t
ố
ố
t
t
-
-
Đ
Đ
iều trị t
iều trị t
ố
ố
t c
t c
á
á
c vết b
c vết b
ỏ
ỏ
ng s
ng s
â
â
u, c
u, c
á
á
c vết loét tiết dịch vừa
c vết loét tiết dịch vừa
ho
ho
ặ
ặ
c nhiều.
c nhiều.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng hi
ng hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
v
v
ớ
ớ
i VT tiết dịch ít, VT c
i VT tiết dịch ít, VT c
ò
ò
n HT
n HT
Composite (synthetic dressings):
Composite (synthetic dressings):
b
b
ă
ă
ng hydrocolloid,
ng hydrocolloid,
hydrogel sheets (Vigilon), gels (HEMA = hydroxy ethyl
hydrogel sheets (Vigilon), gels (HEMA = hydroxy ethyl
methacrylate), super absorbent (Conva Tee)
methacrylate), super absorbent (Conva Tee)
T
T
á
á
c dụng: vừa có kh
c dụng: vừa có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng ng
ng ng
ă
ă
n ch
n ch
ặ
ặ
n VK, vừa có kh
n VK, vừa có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng hấp thụ dịch
ng hấp thụ dịch
V
V
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u thay thế da
u thay thế da
V
V
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u thay thế da:
u thay thế da:
L
L
c
c
á
á
c m
c m
ng t
ng t
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p, b
p, b
á
á
n
n
t
t
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p hay ngu
p hay ngu
ồ
ồ
n g
n g
ố
ố
c sinh h
c sinh h
ọ
ọ
c gi
c gi
ố
ố
ng ho
ng ho
ặ
ặ
c
c
kh
kh
ô
ô
ng gi
ng gi
ố
ố
ng da về cấu tr
ng da về cấu tr
ú
ú
c nh
c nh
ng có t
ng có t
á
á
c dụng
c dụng
thay thế c
thay thế c
á
á
c ch
c ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng c
ng c
ủ
ủ
a da m
a da m
ộ
ộ
t c
t c
á
á
ch t
ch t
ạ
ạ
m thời
m thời
hay l
hay l
â
â
u d
u d
i
i
Ph
Ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i:
i:
Theo mục
Theo mục
đ
đ
ích thay thế
ích thay thế
Thay thế da t
Thay thế da t
ạ
ạ
m thời
m thời
Thay thế da l
Thay thế da l
â
â
u d
u d
i
i
Theo ngu
Theo ngu
ồ
ồ
n g
n g
ố
ố
c
c
:
:
T
T
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p
p
B
B
á
á
n t
n t
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p
p
Sinh v
Sinh v
ậ
ậ
t
t
C
C
ô
ô
ng ngh
ng ngh
ệ
ệ
tế b
tế b
o v
o v
tế b
tế b
o g
o g
ố
ố
c
c
C
C
á
á
c lo
c lo
ạ
ạ
i v
i v
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u thay thế da
u thay thế da
C
C
á
á
c lo
c lo
ạ
ạ
i m
i m
ô
ô
t
t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n:
n:
da
da
đồ
đồ
ng lo
ng lo
ạ
ạ
i; dị lo
i; dị lo
ạ
ạ
i; m
i; m
ng
ng
ố
ố
i
i
C
C
á
á
c v
c v
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u thay thế da
u thay thế da
-
-
M
M
ng hai l
ng hai l
ớ
ớ
p t
p t
ổ
ổ
ng h
ng h
ợ
ợ
p (synthetic bilaminate)
p (synthetic bilaminate)
-
-
Ph
Ph
ứ
ứ
c h
c h
ợ
ợ
p nền collagen (collagen
p nền collagen (collagen
-
-
based composites):
based composites):
Biobrane, TransCyte, Integra.
Biobrane, TransCyte, Integra.
Ph
Ph
ầ
ầ
n t
n t
ơ
ơ
ng t
ng t
ự
ự
trung b
trung b
ì
ì
nền collagen
nền collagen
(collagen
(collagen
-
-
based
based
dermal analogs): Alloderm
dermal analogs): Alloderm
V
V
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u nu
u nu
ô
ô
i cấy tế b
i cấy tế b
o t
o t
á
á
ch ra từ m
ch ra từ m
ô
ô
(culture
(culture
-
-
derived
derived
tissue): Apligraft, TB sừng t
tissue): Apligraft, TB sừng t
ự
ự
th
th
â
â
n nu
n nu
ô
ô
i cấy, NBS cấy l
i cấy, NBS cấy l
ê
ê
n
n
ph
ph
ầ
ầ
n t
n t
ơ
ơ
ng t
ng t
ự
ự
trung b
trung b
ì
ì
: l
: l
ớ
ớ
i polyglycolic (polyglactin);
i polyglycolic (polyglactin);
m
m
ng collagen
ng collagen
-
-
glycosaminoglycan.
glycosaminoglycan.
Vai tr
Vai tr
ò
ò
t
t
á
á
c dụng c
c dụng c
ủ
ủ
a c
a c
á
á
c
c
v
v
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u thay thế da
u thay thế da
Che ph
Che ph
ủ
ủ
, b
, b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
vết th
vết th
ơ
ơ
ng
ng
>
>
Góp ph
Góp ph
ầ
ầ
n h
n h
ạ
ạ
n chế suy m
n chế suy m
ò
ò
n,
n,
nhiễm khu
nhiễm khu
ẩ
ẩ
n
n
Gi
Gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au
au
Phục h
Phục h
ồ
ồ
i m
i m
ô
ô
i tr
i tr
ờng sinh h
ờng sinh h
ọ
ọ
c
c
t
t
ố
ố
t nhất cho bề m
t nhất cho bề m
ặ
ặ
t VT
t VT
Kích thích qu
Kích thích qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh liền VT
nh liền VT
T
T
ạ
ạ
o m
o m
ô
ô
i tr
i tr
ờng thu
ờng thu
ậ
ậ
n l
n l
ợ
ợ
i:
i:
ẩ
ẩ
m, v
m, v
ô
ô
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
C
C
á
á
c yếu t
c yếu t
ố
ố
sinh h
sinh h
ọ
ọ
c: Grow
c: Grow
factors
factors
C
C
ả
ả
i thi
i thi
ệ
ệ
n chất l
n chất l
ợ
ợ
ng s
ng s
ẹ
ẹ
o sau
o sau
khi liền VT
khi liền VT
T
T
ă
ă
ng s
ng s
ự
ự
tho
tho
ả
ả
i m
i m
á
á
i, dễ chịu
i, dễ chịu
cho b
cho b
ẹ
ẹ
nh nh
nh nh
â
â
n trong qu
n trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Đ
Đ
T
T
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
liền
liền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
trung
trung
b
b
ì
ì
T
T
ạ
ạ
o
o
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
thu
thu
ộ
ộ
c
c
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
da
da
, t
, t
ạ
ạ
o
o
khung
khung
đ
đ
ỡ
ỡ
cho
cho
LVT
LVT
Ch
Ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
có
có
ho
ho
ạ
ạ
t
t
tính
tính
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
kích
kích
thích
thích
c
c
á
á
c
c
phase LVT
phase LVT
Collagen:
Collagen:
Gi
Gi
á
á
đ
đ
ỡ
ỡ
cho
cho
TB
TB
di
di
c
c
,
,
tiết
tiết
đ
đ
ẹ
ẹ
m
m
gian
gian
b
b
o
o
,
,
chất
chất
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ờng
ờng
cho
cho
TB
TB
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
Elastin
Elastin
:
:
t
t
ă
ă
ng
ng
tính
tính
đ
đ
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ô
ô
Fibronectin
Fibronectin
:
:
kết
kết
g
g
ắ
ắ
n
n
c
c
á
á
c
c
TB,
TB,
đ
đ
ịnh
ịnh
h
h
ớ
ớ
ng
ng
cho
cho
c
c
á
á
c
c
TB,
TB,
kích
kích
thích
thích
tế
tế
b
b
o
o
bi
bi
ể
ể
u
u
m
m
ô
ô
t
t
ă
ă
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
chia
chia
v
v
di
di
c
c
, ho
, ho
á
á
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
NBS v
NBS v
Đ
Đ
TB
TB
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
liền
liền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
trung
trung
b
b
ì
ì
Glycosaminoglycan
Glycosaminoglycan
:
:
Kết
Kết
dính
dính
TB,
TB,
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ờng
ờng
cho
cho
c
c
á
á
c
c
sytokin
sytokin
LVT,
LVT,
gi
gi
ả
ả
m
m
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
protease,
protease,
gi
gi
á
á
đ
đ
ỡ
ỡ
cho
cho
c
c
á
á
c
c
tp
tp
kh
kh
á
á
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
trung
trung
b
b
ì
ì
Acid
Acid
Hyaluronic
Hyaluronic
:
:
duy
duy
tr
tr
ì
ì
đ
đ
ệ
ệ
m
m
n
n
ớ
ớ
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ô
ô
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
vi
vi
ê
ê
m
m
,
,
kích
kích
thích
thích
LVT,
LVT,
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
vị
vị
trí
trí
TB
TB
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr
ở
ở
ng
ng
:
:
Kích
Kích
thích
thích
tất
tất
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
giai
giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
LVT
LVT
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
Da
Da
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
lo
lo
ạ
ạ
i (Allograft)
i (Allograft)
-
-
L
L
lo
lo
ạ
ạ
i
i
v
v
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
lý
lý
t
t
ở
ở
ng
ng
đ
đ
iều
iều
trị
trị
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
đ
đ
óng
óng
kín
kín
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
bị
bị
nền
nền
ghép
ghép
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
che
che
ph
ph
ủ
ủ
vết
vết
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
,
,
di
di
ệ
ệ
n
n
r
r
ộ
ộ
ng
ng
.
.
-
-
Nh
Nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
H
H
ạ
ạ
n
n
chế
chế
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
cho
cho
da
da
Chất
Chất
l
l
ợ
ợ
ng
ng
phụ
phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
tu
tu
ổ
ổ
i
i
,
,
vị
vị
trí
trí
v
v
ù
ù
ng
ng
cho
cho
da
da
Thời
Thời
gian
gian
b
b
ả
ả
o
o
qu
qu
ả
ả
n
n
l
l
ạ
ạ
nh
nh
s
s
â
â
u
u
gi
gi
ả
ả
m
m
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
s
s
ố
ố
ng
ng
Nguy
Nguy
c
c
ơ
ơ
l
l
â
â
y
y
truyền
truyền
b
b
ệ
ệ
nh
nh
truyền
truyền
nhiễm
nhiễm
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
Da
Da
dị
dị
lo
lo
ạ
ạ
i (
i (
Xenograft
Xenograft
)
)
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
da
da
c
c
ủ
ủ
a
a
lo
lo
i
i
kh
kh
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
trị
trị
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
-
-
Mục
Mục
đ
đ
ích
ích
:
:
che
che
ph
ph
ủ
ủ
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
nhờ
nhờ
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
2
2
l
l
ớ
ớ
p
p
g
g
ầ
ầ
n
n
gi
gi
ố
ố
ng
ng
da
da
ng
ng
ời
ời
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
B
B
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
;
;
che
che
ph
ph
ủ
ủ
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
,
,
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c
c
ắ
ắ
t ho
t ho
ạ
ạ
i
i
t
t
ử
ử
.
.
-
-
Ư
Ư
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
có
có
s
s
ẵ
ẵ
n,
n,
b
b
á
á
m
m
dính
dính
t
t
ố
ố
t
t
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au, t
au, t
ạ
ạ
o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
t
t
ố
ố
t
t
liền
liền
VT,
VT,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
kích
kích
ứ
ứ
ng
ng
-
-
Nh
Nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g
â
â
y
y
t
t
á
á
i
i
l
l
ậ
ậ
p
p
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
n
n
,
,
có
có
th
th
ể
ể
l
l
â
â
y
y
truyền
truyền
b
b
ệ
ệ
nh
nh
.
.
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
*
*
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
:
:
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
vết
vết
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
n
n
ô
ô
ng
ng
, s
, s
ạ
ạ
ch
ch
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
v
v
ù
ù
ng
ng
lấy
lấy
da
da
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
nền
nền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
khi
khi
c
c
ắ
ắ
t
t
b
b
ỏ
ỏ
ho
ho
ạ
ạ
i
i
t
t
ử
ử
>
>
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
nh
nh
m
m
ô
ô
h
h
ạ
ạ
t
t
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
l
l
ê
ê
n
n
m
m
ô
ô
h
h
ạ
ạ
t
t
khi
khi
ch
ch
a
a
có
có
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
, ch
, ch
a
a
đủ
đủ
da
da
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
để
để
ghép
ghép
Có
Có
th
th
ể
ể
ph
ph
ố
ố
i
i
h
h
ợ
ợ
p
p
v
v
ớ
ớ
i
i
da
da
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
theo
theo
ki
ki
ể
ể
u
u
Mowlem
Mowlem
-
-
Jackson hay Sandwich
Jackson hay Sandwich
ở
ở
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
BN
BN
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
di
di
ệ
ệ
n
n
r
r
ộ
ộ
ng
ng
-
-
Có
Có
th
th
ể
ể
d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
bị
bị
nền
nền
ghép
ghép
tr
tr
ớ
ớ
c
c
khi
khi
ghép
ghép
c
c
á
á
c
c
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
tế
tế
b
b
o
o
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
trung
trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
Có
Có
đ
đ
ầ
ầ
y
y
đủ
đủ
c
c
á
á
c
c
u
u
thế
thế
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
v
v
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
có
có
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
g
g
ố
ố
c
c
từ
từ
m
m
ô
ô
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
:
:
Kết
Kết
dính
dính
t
t
ố
ố
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
bề
bề
m
m
ặ
ặ
t
t
VT,
VT,
gi
gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au,
au,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
mất
mất
dịch
dịch
th
th
ể
ể
,
,
n
n
ớ
ớ
c
c
,
,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
,
,
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
nhờ
nhờ
l
l
ớ
ớ
p
p
collagen
collagen
Có
Có
th
th
ể
ể
lấy
lấy
đ
đ
ợ
ợ
c
c
c
c
á
á
c
c
m
m
ả
ả
nh
nh
trung
trung
b
b
ì
ì
v
v
ớ
ớ
i
i
c
c
á
á
c
c
kích
kích
c
c
ỡ
ỡ
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
Da
Da
l
l
ợ
ợ
n
n
có
có
nhiều
nhiều
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
da
da
ng
ng
ời
ời
về
về
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
gi
gi
ả
ả
i
i
ph
ph
ẫ
ẫ
n
n
v
v
m
m
ô
ô
h
h
ọ
ọ
c
c
S
S
ẵ
ẵ
n
n
có
có
,
,
dễ
dễ
lấy
lấy
,
,
dễ
dễ
s
s
ử
ử
dụng
dụng
Gi
Gi
á
á
th
th
nh
nh
h
h
ợ
ợ
p
p
lý
lý
Nh
Nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
S
S
ẽ
ẽ
bị
bị
bong
bong
th
th
ả
ả
i
i
,
,
ph
ph
â
â
n
n
hu
hu
ỷ
ỷ
sau
sau
m
m
ộ
ộ
t
t
thời
thời
gian
gian
(3
(3
-
-
7
7
ng
ng
y
y
);
);
C
C
ầ
ầ
n
n
b
b
ả
ả
o
o
qu
qu
ả
ả
n
n
.
.
Trung
Trung
b
b
×
×
da
da
l
l
î
î
n
n
(
(
tiÕp
tiÕp
)
)
•
•
C
C
¸
¸
c
c
d
d
¹
¹
ng
ng
b
b
¶
¶
o
o
qu
qu
¶
¶
n
n
v
v
μ
μ
s
s
ö
ö
dông
dông
:
:
–
–
D
D
¹
¹
ng
ng
t
t
−¬
−¬
i
i
•
•
−
−
u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
•
•
Nh
Nh
−î
−î
c
c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
–
–
D
D
¹
¹
ng
ng
b
b
¶
¶
o
o
qu
qu
¶
¶
n
n
l
l
¹
¹
nh
nh
•
•
−
−
u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
•
•
Nh
Nh
−î
−î
c
c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
–
–
D
D
¹
¹
ng
ng
b
b
¶
¶
o
o
qu
qu
¶
¶
n
n
trong
trong
dung
dung
dÞch
dÞch
glycerin 96%
glycerin 96%
•
•
−
−
u
u
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
•
•
Nh
Nh
−î
−î
c
c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
Trung
Trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
(
(
tiếp
tiếp
)
)
C
C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:
Lấy
Lấy
trung
trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
ra
ra
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr
ờng
ờng
b
b
ả
ả
o
o
qu
qu
ả
ả
n
n
:
:
L
L
ạ
ạ
nh
nh
s
s
â
â
u
u
:
:
n
n
â
â
ng
ng
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
từ
từ
từ
từ
Glycerin:
Glycerin:
r
r
ử
ử
a
a
s
s
ạ
ạ
ch
ch
b
b
ằ
ằ
ng
ng
n
n
ớ
ớ
c
c
mu
mu
ố
ố
i
i
sinh
sinh
lý
lý
-
-
L
L
m
m
s
s
ạ
ạ
ch
ch
nền
nền
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
c
c
ầ
ầ
m
m
m
m
á
á
u
u
-
-
Ghép
Ghép
tấm
tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
da
da
l
l
ợ
ợ
n
n
l
l
ê
ê
n
n
nền
nền
ghép
ghép
sao
sao
cho
cho
tấm
tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
á
á
p
p
s
s
á
á
t
t
v
v
o
o
bề
bề
m
m
ặ
ặ
t
t
VT
VT
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
g
g
ạ
ạ
c
c
kh
kh
á
á
ng
ng
sinh
sinh
, g
, g
ạ
ạ
c
c
t
t
ẩ
ẩ
m
m
betadin3%
betadin3%
đá
đá
p
p
l
l
ê
ê
n
n
tấm
tấm
trung
trung
b
b
ì
ì
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
m
m
ộ
ộ
t
t
l
l
ớ
ớ
p
p
g
g
ạ
ạ
c
c
t
t
ẩ
ẩ
m
m
vaselin
vaselin
ph
ph
ủ
ủ
l
l
ê
ê
n
n
+ g
+ g
ạ
ạ
c
c
kh
kh
ô
ô
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
M
M
ng
ng
ố
ố
i
i
(Amniotic membrane)
(Amniotic membrane)
-
-
Lấy
Lấy
từ
từ
m
m
ng
ng
nhau
nhau
thai
thai
,
,
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
có
có
:
:
fibronectin
fibronectin
,
,
collagene
collagene
,
,
s
s
ợ
ợ
i
i
l
l
ớ
ớ
i
i
,
,
l
l
ớ
ớ
p
p
tế
tế
b
b
o
o
bi
bi
ể
ể
u
u
b
b
ì
ì
.
.
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
h
h
ng
ng
r
r
o
o
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
che
che
ph
ph
ủ
ủ
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
n
n
ô
ô
ng
ng
độ
độ
II, III;
II, III;
v
v
ù
ù
ng
ng
cho
cho
da
da
;
;
che
che
ph
ph
ủ
ủ
da
da
m
m
ắ
ắ
t
t
l
l
ớ
ớ
i
i
t
t
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
1:3
1:3
-
-
Ư
Ư
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
b
b
á
á
m
m
dính
dính
t
t
ố
ố
t
t
,
,
g
g
ầ
ầ
n
n
trong
trong
su
su
ố
ố
t
t
-
-
Nh
Nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
dễ
dễ
m
m
ủ
ủ
n
n
n
n
á
á
t
t
,
,
dễ
dễ
bong;
bong;
c
c
ầ
ầ
n
n
thay
thay
h
h
ng
ng
ng
ng
y
y
ho
ho
ặ
ặ
c
c
c
c
á
á
ch
ch
ng
ng
y
y
;
;
có
có
th
th
ể
ể
l
l
â
â
y
y
truyền
truyền
b
b
ệ
ệ
nh
nh
TN.
TN.
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
M
M
ng
ng
Biobrane
Biobrane
-
-
G
G
ồ
ồ
m
m
l
l
ớ
ớ
p
p
l
l
ớ
ớ
i
i
nylon
nylon
đ
đ
ợ
ợ
c
c
tr
tr
á
á
ng
ng
l
l
ớ
ớ
p
p
silicon
silicon
m
m
ỏ
ỏ
ng
ng
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
h
h
ng
ng
r
r
o
o
che
che
ph
ph
ủ
ủ
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
ng
ng
ă
ă
n
n
VK
VK
x
x
â
â
m
m
nh
nh
ậ
ậ
p
p
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
mất
mất
n
n
ớ
ớ
c
c
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au
au
khi
khi
thay
thay
b
b
ă
ă
ng
ng
.
.
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
vết
vết
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
n
n
ô
ô
ng
ng
s
s
ạ
ạ
ch,
ch,
v
v
ù
ù
ng
ng
cho
cho
da
da
,
,
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
đã
đã
c
c
ắ
ắ
t s
t s
ạ
ạ
ch HT.
ch HT.
-
-
Ou
Ou
LF (1998)
LF (1998)
đ
đ
iều
iều
trị
trị
106 BN
106 BN
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
b
b
ằ
ằ
ng
ng
Biobrane
Biobrane
:
:
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng
ắ
ắ
n
n
thời
thời
gian
gian
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
gi
gi
á
á
th
th
nh
nh
đ
đ
iều
iều
trị
trị
TransCyte
TransCyte
-
-
NBS
NBS
từ
từ
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ
ầ
ầ
u
u
tr
tr
ẻ
ẻ
s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
,
,
cấy
cấy
l
l
ê
ê
n
n
Biobrane
Biobrane
.
.
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
h
h
ng
ng
r
r
o
o
che
che
ph
ph
ủ
ủ
VT. NBS
VT. NBS
tiết
tiết
ra
ra
:
:
Collagene
Collagene
type I, III, V
type I, III, V
Protein
Protein
chất
chất
c
c
ă
ă
n
n
b
b
ả
ả
n
n
ngo
ngo
ạ
ạ
i
i
b
b
o
o
:
:
fibronectin,
fibronectin,
tenascin
tenascin
,
,
C
C
a
a
c glycosaminoglycan
c glycosaminoglycan
:
:
versican, decorin
versican, decorin
TGF
TGF
, KGF, VEGF, IGF
, KGF, VEGF, IGF
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
,
,
s
s
â
â
u
u
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
sau
sau
c
c
ắ
ắ
t HT
t HT
tr
tr
ớ
ớ
c
c
khi
khi
ghép
ghép
da
da
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
Orcell
Orcell
-
-
G
G
ồ
ồ
m
m
2
2
l
l
ớ
ớ
p
p
: TB
: TB
sừng
sừng
, NBS
, NBS
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
lo
lo
ạ
ạ
i
i
cấy
cấy
l
l
ê
ê
n
n
collagene
collagene
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
: t
: t
ạ
ạ
o
o
chất
chất
nền
nền
t
t
ả
ả
ng
ng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
c
c
á
á
c
c
TB
TB
tiết
tiết
ra
ra
: FGF
: FGF
-
-
1;GM
1;GM
-
-
CMS; KGF
CMS; KGF
-
-
1
1
chất
chất
nền
nền
gi
gi
ú
ú
p
p
cho
cho
cytokine, YTTT ho
cytokine, YTTT ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
che
che
ph
ph
ủ
ủ
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
,
,
th
th
ú
ú
c
c
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
liền
liền
VT
VT
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
B
B
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
n
n
ô
ô
ng
ng
,
,
s
s
â
â
u
u
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
sau
sau
c
c
ắ
ắ
t HT
t HT
tr
tr
ớ
ớ
c
c
khi
khi
ghép
ghép
da
da
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
t
t
ạ
ạ
m
m
thời
thời
Dermagraft
Dermagraft
-
-
G
G
ồ
ồ
m
m
: NBS
: NBS
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ
ầ
ầ
u
u
tr
tr
ẻ
ẻ
cấy
cấy
l
l
ớ
ớ
i
i
polyglactin
polyglactin
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
: + NBS
: + NBS
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
chất
chất
nền
nền
t
t
ả
ả
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
:
:
collagene
collagene
,
,
c
c
á
á
c
c
protein ngo
protein ngo
ạ
ạ
i
i
b
b
o
o
,
,
yếu
yếu
t
t
ố
ố
t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr
ở
ở
ng
ng
+
+
Che
Che
ph
ph
ủ
ủ
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
,
,
th
th
ú
ú
c
c
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
liền
liền
VT
VT
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
vết
vết
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
vết
vết
loét
loét
l
l
â
â
u
u
liền
liền
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
kết
kết
h
h
ợ
ợ
p
p
da
da
m
m
ắ
ắ
t
t
l
l
ớ
ớ
i
i
-
-
Naughton
Naughton
(1997)
(1997)
d
d
ù
ù
ng
ng
Dermagraft
Dermagraft
: 281BN
: 281BN
loét
loét
do
do
Đ
Đ
T
T
Đ
Đ
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng
ắ
ắ
n
n
thời
thời
gian
gian
liền
liền
VT
VT
-
-
Hansbrough
Hansbrough
(1992):
(1992):
t
t
ă
ă
ng
ng
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
b
b
á
á
m
m
,
,
s
s
ố
ố
ng
ng
da
da
m
m
ắ
ắ
t
t
l
l
ớ
ớ
i
i
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn
Da
Da
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ạ
ạ
o Integra
o Integra
-
-
G
G
ồ
ồ
m
m
2
2
l
l
ớ
ớ
p
p
:
:
-
-
collagene
collagene
b
b
ò
ò
t
t
ạ
ạ
o
o
chất
chất
nền
nền
t
t
ả
ả
ng
ng
nh
nh
trung
trung
b
b
ì
ì
-
-
l
l
ớ
ớ
p
p
sillicon
sillicon
m
m
ỏ
ỏ
ng
ng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
bi
bi
ể
ể
u
u
b
b
ì
ì
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
chất
chất
nền
nền
trung
trung
b
b
ì
ì
t
t
ạ
ạ
o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
: NBS,
: NBS,
Đ
Đ
TB,
TB,
lympho
lympho
b
b
o
o
, m
, m
ạ
ạ
ch
ch
m
m
á
á
u
u
v
v
ù
ù
ng
ng
l
l
â
â
n
n
c
c
ậ
ậ
n
n
x
x
â
â
m
m
nh
nh
ậ
ậ
p
p
VT.
VT.
L
L
ớ
ớ
p
p
sillicon
sillicon
:
:
ng
ng
ă
ă
n
n
ch
ch
ặ
ặ
n
n
VK
VK
x
x
â
â
m
m
nh
nh
ậ
ậ
p
p
,
,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
mất
mất
n
n
ớ
ớ
c
c
.
.
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
đ
đ
iều
iều
trị
trị
vết
vết
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c
c
ắ
ắ
t ho
t ho
ạ
ạ
i
i
t
t
ử
ử
; PTTH
; PTTH
-
-
Heimbach
Heimbach
(1988):
(1988):
đắ
đắ
p 106 BN:
p 106 BN:
v
v
ù
ù
ng
ng
đắ
đắ
p Integra
p Integra
b
b
á
á
m
m
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
v
v
ù
ù
ng
ng
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
,
,
ít
ít
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
nh
nh
s
s
ẹ
ẹ
o
o
.
.
-
-
Stern (1990):
Stern (1990):
sinh
sinh
thiết
thiết
336 m
336 m
ẫ
ẫ
u/131BN,
u/131BN,
l
l
ớ
ớ
p
p
trung
trung
b
b
ì
ì
m
m
ớ
ớ
i
i
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
t
t
ố
ố
t
t
v
v
ớ
ớ
i
i
l
l
ớ
ớ
p
p
bi
bi
ể
ể
u
u
b
b
ì
ì
,
,
ít
ít
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
nh
nh
s
s
ẹ
ẹ
o
o
.
.
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn
Ghép
Ghép
trung
trung
b
b
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tế
tế
b
b
o
o
(
(
AlloDerm
AlloDerm
)
)
-
-
Da
Da
t
t
ử
ử
thi
thi
đã
đã
x
x
ử
ử
lý
lý
lo
lo
ạ
ạ
i
i
b
b
ỏ
ỏ
c
c
á
á
c
c
tế
tế
b
b
o
o
,
,
gi
gi
ữ
ữ
l
l
ạ
ạ
i
i
ph
ph
ầ
ầ
n
n
trung
trung
b
b
ì
ì
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
thay
thay
thế
thế
trung
trung
b
b
ì
ì
,
,
duy
duy
tr
tr
ì
ì
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
s
s
ố
ố
ng
ng
m
m
ả
ả
nh
nh
da
da
ghép
ghép
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
.
.
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
+
+
Đ
Đ
iều
iều
trị
trị
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
sau
sau
c
c
ắ
ắ
t HT
t HT
kết
kết
h
h
ợ
ợ
p
p
da
da
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
,
,
đ
đ
óng
óng
kín
kín
1
1
th
th
ì
ì
.
.
+
+
Ph
Ph
ẫ
ẫ
u
u
thu
thu
ậ
ậ
t
t
t
t
ạ
ạ
o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
-
-
Livesey
Livesey
(1995),
(1995),
Đ
Đ
T
T
t
t
ố
ố
t
t
vết
vết
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th
ả
ả
i
i
lo
lo
ạ
ạ
i MD
i MD
-
-
Sheridan (1995),
Sheridan (1995),
theo
theo
dõi
dõi
6
6
th
th
á
á
ng
ng
-
-
1 n
1 n
ă
ă
m/6
m/6
b
b
ệ
ệ
nh
nh
nhi
nhi
, KQ
, KQ
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
ghép
ghép
da
da
truyền
truyền
th
th
ố
ố
ng
ng
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
da
da
ng
ng
ời
ời
(
(
Apligraf
Apligraf
)
)
-
-
G
G
ồ
ồ
m
m
2
2
l
l
ớ
ớ
p
p
:
:
collagene
collagene
b
b
ò
ò
type I, NBS, TBS
type I, NBS, TBS
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
lo
lo
ạ
ạ
i.
i.
C
C
á
á
c
c
TB
TB
t
t
á
á
ch
ch
từ
từ
da
da
bao
bao
qui
qui
đ
đ
ầ
ầ
u
u
tr
tr
ẻ
ẻ
s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
.
.
-
-
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
:
:
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
da
da
ng
ng
ời
ời
về
về
sinh
sinh
ho
ho
á
á
,
,
chuy
chuy
ể
ể
n
n
ho
ho
á
á
,
,
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
sinh
sinh
s
s
ả
ả
n
n
TB
TB
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đơ
đơ
ng
ng
da
da
ng
ng
ời
ời
.
.
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
đ
đ
iều
iều
trị
trị
loét
loét
do
do
đá
đá
i
i
th
th
á
á
o
o
đ
đ
ờng
ờng
;
;
vi
vi
ê
ê
m
m
t
t
ắ
ắ
c TM chi.
c TM chi.
-
-
Eaglstein
Eaglstein
(1995),
(1995),
đ
đ
iều
iều
trị
trị
15 BN c
15 BN c
ắ
ắ
t
t
b
b
ỏ
ỏ
da
da
:
:
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
c
c
tính
tính
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th
ả
ả
i
i
lo
lo
ạ
ạ
i
i
m
m
ả
ả
nh
nh
ghép
ghép
.
.
-
-
Flanga
Flanga
(1998),
(1998),
Đ
Đ
T 293 BN
T 293 BN
loét
loét
l
l
â
â
u
u
liền
liền
,
,
thời
thời
gian
gian
liền
liền
VT
VT
r
r
ú
ú
t
t
ng
ng
ắ
ắ
n (61
n (61
ng
ng
y
y
so
so
v
v
ớ
ớ
i
i
181
181
ng
ng
y
y
).
).
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
thấy
thấy
th
th
ả
ả
i
i
lo
lo
ạ
ạ
i
i
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
v
v
ĩ
ĩ
nh
nh
viễn
viễn
V
V
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
thay
thay
thế
thế
da
da
b
b
ằ
ằ
ng
ng
TB
TB
bi
bi
ể
ể
u
u
b
b
ì
ì
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
(cultured epithelial
(cultured epithelial
autograft
autograft
-
-
CEA)
CEA)
-
-
TB
TB
sừng
sừng
t
t
ự
ự
th
th
â
â
n
n
nu
nu
ô
ô
i
i
cấy
cấy
từ
từ
m
m
ẫ
ẫ
u
u
sinh
sinh
thiết
thiết
c
c
ủ
ủ
a
a
BN,
BN,
sau
sau
2
2
-
-
3
3
tu
tu
ầ
ầ
n
n
có
có
th
th
ể
ể
ghép
ghép
cho
cho
BN
BN
-
-
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
trung
trung
b
b
ì
ì
s
s
â
â
u
u
v
v
b
b
ỏ
ỏ
ng
ng
s
s
â
â
u
u
c
c
ầ
ầ
n
n
ph
ph
ả
ả
i
i
ghép
ghép
da
da
-
-
Chalumeau (1999),
Chalumeau (1999),
t
t
ỉ
ỉ
l
l
ệ
ệ
CEA
CEA
b
b
á
á
m
m
s
s
ố
ố
ng
ng
l
l
45% (18%
45% (18%
-
-
57%)
57%)
-
-
Nhiều
Nhiều
nghi
nghi
ê
ê
n
n
c
c
ứ
ứ
u
u
cho
cho
thấy
thấy
: VT
: VT
đ
đ
iều
iều
trị
trị
b
b
ằ
ằ
ng
ng
CEA
CEA
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
,
,
dễ
dễ
bị
bị
t
t
ổ
ổ
n
n
th
th
ơ
ơ
ng
ng
,
,
s
s
ẹ
ẹ
o
o
hay
hay
l
l
ồ
ồ
i
i
, co
, co
kéo
kéo
.
.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
:
:
thiếu
thiếu
c
c
á
á
c
c
TF
TF
trung
trung
b
b
ì
ì
nu
nu
ô
ô
i
i
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
,
,
đ
đ
ịnh
ịnh
h
h
ớ
ớ
ng
ng
TB.
TB.