Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử THPTQG 2020 môn Toán trường THPT Thanh Miện – Hải Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.02 KB, 7 trang )

SỞ GIÁO DUC VA DAO TAO

DE THI THU THPT QUOC GIA LAN 1

HAI DUONG

TRUONG

NAM 2020

THPT THANH MIEN

Mơn: Tốn

Thời gian làm bài: 90 phút;
(20 cấu trăc nghiệm)
Mã đề thi

201

(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)

Họ, tên thí sinh:..........................---<< << S111 11111
ky rẻ SỐ báo danh: .............................

Câu 1: Phương trình 2” =7 có nghiệm là
A. x=log,7.
B. x=log„2.

€C. x=3.


D. x=2.

Câu 2: Đường thăng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y= TT
x+
1

A. y=-4,

B.x=—-.

2

C.y=Š.

2

D.x=Š.

2

2

Câu 3: Cho hàm số y= ƒ (x) có đạo hàm và liên tục trên R. Biết răng đồ thị hàm số y= ƒ (x)

M/

bo f-- - —- - - - -

est


I



nhu hinh 2 dưới đây.

Lập hàm số g(x)= ƒ (x)-x”—x. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. ø()>z2).

B. g(-1)> g()).

C. g(-l)=8()).

D. s()=z(2).

Câu 4: Hỏi khối đa diện đều loại {4:3} có bao nhiêu mặt?
A.4.
B. 6.
C. 20

D. 12.

`
1A
1
A
°K
CâuA 5: Tìm
m đểÃ hàm
sơA y= 3°

+(2m+1)x” +2mx+1 đồng
biên
trênA [0;+œ})

A, m
B. m>0

C. m>0

D. m<0

Câu 6: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2z. Một mat phang di qua truc cua hinh tru va cat hình

trụ theo thiêt diện là hình vng. Thê tích khơi trụ đã cho là:

A. 16za°

A

À 2E

B. 42a’

ĐÀ

k

,


C. 82a"

SA

`

wn

D. 18za°
—2

Câu 7: Đồ thi ham sé sau có bao nhiêu đường tiệm cận: y=———?

x -4x+3_


A. 4

B. 3

C. 2

D. 0

Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên (—s;+œ) ?
Á. y=x +x+l

B. y=x-x4]

Câu 9: Bất phương trình 2


A. 3

Câu

C. y=x+x-2

+4.2'*—9<0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?

B. 4

10: Một vật chuyển

D. y=x!+x2+2

C. 2

D. Vô số

động với vận tốc 10 m⁄4 thì tăng tốc với gia tốc

a(t) =3i+f

Quang đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kế từ lúc bắt đầu tăng tốc là:

4, 430

p, 400,

3


Câu

3

11:

)

1)=1,

c. 4000

Cho

|

{LPO’

ham
2

số
2v

(



đạo


ham

2

: và Jz(h x)dx=$—. Tính

=—

A.T=2 5

B.1=2 5

3

liên

p phân

tích

tục
J =

trên

«

B. P=x3


đoạn

[0;1]

thỏa

mãn

fr)

c.7=3 4

Câu 12: Tinh giá trị của biểu thức P=log , (a'°b”) +log

A, P=2

p, 4300

3

f(x)

(m/s^) .

D.1=+ 4

va Te

+log,-b”,


Ye

C. P=42

v6

D. P=1

O
0
Câu 13: Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau. Khăng định nào dưới đây đúng?
x | —z

—1





0

0

=

0

1



0


1

3

A. Hàm số đồng biến trên (1:1)
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-1;0)

va (I;+)

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-I;0) và (I;+œ)
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-œ;—1) và (0:1)
Câu 14: Cho một khối chóp có chiều cao bằng z và diện tích đáy băng B. Nếu giữ ngun chiều
cao

, cịn diện tích đáy tăng lên 3 lân thì ta được một khơi chóp mới có thể tích là:

A.V=Bh.

B. V=
Câu 15: Cho day u, thoa mãn w, =5;

C.V=2 Bh.

D. V=2 Bh.


= „" +2" +2.3"*Zn >1. Tìm số nguyên nhỏ nhất thỏa man

u" —2" >5'"
A. 233
B. 146
C.232
;
D. 147
¬
Câu 16: Một bình đựng 8 viên bị xanh và 4 viên bị đỏ. Lây ngâu nhiên 3 viên bị. Xác st đê có
được ít nhât hai viên bị xanh là bao nhiêu?

¬55

Bo.55

2.55

p.23.
55

Câu 17: Phuong trinh log, x+log,(x—3)=2 cd bao nhiéu nghi¢m?
A. 0
Câu 18: Hàm số y=

A. 2**In2

B. 1
2?* +x


C. 2

có đạo hàm là:

B. (4x+1)2*”*“In2

D. 3


C. (2x*+x)2”"In2

D. (4x+1)2””In(23 +x}

Câu 19: Tính sơ điểm cực trị của hàm sô y= x'°—2x`+2x
A. 0

B. 3

C. 1

D. 2

Cau 20: Dat a=log,4, b=log, 4. Hay biéu dién log,,80 theo a va ø.
A. log,,80=2 + 2ab

B12

2a° —2ab
B. log„80=““—““”


ab

S12

C.los

ab

S12

2a° —2ab
8§0=““—
^^“? D.log

ab+b

80= a+2ab

SP”

Tp

Câu 21: Cho lăng trụ tam giác đều A8C.A'E'C' có độ dài cạnh đáy băng 2z, cạnh bên bằng a3.
Tinh thé tich V của lăng trụ.
A. V=3a

B. V=2z`

C. V=a`43


Cau 22: Ong A gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm
thời gian 10 năm nếu không rút lai lan nao thi số tiền
A. 10.0,07
B. 10°.1+0,07)"°
C.

D. V -2a V3

hàng với lãi suất 7% trên năm, biết rằng nếu
sô tiền lãi sẽ được nhập vào von ban dau. Sau
mà ông A nhận được tính cả gốc lẫn lãi là:
10°.1+0,007)"°
D. 10°.+0,7)"°

Câu 23: Thể tích của khối tứ diện đều có cạnh bằng 3.
a, 4v2

9⁄2

9

C. 242

4

D. 42

Câu 24: Cho hàm số y= f (x) có bảng biến thiên như sau

x

—œ

0

V



y



1

|

-

¬j;



0



+
++


_—.
—Í

Mệnh đề nào dưới đây sai?

B. Hàm sơ có đúng một điêm cực trị
D. Hàm sơ đạt cực đại tại x=0
(f (x)+2x)dx=5

Tinh [fodde.

SD

Câu 25: Cho hàm số ƒ(x) liên tục trên R và

tk

A. Ham so có giá trị nhỏ nhật băng —1
€. Hàm sơ có gia tri cực tiêu y= —I

A, -1

B. -9

C. 9

D. 1

Câu 26: Cho hàm số y=x'—3x?+6x+5. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc nhỏ nhất có

phương trình là:
A. y=3x+6
Cau 27:

B. y=3x+3

€C. y=3x+12
3

5

A

-

Cho cac so thuc 0<a,b#1, biét a*>a°

Aw

4

dung?

A. O0
b>1

A

oR


B. 0
0
D. y=3x+9

và log, 5 `

2

C.a>i,b>l

3

R

^

D. a>1,

`

^

0
CAu 28: Ho nguyén ham cia ham sé f (x)=2x7 +x+1 1a:
A.


3

at
3

ext

B. 4x+l

C.

rE
3

2

2

ay

3

D. ye
3

2

2


xte

Câu 29: Gọi S 1a tap tat ca cac gia tri cua tham sé m dé dé thi ham sé y =x° +3x° -9x+2m4]1
và trục Ox co dung hai điểm chung phân biệt. Tính tông 7 của các phần tử thuộc tập S
A. T =-10

B. T=-12

C. T =12

Câu 30: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào?

D.
T =10

`


—=——————-——————-—-



YA

“=4|__-

A. y=x*-2x*
-3

B. y=-x* +2x° +3


Cau 31: Nguyén ham |

A. 2x+C
C. 2/x—2In|Nx+1|+C

re
+x

C. y=-x* -2x° +3

D. y=x*+2x°
-3

bang.

B. 2In|Ax+1|+€
D. 2/x-2In|Ax+1|+€

Câu 32: Cho biểu thức P= delete . với x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2

1

A. P=x3

1

B. P=x?


13

C. P=x4

D. P=x*

€C.7=-2.

D. 7=-—1.

Cau 33: Tinh tich phan: J = J xcos xdx.
0
A. I=0.

B. T=2.

Câu 34: Khối chóp S.ABC có %A vng góc với (ABC). đáy ABC là tam giác vuông tại Ø8. Biết
3

SB=2a, BC=a và thê tích khối chóp là 5 . Khoang cach tir A dén (SBC) 1a:

A. a

p. “v3

c, 24

4

D. 6a


2

Câu 35: Cho 2 số thực x; y thỏa mãn

log;

yˆ+8y+16

+log,| 5-x

l+x |= 2log,

5+4x-x

+log, 2y+8°.

Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của biêu thức P= ye
khơng vượt q 10. Hỏi S có bao nhiêu tập con không phải là rỗng.
A. 16385
B. 16383
C. 32

Câu 36: Cho hình hộp chữ nhật A8CD.ABCÐ'
qua

C”và cắt các tia AB,AD,

AA'


lần lượt tại E,F,G

Câu

37:

B. 12

Cho

có AB=a,BC=2a,
A. S$ =182a’

tứ diện
AC=

SABC

(khác

A) sao cho thê tích khối tứ diện

C. 18



SA=2a

va


D. 2047

có AB=1, BC=2, AA'=3. Mặt phăng (P) di

AEFG nhỏ nhất. Tổng AE+AF +AƠ là:
A. 11

SA

D. 17

vng

góc

với(ABC).

Tam

a5. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp tu dién SABC la:
B. S =367a"

+y —m

C. S=9zaˆ

D. $=27zaˆ

giác


ABC


Câu

38:

p=

Cho
x+l

fe

x>0
_

— Jy +]

x-Ï



xzlI.

Tìm

số

hạng


khơng

chứa

x

trong

khai

triển

Ì

x- Vx

A. 38760

B. 125970

C. 1600

D. 167960

Câu 39: Khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh băng ø. Mặt bén SAB 1a tam giác

đều năm trong mặt phăng vng góc với đáy. Khi đó thê tích khơi chóp S.ABCD là:

A. V =2a°V3


3

B. V=aav3

c.v.#3

D. V =6v3a°

Cau 40: Tong diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh băng
A. 4a? [3

B. a3

Câu 41: Cho hàm số y= “**

C. 4a”

T =a—3b+2c?

TL

“ha

B. T =-7

V2a

B.V=


*=_

`

C. T=-9

Câu 42: Cho hình lăng trụ ABC.A #Œ

6

2a?^j3

ky

Oo

khéi A'BCC'B’.
V2a°
A. V=

D.

có đề thị như hình bén véi a,b,c eZ. Tính giá trị của biểu thức

X+C

A. T=12

a la:


12

biết A.ABC

D. T =10

là tứ diện đều cạnh bang

3

a

3

D.V=

C.V=—
2

a. Tinh thé tich
V3a

3

3

Câu 43: Cho hàm số ƒ(x) thỏa mãn đồng thời các điều kiện ƒ'(x)=x+sinx và ƒ(0)=1. Tìm

f (x)
A.


+
ƒ()= ~~cox+2

+
B. ƒ{x)= ~+cosx

C.

ƒ()=Ã~~eox~2

D. ƒ()=Š

2

2

+eosx+}

2

Câu 44: Cho I1 hình trụ trịn xoay và hình vng ABCD cạnh a có 2 đỉnh A, 8 nằm trên đường
trịn đáy thứ nhất của hình trụ, 2 đỉnh C,D năm trên đường tròn đáy thứ 2 của hình trụ. Mặt phẳng

(ABCD) tao với đáy hình trụ 1 góc 45°.. Thể tích khối trụ là:
A.

3/213

8


B

.

3J/22a°

16

C.

V22a°

16

Câu 45: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R=2
A. 24z
B. 6z
C. 47

D.

32za`
2

và đường sinh /=3 bang:
D. 12z

Câu 46: Một khối trụ có thể tích băng 25x. Nếu chiều cao khối trụ tăng lên năm lần và giữ


nguyên bán kính đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh băng 25r. Bán kính đáy của

khối trụ ban đầu là:
A. r=10

B. r=5

C.r=2

D. r=15

Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh đều bằng aV2. Tinh thể tích V của khối
nón đỉnh Š và đường tròn đáy là đường tròn nội tiệp tu giac ABCD.


A.v=2e

B.v-?2z2

c.v-?2zz

D.v-Z#

Câu 48: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y=
Câu
x-m

49:


te}
Cho

hàm

f x-m

số

ƒ x = x+Ax?+l

Tan

A.4

B.9

Câu 50: Biết j“®*

A. -2

B. y= (0,1)"

|

h=S+p

B. -8

C. y=(3z)



bao

nhiêu

D. y=2018"
số

nguyên

m

có đúng 3 nghiệm thực.
C.5
voi a,b EZ. Giatri cua a+b

C. 2

D.3
bang:

D. 8

để

phương

trình



>Ơ()›>>UCOU>>()›(€2U(C)C)›U>C()›C(€)>Đ>UUiO>>UOL:CDPDUDU>CC(C)2UUP>>=UUODOCCC(C2C(C)C)>UUWb>b()›>

OoahrWN—
CON

201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201

201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201
201




×