Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi thử THPTQG 2018 môn Toán trường THPT chuyên Thái Bình lần 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (677.99 KB, 6 trang )

S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG T T
NT

ĐỀ T

N

T

T

T G

N

Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132

Họ, tên thí sinh: Nguyễn Đình

ải............

Câu 1: Cho hình lăng trụ tam giác đều
mặt phẳng  A ' B C  bằng:
A.

a


2

.

B.

a

2

ABC .A ' B 'C '

.

1

I 



C.

a

ln

B.

3


.

.

B.

D.

Câu 5: Cho các s thực d ơng

2  ln 3

C.
O xyz

n    2;  6 ;  1 0  .

2  ln

B.

D.

3

C.

n    3;  9; 1 5  .

 y


2

D.

1369

2

.

B.

4R

D.

Câu 7: Cho hàm s

2

y 

505

.

36

.


OO '

C.

một góc
2R

30 .

2R

và bán kính đáy

Hỏi    cắt đ

.

D.

2R

R

. Một mặt

ng tròn đáy theo

.


3

3

3 3

3

ng thẳng d c đ nh khi

là:

C. 30.

phẳng    đi qua trung đi m của O O ' và tạo v i
một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu
.

.

D.  1;  8  .

A  48  x  y   156  x  y   133  x  y   4
3

n   2; 6 ;  1 0 

1 .

Câu 6: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn  O  và  O '  , chiều cao


2

.

4  ln 3

cv iđ

36

2R

3

đến

, véc tơ nào sau đây không phải là véc tơ pháp tuyến

thỏa mãn: lo g ( x  y )  x 2

x, y

Giá tr l n nhất của bi u thức

A.

a

A


4

Câu 4: Họ parabol ( Pm ) : y  m x 2  2 ( m  3) x  m  2  m  0  luôn tiếp
m thay đ i. Đ ng thẳng d đó đi qua đi m nào d i đây
A.  0;  2  .
B.  0 ; 2  .
C.  1; 8  .

A. 29.

. Khoảng cách từ

7

Câu 3: Trong không gian v i hệ trục tọa độ
của mặt phẳng ( P ) : x  3 y  5 z  2  0 .
n    1;  3; 5 

21

a


x d x


1

  2 x  1  3

0

A.

có tất cả các cạnh bằng

4

Câu 2: Tính
A. 1 

6

p.................. SBD: ..0969128987..................

x

 2x  3.

Kết luận nào sau đây sai?

ln 2

A. Hàm s ngh ch biến trên khoảng    ; 0  .

B. Hàm s đồng biến trên khoảng  0;

C. Hàm s đạt cực tr tại

D. Hàm s có giá tr cực ti u là: y c t


1

Câu 8: Cho 
0

x

2

 xe

x e

x

x 1.

a

3

.

2

Câu 10: Hàm s nào d

2


.

1.

ln 2

x

d x = a .e + b ln  e  c 

v i

a, b, c 

. Tính

P  a  2b  c

A. P   1 .
B. P  1
C. P   2
Câu 9: Cho hình chóp S . A B C D có đáy A B C D là hình vuông cạnh
S A  a 3 . Khoảng cách giữa hai đ ng thẳng S B và C D là:
A.



+ 

B.


a

.

C.

a

3

.

a

.

D. P  0
, S A vuông góc v i đáy,

D.

a

.

2

i đây luôn đồng biến trên tập


?
Trang 1/6 - Mã đề thi 132


y  x  2x 1
2

A.

B.

y 

y  x  s in x .

C.

3x  2

.

5x  7

D.

là hai đi m di động trên đồ th  C  của hàm s

Câu 11: Gọi M,

tuyến của  C  tại M và

nào d i đây
A.  1;  5  .

luôn song song v i nhau. Khi đó đ
B.   1;  5  .

y  ln  x  3 

sao cho tiếp

y   x  3x  x  4
3

ng thẳng M

.

2

luôn đi qua đi m c đ nh
D.  1; 5  .

C.   1; 5  .

Câu 12: Cho hình chóp S . A B C có đáy A B C là tam giác vuông cân tại B ,
tam giác S C B lần l ợt vuông tại A , C . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng

AC  2a

, tam giác S A B và

bằng 2 a . Cosin của

( ABC )

góc giữa hai mặt phẳng  S A B  và  S C B  bằng:
1

A.

.

1

B.

3

.

C.

1

3

.

D.

1


.

2

2

5

Câu 13: Cho hàm s

y  f (x)

có đạo hàm liên tục trên đoạn

f (5 )  1 0



, 

x f '( x ) d x = 3 0

. Tính

0

5




f ( x )d x

0

A.  2 0
B. 7 0
Câu 14: Cho kh i cầu có bán kính đáy
A.

V 

4

R .
3

B.

R.

C. 2 0
Th tích của kh i cầu đó là

V  4 R .
3

C.

V 


3

P  a

3

P 

.

7 1

a

a

.a

22

B.



2

mặt cầu nhận đ
A. 9  .


22

P  a

5

v i

a  0



C.

ng tròn ngoại tiếp tam giác
B. 1 8  .

y  22

1



2

z  37
2

O xyz


ABC

và mặt cầu  S  : x 2

thuộc mặt phẳng  P  sao cho

A.

B B '

là:

12  9

3

.

B.

A A ', B B '

16  60

5

3

P  a


, cho

H  1; 2; 2 

4

H

 2;

R .
2

2

A, B

P  a

.

A  1; 2; 3  ; B  4; 2; 3  ; C  4; 5; 3 

D.

AB  8

. Gọi

. Diện tích


.

y  z 1  0,

2

sao cho

3 6

đ

ng thẳng

ng thẳng   

. Một đ

là hai đi m lần l ợt

A ', B '

.

C.

24  18

3


.

D.

8  30

5

5; 3 

4

cùng song song v i  d  . Giá tr l n nhất của bi u thức

. Hình chiếu vuông góc của
B.

D.

 y  z  8x  6 y  4z  4  0

9

(P) : x  y  2 z  3  0

.

, cho mặt phẳng  P  : x 


Câu 18: Trong không gian v i hệ trục tọa độ
A.

V 

đ ợc kết quả

P

làm đ ng tròn l n là:
C. 7 2  .

O xyz

thay đ i cắt mặt cầu  S  tại hai đi m phân biệt

 A A '

D.

3

. R t gọn bi u thức

.

Câu 17: Trong không gian v i hệ trục tọa độ
x  15

3


7

Câu 16: Trong không gian v i hệ trục tọa độ

d  :

R .

30

3

Câu 15: Cho bi u thức
A.

1

D.

M

O xyz

.

9

, cho


lên mặt phẳng
C.

3

H  6; 7 ; 8 

(P)

M

 3;

4; 5 

D.

H

và mặt phẳng

là:

 2;

 3;  1 

Câu 19: Một chiếc máy bay chuy n động trên đ ng băng v i vận t c v ( t )  t 2  1 0 t  m / s  v i t là th i
gian đ ợc tính theo đơn v giây k từ khi máy bay bắt đầu chuy n động. Biết khi máy bay đạt vận t c
2 0 0  m / s  thì nó r i đ ng băng. Quãng đ ng máy bay đã di chuy n trên đ ng băng là

A.

2500
3

m 

B.

2000(m )

C.

500(m )

D.

4000
3

m 

Câu 20: Cho hình lăng trụ đứng A B C . A ' B ' C ' có A B  A C  a , góc  B A C  1 2 0  , A A '  a . Gọi
M , N lần l ợt là trung đi m của B ' C ' và C C ' . S đo góc giữa mặt phẳng  A M N  và mặt phẳng  A B C 
bằng:
Trang 2/6 - Mã đề thi 132


A.


60

.

30

B.

.

C.

a r c s in

3

.

D.

a rc c o s

4

?
A. 3.
Câu 22: Cho hàm s

y 


đ hàm s

m

.

4


m x
f x  

 1  m
2

Câu 21: Có bao nhiêu giá tr thực của tham s

3

B. 1.
C. 0.
f ( x ) có đồ th nh hình v . Mệnh đề nào d

khi x  2

2

x

khi x  2


liên tục trên

D. 2.
i đây đ ng

A. Đi m cực ti u của hàm s là -1.
B. Đi m cực đại của hàm s là 3
C. Giá tr cực ti u của hàm s bằng -1.
D. Giá tr cực đại của hàm s là .

Câu 23: , B là hai đi m di động và thuộc vào hai nhánh khác nhau của đồ th
cách B bé nhất là
A. 2 5 .

B.

C.

10.

y 

D.

5.

2x 1
x 2


. Khi đó khoảng

2 10.

1

Câu 24: Cho hàm s

f (x)  x  4 x  2 x  x  1 ,x 
4

3

. Tính 

2

2

f ( x ). f '( x ) d x

.

0

A.

2

B.


C.

2



2

D.

2

3

3

Câu 25: Đ ng cong trong hình bên là đồ th của một hàm s trong b n hàm s d
là hàm s nào
y 

A.
B.

y 

C.

y 


D.

y 

i đây. Hỏi hàm s đó

2x 1
2x  2

x
1 x
x 1
x 1
x 1
x 1

.
.
.

Câu 26: Cho hàm s
hình v bên. Biết

y  f (x)

f (1)  6



có đạo hàm liên tục trên đoạn   3; 3  và đồ th hàm s


g (x)  f (x) 

( x  1)

y  f '( x )

nh

2

. Kết luận nào sau đây là đ ng

2

Trang 3/6 - Mã đề thi 132


A. Ph ơng trình

g (x)  0

có đ ng hai nghiệm thuộc   3; 3 

B. Ph ơng trình

g (x)  0

có đ ng một nghiệm thuộc   3; 3 


C. Ph ơng trình

g (x)  0

không có nghiệm thuộc   3; 3 

D. Ph ơng trình

g (x)  0

có đ ng ba nghiệm thuộc   3; 3 

Trong

không

Câu

27:

A B   1;  2; 2 
29

A.

gian

v i

  3;  4; 6  .


; AC

.

B.

29

hệ

trục

Độ dài đ

tọa

độ

ng trung tuyến

.

C.

O xyz

AM

,


cho

của tam giác

.

29

tam

D.

giác

ABC
2

29

v i:

ABC

là:
.

2

Câu 28: Đ


ng thẳng nào d

y  2

A.

.

i đây là đ

B.

y  3

ng tiệm cận ngang của đồ th hàm s

.

C.

Câu 29: Tập nghiệm của bất ph ơng trình

x  2 .

y 

D.

3  2x

x 1

?

x 1.

3 lo g 2  x  3   3  lo g 2  x  7   lo g 2  2  x 
3

3

Tính P  b  a
A. 5
B. 2.
C. 3
D. 1
Câu 30: Th tích của vật tròn oay có đ ợc khi quay hình phẳng gi i hạn bởi đồ th hàm y
Ox



ng thẳng

x  0



ng thẳng

x 




quanh trục

Ox

S   a; b  .



 ta n x

, trục

là:

3

A.

V 



3 

.

B.


V 

3 

3

Câu 31: Hàm s



.

C.

3 

y 

3

x

2

 2x  3  2
2




2

.

D.

V  

3

3

A. 1.

3 



2

.

3

có tất cả bao nhiêu đi m cực tr

B. 3.

C. 2.


D. 0.

, cho H  1; 1;  3  . Ph ơng trình mặt phẳng  P  đi
lần l ợt tại A , B , C (khác O ) sao cho H là trực tâm tam giác

Câu 32: Trong không gian v i hệ trục tọa độ

cắt các trục tọa độ O x , O y, O z
A B C là:
A. x  y  3 z  7  0 .
B. x  y  3 z  1 1 

qua

V  

H

Câu 33: Cho hàm s

y  f

x



y

 x  liên tục trên


O xyz

0

.

C.

.

D.

x  y  3z  7  0

.

và có bảng biến thiên nh sau
0



x  y  3z  11  0

0



2



0





1
y


2

Có bao nhiêu mệnh đề đ ng trong s các mệnh đề sau đ i v i hàm s
I. Hàm s
II. Hàm s
III. Hàm s

g x

g x  f

2  x  2?

đồng biến trên khoảng   4;  2  .

g x
g x

ngh ch biến trên khoảng  0 ; 2  .
đạt cực ti u tại đi m -2.


I . Hàm s g  x  có giá tr cực đại bằng -3.
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 4.
Câu 34: Từ một tập gồm 1 0 câu hỏi, trong đó có 4 câu lý thuyết và 6 câu bài tập, ng i ta cấu tạo thành
các đề thi. Biết rằng trong một đề thi phải gồm 3 câu hỏi trong đó có ít nhất 1 câu lý thuyết và 1 câu hỏi
bài tập. Hỏi có th tạo đ ợc bao nhiêu đề nh trên
Trang 4/6 - Mã đề thi 132


A.

B.

60.

Câu 35: Cho

F (x)

F ( 0 )  1; F (  )  0

A.

P  2

là một nguyên hàm của hàm s
  

 1 1 
P  F 
 F 

 12 
 12 

. Tính

B.

3

Câu 36: Tính

x 1

lim

x 

C.

96.

x

2018

1


D. 1 0 0 .

36.

y 

1
1  s in 2 x

v i

x 

 
\
 k , k 
 4





, biết

.
C. Không tồn tại

P  0


.

P

D.

P 1

.

A. -1.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
Câu 37: Kh i chóp S. ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, SA=SB=SC=a, cạnh SD thay đ i. Th tích l n
nhất của kh i chóp S.ABCD là:
A.

a

3

B.

.

8

a


3

3a

.

4

Câu 38: Tập
A. 2 n .

gồm n phần t n
B. 3 n .

3

D.

.

3

.

2

C. 8
có bao nhiêu tập con
C. C n2 .


. Hỏi

a

D.

2

An .

Câu 39: Cho một đa giác H có
đ nh nội tiếp một đ ng tròn O . g i ta lập một tứ giác tùy ý có
b n đ nh là các đ nh của H . ác suất đ lập đ ợc một tứ giác có b n cạnh đều là đ ng chéo của H
gần v i s nào nhất trong các s sau
A. 8 5 , 4 0 % .
B. 1 3, 4 5 % .
C. 4 0 , 3 5 % .
D. 8 0 , 7 0 % .
Câu 40: Tìm hệ s của
A.

x

trong khai tri n

5

B.

3240.


P  x   x 1  2 x   x
5

C.

3320.

2

1  3 x 

10

.

D.

80.

259200.

1

Câu 41: Trong các hàm s sau, hàm s nào có cùng tập ác đ nh v i hàm s

A.

y  x




.

B.

y 

1
5

.

y 

C.

Câu 43: Cho hàm s

y  x  3x – 2
2

.

x

D.

y 


3

.

x

x

Câu 42:
i giá tr nào của tham s m thì ph ơng trình
một cấp s nhân ?
A. m   4 .
B. m  3 .
C.
3

y  x5

. Mệnh đề nào d

x  mx  6x  8  0
3

2

có ba nghiệm thực lập thành

m  1.

D.


m  3.

i đây đúng?

A. Hàm s ngh ch biến trên khoảng  1; 5  .
B. Hàm s đồng biến trên khoảng  –  ;1  và  2;    .
C. Hàm s ngh ch biến trên khoảng  –  ; – 2  và  0 ;    .
D. Hàm s đồng biến trên khoảng  –  ; – 2  và  0 ;    .
Câu 44: Trong không gian v i hệ trục tọa độ
phẳng ( Q ) : x  3 y  5 z  2
A.

35
7

.

 0

O xyz

, cho mặt phẳng

(P) : x  2 y  2 z  3  0

, mặt

. Cosin của góc giữa hai mặt phẳng  P  ,  Q  là:
B. 


35
7

.

C.

5
7

.

D.

5

.

7

Câu 45: Một cái phễu có dạng hình nón, chiều cao của phễu là 2 0 c m . g i ta đ một l ợng n c vào
phễu sao cho chiều cao của cột n c trong phễu bằng 1 0 c m hình H1 . ếu b t kín miệng phễu rồi lật
ng ợc phễu lên hình H2 thì chiều cao của cột n c trong phễu gần bằng v i giá tr nào sau đây

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


A.


.

0, 87 cm

B. 1 0 c m
C. 1, 0 7 c m .
D. 1, 3 5 c m

Câu 46: Một hình hộp chữ nhật

của kh i tứ diện

A .C B D 

A B C D . A  B C D 

có ba kích th

c là

2cm

,

3cm



6cm


. Th tích

bằng

3

A. 1 2 c m .
B. 8 c m 3 .
C. 6 c m 3 .
D. 4 c m 3 .
Câu 47: Cho kh i chóp S . A B C D có đáy A B C D là hình vuông cạnh a , tam giác S A B cân tại
trong mặt phẳng vuông góc v i mặt đáy, S A  2 a . Tính theo a th tích kh i chóp S . A B C D .
A.

V 

a

3

15

.

B.

V 

a


3

6

15

C.

x
1



y
2



z 1
1

cắt cả b n đ
A. 0

3

.

, d3  :


x 1
2



y 1
1



z 1
1

O xyz

2

lo g 5  x  3 

, d4  :

 x

.

B.

 m  2.

ng thẳng:  d 1  :


, cho b n đ
x



1

y 1
1



z
1

.S đ

2a

3

.

x3



1


y 1
2



z 1

,

1

ng thẳng trong không gian

C. ô s .

D. 1

C. 3.

D. 2.

là:

Câu 50: Tìm tất cả các giá tr của tham s thực m đ đồ th hàm s
m 

V 

3


ng thẳng trên là:
B. 2

Câu 49: S nghiệm của ph ơng trình
A. 0.
B. 1.

A.

D.

12

Câu 48: Trong không gian v i hệ trục tọa độ
d2  :

V  2a

và nằm

S

C.

 m  2.

y 

mx  2
1 x


luôn có tiệm cận ngang.
D.

m 

1

.

2
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 132



×