SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIEM TRA KHAO SAT CHAT LUONG DAU NAM
GIA LAI
-
NĂM HỌC 2019-2020
MON:
Toan - Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút;
DE CHINH THUC
(49 câu trắc nghiệm)
Mã đề kiểm tra 143
Họ, tên thí sinh:.....................
.- - - - cc c SE 1v
che réa Số báo đanh:.....................---ccccccsce2
A. PHẢN CHUNG CHO TẤT CÁ THÍ SINH (21 câu, từ câu 1 đến câu 21).
,
.
Câu 1: Có bao nhiêu giá trị của tham số ø dé ham sé f(x) = "
“x-4
nếux#0
ee"
—
A. 2.
B. 1.
Câu 2: Vi phân của hàm sô y=sin2x là
A. dy =—cos 2xdx.
B. dy = 2cos2xdx.
Câu
canh
3: Cho hình chop
a,
S.ABCD
co day
Š%4 vng góc voi mat phang
D. Vô số.
C. dy =cos2xdx.
D. dy =—2cos2xdx.
la hinh vu6dng
(ABCD)
và SA=av2
(SAB) bang
x =
Cc. 0.
ABCD
(tham khảo hình bên). Góc giữa đường thang
neu
,
liên tục tại điểm x=0?
SC
S
va mat phang
D
B
A. 30°,
Câu 4: Cho tứ diện ABCD
giác BCD
B. 45°.
C. 90”.
co khoang cach từ trọng tâm G
dén mat phang
(ACD)
bang
C
D. 60”.
của tam
A
a (tham khảo hình bên).
Khoảng cach tir diém B dén mat phang (ACD) bang
B
D
Cc
A. 3a
B. 2a.
2
C. 3a.
Câu 5: Tìm các sơ thực ø và 5 thỏa mãn ị
A
`
Ƒ
A
`
A. a=-2,b=1.
2
cạnh bên băng
đường thăng 4
2
ett)
x—2
B. a=-4,b=1.
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác đều
2a,
~
a2
S.ABCD
’
D. 2a
3
_ x* t+ax+h
2
(x —2)?
y6éi moi x khac 2.
roe
.
C. a=-4,b=3.
D. a=2,b=-3.
$
c6 canh day bằng
(tham khao hinh bén).
Goc
Ƒ
gitta hai
và SC bằng
D
B
A. 45°.
B. 60°,
C
D. 30”.
C. 90°.
Cau 7: Cho hinh chop tu giac déu S.ABCD cé day ABCD la hinh
vng tam O (tham khảo hình bên). Mệnh đê nào dưới đây sai ?
đề»
B
A. SA LCD.
B. SO 1 BD.
C. AC L BD.
s
C
D. AB L BC.
Trang 1/6 - Ma dé thi 143
Cau 8: Cho ham sé y= f(x) c6 dao ham f(x) =
A.
C.
-]
#{tanx)=—————.
B.
#(tanx)=————.
D.
/ tan
x)
cos” x(tan x” +1)
f(tanx)
tan” x+l
Cau 9: lim 3x=?
x->—-œ®
—
x
#(tanx)=—————.
/ (anx)
tanx* +1
]
#'(tanx)=—————.
/ tanx)
cos’ x(tan’ x +1)
bang
A. 3.
Câu 10: lim 2x13
x2 x+]
A. +00,
3 eR. Dao ham cia ham sé y= f(tanx) la
xo +
1
B. —.
3
C.
1
-=.
2
B. —oœ,
C. 3.
D. 2.
B. -4.
C. +00,
D. -2
D. —œ
băng
Cau 11: lim (—2x° + 3x’ —5) bang
A. —00,
Câu 12: Cho hàm số y= x” có đơ thị (C). Gọi 4, Ö là hai điểm thuộc (C) sao cho các tiếp tuyến của (C)
tại A4, B lần lượt cắt trục tung tại hai điểm M
của hình chữ nhật đó bằng
A.
Cau
4
B. =.3
13: Cho hinh lang tru ABC.A'B'C’
va N thoa mãn tứ giác 4A⁄BN'
cé6 day
C.<.3
ABC
là hình chữ nhật. Diện tích
b. 2.2
là tam
A!
C
giác đều cạnh z (tham khảo hình bên). Gọi M là trung điểm
của cạnh 448. Biết tam giác A⁄4'C là tam giác đều và năm
trong mat phang vng góc với đáy. Khoảng cách giữa hai
đường thăng 4C và 88' băng
A
C
M
B
3a
Á. —=.
B.
2V13
Câu 14: Gia su u=u(x)
3a
13
27a
.
.
2/31
la ham số có đạo hàm khác 1 tại điểm
nhiên lớn hơn 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (u"y =u" a.
D 27a |
Cc. —=.
B. (a) = nu" a.
v31
x thuộc khoảng xác định và ø là số tự
€. ("Y = nu",
DĐ. (ø"Y =w””.
Câu 15: Hàm số nào dưới đây liên tục trên IR 2
A. v12
B. y=xcotx.
xX
¬
C. yer
T
Cau 16: Co bao nhiêu giá tri cua tham s6 m đê lim
°4+5-2m_
x>
A. 2.
B. 4.
D. y=Vx° —2x43.
xX
X—
C. 0.
1
= 3 ?
D. 1.
Câu 17: Một vật chuyên động theo quy luật S =/`—/?— 5, với £ (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật
bắt đâu chuyển động và Š (mét) là quãng đường vật di chuyên được trong khoảng thời gian đó. Tính gia
toc đ tại thời điêm vận tơc của vật băng 0 m/s.
Á. a=-4m/SỶ.
B. a=-8 m/s’.
C. a=4 m/s’.
D. a=8 m/s’.
Trang 2/6 - Ma dé thi 143
Câu
18: Cho hinh chop
AB=a,
S.ABCD
AD=aN3,SA
vng
c6 day
góc
với
ABCD
mặt
la hinh chi nhat,
phăng
(4BCĐ).
AM, N lần lượt là trung điểm của các cạnh Sð và %2
bên). Biệt cơsin của góc gitra hai mat phang (AMN)
I
Dién tich cia tam giac AMN
2
A
`
va (ABCD)
p, 2x3.
.
k
_
B. a>-l.
16
—2x+3
lim
3
Do a<->.
C.a<-l.
1a ham số có đạo ham khac | tai diém
1
B. (Vu)
(vu) =—=.
Tu
Cau 21: Cho hinh lang tru đều
= +00
X-da
mọi điểm x thuộc khoảng xác định. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
’
A. Nuỳ=—=.
(vu)
Ju
D
2
x7>a
Câu 20: Gia str u=u(x)
bang
32
Câu 19: Tìm tât cả các gia tri cua tham sơ a sao cho
3
Av a>s.
`
cán
2
ky
(tham khảo hình
2
gái
4
Gọi
bằng
2
a, ENB.
Ss
x thuộc khoảng xác định và u(x)>0
1
C. (Vuy
(vu) ==.
Tra
ABC.A'B'C’
1
D. (uy
(vu) =—=.
Ju
cé khoang cach ttr A' dén
A!
mat phang (BCC'B') băng 2ø (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa
đường thắng CC' và mặt phăng (4B' 4') băng
A. avy3.
p 8
tai
C. 2a.
Nae
C
D. 5
B. PHAN RIENG (Thi sinh thuộc hệ nào thì làm ở phần tương ứng dưới đây).
I. Phan dành cho hé GDPT (14 câu, từ câu 22 đên câu 35).
Câu 22: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = xÌ+6x?+9x—2 có tọa độ là
A. (-3;-2).
B. (1514).
C. (3; 106).
D. (-1;-6).
Câu 23: Cho hàm sô y= f(x) co dao ham f'(x)=x(x-1),VxeR.
Ham sé y= f(x? +x) có bao nhiêu
diém cuc tri ?
A. 5.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Cau 24: Cho ham so y= f(x) liên tục trên đoạn [—2; 4| và có đơ thị như
hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y= ƒ(x) trên đoạn [—2; 4] băng
A. 1.
B. 2.
Cau 25: Cho ham so y= f(x)
C. -3.
ví
—
—2
O
0
+
+00
B. (-0 ; 0).
+06
+
+00
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (-2;0).
D. -2.
co bang biên thiên như sau
C. (-2; +0).
+00
D. (-3; +0).
Trang 3/6 - Ma dé thi 143
Câu 26: Cho hàm số ƒ(x)=-xÌ+mx?+m
(với m,m là các số thực) đạt cực đại tại điểm x=-—l
và
Sep =3. Tinh P=mun.
A. P=-3.
B. P=-4.
C. P=4.
D. P=3.
A. 7.
B. -9.
C. 0.
D. -11.
Câu 27: Gia tri nhé nhat cia ham sé y =8x?—x* trén doan [-1; 3] bang
Câu 28: Có bao nhiêu giá
nghiém thudc doan [1; 4]?
A. 14.
tri nguyén
cia
tham
B. 13.
s6
m
dé
€. I1.
phuong
Câu 29: Cho hình lập phương 4BC7.4BÐ C7 (tham khảo hình bên).
Mặt phăng nào dưới đây là mặt phăng đơi xứng của nó ?
trinh
3x? —mxVx+16=0
D. 12.
B
A
I
ĐL_—--|--„C
+
“
A’
A. (ACD’).
B. (ACC'A.
C. (BCC'P’).
C
D
I
I
I
cb
D'
D. (A'BC’).
Câu 30: Cho hàm sé f(x) =x" —2x° tòi -1. Hàm số y= f(x) nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây ?
A. (-3;1).
B. (334+).
C. (—00 ; 0).
D. (1; 3).
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm sô y= -37mx` +7mx”+x+2 đồng biến trên IR ?
A. 8.
B. 7.
Câu 32: Hình đa diện dưới đây có bao nhiêu cạnh ?
`
C. 9.
\
`
V7
D. 10.
7 ⁄
I
T
A. 16.
B. 12.
Câu 33: Cho khéi lang tru ABC.A’B'C’
“7
mm.¬^
C. 19,
(tham khảo hình bên).
Gọi A⁄ là trung điểm của đoạn thing BB’. Mat phing (AMC’)
D. 18.
A’
`
C
⁄⁄
chia khối lăng trụ đã cho thành các khối đa diện nào ?
A. Một khôi tứ diện và một khơi chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
D. Một khối tứ diện và một khối lăng trụ.
Câu 34: Cho hàm sô y= f(x). Ham sé y= f'(x) liên tục trên lR
và có đồ thị như hình bên. Hàm số y= ƒ(x)nghịch biến trên
khoảng nào dưới day ?
ya
4N
/ PN
O
re)
3° 4 x
Trang 4/6 - Ma dé thi 143
A. (2;3).
B. (0; 3).
C. (3; 4).
CAu 35: Cho ham sé y= f(x) co dé thi nhu hinh bén. Ham sé
y= f(x) dat cực đại tai điểm nào dưới đây ?
A. x=2.
B. x =3.
C. x=-1.
D.
x =-2.
IL. Phan danh cho hệ GDTX (14 câu, từ câu 36 đến câu 49).
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham sô ø
khoảng xác định ?
A. 5.
Cau 37: lim 3x~Z
xol
]—x
để hàm số y= aS
x
B. 7.
C. 6.
D. 4.
B. —œ,
C. +00,
D. -3.
—
đông biến trên từng
băng
A. 3.
Câu 38: Cho hàm số y = —x! +8x?. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đông biến trên khoảng (3; + ©).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—2; 2).
C. Hàm sô đồng biến trên khoảng (—2; 2).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3; + œ).
Câu 39: Cho hàm số y„=— sự + sứm —1)x?—3(m—1)x với m là tham số. Gọi Š là tập hợp tất cả các giá
trị nguyên của ” đê hàm sô nghịch biên trên R. Tìm sơ phân tử của S.
A. 13.
B. 15.
Cau 40: lim (-2x" +3) bang
A. 5,
Câu 41: Cho hình chóp
AB=2a,
AD=aN3,SA
B. 1.
S.ABCD
vng
có đây 4BC/)
C. 14.
D. V6 sé.
C. -2.
D. 7.
là hình chữ nhật,
góc voi mat phang
(ABCD)
Ss
va
SA=aV2. Gọi T là trung điểm của cạnh SC (tham khảo hình
bên). Độ dài đoạn thăng 447 băng
3a
A. —.
2
Câu 42: Hàm số
y=cosx có đơ thị
như hình bên. Hàm
sô
y=cosx
đồng
B. 3a.
2a^/39
C.
vA
13
.
D.
a^39
13
.
biến trên khoảng
nào dưới đây ?
Trang 5/6 - Mã đề thi 143
Câu 43: Vi phân của hàm số y= (x? -1) là
A. dy =3x(x°-1) dx. B.dy=6(x-l/dx.
€.dy=3(x -lIdx
Câu 44: Cho hình lăng tru ABC.A'B'C’
ABC
tam giác vuông cân tại A,
BŒ = aV2
c6 day
D. dy=6x(x -l)ˆdx.
la
A’
Œ
va C là hình chiếu
`
Z
vng góc của 44' lên mặt phẳng (4BC) (tham khảo hình
bên). Biết góc giữa đường thăng
băng
4
và mặt phăng đáy
30”. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
(BC)
(4BC)
và
bằng
A
C
B
A. av.
B.
5,
C. a3.
D. we
Câu 45: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau
x
|
-]
y’
-
3
iN
0
0
+
QO
oo
+00
+
1
0
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây 2
Á. (Tœ;—]).
B. (0; 1).
C. (-1; +0).
Câu 46: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y= * =
x
A.
yaox43
B. y=ox42
tại điểm có hồnh độ băng 0 là
—
€. y=3x+3.
Câu 47: Cho hàm số ƒ(x)=-2xÌ+3x+l.
D. (-œ; 0).
D. y=3x+2.
Tập nghiệm của bất phương trình ƒ'(x)>-—9
nhiêu số nguyên ?
A. 3.
B. 2.
C. 5.
Câu 48: Hình đa diện dưới đây có bao nhiêu mặt ?
chứa tất cả bao
D. 4.
⁄
|
I
I
TH
A. 10.
B. 15.
==
€, 14.
D. 9.
Cau 49: Dao ham cap hai của hàm số y= xalx la
A. y"= 3
AN\x
.1/
2Nx
.
.
BV
2
.
oO
Vx
Trang 6/6 - Ma dé thi 143
made
cauhoi
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
143
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
dapan