Tải bản đầy đủ (.docx) (50 trang)

Chuyên Đề Trắc Nghiệm Tích Phân Có Đáp Án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (551.9 KB, 50 trang )

giaovienvietnam.com
TÍCH PHÂN
1. Khái niệm tích phân
 Cho hàm số f liên tục trên K và a, b  K. Nếu F là một nguyên hàm của f trên K thì: F(b) – F(a)
b

được gọi là tích phân của f từ a đến b và kí hiệu là

f (x)dx
a

.

b

f (x)dx F(b)  F(a)
a

 Đối với biến số lấy tích phân, ta có thể chọn bất kì một chữ khác thay cho x, tức là:
b

b

b

f (x)dx f (t)dt f (u)du ... F(b)  F(a)
a

a

a



 Ý nghĩa hình học: Nếu hàm số y = f(x) liên tục và không âm trên đoạn [a; b] thì diện tích S của hình
b

thang cong giới hạn bởi đồ thị của y = f(x), trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b là:
2. Tính chất của tích phân

S f (x)dx
a

a

f  x  dx 0


a

b

a

f (x)dx  f (x)dx


a

b

b


b

kf (x)dx k f (x)dx


a

a

b

(k: const)

b

b

 f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx


a

b

a

c

a


b

f (x)dx f (x)dx  f (x)dx


a

a

c

b

 Nếu f(x)  0 trên [a; b] thì

f (x)dx 0
a

b

 Nếu f(x)  g(x) trên [a; b] thì
3. Phương pháp tính tích phân

b

f (x)dx g(x)dx
a

a


a) Phương pháp đổi biến số
u (b)

b

f  u(x) .u '(x)dx 
a

f (u)du

u (a )

trong đó: u = u(x) có đạo hàm liên tục trên K, y = f(u) liên tục và hàm hợp f[u(x)] xác định trên K, a, b
 K.
b) Phương pháp tích phân từng phần
Nếu u, v là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên K, a, b  K thì:
b

udv uv
a

b
a

b

 vdu
a



giaovienvietnam.com
VẤN ĐỀ 1
LÝ THUYẾT
Câu 1.

A.

y = f ( x)

Cho hàm số
b

a

a

b

é ù

a; b
liên tục trên ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
b

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx
b

b

a


a

B.

ò f ( x) dx = 2ò f ( x) d ( 2x)
C.
Câu 2.
đúng?

y = f ( x)

Cho hàm số

A.

a

b
b

a

a

b

ò f ( x) dx =- 2ò f ( x) dx

D.


a

B.

a

ò f ( x) dx

liên tục trên ¡ và a Ỵ ¡ . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào

a

ò f ( x) dx = 1.

a

ò f ( x) dx =-

a

ò f ( x) dx = 0.

ò f ( x) dx =- 1.

C.

a

D.


a

a

ò f ( x) dx = 2 f ( a) .
a

Câu 3.
đúng?

y = f ( x) , y = g ( x)

Cho hàm số
b

A.

b

é ù

a; b
liên tục trên ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
b

ò éëêf ( x) + g ( x) ùûúdx = ò f ( x)dx + ò g ( x) dx
a

a


a

b

b

b

a

a

a

ò f ( x) .g ( x) dx = ò f ( x) dx.ò g ( x) dx

.

B.

.
b

b
b

C.

a


a

y = f ( x)

Câu 4. Cho hàm số
sau, khẳng định nào đúng?
c

A.

a

.

D.

b

c

a

b

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx ò f ( x) dx
a
c

b


C.

a

a

Câu 5.

Cho
b

a
b

ò g ( x ) dx
a

c

B.

c

ò f ( x ) dx
b

.

D.


b

c

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx
a

a

b

c

b

b

a

a

c

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx

f  x  g ( x)
,
là hai hàm số liên tục trên  . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
b


b

f ( x)dx f ( y )dy
a

ò f ( x ) dx

liên tục trên ¡ và a , b , c Ỵ ¡ thỏa mãn a < b < c . Trong các khẳng định

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx -

A.

ò g ( x) dx =

b

ò kf ( x) dx = ò fk( x ) dx

f ( x)

a

b

b

 f ( x)  g ( x)  dx f ( x)dx  g ( x)dx.


B. a

a

b

f ( x)dx 0.

 f ( x) g ( x)  dx f ( x)dx g ( x)dx.

C. a

Câu 6. Giả sử hàm số
thực tùy ý. Khi đó:

D. a
f ( x)

b

a

a

a

b

a


liên tục trên khoảng K và a, b là hai điểm của K , ngoài ra k là một số


giaovienvietnam.com
a

ò f ( x) dx = 0

(I)

a

a

.
b

ò f ( x) dx = ò f ( x) dx

(II)

b

a

b

.

b


ò k. f ( x) dx = kò f ( x) dx

a
(II) a
Trong ba cơng thức trên:
A. Chỉ có (I) sai.
C. Chỉ có (I) và (II) sai.

Câu 7.

.
B. Chỉ có (II) sai.
D. Cả ba đều đúng.

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1

ò dx = 1

A.

- 1

.

b

b


b

ò f1 ( x) . f2 ( x) dx = ò f1 ( x) dx.ò f2 ( x) dx

B.

a

a

a

.
b

C. Nếu

f ( x)

[ a;b] thì
liên tục và khơng âm trên đoạn

ò f ( x) dx ³

0

a

.


a

ò f ( x) dx = 0

f ( x)

D. Nếu 0
thì
là hàm số lẻ.
Câu 8. Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
1

1

2
ò x dx ³

A.

ò x dx
3

0

0

.
x

B. Đạo hàm của


F ( x) = ò
1

dt
1+ t

F / ( x) =



1
( x > 0)
1+ x
.

a

C. Hàm số

f ( x)

liên tục trên

[- a; a] thì
b

D. Nếu
Câu 9.
hàm


f ( x)

f  x

trên

f  x

- a

0

c

.

c

ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = ò f ( x) dx

liên tục trên ¡ thì

Cho hàm

a

ị f ( x) dx = 2ò f ( x) dx

a


b

là hàm liên tục trên đoạn

a

 a; b 

.

F  x
với a  b và
là một nguyên hàm của

 a; b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

b

kf  x  dx k  F  b   F  a  

A. a
a

f  x  dx F  b   F  a 

B. b

y  f  x
C.Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng x a; x b ; đồ thị của hàm số


trục hồnh được tính theo cơng thức
b

f  2 x  3 dx F  2 x  3

D. a

Câu 10. Cho hai hàm
định sau đây:

f  x , g  x

S F  b   F  a 
b
a

cùng đồng biến và liên tục trên [a; b]. Với a  b . Khi đó, xét khẳng


giaovienvietnam.com
b

(1)

x   a; b 

b

b


f  a dx f  x dx f  b dx
a

. Ta có:

a

a

f  x0  

1
f  x  dx
b a 
a

.

b

(2)

f  x dx  f  b 
a

.
b

x   a; b 


(3) Tồn tại 0
sao cho
Các khẳng định đúng trong 3 khẳng định trên là:
A.Chỉ (1) và (2).
B.Chỉ (2) và (3).
(3).
Câu 11. Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
1

A.

.
C.Chỉ (1) và (3).

D.Cả (1), (2) và

1

2
ò x dx ³

ò x dx
3

0

0

.

x

B. Đạo hàm của

F ( x) = ò
1

dt
1+ t

F / ( x) =



1
( x > 0)
1+ x
.

a

C. Hàm số

f ( x)

liên tục trên

[- a; a] thì

a


ị f ( x) dx = 2ò f ( x) dx
- a

0

b

D. Nếu

f ( x)

liên tục trên ¡ thì

c

.

c

ị f ( x) dx + ị f ( x) dx = ò f ( x) dx
a

b

a

.

 f  x  khi f  x  g  x 

max  f  x  , g  x   
 g  x  khi g  x   f  x  .
Câu 12. Ta định nghĩa:
f  x  x 2
g  x  3x  2
Cho



.

2

Như thế

max  f ( x), g ( x) dx
0

bằng:

2

1
2

A.

x dx
0


2

2

2

.

B.
2

Câu 13. Cho
A. - 2 .

x dx   3x  2 dx
0

1

.

4

ò f ( x) dx = 1
1



 3x  2 dx


C. 0

.

D.15.

4

ò f ( t) dt = - 3
1

. Giá trị của

B. - 4 .

ò f ( u) du
2

là:

C. 4.
d

Câu 14. Cho hàm f liên tục trên ¡ thỏa mãn

D. 2.

d

c


ò f ( x) dx = 10, ò f ( x) dx = 8, ò f ( x) dx = 7
a

b

a

.

c

I = ò f ( x) dx

b
Tính
I
=
5
A.
.

, ta được.
B. I = 7.

Câu 15. Cho hai hàm số

f  x




C. I = 5.

g  x

D. I = - 7 .

liên tục trên đoạn [0; 1], có

1

1

f  x  dx 4

g  x  dx  2

0



0

1

. Tính tích phân

I  f  x   3g  x   dx
0


A.  10 .

.

B. 10 .

D.  2 .

C.2.
3

Câu 16. Cho hàm số
A.

I = 3.

f ( x)

liên tục trên ¡ sao cho
B. I =- 3.

ò f ( x ) dx = 3
1

C. I = 6.

3

. Tính


I = ị 2 f ( x) dx
1

.

D. I =- 6.


giaovienvietnam.com
b

Câu 17. Cho

b

a

I f  x  dx , J f  u  du, K f  t  dt
a

a

I K.
A.

b

B. I  J.

. Khẳng định nào sau đây đúng?


C. K  J .

D. I  J K.
2

f  x

Câu 18. Cho hàm số

có đạo hàm trên đoạn

A. I 1 .

 1; 2 , f  1 = 1 và f  2 = 2 . Tính

I f  x  dx

C. I 3 .

B. I  1 .

1

D.

I

7
2.


3

Câu 19. Nếu
A.3.

f  0  1 f '  x 
,

liên tục và
B.9.

f '  x  dx 9
0

thì giá trị của
C.10.

f  3

là:
D.5.

4

Câu 20. Nếu
A. 29.

ff( 1) = 12, x'( )


liên tục và
B. 5.

ò f '( x) dx = 17
1

. Giá trị của
C. 19.

f ( 4)

bằng:
D. 9.

10

f  x

Câu 21. Cho hàm số
2

 0;10 
liên tục trên 
thỏa mãn

6

f  x  dx 7, f  x  dx 3
0


2

. Giá trị

10

P f  x  dx  f  x  dx
0

6

là.

A. 10

B.  4

Câu 22. Biết

D. 7

2

2

f  x  dx 3;

 f  x   g  x   dx 3;

 f  x   g  x   dx 7


0

0

A. I  2

2

. Tính

1

?

D. I 3

I f ( y )dy.
2

B. I  3.

Câu 24. Cho hàm số

I f  x  dx

4

f ( x)dx 1 f (t )dt  4
,


. Tính

C. I 0

4

2

2

0

B. I 2
2

Câu 23. Cho
A. I  5.

C. 4

1

f ( x ) , g ( x)

C. I 3.

é1; 6ù
liên tục trên ë ûsao cho


D. I 5.

3

6

1

3

ò f ( x) dx = 3, ò f ( x) dx =- 4

. Tính

6

I = ị f ( x) dx
1

A. I = 7.

.

B. I =- 1.

Câu 25. Cho hàm số

f ( x) , g ( x)

C. I =1.


D. I =- 7.

4

4

2

2

ò f ( x) dx =- 2, ò g ( x) dx = 2

liên tục trên ¡ sao cho

. Tính

4

I = ịé
f x - g ( x) ù
dx
ê
ú
ë( )
û
2

A.


I = 0.

Câu 26. Cho

số lẻ. Biết

f  x



B. I =- 2.

g  x
1

f  x  dx 5

g  x  dx 7

0

f  x  dx 10



0

C. I =- 4.

là hai hàm số liên tục trên


1

1

A.  1

.

  1,1



f  x

D. I = 4.
là hàm số chẵn,

. Mệnh đề nào dưới đây sai?
1

.

g  x  dx 14

B.  1

.

g  x


là hàm


giaovienvietnam.com
1

1

 f  x   g  x   dx 10

 f  x   g  x   dx 10

C.  1

.

D.  1

3

4

4

ò f ( x) dx = - 2, ò f ( x) dx = 3, ò g( x) dx = 7

Câu 27. Cho biết 1
Khẳng định nào sau đây là sai?


1

.

1

4

4

ò éëf ( x) + g( x) ùûdx = 10.

A.

ò f ( x) dx = 1.

B.

1

3

3

4

ò f ( x) dx = - 5.

C.


Câu 28. Cho hàm số

P f  x  dx  f  x  dx
0

4

A. P 4 .
3

f ( x ), g ( x )
6



các

C.

3

[3g ( x) 

số

liên

tục

2


f ( x)]dx 8

trên

 2; 6

đoạn



thỏa

[3 f ( x)  4]dx 5

B. 2

ln e6

6

[2f ( x)  1]dx 16
0

4

5
3

f  t  dt 




8
.
15
A.

0

4

. Tính

f  u du
3

17
.
15
C.

16
.
15
D.


5


3

f  x  dx 3

f  z  dz 9

f  t  dt  f  t dt



0

Câu 32. Cho hàm số

0

. Tổng

f ( x)

5

1

C. 6.
a

0

.


B.

p

a

ò f ( x) dx = 2ò f ( x) dx
- a

0

1

ò f ( sin x) dx = pị f ( sin x) dx
0

D. 3.

có ngun hàm trên ¡ . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

ò f ( x) dx = ò f ( 1- x) dx
p

0

6

.


D.

.

2

1
ò f ( x) dx = 2 ò f ( x) dx
0
0

.

2

f ( x)dx 12
0

A. I 6

. Tính

I f (3x )dx
0

B. I 36

.
C. I 2


D. I 4

8

Câu 34. Cho hàm số
A. 10

bằng

3

1

0

.



B. 5.

1

3

1

A. 12.

Câu 33. Cho


3
5

14
.
15
B.

Câu 31. Giả sử

[4 f ( x)  2 g ( x)]dx 16

D.

2

f  x dx 

. Tính

D. P 10 .

. Hãy tìm mệnh đề KHƠNG đúng.

3

Câu 30. Biết

C.




3

3

A.

f  x  dx 6

0

6

3

ln e

4

f  x  dx 10

.

6

A.

6


C. P 8 .

hàm

f ( x)dx 3; f ( x)dx 7; g ( x)dx 5
2

2g( x) ù
ûdx = - 2.

6

B. P 16 .

Câu 29. Cho

1

liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn

2

giá trị của biểu thức

ò éë4 f ( x) -

D.

4


f  x

.

f  x

liên tục trên  và
B. 20

3

f ( x)dx 10
2

C. 5

I
. Tính

3
f (3 x  1)dx
2
1
D. 30

mãn


giaovienvietnam.com

1

f  x

Câu 35. Cho hàm số
1

liên tục trên  và

f (2 x  1)dx 3
0

1

3

f ( x  1)dx  2

3

f ( x  1)dx  2

A.  1

. Đẳng thức nào sau đây là đúng.

1

f ( x  1)dx  6


B.  1

C.  1

D.

1

f ( x  1)dx 6

1

4

Câu 36. Cho

2

f  x  dx 16

I f  2 x  dx.

. Tính tích phân

0

A. I 32 .

0


B. I 8 .
1

Câu 37. Cho tích phân

C. I 16 .
2

I f ( x)dx 1.
0

A. 1.

B. 2.

 x
K f   dx.
 2
0
Tính tích phân
1
.
C. 2

4

Câu 38. Nếu
A. 5.

f ( x)


D. I 4 .

liên tục và

D.



1
.
2

2

ò f ( x) dx = 10
0

, thì

ị f ( 2x) dx

bằng:
C. 19.

0

B. 29.

D. 9.

b

f

Câu 39. Cho

éa; bù
ë û thỏa mãn

là hàm số liên tục trên đoạn

ị f ( x)dx = 7.
a

Tính

b

I = ị f ( a + b - x)dx.
a

A.

I =7.

I = a + b - 7.

B.
5


Câu 40. Cho
A. 32.

2

ò f ( x) dx = 10
2

. Khi đó
B. 34.

ị éë25

C.

4 f ( x) ù
ûdx

2

Câu 41. Cho biết
bằng:

ù
A = òé
ë3 f ( x) + 2g( x) ûdx = 1
1

A. 1.


Câu 42. Cho

D.

bằng:
C. 36.

I = a + b +7.

D. 40.

2

ù
B = òé
ë2 f ( x) - g( x) ûdx = - 3



1

B. 2.

C.

1

I =7- a - b.

-


2

. Giá trị của

5
7.

1
D. 2 .

1
5

D. 5

ò f ( x) dx
1

1

f ( x)dx 5
0

A.5.

. Tính

I f (1  x)dx
0


B.10.

C. .
2

5

Câu 43. Cho biết

f ( x)dx 15

1

A. P 15

. Tính giá trị của

P  f  5  3x   7  dx
0

B. P 37

C. P 27

D. P 19
3

Câu 44. Cho


f ,g



hai

hàm

liên

tục

3

3

 2 f  x   g  x   dx 6

 f  x   g  x   dx

1

A.8.

. Tính 1
B.9.

trên

 1;3


 f  x   3g  x   dx 10

thỏa: 1

.
C.6.

D.7.

.


giaovienvietnam.com
Câu 45. Cho hàm số
A.  1 .

f  x

1

1

 3  2 f  x   dx 5

f  x  dx

liên tục trên đoạn [0; 1] và có 0
B.2.
C.1.


. Tính

0

.

D.  2 .
3

f ,g

Câu 46. Cho



hai

3

hàm

liên

tục

trên

 f  x   3g  x   dx 10


 1;3

thỏa: 1

3

 2 f  x   g  x   dx 6
1

A.8.

 f  x   g  x   dx

. Tính 1
B.9.

.
C.6.

D.7.

VẤN ĐỀ 2
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ ĐA THỨC, PHÂN THỨC, CĂN THỨC
ĐA THỨC
5

Câu 47. Cho

5


f  x  dx 2020
2

43573
I
5
A.

. Tính

4
I   3x  4   f  x   dx


2

53673
I
5
B.

.

89720
I
27
C.

18927
I

20
D.

C. k = 3 .

D. k = 4 .

k

Câu 48. Để
A. k = 1 .

ò( k 1

4x) dx = 6- 5k

thì giá trị của k là:
B. k = 2 .

.


giaovienvietnam.com
b

ò( 2x -

6) dx = 0

Câu 49. Giá trị nào của b để 1

?
b=
0
b=
3
b=
0
b=
1
A.
hoặc
.
B.
hoặc
b= 5 .

C. b= 5 hoặc b= 0 .

b= 1

D.

hoặc

x

Câu 50. Cho

F ( x) = ò( t2 + t) dt


1
.
A. 6

F ( x)

. Giá trị nhỏ nhất của

1

B. 2.
1

Câu 51. Giả sử
định sau:

x  1  x 

19

dx 

0

A. a  b  0

trên đoạn

C.


a
b

-

[- 1;1] là:

5
.
6

5
.
D. 6

a
(với b là phân số tối giản). Chọn khẳng định sai trong các khẳng

B. 3a  b 423

2
D. a  b 421

C. a  b  450

2

Câu 52. Cho

I x(x  1)5 dx


1

1

13
I
42
B.

5

A.

và u x  1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:

1

I x(1  x) dx
2

 u6 u5 
I   
 6 5 0
C.

D.

1 3 8
a   2a

3
C. 3

8
 2a
D. 3

1

I (u  1)u 5du
0

2

Câu 53. Tính tích phân sau:

I  x a  x dx
0

8
3

2a 
A. Cả 3 đáp án trên

B.

1

I  ( x  1)2 dx


Câu 54. Bài tốn tính tích phân

2

được bạn Minh Hiền giải theo ba bước sau:.

2

bước I. Đặt ẩn phụ t ( x  1) , suy ra dt 2( x  1)dx .

dt
dt
dx 
dx
2(
x

1)
2
t
bước II. Từ đây suy ra
.
Đổi cận

x
t
1

4


1
I  ( x  1) dx 
dt
3
2
1 2 t
bước III. Vậy
2

t

2
1

1
4

4
3


1

7
3.

Bạn Minh Hiền giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Sai từ Bước I.
B. Sai ở Bước III.

C. Sai từ Bước II.

D. Bài giải đúng.

x

Câu 55. Tìm giá trị lớn nhất của

1
A. 6 .

G  x   t 2  t  dt
1

B. 2 .

trên đoạn

  1;1 .

5
C. 6 .


5
D. 6 .

x

Câu 56. Cho hàm số


f  x

hàm số
A.18

trên đoạn

f  x    4t 3  8t  dt
1

. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của

 0;6 . Tính M  m .
B.12

C.16

D.9


giaovienvietnam.com
2

 x  1

Câu 57. Tính tích phân

2


x 2017 dx
được kết quả là

0

 4
1
1 
2 2017 



 2020 2019 2018  .
A.
 4
2
1 
2 2018 



 2020 2019 2018  .
C.

x  1  x 

Câu 58. Giả sử

2017


2a  b bằng:
A. 2017 .

33 22018
B. 3 2018 .
 4
4
1 
2 2018 



 2020 2019 2018  .
D.

1 x
dx 

a



a

1 x
b

B. 2018 .

b


C

với a, b là các số nguyên dương. Tính

C. 2019 .

D. 2020 .

4

Câu 59. Tích phân:

x  2 dx
0

A. 0

B. 2

C. 8

D. 4

C. 4

D. 5

2


Câu 60. Giá trị của
A. 2

x

2

 1 dx


2

B. 3

PHÂN THỨC
2

1 

I  f  x    x    dx
f  x  dx 2020

x  

2 
Câu 61. Cho 2
. Tính
.
23965
53673

I 
I
12
5
A.
B.
C. I 2020
4

4

2

 x  2 f  x 
I 

 .dx
2x2
2020 

1
1
Cho
. Tính
.
 4040
I

2020
I


0
B.
C.
3
4
4
1 x 

I  2 f  x  
 dx
f  x  dx 1

x
x

 .
1

Cho 1
. Tính
5
7
17

I 
I 
7
5
5

B.
C.
2

Câu 62.
A. I

Câu 63.
A.

I

f  x  dx 2020

Câu 64. Tìm số nguyên dương k nhỏ nhất, thỏa mãn
A. k 3 .
B. k 4 .
a

Câu 65. Cho

ò
1

x +1
dx = e
x

1
A. e .


Câu 66. Cho

II. Hàm số

F ( x) = ò
0

t- 3
dt
t2 +1

. Xét các mệnh đề:

x- 3
x2 +1 .

F ( x)

D. I 4040

D.

I 

đạt cực tiểu tại x = 3.

5
17


dx

2 x  k 0
0

.

C. k 1 .

D. k 2 .

với a> 1 . Khi đó, giá trị của a thỏa mãn là:
B. e.

x

I.

24515
12

2

1

F '( x) =

D.

I


e
C. 2 .

2
D. e .


giaovienvietnam.com
F ( x)

III. Hàm số
đạt cực đại tại x = 3.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I.
B. Chỉ II.

C. I và II.

D. I và III.

t

t Ỵ ( - 1;1)

Câu 67. Với

ta có

dx

1
ị x2 - 1 = - 2 ln3
0

1
A. 3 .



1

Câu 68. Nếu
A. 9 .

1
3.

D. 0 .

1
D. 2 .

dx
= ln c
2x - 1
vi cẻ Ô thỡ giỏ tr ca c bng:
B. 6.
C. 3.

D. 81.


-

B.
5

. Khi đó giá trị t là:

2

dx

a
ln ,
b với a, b là các số tự nhiên và ước chung lớn
được viết ở dạng

x  3

Câu 69. Nếu kết quả của 1

nhất của a, b bằng 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. 3a  b  12 .
B. a  2b 13.
C. a  b 2.
2

D.

2


a b 41.
2

ổ1

ũỗỗỗốx -

3


2 1ữ
- 2ữ
dx

x x ứ

-

Cõu 70. Tính tích phân 1
khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
2
2
A. a + b > 10 .

, ta thu được kết quả ở dạng a+ bln2 với a, bỴ ¤ . Chọn

B. a> 0 .
0


Câu 71. Kết quả của tớch phõn
a + b bng:

C. a- b> 1 .



2 ử


ũỗỗỗốx +1+ x - 1ø÷
÷dx
- 1

3
A. 2 .

-

được viết dưới dạng a + bln2 vi a, bẻ Ô . Khi ú

3
2.

5
C. 2 .

B.
Câu 72. Biến đổi nào sau đây là đúng?
2


1

x

A. 1
2

dx 
5

2

5
x

1

6

2

1
2

1

2

.


1

Câu 73. Tích phân

1

1 4x 3

1

 1  4x 

1

I
B.

2

.

8
1

Câu 74. Khẳng định nào sau đây sai?
2

dx


x

(I). 1

2

(II).

2

ln x 1 .
dx
2
 ln 1  x .
4
x

1 
4

2

.
1

bằng
2

.


2

với

1
8  1  4x 

2

C

2
1

I
C.

1
8  1  4x 

.

2
1

-

5
2.


F  x 

dx

2

I

1

D. 1

I 

 8  1  4x 

1

x5 dx  4 x 4

1

2

2

1

B. 1


x5 dx  6 x  6

A.

D.

x5 dx F  2   F  1

.

C. 1

I

D. b- 2a > 0 .

D.

1
4x4

.


giaovienvietnam.com
2



2


dx

ln x3  1 .

x3  1
(III). 1
3

(IV).

1

dx

2 x  1 F (3) 

F (2)

2

với

A. (I), (II).

ln 2 x  1
.
2

B. (II), (III).

2

Câu 75. Tính
A. 2ln3

F  x 

C. (I), (III).

D. (III), (IV).

dx

1  1  x

?

1

B. ln3

C. ln2

D. ln6

Câu 76. Khẳng định nào sau đây là đúng?
2

2


dx

2

1

1

x5  x3 x5 dx  x3 dx.

A. 1
2

B.

C.

1

2

dx

x5  x3  3

1

2

1


x

2

dx 2 dx
 3 . 2 .
x2 1 1 x 1 x 1
dx





2
2
dx
dx 2 dx 2 dx


x5  x3  3 2
 x x3  x 2  1.
x
x

1
1
1
1
1

1

dx



2

D.

1



2
2
dx
dx 2 dx 2 xdx


x5  x3  3 2
 x x3  x 2  1.
x
x

1
1
1
1
1

1

dx





3

I 
1

Câu 77. Cho

dx
6

x 1  x2



2



a  b .
Khi đó x b là nghiệm của phương trình nào sau đây?
2


A. 12 x  11x  1 0

B. x  11x  12 0

2
C. 12 x  13 x  1 0

D.

2

x  13x  12 0
1

Câu 78. Biết rằng

x
dx = ln a
x2 +1

I =ò
0

A. a= 2

B.

a=

với aẻ Ô . Khi ú giỏ tr ca a bng:


1
2.

C. a= 2 .

D. a= 4 .

0

3x 2  5x  1
2
I 
dx a ln  b
x 2
3
1
Câu 79. Giả sử rằng
. Khi đó, giá trị của a  2b là:
A. 30

B. 40
1

Câu 80. Biết tích phân
A. 7
Câu 81. Biết tích phân

0


B. 2
2

dx

0

= aln2 +b. Thì giá trị của a là:
C. 3

C. 6

1

  x  1  x  2  dx ln  m 
3

D. 1

= a thì giá trị của a là

1
B. 6
4

Câu 82. Nếu

1

9  x


1
A. 12

D. 60

2x  3

2  x dx
3

C. 50

thì m bằng

D. 12


giaovienvietnam.com
4
B. 3

A. 12

C. 1

t

x


Câu 83. Với t thuộc (-1;1) ta có
A. 1/3

0

B.
3

Câu 84. Tích phân
A. 1.

dx
1
 ln 3
2
1
2

. Khi đó giá trị t là:

1
3



3
D. 4

C. 0


D. 1/2

2x  1

 x 1 dx a  b ln 2
1

B. 7
1

2x

a  x
a

Câu 85. Với a  0 . Tích phân



2 2



. Tổng của a  b bằng:
C. -3

dx
có giá trị là

2


1
A. a

a 1
a  a  1

B.

D. 2

C.

a 1
a  a  1

a 1
D. a  1

1

4x  11
a
I  2
dx ln
x  5x  6
b
0

Câu 86. Cho biết

A. 11
1

Câu 87. Cho

x
0

B. 12

dx
a ln 2  b ln 5  c
 x3

5

, với a, b là các số nguyên dương. Giá trị của a  b là
C. 10
D. 13

. Khi đó a  2b  4c bằng

B. 3

A. 2
1

2 3.m 
Câu 88. Cho
đây?


C. 0

D. 1

3

( x
0

A.  6  S   3 .

4x
.dx 0
 2) 2

4

. Khi đó giá trị của

B.  3  S  0 .

S 144.m 2  1 thuộc khoảng nào sau

C. 0  S  4 .

D. Đáp án khác

2


Câu 89. Tính:

( x  1)
K  2
dx a ln 5  b ln 3
x

4
x

3
0

A.  6  b   1 .

B.  1  b  4 .
3

Câu 90. Tích phân

1

Câu 91. Cho tích phân
dưới đây đúng ?

 1

 x  1 
0


A. a  b  2 .

Câu 92. Cho tích phân

x


1

a
3
b
.

2

A.

a
4
b
.

1 
 dx a ln 2  b ln 3
x2

x
0


 1

D. 6  S  12 .

với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào

C. a  b  2 .

D. a  2b 0 .

2

a
a
dx   c ln 2
x
b
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
a
a
a
3 0
0 4
4 8
b
b
b
B.
.
C.

.
D.
.

1

Câu 93. Cho tích phân
đây?

C. 2  S  6 .

B. a  2b 0 .
2

8

D. 8  b  12 .

. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau đây?

B.  3  S  2 .
1

A.

C. 4  b  8 .

2x  1

 x 1 dx a  b ln 2


A.  8  S   3 .

7

. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?

2

x4
dx a ln 2  b ln 3
 3x  2

B.

4

a
0
b
.

a
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau

C.

0

a

4
b
.

D.

4

a
8
b
.


giaovienvietnam.com
1

Câu 94. Cho tích phân
sau đây?
A.

7

2

2 x  5x  2
3
I  3
dx a  b ln
2

x 2 x  4 x  8
4
0

a
5
b
.

B.
1

Câu 95. Cho tích phân

x

5

a
3
b
.

C.

3x  1
4
dx a  b ln
 6x  9
3


2

0

A. 0  a.b  4 .

3

a
0
b
.

D.

0

a
4
b
.

. Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng nào sau đây?

B. 4  a.b  6 .
5

a
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào


C.

6

a
8
b
.

D. giá trị khác.

2

2x  x  5
b
dx a  b ln 2
x 3
Câu 96. Cho tích phân 4
. Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây?



A.

5

b
3
a

.

B.
1

Câu 97. Cho tích phân

6   a.b   10

x

C.

0

x
a  ln 2
dx 
1
b

b
3
a
.

. Khi đó giá trị của

2


.

B.

D.

 3   a.b   0

0

.

C.

3

b
6
a
.

2

0   a.b   3

thuộc khoảng nào sau đây?
2

.


D.

3   a.b   6

.

2

x  2x  3
dx a  b ln 3  c ln 2
x2  4

A.  10  S   5 .

 a.b 
2



Câu 98. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?

0

2

1

1


b
0
a
.

3

2

A.

3

B.  5  S  0 .

. Khi đó giá trị của S a  b  c thuộc

C. 0  S  5 .

D. 5  S  10 .

2x  3

2  x dx a ln 2  b

Câu 99. Biết rằng 0
với a, b   .
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. a  5 .


2
2
C. a  b  50 .

B. b  4 .
2

x



2

 2 x   x  1
x 1

dx a  b ln 2  c ln 3

Câu 100. Cho tích phân 1
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. b  0 .

B. c  0 .

D. a  b  1 .

với a, b, c   .

C. a  0 .


D. a  b  c  0

.
2

 x  2  x2 



x2

x  2

dx a  b ln 2  c ln 3

Câu 101. Cho tích phân 1
đúng trong các khẳng định sau:
A. b> 0 .
B. c> 0 .

Câu 102. Cho

2
x2
I  2
dx a ln 3  b ln 2  c
x

7
x


12
1

A. 10,76.

B. 12.
1

Câu 103. Tích phân

x7
dx

2 5
(1

x
)
0

bằng

C. a< 0 .

với a, b, c   . Chọn khẳng định
D. a+ b+ c > 0 .

2
. Giá trị lớn nhất của biểu thức ax  bx  c là


C. 10.

D. 12, 54.


giaovienvietnam.com
2

3

3

1 (t  1)
dt

5
2
t
A. 1
.
4
3
3 (t  1)
dt
2
t4
1
.


2

3

(t  1)
dt
5
t
B. 1
.



3

1 (t  1)
dt

4
2
t
C. 1
.

D.

C. -4.

D. 0.


C. 2a – b = 1.

D. a>b.

1

xdx
1 a
I 
 ln
2
2 b
0 4 x

Câu 104. Biết
A. 13.

2
thì S a  b bằng

B. 5.
2

xdx
1
I  2
 lnb
a
1 x 2
Câu 105. Biết

. Chọn đáp án đúng:
A. a.b = 6.

B. a =b.
1

Câu 106. Tính tích phân
đúng?

dx
I 
2
0 1 x

  
x tan t,    ; 
 2 2  , mệnh đề nào dưới đây
bằng cách đặt

4


4


4

dt
I 
t .

1
A.

B.

dt
I  2
0 1t

.

C.


4

I dt
0

.

D.

I tdt
0

.

2


Câu 107. Cho tích phân

1
I  2
dx
x

2
0


4

I
A.

2
dt
2 
0

. Khẳng định nào sau đây đúng?

I
.

B.

2
tdt

2 
0


4


4


4

.

C.

I  2 dt
0

I
.

D.

2 dt
2 
t
0

.


3

Câu 108. Đổi biến số x = 3tan t của tích phân
p
3

, ta được:

p
3

I = 3ò dt.

A.

1
dx
2
x
+3
3

I =ò

I =

p
4


B.

p
3

3 dt
.
3 ò
t
p

I =

C.

4

3
tdt.
3 ò
p
4

p
3

I =

D.


3
dt.
3 ò
p
4

5

2 x  2 1
I 
dx 4  a ln 2  b ln 5
x
1
Câu 109. Biết
, với a , b là các số nguyên. Tính S a  b.
A. S 9.
B. S 11.
C. S 5.
D. S  3.
6 2
3

 4x4  x2  3
2
dx 
a 3  b  c  4
4

x


1
8
1
Câu 110. Tính tích phân
. Với a , b , c là các số
2
4
nguyên. Khi đó biểu thức a  b  c có giá trị bằng
A. 20 .
B. 241 .
C. 196 .
D. 48 .
2
2001
x
I 
dx
2 1002
(1

x
)
1
Câu 111. Tích phân
có giá trị là
1
1001
A. 2002.2
.




1
1001
B. 2001.2
.



1
1002
C. 2001.2
.

VƠ TỈ
1

Câu 112. Nếu đặt u  1  x

2

thì tích phân

I x 5 1  x 2 dx
0

trở thành:

1
1002

D. 2002.2
.


giaovienvietnam.com
1

I u  1  u 2  du

A.

1

0

B.

0

I u  1  u  du

C.

1

2

I u 2  1  u 2  du
0


D.

0

I  u 4  u 2  du
1

2

I 2 x x 2  1dx

Câu 113. Tính tích phân

1

3

3

2

I 2  udu

A.

2
bằng cách đặt u x  1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?

.


0

B.

I  udu
1

.

I  udu

C.

.

0

D.

2

I

1
udu
2
1
.
3


ò 1+

Câu 114. Biến đổi
hàm số sau?

0

f ( t) = 2t2 - 2t

A.

f ( t) = 2t + 2t
2

2

x
1+ x

.

ò f ( t) dt

dx

thành
B.

1


f ( t) = t2 + t

f ( t)
, với t = 1+ x . Khi đó
là hàm nào trong các

.

f ( t) = t2 - t

C.

Câu 115. Cho tích phân

I =ị
1

1+ x2
dx
x2

. Nếu đổi biến số

x2 +1
x
thì:

t=

2


2

3

3

2

t dt
ị t2 - 1
2

A.

.

B.
4

Câu 116. Cho tích phân
3





2

I  t  3 dt


A.

1

3

D.

.
3

I =-

.

I 
0

I =ò
2

x2
2x  1

t dt
t2 +1

B.


.

C.

t2dt
t2 - 1
2

I =ò

3

.

D.

I =ò
2

tdt
t +1
2

dx
, khi đặt t  2 x  1 thì I sẽ trở thành?
3

.

3


2



3



2

I 2  t  3 dt
1

1
I   t 2  3 dt
21
C.
.

.





D.

2


t 3
I 
dt
2
t
1
.
2

I 2 x x 2  1dx

Câu 117. Tính tích phân

1

3

3

2

I 2  udu

A.

2
bằng cách đặt u x  1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?

0


.

B.

I  udu
1

.

C.

I  udu
0

.

D.

2

I

1
udu
2
1
.
8

Câu 118. Đổi biến số x = 4sin t của tích phân

p
4

A.

I = - 16ị cos2 tdt
0

I = ò 16- x2 dx
0

p
4

.

B.

I = 8ò( 1+ cos2t)dt
0

, ta được:
p
4

.

C.

I = 16ò sin2 tdt

0

p
4

I = 8ò( 1- cos2t)dt
0

.
1

Câu 119. Cho tích phân

I =ị
0

dx
4- x2 . Nếu đổi biến số x = 2sin t thì:

.

D.

.


giaovienvietnam.com
p
6


I = ị dt

A.

0

p
6

.
2

Câu 120. Cho tích phân

0

.

C.

2

x - 1
dx
x3

I =ò
1

p

4

. Nếu đổi biến số

x=

p
2

I = ò cos tdt.

p
4

B.

p
3

.

D.

I = ò dt
0

.

1
sin t thì:


I = ò cos2 tdt.

2

p
2

dt
I =ò
t
0

p
2

I = ò sin tdt.

2

A.

I = ò tdt

B.

p
6

p

4

C.

D.

p
2

I =

1
( 1- cos2t) dt

p

.

4

x3

Câu 121. Cho hàm số
A.

f  1 2

y  f  x

.


f  t  dt 

thỏa mãn

B.

f  1 

1
2.

Câu 122. Tìm tập nghiệm của bất phương trình

  ;0  .

B.
1

Câu 123. Cho

0m
A.

I 
0

dx
,
2x  m


1
4.

  ;   .

t
0

t
2

1

f  1 

f  1

.

2
3.

D.

f  1 

1
6.


dt  0
C.

  ;   \  0

.

D.

 0;  .

với m> 0. Tìm các giá trị của tham số m để I 1 .

m
B.
3

. Tính
C.

x

A.

2x  2

0

1
4.


1
1
m 
4.
C. 8

D. m  0 .

x5  2 x3



a
a
dx   c.ln 2
2
b
1 x
(với b là phân số tối giản, c   ). Chọn khẳng định đúng

Câu 124. Giả sử 0
trong các khẳng định sau:

2

A. a  b  c 18
1

Câu 125. Giả sử

định sau:


0

2

B. 3a  b 12

Câu 126. Tích phân

2
D. a  3b  c 0

C. a  3b  2c 10

xdx
a
a

2 x  1 b (với b là phân số tối giản). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng

A. a  b 0

1

a 
2
A. 


2

B. a  b  c 1

a
2
0



x
dx
a x
bằng
  2
a

B.  4 

C. a  3b 8

2
D. a  b 10

1

a 
2
C. 


 2
a

D.  4 

5

dx
I 
2
2
1 x 3x  1 được kết quả I a ln 3  b ln 5 . Giá trị a  ab  3b là:
Câu 127. Tính tích phân:
A. 4

B. 1
1

Câu 128. Cho
A. 5


0

(x  1) d x
x 2  2x  2

C. 0

 a


b

. Khi a  b bằng:

B. 1

D. 3

C. 2
2

Câu 129. Kết quả của tích phân
đó giá trị của a bằng:

D. 5

I =ị
1

dx
x 1+ x3 có dạng I = a ln2 + bln

(

)

2 - 1 +c

vi a, b, cẻ Ô . Khi



giaovienvietnam.com
A.

a=

1
3.

a= -

B.

1
3.

C.

a= -

2
3.

D.

a=

2
3.


1
2


c
2
1

x
dx

a




b
4 
0

Câu 130. Cho tích phân
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
A.  10  b   5 .
B.  5  b  0 .
C. 0  b  5 .
D. 5  b  10 .
1
x2


3
dx  

2
a b
4 x
0
Câu 131. Cho tích phân

. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai?

A. a  b  0 .

B. a  b  0 .
C. 2a  3b  0 .
D. a.b  0 .
4
1
7

a

b
ln
1  2 2 x  1
3
Câu 132. Cho tích phân 0
. Khi đó giá trị của a  b thuộc khoảng nào sau
đây?
A.  3  a  b  0 .


B. 0  a  b  3 .

C. 3  a  b  6 .

D. 6  a  b  9

.
3

Câu 133. Cho tích phân

x

2

2

A. 10  b  15 .

x
b
dx a ln
1
3 . Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
B.  5  b  0 .
C. 0  b  5 .
D. 5  b  10 .

5


2 x  3

Câu 134. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?

1

A.  15  a.b.c   10 .

2x  1
5
dx a  b ln  c ln 4
3
2 x  1 1
. Khi đó giá trị của a.b.c thuộc

B.  10  a.b.c   5 .

1

Câu 135. Cho tích phân

x

x 2  1dx 

0

A. a  b  0 .


1

x

2

x 4

5

Câu 136. Cho tích phân
đây?
A. 0  S  5 .

dx

2 x 1 

x 

x

3

1 x

0

A. 0  b  6 .


2

dx 


0

C. 9  S  13 .

a  b ln

3
2 . Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng nào sau
C. 0  a.b  3 .

a 21
b

D. 13  S  17 .

D. 3  a.b  6 .

. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
C. 12  b  17 .

D. 17  b  22 .

2


x
16
dx 
15
2 x  2 x
, với a  0 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào

A. 0  a  5 .

B. 5  a  9 .
a

x  x
0

D. a.b  0 .

. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau

B. 6  b  12 .
a

A. 0  a  5 .

5
b

B.  3  a.b  0 .
1


Câu 140. Cho tích phân
sau đây?

4 x 1

2

A.  6  a.b   3 .

Câu 139. Cho tích phân
sau đây?

C. 2a  3b  0 .

B. 5  S  9 .
6

Câu 138. Cho tích phân

dx a ln

D. 0  a.b.c  10 .

. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai?

B. a  b  0 .
2 3

Câu 137. Cho tích phân
đây?


a 2 b
3

C.  5  a.b.c  0 .

2



 3 x  1 dx 
B. 5  a  9 .

C. 9  a  13 .

599
540

D. 13  a  17 .

, với a  0 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào
C. 9  a  13 .

D. 13  a  17 .


giaovienvietnam.com
10

x  2


Câu 141. Cho tích phân
đây?

1
x 1

5

3

A.

0   a.b   5

dx a  b ln 2
. Khi đó giá trị của
3

.

B.
3

Câu 142. Cho tích phân

1

4


1

x

9  x2

7

A. a  2b  0 .

5   a.b   10

3

.

D.

10   a.b   16

.

C. 2a  b  0 .

dx a ln

b
4

D. a.b  0 .


. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?
C. 2a  b  0 .

D. a.b  0 .

4x  1
c
dx a  b ln
3
2 x 1  2
. Khi đó giá trị của S a  b  c thuộc khoảng


0

A. 0  S  5 .

B. 5  S  9 .
4

1 
0

C. 9  S  13 .

D. 13  S  17 .

2 x 1
dx a  b ln 2

2
2
2x 1
. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào

A. 0  S  4 .

B. 4  S  8 .
2

Câu 146. Cho tích phân

C.

B. a  b  0 .
4

Câu 145. Cho tích phân
sau đây?

thuộc khoảng nào sau

3

.

B. a  b  0 .

Câu 144. Cho tích phân
nào sau đây?


3

x 3
dx a  b ln 3
x 1  x  3
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?

3

A. a  2b  0 .

Câu 143. Cho tích phân

0   a.b   5

 a.b 

1 
1

C. 8  S  13 .

D. 13  S  18 .

x
dx a  b ln 2
x 1
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?


a
b  0
A. a  2b  0 .
B. 2
.
C. 2a  b  0 .
D. a.b  0 .
1
2x  1
b
dx a 3 

3
x 3
Câu 147. Cho tích phân 0
. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau
đây?
A.  60  a  b   50 .

B.  50  a  b   40 . C. 0  a  b  10 .

7

Câu 148. Cho tích phân
đây?

1
4
dx a  b ln
3 . Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau

2  x 1


2

A.  10  a  b   6 .

B.  6  a  b   1 .
a

Câu 149. Cho tích phân
đây?

x
1
2

dx
2

A. 0  a  1 .

1 x

2



2 3
3


x

1 
0

A.  7  a  b   3 .

x

x
0

A.  40  a  b   30 .

1  x8 dx 

D. 4  a  b  10 .

1
2 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau
C. 2  a  3 .

D. 3  a  4 .

. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau đây?

B.  3  a  b   1 .
15


Câu 151. Cho tích phân
đây?

, với

dx a  b ln 2

1

C.  1  a  b  4 .

a

B. 1  a  2 .
1

Câu 150. Cho tích phân

D. 10  a  b  20 .

2 a
b

C.  1  a  b  3 .

D. 3  a  b  9 .

. Khi đó giá trị của S a  b thuộc khoảng nào sau

B.  30  a  b   20 . C. 0  a  b  10 .


D. 10  a  b  20 .


giaovienvietnam.com
3

 x

2

 1  x

2

Câu 152. Cho tích phân 0
thuộc khoảng nào sau đây?
A. 0  S  200 .


a 3 b 
 x 5 x 2  1  dx 

105
c

. Khi đó giá trị của S a  b  c

B. 300  S  500 .
1




 x

Câu 153. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?

3

2x  1 
3
dx a  b ln 2  c ln
2 
4 x 
2

1  x2 

0

A.  3  a.b.c  0 .

C. 900  S  960 .

B. 0  a.b.c  3 .

D. 960  S  1000 .

. Khi đó giá trị của a.b.c thuộc


C. 3  a.b.c  5 .

D. 5  a.b.c  7 .

1

 x 2  3x  2

4
 x 3x  1  dx a  b ln


x 3
3

Câu 154. Cho tích phân 0 
. Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng
nào sau đây?
A.  5  a.b   3 .

B.  3  a.b  0 .
1

Câu 155. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?



 x


33

1  x4 

0

A.  5  a.b   3 .

C. 0  a.b  2 .

x 3 
 dx a  b ln 2
x  2 x 1 
2

B.  3  a.b  0 .

D. 2  a.b  4 .

. Khi đó giá trị của a.b thuộc

C. 0  a.b  2 .

D. 2  a.b  4 .

DẠNG KHÁC
sin x

y

Câu 156. Tính đạo hàm của hàm số
2

2

3t dt

.

1

3

B. y 3sin x .


A. y 3cos x sin x .

2

3


C. y 3sin x cos x .


D. y 3cos x .

C. a 4 .


D. a 15 .

x
5

Câu 157. Cho

3 x  96 f  t  dt
a

A. a  96 .

. Tìm a .

B. a  2 .

 1

  ;  
y  f  x
 thỏa mãn
Câu 158. Cho hàm số
liên tục trên khoảng  2
Tìm a
A.120.

B.60.

x


2 x  1  11 f  t  dt
a

C.121.

.

D.61.

f  x
2

Câu 159. Cho hàm số

y  f  x

thỏa mãn

3

A.

f  4  4

t dt x cos   x 
0

3

.


B.

f  4   12

. Tính

f  4

.

3

.

C.

f  4   4

.

D.

f  4   3 12

.

x

Câu 160. Cho hàm số

đây đúng?

y  f  x

liên tục trên R thỏa mãn

f  x   1  t 2 f  t   dt
0

. Mệnh đề nào dưới

A.

f  1  f  2   2 f  3

.

B.

f  1  f  2   2 f  3 

.

C.

f  1  f  2  2 f  3

.

D.


f  1  f  2  2 f  3 

.

Câu 161. Cho hàm số

y  f  x

nhận giá trị dương và có đạo hàm

f  x 

x

2
2
2
 f  x     f  t     f  t    dt  2018


0

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

liên tục trên R thỏa mãn




×