giaovienvietnam.com
TÍCH PHÂN
1. Khái niệm tích phân
Cho hàm số f liên tục trên K và a, b K. Nếu F là một nguyên hàm của f trên K thì: F(b) – F(a)
b
được gọi là tích phân của f từ a đến b và kí hiệu là
f (x)dx
a
.
b
f (x)dx F(b) F(a)
a
Đối với biến số lấy tích phân, ta có thể chọn bất kì một chữ khác thay cho x, tức là:
b
b
b
f (x)dx f (t)dt f (u)du ... F(b) F(a)
a
a
a
Ý nghĩa hình học: Nếu hàm số y = f(x) liên tục và không âm trên đoạn [a; b] thì diện tích S của hình
b
thang cong giới hạn bởi đồ thị của y = f(x), trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b là:
2. Tính chất của tích phân
S f (x)dx
a
a
f x dx 0
a
b
a
f (x)dx f (x)dx
a
b
b
b
kf (x)dx k f (x)dx
a
a
b
(k: const)
b
b
f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx
a
b
a
c
a
b
f (x)dx f (x)dx f (x)dx
a
a
c
b
Nếu f(x) 0 trên [a; b] thì
f (x)dx 0
a
b
Nếu f(x) g(x) trên [a; b] thì
3. Phương pháp tính tích phân
b
f (x)dx g(x)dx
a
a
a) Phương pháp đổi biến số
u (b)
b
f u(x) .u '(x)dx
a
f (u)du
u (a )
trong đó: u = u(x) có đạo hàm liên tục trên K, y = f(u) liên tục và hàm hợp f[u(x)] xác định trên K, a, b
K.
b) Phương pháp tích phân từng phần
Nếu u, v là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên K, a, b K thì:
b
udv uv
a
b
a
b
vdu
a
giaovienvietnam.com
VẤN ĐỀ 1
LÝ THUYẾT
Câu 1.
A.
y = f ( x)
Cho hàm số
b
a
a
b
é ù
a; b
liên tục trên ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
b
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx
b
b
a
a
B.
ò f ( x) dx = 2ò f ( x) d ( 2x)
C.
Câu 2.
đúng?
y = f ( x)
Cho hàm số
A.
a
b
b
a
a
b
ò f ( x) dx =- 2ò f ( x) dx
D.
a
B.
a
ò f ( x) dx
liên tục trên ¡ và a Ỵ ¡ . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
a
ò f ( x) dx = 1.
a
ò f ( x) dx =-
a
ò f ( x) dx = 0.
ò f ( x) dx =- 1.
C.
a
D.
a
a
ò f ( x) dx = 2 f ( a) .
a
Câu 3.
đúng?
y = f ( x) , y = g ( x)
Cho hàm số
b
A.
b
é ù
a; b
liên tục trên ë û. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
b
ò éëêf ( x) + g ( x) ùûúdx = ò f ( x)dx + ò g ( x) dx
a
a
a
b
b
b
a
a
a
ò f ( x) .g ( x) dx = ò f ( x) dx.ò g ( x) dx
.
B.
.
b
b
b
C.
a
a
y = f ( x)
Câu 4. Cho hàm số
sau, khẳng định nào đúng?
c
A.
a
.
D.
b
c
a
b
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx ò f ( x) dx
a
c
b
C.
a
a
Câu 5.
Cho
b
a
b
ò g ( x ) dx
a
c
B.
c
ò f ( x ) dx
b
.
D.
b
c
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx
a
a
b
c
b
b
a
a
c
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx + ò f ( x) dx
f x g ( x)
,
là hai hàm số liên tục trên . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
b
b
f ( x)dx f ( y )dy
a
ò f ( x ) dx
liên tục trên ¡ và a , b , c Ỵ ¡ thỏa mãn a < b < c . Trong các khẳng định
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx -
A.
ò g ( x) dx =
b
ò kf ( x) dx = ò fk( x ) dx
f ( x)
a
b
b
f ( x) g ( x) dx f ( x)dx g ( x)dx.
B. a
a
b
f ( x)dx 0.
f ( x) g ( x) dx f ( x)dx g ( x)dx.
C. a
Câu 6. Giả sử hàm số
thực tùy ý. Khi đó:
D. a
f ( x)
b
a
a
a
b
a
liên tục trên khoảng K và a, b là hai điểm của K , ngoài ra k là một số
giaovienvietnam.com
a
ò f ( x) dx = 0
(I)
a
a
.
b
ò f ( x) dx = ò f ( x) dx
(II)
b
a
b
.
b
ò k. f ( x) dx = kò f ( x) dx
a
(II) a
Trong ba cơng thức trên:
A. Chỉ có (I) sai.
C. Chỉ có (I) và (II) sai.
Câu 7.
.
B. Chỉ có (II) sai.
D. Cả ba đều đúng.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1
ò dx = 1
A.
- 1
.
b
b
b
ò f1 ( x) . f2 ( x) dx = ò f1 ( x) dx.ò f2 ( x) dx
B.
a
a
a
.
b
C. Nếu
f ( x)
[ a;b] thì
liên tục và khơng âm trên đoạn
ò f ( x) dx ³
0
a
.
a
ò f ( x) dx = 0
f ( x)
D. Nếu 0
thì
là hàm số lẻ.
Câu 8. Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
1
1
2
ò x dx ³
A.
ò x dx
3
0
0
.
x
B. Đạo hàm của
F ( x) = ò
1
dt
1+ t
F / ( x) =
là
1
( x > 0)
1+ x
.
a
C. Hàm số
f ( x)
liên tục trên
[- a; a] thì
b
D. Nếu
Câu 9.
hàm
f ( x)
f x
trên
f x
- a
0
c
.
c
ò f ( x) dx + ò f ( x) dx = ò f ( x) dx
liên tục trên ¡ thì
Cho hàm
a
ị f ( x) dx = 2ò f ( x) dx
a
b
là hàm liên tục trên đoạn
a
a; b
.
F x
với a b và
là một nguyên hàm của
a; b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
b
kf x dx k F b F a
A. a
a
f x dx F b F a
B. b
y f x
C.Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng x a; x b ; đồ thị của hàm số
và
trục hồnh được tính theo cơng thức
b
f 2 x 3 dx F 2 x 3
D. a
Câu 10. Cho hai hàm
định sau đây:
f x , g x
S F b F a
b
a
cùng đồng biến và liên tục trên [a; b]. Với a b . Khi đó, xét khẳng
giaovienvietnam.com
b
(1)
x a; b
b
b
f a dx f x dx f b dx
a
. Ta có:
a
a
f x0
1
f x dx
b a
a
.
b
(2)
f x dx f b
a
.
b
x a; b
(3) Tồn tại 0
sao cho
Các khẳng định đúng trong 3 khẳng định trên là:
A.Chỉ (1) và (2).
B.Chỉ (2) và (3).
(3).
Câu 11. Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây:
1
A.
.
C.Chỉ (1) và (3).
D.Cả (1), (2) và
1
2
ò x dx ³
ò x dx
3
0
0
.
x
B. Đạo hàm của
F ( x) = ò
1
dt
1+ t
F / ( x) =
là
1
( x > 0)
1+ x
.
a
C. Hàm số
f ( x)
liên tục trên
[- a; a] thì
a
ị f ( x) dx = 2ò f ( x) dx
- a
0
b
D. Nếu
f ( x)
liên tục trên ¡ thì
c
.
c
ị f ( x) dx + ị f ( x) dx = ò f ( x) dx
a
b
a
.
f x khi f x g x
max f x , g x
g x khi g x f x .
Câu 12. Ta định nghĩa:
f x x 2
g x 3x 2
Cho
và
.
2
Như thế
max f ( x), g ( x) dx
0
bằng:
2
1
2
A.
x dx
0
2
2
2
.
B.
2
Câu 13. Cho
A. - 2 .
x dx 3x 2 dx
0
1
.
4
ò f ( x) dx = 1
1
và
3x 2 dx
C. 0
.
D.15.
4
ò f ( t) dt = - 3
1
. Giá trị của
B. - 4 .
ò f ( u) du
2
là:
C. 4.
d
Câu 14. Cho hàm f liên tục trên ¡ thỏa mãn
D. 2.
d
c
ò f ( x) dx = 10, ò f ( x) dx = 8, ò f ( x) dx = 7
a
b
a
.
c
I = ò f ( x) dx
b
Tính
I
=
5
A.
.
, ta được.
B. I = 7.
Câu 15. Cho hai hàm số
f x
và
C. I = 5.
g x
D. I = - 7 .
liên tục trên đoạn [0; 1], có
1
1
f x dx 4
g x dx 2
0
và
0
1
. Tính tích phân
I f x 3g x dx
0
A. 10 .
.
B. 10 .
D. 2 .
C.2.
3
Câu 16. Cho hàm số
A.
I = 3.
f ( x)
liên tục trên ¡ sao cho
B. I =- 3.
ò f ( x ) dx = 3
1
C. I = 6.
3
. Tính
I = ị 2 f ( x) dx
1
.
D. I =- 6.
giaovienvietnam.com
b
Câu 17. Cho
b
a
I f x dx , J f u du, K f t dt
a
a
I K.
A.
b
B. I J.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C. K J .
D. I J K.
2
f x
Câu 18. Cho hàm số
có đạo hàm trên đoạn
A. I 1 .
1; 2 , f 1 = 1 và f 2 = 2 . Tính
I f x dx
C. I 3 .
B. I 1 .
1
D.
I
7
2.
3
Câu 19. Nếu
A.3.
f 0 1 f ' x
,
liên tục và
B.9.
f ' x dx 9
0
thì giá trị của
C.10.
f 3
là:
D.5.
4
Câu 20. Nếu
A. 29.
ff( 1) = 12, x'( )
liên tục và
B. 5.
ò f '( x) dx = 17
1
. Giá trị của
C. 19.
f ( 4)
bằng:
D. 9.
10
f x
Câu 21. Cho hàm số
2
0;10
liên tục trên
thỏa mãn
6
f x dx 7, f x dx 3
0
2
. Giá trị
10
P f x dx f x dx
0
6
là.
A. 10
B. 4
Câu 22. Biết
D. 7
2
2
f x dx 3;
f x g x dx 3;
f x g x dx 7
0
0
A. I 2
2
. Tính
1
?
D. I 3
I f ( y )dy.
2
B. I 3.
Câu 24. Cho hàm số
I f x dx
4
f ( x)dx 1 f (t )dt 4
,
. Tính
C. I 0
4
2
2
0
B. I 2
2
Câu 23. Cho
A. I 5.
C. 4
1
f ( x ) , g ( x)
C. I 3.
é1; 6ù
liên tục trên ë ûsao cho
D. I 5.
3
6
1
3
ò f ( x) dx = 3, ò f ( x) dx =- 4
. Tính
6
I = ị f ( x) dx
1
A. I = 7.
.
B. I =- 1.
Câu 25. Cho hàm số
f ( x) , g ( x)
C. I =1.
D. I =- 7.
4
4
2
2
ò f ( x) dx =- 2, ò g ( x) dx = 2
liên tục trên ¡ sao cho
. Tính
4
I = ịé
f x - g ( x) ù
dx
ê
ú
ë( )
û
2
A.
I = 0.
Câu 26. Cho
số lẻ. Biết
f x
và
B. I =- 2.
g x
1
f x dx 5
g x dx 7
0
f x dx 10
và
0
C. I =- 4.
là hai hàm số liên tục trên
1
1
A. 1
.
1,1
và
f x
D. I = 4.
là hàm số chẵn,
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
1
.
g x dx 14
B. 1
.
g x
là hàm
giaovienvietnam.com
1
1
f x g x dx 10
f x g x dx 10
C. 1
.
D. 1
3
4
4
ò f ( x) dx = - 2, ò f ( x) dx = 3, ò g( x) dx = 7
Câu 27. Cho biết 1
Khẳng định nào sau đây là sai?
1
.
1
4
4
ò éëf ( x) + g( x) ùûdx = 10.
A.
ò f ( x) dx = 1.
B.
1
3
3
4
ò f ( x) dx = - 5.
C.
Câu 28. Cho hàm số
P f x dx f x dx
0
4
A. P 4 .
3
f ( x ), g ( x )
6
là
các
C.
3
[3g ( x)
số
liên
tục
2
f ( x)]dx 8
trên
2; 6
đoạn
và
thỏa
[3 f ( x) 4]dx 5
B. 2
ln e6
6
[2f ( x) 1]dx 16
0
4
5
3
f t dt
và
8
.
15
A.
0
4
. Tính
f u du
3
17
.
15
C.
16
.
15
D.
5
3
f x dx 3
f z dz 9
f t dt f t dt
và
0
Câu 32. Cho hàm số
0
. Tổng
f ( x)
5
1
C. 6.
a
0
.
B.
p
a
ò f ( x) dx = 2ò f ( x) dx
- a
0
1
ò f ( sin x) dx = pị f ( sin x) dx
0
D. 3.
có ngun hàm trên ¡ . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
ò f ( x) dx = ò f ( 1- x) dx
p
0
6
.
D.
.
2
1
ò f ( x) dx = 2 ò f ( x) dx
0
0
.
2
f ( x)dx 12
0
A. I 6
. Tính
I f (3x )dx
0
B. I 36
.
C. I 2
D. I 4
8
Câu 34. Cho hàm số
A. 10
bằng
3
1
0
.
B. 5.
1
3
1
A. 12.
Câu 33. Cho
3
5
14
.
15
B.
Câu 31. Giả sử
[4 f ( x) 2 g ( x)]dx 16
D.
2
f x dx
. Tính
D. P 10 .
. Hãy tìm mệnh đề KHƠNG đúng.
3
Câu 30. Biết
C.
và
3
3
A.
f x dx 6
0
6
3
ln e
4
f x dx 10
.
6
A.
6
C. P 8 .
hàm
f ( x)dx 3; f ( x)dx 7; g ( x)dx 5
2
2g( x) ù
ûdx = - 2.
6
B. P 16 .
Câu 29. Cho
1
liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn
2
giá trị của biểu thức
ò éë4 f ( x) -
D.
4
f x
.
f x
liên tục trên và
B. 20
3
f ( x)dx 10
2
C. 5
I
. Tính
3
f (3 x 1)dx
2
1
D. 30
mãn
giaovienvietnam.com
1
f x
Câu 35. Cho hàm số
1
liên tục trên và
f (2 x 1)dx 3
0
1
3
f ( x 1)dx 2
3
f ( x 1)dx 2
A. 1
. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
1
f ( x 1)dx 6
B. 1
C. 1
D.
1
f ( x 1)dx 6
1
4
Câu 36. Cho
2
f x dx 16
I f 2 x dx.
. Tính tích phân
0
A. I 32 .
0
B. I 8 .
1
Câu 37. Cho tích phân
C. I 16 .
2
I f ( x)dx 1.
0
A. 1.
B. 2.
x
K f dx.
2
0
Tính tích phân
1
.
C. 2
4
Câu 38. Nếu
A. 5.
f ( x)
D. I 4 .
liên tục và
D.
1
.
2
2
ò f ( x) dx = 10
0
, thì
ị f ( 2x) dx
bằng:
C. 19.
0
B. 29.
D. 9.
b
f
Câu 39. Cho
éa; bù
ë û thỏa mãn
là hàm số liên tục trên đoạn
ị f ( x)dx = 7.
a
Tính
b
I = ị f ( a + b - x)dx.
a
A.
I =7.
I = a + b - 7.
B.
5
Câu 40. Cho
A. 32.
2
ò f ( x) dx = 10
2
. Khi đó
B. 34.
ị éë25
C.
4 f ( x) ù
ûdx
2
Câu 41. Cho biết
bằng:
ù
A = òé
ë3 f ( x) + 2g( x) ûdx = 1
1
A. 1.
Câu 42. Cho
D.
bằng:
C. 36.
I = a + b +7.
D. 40.
2
ù
B = òé
ë2 f ( x) - g( x) ûdx = - 3
và
1
B. 2.
C.
1
I =7- a - b.
-
2
. Giá trị của
5
7.
1
D. 2 .
1
5
D. 5
ò f ( x) dx
1
1
f ( x)dx 5
0
A.5.
. Tính
I f (1 x)dx
0
B.10.
C. .
2
5
Câu 43. Cho biết
f ( x)dx 15
1
A. P 15
. Tính giá trị của
P f 5 3x 7 dx
0
B. P 37
C. P 27
D. P 19
3
Câu 44. Cho
f ,g
là
hai
hàm
liên
tục
3
3
2 f x g x dx 6
f x g x dx
1
A.8.
. Tính 1
B.9.
trên
1;3
f x 3g x dx 10
thỏa: 1
.
C.6.
D.7.
.
giaovienvietnam.com
Câu 45. Cho hàm số
A. 1 .
f x
1
1
3 2 f x dx 5
f x dx
liên tục trên đoạn [0; 1] và có 0
B.2.
C.1.
. Tính
0
.
D. 2 .
3
f ,g
Câu 46. Cho
là
hai
3
hàm
liên
tục
trên
f x 3g x dx 10
1;3
thỏa: 1
3
2 f x g x dx 6
1
A.8.
f x g x dx
. Tính 1
B.9.
.
C.6.
D.7.
VẤN ĐỀ 2
TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ ĐA THỨC, PHÂN THỨC, CĂN THỨC
ĐA THỨC
5
Câu 47. Cho
5
f x dx 2020
2
43573
I
5
A.
. Tính
4
I 3x 4 f x dx
2
53673
I
5
B.
.
89720
I
27
C.
18927
I
20
D.
C. k = 3 .
D. k = 4 .
k
Câu 48. Để
A. k = 1 .
ò( k 1
4x) dx = 6- 5k
thì giá trị của k là:
B. k = 2 .
.
giaovienvietnam.com
b
ò( 2x -
6) dx = 0
Câu 49. Giá trị nào của b để 1
?
b=
0
b=
3
b=
0
b=
1
A.
hoặc
.
B.
hoặc
b= 5 .
C. b= 5 hoặc b= 0 .
b= 1
D.
hoặc
x
Câu 50. Cho
F ( x) = ò( t2 + t) dt
1
.
A. 6
F ( x)
. Giá trị nhỏ nhất của
1
B. 2.
1
Câu 51. Giả sử
định sau:
x 1 x
19
dx
0
A. a b 0
trên đoạn
C.
a
b
-
[- 1;1] là:
5
.
6
5
.
D. 6
a
(với b là phân số tối giản). Chọn khẳng định sai trong các khẳng
B. 3a b 423
2
D. a b 421
C. a b 450
2
Câu 52. Cho
I x(x 1)5 dx
1
1
13
I
42
B.
5
A.
và u x 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
1
I x(1 x) dx
2
u6 u5
I
6 5 0
C.
D.
1 3 8
a 2a
3
C. 3
8
2a
D. 3
1
I (u 1)u 5du
0
2
Câu 53. Tính tích phân sau:
I x a x dx
0
8
3
2a
A. Cả 3 đáp án trên
B.
1
I ( x 1)2 dx
Câu 54. Bài tốn tính tích phân
2
được bạn Minh Hiền giải theo ba bước sau:.
2
bước I. Đặt ẩn phụ t ( x 1) , suy ra dt 2( x 1)dx .
dt
dt
dx
dx
2(
x
1)
2
t
bước II. Từ đây suy ra
.
Đổi cận
x
t
1
4
1
I ( x 1) dx
dt
3
2
1 2 t
bước III. Vậy
2
t
2
1
1
4
4
3
1
7
3.
Bạn Minh Hiền giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Sai từ Bước I.
B. Sai ở Bước III.
C. Sai từ Bước II.
D. Bài giải đúng.
x
Câu 55. Tìm giá trị lớn nhất của
1
A. 6 .
G x t 2 t dt
1
B. 2 .
trên đoạn
1;1 .
5
C. 6 .
5
D. 6 .
x
Câu 56. Cho hàm số
f x
hàm số
A.18
trên đoạn
f x 4t 3 8t dt
1
. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của
0;6 . Tính M m .
B.12
C.16
D.9
giaovienvietnam.com
2
x 1
Câu 57. Tính tích phân
2
x 2017 dx
được kết quả là
0
4
1
1
2 2017
2020 2019 2018 .
A.
4
2
1
2 2018
2020 2019 2018 .
C.
x 1 x
Câu 58. Giả sử
2017
2a b bằng:
A. 2017 .
33 22018
B. 3 2018 .
4
4
1
2 2018
2020 2019 2018 .
D.
1 x
dx
a
a
1 x
b
B. 2018 .
b
C
với a, b là các số nguyên dương. Tính
C. 2019 .
D. 2020 .
4
Câu 59. Tích phân:
x 2 dx
0
A. 0
B. 2
C. 8
D. 4
C. 4
D. 5
2
Câu 60. Giá trị của
A. 2
x
2
1 dx
là
2
B. 3
PHÂN THỨC
2
1
I f x x dx
f x dx 2020
x
2
Câu 61. Cho 2
. Tính
.
23965
53673
I
I
12
5
A.
B.
C. I 2020
4
4
2
x 2 f x
I
.dx
2x2
2020
1
1
Cho
. Tính
.
4040
I
2020
I
0
B.
C.
3
4
4
1 x
I 2 f x
dx
f x dx 1
x
x
.
1
Cho 1
. Tính
5
7
17
I
I
7
5
5
B.
C.
2
Câu 62.
A. I
Câu 63.
A.
I
f x dx 2020
Câu 64. Tìm số nguyên dương k nhỏ nhất, thỏa mãn
A. k 3 .
B. k 4 .
a
Câu 65. Cho
ò
1
x +1
dx = e
x
1
A. e .
Câu 66. Cho
II. Hàm số
F ( x) = ò
0
t- 3
dt
t2 +1
. Xét các mệnh đề:
x- 3
x2 +1 .
F ( x)
D. I 4040
D.
I
đạt cực tiểu tại x = 3.
5
17
dx
2 x k 0
0
.
C. k 1 .
D. k 2 .
với a> 1 . Khi đó, giá trị của a thỏa mãn là:
B. e.
x
I.
24515
12
2
1
F '( x) =
D.
I
e
C. 2 .
2
D. e .
giaovienvietnam.com
F ( x)
III. Hàm số
đạt cực đại tại x = 3.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I.
B. Chỉ II.
C. I và II.
D. I và III.
t
t Ỵ ( - 1;1)
Câu 67. Với
ta có
dx
1
ị x2 - 1 = - 2 ln3
0
1
A. 3 .
ị
1
Câu 68. Nếu
A. 9 .
1
3.
D. 0 .
1
D. 2 .
dx
= ln c
2x - 1
vi cẻ Ô thỡ giỏ tr ca c bng:
B. 6.
C. 3.
D. 81.
-
B.
5
. Khi đó giá trị t là:
2
dx
a
ln ,
b với a, b là các số tự nhiên và ước chung lớn
được viết ở dạng
x 3
Câu 69. Nếu kết quả của 1
nhất của a, b bằng 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. 3a b 12 .
B. a 2b 13.
C. a b 2.
2
D.
2
a b 41.
2
ổ1
ũỗỗỗốx -
3
ử
2 1ữ
- 2ữ
dx
ữ
x x ứ
-
Cõu 70. Tính tích phân 1
khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
2
2
A. a + b > 10 .
, ta thu được kết quả ở dạng a+ bln2 với a, bỴ ¤ . Chọn
B. a> 0 .
0
Câu 71. Kết quả của tớch phõn
a + b bng:
C. a- b> 1 .
ổ
2 ử
ữ
ũỗỗỗốx +1+ x - 1ø÷
÷dx
- 1
3
A. 2 .
-
được viết dưới dạng a + bln2 vi a, bẻ Ô . Khi ú
3
2.
5
C. 2 .
B.
Câu 72. Biến đổi nào sau đây là đúng?
2
1
x
A. 1
2
dx
5
2
5
x
1
6
2
1
2
1
2
.
1
Câu 73. Tích phân
1
1 4x 3
1
1 4x
1
I
B.
2
.
8
1
Câu 74. Khẳng định nào sau đây sai?
2
dx
x
(I). 1
2
(II).
2
ln x 1 .
dx
2
ln 1 x .
4
x
1
4
2
.
1
bằng
2
.
2
với
1
8 1 4x
2
C
2
1
I
C.
1
8 1 4x
.
2
1
-
5
2.
F x
dx
2
I
1
D. 1
I
8 1 4x
1
x5 dx 4 x 4
1
2
2
1
B. 1
x5 dx 6 x 6
A.
D.
x5 dx F 2 F 1
.
C. 1
I
D. b- 2a > 0 .
D.
1
4x4
.
giaovienvietnam.com
2
2
dx
ln x3 1 .
x3 1
(III). 1
3
(IV).
1
dx
2 x 1 F (3)
F (2)
2
với
A. (I), (II).
ln 2 x 1
.
2
B. (II), (III).
2
Câu 75. Tính
A. 2ln3
F x
C. (I), (III).
D. (III), (IV).
dx
1 1 x
?
1
B. ln3
C. ln2
D. ln6
Câu 76. Khẳng định nào sau đây là đúng?
2
2
dx
2
1
1
x5 x3 x5 dx x3 dx.
A. 1
2
B.
C.
1
2
dx
x5 x3 3
1
2
1
x
2
dx 2 dx
3 . 2 .
x2 1 1 x 1 x 1
dx
2
2
dx
dx 2 dx 2 dx
x5 x3 3 2
x x3 x 2 1.
x
x
1
1
1
1
1
1
dx
2
D.
1
2
2
dx
dx 2 dx 2 xdx
x5 x3 3 2
x x3 x 2 1.
x
x
1
1
1
1
1
1
dx
3
I
1
Câu 77. Cho
dx
6
x 1 x2
2
a b .
Khi đó x b là nghiệm của phương trình nào sau đây?
2
A. 12 x 11x 1 0
B. x 11x 12 0
2
C. 12 x 13 x 1 0
D.
2
x 13x 12 0
1
Câu 78. Biết rằng
x
dx = ln a
x2 +1
I =ò
0
A. a= 2
B.
a=
với aẻ Ô . Khi ú giỏ tr ca a bng:
1
2.
C. a= 2 .
D. a= 4 .
0
3x 2 5x 1
2
I
dx a ln b
x 2
3
1
Câu 79. Giả sử rằng
. Khi đó, giá trị của a 2b là:
A. 30
B. 40
1
Câu 80. Biết tích phân
A. 7
Câu 81. Biết tích phân
0
B. 2
2
dx
0
= aln2 +b. Thì giá trị của a là:
C. 3
C. 6
1
x 1 x 2 dx ln m
3
D. 1
= a thì giá trị của a là
1
B. 6
4
Câu 82. Nếu
1
9 x
1
A. 12
D. 60
2x 3
2 x dx
3
C. 50
thì m bằng
D. 12
giaovienvietnam.com
4
B. 3
A. 12
C. 1
t
x
Câu 83. Với t thuộc (-1;1) ta có
A. 1/3
0
B.
3
Câu 84. Tích phân
A. 1.
dx
1
ln 3
2
1
2
. Khi đó giá trị t là:
1
3
3
D. 4
C. 0
D. 1/2
2x 1
x 1 dx a b ln 2
1
B. 7
1
2x
a x
a
Câu 85. Với a 0 . Tích phân
2 2
. Tổng của a b bằng:
C. -3
dx
có giá trị là
2
1
A. a
a 1
a a 1
B.
D. 2
C.
a 1
a a 1
a 1
D. a 1
1
4x 11
a
I 2
dx ln
x 5x 6
b
0
Câu 86. Cho biết
A. 11
1
Câu 87. Cho
x
0
B. 12
dx
a ln 2 b ln 5 c
x3
5
, với a, b là các số nguyên dương. Giá trị của a b là
C. 10
D. 13
. Khi đó a 2b 4c bằng
B. 3
A. 2
1
2 3.m
Câu 88. Cho
đây?
C. 0
D. 1
3
( x
0
A. 6 S 3 .
4x
.dx 0
2) 2
4
. Khi đó giá trị của
B. 3 S 0 .
S 144.m 2 1 thuộc khoảng nào sau
C. 0 S 4 .
D. Đáp án khác
2
Câu 89. Tính:
( x 1)
K 2
dx a ln 5 b ln 3
x
4
x
3
0
A. 6 b 1 .
B. 1 b 4 .
3
Câu 90. Tích phân
1
Câu 91. Cho tích phân
dưới đây đúng ?
1
x 1
0
A. a b 2 .
Câu 92. Cho tích phân
x
1
a
3
b
.
2
A.
a
4
b
.
1
dx a ln 2 b ln 3
x2
x
0
1
D. 6 S 12 .
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào
C. a b 2 .
D. a 2b 0 .
2
a
a
dx c ln 2
x
b
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
a
a
a
3 0
0 4
4 8
b
b
b
B.
.
C.
.
D.
.
1
Câu 93. Cho tích phân
đây?
C. 2 S 6 .
B. a 2b 0 .
2
8
D. 8 b 12 .
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây?
B. 3 S 2 .
1
A.
C. 4 b 8 .
2x 1
x 1 dx a b ln 2
A. 8 S 3 .
7
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
2
x4
dx a ln 2 b ln 3
3x 2
B.
4
a
0
b
.
a
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau
C.
0
a
4
b
.
D.
4
a
8
b
.
giaovienvietnam.com
1
Câu 94. Cho tích phân
sau đây?
A.
7
2
2 x 5x 2
3
I 3
dx a b ln
2
x 2 x 4 x 8
4
0
a
5
b
.
B.
1
Câu 95. Cho tích phân
x
5
a
3
b
.
C.
3x 1
4
dx a b ln
6x 9
3
2
0
A. 0 a.b 4 .
3
a
0
b
.
D.
0
a
4
b
.
. Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng nào sau đây?
B. 4 a.b 6 .
5
a
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào
C.
6
a
8
b
.
D. giá trị khác.
2
2x x 5
b
dx a b ln 2
x 3
Câu 96. Cho tích phân 4
. Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây?
A.
5
b
3
a
.
B.
1
Câu 97. Cho tích phân
6 a.b 10
x
C.
0
x
a ln 2
dx
1
b
b
3
a
.
. Khi đó giá trị của
2
.
B.
D.
3 a.b 0
0
.
C.
3
b
6
a
.
2
0 a.b 3
thuộc khoảng nào sau đây?
2
.
D.
3 a.b 6
.
2
x 2x 3
dx a b ln 3 c ln 2
x2 4
A. 10 S 5 .
a.b
2
Câu 98. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?
0
2
1
1
b
0
a
.
3
2
A.
3
B. 5 S 0 .
. Khi đó giá trị của S a b c thuộc
C. 0 S 5 .
D. 5 S 10 .
2x 3
2 x dx a ln 2 b
Câu 99. Biết rằng 0
với a, b .
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. a 5 .
2
2
C. a b 50 .
B. b 4 .
2
x
2
2 x x 1
x 1
dx a b ln 2 c ln 3
Câu 100. Cho tích phân 1
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. b 0 .
B. c 0 .
D. a b 1 .
với a, b, c .
C. a 0 .
D. a b c 0
.
2
x 2 x2
x2
x 2
dx a b ln 2 c ln 3
Câu 101. Cho tích phân 1
đúng trong các khẳng định sau:
A. b> 0 .
B. c> 0 .
Câu 102. Cho
2
x2
I 2
dx a ln 3 b ln 2 c
x
7
x
12
1
A. 10,76.
B. 12.
1
Câu 103. Tích phân
x7
dx
2 5
(1
x
)
0
bằng
C. a< 0 .
với a, b, c . Chọn khẳng định
D. a+ b+ c > 0 .
2
. Giá trị lớn nhất của biểu thức ax bx c là
C. 10.
D. 12, 54.
giaovienvietnam.com
2
3
3
1 (t 1)
dt
5
2
t
A. 1
.
4
3
3 (t 1)
dt
2
t4
1
.
2
3
(t 1)
dt
5
t
B. 1
.
3
1 (t 1)
dt
4
2
t
C. 1
.
D.
C. -4.
D. 0.
C. 2a – b = 1.
D. a>b.
1
xdx
1 a
I
ln
2
2 b
0 4 x
Câu 104. Biết
A. 13.
2
thì S a b bằng
B. 5.
2
xdx
1
I 2
lnb
a
1 x 2
Câu 105. Biết
. Chọn đáp án đúng:
A. a.b = 6.
B. a =b.
1
Câu 106. Tính tích phân
đúng?
dx
I
2
0 1 x
x tan t, ;
2 2 , mệnh đề nào dưới đây
bằng cách đặt
4
4
4
dt
I
t .
1
A.
B.
dt
I 2
0 1t
.
C.
4
I dt
0
.
D.
I tdt
0
.
2
Câu 107. Cho tích phân
1
I 2
dx
x
2
0
4
I
A.
2
dt
2
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
I
.
B.
2
tdt
2
0
4
4
4
.
C.
I 2 dt
0
I
.
D.
2 dt
2
t
0
.
3
Câu 108. Đổi biến số x = 3tan t của tích phân
p
3
, ta được:
p
3
I = 3ò dt.
A.
1
dx
2
x
+3
3
I =ò
I =
p
4
B.
p
3
3 dt
.
3 ò
t
p
I =
C.
4
3
tdt.
3 ò
p
4
p
3
I =
D.
3
dt.
3 ò
p
4
5
2 x 2 1
I
dx 4 a ln 2 b ln 5
x
1
Câu 109. Biết
, với a , b là các số nguyên. Tính S a b.
A. S 9.
B. S 11.
C. S 5.
D. S 3.
6 2
3
4x4 x2 3
2
dx
a 3 b c 4
4
x
1
8
1
Câu 110. Tính tích phân
. Với a , b , c là các số
2
4
nguyên. Khi đó biểu thức a b c có giá trị bằng
A. 20 .
B. 241 .
C. 196 .
D. 48 .
2
2001
x
I
dx
2 1002
(1
x
)
1
Câu 111. Tích phân
có giá trị là
1
1001
A. 2002.2
.
1
1001
B. 2001.2
.
1
1002
C. 2001.2
.
VƠ TỈ
1
Câu 112. Nếu đặt u 1 x
2
thì tích phân
I x 5 1 x 2 dx
0
trở thành:
1
1002
D. 2002.2
.
giaovienvietnam.com
1
I u 1 u 2 du
A.
1
0
B.
0
I u 1 u du
C.
1
2
I u 2 1 u 2 du
0
D.
0
I u 4 u 2 du
1
2
I 2 x x 2 1dx
Câu 113. Tính tích phân
1
3
3
2
I 2 udu
A.
2
bằng cách đặt u x 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
0
B.
I udu
1
.
I udu
C.
.
0
D.
2
I
1
udu
2
1
.
3
ò 1+
Câu 114. Biến đổi
hàm số sau?
0
f ( t) = 2t2 - 2t
A.
f ( t) = 2t + 2t
2
2
x
1+ x
.
ò f ( t) dt
dx
thành
B.
1
f ( t) = t2 + t
f ( t)
, với t = 1+ x . Khi đó
là hàm nào trong các
.
f ( t) = t2 - t
C.
Câu 115. Cho tích phân
I =ị
1
1+ x2
dx
x2
. Nếu đổi biến số
x2 +1
x
thì:
t=
2
2
3
3
2
t dt
ị t2 - 1
2
A.
.
B.
4
Câu 116. Cho tích phân
3
2
I t 3 dt
A.
1
3
D.
.
3
I =-
.
I
0
I =ò
2
x2
2x 1
t dt
t2 +1
B.
.
C.
t2dt
t2 - 1
2
I =ò
3
.
D.
I =ò
2
tdt
t +1
2
dx
, khi đặt t 2 x 1 thì I sẽ trở thành?
3
.
3
2
3
2
I 2 t 3 dt
1
1
I t 2 3 dt
21
C.
.
.
D.
2
t 3
I
dt
2
t
1
.
2
I 2 x x 2 1dx
Câu 117. Tính tích phân
1
3
3
2
I 2 udu
A.
2
bằng cách đặt u x 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
.
B.
I udu
1
.
C.
I udu
0
.
D.
2
I
1
udu
2
1
.
8
Câu 118. Đổi biến số x = 4sin t của tích phân
p
4
A.
I = - 16ị cos2 tdt
0
I = ò 16- x2 dx
0
p
4
.
B.
I = 8ò( 1+ cos2t)dt
0
, ta được:
p
4
.
C.
I = 16ò sin2 tdt
0
p
4
I = 8ò( 1- cos2t)dt
0
.
1
Câu 119. Cho tích phân
I =ị
0
dx
4- x2 . Nếu đổi biến số x = 2sin t thì:
.
D.
.
giaovienvietnam.com
p
6
I = ị dt
A.
0
p
6
.
2
Câu 120. Cho tích phân
0
.
C.
2
x - 1
dx
x3
I =ò
1
p
4
. Nếu đổi biến số
x=
p
2
I = ò cos tdt.
p
4
B.
p
3
.
D.
I = ò dt
0
.
1
sin t thì:
I = ò cos2 tdt.
2
p
2
dt
I =ò
t
0
p
2
I = ò sin tdt.
2
A.
I = ò tdt
B.
p
6
p
4
C.
D.
p
2
I =
1
( 1- cos2t) dt
2ò
p
.
4
x3
Câu 121. Cho hàm số
A.
f 1 2
y f x
.
f t dt
thỏa mãn
B.
f 1
1
2.
Câu 122. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
;0 .
B.
1
Câu 123. Cho
0m
A.
I
0
dx
,
2x m
1
4.
; .
t
0
t
2
1
f 1
f 1
.
2
3.
D.
f 1
1
6.
dt 0
C.
; \ 0
.
D.
0; .
với m> 0. Tìm các giá trị của tham số m để I 1 .
m
B.
3
. Tính
C.
x
A.
2x 2
0
1
4.
1
1
m
4.
C. 8
D. m 0 .
x5 2 x3
a
a
dx c.ln 2
2
b
1 x
(với b là phân số tối giản, c ). Chọn khẳng định đúng
Câu 124. Giả sử 0
trong các khẳng định sau:
2
A. a b c 18
1
Câu 125. Giả sử
định sau:
0
2
B. 3a b 12
Câu 126. Tích phân
2
D. a 3b c 0
C. a 3b 2c 10
xdx
a
a
2 x 1 b (với b là phân số tối giản). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
A. a b 0
1
a
2
A.
2
B. a b c 1
a
2
0
x
dx
a x
bằng
2
a
B. 4
C. a 3b 8
2
D. a b 10
1
a
2
C.
2
a
D. 4
5
dx
I
2
2
1 x 3x 1 được kết quả I a ln 3 b ln 5 . Giá trị a ab 3b là:
Câu 127. Tính tích phân:
A. 4
B. 1
1
Câu 128. Cho
A. 5
0
(x 1) d x
x 2 2x 2
C. 0
a
b
. Khi a b bằng:
B. 1
D. 3
C. 2
2
Câu 129. Kết quả của tích phân
đó giá trị của a bằng:
D. 5
I =ị
1
dx
x 1+ x3 có dạng I = a ln2 + bln
(
)
2 - 1 +c
vi a, b, cẻ Ô . Khi
giaovienvietnam.com
A.
a=
1
3.
a= -
B.
1
3.
C.
a= -
2
3.
D.
a=
2
3.
1
2
c
2
1
x
dx
a
b
4
0
Câu 130. Cho tích phân
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
A. 10 b 5 .
B. 5 b 0 .
C. 0 b 5 .
D. 5 b 10 .
1
x2
3
dx
2
a b
4 x
0
Câu 131. Cho tích phân
. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai?
A. a b 0 .
B. a b 0 .
C. 2a 3b 0 .
D. a.b 0 .
4
1
7
a
b
ln
1 2 2 x 1
3
Câu 132. Cho tích phân 0
. Khi đó giá trị của a b thuộc khoảng nào sau
đây?
A. 3 a b 0 .
B. 0 a b 3 .
C. 3 a b 6 .
D. 6 a b 9
.
3
Câu 133. Cho tích phân
x
2
2
A. 10 b 15 .
x
b
dx a ln
1
3 . Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
B. 5 b 0 .
C. 0 b 5 .
D. 5 b 10 .
5
2 x 3
Câu 134. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?
1
A. 15 a.b.c 10 .
2x 1
5
dx a b ln c ln 4
3
2 x 1 1
. Khi đó giá trị của a.b.c thuộc
B. 10 a.b.c 5 .
1
Câu 135. Cho tích phân
x
x 2 1dx
0
A. a b 0 .
1
x
2
x 4
5
Câu 136. Cho tích phân
đây?
A. 0 S 5 .
dx
2 x 1
x
x
3
1 x
0
A. 0 b 6 .
2
dx
0
C. 9 S 13 .
a b ln
3
2 . Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng nào sau
C. 0 a.b 3 .
a 21
b
D. 13 S 17 .
D. 3 a.b 6 .
. Khi đó giá trị của b thuộc khoảng nào sau đây?
C. 12 b 17 .
D. 17 b 22 .
2
x
16
dx
15
2 x 2 x
, với a 0 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào
A. 0 a 5 .
B. 5 a 9 .
a
x x
0
D. a.b 0 .
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau
B. 6 b 12 .
a
A. 0 a 5 .
5
b
B. 3 a.b 0 .
1
Câu 140. Cho tích phân
sau đây?
4 x 1
2
A. 6 a.b 3 .
Câu 139. Cho tích phân
sau đây?
C. 2a 3b 0 .
B. 5 S 9 .
6
Câu 138. Cho tích phân
dx a ln
D. 0 a.b.c 10 .
. Khi đó đẳng thức nào sau đây sai?
B. a b 0 .
2 3
Câu 137. Cho tích phân
đây?
a 2 b
3
C. 5 a.b.c 0 .
2
3 x 1 dx
B. 5 a 9 .
C. 9 a 13 .
599
540
D. 13 a 17 .
, với a 0 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào
C. 9 a 13 .
D. 13 a 17 .
giaovienvietnam.com
10
x 2
Câu 141. Cho tích phân
đây?
1
x 1
5
3
A.
0 a.b 5
dx a b ln 2
. Khi đó giá trị của
3
.
B.
3
Câu 142. Cho tích phân
1
4
1
x
9 x2
7
A. a 2b 0 .
5 a.b 10
3
.
D.
10 a.b 16
.
C. 2a b 0 .
dx a ln
b
4
D. a.b 0 .
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?
C. 2a b 0 .
D. a.b 0 .
4x 1
c
dx a b ln
3
2 x 1 2
. Khi đó giá trị của S a b c thuộc khoảng
0
A. 0 S 5 .
B. 5 S 9 .
4
1
0
C. 9 S 13 .
D. 13 S 17 .
2 x 1
dx a b ln 2
2
2
2x 1
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào
A. 0 S 4 .
B. 4 S 8 .
2
Câu 146. Cho tích phân
C.
B. a b 0 .
4
Câu 145. Cho tích phân
sau đây?
thuộc khoảng nào sau
3
.
B. a b 0 .
Câu 144. Cho tích phân
nào sau đây?
3
x 3
dx a b ln 3
x 1 x 3
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?
3
A. a 2b 0 .
Câu 143. Cho tích phân
0 a.b 5
a.b
1
1
C. 8 S 13 .
D. 13 S 18 .
x
dx a b ln 2
x 1
. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ?
a
b 0
A. a 2b 0 .
B. 2
.
C. 2a b 0 .
D. a.b 0 .
1
2x 1
b
dx a 3
3
x 3
Câu 147. Cho tích phân 0
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau
đây?
A. 60 a b 50 .
B. 50 a b 40 . C. 0 a b 10 .
7
Câu 148. Cho tích phân
đây?
1
4
dx a b ln
3 . Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau
2 x 1
2
A. 10 a b 6 .
B. 6 a b 1 .
a
Câu 149. Cho tích phân
đây?
x
1
2
dx
2
A. 0 a 1 .
1 x
2
2 3
3
x
1
0
A. 7 a b 3 .
x
x
0
A. 40 a b 30 .
1 x8 dx
D. 4 a b 10 .
1
2 . Khi đó giá trị của a thuộc khoảng nào sau
C. 2 a 3 .
D. 3 a 4 .
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau đây?
B. 3 a b 1 .
15
Câu 151. Cho tích phân
đây?
, với
dx a b ln 2
1
C. 1 a b 4 .
a
B. 1 a 2 .
1
Câu 150. Cho tích phân
D. 10 a b 20 .
2 a
b
C. 1 a b 3 .
D. 3 a b 9 .
. Khi đó giá trị của S a b thuộc khoảng nào sau
B. 30 a b 20 . C. 0 a b 10 .
D. 10 a b 20 .
giaovienvietnam.com
3
x
2
1 x
2
Câu 152. Cho tích phân 0
thuộc khoảng nào sau đây?
A. 0 S 200 .
a 3 b
x 5 x 2 1 dx
105
c
. Khi đó giá trị của S a b c
B. 300 S 500 .
1
x
Câu 153. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?
3
2x 1
3
dx a b ln 2 c ln
2
4 x
2
1 x2
0
A. 3 a.b.c 0 .
C. 900 S 960 .
B. 0 a.b.c 3 .
D. 960 S 1000 .
. Khi đó giá trị của a.b.c thuộc
C. 3 a.b.c 5 .
D. 5 a.b.c 7 .
1
x 2 3x 2
4
x 3x 1 dx a b ln
x 3
3
Câu 154. Cho tích phân 0
. Khi đó giá trị của a.b thuộc khoảng
nào sau đây?
A. 5 a.b 3 .
B. 3 a.b 0 .
1
Câu 155. Cho tích phân
khoảng nào sau đây?
x
33
1 x4
0
A. 5 a.b 3 .
C. 0 a.b 2 .
x 3
dx a b ln 2
x 2 x 1
2
B. 3 a.b 0 .
D. 2 a.b 4 .
. Khi đó giá trị của a.b thuộc
C. 0 a.b 2 .
D. 2 a.b 4 .
DẠNG KHÁC
sin x
y
Câu 156. Tính đạo hàm của hàm số
2
2
3t dt
.
1
3
B. y 3sin x .
A. y 3cos x sin x .
2
3
C. y 3sin x cos x .
D. y 3cos x .
C. a 4 .
D. a 15 .
x
5
Câu 157. Cho
3 x 96 f t dt
a
A. a 96 .
. Tìm a .
B. a 2 .
1
;
y f x
thỏa mãn
Câu 158. Cho hàm số
liên tục trên khoảng 2
Tìm a
A.120.
B.60.
x
2 x 1 11 f t dt
a
C.121.
.
D.61.
f x
2
Câu 159. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
3
A.
f 4 4
t dt x cos x
0
3
.
B.
f 4 12
. Tính
f 4
.
3
.
C.
f 4 4
.
D.
f 4 3 12
.
x
Câu 160. Cho hàm số
đây đúng?
y f x
liên tục trên R thỏa mãn
f x 1 t 2 f t dt
0
. Mệnh đề nào dưới
A.
f 1 f 2 2 f 3
.
B.
f 1 f 2 2 f 3
.
C.
f 1 f 2 2 f 3
.
D.
f 1 f 2 2 f 3
.
Câu 161. Cho hàm số
y f x
nhận giá trị dương và có đạo hàm
f x
x
2
2
2
f x f t f t dt 2018
0
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
liên tục trên R thỏa mãn