Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
PHẦN I. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. LUỸ THỪA
I/ Định nghóa:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên dương: a R, a n a.a....a ( n thừa số a).
2/ Luỹ thừa với số mũ nguyên âm: a 0, a n
0, a
3/ Luỹ thừa với số mũ hữu tỷ: a
m
n
n
am
1 0
, a 1
an
m, n
2
Z, n
4/ Luỹ thừa với số mũ thực: Cho a > 0, là số vô tỷ. a lim arn
n
Trong đó rn là dãy số hữu tỷ mà lim rn = .
II/ Tính chất:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên
Cho a 0, b 0 và m, n là các số nguyên ta có:
2/ a m : a n a mn
1/ a m .a n a mn
3/ a m a mn
n
n
an
a
4/ (a.b) a .b
5/ n
b
b
6/ với a > 1 thì: a m a n m n
n
n
n
7/ với 0 < a < 1 thì a m a n m n
Hệ quả:
1/ Với 0 < a < b và m là số nguyên thì:
a) a m b m m 0
b) a m b m m 0
2/ Với a < b, n là số tự nhiên lẻ thì: an < bn
3/ Với a > 0, b > 0, n là số nguyên khác 0 thì: a n b n a b
CĂN BẬC n
a) ĐN: Cho số thực b và số dương n ( n 2 ). Số a được gọi là căn bậc n của
số b nếu an = b
Trang 1
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Từ định nghóa suy ra:
Với n lẻ và b R có duy nhất một căn bậc n của b, kí hiệu là
Với n chẵn và
b < 0: Không tồn tại căn bậc n của b
b = 0: Có một căn bậc n của b là 0
n
b
b > 0: Có hai căn trái dấu, kí hiệu giá trị dương là
b , còn giá trị âm là - n b
n
b) Một số tính chất của căn bậc n:
Với a 0,b 0 , m, n nguyên dương, ta có:
1/
n
3/
n
ab a. b
n
ap
n
n
a
p
(a 0)
a
b
2/
n
4/
m n
n
n
a
(b 0)
b
a mn a
5/
n
a mn am
3/ Tính chất của luỹ thừa với số mũ hữu tỷ và số mũ thực:
Cho a , b 0; x , y R ta coù:
1/ a .a a
x
y
4/ (a.b) a .b
x
ax
2/ y a x y
a
xy
x
x
7/ a x
ay
x
x
a
5/
b
3/ a x a xy
y
ax
x
b
0 x
6/ a x
R
y a 1
8/ với a > 1 thì: a x
ay
x
y ; với 0 < a < 1 thì a x
ay
x
y
2. LÔGARIT
I/ Định nghóa: Cho 0 a 1 , lôgarit cơ số a của số dương b là một số sao
cho b = a . Kí hiệu: logab
Ta có: log a b b a
II/ Tính chất:
1/ Cho 0
a 1, x, y
0 ta coù:
Trang 2
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
0;log a a 1;log a a
1/ log a 1
; a loga x
x
2/ Khi a > 1 thì: logax > logay x > y
Khi 0 < a < 1 thì: logax > logay x < y
Hệ quả:
a) Khi a > 1 thì: logax > 0 x > 1
b) Khi 0 < a < 1 thì: logax > 0 x < 1
c) logax = logay x = y
3/ log a x.y log a x log a y
x
4/ log a log a x log a y
y
5/ log a x log a x
1
log a N;log a n N
N
2/ Coâng thức đổi cơ số: Cho 0
a, b 1, x
Hệ quaû: log a
log x
log a x b
log b a
log b a.log a x
1
log a N
n
0 ta có:
log b x
Hệ quả:
1
2 / log n a
1/ log a b
log b a
n log a x 3/ log a x
3. HAØM SỐ LUỸ THỪA
a) ĐN: Hàm số có dạng y x với R
b) Tập xác định:
D = R với nguyên dương
D R \ 0 với nguyên âm hoặc bằng 0
D = 0; với không nguyên
c) Đạo hàm
Trang 3
ThuVienDeThi.com
log a x
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Hàm số y x ( R ) có đạo hàm với mọi x > 0 và x ' x 1
d) Tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng 0;
Đồ thị luôn đi qua điểm (1; 1)
Khi > 0 hàm số luôn đồng biến, khi < 0 hàm số luôn nghịch
Biến
Đồ thị hàm số không có tiệm cận khi > 0. khi < 0 đồ thị hàm số
có tiệm cận ngang là trục Ox, tiệm cận đứng là trục Oy.
4. HÀM SỐ MŨ
a) ĐN: Hàm số có dạng y a x (0 a 1)
b) Tập xác định: D = R, tập giá trị 0;
c) Đạo hàm: Hàm số y a x (0 a 1) có đạo hàm với mọi x và
a ' a
x
x
ln a , Đặc biệt: e x ' e x
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghịch biến
e) Đồ thị: đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox và luôn đi qua các
điểm (0; 1), (1; a) và nằm về phía trên trục hoành
5. HÀM SỐ LÔGARIT
a) ĐN: Hàm số có dạng y log a x (0 a 1)
b) Tập xác định: D = 0; , tập giá trị R
c) Đạo hàm: Hàm số y log a x (0 a 1) có đạo hàm với mọi x > 0 và
log a x '
1
1
, Đặc biệt: ln x '
x
x ln a
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghịch biến
f) Đồ thị: đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy và luôn đi qua các
điểm (1; 0), (a; 1) và nằm về phía phải trục tung.
Trang 4
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
log x
PHẦN II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1. Luü thõa
1
C©u1: TÝnh: K =
16
A. 12
0,75
4
B. 16
C. 18
1
3
2 .2 5 .5
3
C©u2: TÝnh: K =
1 3
, ta được:
8
4
, ta được
10 :10 2 0, 25
0
3
A. 10
B. -10
D. 24
C. 12
D. 15
3
31
2 : 4 2 32
9 , ta được
Câu3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
A.
33
13
B.
8
3
C©u4: TÝnh: K = 0, 04
1,5
A. 90
5
3
C.
D.
2
0,125 3 , ta được
B. 121
9
7
2
7
2
3
C. 120
6
5
D. 125
4
5
Câu5: TÝnh: K = 8 : 8 3 .3 , ta được
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
2
Câu6: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
6
11
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 6
4
3
C©u7: BiĨu thøc a : 3 a 2 viÕt díi d¹ng l thõa víi sè mũ hữu tỷ là:
A. a
5
3
B. a
2
3
C. a
5
8
D. a
7
3
Câu8: Biểu thức x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viÕt díi dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
3
5
2
2
3
5
3
A. x
B. x
C. x
D. x
C©u9: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
Câu10: Cho f(x) =
A. 1
x 3 x2
6
x
11
B.
10
. Khi ®ã f
13
b»ng:
10
C.
13
10
D. 4
C©u11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi ®ã f(2,7) b»ng:
Trang 5
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
C©u12: TÝnh: K = 43 2 .21 2 : 2 4 2 , ta được:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1
6
1
5
C. x x 1 0 D. x 1 0
B. x 4 5 0
A. x + 1 = 0
1
4
1
6
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là ®óng?
3 2 3 2
C. 2 2 2 2
11 2 11 2
D. 4 2 4 2
4
A.
3
4
6
B.
3
4
Câu15: Chọn mệnh đề ®óng trong c¸c mƯnh ®Ị sau:
1,4
A. 4
3
4
2
1
C.
3
B. 3 3
3
1,7
C©u16: Cho > . KÕt luËn nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
1
12
C©u17: Cho K = x y 2
A. x
2
1
3
2
2
2
D.
3 3
D. . = 1
1
y y
. biĨu thøc rót gän cđa K lµ:
1 2
x x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
C©u18: Rót gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta được:
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a 2 b
D. Kết quả khác
Câu19: Rút gọn biểu thức: 4 x8 x 1 , ta được:
4
C. - x 4 x 1
D. x x 1
2
B. x 2 x 1
A. x4(x + 1)
11
C©u20: Rót gän biÓu thøc: x x x x : x 16 , ta được:
B. 6 x
A. 4 x
Câu21: Biểu thức K =
3
5
Câu22: Rót gän biĨu thøc K =
A. 3
1
2 12
B.
3
A. x2 + 1
D. x
232 2
viÕt díi d¹ng l thõa víi số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
1
2 18
A.
3
Câu23: NÕu
C. 8 x
x
2 8
C.
3
x 1
4
B. x2 + x + 1
x
4
C. x2 - x + 1
C. 1
x 1 x x 1 ta được:
1
a a 1 thì giá trị của là:
2
B. 2
1
2 6
D.
3
D. 0
Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Trang 6
ThuVienDeThi.com
D. x2 - 1
e
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. -3 < < 3
B. > 3
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
A.
25 3 10 3 4
3
1
3
532
1
C©u26: Rót gän biĨu thøc a
a
B. 2a
D. R
ta được:
B. 3 5 3 2
C. 3 75 3 15 3 4 D. 3 5 3 4
2 1
(a > 0), ta được:
2
A. a
C. < 3
C. 3a
D. 4a
3 1
Câu27: Rút gän biÓu thøc b : b 2 3 (b > 0), ta được:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
2
Câu28: Rút gän biÓu thøc x 4 x 2 : x 4 (x > 0), ta được:
A. 4 x
B. 3 x
C©u29: Cho 9 9
x
A.
D. x 2
C. x
5 3x 3 x
23 . Khi ®o biĨu thøc K =
có giá trị bằng:
1 3x 3 x
1
3
B.
C.
D. 2
2
2
x
5
2
C©u30: Cho biĨu thøc A = a 1 b 1 . NÕu a = 2 3 và b = 2 3 thì giá trị
1
của A là:
A. 1
B. 2
1
1
C. 3
1
D. 4
2. Hàm số Luỹ thừa
Câu1: Hàm số y = 3 1 x 2 có tập xác định là:
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +)
C. R\{-1; 1}
D. R
Câu2: Hàm số y = 4x 2 1 có tập xác định là:
4
A. R
1 1
B. (0; +)) C. R\ ;
2 2
1 1
D. ;
2 2
3
Câu3: Hàm số y = 4 x 2 5 có tập xác định là:
A. [-2; 2]
B. (-: 2] [2; +)
C. R
Câu4: Hàm sè y = x x 2 1 có tập xác định là:
e
A. R
Câu5: Hàm số y =
B. (1; +)
3
x
2
1
2
C. (-1; 1)
D. R\{-1; 1}
có đạo hàm là:
Trang 7
ThuVienDeThi.com
D. R\{-1; 1}
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. y’ =
4x
4x
B. y’ =
3 x 1
3
2
3 3 x2 1
C. y’ = 2x 3 x 2 1
2
D. y’ = 4x 3 x 2 1
2
Câu6: Hàm số y = 3 2x 2 x 1 có đạo hàm f(0) là:
A.
1
3
B.
1
3
C. 2
D. 4
Câu7: Cho hµm sè y = 4 2x x 2 . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:
A. R
B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
Câu8: Hàm số y = 3 a bx3 có đạo hàm là:
A. y’ =
bx
bx 2
B. y’ =
3 3 a bx 3
3
C. y’ = 3bx 2 3 a bx3
a bx
3
2
D. y’ =
3bx 2
2 3 a bx 3
C©u9: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f(1) bằng:
A.
3
8
B.
Câu10: Cho f(x) =
A. 1
3
8
3
C. 2
D. 4
x2
. Đạo hàm f(0) bằng:
x 1
B.
1
3
C. 3 2
4
D. 4
Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y =
x-4
B. y = x
3
4
C. y = x4
D. y = 3 x
Câu12: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
2
A. y + 2y = 0
B. y” - 6y2 = 0
D. (y”)2 - 4y
C. 2y - 3y = 0
=0
Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của
(C) tại điểm M0 có phương trình là:
A. y =
x 1
2
x 1
2
2
B. y =
C. y = x 1
2
2
D. y = x 1
2
1
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của
(C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
Trang 8
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3
3. Lôgarít
Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x cã nghÜa víi x
B. loga1 = a vµ logaa = 0
D. loga x n n loga x (x > 0,n 0)
C. logaxy = logax.logay
C©u2: Cho a > 0 vµ a 1, x vµ y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mƯnh ®Ị
sau:
A. loga
x log a x
y log a y
B. loga
C. loga x y loga x loga y
1
1
x log a x
D. log b x log b a.loga x
C©u3: log 4 4 8 b»ng:
1
2
A.
B.
3
8
C.
5
4
D. 2
5
3
D. 4
C©u4: log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) b»ng:
a
7
3
A. -
B.
2
3
C.
C©u5: log 1 4 32 b»ng:
8
5
4
B.
4
5
C©u6: log 0,5 0,125 b»ng:
A.
A. 4
B. 3
b»ng:
12
B.
5
C. -
5
12
D. 3
C. 2
D. 5
9
5
D. 2
C. 4
D. 5
a2 3 a2 5 a4
C©u7: loga 15 7
a
A. 3
C©u8: 49 log 2 b»ng:
A. 2
B. 3
C.
7
1
log2 10
2
b»ng:
C©u9: 64
A. 200
B. 400
C©u10: 102 2 lg 7 b»ng:
A. 4900
B. 4200
C. 4000
C©u11: 4
1
log2 3 3log8 5
2
C. 1000
D. 3800
b»ng:
Trang 9
ThuVienDeThi.com
D. 1200
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. 25
B. 45
C. 50
C©u12: a 32 log b (a > 0, a 1, b > 0) b»ng:
A. a 3 b 2
B. a 3 b
C. a 2 b 3
Câu13: Nếu log x 243 5 thì x b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
C©u14: NÕu log x 2 3 2 4 th× x b»ng:
D. 75
a
A.
1
3
B. 3 2
2
D. ab 2
D. 5
C. 4
D. 5
C©u15: 3 log2 log 4 16 log 1 2 b»ng:
2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
1
2
C©u16: NÕu loga x loga 9 loga 5 loga 2 (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A.
2
5
B.
3
5
C.
6
5
D. 3
1
2
C©u17: NÕu loga x (loga 9 3 loga 4) (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
C©u18: NÕu log2 x 5 log2 a 4 log2 b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
2
C©u19: NÕu log7 x 8 log7 ab 2 log7 a 3 b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b14
C. a 6 b12
C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh lg
A. 2 + 5a
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
1
theo a?
64
B. 1 - 6a
C©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lg
D. a 8 b14
125
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
C©u23: Cho log2 5 a . Khi ®ã log 4 500 tÝnh theo a lµ:
A. 3a + 2
B.
1
3a 2
2
C. 2(5a + 4)
D. 6 + 7a
D. 6a - 2
C©u24: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.
2a 1
a 1
B.
A.
1
ab
B.
a
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
a 1
C©u25: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
ab
ab
C. a + b
Trang 10
ThuVienDeThi.com
D. a 2 b 2
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy tha m loogarit
Câu26: Giả sử ta có hệ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
log 2 a log 2 b
3
ab
D. 4 log2
log 2 a log 2 b
6
A. 2 log2 a b log2 a log2 b
B. 2 log2
ab
2 log 2 a log 2 b
3
C©u27: log 3 8.log 4 81 bằng:
C. log2
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x x 2 cã nghÜa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
C©u29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x3 x 2 2x cã nghÜa là:
A. (0; 1)
B. (1; +)
Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
C. (-1; 0) (2; +)
D. (0; 2) (4; +)
D. 1
4. Hµm sè mị - hµm sè lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hµm sè y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
D. Đồ thị các hµm sè y =
ax
1
vµ y = (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục
a
tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mƯnh ®Ị sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. NÕu x1 < x2 th× a x a x
D. Trơc tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. NÕu x1 < x2 th× a x a x
D. Trơc hoµnh lµ tiƯm cËn ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x víi 0 < a < 1 lµ một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
1
2
1
2
B. Hµm sè y = loga x víi a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
Trang 11
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
C. Hµm sè y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x vµ y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua
a
trục hoành
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh ®Ò sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. NÕu x1 < x2 th× loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. NÕu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
Câu8: Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +)
B. (-; 0)
Câu9: Hàm số y = ln
C. (2; 3)
x x 2 x cã tËp x¸c định là:
D. (-; 2) (3; +)
2
A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
Câu10: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:
2
A. R \ k2, k Z
Câu11: Hàm sè y =
B. R \ k2, k Z
3
C. R \ k, k Z
1
cã tập xác định là:
1 ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
2
Câu12: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là:
A. (2; 6)
Câu13: Hàm sè y = log
B. (0; 4)
5
C. (0; +)
D. (0; e)
D. R
1
có tập xác định là:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
D. R
Câu14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
Trang 12
ThuVienDeThi.com
D. (-2; 2)
D. R
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
2
B. y =
3
A. y = 0,5
x
x
C. y =
2
e
D. y =
x
C©u15: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x
B. y = log 3 x
C. y = log e x
x
D. y = log x
Câu16: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2
A.
3
2
B.
3
e
D. e
C. e
Câu17: Số nào dưới đây thì nhá h¬n 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
C. log e
D. log e 9
3
Câu18: Hàm số y = x 2 2x 2 ex có đạo hàm là:
A. y = x2ex
Câu19: Cho f(x) =
A. e2
B. y = -2xex
ex
. Đạo hàm f(1) bằng :
x2
B. -e
e e
2
x
Câu20: Cho f(x) =
C. y’ = (2x - 2)ex D. KÕt qu¶ khác
C. 4e
D. 6e
x
. Đạo hàm f(0) bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f(e) bằng:
2
3
4
C.
D.
e
e
e
1 ln x
Câu22: Hàm số f(x) =
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
A.
1
e
B.
Câu23: Cho f(x) = ln x 4 1. Đạo hàm f(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C©u24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f bằng:
8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' b»ng:
4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C©u26: Cho y = ln
1
. Hệ thức giữa y và y không phơ thc vµo x lµ:
1 x
A. y’ - 2y = 1
4ey = 0
B. y’ + ey = 0
Trang 13
ThuVienDeThi.com
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ -
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
C©u27: Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
Câu28: Cho f(x) = ecos x . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x 1
x 1
C©u29: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f(0) bằng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
Câu30: Cho f(x) = tanx vµ (x) = ln(x - 1). TÝnh
A. -1
B.1
C. 2
D. Kết quả khác
f ' 0
' 0
. Đáp số của bài toán là:
D. -2
Câu31: Hàm số f(x) = ln x x 2 1 có đạo hàm f(0) là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x
x
Câu32: Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
x
Câu33: Cho f(x) = x . . Đạo hàm f(1) bằng:
A. (1 + ln2)
B. (1 + ln)
Câu34: Hàm số y = ln
A.
C. ln
D. 2ln
cos x sin x
có đạo hàm bằng:
cos x sin x
2
cos 2x
B.
2
sin 2x
1
ln 2
B. 1 + ln2
C. cos2x
D. sin2x
C©u35: Cho f(x) = log2 x 2 1. Đạo hàm f(1) bằng:
A.
C. 2
D. 4ln2
Câu36: Cho f(x) = lg2 x . Đạo hàm f(10) bằng:
A. ln10
B.
1
5 ln10
C. 10
D. 2 + ln10
2
Câu37: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) b»ng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C©u38: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
x
Câu39: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
2
Câu40: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e
1
e
C. x =
D. x = 2
D. x =
1
e
Câu41: Hàm số y = e (a 0) có đạo hàm cÊp n lµ:
ax
A. y n eax
B. y n a n eax
C. y n n!eax
Trang 14
ThuVienDeThi.com
D. y n n.eax
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy tha m loogarit
Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. y n
n!
xn
n 1!
B. y n 1
n 1
x
n
C. y n
1
xn
D. y n
n!
x n 1
C©u43: Cho f(x) =
bất phương trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu44: Cho hµm sè y = esin x . BiĨu thøc rót gän cđa K = y’cosx - yinx - y” lµ:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A
có phương trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
x2e-x.
5. Phương trình mũ và phương trình lôgarít
Câu1: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
2
Câu2: Tập nghiệm của phương trình: 2 x x 4
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 5
1
là:
16
D. 2; 2
Câu3: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
Câu4: Phương trình 0,125.4
C.
2x 3
4
5
2
8
D. 2
x
cã nghiƯm lµ:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x
x 1
x 2
x
x 1
Câu5: Phương trình: 2 2 2 3 3 3x 2 cã nghiƯm lµ:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu6: Phương trình: 22x 6 2 x 7 17 cã nghiƯm lµ:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x 1
3 x
Câu7: Tập nghiệm của phương trình: 5 5 26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu8: Phương trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu9: Phương trình: 9 6 2.4 cã nghiƯm lµ:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Trang 15
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy tha m loogarit
Câu10: Phương trình: 2 x x 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
Câu11: Xác định m để phương trình: 4 2m.2 x m 2 0 cã hai nghiƯm ph©n biệt? Đáp án
là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
Câu12: Phương trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu13: Phương trình: lg 54 x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu14: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 cã mÊy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu15: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu16: Phương trình: log2 x log 4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu17: Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 cã tËp nghiệm là:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
Câu18: Phương tr×nh: lg x 2 6x 7 lg x 3 cã tËp nghiƯm lµ:
A. 5
B. 3; 4
Câu19: Phương trình:
A. 10; 100
C. 4; 8
D.
1
2
= 1 có tËp nghiƯm lµ:
4 lg x 2 lg x
1
C. ; 10
B. 1; 20
10
D.
Câu20: Phương trình: x 2 log x 1000 cã tËp nghiƯm lµ:
A. 10; 100
1
C. ; 1000
B. 10; 20
10
Câu21: Phương trình: log2 x log 4 x 3 cã tËp nghiệm là:
A. 4
B. 3
C. 2; 5
D.
Câu22: Phương trình: log2 x x 6 cã tËp nghiƯm lµ:
A. 3
B. 4
C. 2; 5
D.
Câu 222: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình: 2 x x 4
2
1
là:
16
Trang 16
ThuVienDeThi.com
D. 5
D.
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 2; 2
Câu 24: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
Câu 25: Phương trình 0,125.4
C.
2x 3
4
5
D. 2
2
8
x
có nghiệm là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x
x 1
x 2
x
x 1
Câu 26: Phương trình: 2 2 2 3 3 3x 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 27: Phương trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x 1
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình: 5 53x 26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu 29: Phương trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 30: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 31: Phương trình: 2 x x 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
Câu 32: Xác định m để phương trình: 4 2m.2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp
án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m ẻ
Câu 33: Phương trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu 34: Phương trình: lg 54 x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 35: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 36: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 37: Phương trình: log2 x log 4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu 38: Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
Câu 39: Phương trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:
Trang 17
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
A. 5
B. 3; 4
Câu 40: Phương trình:
C. 4; 8
D.
1
2
= 1 có tập nghiệm là:
4 lg x 2 lg x
A. 10; 100
1
C. ; 10
B. 1; 20
10
D.
Câu 41: Phương trình: x 2 log x 1000 có tập nghiệm là:
A. 10; 100
1
C. ; 1000
B. 10; 20
10
D.
Câu 42: Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là:
A. 4
B. 3
C. 2; 5
D.
Câu 43: Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm l:
A. 3
B. 4
C. 2; 5
D.
6. Bất phương trình mũ và Bất phương trình
lôgarít
1
4
1 x 1
1
Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
2
2
5
A. 0; 1
B. 1;
C. 2; D. ;0
4
C©u2: BÊt phương trình: 2
2 có tập nghiệm là:
A. 2;5
B. 2; 1
C. 1; 3
D. Kết quả khác
x 2 2x
3
Câu3: Bất phương trình:
4
2x
3
x
3
cã tËp nghiƯm lµ:
4
A. 1; 2
B. ; 2 C. (0; 1)
D.
Câu4: Bất phương trình: 4 x 2 x 1 3 cã tËp nghiƯm lµ:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. ;log2 3
Câu5: Bất phương trình: 9 x 3x 6 0 cã tËp nghiƯm lµ:
A. 1; B. ;1 C. 1;1
D. Kết quả khác
Câu6: Bất phương trình: 2x > 3x cã tËp nghiƯm lµ:
A. ;0 B. 1; C. 0;1
D. 1;1
x 1
6 2x
4 8
C©u7: HƯ bất phương trình: 4x5
có tập nghiệm là:
271 x
3
A. [2; +) B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
Trang 18
ThuVienDeThi.com
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy tha m loogarit
Câu8: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x cã tËp nghiƯm lµ:
6
A. (0; +) B. 1;
1
C. ;3
A. 1;4
C. (-1; 2)
D. 3;1
2
C©u9: Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 cã tËp nghiƯm lµ:
5
B. 5;
Câu10: Để giải bất phương trình: ln
D. (-; 1)
2x
> 0 (*), mét häc sinh lËp luËn qua ba bíc nh
x 1
sau:
x 0
2x
0
(1)
x 1
x 1
2x
2x
2x
Bíc2: Ta cã ln
> 0 ln
> ln1
1 (2)
x 1
x 1
x 1
Bíc1: §iỊu kiƯn:
Bíc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
1 x 0
Kết hợp (3) và (1) ta được
x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: (-1; 0) (1; +)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Lập luận hoàn toàn ®óng
B. Sai tõ bíc 1 C. Sai tõ bíc 2
3
BÀI TẬP TỔNG HỢP
A. (;1) (2; )
x2
là:
1 x
B. (1;2)
C. R \
1
D. R \ 1;2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y log
x2 x 2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y log
là:
x
A. (1;0) (2; )
B. (-1;2)
C. (1;2) \ 0
D. (; 1) (2; )
x x2
Câu 3: Tập xác định của hàm số y log
là:
3x
A. (0;1) (3; )
B. (3; )
C. (1;2) \ 0
3
D. (0;1) \
Trang 19
ThuVienDeThi.com
D. Sai tõ bíc
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Câu 4: Tập xác định của hàm số y log2 x 1 là:
A. (0;1)
B. (1; )
C. (0; )
D. (2; )
Câu 5: Tập xác định của hàm số y log 1 x 2 là:
3
A. (0; )
C. (0;9)
1
B. ( ; )
9
D. (9; )
Câu 6: Tập xác định của hàm số y 3 log3 (x 2) là:
A. (0;25)
B. (2;27)
C. (2; )
D. (2;25)
Câu 7: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là:
A. (1;2)
B. (0; )
C. (3; )
D. (0;3)
Câu 8: Tập xác định của hàm số y
3
A. ( ; )
2
C. R \
3
2
là:
5 125
3
B. R \
2
2x
D. R \ 0
Câu 9: Tập xác định của hàm số y (9 x 2 )3 là:
A. (3;3)
B. R \
3
C. (;3) (3; )
D. R \ 3
Câu 10: Tập xác định của hàm số y (4 3x x 2 ) là:
A. (4;1)
B. R \ 4;1
C. (; 4) (1; )
D. 4;1
Câu 11: Tập xác định của hàm số y (4 x)
2
là:
A. (4; )
B. R \ 4
C. (;4)
D. R
Câu 12: Nghiệm của phương trình: 10log 9 8x 5 là:
Trang 20
ThuVienDeThi.com