Tải bản đầy đủ (.doc) (68 trang)

CAU HOI TRAC NGHIEM GIAI TICH 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (370.6 KB, 68 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH KHỐI 12



 ĐẠO HÀM

**

Tìm mệnh đề sai: ##
(sin2x)’ = cos2x ##
(sinx)’ = cosx ##
x
1
(tg )' =
x ##
2
2 cos2
2
x
1
x
(cos )' =- sin **
2
2
2
4
Cho h.soá y = x – 2x2 + 5. Tập nghiệm của BPTrình : y’ ≥ 0 laø : ##
[- 1; 0] È [1; +¥ ) ##
(- ¥ ; - 1) È (0;1) ##
(- 1; 0) È (1; +¥ ) ##
( - ¥ ; - 1] È [ 0;1] **


Cho h.soá y = mx 2 + x + n ; x0 = 0 Ỵ D . f ‘(0) không tồn tại thì m, n thoả điều kiện gì ? ##
∀m; n ≤ 0 ##
m = n = 0 ##
∀m; n = 0 ##
m = 0 ; n ≤ 0 **
1 3
Cho f ( x ) = x - x vaø g(x) = x2 + 2x – 3. Tập nghiệm của p.trình f ‘(x) = g’(x) laø : ##
3
- 1;3} ##
{
{1; - 3} ##

{ - 1; - 3} ##
{1;3} **
Cho hàm số y = f(x) liên tục tại x0 thuộc D. Xét các công thức sau :
f ( x ) - f ( x0 )
f ( x +D x ) - f ( x0 )
f ( x0 +D x ) - f ( x0 )
lim
lim
lim
(I) : x ® x0
; (II) : Dx®0
; (III) : Dx ®0
. Công thức nào chỉ rỏ
x - x0
Dx
Dx
cách tính đạo hàm của hàm số f(x) tại x0 ? ##
(I) ; (III) ##

(II) ; (III) ##
(I) ; (II) ##
Chæ (I) **
p
Cho y = sin(p - x ) + sin( - x ) . Tính y’ ? ##
2
cosx - sinx ##
cosx + sinx ##
2cosx ##
-cosx - sinx **
3p
Đạo hàm y’ của hàm số y = sin( - 3 x ) bằng : ##
2
1


3sin3x ##
-3sin3x ##
3cos3x ##
-3cos3x **
Định m để phương trình y’ = 0 có 2 nghiệm phân biệt ; trong đó cho y = -x3 + mx2 -3x : ##
m < -3 hoaëc m > 3 ##
-3 ≤ m < 3 ##
m ≤ -3 hoaëc m ≥ 3 ##
-3 < m < 3 **
1
Hàm số nào có đạo hàm cấp một baèng : 2x + 2 ##
x
3
x + 5x - 1

y=
##
x
2x2 + x - 1
y=
##
x
3( x 2 + x )
y=
##
x3
x 3 +1
y=
**
x
f ( x +D x ) - f ( x )
lim
Cho hàm số y = f(x) liên tục với ∀x ∈ (a ; b). Xét các công thức sau : (I) : Dx ®0
Dx
f ( x +D x ) - f (a)
f ( x +D x ) - f (b)
lim
lim
(II) : Dx®0
; (III) : Dx ®0
. Công thúc nào chỉ rỏ cách tính đạo hàm của
Dx
Dx
f(x) trong khoảng (a ; b) : ##
Chæ (I) ##

(I) ; (II) ##
(II) ; (III) ##
(I) ; (III) **
x- 1
Cho hàm số : y = 2
; xét các mệnh đề : (I) :Hsố liên tục tại x0 = 1 ; Hsố xác định tại x0 = 1 ; (II) : Hsố
x +1
có đạo hàm tại x0 =1. Mệnh đề nào đúng : ##
(II) ##
(I) ##
(I) ; (II) ; (III) ##
(I) ; (II) **
p
Đạo hàm của h.số y = sin x.tg( + x ) bằng : ##
2
sinx ##
cosx ##
-cosx ##
-sinx **
Cho h.soá y = mx 2 + x + n ; x0 = 0 Ỵ D .xét đạo hàm tại điểm x0 = 0. Nếu f ‘(0) = 1 thì m, n thoả điều kiện
gì ? ##
∀ m ; n = 1/4 ##
m > 0 ; n = 1/2 ##
m = 0 ; n = 1/2 ##
m = 2 ; n = 1/4 **
Cho u = u(x) ; v = v(x) là các hàmsố có đạo hàm tại x thuộc khoảng xác định. Tìm mệnh đề sai ? ##
2


1

1
( )' =- 2 ##
u
u
u
u ' v - uv '
( )' =
##
v
v2
(uv)’ = u’v+uv’ ##
( u + v)’ = u’ + v’ **
Cho y = sin2x. Xét các mệnh đề : (I) :y’ 2sinx ; (II) : y’ = 2sinxcosx ; (III) ; y’ = sin2x. ##
(II) ; (III) đúng ##
(II) đúng ##
(I) ; (III) đúng ##
(I) đúng **
f (- 1 +D x ) - f (- 1)
lim
Cho hàm số f(x) = x2 + 3x thì Dx ®0
là : ##
Dx
1 ##
0 ##
-1 ##
-2 **
x
Cho h.soá f ( x ) =
. Xét các mệnh đề : (I) :f(x) liên tục tại x = 0 ; (II) f ‘(0+) = 1 ;(III) : f ‘(0) tồn tại.
x +1

Mệnh đề nào đúng ##
(III) ##
(I) ##
(II) ##
(I) ; (III) **
Cho hàm số f(x) = x4 + x2 – 1. tìm mệnh đề sai ? ##
f(1) = 6 ; f ‘(5) = 60 ##
f ‘(-1) = -6 ; f ‘(2) = 50 ##
f(0) = 0 ; f ‘(1) = 14 ##
f(1) = 6 ; f ‘(0) = 2 **
x +3
Đạo hàm y’ của hàm số y =
laø: ##
x +2
- 1
y'=
##
( x + 2)2
5
y'=
##
( x + 2)2
1
y'=
##
( x + 2)2
- 5
y'=
**
( x + 2)2

Cho hàm số f ( x ) = x + 3 . Tính A = f(1) + f ‘(1) : ##
9
##
4
5
##
2
3
##
2
1
**
4
3


Dx
Dx
Dy
2sin
.cos( x0 +
)
Dy
lim
= cos x0 ; (III) :
Cho hàm số y = sinx. Xét các mệnh đề : (I) :
2
2 ; (II) : Dx ®0
=
Dx

Dx
Dx
y '( x0 ) = cos x0 . Mệnh đề nào đúng với ∀x∈ R? ##
(I) ; (II) ;(III) ##
(III) ##
(II) ; (III) ##
(II) **
2x
Cho y = f ( x ) =
, thì ta có y tại điểm x0 = 3 là : ##
x +1
∆x
##
2(4 + ∆x )
1
##
2(4 + ∆x )
∆x
##
8
∆x
**
16
∆y
= ##
Cho y = f ( x ) = 5 − 2 x , tại điểm x0 = 2, tính theo h = x,
∆x
−2
##
1 − 2h + 1

2h + 1 − 1 ##
-1 +h ##
2
**
1 − 2h + 1
af ( x ) − xf (a)
Cho y = f(x) có đạo hàm tại điểm x0 = a là f ’(a). Thế thì lim
bằng : ##
x →a
x−a
af’(a) – f(a) ##
f(a) – f’(a) ##
af ’(a) ##
f’(a) – f(a) **
1 3
2
Đạo hàm của hàm số y = x − 4 x + 3 x − 2 taïi x0 = -2 là : ##
3
23 ##
25 ##
27 ##
15 **
4
5
Đạo hàm của hàm soá y = ( x − 2)(2 x − 3) (3 x − 7) tại x0 = 2 là : ##
-1 ##
-2 ##
0 ##
1 **
x2 − x + 1

Đạo hàm của hàm số y = 2
là : ##
x + x +1
2x2 − 2
y' = 2
##
( x + x + 1)2
4


2x2 + 4x − 2
##
( x 2 + x + 1)2
2x2
y' = 2
##
( x + x + 1)2
2x −1
y' =
**
2x +1
y' =

1 3
2
Đạo hàm của hàm số y = ( x − ) laø : ##
x
3
2
3

3( x − 1) (2 x + 1)
y' =
##
x4
3( x 3 + 1)2
y=
##
x2
1
y ' = 3( x 2 − )2 .(2 x − 1) ##
x
1 3
y ' = 3( x 2 − ) **
x
2x − 4
Đạo hàm của hàm số y =
là : ##
x +3
5
y' =
##
(2 x − 4)( x + 3)3
y' =

10
##
x +3

y' =


5
##
( x + 3) (2 x − 4)( x + 3)

y' =

10
**
−x + 3

Đạo hàm của hàm số y = x −
x < 0 hay x > 1 ##
x > 0 ##
x > 1 ##
x < 0 **
Đạo hàm của hàm số y =
12 ##
6 ##
-6 ##
-12 **
Đạo hàm của hàm số y =
17
1

3 2
+
dương khi và chỉ khi : ##
x x2

( x − 1)( x − 2)

bằng 0 tại điểm x1 và x2 mà x1 + x2 bằng : ##
( x + 3)3

33 2
2
x −
tại x0 = 8 bằng với số nào sau đây : ##
2
2x

32 ##

2 ##
32
17 ##
1 **
32
5


Đạo hàm của hàm số y =
m < -3 ##
m > 3 ##
m < -6 ##
m < 1 **

x2 − 2x + m
dương với mọi x ≠ -1 khi và chỉ khi : ##
x +1


Gọi y’ là đạo hàm của hàm số y =

x
x +1
2

. Thế thì với x ≠ 0 ta coù : ##

y
y ' = ( )3 ##
x
y
y' =
##
x
y
y ' = ( )2 ##
x
1
y ' = **
y
Đạo hàm của hàm số y = sinx(1+ cosx ) là : ##
y ' = cos x + cos 2 x ##
y ' = − cos x − cos 2 x ##
1
y ' = − cos x − cos 2 x ##
2
y ' = cos x − cos 2 x ##
π
Đạo hàm của hàm số y = cosx.cos3x tại x0 = là : ##

8
2
−2 −
##
2
2
2+
##
2
−8 − 2 2 ##
1
2
− −
**
2 4
1 3
Đạo hàm của hàm số y = tg x + tgx laø : ##
3
1
y' =
##
cos4 x
y ' = tg 4 x − 1 ##
1
y' =
##
sin 4 x
y ' = 2tg2 x + 1 **
π
π

1 − sin x
Đạo hàm của hàm số y =
, (− < x < ) laø : ##
2
2
1 + sin x
−1
y' =
##
1 + sin x
1
y' =
##
1 − sin x
1
y' =
##
sin x − 1
6


sin x − cos 2 x
**
cos2 x
2
2
Đạo hàm của hàm số y = sin (cos x ) là : ##
y ' = −2 x sin(2 cos x 2 ).sin x 2 ##
y ' = 2sin(cos x 2 ).cos(cos x 2 ) ##
y ' = 4 x sin(cos x 2 ).sin x 2 ##

y ' = 2 x sin(2 cos x 2 ) **
y' =

5
5
Đạo hàm của hàm số y = sin x.cos x − cos x.sin x tại x0 =

−1
1

π
là : ##
12

2 ##

2 ##
3 ##
2
− 3 **
2
Đạo hàm của hàm số y =
16

π
sin 2 x − cos2 x
tại điểm x0 = laø : ##
6
sin x.cos x


3 ##
− 16 ##
3
8 ##
3
− 8 **
3
2
x
Cho hàm số y = ( x − x )e . Tìm tất cả các giá trị của x ñeå y’ = 0 ##
−1 ± 5
##
2
x = 0, x = 1 ##
x=

3± 5
##
2
x = 1 **
2
x
x 2
Đạo hàm của hàm số y = (2 + 3 ) là : ##
y ' = 2(22 x.ln 2 + 32 x.ln 3 + .6 x.ln 6) ##
y ' = 22 x.ln 2 + 32 x.ln 3 + 2.6 x.ln 6 ##
x=

2.22 x 2.32 x 6 x
+

+
##
ln 2
ln 3 ln 6
y ' = 2(2 x + 3x )2 **
y' =

Gọi f’(x) là đạo hàm của hàm số f ( x ) = x 2 .ln 3 x . P.trình f’(x) = x có nghiệm thuộc khoảng nào dưới đây
: ##
( 2 ; 3 ) ##
( 1 ; 2 ) ##
( 0 ; 1 ) ##
( 3 ; 4 ) **
1
) là : ##
Đạo hàm của hàm số y = ln(tgx +
cos x
7


1
##
cos x
cos 2 x − sin x
y' =
##
cos x (1 + sin x )
cos x − sin x − 1
y' =
##

cos x (1 + sin x )
−1
y' =
**
cos2 x
y' =

Đạo hàm của hàm số y = ln(
y ' = −tgx ##
y ' = 2tgx ##
y ' = −2tgx ##
y ' = cotgx **
Đạo hàm của hàm số y = ln
Luôn luôn âm ##
Dương khi x < 0 ##
Dương khi x > 0 ##
Luôn luôn dương **
Cho hàm số y = ln tg

sin 2 x
sin x + cos x
) + ln(
) laø : ##
sin x + cos x
sin x

x2 + 1 − x
x2 + 1 + x

##


x
. Với x thuộc khoảng nào dưới đây thì y’ dương : ##
2

π
(0; ) ##
2
π
(− ; 0) ##
2
π π
(− ; ) ##
2 2

(π ; ) **
2
e− x − 1
Đạo hàm của hàm số y = x
##
e +1
Aâm khi x < 0 ##
Aâm khi x > 0 ##
Luôn luôn dương ##
Luôn luôn âm **
2x
Đạo hàm của hàm số y = x (x > 0 ) là : ##
y ' = 2 x 2 x (ln x + 1) ##
y ' = x 2 x .ln x ##
y ' = 2 x.x 2 x −1 ##

y ' = 2 x 2 x .ln x **
2x
1
Đạo hàm của hàm số y = 2
tại điểm x = bằng : ##
x −1
2
40

##
9
9
##
40
8




4
##
9

9
**
4
4
2
2
Cho hàm số y = ( x + 2 x + 2) , đạo hàm y’ tại x = 0 baèng : ##

0 ##
4 ##
1 ##
8 **
Cho f ( x ) = x x , đạo hàm f ’(2) bằng : ##
3 2
2
3 2
4
2 2
3
3 2

##
##
##
**

Đạo hàm của hàm y =
− 1 ##
18
1 ##
18
− 1 ##
6
1 **
6
Cho y =

1

tại điểm x = 1 baèng : ##
x +2

1 + x cot gx
π
, đạo hàm y’ tại x = bằng : ##
cot gx
4

3 ##
π ##
π ##
2
π **
3

Đạo hàm của hàm số y= sin3x.sinx tại x = π 4 bằng : ##
-1 ##
1 ##
0 ##
− 1 **
2
cos x + sin x
Cho y =
, đạo hàm y’ tại x = 0 bằng : ##
cos x − sin x
2 ##
-4 ##
4 ##
-1 ##

Đạo hàm của hàm số y= sin(cosx) tại điểm x = 0 bằng : ##
0 ##
1 ##
9


-1 ##
1 **
2
Câu nào sau đây tính đạo hàm sai : ##
−5
3x + 2
y=
⇒ y'=
##
(1 − x) 2
1− x
1 1
2 3
y = 2 − 3 ⇒ y ' = − 3 + 4 ##
x
x
x
x
4
4
y = x 3 + ⇒ y ' = 3x 2 − 2 ##
x
x
3 x

y = x x ⇒ y'=
**
2
Các câu tính đạo hàm sau đây, câu nào đúng : ##
1
π
y'=
y = cot g (− x + ) ⇒
π ##
sin 2 (− x + )
4
4
2
y = cos x + 2 ⇒ y ' = sin 2 x ##
4
y = tg4x ⇒ y ' =
##
cos 2 x
y= sin3x ⇒ y’ = -3cos3x **
x3 − 3x 2
Đạo hàm của hàm số y = x 2 +
bằng : ##
x −3
4x ##
x 2 ##
2x ##
4x 2 **
Đạo hàm của hàm số y = cos 2 x laø : ##
sin 2 x


##
cos 2 x
2sin x
##
cos 2 x
−2 sin 2 x
##
cos 2 x
sin 2 x
**
2 cos 2 x
Đạo hàm của hàm số y = xlnx – x baèng : ##
y ' = ln x ##
1
y ' = + 1 ##
x
y’ = lnx + x ##
1
y ' = 2 + 1 **
x
Cho hàm số y = xcosx – sinx , ta có đạo hàm laø : ##
–xsinx ##
xsinx ##
2cosx –xsinx ##
2xsinx **
10


Đạo hàm của hàm số y = 1 + cos 2


x
laø : ##
2

− sin x
x
2
x
x
sin cos
2
2

x
1 + cos 2
2
cos 2 x
x
2 1 + cos 2
2
x
x
sin cos
2
2
x
4 1 + cos 2
2
4 1 + cos 2


##

##

##

**

Đạo hàm nếu có của hàm số y = ln
2
##
x −1
x +1
y'=
##
x −1
1
y'= 2
##
x +1
1
y'=
##
( x + 1) 2
y'=

x −1
là : ##
x +1


2

Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm y = ln sin x ? ##
cotgx ##
ln cos x ##
tgx ##
tg2x **
2
Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = esin x ##
2

y ' = esin x .sin 2 x ##
y ' = cos 2 x.esin

2

x

##

y'= e

sin 2 x

cos 2 x ##

y'= e

sin 2 x


.sin 4 x **

Đạo hàm của hàm số y = ln
1
##
1 + ex
ex
##
1 + ex
2e x
##
(1 + e x ) 2
e2 x
**
1 + ex

ex
laø : ##
1 + ex

11


Hàm số y = ln( x + 1 + x 2 ) có đạo hàm là : ##
1
##
1 + x2
2x
##
1 + x2

x
##
1 + x2
x +1
**
1 + x2
Cho hai hàm số f(x) = tgx và g(x) = ln(1-x) thì giá trị

f '(0)
bằng : ##
g '(0)

-1 ##
2 ##
1 ##
-2 **
Gọi u là hàm số theo biến số x . công thức đạo hàm của hàm số nào sau đây là đúng : ##
u'
y = loga u ⇒ y ' =
(a > 0, a≠ 1) ##
u ln a
y= cotgu ⇒ y’= u’(1+cotg2u) ##
u'
y = u ⇒ y' =
##
−2 u
y = tgu ⇒ y’ = -u’(1 + tg2u) **
Xét ba hàm số sau đây : (I) f ( x ) = x x
(II) g( x ) = x
(III) h( x ) = x + 1 + x

Hàm số nào không có đạo hàm tại x = 0 ? ##
Chæ (II) ##
Chæ (I) ##
Chæ (I) và (II) ##
Chỉ (I) và (III) **
f '(1)
πx
2
Cho hai hàm số f ( x ) = x và g( x ) = 4 x + sin
thì
bằng : ##
g '(1)
2
1 ##
2
2 ##
2 ##
5
2 **
3
Mệnh đề nào sau đây là sai : ##
f(x) liên tục tại x0 thì có đạo hàm tại x0 ##
f(x) có đạo hàm tại x0 thì liên tục tại x0 ##
f(x) liên tục trên đoạn [ a; b ] và f(a).f(b) < 0 thì ∃ α ∈ ( a ; b) để f(α) = 0 ##
f(x) có đạo hàm trên (a ; b) và liên tục trên [ a; b ] thì tồn tại ít nhất α ∈ ( a ; b) để f '(α ) =
2 x 2 + 3x + 1
Cho f ( x ) =
thì f ’(1) baèng : ##
x2 − x
−1 ##

2
1 ##
2
12

f (b) − f (a)
**
b−a


1 ##
1 **
3

1
cos 4 x vaø g( x ) = sin 4 x + cos4 x . Các kết quả nào sau đây đúng ? ##
4
f '(π ) = 0 ##
f ’(x) = -g ’(x) , ∀ x ##
π
f '( ) = 1 ##
8
π
f '( ) = 1 **
4
1
Cho y = ln x + 1 . Kết luận nào sau đây là đúng : ##
1
y' = −
##

x +1
Miền xác định D = ( 1 : +∞ ) ##
xy '+ 1 = 2e y ##
1
y' = −
**
( x + 1)2
Cho y = f ( x ) = x . Kết luận nào sau đây là sai ##
Cho f ( x ) =

f '(0 ) = ±1 ##
f '(0 + ) = 1 ##
f '(0 − ) = −1 ##
Miền xác định D = R **
3
Cho y = (3 + sin 2 x ) thì y’(0) bằng : ##
54 ##
27 ##
-54 ##
18 **
Cho y = ( x − 2) x 2 + 1 thì y’(1) bằng : ##
2
##
2
− 2 ##
2 ##
2

**
2

2
Cho f ( x ) = x − 2 x thì f ’(0) bằng : ##
Không tồn tại ##
-2 ##
±2 ##
2 **
x +1
Cho y =
thì nghiệm của phương trình y’ = 0 laø : ##
x2 + 2
2 ##
1 ##
0 ##
-2 **
13


Cho f ( x ) = 3 x +
S = { ±2; ±4} ##
S = { 2; 4} ##

60 64

+ 2008 .Tập nghiệm của phương trình f ’(x) = 0 laø : ##
x x3

S = { −2; −4} ##
S = { −2; ±4} **
sin 2 x
3

+ sin x + x . Tập nghiệm của bất phương trình f ’(x) > 0 là : ##
4
2
(- ¥ ; +¥ ) ##
[ −1;1] ##
∅ ##
( 0 ; + ∞ ) **
Cho y = log x ( x + 1) thì f ’(2) bằng : ##
2 ln 2 − 3 ln 3
f '(2) =
##
6 ln 2 2
ln 27 − ln 4
f '(2) =
##
ln 2 2
4
f '(2) = ln
##
27
4
f '(2) = ln **
7
cos x
Cho y =
có đạo hàm y’ bằng : ##
2 sin 2 x
1 + cos2 x
y ' = −(
) ##

2sin3 x
1 + cos2 x
y' =
##
2sin3 x
1 + sin 2 x
y ' = −(
) ##
2sin 3 x
1 + sin 2 x
**
2sin3 x
sin x − x cos x
Cho hàm số y =
có đạo hàm y’ baèng : ##
cos x + x sin x
x
y' = (
)2 ##
cos x + x sin x
− x 2 .cos 2 x
y' =
##
(cos x + x sin x )2
2 x 2 .sin 2 x
y' =
##
(cos x + x sin x )2
x.sin 2 x
y' =

**
(cos x + x sin x )2
π
π
cos2 x
Cho hàm số y = f ( x ) =
. Biểu thức f ( ) − 3 f '( ) bằng : ##
2
4
4
1 + sin x
3 ##
8 ##
3
- 3 ##
Cho f ( x ) =

14


−8

3 **

(ĐÃ KIỂM TRATÍNH ĐÚNG 84 )
2
2
Hàm số y = sin(cos x ).cos(sin x ) có đạo hàm bằng : ##
–cos(cos2x).sin2x ##
cos(cos2x).sin2x ##

cos(sin2x).cos2x ##
–cos(sin2x).cos2x **
π
3
2 x
Cho hàm số y = f ( x ) = sin 5 x.cos . Giaù trị của f '( ) bằng : ##
2
2
3

##
6
3

##
4
3

##
3
3

**
2
− cos x 4
π
+ cot gx . Giá trị của f '( ) bằng : ##
Cho hàm số y = f ( x ) =
3
3sin x 3

3
−8 ##
9
8 ##
9
−9 ##
8
9 **
8
−x
Cho hàm số y = x.e . Chọn mệnh đề đúng : ##
x.y’ = (1 – x ).y ##
x.y’ = ( 1 + x ).y ##
( 1 – x ).y’ = x.y ##
( 1 + x ).y’ = ( x – 1 ).y **
ax a sin bx − b cos bx
Hàm số y = e .
có đạo hàm y’ bằng ; ##
a2 + b2

y ' = a 2 + b 2 .e ax .sin bx ##
y ' = a 2 + b 2 .e ax .cos bx ##
y' =
y' =

e ax .sin bx
a2 + b2
e ax .cos bx
a 2 + b2


##
**

Cho hàm số y = f ( x ) =

1
1
1
ln(1 + x ) − ln(1 + x 2 ) −
. Giá trị của f ’(1) baèng : ##
2
4
2(1 + x )

1 ##
8
1 ##
4
1 ##
2
15


1 **
12
Kết quả nào sai : ##
x
1
y=
⇒ y' =

##
x +1
2 x ( x + 1)
x2
2x
⇒ y' = 2
##
2
x +1
( x + 1)2
x
1
y=
⇒ y' =
##
1− 4x
(1 − 4 x )2
2
2
4
y = (1 − 2 )3 ⇒ y ' = 3(1 − 2 )2 . 3 **
x
x
x
cos x
π
π
Cho hàm số y = f ( x ) =
. Biểu thức : f '( ) − f '( ) là số nào ? ##
1 − sin x

6
6
4 ##
3
4 ##
9
8 ##
9
3 **
4
cos x
Cho hàm số y = f ( x ) =
. Chọn kết quả sai ? ##
1 + 2sin x
π
5
f '( ) = − ##
6
4
π
1
f '( ) = − ##
2
2
π
f '(− ) = −1 ##
2
f '(0) = −2 **
π
3

3
Cho hàm số y = f ( x ) = sin x + cos x . Kết quả f '( ) bằng bao nhiêu ? ##
6
3 3 −9
##
8
3 3 −3
##
8
3 3 −6
##
8
3 3 − 12
**
8
3
Cho haøm soá f ( x ) = t g x − 3tgx + 3 x . Biểu thức f ‘(x) bằng : ##
3tg 4 x ##
4tg3 x ##
3cotg 4 x ##
4 cot g3 x **
1
5
Hàm số f ( x) = x − + 1 có giá trị f '(1) là : ##
x
6 ##
4 ##
y=

16



5 ##
7 **
10
Hàm số : f ( x) = x ( x + 1) có giá trịf '(0) là : ##
1 ##
0 ##
-1 ##
2 **
2x +1
Hàm số : f ( x) =
có giá trị f '(2) là : ##
x +1
1
##
9
1
− ##
9
2 ##
5 **
1
Hàm số : f ( x) = 2 x −
có f '(x) là : ##
x +1
1
2+
##
( x + 1) 2

1
2−
##
( x + 1) 2
1 ##
2 **
x2 + x + 1
Hàm số : f ( x) =
có f '(x) laø : ##
x +1
x2 + 2 x
##
( x + 1) 2
x2 − 2 x
##
( x + 1) 2
2x + 1 ##
2x **
x +1
Hàm số : f ( x) =
có f '(x) laø : ##
x2 + 1
1− x
##
( x 2 + 1) x 2 + 1
x −1
##
( x 2 + 1) x 2 + 1
1− x
##

x2 + 1
x −1
**
x2 + 1
Haøm soá : f ( x) = ln x 2 + 1 có f '(x) là : ##
x
##
2
x +1
2x
##
x2 + 1
17


2x
##
x +1
x
**
2
x +1
Hàm số : f(x) = x(x - 1)(x - 2)(x - 3) có f '(x) là : ##
3x2 - 12x + 11 ##
3x2 + 12x + 11 ##
3x2 - 12x - 11 ##
3x2 + 12x - 11 **
2

Haøm số : y = 3 x 2 có đạo hàm y’ laø : ##

2
y ' = 3 ##
3 x
2
y'=
##
3 3 x2
23 x
##
3
y ' = 2 3 x **
2x
Hàm số : y = 3 có y' là : ##
2.32 x.ln 3 ##
2.32 x ##
2 x.32 x.ln 3 ##
2 x.32 x −1 **
2
Hàm số : y = 2 x + x có y' laø : ##
y'=

2

(2 x + 1)2 x + x.ln 2 ##
(2 x + 1)2 x

2

.ln 2 ##


+ x −1

2

( x 2 + x)2 x + x.ln 2 ##
2 x + x.ln 2 **
2
Hàm số : y = lg( x + x + 2) có y' là : ##
2x +1
##
2
( x + x + 2).ln10
1
##
2
( x + x + 2).ln10
2x +1
##
2
( x + x + 2)
x2 + x + 2
**
( x 2 + x + 2).ln10
x
Hàm số : y = x có đạo hàm là : ##
x x (1 + ln x) ##
x x .ln x ##
x.x x −1 ##
x x **
Hàm số thoả hệ thức : y' = 2y laø : ##

y = e 2 x ##
y = ln 2 x ##
y = 4 x 2 ##
2

18


y = 2e x **
Mệnh đề đúng là : ##
x
ln x − 1
(
)' =
##
ln x
ln 2 x
x
sin x − x sin x
(
)' =
##
cos x
cos 2 x
ex
xe x + e x
( )' =
##
x
x2

tgx
tg 2 x + x + 1
( )' =
**
x
x2

 Đ.HÀM CỦA H.SỐ CHO BỞI NHIỀU CÔNG THỨC
2 − 4 − x
;x ≠ 0


x
Cho hàm số y = f ( x ) = 
. Giá trị đạo hàm f ’(0 ) bằng : ##
1

;x = 0


4
1 ##
64
1 ##
16
1 ##
32
1 **
4
ì x2; x < 2

ï
ï
Xét hàm số f ( x ) = í
ï 4 x - 4; x ³ 2 . Đạo hàm f ‘(2), nếu có bằng : ##
ï

f ‘(2) = 4 ##
f ‘(2) = 8 ##
f ‘(2) = 0 ##
Không tồn tại **

ì x2
ï
ï
;x £ 1
ï
Xét hàm số f ( x ) = í 2
.Để hàm số này có đạo hàm tại x = 1 , giá trị thích hợp của a và b là : ##
ï
ï ax + b; x > 1
ï

1
a = 1 ; b =##
2
1
1
a = ; b =##
2
2

1
a = 1 ; b = ##
2
1
1
a = ; b = **
2
2
ì
ï
x2; x £ 2
ï
ï
Xét hàm số f ( x ) = í x 2
. Để hàm số này có đạo hàm tại x = 2 , giá trị thích hợp của a và b
ï+ bx + c; x > 2
ï
ï
ï 2

là : ##
b = 6 ; c = -6 ##
b = -3 ; c = 3 ##

19


b = -6 ; c = 6 ##
b = 3 ; c = -3 **
ì ux 2 + vx +1; x ³ 0

ï
f ( x) = ï
í
Xét hàm số
ï (u + x ).e- vx ; x < 0 . Để hàm số này có đạo hàm tại x = 0 , giá trị thích hợp của u và v
ï

là : ##
1
u = 1 vaø v = ##
2
1
1
u = ; v = ##
2
2
1
u = 1 vaø v =##
2
1
1
u = ; v =**
2
2

 ĐẠO HÀM CẤP CAO

Cho h.số y =

- 1

3 (3)
. Khi đó x y bằng : ##
x

6
##
x
x6 ##
6x ##
-1 **
Hàm số f(x) = x(x - 1)(x - 2) có đạo hàm cấp ba bằng : ##
6 ##
12 ##
3 ##
2 **
4
4
Cho hàm số y = sin x + cos x , đạo hàm cấp hai y’’ tại x =

4 ##
0 ##
-4 ##
-1 **
2
Hàm số : f ( x) = x.e x có đạo hàm cấp hai tại x = 1 là : ##
10e ##
10e2 ##
4e2 ##
6e **


π
baèng : ##
4

3
2
Cho y = x − 2 x + x − 3 có đạo hàm y’ và y’’. Tính biểu thức M = y '( 2) +

M = 13

3 ##
M = 6 2 ##
M = 7 ##
M = 8 2 **
x
Cho hàm số y = xe có đạo hàm y’ và y’’.Hệ thức nào sau đây đúng ? ##
20

2
y ''( 2) được kết quả : ##
3


y’’-2y’+y= 0 ##
y’’-2y’-3 = 0 ##
y’’-2y’+1 = 0 ##
y’’-2y’+3y = 0 **
2
Cho hàm số : y = xe x , đạo hàm cấp hai y’’ tại x = 1 bằng : ##
10e ##

8e ##
6e ##
4e **
π
2
Cho hàm số y = cos x , đạo hàm cấp ba y’’’ tại x = bằng : ##
4
4 ##
6 ##
1 ##
3 **
3
Cho hàm số y = 2 x − x 2 , Biểu thức M = y .y ''+ 1 baèng : ##
M = 0 ##
M = -2 ##
M = 1 ##
M = 3 **
Cho hàm số y = 2 x − x 2 . Hệ thức nào đúng ? ##
y.y ''+ ( y ')2 = −1 ##
y 2 .y ''− 1 = 0 ##
y.y ''− 1 = 0 ##
y.y ''+ 1 = 0 **
2
2
Cho hàm số y = ln x , thế thì : x y ''+ xy ' ##
3 5
Có giá trị không đổi ∈ ( ; ) ##
2 2
1 1
Có giá trị không đổi ∈ (− ; ) ##

2 2
1 3
Có giá trị không đổi ∈ ( ; ) ##
2 2
3 1
Có giá trị không đổi ∈ (− ; − ) **
2 2
x
Cho hàm số y = e (sin x + cos x ) . Gọi a và b là hai soá sao cho : y’’+ ay’ + by = 0 , ∀x. Ta có :
(a+b) bằng : ##
0 ##
2 ##
1 ##
4 **
1
Cho hàm số : f ( x) = ; Mệnh đề sai là : ##
x
1
f 4 (1) =
##
24
1
f 2 (3) =
##
27
21


3
f 3 (2) = − ##

8
1
f ' (4) = − **
16
Cho hàm số : f ( x) =

1
; Giá trị của đạo hàm cấp hai tại x = 3 là : ##
x

2
##
27
2
− ##
27
2
− ##
81
2
**
81
5 x 2 − 3 x − 20
Hàm số y = 2
có đạo hàm cấp hai bằng : ##
x − 2x − 3
2( x 3 − 15 x 2 + 93 x − 77)
y '' =
##
( x 2 − 2 x − 3)3

2(7 x 3 + 15 x 2 − 93 x + 77)
y '' =
##
( x 2 − 2 x − 3)3
2(7 x 3 + 15 x 2 + 93 x − 77)
y '' =
##
( x 2 − 2 x − 3)3
2(7 x 3 − 15 x 2 − 93 x + 77)
y '' =
**
( x 2 − 2 x − 3)3
−x
Cho hàm số y = e .sin x . Tìm hệ thức đúng : ##
y’’ + 2y’ + 2y = 0 ##
y’ + 2y’’ – 2y = 0 ##
y’’ – 2y’ – 2y = 0 ##
y’ – 2y’’ + 2y = 0 **
Cho hàm số y= x.sinx . Tìm hệ thức đúng : ##
xy – 2( y’ –sinx ) + xy’’ = 0 ##
xy’- 2( y – sinx ) + xy’’ = 0 ##
xy – 2( y’’- sinx ) + xy’ = 0 ##
xy’ + 2(y’ + sinx ) – xy’’ = 0 **
cos x
Cho hàm số y = e . Hãy chọn kết quả ñuùng : ##
y’sinx + ycosx + y’’ = 0 ##
y’.cosx + ysinx + y’’ = 0 ##
y’sinx – y’’cosx + y’ = 0 ##
y’cosx – ysinx – y’’ = 0 **
Cho hàm số y = sin(ln x ) + cos(ln x ) . Hãy chọn hệ thức đúng : ##

x 2 y ''+ xy '+ y = 0 ##
xy ''− x 2 y '+ y = 0 ##
x 2 y ''− xy '− y = 0 ##
x 2 y ''− xy '+ y = 0 **
1
(4)
Cho y = thì y (1) baèng : ##
x
24 ##
22


6 ##
-6 ##
-24 **
Cho f ( x ) = sin 3 x + 4 cos

x
π
thì f ''( ) bằng : ##
2
3

3
##
2
3
##
2
4 ##

3 **
7
4
(6)
Cho h( x ) = 8( x − 1) + 3( x + 1) + 4 . Taäp nghiệm của phương trình h ( x ) = 0 là : ##
{ 1} ##
(- ¥ ; +¥ ) ##
∅ ##
{ −1;1} **
2
(4)
Cho y = cos x thì y (0) bằng : ##
8 ##
16 ##
-8 ##
0 **
x −3
Cho y =
thì đạo hàm cấp ba là y’’’(3) bằng : ##
x+4
-6 ##
6 **
3 ##
-3 **
Cho y = xlnx ( x > 0 ). Đẳng thức nào đúng : ##
yy’’ – y’ + 1 = 0 ##
2y’’ – y = 0 ##
2y’’ + y’ = 1 ##
yy’’- yy’ = 1 **
Hàm số y = xn có đạo hàm cấp n là :##

n! ##
(n-1)!x2 ##
n!x ##
(n-1)!x
Hàm số y= sinx có đạo hàm cấp n laø :##


π
sin(x + n ) ##
2
π
cos(x + n ) ##
2
− sin(x + nπ) ##
cos(x + nπ) **

Hàm số y= cosx có đạo hàm cấp n là :##
π
cos(x + n ) ##
2

23


π
sin(x + n ) ##
2
− sin(x + nπ) ##
cos(x + nπ) **


Đạo hàm cấp 2008 của h.số y = cosx là : ##
cosx ##
sinx ##
-sinx ##
-cosx **
Đạo hàm cấp 2010 của h.số y = cosx là : ##
-cosx ##
sinx ##
-sinx ##
cosx **
Đạo hàm cấp 2007 của h.số y = cosx là : ##
sinx ##
cosx ##
-sinx ##
-cosx **
Hàm số y = x −1 có đạo hàm cấp n là :##
(−1)n n!x −(n +1) ##
n!x − n +1 ##
n!x −(n +1) ##
(n + 1)!x −(n +1) **

 Ý NGHĨA HÌNH HỌC CỦA Đ.HÀM( TIẾP TUYẾN)
Tiếp tuyến với đồ thị (C) : y =
1
1
y = x ; y = − x + ##
2
2
1
1

y = -x ; y = − x − ##
2
2
1
1
y = x ; y = − x − ##
2
2
1
1
y = -x ; y = − x + **
2
2

− x2 + x
taïi các giao điểm của (C) với Ox là : ##
x +1

Cho đồ thị ( C ) của hàm số y = sinx – cosx . Phương trình tiếp tuyến với ( C ) tại điểm có hoành độ x0 =
là : ##

π
##
2
π
y = −x +1+
##
2
y = x +1−


24

π
2


π
##
2
π
y = − x − 1 − **
2
2
Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x − 3 x + 1 tại điểm có hoành độ bằng -1 là y = ax + b , trong
đó ( a + b ) baèng : ##
-5 ##
4 ##
-15 ##
0 **
2
Cho đồ thị hàm số y = 2 x + x − 1 . Taïi M ∈ ( C ) , tiếp tuyến có hệ số góc là 3 . Vậy tung độ của M bằng :
##
0 ##
-1 ##
1 ##
2 **
x
Cho đồ thị hàm số y = x.lnx . Tiếp tuyến của ( C ) tại M vuông góc với đường thẳng y = − + 1 . Hoành độ
3
của M bằng với số nào sau đây : ##

e2 ##
4 ##
6 ##
2 **
2
Cho hàm số y = f ( x ) = x + 5 x + 4 có đồ thị là ( P ) . Tại các giao điểm với trục hoành , tiếp tuyến của
( P ) có phương trình là : ##
y = 3x + 3 và y = -3x -12 ##
y = 3x – 3 vaø y = -3x + 12 ##
y = 2x – 3 vaø y = -2x + 3 ##
y = 2x + 3 vaø y = -2x – 3 **
2
Cho ( P ) là đồ thị của hàm số y = x − 2 x + 3 . Tiếp tuyến của ( P ) song song với đường thẳng 4x- 2y + 5 =
0 là đường thẳng cò phương trình : ##
y = 2x -1 ##
y = 2x + 2 ##
y = 2x – 2 ##
y = 2x + 1 ##
3
Hàm số y = 3 x − 2 x + 5 coù đồ thị là (P). Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng : x + 4y +1 = 0 là đường
có phương trình : ##
y = 4x + 2 ##
y = 4x + 1 ##
y = 4x – 1 ##
y = 4x – 2 **
2
Hàm số y = x − 5 x − 8 có đồ thị là ( P ). Khi đường thẳng y = 3x + m tiếp xúc với ( P ), thì điểm tiếp xúc có
toạ độ laø : ##
M ( 4 ; -12 ) ##
M ( -4 ; 12 ) ##

M ( -4 ; -12 ) ##
M ( 4 ; 12 ) **
y = x −1−

25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×