BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM
Câu 1: Nguyên hàm của
A)
2 x 1 3 x3
x 2 x x3 C
B)
là:
x 2 1 3x 2 C
C)
2x x x3 C
6 x3
x2 1
C
5
D)
1
1
x2
2
3 là:
Câu 2: Nguyên hàm của x
x4 x2 3
x3 1 x
C
C
3x
A)
B) 3 x 3
f x 3 x
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số
A)
C)
F x
33 x2
C
4
F x
4x
C
33 x
A)
2
C
x
A)
F x
2 x 1
x
là:
F x
3x 3 x
C
4
F x
D)
f x
B)
f x
4x
3
3 x
2
C
1
x x là:
F x
Câu 5: Nguyên hàm của hàm số
F x
1 x3
C
D) x 3
B)
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số
F x
x4 x2 3
C
3x
C)
2
x
C
F x
C
x
2
C)
D)
x
C
2
F x
x x x
x2
là:
C
B)
2 3 x
C
x
F x
2
x
2
1 2 x
F x
C
x
D)
dx
Câu 6: 2 3 x
bằng:
1
A) 2 3 x
5
Câu 7:
x
2
C
x3 dx
bằng:
B)
3
2 3x 2
C
1
ln 2 3x C
C) 3
D)
C
x 1
1
ln 3 x 2 C
3
C)
A)
C)
5ln x
2 5
x C
5
5ln x
B)
2 5
x C
5
D)
f x e1 3x
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số
A)
F x
3
1 3 x
e
C
B)
F x
f x
Câu 9: Nguyên hàm của hàm số
A)
F x
Câu 10:
5
e 2 5 x
3
x
C
B)
4 x dx
Câu 11:
x
x dx
23 x 32 x
.
C
3ln 2 2 ln 3
B)
3.
x
e
2 5 x
3e
C
e3 x
F x
e 2 5 x
C
5
D)
F x
e
C
3e3 x
là:
5
e 2 5 x
C
C)
4x
3x
C
C) ln 3 ln 4
B)
2x 2 3
x C
ln 2 3
f x 23 x.32 x
F x
Câu 13: Nguyên hàm của hàm số
8
9
F x C
8
ln
9
A)
C)
F x
1
F x
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số
A)
e1 3 x
C
3
D)
F x
e5 x
C
5e 2
3x
4x
C
D) ln 3 ln 4
bằng:
2x 2 3
x C
A) ln 2 3
F x
2 5
x C
5
là:
3x
4x
C
B) ln 4 ln 3
5ln x
2 5
x C
5
bằng:
3x
4x
C
A) ln 3 ln 4
3.2
5ln x
f x 31 2 x.23 x
x
C)
2x
x3 C
ln 2
3x 1
4 x là:
F x
23 x.32 x
C
ln 6
D)
F x
ln 72
C
72
là:
9
8
F x 3 C
8
ln
9
B)
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số
D)
3.
là:
72
C
ln 72
f x
2x
2 3
x C
C) 3.ln 2 3
x
8
9
F x 3 C
8
ln
9
C)
x
8
9
F x 3 C
9
ln
8
D)
x
x
4
3
F x 3 C
3
ln
4
A)
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số
3
x
3
4
F x C
3
ln
4
B)
f x e3 x .3x
x
3.e C
F x
ln 3.e
A)
F x 3.
3
B)
C)
x
C
2
là:
e3 x
ln 3.e3
F x
3
4
F x 3 C
3
ln
4
D)
F x
C
C)
3.e
x
ln 3.e3
3
C
D)
3.e
F x
ln 3
x
C
2
x 1
3 3x dx
Câu 16:
bằng:
2
3
3x ln 3
C
ln 3 3x
A)
B)
9x
1
2x C
x
C) 2 ln 3 2.9 ln 3
1 x 1
9 x
9
D) 2 ln 3
Câu 17:
1
sin 3 x C
B) 3
cos8 x.sin xdx
1
sin 8 x.cosx C
A) 8
Câu 19:
sin
2
2xdx
B)
sin
2
1
sin 8 x.cosx C
8
1 3
sin 2 x C
B) 3
1
1
cos7x
cos9 x C
18
C) 14
1
1
cos9x
cos7x C
14
D) 18
1
1
x sin 4 x C
8
C) 2
1
1
x sin 4 x C
4
D) 2
C) 4 cot 2x C
D) 2 cot 2x C
1
dx
x.cos 2 x bằng:
B) -2 cot 2x C
sin 2 x cos2 x
2
sin 2 x cos2 x
3
A)
1
sin 4 x cos4 x C
D) 4
bằng:
A) 2 tan 2x C
Câu 21:
1
1
sin 4 x cos4 x C
4
C) 4
bằng:
1
1
x sin 4 x C
8
A) 2
Câu 20:
2x C
cos4 x.cos x sin 4 x.sin x dx bằng:
1
sin 5 x C
A) 5
Câu 18:
1 3x
1
x
C
3 ln 3 3 ln 3
3
dx
bằng:
2
C
1
1
cos2 x sin 2 x C
2
B) 2
C)
Câu 22:
1
sin 2 x C
2
x
cos
2
1
x cos4 x C
4
D)
2x
dx
3
bằng:
3
2x
cos4
C
3
A) 2
1
2x
cos 4
C
3
B) 2
x 3
4x
sin
C
3
C) 2 8
x 4
4x
cos
C
3
D) 2 3
3
Câu 23:
A)
2 x 5 dx bằng:
3
ln 2 x 5 C
B) 2
2 ln 2 x 5 C
1
Câu 24:
A)
A)
2
x
2
3ln 2 x 5 C
dx
bằng:
1
C
5 5 x 3
Câu 25:
5 x 3
C)
3
ln 2 x 5 C
D) 2
B)
1
C
5 5 x 3
C)
1
C
5 x 3
D)
1
C
x 3
1
C
D) 3 x
1
C
5 5 x 3
1
dx
6x 9
bằng:
1
C
x 3
1
C
B) x 3
C)
3x 1
Câu 26:
x 2 dx
bằng:
3 x 7 ln x 2 C
A)
B)
3 x ln x 2 C
C)
3 x ln x 2 C
D)
3 x 7 ln x 2 C
x2 2x 3
x 1 dx bằng:
Câu 27:
A)
x2
x 2 ln x 1 C
2
x2
x ln x 1 C
B) 2
x2
x 2 ln x 1 C
C) 2
D)
x2
2 x 5ln x 1 C
C) 2
D)
x 2 ln x 1 C
x2 x 3
x 1 dx bằng:
Câu 28:
x 5ln x 1 C
A)
x2
2 x 5ln x 1 C
B) 2
2 x 5ln x 1 C
1
Câu 29:
x 1 x 2 dx
bằng:
ln
ln x 1 ln x 2 C
B)
A)
Câu 30:
x
A)
2
x 1
C
x2
C)
B)
2 ln x 2 3ln x 1 C
D)
C)
Câu 31:
2
ln
A)
x 5
C
x 1
2 10
x 1 x
1 x
22
x
Câu 33:
x 1
A)
3ln x 2 2 ln x 1 C
2 ln x 2 3ln x 1 C
6 ln
B)
dx
D)
2
x 5
C
x 1
1 x 5
ln
C
6 x 1
bằng:
2 11
A)
ln x 2 C
1
dx
4x 5
bằng:
1 x 5
ln
C
C) 6 x 1
Câu 32:
D)
x 1
dx
3x 2
bằng:
3ln x 2 2 ln x 1 C
x
ln x 1 C
2 11
C
1 x
B)
22
2 22
C
C)
1 x
11
2 11
C
D)
1 x
11
C
dx
bằng:
ln x 1 x 1 C
B)
ln x 1 C
1
C
C) x 1
D)
ln x 1
1
C
x 1
ex
x dx bằng:
Câu 34: e 1
x
A) e x C
1
ex
2 dx bằng:
Câu 35: x
x
B)
ln e 1 C
ex
C
x
C) e x
D)
1
C
ln e x 1
1
1
x
1
x
x
A) e C
C) e C
B) e C
D) e
1
x
C
e2 x
x dx bằng:
Câu 36: e 1
A)
(e x 1).ln e x 1 C
B)
e x 1 ln e x 1 C
D)
C)
Câu 37:
A)
Câu 38:
x
2 x2 3
3
2
ln x
x.ln
A)
Câu 41:
x
B) e
2
1
x
C) 2e
C
2
1
2 x
D) x .e
C
2
1
C
dx
bằng:
1
2x2 3 C
2
B)
C)
2x2 3 C
2
D) 2 2 x 3 C
ln x
dx
x
bằng:
1
Câu 40:
ln e x 1 C
bằng:
1
3x 2 2 C
2
A)
dx
1 x2 1
e C
2
A)
Câu 39:
x 2 1
x.e
e x .ln e x 1 C
5
x
3
dx
C
ln x
C
4
C
ln 4 x
2
C) 3
ln x
3
C
D)
3
ln x
3
C
bằng:
ln 4 x
C
4
x
B)
3
2
B)
1
C
4
C) 4 ln x
D)
1
C
4 ln 4 x
ln x
dx
1 ln x
bằng:
11
1 ln x 1 ln x C
A) 2 3
1
1 ln x 1 ln x C
B) 3
1
2 1 ln x 1 ln x C
C) 3
1
2 1 ln x 1 ln x C
D) 3
Câu 42:
sin
5
x.cosxdx
bằng:
sin 6 x
C
A) 6
B)
sin 6 x
C
6
C)
cos6 x
C
6
cos 6 x
C
D) 6
sin x
Câu 43:
cos x dx
5
bằng:
1
C
4
A) 4cos x
1
C
4
B) 4cos x
1
C
4
C) 4sin x
1
C
4
D) 4sin x
sin x cos x
Câu 44:
sin x cosx dx
A)
bằng:
ln sin x cosx C
B)
ln sin x cosx C
D)
C)
tan x tan x dx
ln sin x cosx C
ln sin x cosx C
3
Câu 45:
A)
Câu 46:
tan 2 x
C
2
2
B) 2 tan x C
tan 2 x
C
D) 2
2
C) 2 tan x C
cot x
dx
2
x
bằng:
sin
A)
Câu 47:
bằng:
cot 2 x
C
2
x 1 e
x 2 2 x 3
cot 2 x
C
B) 2
dx
C)
tan 2 x
C
2
tan 2 x
C
D) 2
bằng:
x2
x 2 2 x 3
C
x e
2
A)
x 1 e 3
B)
1 x2 2 x
e
C
C) 2
1 x2 2 x 3
e
C
D) 2
Câu 48:
4 x
C
4x 1
dx
2x 5
bằng:
1
C
A) 4 x 2 x 5
ln 4 x 2 2 x 5 C
3cos x
Câu 49:
x3 x 2 3 x
2
2
C)
1
2 sin x dx bằng:
B)
1
C
4x 2x 5
2
1
ln 4 x 2 2 x 5 C
2
D)
3sin x
A)
3ln 2 sin x C
B)
3ln 2 sin x C
C)
2 sin x
2
C
D)
3sin x
C
ln 2 sin x
3sin x 2 cos x
Câu 50:
3cos x 2sin x dx bằng:
ln 3cos x 2sin x C
A)
B)
ln 3sin x 2 cos x C
D)
C)
ln 3cos x 2sin x C
ln 3sin x 2 cos x C
e x e x
x x dx bằng:
Câu 51: e e
ln e x e x C
B)
A)
Câu 52:
C)
x sin x cos xdx
B) x sin x cosx C
C) x sin x sinx C
xe
x
3
dx
1 1
x
sin 2 x cos2 x C
2 2
4
1 1
x
sin 2 x cos2 x C
2 2
4
D)
bằng:
x
3
3 x 3 e C
A)
x ln xdx
B)
x 3 e
x
3
x
1
3
x
3
e
C
C) 3
C
x
1
3
x
3
e
C
D) 3
bằng:
x2
x2
.ln x
C
4
A) 2
x2
x2
.ln x
C
2
B) 4
C)
x 2 ln x x 2
C
4
2
TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
4
x2
cosx C
D) 2
B)
1 1
x
sin 2 x cos2 x C
2
C) 2 4
Câu 55:
D)
ln e x e x C
bằng:
1 1
x
sin 2 x cos2 x C
2
A) 2 4
Câu 54:
ln e x e x C
x cos xdx bằng:
x2
sin x C
A) 2
Câu 53:
ln e x e x C
2
1
x dx
x
Câu 56: 2
bằng:
x2
x2
.ln x C
4
D) 2
275
A) 12
1
Câu 57:
e
305
B) 16
2x
0
3
dx
x 1
5
Câu 58:
3x 4
4
D) 6, 02
18927
B) 20
960025
C) 18
161019
D) 15
1
x 2dx
bằng:
1
A)
C) 5, 27
bằng:
89720
A) 27
Câu 59:
B) 5,12
dx
2
0
208
D) 17
bằng:
4, 08
A)
196
C) 15
4
3
ln
B)
ln
2
3
C)
ln
5
7
D)
2 ln
3
7
1
3
Câu 60:
x x 1dx
0
bằng:
8
A) 3
2
Câu 61:
x
1
2
1
x
9
B) 20
11
C) 15
20
D) 27
1
ln 2
B) 2
3
ln 2
C) 4
4
2 ln 2
D) 3
2
2
1
2
B) 3
2 2 1
3
C)
3
21
D) 2
B) 4
C) 3
D) 2
2
dx
bằng:
2
3ln 2
A) 3
4
2
x
x
sin cos dx
2
2
Câu 62: 0
bằng:
2 2 4
4
A)
4
Câu 63:
0
A) 5
1
dx
2 x 1
bằng:
ln 2
e
Câu 64:
x
1 e x dx
0
bằng:
A) 3ln 2
e2 1
e 1
1
Câu 66:
x
1
Câu 67:
x
10
A)
ln
B) 1
1 1
2
C) e e
D) 2
B) 4
C) 0
D) 2
2x
dx
1
bằng:
2
A) 2
12
7
D) 3
bằng:
3 e2 e
A)
5
C) 2
1
x 1 dx
Câu 65:
4
ln 2
B) 5
2 x 1
dx
x 2
2
bằng:
108
15
B) ln 77 ln 54
3
Câu 68: Cho tích phân
I
0
sin x
1 cos2 x
1 3 sin x
I 2 dx
4 0 cos x
I
B)
D)
155
12
dx
và đặt
t cosx . Khẳng định nào sau đây sai:
1
A)
2
C) ln 58 ln 42
ln
1 dt
4
4
1 t
I
C)
2
1 3
t
12
1
1
2
7
I
12
D)
2
Câu 69: Cho tích phân
3
I udu
A)
0
I 2 x x 2 1dx
1
. Khẳng định nào sau đây sai:
2
I 27
3
B)
C)
2 3
I u2
3
3
0
D) I 3 3
4
6 tan x
I 2
dx
0 cos x 3 tan x 1
Câu 70: Nếu đặt t 3 tan x 1 thì tích phân
trở thành:
1
A)
1
I 2t 2 dt
30
2
4
I t 2 1 dt
31
B)
3
3
4
2
I t 2 dt
I t 2 1 dt
3
3
0
1
C)
D)
4
Câu 71: Nếu đặt t cos2 x thì tích phân
0
1
2
1
I
A)
4
I 2sin 2 x 1 sin 4 xdx
1 4
t dt
2
0
I
B)
trở thành:
3
2
1
1 3
t dt
2
0
I t 5 dt
C)
D)
0
I t 4 dt
0
e
ln x
I
dx
2
1 x 3ln x 1
Câu 72: Nếu đặt t 3ln x 1 thì tích phân
trở thành:
2
2
e2
4
1
I dt
31
A)
1 1
I dt
21t
B)
e
2
I tdt
31
C)
1 t1
I dt
41 t
D)
1
2
Câu 73: Nếu đặt u 1 x thì tích phân
1
I u 1 u du
A)
0
B)
trở thành:
1
0
2
0
I x 5 1 x 2 dx
I u 1 u du
1
C)
0
2
I u 2 1 u 2 du
D)
0
1
1
x
Câu 74:
xe dx
0
bằng:
A) e
B) e 1
1
e 1
D) 2
C) 1
4
Câu 75:
xcos2 xdx
0
bằng:
2
A) 8
1
B) 4
C)
3
2
D)
2
2
3
Câu 76:
x 1 ln x 1 dx
0
A)
3
2
6 ln 2
bằng:
B)
10 ln 2
16
5
C)
8ln 2
7
2
D)
16 ln 2
15
4
1
Câu 77:
x ln x
2
1 dx
0
1
ln 2 1
A) 2
bằng:
B) ln 2 1
C)
ln 2
1
2
I u 4 u 2 du
1
ln 2 1
D) 2
e
x
Câu 78:
2
ln xdx
bằng:
1
e2 1
A) 4
2e3 1
B) 9
3e3 2
8
C)
2e 2 3
3
D)
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- NGUYÊN HÀM-TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG
y 102 x
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số
10 x
102 x
102 x
C
C
C
A. 2 ln10
B. ln10
C. 2 ln10
1 cos 4 x
dx
2
Câu 2:
là:
x 1
x 1
x 1
sin 4 x C
sin 4 x C
sin 4 x C
A. 2 8
B. 2 4
C. 2 2
Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
Nguyên hàm của hàm số y x sin x là:
A.
x 2 s in
Câu 4:
x
C
2
sin
2
B. x.cos x C
x.cos xdx
2
A. cos x s inx C
2x
D. 10 2 ln10 C
x 1
sin 2 x C
D. 2 8
C. x.cos x s inx C
D. x.s inx cos x C
1
1
sin x
.sin 3x C
12
C. 4
1
1
cosx
.cos3x C
12
D. 4
là:
2
B. sin x.cos x C
2 x 1 5 x 1
y
10 x
Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau:
5x
5.2 x
5x
5.2 x
F ( x)
C
F ( x)
C
2 ln 5 ln 2
2 ln 5 ln 2
A.
B.
2
1
2
1
F ( x) x
C
F ( x) x
C
x
x
5 ln 5 5.2 ln 2
5 ln 5 5.2 ln 2
C.
D.
Câu 6:
3
x ln xdx là:
3
3
3
3
x 2 ln x 4 x 2
2 x 2 ln x 4 x 2
2 x 2 ln x
C
C
3
9
3
9
3
A.
B.
C.
x
x
x
x sin dx a sin bx cos C
3 =
3
3
Câu 7:
Khi đó a+b bằng
A. -12
B.9
C. 12
2 x
x e dx l= ( x 2 mx n)e x C Khi đó m.n bằng A. 0
:
Câu 8
y f ( x)
f '( x) 2 x 1 và f (1) 5
Câu 9:Tìm hàm số
biết rằng
f ( x) x 2 x 3 B. f ( x ) x 2 x 3 C. f ( x ) x 2 x 3
A.
7
f '( x) 2 x 2 và f (2)
y f ( x)
3
Câu 10:Tìm hàm số
biết rằng
f ( x) x 3 2 x 3 B. f ( x) 2 x x 3 1 C. f ( x) 2 x 3 x 3
A.
3
x2
C
9
3
3
2 x 2 ln x 4 x 2
C
3
9
D.
D. 6
B. 4
C. 6
2
D. f ( x ) x x 3
3
D. f ( x) x x 3
D. 4
1
4
(x x )
Câu 11:Tính tích phân sau:
2
2
1
2x
(e
0
Câu 12:Tính tích phân sau:
3
5
A. 2
B. 2
0
(x e
Câu 13:Tính tích phân sau:
2
275
A. 12
dx
3
) dx
x 1
x
) dx
270
B. 12
255
D. 12
e2
a ln 2 b
bằng 2
Giá trị của a+b là :
7
9
C. 2
D. 2
2
A. 1 e
2
B. 1 e
8 2
2
0
A. 5
7
4
2
(
x
1)
dx
1
Câu 15:Tính tích phân sau:
A. 12
2
3
1
(
) dx
3ln 2
2
Câu 16:Tính tích phân sau: 1 1 2 x
A.
1
2x
dx
1 x2 1
Câu17:Tính tích phân sau:
A. 1 B.2
2
(x
Câu 14:Tính tích phân sau:
265
C. 12
8 2
2
B. 5
5
6
B. 6 C. 7
3ln 3
B. 2
x x)dx
C. 0
C. 1 e
2
2
D. 1 e
8 2
3
C. 5
7
D. 6
C.
3ln 2
8 2
2
D. 3
3
2
D.
3ln 2
1
2
D.3
2
2x
2
dx
ln 2
3
1 A. 3
B. 3ln 2
C. 4 ln 2
D. 5ln 2
Câu 18
12
2x 1
a
(
)dx ln
10 x 2 x 2
b Khi đó a+b bằng A. 35
B. 28 C. 12 D. 2
Câu 19:Tính tích phân sau:
1
ln a
a
3 5
2
12
0 cos2 3x(1 tan 3x) dx b
Câu 20:Tính tích phân sau:
Khi đó b bằng A. 2 B. 2
C. 3
1
:Tính tích phân sau: x
0
7
D. 3
e
ln xdx
Câu21:Tính tích phân sau:
A. 0
Câu 22:Tính tích phân sau:
C. 1
B.2
1
2
0
(2 x 1) cos xdx m n
2
0
x
Câu 23:Tính tích phân sau:
2
cos xdx
A. 1
D.3
giá trị của m+n là:A.
B. 2
C. 4
2
B. 1 C. 5 D. 2
D. 5
ae 4 b
b
1
1
1
3
32 .Giá trị của a là: A. 32
Câu 24:Tính tích phân sau: 1
B. 32 C. 5
D. 32
1
4
(1
x
)
c
os2
xdx
0
Câu 25:Tính tích phân sau:
bằng a b .Giá trị của a.b là: A. 32 B. 12
C. 24 D. 2
e
3
2
x ln xdx
a
x
xe 2 dx 4
A. a 2
B. a 1
a
cos2 x
1
dx ln 3 a
0 1 2sin 2 x
4
2
A.
Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho
Câu 26: Tìm a>0 sao cho
0
C. a 3
a
a
3 C.
4
B.
D. a 4
D. a
x3
1
dx ln 2
0 x4 1
a
.Tìm giá trị đúng của a là:A. a 4 B. a 2 C. a 2 D. a 4
Câu 28: Cho kết quả
1
7
1
2
3
Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y sin xcos x; y 0 và x 0, x là:A. 15
B. 8
C. 10
x
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2 ; y 3 x và x 0 là
1
3
2
A. 2 ln 3
3 2
B. 2 ln 3
5
2
C. 2 ln 3
5
2
D. 2 ln 2
1
D. 2
5
x
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ( x 1) ; y e và x 1 là
23
3
69
e
2e
e
2
2
6
A.
B.
C.
2
3e
3
D.
3
y
3
x
2
x
,
y
0
v
à
x
a
(
a
0) có diện tích bằng 1thì giá trị của a là:
Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
2
3
3
A. 3
B. 2
C. 3
D. 6
1
y x 3 x 2 , y 0, x 0 và x 3
3
Câu 33:Thể tích vật trịn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường
quanh
81
71
61
51
trục Ox là:A. 35 B. 35
C 35 .
D. 35
y e x cos x, y 0, x và x
2
Câu 34: Thể tích vật trịn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường
quanh
trục Ox là:
2
(3e 2 e )
(3e 2 e )
(e 3e )
(2e 2 e )
A. 8
B. 8
C8
D. 8
x
Câu 35: Thể tích vật trịn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y xe , y 0, x 1 quanh trục Ox là:A.
e2
1
4
(e2 1)
4
B.
(e 2
1
)
4
C.
.
3
2x
3 x2
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x là:
4
3
x
x
1
x4 3 2x
2
x
x
3ln x 2 .ln 2 C
3 2 C
C
A. 4
B. 3 x
C. 4 x ln 2
1
(e 2 )
4
D.
x4 3
2 x.ln 2 C
D. 4 x
cos 2 x
2
2
Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y = sin x.cos x là:
A. tanx - cotx + C
B. tanx - cotx + C
C. tanx + cotx + C
D. cotx tanx + C
e x
ex 2
cos 2 x
Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y =
là:
x
A. 2e tan x C
B.
2e x
1
C
cos x
C.
1
C
cos x
x
D. 2e tan x C
1
cos3 x C
C. - 3
1 3
sin x C
D. 3
.
2e x
Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
1
cos3 x C
A. 3
3
B. cos x C
Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
11
1
cos 6 x cos 4 x
4
A. F(x) = 2 6
1
B. F(x) = 5 sin5x.sinx
11
1
sin 6 x sin 4 x
4
C. 2 6
1 sin 6 x sin 4 x
2
6
4
D.
Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:
A.
1 cos 6 x cos 2 x
1 cos 6 x cos 2 x
2 8
2 B. 2 8
2
Câu 42.
2
sin 2xdx
Câu 43. sin
x
Câu 44.
2
1
1
x sin 4 x C
8
A. 2
=
1
dx
x.cos 2 x
=
2
1
dx
x3
x
2
x e 2017 x dx
B. -2 cot 2x C
C. 4 cot 2x C
1
1
x sin 4 x C
4
D. 2
D. 2 cot 2x C
2 3
e 2017 x
x x
C
2017
B. 5
1 x 1
ln
C
A. 6 x 5
dx
4x 5 =
A. F ( x ) x 2 x
2
B.
1 2
x 2 x2
3
x3
1
2 ln x 2 C
3x
D. 3
=
D.
1 x 5
ln
C
B. 6 x 1
1 2
x 4
3
2 x2
1 2
x 4
3
2 x2
2 2
e 2017 x
x x
C
2017
D. 5
1 x 1
ln
C
C. 6 x 5
1 x 1
ln
C
D. 6 x 5
2 x 2 là:
3 2
e 2017 x
x x
C
2017
C. 5
x3
Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số:
C.
1
1
x sin 4 x C
8
C. 2
x3
1
x3
1
2 ln x 2 C
2 ln x
C
x
2x2
B. 3
C. 3
y
1 3
sin 2 x C
B. 3
=
5 2
e2017 x
x x
C
2017
A. 2
Câu 46. x
A. 2 tan 2x C
1 sin 6 x sin 2 x
2 .
D. 2 8
2
x3
1
2 ln x 2 C
2x
A. 3
Câu 45.
1 cos 6 x cos 2 x
2
C. 2 8
2
Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x) x 1 x là:
A.
C.
F ( x)
1 2
x 1 x2
2
x2
3
3
F ( x)
Câu 49.
1 x2
tan 2xdx
=
B.
F ( x)
1
3
1
F ( x) x 2
3
D.
A. 2
I tanxdx
0
ln cos 2x C
6
Câu 50. Tính:
1 x2
A.
ln
3
2
3
1 x2
3
1
ln cos 2x C
B. 2
B.
ln
3
2
C.
1
2 ln cos 2x C
C.
ln
2 3
3
1
ln sin 2 x C
D. 2
D. Đáp án khác.
4
I tg 2 xdx
Câu 51: Tính
A. I = 2
0
2 3
I
x
B. ln2
dx
2
x 3
A. I =
Câu 53: Tính:
dx
I 2
0 x 4x 3
I ln
Câu 54: Tính:
dx
I 2
0 x 5x 6
Câu 52: Tính:
2
1
A.
B.
3
2
I
C.
3
C.
1 3
I ln
3 2
B.
C.
3
4
C. I = ln2
1
A. I = 1
1
xdx
J
3
0 ( x 1)
Câu 55: Tính:
A.
J
1
8
B.
B.
I ln
J
1
4
4
I 1
I
D.
6
3
D. Đáp án khác
1 3
ln
2 2
I
I
1 3
I ln
2 2
D.
D. I = ln2
C. J =2
D. J = 1
B. J = ln3
C. J = ln5
D. Đáp án khác.
B. K = 2
C. K = 2
D. Đáp án khác.
2
Câu 56: Tính:
(2 x 4)dx
J 2
0 x 4x 3
Câu 57: Tính:
( x 1)
K 2
dx
x
4
x
3
0
A. J = ln2
2
A. K = 1
3
x
K 2
dx
x
1
2
Câu 58: Tính
A. K = ln2
K ln
8
3
B. K = 2ln2
C.
B. K = 2
C. K = 1/3
1 8
K ln
2 3
D.
3
dx
K 2
2 x 2x 1
Câu 59: Tính
A. K = 1
2
Câu 60: Tính:
I 1 2sin xdx
0
A.
I
2
2
I
D. K = ½
2
B. I 2 2 2
C.
B. I = e
C. I = e 1
D. Đáp án khác.
e
Câu 61: Tính:
I ln xdx
A. I = 1
1
2
6
K x
dx
x
9
4
1
Câu 62: Tính:
1
1
1
12
K
ln
K
ln
3 13
3 25
2 ln
2 ln
2
2
A.
B.
1
Câu 63: Tính:
D. I = 1 e
x
K x 2 e2 x dx
0
K
A.
e2 1
4
K
2 ln
C.
B.
1
K
3
2
e2 1
4
ln13
1
K
2 ln
D.
C.
K
3
2
e2
4
1
Câu 64: Tính:
A.
L x 1 x 2 dx
0
L 2 1
B. L 2 1
1
Câu 65: Tính:
K x ln 1 x 2 dx
0
C. L 2 1
D. L 2 1
ln
25
13
D.
K
1
4
5
K
2
A.
2
2
2 ln
5
2
K 2 ln
2
2
B.
5
2
K 2 ln
2
2
C.
2
Câu 66: Tính:
K (2 x 1) ln xdx
A.
1
e
ln x
K 2 dx
1 x
Câu 67: Tính:
3
1
2
K 3ln 2
1
K 2
e
A.
2
3x 3x 2
L
dx
2
2
x
(
x
1)
2
Câu 68: Tính:
B.
K
B.
3
L ln 3
2
A.
1
e
K
C.
1
2
C. K = 3ln2
K
B. L = ln3
5
K
2
D.
1
e
D.
2 ln
K 3ln 2
D.
K 1
3
L ln 3 ln 2
2
C.
2
2
1
2
2
e
D. L = ln2
Câu 69: Tính:
L e x cos xdx
0
A. L e 1
B. L e 1
1
L (e 1)
2
C.
D.
C. E 2 4 ln15 ln 2
3
E 2 4 ln ln 2
5
D.
C. E = 4
D.
L
1
(e 1)
2
5
2x 1
E
dx
2
x
3
2
x
1
1
1
Câu 70: Tính:
5
5
E 2 4 ln ln 4
E 2 4 ln ln 4
3
3
A.
B.
3
Câu 71: Tính:
K ln
K
32
0
A.
1
x2 1
dx
B. E = 4
Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số:
1
ln 3x 1 C
2
B.
D.
là:
5sin 5 x 2 C
1
sin 5 x 2 C
5
C.
f x tan 2 x
Câu 74: Nguyên hàm của hàm số:
A . tan x C
B. tanx-x C
Câu 75: Nguyên hàm của hàm số:
1
C
A. 2 x 1
1
ln 3x 1 C
3
C.
f x cos 5 x 2
f x
3 2
là:
C. 2 tan x C
ln 3x 1 C
D.
5sin 5 x 2 C
D. tanx+x C
1
2 x 1
1
C
2
4
x
B.
Câu 76: Một nguyên hàm của hàm số
1
3x 1 là:
1
ln 3 x 1 C
3
B.
Câu 73: Nguyên hàm của hàm số:
1
sin 5 x 2 C
5
A.
f x
K ln
2
là:
1
C
4
x
2
C.
f x cos3x.cos2x
là:
1
2 x 1
D.
3
C
A. sin x sin 5 x
1
1
sin x sin 5 x
10
B. 2
1
1
cosx
sin 5 x
10
D. 2
1
1
cosx cos5 x
10
C. 2
y f x có đạo hàm là
Câu 77: Cho hàm số
A. ln2
B. ln3
Câu 78: Nguyên hàm của hàm
Câu 79: Để
A. – 1 và 1
B.
B. 1 và 1
Câu 80: Một nguyên hàm của hàm
A. x.e
2
B. x .e
Câu 81: Hàm số
x
C. 2 2 x 1 1
f x sin 2 x thì a và b có giá trị lần lượt là:
1
x
C.
f x e e 1
C.
f x e x e x 1
x
2
1
x
là:
1 .e
1
x
D. e
1
x
là nguyên hàm của hàm số:
x
A.
D. 2 2 x 1 1
là một nguyên hàm của hàm số
C. 1 và -1
D. – 1 và - 1
f x 2 x 1 e
F x e x e x x
D. ln3 + 1
2
2 x 1 với F 1 3 là:
2x 1 2
F x a.cos2 bx b 0
1
x
1
2 x 1 và f 1 1 thì f 5 bằng:
C. ln2 + 1
f x
A. 2 2 x 1
f x
B.
D.
1
f x e x e x x 2
2
1
f x e x e x x 2
2
F x của hàm số f x 4 x 3 3x 2 2 x 2 thỏa mãn F 1 9 là:
f x x 4 x 3 x 2 2
f x x 4 x 3 x 2 10
Câu 82: Nguyên hàm
A.
B.
4
C.
3
2
f x x x x 2 x
D.
x
f x x 4 x3 x 2 2 x 10
e e x
e x e x là:
Câu 83: Nguyên hàm của hàm số:
1
ln e x e x C
C
A.
x
x
e
e
B.
x
x
1
ln e e C
C
C.
x
x
D. e e
F x
f x x sinx thỏa mãn F 0 19 là:
Câu 84: Nguyên hàm của hàm số
x2
x2
F x cosx+
F x cosx+ 2
2
2
A.
B.
x2
x2
F x cosx+ 20
F x cosx+ 20
2
2
C.
D.
f ' x 3 5sinx và f 0 10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng:
Câu 85: Cho
f x
A.
f x 3 x 5cosx+2
3
f
2
B. 2
C.
f 3
D.
f x 3 x 5cosx+2
e
dx
I
1 x
Câu 86: Tính tích phân:
e
A. I 0
.
B. I 1
C. I 2
D. I 2
Câu 87: Tính tích phân:
1
I 4
4
A.
I cos3 x.sin xdx
0
B.
I 4
I 0
C.
D.
I
1
4
e
Câu 88: Tính tích phân
A.
I
I x ln xdx
1
1
2
e2 2
2
B.
e2 1
I
4
C.
e2 1
I
4
D.
1
Câu 89: Tính tích phân
I x 2e 2 x dx
0
2
1
I
4
C.
e2
B. 4
e 1
I
4
A.
e2 1
I
4
D.
Câu 90: Tính tích phân
1
I x ln 1 x 2 dx
0
A.
I ln 2
1
2
B.
I ln 2
1
4
C.
I ln 2
1
2
D.
I ln 2
1
2
2
1
I
dx
2
x
1
1
Câu 91: Tính tích phân
A. I ln 2 1
B. I ln 3 1
C. I ln 2 1
D. I ln 3 1
C. I 0
D. I 3
2
dx
I 2
sin x
4
Câu 92: Tính tích phân:
A. I 1
B. I 1
.
1
Câu 93: Tính tích phân
I xe x dx
0
2
Câu 94: Tính tích phân
I 2 x 1 ln xdx
1
A. I 1
B. I 2
C. I 1
D. I 2
A.
I 2ln 2
1
2
I
B.
1
2
C.
I 2ln 2
1
2
D. I 2ln 2
I x sin xdx
0
Câu 95: Tính tích phân
B. I 2
A. I
C. I 0
D. I
Câu 96: Tính tích phân
I
6
A.
I sin 2 xcos 2 xdx
0
I
3
B.
I
8
C.
I
4
D.
6
I
15
C.
8
I
15
D.
1
Câu 97: Tính tích phân:
2
I
15
A.
I x 1 xdx
0
4
I
15
B.
1
Câu 98: Tính tích phân:
I
A.
5 3 9
6
2
I 1 4 xdx
2
I
B.
5 5 9
6
2
I
C.
5 3 9
6
2
I
D.
5 5 9
6
2
1
Câu 99: Tính tích phân:
A. I ln 2
x3
I 4 dx
x 1
0
1
I ln 2
2
B.
1
I ln 2
4
C.
1
I ln 2
6
D.
2
Câu 100: Tính tích phân:
I
2
A.
I xcosxdx
0
I 2
I 1
2
2
B.
C.
1
1 ln x
I
dx
A. I 0
x
1
Câu 101: Tính tích phân:
I 1
2
D.
B. I 2
C. I 4
e
e
Câu 102: Đổi biến u ln x thì tích phân
0
A.
1 u du
1
1 ln x
dx
2
x
1
thành:
0
B.
1 u e
1
0
u
0
u
du
C.
1 u e du
1
D.
1 u e
1
2u
du
D. I 6