明かす
あかす
Nói rõ, chứng minh
欺く
あざむく
Lừa gạt
味わう
あじわう
nếm
nếm
焦る
あせる
sốt ruột, nóng ruột
値する
あたいする
Xứng đáng, đáng giá
誂える
あつらえる
đặt mua, đặt làm
誂てはまる
あてはまる
áp dụng; đạt được
宛てる
あてる
vấp , va chạm / đoán mò
誂てはめる
あてはめる
áp dụng; làm thích ứng
炙る
あぶる
\ 「「「「「 rán, đốt, hong khô
余る
あまる
Dư, thừa
編む
あむ
bện, dệt, đan
操る
あやつる
muốn / thao túng / nắm bắt
危ぶむ
あやぶむ
sợ, lo lắng, đáng ngờ
誤る
あやまる
Sai, nhầm lẫn
荒らす
あらす
Phá hoại / nổi loạn / trộm cắp
誂う
あらそう
Tranh luận, đấu tranh, cạnh tranh
改まる
あらたまる
cải thiện.(tự đt)
改める
あらためる
cải thiện( tha đt)
有り誂れる
ありふれる
Thông thường, phổ thông
有る、在る
ある
Có
或る
ある
mỗi,mỗi một
案じる
あんじる
Nghĩ , suy nghĩ
言い出す
いいだす
Nói ra
言い付ける
いいつける
dặn dò, ra lệnh / bảo nhắn / hay nói, quen nói