Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài kiểm tra 15 phút Toán lớp 935974

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.2 KB, 5 trang )

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000—
2). 0,16 baèng :

1). 169 baèng :
A. 14
C. 13
3). 4.1, 44 laø :
A.

2. 1, 44

C.

4. 1, 44

5).

B. 16
D. 12
B.

A. 0,16
B. 0,4
25
4).
laø
16

4. 1, 2


D. cả 3 đều sai

6).

2a 3 b 4 là :
A.

2a 3 . b 2

B.

A.  x + 5 



C. x - 5

1).



B.  x - 5 



2

D. x + 5

A. 0,6a


A. 0,16
B. 0,4
25
3).

16

C.
5).

2

5
5
4
B.
C.
5
4
16
4. 1, 44 D. cả 3 đều sai

C.

B. -0,6a
3

2a . b


4

144 bằng :
A. 14 B. 12

có giá trị là :
25x 2
A.
y2

D. 1,8

A.

C. 6a

D. -6a

D. cả 3 đều sai

144 bằng :
A. 14 B. 12

9). Biểu thức 5xy.
giá trị là :
25x 2
A.
B.
y2


4
5

B. -0,6a

10). Biểu thức

0,36a 2 vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a

7).

2

8).

C.

D. 1,8

25x 2
y6

D. -6a

D. cả 3 đều sai

C.12

5xy.


B.

C. 6a

với x < 0 và y > 0

 25x
25x
C. 2
2
y
y

D. 

25x 2
y2

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000—
2). 169 bằng :
A. 14
B. 16
C. 0,8
D. cả 3 đều sai
C. 13
D. 12
4). 4.1, 44 là :


0,16 bằng :

A.



5
16

B.

D. cả 3 đều sai

0,36a 2 vơi a < 0 có giá trị là:

2a . b 4

C. 2a 3 . b 4 D. cả 3 đều sai
7). 5a có nghóa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0
B. a = 0
C. a< 0
D. a  0
2
9). Biểu thức x  2 5.x + 5 viết thành tích là :
2

5
4


A.

C. 0,8

C.12

D. cả 3 đều sai

25x 2
với x < 0 và y > 0 có
y6

6).

25x 2
D.  2
y

DeThiMau.vn

4. 1, 2

2a 3 b 4 laø :

A. 2a 3 . b 2
B. 2a . b 4
8). 5a có nghóa khi và chỉ khi a có giá trị
là:
A. a  0
B. a = 0

C. a< 0
D. a  0
2
10). Bieåu thức x  2 5.x + 5 viết thành tích
là :
2
2
A.  x + 5 
B.  x - 5 



C. x - 5
 25x
25x
C. 2
2
y
y

B.

2. 1, 44



2




D. x + 5



2


BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000—
1). 169 bằng :
A. 14
B. 16
2). 4.1, 44 là :
A.
3).

2a 3 b 4 laø :
A.

2a 3 . b 2

B.

2a . b 4

C. 2a 3 . b 4 D. cả 3 đều sai
6). 5a có nghóa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0
B. a = 0
C. a< 0

D. a  0

4. 1, 2

0,16 baèng :
B. 0,4

C. 0,8

D. cả 3 đều sai

8). Biểu thức x 2  2 5.x + 5 viết thành tích là
A.  x + 5 



C. x - 5

5
4

A.

5
16

B.

C.


4
5

D. 1,8

0,36a vôi a < 0 có giá trị là:





2

10). Biểu thức

B.  x - 5 

2

B. -0,6a

144 bằng :
A. 14 B. 12

C. 6a

có giá trị là :
25x 2
A.
y2


D. -6a

D. cả 3 đều sa

C.12



2

2

D. x + 5 i
5xy.

2

A. 0,6a
9).

D. 12

D. cả 3 đều sai

4. 1, 44

A. 0,16
25
5).


16

7).

B.

2. 1, 44

C.

C. 13

4).

B.

25x 2
y6

với x < 0 và y > 0

 25x
25x
C. 2
2
y
y

D. 


25x 2
y2

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000—

A.
3).

5).

2).

25

16

1).

A.

5
B.
4
4.1, 44 là :

A.

2. 1, 44


C.

4. 1, 44

5
16

C.

B.

4
5

D. 1,8

4. 1, 2

D. cả 3 đều sai



C. x - 5
9).

B.  x - 5 




2





giá trị là :
25x 2
A.
B.
y2

2

5a có nghóa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0
B. a = 0
C. a< 0
D. a  0

B. -0,6a

8). Biểu thức 5xy.

2

D. x + 5

2a . b 4


B.

10).
144 baèng :
A. 14 B. 12

DeThiMau.vn

D. 12

0,36a 2 vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a

A. 0,16
B. 0,4
C. 0,8
D. cả 3 đều sai
2
7). Biểu thức x  2 5.x + 5 viết thành tích là :
2

2a 3 . b 2

C. 2a 3 . b 4 D. caû 3 đều sai
4). 169 bằng :
A. 14
B. 16
C. 13
6).


0,16 bằng :

A.  x + 5 

2a 3 b 4 laø :

25x
y6

C. 6a
2

với x < 0 và y > 0 có

25x
 25x
C. 2
2
y
y
C.12

D. -6a

D. 

25x 2
y2

D. cả 3 đều sai



BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
B

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. b 2 = a.b’ B. b 2 = a.c’ C. b 2 = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
฀ =  . Tỉ số lượng
3. Tam giác ABC vuông tại A; B
giác sin  là :
AB
AC
AC
AB
A.
B.
C.
D.
AC
AB
BC
BC
5. Cho hình vẽ:
B
8
H
Độ dài y được tính :
y
16

12
A.  8  16  .12 B.  8  16  .16
A

C.

2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây ñuùng:
A. AB2 = AC.BC B. AB2 = HB.BC
C. AC2 = AB.BC D. AC2 = HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
162
8  16
A.
B.
12
16

7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m,
BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
4
A. 0,75 B.
C. 0,5 D. Một kết quả khác
3
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8
. TSLG của góc C có tgC là:
4
A. 0,75
B. 0,5 C.
D. Một kết quả khác

3

A

B

C

8H

16

12
A

x

C

C. 12  16 D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
16
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
y
x
D. Cả 3 câu đều sai
20
8. Cho tam giác ABC vuông tại
A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2

B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông
3

và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc
4
vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
2

C

8  16  .8 D. Cả 3 câu đều đúng

H

2

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
B

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. b 2 = a.b’ B. b 2 = a.c’ C. b 2 = a.h
D. Caû 3 câu đều sai
฀ =  . Tỉ số lượng
3. Tam giác ABC vuông tại A; B
giác sin  là :
AB
AC
AC

AB
A.
B.
C.
D.
AC
AB
BC
BC
5. Cho hình vẽ:
B
8
H
Độ dài y được tính :
y
16
12
A.  8  16  .12 B.  8  16  .16
A

C.

8  16  .8 D. Cả 3 câu đều đúng

2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. AB2 = AC.BC B. AB2 = HB.BC
C. AC2 = AB.BC D. AC2 = HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
162

8  16
A.
B.
12
16

7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m,
BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
4
A. 0,75 B.
C. 0,5 D. Một kết quả khác
3
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8
. TSLG của góc C có tgC là:

A

B

C

8H

16

12
A

x


C. 12  16 D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
16
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
y
x
D. Cả 3 câu đều sai
20
8. Cho tam giác ABC vuông tại
A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2
B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông
3

và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc
4
vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
2

C

H

DeThiMau.vn

2

C



A. 0,75

B. 0,5

C.

4
3

D. Một kết quả khác
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
B

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. b 2 = a.b’ B. b 2 = a.c’ C. b 2 = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
฀ =  . Tỉ số lượng
3. Tam giác ABC vuông tại A; B
giác sin  là :
AB
AC
AC
AB
A.
B.
C.
D.
AC

AB
BC
BC
5. Cho hình vẽ:
B
8
H
Độ dài y được tính :
y
16
12
A.  8  16  .12 B.  8  16  .16
A

C.

2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. AB2 = AC.BC B. AB2 = HB.BC
C. AC2 = AB.BC D. AC2 = HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
162
8  16
A.
B.
12
16

7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m,
BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:

4
A. 0,75 B.
C. 0,5 D. Một kết quả khác
3
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8
. TSLG của góc C có tgC là:
4
A. 0,75
B. 0,5 C.
D. Một kết quả khác
3

A

B

C

8H

16

12
A

x

C

C. 12  16 D. B, C đúng

6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
16
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
y
x
D. Cả 3 câu đều sai
20
8. Cho tam giác ABC vuông tại
A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2
B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông
3

và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc
4
vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
2

C

8  16  .8 D. Cả 3 câu đều đúng

H

2

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
B


1. Hệ thức nào sau đây ñuùng:
A. b 2 = a.b’ B. b 2 = a.c’ C. b 2 = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
฀ =  . Tỉ số lượng
3. Tam giác ABC vuông tại A; B
giác sin  là :
AB
AC
AC
AB
A.
B.
C.
D.
AC
AB
BC
BC
5. Cho hình vẽ:
B
8
H
Độ dài y được tính :
y
16
12
A.  8  16  .12 B.  8  16  .16
A


C.

8  16  .8 D. Cả 3 câu đều đúng

2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. AB2 = AC.BC B. AB2 = HB.BC
C. AC2 = AB.BC D. AC2 = HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
162
8  16
A.
B.
12
16

C

7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m,
BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
4
A. 0,75 B.
C. 0,5 D. Một kết quả khác
3
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8

H

A


B

C

8H
12

A

16

x
C. 122  162 D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
16
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
y
x
D. Cả 3 câu đều sai
20
8. Cho tam giác ABC vuông tại
A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2
B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông
3

và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc
4


DeThiMau.vn

C


. TSLG của góc C có tgC là:
4
A. 0,75
B. 0,5 C.
D. Một kết quả khác
3

vuông ngắn là:
A. 75 B. 100

DeThiMau.vn

C. 80 D. 45



×