AUTOCAD 3D – CÁC L NH C B NỆ Ơ Ả
ng ngày: 13:59 02-02-2010Đă
Th m c:ư ụ kien thuc
• Quan tr ngọ
Các l nh v c a 3D cad. T ng quát l i các l nh v chi ti t t ng ph n v c th trong 3D Autocadệ ẽ ủ ổ ạ ệ ẽ ế ừ ầ ẽ ụ ể
AUTOCAD 3D – CÁC L NH C B NỆ Ơ Ả
::::V N G VÀ M T 3D:::: ẼĐƯỜ Ặ
-3Dpoly: v a tuy n polylineẽ đ ế
-Pedit: Hi u ch nh 3Dpolylineệ ỉ
-Trim: Ch t các c nh mô hìnhặ ạ
-Spline: V ng cong tr nẽ đườ ơ
-Thickness: b dày theo tr c Z c a i t ng(t t c các i t ng v )ề ụ ủ đố ượ ấ ả đố ượ ẽ
-Elevation:Nh y thang m t ph ng v so v i m t ph ng X0Y.ả ặ ẳ ẽ ớ ặ ẳ
-Change/Thickness/Ddchprop: Hi u ch nh i t ng 2D thành m t 3D.(Kéo lên cao Z)ệ ỉ đố ượ ặ độ
- 3Dface: t o các m t 3D g m các m t n i ti p nhau 3 chi u, m i nh có t a x,y,z khác nhau.ạ ặ ồ ặ ố ế ề ỗ đỉ ọ độ
(Bi n Splframe = 1 or 0 => Hi n or n các c nh c a 3DFACE)ế ệ Ẩ ạ ủ
***********************************************************
Các m t 3D chu nặ ẩ
- Box: v hình h pẽ ộ
- Cone: v hình nónẽ
- Cylinder: v kh i trẽ ố ụ
- Dish: v n a m t c u d iẽ ữ ặ ầ ướ
- Dome: v n a m t c u trênẽ ữ ặ ầ
- Mesh : v m t l iẽ ặ ướ
- Payramid: v m t a di nẽ ặ đ ệ
*Ch n Tetrahedron( áy ch là tam giác.ọ Đ ỉ
*Specify apex point of pyramid or [Ridge/Top]: V i Ridge( nh là o n th ng) - V i Top( nh là tam giác hay t ớ Đỉ đ ạ ẳ ớ Đỉ ứ
giác )
- Sphere : v m t c uẽ ặ ầ
- Torus: Kh i xuy nố ế
- Wedge : V m t hình nêmẽ ặ
=====================================================
-Edgesurf : v m t l i trên c s 4 c nh khép kínẽ ặ ướ ơ ở ạ
Bi n Surftab1: M t l i theo h ng M theo c nh u tiênế ậ độ ướ ướ ạ đầ
Bi n Surftab2: M t l i theo h ng M trên c nh th 2ế ậ độ ướ ướ ạ ứ
- 3DMesh: V m t l i a giác 3 chi u b ng cách cho s nh theo 2 h ng M,N và t a t ng nh, S nh t i ẽ ặ ướ đ ề ằ ố đỉ ướ ọ độ ừ đỉ ố đỉ ố
a 256.đ
- Pface: t o m t polygon 3D g m nhi u m t ph ng a giác Polyface ghép v i nhau t o thành l iạ ặ ồ ề ặ ẳ đ ớ ạ ướ
=====================================================
-Revsurf: l nh dùng quay m t ph ng 2D quanh ng sinh t o i t ng 3Dệ ặ ẳ đườ ạ đố ượ
-Thickness: quy nh dày i t ng vđị độ đố ượ ẽ
-Elevation: kéo hình 2D theo tr c Z hay ng sinh nh tr cụ đườ đị ướ
-Extrude: bi n i t ng 2D thành i t ng 3Dế đố ượ đố ượ
-N u ch n "Path" : kéo i t ng 2D theo ng nh t nh cho tr c.ế ọ đố ượ đườ ấ đị ướ
-Subtract: ghép 2 kh i h p 3Dố ộ
-Rulesurf: v m t t o nên b i các ng sinh t a lên 2 ng chu n.(Thay i m t ng sinh b ng bi n ẽ ặ ạ ở đườ ự đườ ẩ đổ ậ độ đườ ằ ế
Surftab1).
-Tabsurf:
M t tr nh h ng.(M t tr t o v i ng chu n(c) và 1 ng th ng vector nh h ng ng sinh tr ).ặ ụ đị ướ ặ ụ ạ ớ đườ ẩ đườ ẳ đị ướ đườ ụ
(Thay i m t ng sinh = bi n surftab1)đổ ậ độ đườ ế
-Change : Thay i các thu c tính c a ng Pline, Spline, Circle đổ ộ ủ đườ
-Pedit: HI u ch nh m t l i 3 Dệ ỉ ặ ướ
=========================================================
::::CÁC L NH H TR V 3D:::: Ệ Ổ Ợ Ẽ
- VPorts: t o khung nhìn t nh=> T o các khung nhìn c nh k nhauạ ĩ ạ ố đị ề
i u ki n bi n TileMode là ON (1)Đ ề ệ ế
- MView: t o khung nhìn ngạ độ
i u ki n bi n TileMode là OFF(0)Đ ề ệ ế
Note: Tr c khi th c hi n l nh Mview nên t kh gi y (Limits), Zoom/All và TileMode=0 tr c và chuy n qua ướ ự ệ ệ đặ ổ ấ ướ ể
Pspace
- VPlayer:
i u ki n bi n TileMode là 0Đ ề ệ ế
Newfrz: t o l p m i và làm ông chúng trong m i Viewports >Sau ó gõ vào tên l p m i [Tên l p]ạ ớ ớ đ ọ đ ớ ớ ớ
Freeze: làm ông các l p trên khung nhìn s ch n > Sau ó gõ tênl p s làm ông [ Tên này must có trong danh đ ớ ẽ ọ đ ớ ẽ đ
sách VPlayer]
Thaw: Làm tan các l p trên khung nhìn ã ch nớ đ ọ
Vpvisdflt:Thay i giá tr hi n th m c nh là Freeze hay Thawđổ ị ể ị ặ đị
Reset: L p l i s hi n th c a Freeze hay Thaw theo thi t l p c a Vpvisdfltậ ạ ự ể ị ủ ế ậ ủ
- Mvsetup
Ch n áp N không chuy n v Pspaceọ đ ể ề
Sau ó:đ
- Enter units type: n v ođơ ị đ
- Enter the scale factor: giá tr t lị ỷ ệ
- Enter the paper width: Chi u r ng vùng về ộ ẽ
- Enter the paper height: Chi u cao vùng về ẽ
Ch n áp Y chuy n v không gian gi y Pspaceọ đ ể ề ấ
- Align: Canh ch nh v trí mô hình gi a các khung nhìnỉ ị ữ
- Angle: C n ch nh v trí mô hình nghiên v i nhau 1 góc c cho tr că đỉ ị ớ ượ ướ
- Greate: T o khung nhìn ngạ độ
- Scale: Ch nh l n i t ng trong khung nhìn.đ đỉ ộ ớ ố ượ
- Title block: Chèn khung tên, Block vào b n vả ẽ
- Options: Gán c tính cho khung tên m i chèn vào b n v hi n th i.đặ ớ ả ẽ ệ ờ
- Rotate3D:
Quay mô hình quanh 1 tr cụ
- Mirror3D: i x ng qua m t ph ngĐố ứ ặ ẳ
- 3Darray: Sao thành m ng các i t ng 3D.ả đố ượ
- Align: S p x p các i t ng 3D b ng canh chnhắ ế đố ượ ằ ỉ
====================================================
::::MÔ HÌNH KH I R N:::: Ố Ắ
- Region: T o mi n cạ ề đặ
- Union: C ng Regionộ
- Intersect: Giao Region
- Subtract: Tr Regionừ
- Revolve: T o kh i r nd tròn xoay = cách xoay i t ng 2D quanh 1 tr cạ ố ă đố ượ ụ
Chú ý: tr c khi dùng l nh này ph i ch n giá tr ISOlines cho phù h p.ướ ệ ả ọ ị ợ
======================================================
::::PHÉP TOÁN BOOLES T O CÁC KH I R N A H P:::: Ạ Ố Ắ Đ Ợ
- Union: c ng các Solids g c v i nhauộ ố ớ
- Subtract: tr các Solids g c v i nhauừ ố ớ
- Intersect: Giao các solids g c v i nhauố ớ
===============================================
::::M T L I VÀ KHUNG DÂY:::: Ậ ĐỘ ƯỚ
- ISOlines: Xác nh m t khung dây bi u di n mô hình 3Dđị ậ độ ể ể
- Dispsilh: Hi n(1)/ n(0) các ng bao quanh c a mô hình 3Dệ Ẩ đườ ủ
- Facetres: M t l i cho mô hình 3D khi th c hi n các l nh Hide, Shade, Renderậ độ ướ ự ệ ệ
================================================
::::HI U CH NH MÔ HÌNH KH I R N:::: Ệ Ỉ Ố Ắ
- Chamfer: Vát mép kh i r n(vát ph n m t c s giao v i các m t bên c nh)ố ắ ầ ặ ơ ở ớ ặ ạ
- Fillet: L n góc kh i r n(vát ph n m t c s b ng ng tròn)ượ ố ắ ầ ặ ơ ở ằ đườ
- Slice: c t d i kh i r nắ ờ ố ắ
- Section: t o m t c t c a kh i r nạ ặ ắ ủ ố ắ
================================================
::::TÔ BÓNG MÔ HÌNH KH I R N:::: Ố Ắ
- View/Shade: Ph lên i t ng 3D bóng c a màu g c và che gi u các nét khu t. B n v Shade ch dùng không ủ đố ượ ủ ố ấ ấ ả ẽ ỉ
xu t ra cấ đượ
Chú ý: Mô hình Shade hay Render mu n chuy n sang khung dây thì ch n 3D wireframeố ể ọ
- Render: Tô bóng i t ng 3D tùy theo i m chi u sáng.đố ượ đ ể ế
Tr c khi th c hi n Render: ta c n t o ngu n sáng b i l nh Light, gán v t li u, tô bóng cho v t th b i l nh Rmat, ướ ự ệ ầ ạ ồ ở ệ ậ ệ ậ ể ở ệ
Matlib
Các ngu n sáng:ồ
- Ambient light: NS vô h ng c a môi tr ngướ ủ ườ
- Point light: Ngu n sáng i mồ đ ể
- Distance light: ngu n sáng song song, cc ng sáng tùy vào kho ng cáchồ ườ độ ả
- Spot light: Ngu n sáng d i c c b , sáng tùy vào kho ng cáchồ ọ ụ ộ ả
- Lights: T o ngu n sángạ ồ
Intensity: C ng sángườ độ
Attenuation: Cách th c gi m c ng sáng theo kho ng cáchđứ ả ườ ộ ả
- Rmat: Gián v t li u cho i t ng tô bóngậ ệ đố ượ
- Matlib: nh Rmatư
- Rpref: t ng t nh Renderươ ự ư
- Scene: Liên k t ph n nh v i ngu n sáng t o thành c nh(Scene)ế ầ ả ớ ồ ạ ả
- Saving: Save nh ã tô bóng d ng *.BMP; *.TGA; *.TIFFả đ ạ
- Replay: G i l i các nh ã tô bóngọ ạ ả đ
- Background: T o nh màu n n quanh nh tô bóngạ ả ề ả
- Fog: T o c nh n n m quanh nh tô bóngạ ả ề ờ ả
===================================================
::::PHÂN TÍCH KH I R N:::: Ố Ắ
- Solprof: T o các ng bao khu t và ng bao th y trên các mô hình 3Dạ đườ ấ đườ ấ
Ghi chú: tr c khi ti n hành l nh Solfrof ta c n t bi n TileMode=0ướ ế ệ ầ đặ ế
- Linetype: T i ng Hidden vào b n vả đườ ả ẽ
- Ltscale: T ng hay gi m t l ng nétă đả ỷ ệ ườ
- Interfere: Ki m tra và t o mi n giao nhau gi a các Solids mà các Solid ó không b m t iể ạ ề ữ đ ị ấ đ
*Khác v i l nh Intersect c a hàm Boole, sau khi th c hi n các Solid g c s b m t iớ ệ ủ ự ệ ố ẽ ị ấ đ
====================================================
::::T O CÁC HÌNH CHI U 2D T MÔ HÌNH KH I R N 3D:::: Ạ Ế Ừ Ố Ắ
*Các b c t o hình chi uướ ạ ế
- t bi n TileMode=0 >Chuy n sang không gian gi y PspaceĐặ ế ể ấ
- Dùng l nh Mview t o 4 khung nhìn ng k nhauệ ạ độ ề
- Mspace chuy n sang không gian mô hìnhể
- Dùng l nh Zoom v i t l b ng nhau ch nh các kích th c hình chi u trên các khung nhìn cho t ng ng b ngệ ớ ỷ ệ ằ để ỉ ướ ế ươ ứ ằ
nhau
- Dùng l nh Mvsetup/Align ch nh v trí các hình chi u trên khung nhìn cho cùng ng gióng ng và ngangệ để ỉ ị ế đườ đứ
- Hoàn ch nh các hình chi u tr c ođỉ ế ụ
- Hoàn ch nh toàn b b n vỉ ộ ả ẽ
==============================================
T O KHUNG NHÌN NG V I CÁC HÌNH CHI U HÌNH C T, HÌNH CHI U PH (SOLVIEW,SOLDRAW)Ạ ĐỘ Ớ Ế Ắ Ế Ụ
- Solview: t o các khung nhìn ng i v i các hình chi u vuông góc, hình chi u ph , hình c t c a Solidạ độ đố ớ ế ế ụ ắ ủ
Th c hi n trong không gian gi y Pspaceự ệ ấ
*UCS:T o hình chi u theo t l UCS ã c t giạ ế ỉ ệ đ ấ ữ
- Name: Nh p tên UCSậ
- Enter name of UCS to restore: Tên UCS ã L uđ ư
- Enter view scale: t l quan sátỷ ệ
- Specify view center: Cho i m tâm c a viewportđ ể ủ
- Specify view center: Ch n i m tâm khác ho c Enter ti p t cọ đ ể ặ để ế ụ
- Specify first corner of viewport: Cho i m th nh t c a khung nhìn ngđ ể ứ ấ ủ độ
- Specify opposite corner ò viewport: Cho i m th 2 c a khung nhìn ngđ ể ứ ủ độ
- Enter view name: Tên c a hình chi uủ ế
- Enter an option[Ucs/Ortho/Auxiliary/Section]: Enter
*Ortho: T o khung nhìn v i các hình chi u th ng góc t khung nhìn ang cóạ ớ ế ẳ ừ đ
- Specify side of viewport to project: Ch n c nh khung nhìnọ ạ
- Specify view center: Ch n i m tâm c a viewportọ đ ể ủ
- Specify view center:Ch n tâm khác ho c Enterọ ặ
- Specify first corner of viewport: Cho i m th nh t c a khung nhìn ngđ ể ứ ấ ủ độ
- Specify opposite corner ò viewport: Cho i m th 2 c a khung nhìn ngđ ể ứ ủ độ
- Enter view name: Tên c a hình chi uủ ế
*Auxiliary: t o hình chi u ph t hình chi u c a khung nhìn hi n cóạ ế ụ ừ ế ủ ệ
- Specify first point of inclined plane: i m th nh t c a m t c n chi uĐ ể ứ ấ ủ ặ ầ ế
- Specify second point of inclined plane: i m th 2 c a m t c n chi uĐ ể ứ ủ ặ ầ ế
- Specify side to view form: i m phí nhìn vào m t c n chi uĐ ể ở ặ ầ ế
- Specify view center: Cho i m tâm c a viewportđ ể ủ
- Specify view center<Specify viewport> Ch n tâm khác ho c Enter ti p t cọ ặ để ế ụ
- Specify first corner of viewport: Cho i m th nh t c a khung nhìn ngđ ể ứ ấ ủ độ
- Specify opposite corner ò viewport: Cho i m th 2 c a khung nhìn ngđ ể ứ ủ độ
- Enter view name: Tên c a hình chi uủ ế
* Section: Dùng v hình c t cho Solid, Sau ó dùng l nh Soldraw g ch m t c tẽ ắ đ ệ để ạ ặ ắ
- Soldraw:G ch m t c tạ ặ ắ
Tham s hi u ch nh:ố ệ ỉ
- HPname: Tên m u c tẫ ắ
- HPscale: T l g ch m t c tỉ ệ ạ ặ ắ
- HPang: Góc nghiên ng g chđườ ạ
================================================
::::PHÂN TÍCH KH I L NG VÀ TH TÍCH KH I R N:::: Ố ƯỢ Ể Ố Ắ
- Massprop:
=================================================
- Dim: Ghi kích th cướ
- Dimlfac:Ghi kích th c trong Pspace úng kích th c th tướ đ ướ ậ
- Image: Nh p và in các nh tô bóngậ ả
Ngu n trích d n (0)ồ ẫ