MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN
!"#$#%"&'()*+ ,
/0"123456780-,-9-!:
./;('<-0=+-0./3>$?@'$-/5&/AB
C#4'*.'0*8D.
#!#+E #()*!,
@'."123450@!FGHI/J+1K
J+L>*M-N"!-/5O$P@M'Q
#M"6$1K&$'?D(.'R."
(4'08DR.?")Q'
/S#()*!,
L+"123450#$#%T/3&
"M".'R.0()*,
-!&U+7/A'$0DV3(0
F(4H#0(".(WT0
),X')".8'*/S))9!"',
Y645Z
Hà Nội, ngày 10 tháng 5 năm 2011
Sinh viên thực hiện
Hà Bích Liên
DANH MỤC CHỮ CÁI VIẾT TẮT
:XP[[: :X\\'\']P[\'.\[.:.\^
$/.Q_6""L6`
LaL@G L#M"6
bIc b\.'I#'.c.d'^N'MR+0
ObefJ-g L/5..QA'W9
O[@fLG #\O\\']@.[\'.\L\.\
G\XR4h#DT_!
D G@
ia@X j!#6A6
i:bX i\A\:\!]'.b\.'X\\'\^5
RS.QR+0P'<k
DANH MỤC BẢNG, HÌNH
LỜI MỞ ĐẦU
Y0')AF.!$l;.5M
'm./3R+0'DR+.0V#
R+(n.Q, '10)U.m'
.;$/(0(0+R+D(00
,Gm.K UR+A'.'$.m4(4
H$. R+A'),G*!.;M
71K.'U.m'M!8!0,L)Q)U
.m("CH.m 4oH5M
.Q'R+A'(0.'M$/
,@DU.m0hpV#+
R+(n.Q.'/3M*,
OM.'TV/S')S0$. G
@V "q,4o "qV
).!D+63 G@*AE/S_!)
r6".s,OV!/S18(o('
V(&))K'($18(o 4/
_3)M.R.?.'4R!0M+8D(
01&M$"", 'V "q+M
V.!D+/SD(R+0',OV
!/S*..Q6'S0$.o!$
18(o, 'tHuvwv4/&18(owuxy.
iX4o+0vtz($18(o 4/H
wt{tz'(kH'@*a4|m./318(o
t
K4o+ G@($$w}x.iX
0ww}z($18(o4o!~Tổng cục thống kê, 2010•,
<70*+G@/3/3p!0
+a ,@/K#0.€01nDm2KG
+L>*B/S!"'5,J+L>*
/SW/8!.'/?.7//
/5(/",L>*A+q'8 G
@0C'*,4o+L>*)/Ss
•AAm '/3G@ DH"P_?
0W6!'".,,,
J+L>*N9/S18(oD/.09
0(‚YGfYGb!)$#m8.!D,5ttvH+
L>*&/S_16!AM1K418
+!$L>*,GEA$D+NL>*#/
&$/ST"(QRW0$/SM
+B+N18(om./30/S(R+
0',@/&);..;M71K.'U
.m'M8!0(R.'10')!,
-!Q.;M71K.'U.m'./0
A')'U.m.'A'6'
R4'$M A')*AE+TS0
A')/S,YK+L>**AETS0)
r0AE('?"'R.418Q6
'R4'$M$'/STS0$..m./30
,
{
Y89T8Dh*F."&?D^
“ Phân tích hoạt động của làng nghề gốm Chu Đậu bằng mô hình chuỗi
giá trị”D()*+ ,
Mục tiêu chính của đề tài6K'$M D+
#€"U.m"R)D.4Q6'
R4'$M D,>QE!EEQ
4 D^
• YmQ.ƒ5;h*DU.m\'RQ
(0?.0,
• -QDm2.Q M+D+;P4
X/5,
• <4'0'$M DQ8!.ƒ5'$M418
D,-9)AE;;h!0DU.mQ6K
'$M D+L>*,
• Ym5M D9)/.M+46
'R4'$M D,
Đối tượng nghiên cứu của đề tài'$M418 D
+L>*,
Phạm vi nghiên cứu^
• GD3^@R.EA$D+D
H8.!D9Hwx}v0!'$M418 D
+9Huvv}0uvwv,
• GD("^@'$M D$@P4
X/5M+2#s4o+L>*,
• GDMA^A'3)$DC*.T
6.''$M 1K+,
Phương pháp nghiên cứu: 5;/5*DA!*
#A!*m2 pO„ID2AE
y
/56KNS'+0AF4R!$
*AEh!0U.m [,<(!O,O' Q,
L/5EQ#'_^
• -*_84.'/'//
$K#'' NDU.m
• e/5W8!^-"&.0.'NW8
J+M+R4h#$2#s,
@'3;(0*|/EE()*+
/S#/5^
L/5b^<RDU.mD+;P4X/5
L/5bb^e6K'$M D+L>*
L/5bbb^OM+46'R4'$M
D+L>*
}
CHƯƠNG I: KHÁI QUÁT VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ VÀ CÁC
LÀNG NGHỀ GỐM Ở HẢI DƯƠNG
w,w, Tổng quan về chuỗi giá trị
w,w,w, Chuỗi giá trị theo Micheal E.Porter
w,w,w,w, Khái niệm về chuỗi giá trị
a8(kM4o'./(!/3A|D
(0R4 MU'$M9R.0(04180#0
#"#AmE,X')QHS0$. A'
4R6084'$M90(0418.(\6
+U.S4o,OUM'$M!)Q))'$'
(#5#4+ $.,(#!)Q18
9D6+/^!"8/S'
4o/S0(0+5!+6+R4, '
6KS0$._ A')M/5
Q(Q.84'$M A'1\
)/5/0'.8R.?,GU.m
KM"EKS,
-\''/O\…,e'.\.U.mU'$M9
(60(6+ 4o#'_'$MK
'$M#N.SQ$'S0$. 4o,-Q
Rw,w,
x
Cơ sở hạ tầng
Quản trị nguồn nhân lực
Phát triển công nghệ
Cung ứng
Logiscs Sản xuất Logiscs Markeng Dịch
Đầu vào đầu ra và bán vụ
hàng
Hoạt động hỗ trợ
Hoạt động chính
L
ợ
i
n
h
u
ậ
n
b
i
ê
n
L
ợ
i
n
h
ậ
n
b
i
ê
n
Hình 1.1. Chuỗi giá trị theo M.E. Porter
Nguồn: M.E.Porter, 1985.
w,w,w,u, Các hoạt động của chuỗi giá trị
w,w,w,u,w, Các hoạt động chính
L'$MK'$MR0!QN*
h 4o#!Q''/3|/'$
MU.S#, '#8(kMA'''$M
K)Q/SH'$M''418
'..(\#AmE(,OUM'$
M)QT'$M.#EM'V./
0/S A',GKAE/^>+6
+'$M'''.'$M\
+,>+M6''A'!+
'$M.(\#()$'S0$.†
wv
• I''~b#'AI'•^IMU'$M9
*/.TAm!Q' 4o/^12h!*
710!'('R4h('!(0'$!;
!$8,
• 418^I'$M!Q!'4o+
,a'_'$M/^0#0))#4'A/.0
#m†
• I'.~c#'AI'•^_T'$M(0S*
/.T6+4o94180/3,
• O.(\#^IT'$MR0R4'
(!0$?(6+R4.m+R.?(
m,
• XmE(^L8TAmEQH'VA!..m
4o/^V2T'$'DC$4o'
S†
w,w,w,u,u, Các hoạt động bổ trợ
P'$M#N.SU.S''$MK'$M(
.'8!'"_6
H( A',@Tn.'w,wQ.€
'.Q"R4.m_6(0
'$MEQ.''$MK|/U.S'#M
U, '(5;$ A'C#N.S'#MU
("(0'$M.#.''$MK,
• P'$M^IR0H!0+'
418/!418*/V(|/
4!).0#m'K0#mH
,
• e.Q"^.Q"R#KR!0 E
"/S2AE,G.Q")QU.SD'$
ww
M$'.m)R0"/+"$
.'12h5V!M).'(0',e
.Q").R.?.'$'S0$.
0",
• =4.m_6^a'_'$M/!QAE'$'
.QR4.mD/5'/3'M.'"!,
• L5;$ A'^5;$A'("CU.S
'M'VD'$MKU.S'4N,LKAE
4T'$M!KR4.m*(0'$K(0
'6 R!m *R4.m8/SR4.m5;*
8, 'A'/3#'_D5m'$M
)Q8!.€'$M!/S6T.E;K
5;'$M,L5;$KD/S#&D8
DhA'$')$!NR/31!0*!,
w,w,w,‡, Hệ thống giá trị
LU.m.'8!S0$./S$'.A'(0S
MU)+ '$M..l.'A'
4#4'(0T(6A')Q+).m
40+QK9)$'.4oAmE.m
H'(0/3Ar.4'5KQ
418.4oAmE),L!$'.S*'
A',@/(A';.MR"A'("
Q084(6.'R.418,X'
4K!0+'9_8(6
"+Q4#4'E?4"R(
6+ /5,>D))p.€A'
!QM'$M(")S0'A'
(,Y89)O,…,e'.\.&.QU.m /S
wu
LU.m "!
'
LU.m A'
LU.m (6
+
LU.m /3
R$MA'?+.m~\!\•,P
+.m#'_(0TDU.m A'
.'418.M4o'VAmE9(68
!"0(6+'/3A+,
Hình 1.2 Hệ thống giá trị của M.E. Porter
Nguồn: M.E.Porter, 1985.
<+.m&+U.m\'/5
0*'!,-!h!0ˆU.m‰
O,…,e'.\. !0EE'R4.mA''$m0
/S+).mHD3+Q)K/
W/STM m0A'+.'
$'..m.mHS*D, '36!
(U.m/S/.#;[\<(!O(\O'
/S9*.M.&S10')!,
w,w,u, Chuỗi giá trị theo R. Kaplinsky và M.Morris
w,w,u,w, Khái niệm về chuỗi giá trị
w‡
Sản xuất
Logisc đầu vào
Chuyển đổi vật chất đầu vào
Đóng gói…
Markeng
Thiết kế và phát triển sản phẩm
Tiêu thụ/ tái chế
w,w,u,w,w, Chuỗi giá trị giản đơn
LU.m45#'_'#M'$M0Q/
4o!AmE9Uh/;"R"'$4180
#0~#'_(0S'$M0#0*hAmE
!''$M418•8)0!/3
A+AmE#h!0,
Hình 1.3 Bốn liên kết cơ bản trong chuỗi giá trị giản đơn
Nguồn: R. Kaplinsky và M.Morris, 2000.
@'5_8!U.m45#'_(6^(6
0(04o(6!*'418
)(60m6++'$M*&
0,4o (6./' (6U(6$#N
.m'o+,418CM.'(6$'
.mH'4o,=QDU.m 4!
8$R.? '$M0(00#04o*
w
K4'$M0U(6M71KH.m'
4o,.0'8!71K.'U/3)
M/5UB+R!/S#Q#€|
D,
w,w,u,w,u, Chuỗi giá trị mở rộng
0U.m$5D'U.m4
5/S7;.,@)("CmM #+71K~0(0
418.(\E0•)mM '$
Q0E.S,LU.m!.QD
(0(,OU(6$mD4/;M9'$
M(,GD5#4U"'$.'U.m|4)
'$'Q_$/_65;$+0#m
AmEE.S,
LU.m_UMKAE U.m;.M,L(0
.'U.mU/S.Q#79'$M\'$8
)8#5/Q._.9)U/S(/D
!.'!418M8,X'4182
AE!)8E.S/(\'AK5†Q.4o
M8,G!M'! m./34o_M8/S
6+R(6.(._0!/3A+
,LU.mUM8/SQ.'w,,
-)$U.m;.M0)'$M(6
U.m45,OM0'l8!.ƒD
#(R0DU.m(l
(ˆU.m(0S‰,
Hình 1.4 Chuỗi giá trị đồ gỗ nội thất
wt
Máy móc thiết bị
Gieo hạt
Cung cấp nước
Trồng rừngCung cấp hóa chất
Các dịch vụ phụ trợ
Xưởng cưa
Các nhà sản xuất đồ gỗ nội thất
Người mua
Người êu dùng
Tái chế
Nhà bán buôn trong nước
Nhà bán lẻ trong nước
Nhà bán buôn nước ngoài
Nhà bán lẻ nước ngoài
Máy móc
Tư vấn chất lượng
Sơn
Thiết kế
Máy móc
Nguồn: R.Kaplinsky và M.Morris, 2000.
w,w,u,w,‡, Chuỗi giá trị kết hợp
w{
Ngành Lâm Nghiệp
Xưởng cưa
Nội thất
Ngành giấy
Ngành mỏ
Các cổ đông trong nướcXây dựng Khu vực tự doanh
Các cổ đông nước ngoài
a$T(0A$.'MU.mT
418..'MU.m)Q8''M
+U.m(,I!418.).7
1K(0.'DU.m(,-)$U.m(0
S(0S#;U5s$)418K)Q
'H.m.'TU(,@/U.m;
w,t8!U.m 4188!#M8!4
18_UM8(('4TU5s
/!8'!D#7_96
,
Hình 1.5 Chuỗi giá trị kết hợp
Nguồn: R.Kaplinsky và M.Morris, 2000.
wy
=w,t8!6). +.'U
)(Q'!418.'U(0S,@!("
C'U.m 418_UM8
'U.m W8!.#8
!',Š93QU.m(0S!$'.m
(',)m!)Ql!N0)
#0NM'$"!0/S(A' A'
71K'.'U,
L0*U.m\'(0S&'4
/S0'$M A'!.',=
.')&.;M8!0(R,LA'
R+("9(0T_.s5.m./3!
418K'5‹J4#T"'$
(")S0*.'"'$)S0$'
(#)'4oH+.m4o,
w,w,u,u, Đặc điểm của chuỗi giá trị
w,w,u,u,w, Điều hành trong chuỗi giá trị
ˆ>D)Q/SmpD+m./3
'$M(0,D+!/S"RM
&!M+&V.T.KA'(4
6\',P&!&+!/S?&
‰,>6!&(;A4! _"
A?\'U"R.Q4o.(\0m4o
+,@0/.'MU(")DCM
*S&)+R#/3.'NA.m./3,
-$U"'$.'U(0418D4.43#6
W^
w}
• 418Œ~0(04oVK(q*R!o8•
• 418/0'Œ~R!.(q*+8/ST
oD"./32AE6"/0'Υ
• 418#'m.418/0'Œ
@/0'8!("C5418.T4
o+4S)Q'm./30
)TK(#M46 \')m./3(
$)TW(,L5;Q4!!R4h.'
UK(!)5K. .', '
ˆJ'\.\J''#G\L^::!•.\Ž'.(‰_
4 J.! J\.\]] -'! .\' ~? L"
O\•&1m#6+R.?M0.R4h
#0M.'U.m'^M$ '$M
(A'(A'(4H+S'$M.'U
M$. 8,
w,w,u,u,u, Nâng cấp
=.68R. Q(0^R+A'
/3'M!Q9'$M$'..m8T
'$M).m'5.'$/418',<
68D*0!QAmM!M)&
Q6'm.K$. .'U.m,
G8D\+.'R.68K(4H$'
€4#4'N("9.'4o|/.'4
R!.,-0/CN"/ ,a;0H(4H+M
N*5+ $.l4m.mH
D,P/S!/S?ˆH./;6!#)‰,X')
N4/SV.'+R"./3$.
wx
R.!/S?68,[,<(!O,O' ~uvvv•&1\
1n(68.M$.M4.'$M7
1K.'UBT'$MAF..'MU,-\'"M
A')Q\'NM.'#+'$68€
6'(4H$. ^
• @68R!.^6'R4 '#MR.418
!8AmE4971K6.'U~KAE/4
0K'N†•|/T(0.'U~KAE/
$/6+?(m3†•'V!Q9418 "
418'$!9418'$418T4
o)(#),
• @684o^!Q4184o5'V4
04o|5+ $.\$.m'5,
• @68.'M#MU^)D(4H68_$.'U
.mEQ/H.mH#€!N+S
'$M.'A'~KAE^R!0m4*!!Q
"(0'AmE*'A'('U•!
!Q#!*M'$M'A'(
.'U~68H•,@'.0M418'))
Q"(n'&)N5'A(
Q;.M!6# ~68$•,
• @68U^!QMU.mA.T(q
H(?W/S9'MU,
w,w,u,‡, Phân loại chuỗi giá trị
uv
X.VQK8 9)QU.m
'$\'+/S+^U.mA'418+
U.mA'/3+,
• LU.mA'418+TU.')4
18!"!1!R+)..6.'
D+$/418,>)T2AED+"
/418""!#!!K#AB!)$
V,
• LU.mA'/3+TUA'T&#s
0mT418)N).\+.'
0*M$/418;D/18(o/3/
.Q,I'$U!/3_$;T2AED
'M418A/^!V_5_2
",L"!710QT)/S'
M'/SV;T5)_'MA_A'.s,G!
|SK(018;/
.Q, 'U!418.o/S;
/.Q\'/CABo! (
/',
-)Q8!.ƒ56#T'$UR#4
w,w,
-!.0(")6.ƒ.T'$
U.m!,@)EM'm.K A'.'UQ1
m1\/3!KA'6+.'U,
uw
Bảng 1.1. So sánh hai loai hình chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị do nhà
sản xuất chi phối
Chuỗi giá trị do người
mua chi phối
Lợi thế cạnh
tranh chính
@.Q‹
418
-0(0‹O.(\
Rào cản gia
nhập
-K(0\'R" -K(0\'$
Lĩnh vực kinh
doanh
>_A6#D
>'.
4o"
V
PA/3
1!
Ngành điển
hình
418""!K
("
O!V!An_5
Quyền sở hữu
của công ty sản
xuất
L"!R+ X'm/5
/3V;/
.Q
Liên kết chính
X./ X./5$
Cấu trúc liên
kết điển hình
LDA? LD
Nguồn: Gereffi, G, 1999.
w,w,‡, Ứng dụng mô hình chuỗi giá trị vào phân tích hoạt động
của một số ngành
'#+4')$l/!R.
.Q(0("Q#R.'),>D))p
"!;T(mh(B/31!)T
MR$BM5D5'./6!,
LR+o!$18(oTR+)S0,
X'*!Q!0/SS0$. R+
A'Q.ƒ/5T6+.'U.m
),X')6K'$M #€"
U.m!.;R.?80,P!).8
uu
DNDU.m.'M+;M/
.QM(>"@`/^U.m
!4 i:bXU.m_;L
U.mL%-@! N:XP[[:~X\\'\']
P[\'.\[.:.\•U.mQ'
*'#5;G@ XR4h#DT_!
D ~O[@fLG•†X/6!M(Q.,
w,w,‡,w, Nghiên cứu chuỗi giá trị ngành thủy sản ở Indonesia
@/S#;L5RS.QR+0P'
<k~i:bX•'Huvvy,bA'\MR4'.0
wy,tv}4')/3#3#QA}w,vvv(,-!"
!4 bA'\B'.s'/L6`
D, 'Huvv{bA'\18(o !4wu{/
A'/K$uw‚", ')18(o !0m
./3Oq~0wutzN4/S18(o•00
=+@*a4/.'(+L6•,G
U.m#/QQQ*#05M|/
$0.'"._ !4 bA'\(Ingrid Ardjosoediro
và Franz Goetz, 2007).
i:bX&0U.m" !4/?
44;bA'\,=U.m !4;
bA'\i:bX&/.M+6+(&.Q
!4 bA'\,>)^
• -.$%')BN#0;D#Q,
• eEMD'"/56.'.(\4
o,
u‡
• <4H$ M!Dm/5.'H4T
/3#79#',
• <4H$ N4185RR4hK
.'D'$M,
• O6BD M'$!„6BDH
'Vr)#.''VTM_DD0*
_!)$,
GU.m !4;bA'\€$/S#
EK^
• L +o!$m0$. bA'\.m./3I]\•
J.'\.,
• L4 +V" bA'\.m./30,
a€0*M/5ˆ-"/S418'‰("
TbA'\ +/Sm.K.m./30)
Q'/SR+418" $'/-I
=+,
• L4.mH 4o !4/?.m./3
•(.,
w,w,‡,u, Phân tích chuỗi giá trị bơ ở Đắc Lắk
@!/S#;/5..QA'
W9~ObefJ-g•+S;('?">7
IH(('?(q*"6-6!@!M@"A6>7
IH(†
a5.6!.8V#(‘T'$6!()
/SA.'\',a5.6!A!8#'_T
^.'\8#n'8('+/3.'
.#'!A.\/,L6!#5/SA*'G@'HwxvA'
M/3e.Q,P!6!#5/S._;T
'!MCD@/^>_@a[mfG|
u
Nông dân
Người thu gom
Người bán buôn Hà Nội
Người bán buôn T.P HCM
Cửa hàng
Người bán buôn Mekong Delta
Siêu thị
Bán rong
Người êu dùng
Giá VND/Kg vào mùa chính
1000 - 2500 1200 - 4500 2500 – 10.000 4500 – 15.000
-I6>_>7IH(Ce-?;Da7,a5G@.8K
/S._.'R!"/3/5$ !0._.'/3
'V._.4..T/3Q8#)
.'7),X/6!5_U.m#5 C>7IH(^
Hình 1.6 Sơ đồ chuỗi giá trị bơ Đắc Lăk
Nguồn: Chương trình phát triển MPI – GTZ SME, 2006.
LM!&C.ƒT.;$|/5M
.Q 71K.'U,>_3|/.D(0m
4D.Qm./3/58/S#5/5
6'$#4'R4$))#5†Q!/S
TS0).'.Q#5.'/5~Chương trình
phát triển MPI – GTZ SME, 2006•,
ut