Tải bản đầy đủ (.ppt) (67 trang)

Tài liệu Đại số tuyến tính - Bài 5: Hệ phương trình tuyến tính doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.34 MB, 67 trang )

CHƯƠNG 2
2 3 7 1
3 9 2 3
4 5 0
x y z
x y z
x y z
− + =


+ − =


− + − =

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n


h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
,(2.1)
Đ

i

S


T

u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ


i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n


T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính

Ví dụ:
Ví dụ:


Cho hệ phương trình
Cho hệ phương trình
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4
2 3 5 2
2 3 4 0
3 8 5 3 2
4 2 7 9
x x x x
x x x x

x x x x
x x x
− + − =


− − + + =


+ − + = −


− + − =

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h


Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S


T
u
y

ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến
tính

Ví dụ:

Ví dụ:


Cho hệ phương trình
Cho hệ phương trình
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4
2 3 5 2
2 3 5 1
2 3 4 0
1 2 3 4
3 8 5 3 2 3 8 5 3
0 4 2 7
4 2 7 9
x x x x
x x x x
A
x x x x
x x x
− + − =
− −

 

 
− − + + =
− −


 
↔ =

 
+ − + = − −

 

− −
− + − =
 

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h


Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S


T
u
y
ế

n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính

Ví dụ:
Ví dụ:



Cho hệ phương trình
Cho hệ phương trình
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4
2 3 5 2
2
2 3 4 0
0
3 8 5 3 2 2
9
4 2 7 9
x x x x
x x x x
B
x x x x
x x x
− + − =

 

 
− − + + =

 
↔ =

 

+ − + = − −

 

− + − =
 

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n

h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S


T
u

y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến
tính


Ví dụ:
Ví dụ:


Cho hệ phương trình
Cho hệ phương trình
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2 3 4
2 3 4
2 3 5 2
2 3 4 0
3 8 5 3 2
4 2 7 9
2 3 5 1 2
1 2 3 4 0
3 8 5 3 2
0 4 2 7 9
bs
x x x x
x x x x
x x x x
x x x
A
− + − =


− − + + =



+ − + = −


− + − =

− −
 
 
− −
 
↔ =
 
− −
 
− −
 
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T

í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến tính
Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ phương trình tuyến

tính

Ví dụ:
Ví dụ:
2 7 1 9
3 1 4 0
5 9 2 5
x
y
z
     
     
− =
     
     
     
2 7 9
3 4 0
5 9 2 5
x y z
x y z
x y z
+ + =


⇔ − + =


+ + =


Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n


T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n

h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u

y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ


i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T

í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame

Ví dụ:
Ví dụ:
Giải hệ phương trình tuyến tính sau:
Giải hệ phương trình tuyến tính sau:
Đ

i

S


T
u
y
ế
n


T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S



T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h


§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế

n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

Đ

i


S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame

B
B
ài tập
ài tập
:
:


Giải hệ phương trình sau:
Giải hệ phương trình sau:
1 2 3
1 2 3
1 2 3
2 1

2 3 5
3 2 1
x x x
x x x
x x x
− + =


+ − =


− + =

1 1 2
2 1 3
3 2 1
D

= −

1
1 1 2
5 1 3
1 2 1
D

= −

2
1 1 2

2 5 3
3 1 1
D = −
3
1 1 1
2 1 5
3 2 1
D

=

= -19
= -19
= -29
= -29
= -9
= -9
= -8
= -8
Đ

i

S


T
u
y
ế

n

T
í
n
h

Đ

i

S


T
u
y
ế
n

T
í
n
h

§5: Hệ Grame
1
1
2
2

3
3
19
8
29
8
9
8
D
x
D
D
x
D
D
x
D

= =


= =


= =

×