Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

may be phi van+may can mang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (820.49 KB, 1 trang )

PYQ-203C-
型平压压痕切压机
TYMK-930/1100
型微压压压金模切压用机
压品技压压压
PYQ-203C
型平压压痕切压机
型号
PYQ-203C
板号号尺寸
930×670mm
工作速度
23±2 Strokes/min
号痕切号号度
<25m
号机功率
3 kw
机器重量
3000 kg
外形尺寸
1800×1550×1650mm
TYMK-930
型微压压压金模切压用机
型号号格
TYMK-930
平板有效面号
930×670mm
大号印板面号
920×650mm
号号号功率
9kw


号度号号范号
1-199℃
号号号号速度
20

/

普通走箔量
1-650mm
跳步次号
1-99
走箔分辨率
1mm
号机号号
4kw/4

(serise)
包号尺寸
1860×1790×1890mm
机器重量
3500kg
ATML-800
自压压印模切
MW1050A
(模切压压压)
压品技压压压
ATML-800
自压压印模切
最大号号幅面
800×580mm

最小号号幅面

280×220mm
号定功率
110×10
4
N
机器重量
4500kg
机器尺寸
()(mm)
2700×1820×2020mm
MW1050A
(模切压压压)
版号号号尺寸
(mm) 1120×760
刀号高度
(mm) 23.8
号号范号号号
157~2000g/m
2
号定功率
(kw) 20
机器尺寸
(
含踏台
)(mm) 4890×4510×2060

MW1050)
机器号重量

(kg) 15000

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×