Tải bản đầy đủ (.pdf) (54 trang)

Tài liệu Đặc tính động học của hệ thống ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (910.65 KB, 54 trang )

Môn học Môn học
CƠ SỞ TỰ ĐỘNGCƠ SỞ TỰ ĐỘNG
Biên son: TS. Hunh Thái Hồng
 
B mơn đi

u khi

n t đng
Khoa in – in T
i hc Bách Khoa TPHCM
Email:
Homepage: www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/
Ging viên: HTHồng, NVHo, NHồng, BTHuyn, HHPhng, HMTrí
9 September 2011
© H. T. Hồng - ÐHBK TPHCM
1
Chöông 3Chöông 3

CTÍNHCTÍNH

NG HNG H

CCCC

A HEÄ THO
Á
NGA HEÄ THO
Á
NG



C

TÍNH

C

TÍNH


NG

HNG

H

C

CC

C

A

HEÄ

THONG

A

HEÄ


THONG

9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 2

Khái nim đc tính đng hc
Noäi dung chöông 3Noäi dung chöông 3

Khái

nim

đc

tính

đng

hc
 c tính thi gian
 

c tính t

n s


 Các khâu đng hc đin hình
 c tính đng hc ca h thng t đng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 3

Khái nim đc tính đn
g
hcKhái nim đc tính đn
g
hc
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 4
Khái nim đc tính đng hcKhái nim đc tính đng hc

c tính đng cah thng mô t s thay đi tín hiu  đuraca

c

tính

đng

ca

h

thng



t

s

thay


đi

tín

hiu



đu

ra

ca

h thng theo thi gian khi có tác đng  đu vào.

N
hng h thng đcmôt bng mô hình toán hccódng nh

N
hng

h

thng

đc




t

bng



hình

toán

hc



dng

nh

nhau s có đc tính đng hc nh nhau

 kh át đ tí h đ  h th tí hi àth đ



kh
o s
át

đ
c


n
h

đ
ng c

a
h

th
ng

n
hi
u v
à
o
th


ng
đ
c
chn là tín hiu c bn nh hàm xung đn v, hàm nc đn v hay
hàm điu hòa.
 c tính thi gian
 áp ng xung: tín hiu vào là hàm dirac
 
 áp ng n


c: tín hiu vào là hàm n

c
 c tính tn s: tín hiu vào là hàm sin
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 5
áp ng xungáp ng xung
G(s)
U (s)
Y (s)
 áp ng xung: là đáp ng ca h thng khi tín hiu vào là hàm dirac
)()().()( sGsGsUsY

 (do U(s) = 1)




)()()()(
11
tgsGsYty 

LL
 áp ng xung chính là bin đi Laplace ngc ca hàm truyn
   
 áp ng xung còn đc gi là hàm trng lng ca h thng
 Có th

tính đáp ng ca h th


ng b

ng cách l

y tích chp ca đáp
ng xung và tín hiu vào:

t
d
t
t
t
t
)
(
)
(
)
(
*
)
(
)
(
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 6




d

t
u
g
t
u
t
g
t
y
0
)
(
)
(
)
(
*
)
(
)
(



áp ng ncáp ng nc
G(s)
U (s)
Y (s)
 áp ng nc: là đáp ng ca h thng khi tín hiu vào là hàm nc
s

sG
sGsUsY
)(
)().()( 
(do U(s) = 1)



t
s
G
)
(














dg
s
s

G
sYty
0
11
)(
)
(
)()(


LL

áp ng nc chính là tích phân ca đáp ng xung

áp

ng

nc

chính



tích

phân

ca


đáp

ng

xung
 áp ng nc còn đc gi là hàm quá đ ca h thng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 7
Thí d tính đáp ng xung và đáp ng ncThí d tính đáp ng xung và đáp ng nc

Tính đáp ng xung và đáp ng nccah thng có hàm truynlà:
G(s)
U (s)
Y (s)

Tính

đáp

ng

xung



đáp

ng

nc


ca

h

thng



hàm

truyn

là:
)
5
(
1
)(



s
s
s
sG
)
5
(

s

s















411
)
(
)
(
111
s
G
t
L
L
L
 áp ng xung:

















)5(55)5(
)
(
)
(
ssss
s
G
t
g
L
L
L
t
etg

5
5
4
5
1
)(



5
5
4
1
4
1
)
(





s
s
G
 áp ng nc:
)5(25
4
5
1

25
4
)5(
1
)
(
)(
22
11




















sssss

s
s
s
G
th LL
441
)
(
5

t
h
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 8
25255
)
(
5



t
e
t
t
h

Khái nim đc tính tn sKhái nim đc tính tn s
 Hãy quan sát đáp ứng của hệ thống tuyến tính ở trạng thái xác
la
äp

khi tín hie
ä
u vào là tín hie
ä
u hình sin.
äp
ä
ä
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 9
Khái nim đc tính tn sKhái nim đc tính tn s
ä

á
íh
khi
í
hi ä
ø

í
hi ä
hì h
i

û
 He
ä
t
h
o

á
ng tuye
á
nt
í
n
h
:
khi
t
í
n
hi
e
ä
uva
ø
o
l
a
ø
t
í
n
hi
e
ä
u

n

h
s
i
nt

ơ
û
trạng thái xác lập tín hiệu ra cũng là tín hiệu hình sin cùng tần số
với tín hie
ä
u vào, khác biên đo
ä

p
ha.
ä
ä
p
HT
U
(
j

)
Y
(
j

)
u (t)=U

m
sin (j

) y (t)=Y
m
sin (j

+)
 Đònh nghóa: Đặc tính tần số của hệ thống là tỉ số giữa tín hiệu ra
ơ
û
trang
tha
ù
i
xa
ù
c
lập
va
ø
tín
hiệu
va
ø
o
hình
sin
.
U

(
j

)
Y
(
j

)
ơ
tra
ï
ng
thai
xac
lập
va
tín
hiệu
vao
hình
sin
.
)
(
)(


j
U

jY
số tần tính Đặc
)
(
j
Người ta chứng minh được:
)
(
)
(

j
G
s
G


số
ta
à
n
tính
Đặc
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 10
)
(
)
(



j
G
s
G
js



so
tan
tính
Đặc
áp ng biên đ và đáp ng phaáp ng biên đ và đáp ng pha

To
å
ng
qua
ù
t
G
(
j

)
la
ø
một
ha
ø

m
phư
ù
c
ne
â
n
co
ù
the
å
bie
å
u
die
ã
n
dươ
ù
i

Tong
quat
G
(
j

)
la
một

ham
phưc
nen
co
the
bieu
dien
dươi
dạng đại số hoặc dạng cực:
)(
).()()()(


j
eMjQPjG 
Trong đó:
)
(
)
(
)
(
)
(
22




Q

P
j
G
M



Đa
ù
p
ư
ù
ng
bie
â
n
độ
)
(
)
(
)
(
)
(




Q

j
G
Đap
ưng
bien
độ








)
(
)(
)()(
1



P
Q
tgjG
Đáp ứng pha





)
(

P
 Ý nghóa vật lý:
á
à
á
á
 Đáp ứng biên độ cho bie
á
ttỉlệve
à
biên độ (hệ so
á
khue
á
ch đại)
giữa tín hiệu ra và tín hiệu vào theo tần số.
 Đá
p
ứn
g
p
ha cho biết đo
ä
le
ä
ch
p

ha
g
iữa tín hie
ä
u ra và tín hie
ä
u
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 11
p
g
p
ä
ä
p
g
ä
ä
vào theo tần số.
Biu đ Bode và biu đ NyquistBiu đ Bode và biu đ Nyquist
Bi å
đà
Bd

hì h
õ
à
2
høh



Bi
e
å
u
đ
o
à
B
o
d
e:
l
a
ø

n
h
ve
õ
go
à
m
2
t
h
a
ø
n
h
p

h
a
à
n:
 Biểu đồ Bode về biên độ: là đồ thò biểu diễn mối quan hệ giữa
logarith
cu
û
a
đa
ù
p
ư
ù
ng
bie
â
n
độ
L
(

)
theo
ta
à
n
so
á


logarith
cua
đap
ưng
bien
độ
L
(

)
theo
tan
so


Bi
å
đà
Bd
à
h
l
ø
đ
à
thò
bi
å
di
ãá

i


õ
)(lg20)(


M
L

[dB]

Bi
eu
đ
o
B
o
d
eve
ph
a:
l
a
đ
o
thò
bi
eu
di

en mo
i
quan
h
e
ä
g

a
đáp ứng pha

(

) theo tần số

.
Cả hai đồ th
ò
trên đều đươ
ï
c vẽ tron
g
he
ä
to
ï
o
ä
vuôn
g

g
óc với
ò
ï
g
ä
ï
ä
g
g
trục hoành

được chia theo thang logarith cơ số 10.
 Biểu đồ Nyquist: (đường cong Nyquist) là đồ thò biểu diễn đặc
tính
ta
à
n
so
á
G
(
j

)
trong
hệ
toa
độ
cưc

khi

thay
đo
å
i

ø
0


.
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 12
tính
tan
so
G
(
j

)
trong
hệ
to
ï
a
độ

ï
c

khi

thay
đoi

0

.
Biu đ Bode và biu đ NyquistBiu đ Bode và biu đ Nyquist
Bie
å
uño
à
Bode Bie
å
uño
à
NyquistBie
å
uño
à
Bode Bie
å
uño
à
Nyquist
Bieu

ño


Bode

Bieu

ño

NyquistBieu

ño

Bode

Bieu

ño

Nyquist
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 13
Các thơng s quan trng ca đc tính tn sCác thơng s quan trng ca đc tính tn s

Ta
à
n
so
á
ca
é
t
bie
â

n
(

)
:
la
ø
ta
à
n
so
á
ma
ø
tai
đo
ù
bie
â
n
độ
cu
û
a
đặc
tính
ta
à
n


Tan
so
cat
bien
(

c
)
:
la
tan
so
ma
ta
ï
i
đo
bien
độ
cua
đặc
tính
tan
số bằng 1 (hay bằng 0 dB).
1
)
(

c
M


0)(

c
L


)
(
c
c
 Tần số cắt pha (


): là tần số mà tại đó pha của đặc tính tần số
ba
èn
g
1
80
0
(
h
ay
ba
èn
g

r
ad

i
a
n
)
.
ba g
80
(ay
ba g

ad a )
.
0
180)( 



rad )(








 Độ dự trữ biên (GM

Gain Margin):
)

(
1

M
GM

)
(





LGM
[dB]
)
(



M
)
(

 Độ dự trữ pha (

M – Phase Margin):
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 14
)(180
0

c
M



c tính đn
g
hc các khâu đi

n hìnhc tính đn
g
hc các khâu đi

n hình
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 15
Khâu t lKhâu t l

Ha
ø
m
truye
à
n
:
K
s
G
)
(


Ham
truyen
:
K
s
G

)
(
 c tính thigian:

Đa
ù
p
ư
ù
ng
xung
:
)
(
)
(
t
K
t
g




Đap
ưng
xung
:
 Đáp ứng nấc:
)
(
)
(
t
K
t
g


)(1)( tKth

 Đặc tính tần số:
 Biên độ:
K
j
G

)(

KM

)(

KL lg20)(




0)(



 Pha:
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 16
Khaâu tæ leäKhaâu tæ leä
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 17
Khaâu tæ leäKhaâu tæ leä
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 18
Khâu tích phân lý tngKhâu tích phân lý tng

Ha
ø
m
truye
à
n
:
G
1
)
(

Ham
truyen
:

s
s
G
)
(

 c tính thigian:
 Đáp ứng xung:
 Đáp ứng nấc:
)(1)( tKtg

)
(
1
)
(
t
Kt
t
h

 Đặc tính tần số:



11
)( j
j
jG 
)

(
)
(
 Biên độ:


j


1
)( M


lg20)(


L


0
90)( 

 Pha:
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 19
Khâu tích phân lý tngKhâu tích phân lý tng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 20
Khâu tích phân lý tngKhâu tích phân lý tng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 21
Khâu vi phân lý tngKhâu vi phân lý tng


Ha
ø
m
truye
à
n
:
s
s
G
)
(

Ham
truyen
:
s
s
G

)
(
 c tính thigian:
 Đáp ứng xung:
 Đáp ứng nấc:
)()( tKtg



)()( tKth



 Đặc tính tần số:


jjG

)(
 Biên độ:



)(M


lg20)(

L
0
)
(

Ph

0
90
)
(





Ph
a:
9 September 2011 © H. T. Hồng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 22
Khâu vi phân lý tngKhâu vi phân lý tng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 23
Khâu vi phân lý tngKhâu vi phân lý tng
9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 24
Khâu quán tính bc 1Khâu quán tính bc 1

à
1

H
a
ø
m truye
à
n:
1
1
)(


Ts
s
G
 c tính thigian:
 Ñaùp öùng xung:

)(1
1
1
1
)(
1
te
TTs
tg
T
t











L
 Ñaùp öùng naác:
)(1)1(
)
1
(
1
)(

1
te
Tss
th
T
t










 L
)
(


9 September 2011 © H. T. Hoàng - www4.hcmut.edu.vn/~hthoang/ 25

×