DANH SÁCH XẾP HẠNG NHÀ THẦU DỰ THẦU GÓI THẦU SỐ 4 - CUNG CẤP DƯỢC LIỆU (XẾP THEO MÃ HÀNG HÓA)
(Kèm theo Báo cáo kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về tài chính của Tổ thực hiện đấu thầu thuốc)
Số Mã
Tên
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy Phân
Số
Cơ sở sản Đơn Đơn giá dự Điểm Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
TT hàng dược
học
gốc chuẩn
cách nhóm GPNK
xuất
vị
thầu (*)
tổng hạng
dự thầu
hóa
liệu
chất
đóng
kỹ (nếu có)
tính
hợp
nhà
lượng
gói
thuật
thầu
Colla Corii
Asini
1
D001 A giao
2
Radix
D002 Ba kích Morindae
officinalis
3
Bá tử
D003
nhân
4
D003
Bá tử
nhân
Semen
Platycladi
orientalis
Semen
Platycladi
orientalis
Cao khơ từ
da con lừa
0201201
9/02/NK
Cơng ty
Nhóm
≤ 5kg
DL- CPDP Thành Kg
2
Tpphar
Phát
mar
B
TCCS
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ.
1
B
Hạt trong"
Số:
Cơng ty CP
DĐVN Nón cái" già
Nhóm 2136/B
Dược và
≤ 5kg
V
được phơi
2
YTTBYT T.W.I
hay sấy khơ
YDCT
Kg
B
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Page 1
Kg
98.5
1
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
97.0
1
Công ty cổ
Đề xuất
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
449,988
95.5
Công ty cổ
phần dược và
1
thiết bị y tế
T.W.I
556,500
83.6
2
522,700
773,850
Đề xuất
trúng
thầu
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
6
D003
Bá tử
nhân
Semen
Platycladi
orientalis
5
Bá tử
D003
nhân
Semen
Platycladi
orientalis
7
D004
Bạch
biển
đậu
Semen
Lablab
D004
Bạch
biển
đậu
Semen
Lablab
D004
Bạch
biển
đậu
Semen
Lablab
10 D004
Bạch
biển
đậu
Semen
Lablab
8
9
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
B
Hạt trong
Cơng ty cổ
DĐVN "nón cái" già
Nhóm
phần dược
≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
được phơi
2
liệu Việt
hay sấy khơ
Nam
Kg
B
Hạt trong
01Cơng ty cổ
DĐVN "nón cái" già
Nhóm
≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
được phơi
2
HN-NK liệu Hà Nội
hay sấy khơ
Kg
N
DĐVN Hạt già phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
DĐVN Hạt già phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
N
DĐVN Hạt già phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
DĐVN Hạt già phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Page 2
Kg
Kg
Kg
633,150
630,000
74,550
75,600
82,800
89,985
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
Vượt giá
phần dược
kế hoạch
liệu Việt Nam
76.7
3
76.1
4
97.0
Công ty cổ
Đề xuất
1
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
96.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
2
Dược Thăng
Long
90.9
3
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
84.1
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Vượt giá
kế hoạch
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
11 D005
Bách
bộ
Radix
Stemonae
tuberosae
12 D005
Bách
bộ
Radix
Stemonae
tuberosae
13 D005
Bách
bộ
Radix
Stemonae
tuberosae
14 D005
Bách
bộ
Radix
Stemonae
tuberosae
Bạch
Bombyx
15 D006 cương
Botryticatus
tàm
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Kg
97,650
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
Kg
112,350
87.8
2
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
85.7
3
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
83.1
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
97.9
Cơng ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
N
Tồn thân
phơi hay sấy
khơ của con
Tằm nhà
DĐVN
Nhóm
ni giai
≤ 5kg
V
2
đoạn 4 đến 5
bị nhiễm vi
nấm Bạch
cương
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
Page 3
Điểm
tổng
hợp
Kg
118,300
119,994
541,200
1
Đề xuất
trúng
thầu
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Bạch
Bombyx
16 D006 cương
Botryticatus
tàm
Bạch
Bombyx
17 D006 cương
botryticatus
tàm
18 D007
Bạch
chỉ
Bạch
19 D008
giới tử
Radix
Angelicae
dahuricae
Semen
Sinapis
albae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Tồn thân
phơi hay sấy
khơ của con
Tằm nhà
DĐVN
Nhóm
ni giai
≤ 5kg
V
2
đoạn 4 đến 5
bị nhiễm vi
nấm Bạch
cương
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
Tồn thân
phơi hay sấy
khơ của con
Tằm nhà
DĐVN
Nhóm
ni giai ≤ 5kg
V
2
đoạn 4 đến 5
bị nhiễm vi
nấm Bạch
cương
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Kg
N
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm
≤ 5kg
V
sấy khơ
1
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
Hạt của quả
DĐVN
Nhóm
chín đã phơi ≤ 5kg
V
2
hay sấy khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
Page 4
Kg
565,950
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
93.9
2
87.7
Công ty cổ
phần dược và
3
thiết bị y tế
T.W.I
306,600
97.0
1
Công ty cổ
Đề xuất
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
81,900
97.0
1
Công ty cổ
Đề xuất
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
614,985
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Bạch
giới tử
Semen
Sinapis
albae
Bạch
21 D008
giới tử
Semen
Sinapis
albae
20 D008
22 D009
23 D010
Bách Bulbus Lilii
hợp
Bạch
linh
24 D010
Bạch
linh
25 D010
Bạch
linh
Poria
Poria
Poria
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Hạt của quả
DĐVN
Nhóm
chín đã phơi ≤ 5kg
V
2
hay sấy khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
Hạt của quả
DĐVN
Nhóm
chín đã phơi ≤ 5kg
V
2
hay sấy khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
B
Vẩy lấy ở
DĐVN thân đã sơ
V
chế, phơi
khô
B
Thể nấm đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
B
Số:
Thể nấm đã
Cơng ty CP
DĐVN
Nhóm 2136/B
phơi hay sấy ≤ 5kg
Dược và
V
2
YTkhơ
TBYT T.W.I
YDCT
Kg
B
Cơng ty cổ
Thể nấm đã
DĐVN
Nhóm
phần dược
phơi hay sấy ≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
2
liệu Việt
khơ
Nam
Kg
Cơng ty cổ
Nhóm
phần dược
≤ 5kg
97/2018/DLVN
2
liệu Việt
Nam
Công ty CP
XNK DL
Dương Thư
Page 5
90,600
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
91.2
2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
Kg
92,988
87.8
Công ty cổ
phần dược và
3
thiết bị y tế
T.W.I
Kg
269,850
97.0
1
Kg
151,200
169,995
181,650
Công ty cổ
Vượt giá
phần dược
kế hoạch
liệu Việt Nam
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
97.0
1
87.8
Công ty cổ
phần dược và
2
thiết bị y tế
T.W.I
85.3
3
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
26 D010
Bạch
linh
Poria
B
2142/B
YTThể nấm đã
CTCP Đơng
DĐVN
Nhóm YDCT
phơi hay sấy ≤ 5kg
Y Dược
V
2
1949/B
khơ
Thăng Long
YTYDCT
27 D010
Bạch
linh
Poria
B
Thể nấm đã
01Cơng ty cổ
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
2
khô
HN-NK liệu Hà Nội
B
Chi nhánh
công ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
N
Rễ cắt thành
DĐVN
Nhóm
đoạn 3 - 4 ≤ 5kg
V
2
cm phơi khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Kg
N
Rễ cắt thành
DĐVN
Nhóm
đoạn 3 - 4 ≤ 5kg
V
2
cm phơi khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
28 D010
Bạch
linh
29 D011
Bạch
mao
căn
Rhizoma
Imperatae
cylindricae
30 D011
Bạch
mao
căn
Rhizoma
Imperatae
cylindricae
Poria
Page 6
Kg
Kg
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
82.4
Công ty Cổ
phần Đông Y
4
Dược Thăng
Long
80.9
5
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
80.1
6
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
73,500
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
100,800
78.0
2
193,200
193,200
199,500
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
31 D011
Bạch
mao
căn
Rhizoma
Imperatae
cylindricae
32 D011
Bạch
mao
căn
Rhizoma
Imperatae
cylindricae
Bạch
thược
Radix
Paeoniae
lactiflorae
Bạch
34 D012
thược
Radix
Paeoniae
lactiflorae
Bạch
thược
Radix
Paeoniae
lactiflorae
Bạch
35 D012
thược
Bạch
thược
33 D012
36 D012
37 D012
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Rễ cắt thành
DĐVN
Nhóm
đoạn 3 - 4 ≤ 5kg
V
2
cm phơi khô
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
Rễ cắt thành
DĐVN
Nhóm
đoạn 3-4cm ≤ 5kg
V
2
phơi khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
Kg
B
Rễ rửa sạch,
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
B
Rễ rửa sạch,
2437/B
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
YTV
2
khơ
YDCT
Trường Thọ
Kg
B
Cơng ty cổ
Rễ rửa sạch,
DĐVN
Nhóm
phần dược
phơi hay sấy ≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
2
liệu Việt
khơ
Nam
Kg
Radix
Paeoniae
lactiflorae
B
Số:
Rễ rửa sạch,
Cơng ty CP
DĐVN
Nhóm 2136/B
phơi hay sấy ≤ 5kg
Dược và
V
2
YTkhô
TBYT T.W.I
YDCT
Kg
Radix
Paeoniae
lactiflorae
B
Rễ rửa sạch,
Công ty cổ
DĐVN
Nhóm 333/YD
phơi hay sấy ≤ 5kg
phần dược
V
2
CT-QLD
khơ
liệu Hà Nội
Kg
Page 7
Kg
116,400
131,985
142,800
145,000
166,950
164,997
168,000
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
72.7
3
65.1
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
97.0
1
95.3
Công ty cổ
phần dược
2
phẩm Trường
Thọ
86.9
3
86.1
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
85.6
5
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
38 D012
Tên
dược
liệu
Bạch
thược
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Radix
Paeoniae
lactiflorae
Radix
Paeoniae
lactiflorae
39 D012
Bạch
thược
40 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
41 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
B
2142/B
YTRễ rửa sạch,
CTCP Đơng
DĐVN
Nhóm YDCT
phơi hay sấy ≤ 5kg
Y Dược
V
2
1949/B
khơ
Thăng Long
YTYDCT
Kg
178,500
83.6
Cơng ty Cổ
phần Đông Y
6
Dược Thăng
Long
B
Chi nhánh
công ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
199,500
77.1
7
Cơng ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
97.0
1
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
92.6
Công ty cổ
phần dược
2
phẩm Trường
Thọ
B
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
B
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
2437/B
YTYDCT
Page 8
Trường Thọ
Kg
Kg
151,200
160,000
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
42 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
43 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
44 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
45 D013
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
B
2142/B
YTCTCP Đơng
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm YDCT
≤ 5kg
Y Dược
V
hay sấy khơ
2
1949/B
Thăng Long
YTYDCT
B
Số:
Cơng ty CP
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm 2136/B
Dược và
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
YTTBYT T.W.I
YDCT
B
01Cơng ty cổ
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm
≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
hay sấy khô
2
HN-NK liệu Hà Nội
Kg
B
Công ty cổ
DĐVN Thân rễ phơi
Nhóm
phần dược
≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
hay sấy khơ
2
liệu Việt
Nam
Kg
Page 9
Kg
Kg
189,000
189,987
210,000
239,400
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
83.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
3
Dược Thăng
Long
81.2
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
76.5
5
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
71.2
6
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
46 D013
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Rhizoma
Atractylodi
Bạch
s
truật
macrocepha
lae
Bán hạ
nam
47 D014
(Củ
chóc)
Bán hạ
nam
48 D014
(Củ
chóc)
Rhizoma
Typhonii
trilobati
Rhizoma
Typhonii
trilobati
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
B
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 3
- 5 mm, phơi
hay sấy khô
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 3
- 5 mm, phơi
hay sấy khô
Page 10
Trường Thọ
Công ty CP
XNK DL
Dương Thư
Kg
Kg
267,750
85,000
105,000
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
66.5
7
95.8
Công ty cổ
phần dược
1
phẩm Trường
Thọ
83.1
2
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Bán hạ
nam
49 D014
(Củ
chóc)
Bán hạ
nam
50 D014
(Củ
chóc)
Bán hạ
nam
51 D014
(Củ
chóc)
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Rhizoma
Typhonii
trilobati
Rhizoma
Typhonii
trilobati
Rhizoma
Typhonii
trilobati
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 3
- 5 mm, phơi
hay sấy khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 3
- 5 mm, phơi
hay sấy khô
CTCP Đông
Y Dược
Thăng Long
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 3
- 5 mm, phơi
hay sấy khô
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
Page 11
Kg
Kg
109,200
121,800
129,700
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
81.5
3
75.9
Công ty Cổ
phần Đông Y
4
Dược Thăng
Long
73.8
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
5
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Bán hạ
nam
52 D014
( Củ
chóc)
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Rhizoma
Typhonii
trilobati
53 D015
Bồ
cơng
anh
Herba
Lactucae
indicae
54 D015
Bồ
cơng
anh
Herba
Lactucae
indicae
55 D015
Bồ
cơng
anh
Herba
Lactucae
indicae
56 D015
Bồ
cơng
anh
Herba
lactucae
indicae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Thân rễ rửa
sạch, cắt bỏ
rễ con, cạo
DĐVN bỏ vỏ, đồ
Nhóm
≤ 5kg
V
chín, thái
2
phiến dày 35mm, phơi
hay sấy khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
N
DĐVN
V
Thân mang
Nhóm
lá đã phơi ≤ 5kg
2
hay sấy khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
N
DĐVN
V
Thân mang
Nhóm
lá đã phơi ≤ 5kg
2
hay sấy khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
Thân mang
DĐVN
Nhóm
lá đã phơi ≤ 5kg
V
2
hay sấy khơ
N
DĐVN
V
Thân mang
Nhóm
lá đã phơi ≤ 5kg
2
hay sấy khô
Page 12
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Công ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Kg
Kg
Kg
Kg
134,988
67,200
69,800
70,350
71,988
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
70.2
Công ty cổ
phần dược và
6
thiết bị y tế
T.W.I
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
95.9
2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
93.9
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
91.4
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
57 D016
Cam
thảo
Radix
Glycyrrhiza
e
58 D016
Cam
thảo
Radix
Glycyrrhiza
e
59 D016
Cam
thảo
Radix
Glycyrrhiza
e
Cam
thảo
Radix
Glycyrrhiza
e
60 D016
Can
Rhizoma
61 D017
khương Zingiberis
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
B
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
204,750
97.0
1
Cơng ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
B
Cơng ty cổ
Rễ cạo bỏ
DĐVN
Nhóm
phần dược
lớp bần phơi ≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
2
liệu Việt
hay sấy khô
Nam
229,950
89.3
2
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
B
Rễ cạo bỏ
01Công ty cổ
DĐVN
Nhóm
lớp bần phơi ≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
2
hay sấy khơ
HN-NK liệu Hà Nội
88.1
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
B
Số:
Rễ cạo bỏ
Công ty CP
DĐVN
Nhóm 2136/B
lớp bần phơi ≤ 5kg
Dược và
V
2
YThay sấy khơ
TBYT T.W.I
YDCT
82.8
Cơng ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
N
Thân rễ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khô
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
Page 13
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Kg
Kg
Kg
Kg
231,000
249,984
115,500
Đề xuất
trúng
thầu
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
62 D017
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Can
Rhizoma
khương Zingiberis
Can
Rhizoma
63 D017
khương Zingiberis
Can
Rhizoma
64 D017
khương Zingiberis
65 D017
66 D018
Can
Rhizoma
khương Zingiberis
Cát
cánh
Radix
Platycodi
grandiflori
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Thân rễ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Kg
N
Thân rễ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
Thân rễ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
143,900
Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
hay sấy khơ.
1
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
phẩm OPC
Kg
tại Bình
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
152,250
N
TCCS
B
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm
≤ 5kg
V
sấy khơ
2
2437/B
YTYDCT
Page 14
Trường Thọ
Kg
119,994
138,600
220,000
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
93.5
Công ty cổ
phần dược và
2
thiết bị y tế
T.W.I
85.3
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
84.1
4
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
80.1
5
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
96.4
Công ty cổ
phần dược
1
phẩm Trường
Thọ
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
67 D018
Tên
dược
liệu
Cát
cánh
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Radix
Platycodi
grandiflori
68 D018
Cát
cánh
Radix
Platycodi
grandiflori
70 D018
Cát
cánh
Radix
Platycodi
grandiflori
Cát
cánh
Radix
Platycodi
grandiflori
69 D018
71 D018
Cát
cánh
Radix
Platycodi
grandiflori
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
B
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm
≤ 5kg
V
sấy khơ
2
B
2142/B
YTCTCP Đơng
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm YDCT
≤ 5kg
Y Dược
V
sấy khơ
2
1949/B
Thăng Long
YTYDCT
B
Cơng ty cổ
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm
phần dược
≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
sấy khơ
2
liệu Việt
Nam
B
Số:
Cơng ty CP
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm 2136/B
Dược và
≤ 5kg
V
sấy khơ
2
YTTBYT T.W.I
YDCT
Kg
B
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
2496/B
Rễ đã phơi
Nhóm
phẩm OPC
TCCS
≤ 5kg
YTKg
hay sấy khơ.
1
tại Bình
YDCT
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
Page 15
Kg
Kg
Kg
241,500
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
90.8
2
86.6
Công ty Cổ
phần Đông Y
3
Dược Thăng
Long
82.8
Công ty cổ
4
phần dược
liệu Việt Nam
269,997
82.5
Công ty cổ
phần dược và
5
thiết bị y tế
T.W.I
289,170
80.3
6
258,300
276,150
Công ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
72 D018
Cát
cánh
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Radix
Platycodi
grandiflori
Radix
73 D019 Cát căn Puerariae
thomsonii
Radix
75 D019 Cát căn Puerariae
thomsonii
Radix
74 D019 Cát căn Puerariae
thomsonii
Radix
76 D019 Cát căn Puerariae
thomsonii
Radix
77 D019 Cát căn Puerariae
thomsonii
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
B
01Cơng ty cổ
DĐVN Rễ phơi hay
Nhóm
≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
sấy khơ
2
HN-NK liệu Hà Nội
N
Rễ củ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Trường Thọ
Kg
N
Rễ củ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
Rễ củ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
N
Rễ củ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
N
Rễ củ đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
Page 16
Kg
Kg
Kg
294,000
50,000
64,050
63,987
65,100
82,800
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
78.5
7
95.8
Công ty cổ
phần dược
1
phẩm Trường
Thọ
81.6
2
80.8
Công ty cổ
phần dược và
3
thiết bị y tế
T.W.I
80.8
Công ty Cổ
phần Đông Y
4
Dược Thăng
Long
70.2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
5
Đề xuất
trúng
thầu
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
78 D020
79 D020
80 D020
81 D020
Tên
dược
liệu
Câu
đằng
Câu
đằng
Câu
đằng
Câu
đằng
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Ramulus
cum unco
Uncariae
Ramulus
cum unco
Uncariae
Ramulus
cum unco
Uncariae
Ramulus
cum unco
Uncariae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
Kg
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Kg
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Page 17
Trường Thọ
Kg
Kg
170,000
191,100
199,500
231,000
Điểm
tổng
hợp
95.8
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty cổ
phần dược
1
phẩm Trường
Thọ
88.7
2
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
85.1
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
78.5
Công ty Cổ
phần Đông Y
4
Dược Thăng
Long
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
82 D020
83 D020
Tên
dược
liệu
Câu
đằng
Câu
đằng
Câu kỷ
85 D021
tử
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Ramulus
cum unco
Uncariae
Ramulus
cum unco
Uncariae
Fructus
Lycii
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
N
Đoạn thân
hoặc cành
cắt đoạn 2DĐVN
Nhóm
3cm có gai ≤ 5kg
V
2
hình mốc
câu phơi hay
sấy khơ
B
Cơng ty cổ
Quả chín
DĐVN
Nhóm
phần dược
phơi hay sấy ≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
2
liệu Việt
khô
Nam
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Kg
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
Kg
84 D021
Câu kỷ
tử
Fructus
Lycii
B
Quả chín
2437/B
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
YTV
2
khơ
YDCT
Trường Thọ
Kg
86 D021
Câu kỷ
tử
Fructus
Lycii
B
Quả chín
01Cơng ty cổ
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
2018/DL phần dược
V
2
khô
HN-NK liệu Hà Nội
Kg
Page 18
333,900
378,000
211,050
210,000
220,500
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
5
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
60.0
6
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
96.7
Công ty cổ
Đề xuất
1
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
96.4
Công ty cổ
phần dược
2
phẩm Trường
Thọ
92.8
3
62.6
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
87 D021
Tên
dược
liệu
Câu kỷ
tử
Câu kỷ
88 D021
tử
89 D022
Cẩu
tích
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Fructus
Lycii
Fructus
Lycii
Rhizoma
Cibotii
90 D022
Cẩu
tích
Rhizoma
Cibotii
91 D022
Cẩu
tích
Rhizoma
Cibotii
92 D022
Cẩu
tích
Rhizoma
Cibotii
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
B
Quả chín
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
B
2142/B
YTQuả chín
CTCP Đơng
DĐVN
Nhóm YDCT
phơi hay sấy ≤ 5kg
Y Dược
V
2
1949/B
khơ
Thăng Long
YTYDCT
N
Thân rễ đã
DĐVN loại bỏ lơng
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
Thân rễ đã
DĐVN loại bỏ lơng
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
N
Thân rễ đã
DĐVN loại bỏ lơng
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Kg
N
Thân rễ đã
DĐVN loại bỏ lơng
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Kg
Page 19
Công ty CP
XNK DL
Dương Thư
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Kg
Kg
Kg
Kg
243,600
252,000
47,250
48,300
50,400
52,500
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
87.3
4
85.9
Công ty Cổ
phần Đông Y
5
Dược Thăng
Long
97.0
Công ty cổ
Đề xuất
1
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
94.9
2
92.6
Công ty Cổ
phần Đông Y
3
Dược Thăng
Long
88.5
4
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
93 D022
94 D022
Tên
dược
liệu
Cẩu
tích
Cẩu
tích
95 D023 Cỏ ngọt
96 D023 Cỏ ngọt
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Rhizoma
Cibotii
Rhizoma
Cibotii
Herba
Steviae
Herba
Steviae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Thân rễ đã
DĐVN loại bỏ lơng
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khô
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
55,200
87.8
5
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
N
DĐVN Rễ đã phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ.
1
Chi nhánh
cơng ty cổ
phần dược
phẩm OPC
Kg
tại Bình
Dương - Nhà
máy dược
phẩm OPC
57,750
83.7
6
Cơng ty Cổ
phần Dược
phẩm OPC
N
Lá thu hái ở
những cây
DĐVN sắp ra hoa
Nhóm
≤ 5kg
V
được phơi
2
hoặc sấy
khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
96.1
Công ty cổ
phần dược và
1
thiết bị y tế
T.W.I
N
Lá thu hái ở
những cây
DĐVN sắp ra hoa
Nhóm
≤ 5kg
V
được phơi
2
hoặc sấy
khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
85.6
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
N
Page 20
Kg
84,000
101,900
2
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
97 D023 Cỏ ngọt
Cỏ nhọ
98 D024
nồi
Cỏ nhọ
99 D024
nồi
Cỏ nhọ
100 D024
nồi
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Herba
Steviae
Herba
Ecliptae
Herba
Ecliptae
Herba
Ecliptae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
N
Lá thu hái ở
những cây
DĐVN sắp ra hoa
Nhóm
≤ 5kg
V
được phơi
2
hoặc sấy
khơ
N
Tồn bộ
phần trên
mặt đất, rửa
DĐVN
Nhóm
sạch, cắt
≤ 5kg
V
2
đoạn 5 7cm, phơi
khơ.
N
Tồn bộ
phần trên
mặt đất, rửa
DĐVN
Nhóm
sạch, cắt
≤ 5kg
V
2
đoạn 5 7cm, phơi
khơ.
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
N
Tồn bộ
phần trên
DĐVN mặt đất, rửa
Nhóm
≤ 5kg
V
sạch, cắt
2
đoạn 5-7cm,
phơi khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
Page 21
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Kg
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
Kg
Kg
109,200
69,900
71,400
73,983
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
3
Công ty cổ
Vượt giá
phần dược
kế hoạch
liệu Việt Nam
97.9
1
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
95.5
2
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
92.2
Công ty cổ
phần dược và
3
thiết bị y tế
T.W.I
80.8
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Cốt khí
củ
Radix
Polygoni
cuspidati
Cốt khí
102 D025
củ
Radix
Polygoni
cuspidati
101 D025
103 D026
Cốt tối Rhizoma
bổ
Drynariae
Cốt tối Rhizoma
104 D026
bổ
Drynariae
105 D026
Cốt tối Rhizoma
bổ
Drynariae
Cốt tối Rhizoma
107 D026
bổ
Drynariae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
DĐVN Rễ củ phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
N
DĐVN Rễ củ phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hay sấy khơ
2
N
Thân rễ loại
hết vỏ bẩn
DĐVN
Nhóm
và lơng nhỏ, ≤ 5kg
V
2
phơi hay sấy
khơ
Cơng ty CP
XNK DL
Dương Thư
N
Thân rễ loại
hết vỏ bẩn
DĐVN
Nhóm
và lông nhỏ, ≤ 5kg
V
2
phơi hay sấy
khô
CTCP Đông
Y Dược
Thăng Long
Kg
N
Thân rễ loại
hết vỏ bẩn
DĐVN
Nhóm
và lơng nhỏ, ≤ 5kg
V
2
phơi hay sấy
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
Thân rễ loại
hết vỏ bẩn
DĐVN
Nhóm
và lơng nhỏ, ≤ 5kg
V
2
phơi hay sấy
khô
Page 22
Kg
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
Kg
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
1
Công ty cổ
Đề xuất
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
96.4
1
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
96,600
94.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
2
Dược Thăng
Long
100,800
91.2
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
4
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
108,150
131,700
92,400
110,400
96.4
85.4
86.5
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
106 D026
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
Cốt tối Rhizoma
bổ
Drynariae
N
Thân rễ loại
hết vỏ bẩn
DĐVN
Nhóm
và lơng nhỏ, ≤ 5kg
V
2
phơi hay sấy
khơ
N
Cụm hoa đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Kg
346,500
95.5
1
N
Cụm hoa đã
DĐVN
Nhóm
phơi hay sấy ≤ 5kg
V
2
khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
465,150
79.1
2
N
DĐVN Lá đã phơi
V
sấy khô
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
97.0
Công ty cổ
Đề xuất
1
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
108 D027
Cúc
hoa
Flos
Chrysanthe
mi indici
109 D027
Cúc
hoa
Flos
Chrysanthe
mi indici
110 D028
Chè
dây
Folium
Ampelopsis
111 D028
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Chè
dây
112 D029 Chi tử
Folium
Ampelopsis
Fructus
Gardeniae
Nhóm
≤ 5kg
2
N
DĐVN Lá đã phơi
V
sấy khơ
N
Hạt của quả
DĐVN chín phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hoặc sấy
2
khơ
≤ 5kg
Nhóm
2
Page 23
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Kg
107,100
85.9
5
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
Kg
Công ty
CPDP Thành Kg
Phát
Công ty CP
XNK DL
Dương Thư
Kg
93,450
102,100
109,200
92.0
96.4
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
Vượt giá
phần dược
kế hoạch
liệu Việt Nam
2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
1
Công ty Cổ
Phần Xuất
Nhập Khẩu
Dược Liệu
Dương Thư
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
113 D029 Chi tử
Fructus
Gardeniae
114 D029 Chi tử
Fructus
Gardeniae
115 D030
Chỉ
thực
Fructus
Aurantii
immaturus
116 D030
Chỉ
thực
Fructus
Aurantii
immaturus
117 D030
Chỉ
thực
Fructus
Aurantii
immaturus
118 D030
Chỉ
thực
Fructus
Aurantii
immaturus
119 D031 Chỉ xác
Fructus
Aurantii
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
N
Hạt của quả
DĐVN chín phơi
Nhóm
≤ 5kg
V
hoặc sấy
2
khơ
N
DĐVN
V
Hạt của quả
chín phơi
Nhóm
≤ 5kg
hoặc sấy
2
khơ
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
DĐVN
V
Quả non bổ
đơi, phơi
hoặc sấy
khơ
Nhóm
≤ 5kg
2
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
N
DĐVN
V
Quả non bổ
đơi, phơi
hoặc sấy
khơ
Nhóm
≤ 5kg
2
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
N
Quả non bổ
DĐVN đơi, phơi
V
hoặc sấy
khơ
≤ 5kg
Nhóm
2
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
DĐVN
V
Quả non bổ
đơi, phơi
Nhóm
≤ 5kg
hoặc sấy
2
khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
N
Quả đã gần
DĐVN chín bổ đơi,
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Page 24
Kg
Kg
Kg
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
83.5
2
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
138,600
82.2
3
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
81,900
97.0
1
Công ty cổ
Đề xuất
phần dược
trúng
liệu Việt Nam
thầu
92.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
2
Dược Thăng
Long
87.2
3
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
80.7
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
137,500
88,200
96,600
105,000
63,000
Đề xuất
trúng
thầu
Xếp hạng nhà thầu Gói 4
Số Mã
TT hàng
hóa
Tên
dược
liệu
Tên khoa Nguồn Tiêu Dạng sơ chế Quy
học
gốc chuẩn
cách
chất
đóng
lượng
gói
120 D031 Chỉ xác
Fructus
Aurantii
121 D031 Chỉ xác
Fructus
Aurantii
122 D031 Chỉ xác
Fructus
Aurantii
Dâm
123 D032 dương
hoắc
Herba
Epimedii
Dâm
124 D032 dương
hoắc
Herba
Epimedii
Herba
Diệp hạ
125 D033
Phyllanthi
châu
urinariae
Herba
Diệp hạ
126 D033
Phyllanthi
châu
urinariae
Phân
Số
nhóm GPNK
kỹ (nếu có)
thuật
Cơ sở sản
xuất
N
Quả đã gần
DĐVN chín bổ đơi,
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
N
Quả đã gần
DĐVN chín bổ đơi,
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hay sấy
2
khơ
Cơng ty
CPDP Thành Kg
Phát
N
Quả đã gần
DĐVN chín bổ đơi,
Nhóm
≤ 5kg
V
phơi hoặc
2
sấy khơ
Cơng ty CP
Dược và
TBYT T.W.I
B
Phầm trên
Cơng ty cổ
DĐVN
Nhóm 333/YD
mặt đất phơi ≤ 5kg
phần dược
V
2
CT-QLD
hay sấy khơ
liệu Hà Nội
Kg
B
Cơng ty cổ
Phầm trên
DĐVN
Nhóm
phần dược
mặt đất phơi ≤ 5kg
97/2018/DLVN
V
2
liệu Việt
hay sấy khơ
Nam
Kg
N
DĐVN
V
Tồn cây đã
Nhóm
phơi sấy
≤ 5kg
2
khơ.
CTCP Đơng
Y Dược
Thăng Long
Kg
N
DĐVN
V
Tồn cây đã
Nhóm
phơi sấy
≤ 5kg
2
khơ.
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Kg
Page 25
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt
Nam
Đơn Đơn giá dự
vị
thầu (*)
tính
Kg
Kg
66,150
73,600
79,989
239,400
250,950
52,500
53,550
Điểm
tổng
hợp
Xếp Tên nhà thầu Ghi chú
hạng
dự thầu
nhà
thầu
2
Cơng ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
87.8
3
Công ty cổ
phần dược
phẩm Thành
Phát
81.2
Công ty cổ
phần dược và
4
thiết bị y tế
T.W.I
93.7
Công ty cổ
phần dược
liệu Hà Nội
96.1
1
93.8
2
97.0
Công ty Cổ
phần Đông Y
1
Dược Thăng
Long
95.6
2
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
Vượt giá
phần dược
kế hoạch
liệu Việt Nam
Đề xuất
trúng
thầu
Công ty cổ
phần dược
liệu Việt Nam
Xếp hạng nhà thầu Gói 4