Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

qh_sdd_hai_duong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.94 KB, 2 trang )

DỰ KIẾN PHÂN KHAI CÁC CHỈ TIÊU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
ĐẾN NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN XÃ HẢI DƯƠNG
(Kèm theo Cơng văn số: 315/TNMT-ĐĐ ngày 04/12/2013 của phịng TNMT)
STT

Chỉ tiêu



Diện tích QH đến năm 2020
(ha)

(1)

(2)

(3)

(4)

NNP
LUC
LUK
HNK
COC
HNK
CLN
LNC
LNQ
LNK
RPH


RDD
RSX
NTS
NKH
PNN
CTS
CQP
CAN
SKK
SKK1
SKK2
SKC
SKX
SKS
DDT
DRA
TTN
NTD
MNC
SON
DHT
DGT
DTL

1029.00
355.16
12.67
25.37
4.94
0.00

4.94
17.92
0.00
0.00
17.92
193.24
0.00
0.00
101.02
0.00
650.96
0.17
0.05
0.00
0.00
0.00
0.00
17.77
0.00
0.00
0.00
0.02
4.67
42.66
425.10
0.00
58.70
48.30
3.37


I
1
2
3
3.1
3.2
4
4.1
4.2
4.3
5
6
7
8
9
II
1
2
3
4
4.1
4.2
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
14.1
14.2

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN
Đất nơng nghiệp; Trong đó
Đất chun trồng lúa nước
Đất trồng lúa còn lại
Đất trồng cây hàng năm còn lại
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
Đất trồng cây hàng năm khác
Đất trồng cây lâu năm
Đất trồng cây công nghiệp lâu năm
Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Đất trồng cây lâu năm khác
Đất rừng phịng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất ni trồng thuỷ sản
Đất nông nghiệp khác
Đất phi nông nghiệp
Đất xây dựng trụ sở CQ, CTSN
Đất quốc phịng
Đất an ninh
Đất khu cơng nghiệp; Trong đó:
Đất khu cơng nghiệp tập trung
Đất cụm cơng nghiệp
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ

Đất cho hoạt động khoáng sản
Đất di tích danh thắng
Đất xử lý, chơn lấp chất thải nguy hại
Đất tơn giáo, tín ngưỡng
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
Đất có mặt nước chun dùng
Đất sơng suối
Đất phát triển hạ tầng
Đất giao thông
Đất thủy lợi


14.3
14.4
14.5
14.6
14.7
14.8
14.9
15
III
1
IV
1
V
VI
VII

Đất cơng trình năng lượng
Đất cơng trình bưu chính viễn thơng

Đất cơ sở văn hóa
Đất cơ sở y tế
Đất cơ sở giáo dục
Đất cơ sở thể dục thể thao
Đất chợ
Đất phi nơng nghiệp khác
Đất đơ thị; Trong đó:
Đất ở tại đơ thị
Đất khu dân cư nơng thơn; Trong đó:
Đất ở tại nông thôn
Đất khu bảo tồn thiên nhiên
Đất khu du lịch
Đất chưa sử dụng

DNL
DBV
DVH
DYT
DGD
DTT
DCH
PNK
DTD
ODT
DNT
ONT
DBT
DDL
CSD


0.63
0.18
1.22
0.10
2.20
2.50
0.20
0.00
0.00
0.00
77.87
69.82
0.00
158.30
22.88



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×