VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC
VÀ CƠNG NGHỆ VIỆT NAM
VIỆN TỐN HỌC
Số:
/QĐ - VTH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày
tháng
năm 2015
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phân công giảng dạy các môn cơ sở ngành tốn
VIỆN TRƯỞNG
VIỆN TỐN HỌC
Căn cứ Quyết định số 201/QĐ-KHCNVN ngày 25/02/2013 của Chủ tịch Viện
Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam ban hành quy chế, tổ chức và hoạt động
của Viện Toán học;
Căn cứ Quy chế 10/2011/TT-BGD ĐT ngày 28/02/2011 của Bộ Giáo dục và
Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ;
Căn cứ Quy chế đào tạo Thạc sĩ của Viện Toán học ban hành ngày
15/06/2011;
Xét đề nghị của Giám đốc Trung tâm đào tạo sau đại học,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân công cán bộ giảng dạy các môn cơ sở ngành Tốn, mỗi
mơn 5 tín chỉ (75 tiết) cho lớp cao học khóa 23 (2015-2017) (xem danh sách
kèm theo).
Điều 2. Cán bộ giảng dạy có trách nhiệm soạn giáo trình và giảng dạy
theo đúng số tiết và thời gian của môn được phân công giảng dạy.
Điều 3. Giám đốc Trung tâm Đào tạo sau đại học và các ơng có tên ở
Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VT.T.03
KT. VIỆN TRƯỞNG
PHÓ VIỆN TRƯỞNG
Phùng Hồ Hải
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG DẠY CÁC MÔN CƠ SỞ NGÀNH TOÁN
CAO HỌC KHĨA 23, KHĨA 24
1. Các mơn cơ sở Khóa 23, Khóa 24
Số
tín
chỉ
Thời gian dự
kiến
Giải tích hiện đại
5
10/6/2015-30/8/2015
Đại số hiện đại
5
10/6/2015-30/8/2015
Toán rời rạc
5
10/6/2015-30/8/2015
Lý thuyết Xác suất
và Thống kê toán học
5
1/9/2015-30/12/2015
5. GS TSKH Nguyễn Minh Trí (45t)
TS Nguyễn Anh Tú (30t)
Phương trinh vi phân
5
6. TS Bùi Trọng Kiên (45t)
TS Lê Hải Yến (30t)
Giải tích lồi và tối ưu
5
TT
1.
2.
Họ và tên
Tên mơn
PGS TSKH Phạm Hồng Hiệp (45 tiết)
TS Đồn Thái Sơn (30 tiết)
TS Trần Nam Trung (75 tiết)
3. GS TS Ngô Đắc Tân (45t)
TS Trần Thị Thu Hương (30t)
4.
TS Đoàn Thái Sơn
1/9/2015-30/12/2015
1/9/2015-30/12/2015
7.
TS Nguyễn Tất Thắng
Hình học hiện đại
5
2/1/2016-30/4/2016
8.
TS Đồn Trung Cường
Giải tớch phc
5
2/1/2016-30/4/2016
2. Cỏc mụn chuyờn ngnh khúa 23
Chuyên ngành: i s v Lý thuyt s
TT
Họ và tên
Chuyên đề
S tớn
ch
Thời gian
dự kiÕn
1
TS Hồng Lê Trường
Đại số giao hốn
4
6/2016-9/2016
2
TS Nguyễn Duy Tân
Đại số Lie
4
6/2016-9/2016
3
TS Nguyễn Tất Thắng
Hình học đại số
3
6/2016-9/2016