Tải bản đầy đủ (.doc) (83 trang)

QD1247ubnd2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 83 trang )

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH VĨNH PHÚC

Số: 1247/QĐ-UBND

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Vĩnh Phúc, ngày 17 tháng 5 năm 2019

QUYẾT ĐỊNH
Về việc thưởng tiền cho học sinh, giáo viên đạt thành tích cao trong
năm học 2018 - 2019
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH PHÚC
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng ngày 26/11/2003; Các Luật sửa đổi, bổ
sung một số điều của Luật thi đua, khen thưởng ngày 14/6/2005 và ngày
16/11/2013;
Căn cứ Nghị quyết số 53/2017/NQ-HĐND ngày 18/12/2017 của Hội đồng
nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc về việc Quy định chính sách thưởng cho học sinh, sinh
viên đạt giải, đỗ thủ khoa và giáo viên có học sinh, sinh viên đạt giải trong các kỳ
thi, cuộc thi học sinh giỏi, sinh viên giỏi;
Căn cứ kết quả của các kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia, cấp tỉnh năm
học 2018-2019;
Xét đề nghị của Sở Nội vụ tài Tờ trình số 288/TTr-SNV ngày 15/5/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thưởng tiền cho 2.058 học sinh đoạt giải trong các kỳ thi học sinh
giỏi năm học 2018-2019; 758 giáo viên có học sinh đoạt giải trong các kỳ thi học
sinh giỏi năm học 2018-2019 (có danh sách kèm theo), cụ thể như sau:
1. 79 học sinh THPT đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia
trung học phổ thơng năm 2019, trong đó có: 02 giải nhất, 31 giải nhì, 28 giải ba và


18 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 14.000.000 đồng x 02 giải = 28.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 10.000.000 đồng x 31 giải = 310.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 6.000.000 đồng x 28 giải = 168.000.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 4.000.000 đồng x 18 giải = 72.000.000đồng
Cộng tiền thưởng: 578.000.000 đồng.
2. 06 học sinh đoạt giải trong Cuộc thi nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật cấp
quốc gia học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thơng năm học 2018-2019,
trong đó có: 01 giải nhì và 02 giải ba.
+ Mỗi giải nhì thưởng 10.000.000 đồng x 01 giải = 10.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 6.000.000 đồng x 02 giải = 12.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 22.000.000 đồng.
1


3. 02 học sinh đoạt giải giao lưu “An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ”
cấp quốc gia năm học 2018 - 2019, trong đó có: 01 giải nhì và 01 giải ba.
+ Mỗi giải nhì thưởng 5.000.000 đồng x 01 giải = 5.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 3.000.000 đồng x 01 giải = 3.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 8.000.000 đồng.
4. 01 học sinh đoạt giải khuyến khích cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ
48 (năm 2019)
Mỗi giải KK thưởng 2.000.000 đồng x 01 giải = 2.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 2.000.000 đồng.
5. 28 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia
trung học phổ thơng năm 2019 trong đó có: 02 giải nhất, 31 giải nhì, 28 giải ba và
18 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 14.000.000 đồng x 02 giải = 28.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 10.000.000 đồng x 31 giải = 310.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 6.000.000 đồng x 28 giải = 168.000.000 đồng

+ Mỗi giải KK thưởng 4.000.000 đồng x 18 giải = 72.000.000đồng
Cộng tiền thưởng: 578.000.000 đồng.
6. 03 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Cuộc thi nghiên cứu Khoa học Kỹ
thuật cấp quốc gia học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thơng năm học 20182019, trong đó có: 01 giải nhì và 02 giải ba
+ Mỗi giải nhì thưởng 10.000.000 đồng x 01 giải = 10.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 6.000.000 đồng x 02 giải = 12.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 22.000.000 đồng.
7. 250 học sinh THPT đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 12
chương trình THPT chuyên cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 30 giải
nhất, 70 giải nhì, 90 giải ba và 60 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 30 giải = 30.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 70 giải = 42.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 90 giải = 36.000.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 60 giải = 18.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 126.000.000 đồng
8. 865 học sinh THPT đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 12
chương trình THPT cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 35 giải nhất, 212
giải nhì, 261 giải ba và 357 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 35 giải = 35.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 212 giải = 127.200.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 261 giải = 104.400.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 357 giải = 107.100.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 373.700.000 đồng
9. 71 học sinh học chương trình GDTX cấp THPT đoạt giải trong Kỳ thi
2


chọn học sinh giỏi lớp 12 cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 04 giải nhất,
08 giải nhì, 17 giải ba và 42 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 04 giải = 4.000.000 đồng

+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 08 giải = 4.800.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 17 giải = 6.800.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 42 giải = 12.600.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 28.200.000 đồng
10. 117 học sinh đoạt 62 giải trong Cuộc thi nghiên cứu Khoa học kỹ thuật
cấp tỉnh dành cho học sinh trung học năm học 2018-2019, trong đó có: 06 giải
nhất, 12 giải nhì, 18 giải ba và 26 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 06 giải = 6.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 12 giải = 7.200.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 18 giải = 7.200.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 26 giải = 7.800.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 28.200.000 đồng
11. 667 học sinh THCS đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 9 cấp
tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 36 giải nhất, 130 giải nhì, 213 giải ba và
288 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 36 giải = 36.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 130 giải = 78.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 213 giải = 85.200.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 288 giải = 86.400.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 285.600.000 đồng
12. 46 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 12
chương trình THPT chuyên cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có:
30 giải nhất, 70 giải nhì, 90 giải ba và 60 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 30 giải = 30.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 70 giải = 42.000.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 90 giải = 36.000.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 60 giải = 18.000.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 126.000.000 đồng.
13. 322 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp
12 chương trình THPT cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 35 giải nhất, 212

giải nhì, 261 giải ba và 357 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 35 giải = 35.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 212 giải = 127.200.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 261 giải = 104.400.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 357 giải = 107.100.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 373.700.000 đồng
14. 40 giáo viên có học sinh học chương trình GDTX cấp THPT đoạt giải
3


trong Kỳ thi chọn HSG lớp 12 chương trình THPT cấp tỉnh năm học 2018-2019,
04 giải nhất, 08 giải nhì, 17 giải ba và 42 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 04 giải = 4.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 08 giải = 4.800.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 17 giải = 6.800.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 42 giải = 12.600.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 28.200.000 đồng
15. 62 giáo viên có học sinh đoạt giải Cuộc thi nghiên cứu Khoa học kỹ thuật
dành cấp tỉnh cho học sinh trung học năm học 2018-2019, 06 giải nhất, 12 giải
nhì, 18 giải ba và 26 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 06 giải = 6.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 12 giải = 7.200.000 đồng
+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 18 giải = 7.200.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 26 giải = 7.800.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 28.200.000 đồng
16. 257 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 9
cấp tỉnh năm học 2018-2019, trong đó có: 36 giải nhất, 130 giải nhì, 213 giải ba và
288 giải KK.
+ Mỗi giải nhất thưởng 1.000.000 đồng x 36 giải = 36.000.000 đồng
+ Mỗi giải nhì thưởng 600.000 đồng x 130 giải = 78.000.000 đồng

+ Mỗi giải ba thưởng 400.000 đồng x 213 giải = 85.200.000 đồng
+ Mỗi giải KK thưởng 300.000 đồng x 288 giải = 86.400.000 đồng
Cộng tiền thưởng: 285.600.000 đồng
Tổng số tiền thưởng cho học sinh đoạt giải và giáo viên có học sinh đoạt giải
trong các kỳ thi, cuộc thi cấp quốc gia, cấp tỉnh năm học 2018-2019 là:
2.893.400.000 đồng (Hai tỉ, tám trăm chín mươi ba triệu, bốn trăm nghìn đồng
chẵn). Số tiền thưởng trên được trích từ nguồn kinh phí cấp cho ngành Giáo dục
và Đào tạo năm 2019.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nội vụ, Tài chính; Giáo
dục và Đào tạo; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị
liên quan và các cá nhân có tên tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Chủ tịch, các PCT;
- CPVP;
- Như điều 2;
- Cổng TT-GTĐT tỉnh;
- Lưu: VT,VX3,TH2.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH

(Đã ký)
Lê Duy Thành

4


DANH SÁCH GIÁO VIÊN, HỌC SINH ĐƯỢC THƯỞNG
(Kèm theo Quyết định số 1247/QĐ-UBND ngày 17 tháng 5 năm 2019

của Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Phúc)
1) 79 học sinh THPT đoạt giải Cuộc thi chọn học sinh giỏi
quốc gia trung học phổ thông năm 2019
TT
1

Họ và tên
Vương Tùng Dương

Lớp
12A1

Trường
THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Mơn
Tốn

Giải
Nhất

2

Hồng Anh Phương

12A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học


Nhất

3

Vũ Ngọc Duy

12A1

THPT Chun Vĩnh Phúc

Tốn

Nhì

4

Bùi Anh Vũ

12A1

THPT Chun Vĩnh Phúc

Tốn

Nhì

5

Hà Ngọc Khánh


11A1

THPT Chun Vĩnh Phúc

Tốn

Nhì

6

Nguyễn Văn Quang

12A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí

Nhì

7

Phạm Thế Nam

12A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí


Nhì

8

Phùng Phú Cường

12A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí

Nhì

9

Ngơ Khánh Ly

11A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí

Nhì

10

Nguyễn Thị Huyền Trang


12A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học

Nhì

11

Hồ Thị Xn Hương

12A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học

Nhì

12

Nguyễn Thu Hương

12A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học


Nhì

13

Nguyễn Thị Lan Anh

12A5

THPT Chun Vĩnh Phúc

Sinh học

Nhì

14

Trần Vĩnh Hưng

12A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Nhì

15

Nguyễn Diễm My


11A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Nhì

16

Khổng Thị Thu Thúy

11A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Nhì

17

Nguyễn Phương Thảo

11A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học


Nhì

18

Trần Thị Thu Huyền

12A6

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ngữ văn

Nhì

19

Nguyễn Hoa Huệ Mai

12A6

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ngữ văn

Nhì

20

Lê Thị Hồng Hạnh


12A6

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ngữ văn

Nhì

21

Lê Mạnh Hùng

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

22

Nguyễn Đức Kiên

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử


Nhì

23

Phùng Thị Hường

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

24

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

25

Nguyễn Diệu Linh


12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

26

Nguyễn Chí Nam

12A7

THPT Chun Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

27

Lê Huy Hồng

11A7

THPT Chun Vĩnh Phúc

Lịch sử


Nhì

28

Nguyễn Thị Hậu

11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

29

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Lịch sử

Nhì

1



TT
30

Họ và tên
Phùng Quang Giang

Lớp
11A7

Trường
THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Giải
Nhì

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Mơn
Lịch sử
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tốn

31

Hồng Gia Khánh


12A8

THPT Chun Vĩnh Phúc

32

Nguyễn Văn Chiến

11A8

THPT Chun Vĩnh Phúc

33

Lương Thảo Nhi

12A8

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

34

Lê Anh Dũng

12A1

35

Đỗ Minh Hiệp


12A1

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Toán

Ba

36

Lê Ngọc Hoa

11A1

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Toán

Ba

37

Tạ Nam Khánh

11A1

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Toán


Ba

38

Nguyễn Văn Chiến

12A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học

Ba

39

Nguyễn Kim Đức

12A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học

Ba

40

Nguyễn Văn Thiện


12A3

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Vật lí

Ba

41

Nguyễn Tiến Đạt

11A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí

Ba

42

Hồng Minh Khánh

11A3

THPT Chun Vĩnh Phúc

Vật lí


Ba

43

Nguyễn Văn Cường

11A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học

Ba

44

Nguyễn Thị Phương Thanh

11A4

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Hóa học

Ba

45

Nguyễn Hồng Thái


11A4

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Hóa học

Ba

46

Đỗ Thị Thu Huyền

11A4

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Hóa học

Ba

47

Trần Thùy Trang

11A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học


Ba

48

Nguyễn Ngọc Hân

11A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Ba

49

Nguyễn Thị Thùy Dung

12A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Ba

50

Dương Khánh Linh


12A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

Ba

51

Lê Thị Hạnh

11A6

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ngữ văn

Ba

52

Đỗ Thị Oanh

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí


Ba

53

Nguyễn Thị Thu

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

54

Vũ Thùy Dung

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

55

Đinh Thu Hương


11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

56

Phạm Thị Thu Hường

11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

57

Nguyễn Mạnh Hưng

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí


Ba

58

Nguyễn Quỳnh Anh

12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

59

Trần Thị Huyền

11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí

Ba

60

Nguyễn Thị Thanh Thúy


12A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ba

61

Trần Ánh Dương

11A8

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

62

Chu Thị Thanh

11A1

THPT Chun Vĩnh Phúc

Địa lí
Tiếng
Anh
Tốn

2


Nhì
Nhì
Nhì
Ba

Ba
KK


TT
63

Họ và tên
Nguyễn Văn Hưng

Lớp
12A2

Trường
THPT Chun Vĩnh Phúc

Mơn
Tin học

Giải
KK

64

Vũ Bình Dương


11A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học

KK

65

Cao Quốc Dũng

11A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học

KK

66

Lê Thái Sơn

11A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học


KK

67

Nguyễn Kiến Thái Dương

11A2

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Tin học

KK

68

Nguyễn Đức Kiên

11A3

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Vật lí

KK

69

Nghiêm Thành Long


11A3

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Vật lí

KK

70

Phạm Hồng Bảo Ngọc

12A3

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Vật lí

KK

71

Ngơ Minh Phương

11A4

THPT Chun Vĩnh Phúc

Hóa học


KK

72

Nguyễn Ngọc Hiếu

12A5

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Sinh học

KK

73

Nguyễn Thị Hiền

11A6

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Ngữ văn

KK

74

Lê Thị Thu Quỳnh


11A7

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

KK

75

Nguyễn Phạm Bảo Trung

12A8

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

76

Nguyễn Thị Ngọc Anh

11A8

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

77

Nguyễn Ngọc Tú

12A9

THPT Chuyên Vĩnh Phúc


78

Nguyễn Lê Nhật Giang

12A9

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

79

Đỗ Phương Linh

11A9

THPT Chuyên Vĩnh Phúc

Địa lí
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Pháp
Tiếng
Pháp
Tiếng
Pháp

KK

KK
KK
KK
KK

2) 06 học sinh đoạt giải Cuộc thi nghiên cứu Khoa học Kỹ

thuật cấp quốc gia học sinh trung học cơ sở và trung học phổ
thông năm học 2018-2019:
TT
1

2

3

Họ và tên

Lớp

Đỗ Thị Hải Yến

10

Bùi Thị Trang

11

Trần Anh Cường


10

Đặng Thu Phương

11

Phùng Văn Long

9

Phùng Quang Thịnh

8

Trường

Huyện

Giải

THPT Sáng Sơn

Nhì

THPT Đội Cấn

Ba

THCS Hợp Thịnh


Tam Dương

Ba

3) 02 học sinh đoạt giải giao lưu “An tồn giao thơng cho nụ cười trẻ thơ” cấp quốc gia năm
học 2018 - 2019:
TT
Họ và tên
Trường
Huyện
Giải
1

Đỗ Mai Phương

TH Nguyệt Đức

Yên Lạc

Nhì

2

Đinh Quốc Hưng

TH Trung Nguyên

Yên Lạc

Ba


3


4) 01 học sinh đoạt giải khuyến khích cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ
48 (năm 2019)
TT
1

Họ và tên
Nguyễn Đức Thắng

Trường

Giải

THPT Sáng Sơn

Khuyến khích

5) 28 giáo viên có học sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia trung học phổ
thông năm 2019:
Tổng số giải
TT
Họ và tên
Mơn
Trường
Nhất Nhì Ba KK Cộng
THPT Chun
1

Lê Xn Đại
Tốn 12
1
2
2
5
Vĩnh Phúc
THPT Chuyên
2
Nguyễn Duy Liên
Toán 11
1
2
1
4
Vĩnh Phúc
THPT Chuyên
3
Tống Thanh Kiều
Tin 12
2
1
3
Vĩnh Phúc
4

Nguyễn Thị Hương

5


Phan Văn Việt

6

Phan Dương Cẩn

7

Nguyễn Thị Thu Hằng

8

Nguyễn Văn Quyền

9

Nguyễn Đắc Tứ

10

Trần Thị Hải Minh

11

Nguyễn Đình Hùng

12

Phùng Thị Nga


13

Nguyễn Mạnh Hà

14

Đào Quang Thắng

15

Trần Thị Dung

16

Bùi Thị Hoàng Yến

17

Dương Thị Thu Ngân

18

Trần Hoài Anh

19

Nguyễn Thị Thắm

20


Lê Đăng Thành

Tin 11

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Lý 12

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Lý 11

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Hóa 12

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Hóa 11

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Sinh 12

THPT Chuyên

Vĩnh Phúc

Sinh 11

1

4

4

3

1

1

5

1

2

2

5

3

4


4

1

5

2

2

1

5

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

3

2

Văn 12

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

3

Văn 11


THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

Sử 12

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

4

3

1
6

5

1

2
6


TT

Họ và tên

Mơn

Trường


Tổng số giải
Nhất Nhì Ba KK Cộng

THPT Chun
Vĩnh Phúc
THPT Chuyên
Vĩnh Phúc
THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

21

Nguyễn Thị Minh Hải

Sử 11

4

22

Vũ Thị Ngọc Phước

Địa 12

23

Lê Thị Hải Yến

Địa 11


24

Văn Thị Bích Thảo

Anh 12

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

2

25

Lê Thị Liên

26

Trần Thị Ngọc Quý

Anh 11

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc

1

27

Hoàng Thị Huyền


Pháp 12

28

Nguyễn Thị Yên

Pháp 11

4
6
3

2

31

1

4

2

4

1

THPT Chuyên
Vĩnh Phúc
THPT Chuyên

Vĩnh Phúc

Tổng

6

28

2
2

2

1

1

18

79

6) 03 giáo viên có học sinh đoạt giải Cuộc thi nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật cấp quốc gia
học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông năm học 2018-2019
Tổng số giải
TT
Họ và tên
Trường
Nhất Nhì Ba Tư
Cộng
1

Đỗ Thị Hồng Minh
THPT Sáng Sơn
1
1
2

Chu Thị Kim Hoàng

3

Phùng Văn Kiệm

THPT Đội Cấn
THCS Hợp Thịnh,
huyện Tam Dương

Tổng

1

1

1

1

1

2


3

7) 250 học sinh THPT đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh
giỏi lớp 12 chương trình THPT chuyên cấp tỉnh năm học 20182019
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Họ và tên
Lê Anh Dũng
Vũ Ngọc Duy
Tạ Nam Khánh
Phùng Phú Cường
Hoàng Minh Khánh
Phạm Thế Nam
Hoàng Anh Phương
Nguyễn Hồng Thái
Nguyễn Thị Huyền Trang
Trần Vĩnh Hưng
Dương Khánh Linh

Nguyễn Diễm My

Lớp
12A1
12A1
11A1
12A3
11A3
12A3
12A4
11A4
12A4
12A5
12A5
11A5

5

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc

Mơn
Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học

Giải
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất



TT
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

Họ và tên
Vũ Bình Dương
Nguyễn Kim Đức
Lê Thái Sơn
Lê Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Hoa Huệ Mai
Nguyễn Thị Hậu
Lê Mạnh Hùng
Nguyễn Đức Kiên
Vũ Thùy Dung
Trần Thị Huyền
Nguyễn Mạnh Hưng

Trần Ánh Dương
Hoàng Gia Khánh
Nguyễn Phạm Bảo Trung
Nguyễn Lê Nhật Giang
Đỗ Phương Linh
Nguyễn Ngọc Tú
Vương Tùng Dương
Lê Ngọc Hoa
Hà Ngọc Khánh
Nguyễn Tiến Nam
Trần Hồng Quý
Chu Thị Thanh
Bùi Anh Vũ
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Đức Kiên
Nghiêm Thành Long
Ngô Khánh Ly
Lê Xuân Minh
Đào Thị Ngọc
Phạm Hồng Bảo Ngọc
Phùng Quang Chiến
Nguyễn Văn Cường
Đỗ Thị Thu Huyền
Hồ Thị Xuân Hương
Nguyễn Thu Hương
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Nguyễn Thị Phương Thanh
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Ngọc Hân

Nguyễn Ngọc Hiếu
Nguyễn Bích Thảo

Lớp
11A2
12A2
11A2
12A6
11A6
12A6
11A7
12A7
12A7
12A7
11A7
12A7
11A8
12A8
12A8
12A9
11A9
12A9
12A1
11A1
11A1
12A1
11A1
11A1
12A1
11A3

11A3
11A3
11A3
12A3
11A3
12A3
11A4
11A4
11A4
12A4
12A4
12A4
11A4
12A5
12A5
11A5
12A5
11A5

6

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Môn
Tin học
Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn

Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học

Giải
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì


TT
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75

76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

Họ và tên
Khổng Thị Thu Thúy
Trần Thùy Trang
Nguyễn Mạnh Cường

Nguyễn Văn Chiến
Cao Quốc Dũng
Lê Sơn Duy
Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Kiến Thái Dương
Nguyễn Văn Hưng
Lê Thị Hạnh
Dương Thu Hằng
Đinh Lê Thúy Hằng
Trần Thị Thu Huyền
Nguyễn Thùy Linh
Phan Thị Hoài Linh
Nguyễn Thị Huyền Trang
Phùng Quang Giang
Lê Huy Hoàng
Phùng Thị Hường
Đỗ Phương Linh
Nguyễn Diệu Linh
Dương Thị Mười
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Nguyễn Quỳnh Anh
Nguyễn Ánh Dương
Đinh Thu Hương
Đỗ Thị Oanh
Lê Thị Thu Quỳnh
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh Thúy
Lại Ngọc Anh
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Chiến

Ngô Khánh Linh
Lê Thị Tiểu Nhi
Lương Thảo Nhi
Nguyễn Phương Tuyết
Trịnh Thị Kim Chi
Nguyễn Thu Hiền
Nguyễn Thùy Lê
Cao Tiến Nam
Trần Thanh Thảo
Vũ Trần Phương Thảo
Nguyễn Thị Vân

Lớp
11A5
11A5
12A2
12A2
11A2
11A2
12A2
11A2
12A2
11A6
11A6
12A6
12A6
11A6
11A6
12A6
11A7

11A7
12A7
12A7
12A7
11A7
12A7
12A7
11A7
11A7
12A7
11A7
12A7
12A7
12A8
12A8
11A8
12A8
12A8
12A8
12A9
12A9
11A9
12A9
11A9
11A9
12A9
11A9

7


Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Ngô Gia Tự
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Môn
Sinh học
Sinh học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn

Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp

Tiếng Pháp

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì


TT
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110

111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

141
142
143
144

Họ và tên
Bùi Tuấn Anh
Vũ Hoàng Anh
Bùi Thị Liễu Dương
Đỗ Minh Hiệp
Nguyễn Đức Hiệp
Kim Thị Hồng Lĩnh
Nguyễn Trúc Quỳnh
Phùng Thị Xuân Thủy
Tạ Thủy Tiên
Cao Đắc Hải Đăng
Nguyễn Đức Huy
Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Thị Thu Hương
Phan Ngọc Kiên
Hoàng Mai Thùy Linh
Nguyễn Văn Quang
Cao Đức Thành
Nguyễn Văn Thiện
Bùi Việt Anh
Nguyễn Việt Anh
Trần Đức Anh
Đỗ Phương Giang
Nguyễn Minh Hoàn
Phạm Thị Gia Huệ

Đào Thị Huyền
Nguyễn Thị Liễu
Ngơ Minh Phương
Nguyễn Hồng Hà
Phùng Thị Ngọc Hồng
Nguyễn Ngọc Khánh
Bùi Thị Linh
Nguyễn Minh Quang
Nguyễn Phương Thảo
Lê Thị Trang
Bùi Phú Vĩnh
Nguyễn Hải Yến
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Anh Dũng
Phạm Anh Dũng
Nguyễn Đình Huy
Dương Quang Tùng
Nguyễn Hồng Việt
Ngơ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Thu Huyền

Lớp
11A1
11A1
12A1
12A1
11A1
12A1
11A1
12A1

12A1
11A3
11A3
12A3
11A3
12A3
11A3
12A3
11A3
12A3
11A4
11A4
11A4
11A4
12A4
11A4
11A4
12A4
11A4
11A5
11A5
11A5
11A5
12A5
11A5
11A5
11A5
12A5
11A2
11A2

12A2
11A2
12A2
11A2
11A6
12A6

8

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc

Mơn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn

Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học

Sinh học
Sinh học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn

Giải
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


TT
145

146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175

176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188

Họ và tên
Nguyễn Thị Lan
Hà Phương Linh
Ngô Thị Ngọc Linh
Nguyễn Thùy Linh
Trương Thị Phương
Trần Thanh Thủy
Tạ Thị Thanh Xuân
Nguyễn Đình Hà
Lê Việt Hùng
Trần Minh Hương
Phùng Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Loan
Nguyễn Chí Nam
Kim Thị Hồng Ngát
Đào Thu Phương

Nguyễn Hữu Tuấn Thành
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Quốc Bảo
Nguyễn Lăng Quỳnh Giao
Nguyễn Thị Hân
Trần Thu Hiền
Trần Minh Hiếu
Phạm Thị Thu Hường
Nguyễn Phương Thảo
Dương Thị Thu Trang
Đinh Minh Tuấn
Nguyễn Thị Hương Xen
Phạm Vũ Phương Anh
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Thái Hà
Nghiêm Thị Hương Linh
Trần Thanh Minh
Dương Ngọc Nam
Phạm Minh Nam
Hoàng Ngọc
Tạ Thị Thanh Tâm
Trần Thị Thanh Thảo
Lê Phương Hà
Vũ Hoàng Nguyệt Hà
Dương Thị Hương
Phạm Mai Linh
Trần Khánh Linh
Nguyễn Thị Thu Phương
Phùng Thị Thu Thảo


Lớp
12A6
12A6
11A6
11A6
12A6
11A6
12A6
12A7
12A7
11A7
11A7
12A7
12A7
11A7
12A7
12A7
11A7
12A7
11A7
12A7
11A7
12A7
11A7
11A7
11A7
11A7
11A7
11A8
11A8

11A8
11A8
12A8
11A7
12A1
11A8
12A8
11A8
11A9
11A9
11A9
11A9
12A9
12A9
12A9

9

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Bình Xuyên
Hai Bà Trưng
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Môn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch Sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí

Địa lí
Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp

Giải
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


TT
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210

211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232

Họ và tên
Trần Thị Minh Thư
Phùng Thị Huyền Trang
Phạm Thành Dũng
Dương Thu Hoài Ngọc
Trương Minh Tuyên
Nguyễn Anh Dũng

Đỗ Quang Huy
Trần Văn Kiên
Tô Thị Lan Anh
Nguyễn Trọng Hiếu
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Trần Như Huyền
Ngô Anh Quân
Lê Tiến Anh
Nguyễn Văn Nam
Bùi Mạnh Tiến
Nguyễn Anh Tuấn
Nguyễn Duy Vinh
Nguyễn Khánh Chi
Phạm Thu Cúc
Đầu Mạnh Hùng
Đặng Thị Thúy Hường
Đỗ Thùy Linh
Lê Ánh Linh
Nguyễn Thị Khánh Ly
Nguyễn Thị Thảo Ngân
Dương Thị Nhàn
Nguyễn Thu Quỳnh
Nguyễn Bích Thảo
Đỗ Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Thu Thủy
Bùi Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Văn Hồng
Phùng Thị Hường
Lê Thị Lan
Phùng Thị Linh

Nguyễn Hoài Nam
Nguyễn Hải Quân
Nguyễn Thị Phương Thảo
Lê Phương Anh
Nguyễn Ngọc Bích
Tạ Thị Cúc
Nguyễn Ánh Dương
Chu Thị Hòa

Lớp
11A9
12A9
11A1
11A1
11A1
12A1
12A3
11A3
11A4
12A4
11A4
11A5
11A5
12D1
11A2
11A2
11A2
12A2
12H
12H

11A6
12A10
12A9
12A9
11A6
11A6
11A7
11A6
11A6
12A10
12H
12A9
12C
11A7
12C
11A7
12A7
12A7
11A7
11A7
11A7
12A6
11A7
12C

10

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc

Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Hai Bà Trưng
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Nguyễn Viết Xuân
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Trần Phú
Chuyên Vĩnh Phúc
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Chuyên Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc
Bình Xun
Chun Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc
Ngơ Gia Tự
Trần Phú
Ngô Gia Tự

Yên Lạc
Chuyên Vĩnh Phúc
Yên Lạc
Chuyên Vĩnh Phúc
Đồng Đậu
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Bình Xuyên
Chuyên Vĩnh Phúc
n Lạc

Mơn
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp
Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Tin học
Tin học
Tin học

Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí

Giải

Ba
Ba
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK

KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK


TT
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245

246
247
248
249
250

Họ và tên
Nguyễn Thị Thu Mai
Nguyễn Văn Trường
Hà Kiều Anh
Nguyễn Lan Anh
Bùi Linh Chi
Nguyễn Phan Thục Chi
Quách Linh Chi
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Nguyễn Trung Kiên
Đào Trúc Lâm
Tạ Phương Linh
Đinh Quang
Lê Thị Thuần
Vương Kiều Trinh
Dương Anh Tú
Phan Đào Khánh Tùng
Nguyễn Thị Mai Anh
Nguyễn Thị Như Quỳnh

Lớp
12A7
12A7
11A8

12A8
12A7
11A8
11A8
12A1
11A8
12A8
11A8
12A1
12E
11A8
11A8
12D1
11A9
11A9

Trường THPT
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Bình Xuyên
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Hai Bà Trưng
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Chuyên Vĩnh Phúc
Hai Bà Trưng
Trần Phú

Chuyên Vĩnh Phúc
Ngơ Gia Tự
Nguyễn Viết Xn
Chun Vĩnh Phúc
Chun Vĩnh Phúc

Mơn
Địa lí
Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Pháp

Giải
KK
KK
KK

KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK

8) 865 học sinh THPT đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh
giỏi lớp 12 chương trình THPT cấp tỉnh năm học 2018-2019:
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

Họ và tên
Phạm Ngọc Hoa
Trần Đức Duy
Bùi Thị Hịa
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Đình Kiên
Phùng Linh Linh
Nguyễn Văn Tùng
Nguyễn Quang Văn
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Kim Đình Hợp
Nguyễn Thị Hồng Phượng
Đào Vũ Anh Thư
Nguyễn Anh Đức
Trần Quang Phú
Nguyễn Thị Thanh Duyên
Vũ Mạnh Phúc
Nguyễn Minh Giang

Văn Tiến Khải
Nguyễn Huỳnh Trà My
Nguyễn Thu Hà
Vũ Thị Hoài Phương
Đỗ Thị Thu Hà

Lớp
12A2
12A1
12A1
12A1
11A1
12A1
12A1.1
12A1
12A2
12A1
12A1
12A1
12A
12A1
12A1
12A1
10A2
12A5
11A1
11G
11A5
11G


11

Trường THPT
Ngô Gia Tự
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc 2
n Lạc
n Lạc
Ngơ Gia Tự
n Lạc
n Lạc
n Lạc
Bình Sơn
Nguyễn Thị Giang
Yên Lạc
Hai Bà Trưng
Đội Cấn
Yên Lạc 2
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Liễn Sơn
Bình Sơn

Mơn
Tốn
Tốn
Tốn

Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Tin Học
Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ Văn

Giải
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất


TT
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66


Họ và tên
Dương Thị Kim Hương
Trần Văn Chiêu
Trần Thị Hoa
Đỗ Thị Phương Huệ
Nguyễn Thị Xuân Phương
Phùng Thị Thùy Linh
Ngô Thị Lương
Hà Thị Như Quỳnh
Phùng Quốc Việt
Nguyễn Thành Chung
Nguyễn Phương Tuyết
Dương Ngọc Nam
Phạm Minh Nam
Bùi Vũ Phương Anh
Châu Quang Anh
Nguyễn Văn Tú
Triệu Thị Lan Anh
Nguyễn Cơng Hảo
Dương Tiến Hồng
Triệu Tun Nhâm
Nguyễn Đức Việt
Đào Thị Hải Yến
Tạ Hồng Ánh
Đỗ Gia Tuấn Công
Nguyễn Kim Dân
Nguyễn Thị Dịu
Lê Minh Đăng
Đàm Xuân Hiệu

Nguyễn Thị Hương Lan
Nguyễn Văn Liên
Nghiêm Thanh Tuấn
Phạm Thu Bắc
Ngô Thị Phương Hảo
Đỗ Lê Huyền Ngọc
Nguyễn Tuấn Quyền
Vũ Minh Chiến
Trần Ngọc Dự
Vũ Minh Hiếu
Tạ Thành Nam
Nguyễn Thị Ánh
Ngô Minh Hạnh
Bùi Ngọc Hưng
Nguyễn Thị Chinh
Trần Phú Quân

Lớp
12A7
12A2
12G
12G
12E
12A6
12A6
12A7
11A7
12H
12A9
11A6

12A1
12A
12A
11A1
12A1
12A1
11A2
11A2
11A2
12A1
12A
12A4
12A3
11A3
12A1
12A10
11A3
12A1
12A7
12A1
12A1
12A1
12A2
12A1
12A1
12A
12A1
12A2
12A1
12A

12A1
12A1

12

Trường THPT
Bình Xuyên
Tam Đảo 2
Bình Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Vĩnh n
Vĩnh n
Liễn Sơn
Đồng Đậu
Trần Phú
Ngơ Gia Tự
Bình Xun
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Trần Phú
Tam Dương
Tam Đảo
Liễn Sơn
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Bình Sơn
Lê Xoay

Lê Xoay
Đội Cấn
Nguyễn Viết Xn
Đội Cấn
Đội Cấn
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Bình Xuyên
Bình Xuyên
Quang Hà
Bình Xun
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Tam Dương
Tam Đảo 2

Mơn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí

Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn

Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí

Giải
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì


TT
67
68
69
70
71

72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101

102
103
104
105
106
107
108
109
110

Họ và tên
Đỗ Thị Ánh
Nguyễn Hải Đăng
Khổng Xuân Hòa
Lê Thị Hường
Nguyễn Đình Khánh
Trần Khánh Linh
Đỗ Quang Hùng
Hà Hữu Thắng
Nguyễn Hán Hưng
Nguyễn Thùy Trang
Vũ Quốc Bảo
Nguyễn Duy Cảnh
Nguyễn Kim Nam
Tô Hữu Quân
Phạm Như Quỳnh
Nguyễn Thế Anh
Nguyễn Anh Dũng
Hoàng Thanh Lâm
Nguyễn Văn Trường

Nguyễn Văn Hai
Phùng Thị Thanh Hà
Trương Thanh Hậu
Hà Thị Thùy Linh
Hoàng Dương Trung Nguyên
Lê Thị Hồng Minh
Đỗ Thị Phương Trinh
Kim Nguyệt Ánh
Phạm Quốc Bình
Nguyễn Thị Duyên
Đại Thị Hiền
Phạm Văn Hưng
Phạm Việt Linh
Đào Xuân Mạnh
Nguyễn Hữu Minh
Dương Thị Ngân
Nguyễn Thị Phượng
Trần Duy Hạnh
Đỗ Phương Hoàng
Nguyễn Việt Hùng
Lê Ngọc Minh
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Nguyễn Thị Thanh Thảo
Trần Hải Đăng
Bùi Thị Kim Ngân

Lớp
12A2
12A1
12A2

11A1
12A2
12A2
12A
12A
12A1
12A1
12A1
11A1
12A1
11A1
12A1.1
11A1
12A1
12A1
12A1
12A
12A2
12A1
12A1
12A1
12A6
12A3
12A1
12A1
12A1
12A1
11A1
12A1
12A1

12A1
12A1
12A1
12A2
12A2
12A2
12A1
12A2
12A1
12D
12A1

13

Trường THPT
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Trần Nguyên Hãn
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Bình Sơn
Bình Sơn
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Yên Lạc
Yên Lạc
Đồng Đậu
Yên Lạc
Yên Lạc

Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Xn Hịa
Bến Tre
Trần Phú
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Lê Xoay
Lê Xoay
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Bình Xuyên
Bình Xuyên
Bình Xun
Bến Tre
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Tam Đảo 2


Mơn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học

Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì


TT
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136

137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154

Họ và tên
Hoàng Thị Xuân
Dương Thị Trang
Phạm Thị Ngọc
Trần Văn Luân
Lưu Thị Huyên
Đỗ Thị Thư
Đỗ Thị Kiều Chinh
Bùi Thanh Hiền
Vũ Như Quỳnh
Nguyễn Thị Hồng Anh

Trần Thị Thu Thủy
Vũ Thị Nhường
Vũ Thị Hồng
Khổng Quang Chưởng
Nguyễn Thị Thanh Hiểu
Nguyễn Minh Hiếu
Nguyễn Xuân Thịnh
Nguyễn Thị Xuân Thu
Nguyễn Thị Thư
Trần Thu Trang
Phạm Tiến Dũng
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Đức Mạnh
Lê Tiến Anh
Vũ Hoàng Tùng
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Đức Kiên
Vũ Kim Ngọc
Lưu Văn Đức Thiệu
Trần Đình Vương
Nguyễn Minh Tuấn
Phùng Thị Kim Dung
Dương Thị Mai Hương
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Phương Chi
Trần Hương Giang
Nguyễn Thị Hải Ly
Nguyễn Thị Kim Anh
Phạm Quỳnh Anh
Nguyễn Ngọc Ánh

Vũ Thị Thu Hằng
Hà Thị Hậu
Lê Ánh Linh
Hà Quỳnh Trang

Lớp
12A1
12A2
12AB
12A2
12AB
12B
12A3
12A3
12A3
12A3
12A5
12A5
12A5
12A1
12A5
11A1
12A1
12A2
12A1
12A2
12B
12A2
12A10
12D1

12A2
10A5
12A1
11A1.1
10A1
10A1
10A3
12A7
12H
12H
11A8
12A6
12A6
12A5
12A5
11A1
12A5
12A7
12A9
11A5

14

Trường THPT
Tam Đảo
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Bình Sơn

Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
n Lạc
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Trần Ngun Hãn
Bình Xun
Xn Hịa
Xn Hịa
Xn Hịa
Xn Hịa
Hai Bà Trưng
Trần Phú
Nguyễn Thái Học
Liễn Sơn
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Bình Xuyên
Hai Bà Trưng
Vĩnh Yên
Trần Phú
Trần Phú
Tam Dương
Tam Dương

Tam Dương
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Ngô Gia Tự
Liễn Sơn

Môn
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học

Tin học
Tin học
Tin Học
Tin Học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì


TT
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171

172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198

Họ và tên
Nguyễn Thị Xuân

Nguyễn Thu Huệ
Nguyễn Thị Linh
Nguyễn Thùy Linh
Lê Thị Ngọc Yến
Phan Thị Hằng
Pham Thị Phương Linh
Phùng Thị Linh
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Linh Giang
Nguyễn Thị Thu Hiền
Đào Thị Thanh Huyền
Trần Thị Nhâm Huyền
Phan Thị Thùy Ánh
Phan Thị Ngọc Bích
Dương Thanh Thúy
Trần Thị Hải Yến
Nguyễn Thu Hà
Trần Khánh Chi
Nguyễn Thị Thu Nga
Lưu Thị Thảo
Phùng Diệu Linh
Đỗ Quang Anh
Đào Thị Phương Dung
Trần Thị Lệ
Nguyễn Thị Nhẫn
Trịnh Thị Phương
Nguyễn Ngọc Quế Trâm
Đỗ Ngọc Hải
Nguyễn Thị Linh

Hoàng Thị Chang
Khổng Thành Cương
Lê Thị Dung
Lê Thị Hương
Nguyễn Thị Hồng Ngát
Nguyễn Hồng Ngọc
Lưu Thị Mĩ Hảo
Nguyễn Thị Huệ
Lê Thị Lan
Nguyễn Văn Long
Nguyễn Hoài Nam
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Thị Thu Lan

Lớp
12A5
12A5
10A4
10A4
12A5
12A6
12A9
12D5
11D1
12A5
11D1
12A6
12A6
11D1
12A7

12A7
11A6
11A6
12A4
12N
12H
12A1
12A4
12A2
12A4
12A2
12A2
12A2
12A2
12A6
12A7
12G
12G
12G
12G
12G
12A6
12D1
11A7
12C
12A7
12A7
11A4
11A6


15

Trường THPT
Liễn Sơn
Sáng Sơn
Sáng Sơn
Sáng Sơn
Sáng Sơn
Vĩnh Tường
Lê Xoay
Nguyễn Viết Xuân
Nguyễn Viết Xuân
Vĩnh Tường
Yên Lạc
Đồng Đậu
Đồng Đậu
n Lạc
Bình Xun
Bình Xun
Bình Xun
Bình Xun
Xn Hịa
Trần Phú
Trần Phú
Nguyễn Thái Học
Tam Dương
Tam Đảo 2
Tam Đảo
Tam Đảo 2
Tam Đảo 2

Tam Đảo 2
Tam Đảo 2
Ngơ Gia Tự
Liễn Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Vĩnh Tường
n Lạc
Đồng Đậu
n Lạc
Đồng Đậu
Đồng Đậu
Xn Hịa
Vĩnh n

Mơn
Ngữ văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn

Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử

Lịch sử
Lịch sử
Địa lí

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì


TT
199
200
201
202
203
204
205
206

207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236

237
238
239
240
241
242

Họ và tên
Trần Ngọc Nhi
Vũ Văn Duy
Phạm Huy Hoàng
Lê Thị Thanh Tâm
Hoàng Thị Lan Anh
Khổng Thị Huyền Trang
Nguyễn Anh Tú
Tạ Thị Mỹ Duyên
Cao Tùng Dương
Nghiêm Quang Tuấn
Nguyễn Thị Thúy Vy
Tạ Thị Ngọc Ánh
Đặng Thị Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Chang
Kim Thu Hà
Chu Thị Hoà
Nguyễn Thị Hương
Hoàng Thị Ngọc Lệ
Nguyễn Thị Linh
Tạ Thị Cúc
Nguyễn Thị Thanh Hiền
Trần Thị Huệ

Nguyễn Dương Hằng Phương
Đào Hồng Chiêm
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Lê Thị Thuần
Thiều Chí Trường
Nguyễn Thu Hương
Dương Anh Tú
Lê Thị Hồng Thúy
Trương Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Thu Cúc
Trần Thị Trang Nhung
Bùi Thị Kim Oanh
Trần Thị Diễm Quỳnh
Bùi Thu Trang
Lê Quỳnh Trang
Phan Đào Khánh Tùng
Nguyễn Thị Thúy Lan
Bùi Linh Chi
Phạm Thu Minh
Phan Việt Anh
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa

Lớp
12A4
11A8
11A5
12A7
11G
12A9

10A9
12D1
12A7
12A8
12A9
11D1
11D1
12D1
12D1
12C
12D1
12C
11D1
12A6
12B
12B
12B
12A5
12A5
12E
12I
12A10
11A8
12E
12A1
12A1
11A7
12A2
11A7
12A9

12A9
12D1
12D1
12A7
12A7
10A1
12A1
12A1

16

Trường THPT
Tam Dương
Trần Ngun Hãn
Ngơ Gia Tự
Liễn Sơn
Bình Sơn
Sáng Sơn
Sáng Sơn
Nguyễn Viết Xuân
Vĩnh Tường
Vĩnh Tường
Lê Xoay
Yên Lạc
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc

Yên Lạc
Bình Xuyên
Quang Hà
Quang Hà
Quang Hà
Bến Tre
Bến Tre
Trần Phú
Trần Phú
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Bình Sơn
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Nguyễn Viết Xuân
Yên Lạc
Bình Xuyên
Bình Xuyên
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng

Mơn
Địa lí
Địa lí

Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì



TT
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271

272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286

Họ và tên
Nguyễn Phùng Thảo My
Đinh Quang
Nguyễn Hiền Thanh
Đỗ Thùy Trang
Đinh Anh Trung
Nguyễn Thị Giang
Tạ Thị Hằng
Nguyễn Thị Thu Phương
Trần Mai Tâm
Phạm Quang Tùng
Ngô Thị Phương Duyên
Khổng Quang Linh
Nguyễn Ngọc Anh

Nguyễn Hà Ngọc Ánh
Hà Thị Thùy Dung
Lê Hoàng Huy
Lê Nhật Lệ
Nguyễn Hồng Minh
Vũ Duy Bách
Dương Đức Duy
Nguyễn Văn Thái
Lê Thế Anh
Đàm Hải Đăng
Đỗ Anh Hoàng
Kim Huy Hoàng
Nguyễn Mạnh Hùng
Lê Thị Thu Thái
Phan Cơng Thành
Nguyễn Văn Hiển
Đàm Thị Minh Hồ
Vũ Thanh Huyền
Đào Quang Linh
Trần Quang Minh
Nguyễn Duy Tân
Lê Đức Thái
Phan Thị Thanh Hoa
Dương Quang Minh
Lê Minh Chiến
Nguyễn Anh Dũng
Nguyễn Thành Long
Lê Hoàng Nam
Dương Thị Thu
Đào Thị Thúy

Nguyễn Thị Việt Anh

Lớp
11A1
12A1
12A1
12A1
11A3
12A
12A
12A
12A2
12A2
12A1
12A1
12A1
12A1
12A1
12A1
12A1
12A1
11A1
10A1
12A
11A3
12A5
12A1
12A3
12A4
12A1

11A3
11A1
12A1
12A1
12A1
12A1
12A1
11A1
12A
12A2
12A1
12A1
12A
12B
12B
12A1
12A1

17

Trường THPT
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Xuân Hòa
Hai Bà Trưng
Xuân Hòa
Trần Phú
Trần Phú
Trần Phú
Nguyễn Thái Học

Tam Dương
Tam Đảo
Tam Đảo
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Liễn Sơn
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Sáng Sơn
Sáng Sơn
Bình Sơn
Đội Cấn
Đội Cấn
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Đội Cấn
Yên Lạc 2
Yên Lạc 2
Đồng Đậu
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Đồng Đậu
Yên Lạc
Quang Hà
Bình Xuyên
Bến Tre
Xn Hịa

Trần Phú
Trần Phú
Trần Phú
Tam Dương
Ngơ Gia Tự

Mơn
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn

Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí

Giải
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


TT
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306

307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330

Họ và tên
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Văn Khánh
Lưu Thị Hồng Nhung
Bùi Phương Thanh

Nguyễn Văn Vinh
Lê Ngọc Anh
Lê Xuân Bách
Nguyễn Minh Hiếu
Nghiêm Xuân Hưng
Nguyễn Tùng Dương
Lê Thị Hằng
Nguyễn Phi Hùng
Đỗ Thành Nam
Đặng Thị Ngọc Oanh
Nguyễn Văn Quyền
Nguyễn Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Hằng
Phạm Phú Nhuận
Dương Minh Đức
Đinh Đắc Giang
Tô Mạnh Hiếu
Nguyễn Vân Anh
Trần Thị Vân Chi
Phạm Thị Tuyết
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Hải
Vũ Thị Thanh Hòa
Nguyễn Phú Đào Việt Anh
Đào Phương Bắc
Nguyễn Hải Đăng
Ngô Thị Lăng
Nguyễn Thủy Vân
Nguyễn Thế Anh
Văn Đăng Cường

Trần Việt Hoàng
Nguyễn Hải Nam
Lê Thị Thanh Nhàn
Đường Thị Tâm
Vũ Thị Trang
Nguyễn Ngọc Tú
Trần Hương Giang
Trương Thị Huyền Trang
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Thị Kim Anh

Lớp
12A1
12A2
12A1
12A1
11A2
12A
12A1
12A5
12A1
12A5
12A5
12A1
11A1
12A1
12A1
11A1
11A2
12A1

12A2
12A1
12A1
12A
12A
11B
12A1
12A1
12A1
12A2
12A2
11A1
12A2
12A2
12A5
12A5
11A3
11A3
12A5
12A3
11A3
12A2
12A1
12A1
11A1
12A1

18

Trường THPT

Liễn Sơn
Ngô Gia Tự
Trần Nguyên Hãn
Trần Nguyên Hãn
Ngô Gia Tự
Bình Sơn
Sáng Sơn
Lê Xoay
Nguyễn Viết Xuân
Yên Lạc 2
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Yên Lạc 2
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Bình Xuyên
Bình Xuyên
Bình Xuyên
Hai Bà Trưng
Xn Hịa
Bến Tre
Trần Phú
Trần Phú
Trần Phú
Tam Dương
Tam Dương
Tam Dương
Ngơ Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự

Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Lê Xoay
Đội Cấn
Đội Cấn
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Nguyễn Viết Xuân
Yên Lạc 2
n Lạc 2
n Lạc
Bình Xun

Mơn
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí

Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Vật lí
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học


Giải
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


TT
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341

342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371

372
373
374

Họ và tên
Phan Kiều Anh
Trần Thị Hải Như
Nguyễn Ngọc Xuân Huy
Hà Kiều Oanh
Nguyễn Minh Triết
Đỗ Thị Lan Hương
Lương Trọng Nghĩa
Nguyễn Việt Hoàng
Hà Vân Anh
Vũ Thị Huyền
Đỗ Quang Hướng
Hoàng Thị Mỹ Linh
Bùi Thị Phương Anh
Vũ Ngọc Trâm Anh
Nguyễn Ngọc Ánh
Chu Thị Huyền
Lê Văn Linh
Phạm Ngọc Ánh
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đặng Thị Ngọc Linh
Đinh Thanh Chúc
Đỗ Ngọc Anh
Nguyễn Nhật Lệ
Ngô Bùi Phương Anh
Ngô Đức Anh

Nguyễn Quỳnh Dung
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Tùng Dương
Nguyễn Thị Minh Hằng
Dương Thị Khánh Linh
Đàm Thị Lợi
Nguyễn Thu Trang
Nguyễn Nam Ngà
Lại Đức Thanh
Nguyễn Việt Hưng
Mai Đức Giang
Phạm Văn Công
Trương Trọng Chấn Hưng
Trần Văn Tiến
Phạm Văn Đạt
Hoàng Thị Hằng
Nguyễn Khắc Hiếu
Hoàng Duy Khánh
Võ Trung Hiếu

Lớp
12A
12A2
12A1
12A1
11A1
12E
12A1
11a2
12A1

12A
12B
11A1
12A3
12A5
12A3
12A3
12A4
12AB
12A1
12A5
11A1
12A5
12A1
11A1
11A1
12A1
12A1
11A1
12A1
12A1
12A1
12A1
12B
12A
12A1
12A1
11A2
12A4
11A3

12A1
11A5
11A1
11A1
10A2

19

Trường THPT
Quang Hà
Bình Xuyên
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Bến Tre
Trần Phú
Tam Đảo 2
Yên Lạc
Sáng Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Sáng Sơn
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Lê Xoay
Yên Lạc
Trần Nguyên Hãn
Ngô Gia Tự
Liễn Sơn

Ngơ Gia Tự
Bình Xun
Hai Bà Trưng
Hai Bà Trưng
Xn Hịa
Xn Hịa
Bến Tre
Bến Tre
Xuân Hòa
Xuân Hòa
Hai Bà Trưng
Trần Phú
DTNT Tỉnh
Vĩnh Yên
Liễn Sơn
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Lê Xoay
Đồng Đậu
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Yên Lạc 2
Hai Bà Trưng

Mơn
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học

Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Tin học
Tin học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học

Giải
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


TT
375
376

377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406

407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418

Họ và tên
Nguyễn Duy Vinh
Dương Vân Anh
Nguyễn Thị Duyên
Nguyễn Khánh Linh
Dương Thị Dịu
Vũ Hương Giang
Lê Thị Mai
Đào Thị Vân Anh
Phạm Thu Thu Hiền
Trần Thị Huệ
Đặng Thị Thúy Hường
Nguyễn Thị Diệu Linh
Trần Diệu Linh
Đỗ Thị Ngọc
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Trịnh Thị Thanh Thanh

Nguyễn Thùy Trang
Bùi Thị Ánh Tuyết
Bùi Thị Thúy Quỳnh
Nguyễn Thị Sen
Phùng Hà Trang
Nguyễn Thị Hiền
Lê Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Minh
Bùi Thị Nhung
Đỗ Ngọc Ánh
Phùng Thị Kim Dung
Tạ Thị Hải
Nguyễn Thị Hương Ly
Nguyễn Thị Hồng Ngát
Nguyễn Thị Oanh
Bùi Thu Phương
Phạm Minh Trang
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Trần Khánh Linh
Nguyễn Bùi Xuân Mỹ
Lê Thị Kim Ngân
Nguyễn Thị Ngọc
Dương Thị Nhàn
Đào Thị Xinh
Ngô Mai Anh
Nguyễn Thị Hiền
Trần Thị Hồng
Nguyễn Thị Ngà

Lớp

12A2
12A7
12I
12H
12A5
12A2
12A5
12A5
12A10
12A10
12A10
12A5
12A5
10A5
12A7
12A5
12A10
12A9
11G
12G
10A4
12A9
12A10
12D2
12A9
12D1
11A5
12A7
11D1
11D1

11A7
11A5
12D1
12D1
11B
12A7
11B
12B
11A6
12B
12A4
12A1
11M
11M

20

Trường THPT
Hai Bà Trưng
Nguyễn Thái Học
Trần Phú
Trần Phú
Tam Đảo
Tam Đảo 2
Tam Đảo
Liễn Sơn
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Liễn Sơn

Trần Nguyên Hãn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Ngô Gia Tự
Ngơ Gia Tự
Bình Sơn
Bình Sơn
Sáng Sơn
Lê Xoay
Lê Xoay
Nguyễn Viết Xuân
Lê Xoay
Yên Lạc 2
Đồng Đậu
Đồng Đậu
Yên Lạc
Yên Lạc
Đồng Đậu
Đồng Đậu
Yên Lạc
n Lạc 2
Quang Hà
Bình Xun
Quang Hà
Quang Hà
Bình Xun
Quang Hà
Xn Hịa
Nguyễn Thái Học

Trần Phú
Trần Phú

Môn
Tin học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ Văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn

Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử

Giải
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba


TT
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441

442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462

Họ và tên
Nguyễn Hoài Thu
Nguyễn Thị Thơm
Lê Ngọc Thúy
Đào Thị Dung
Nguyễn Văn Thủy
Nguyễn Thị Xuân
Hoàng Thị Quỳnh

Nguyễn Thị Thu
Lê Việt Hà
Nguyễn Mai Hương
Trần Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thị Kim Ngân
Nguyễn Văn Tùng
Vũ Thị Mai
Nguyễn Thị Phương
Bùi Hương Quỳnh
Dương Thị Minh Thảo
Nguyễn Thị Tình
Nguyễn Thị Huyền Trang
Bùi Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Yến
Tạ Thị Thúy Hằng
Nguyễn Thị Thanh Thúy
Lưu Thị Kim Dung
Dương Thị Nga
Nguyễn Thị Thu Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Phùng Thị Giang
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Thị Thu
Diệp Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Thùy Dung
Trần Thị Thanh Hà
Hoàng Thị Hạnh
Hoàng Mạnh Tiến
Bùi Văn Huy
Hoàng Phương Linh

Nguyễn Hồng Ly
Vũ Thị Ngọc Mai
Nguyễn Thị Yên
Hà Thị Đông
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Đình Nhường
Lưu Thị Thanh Huyền

Lớp
12A1
12A4
12A4
12A5
12A1
12A5
11G
11G
12A5
12A6
12A5
12A6
12A7
11D1
11A7
12D1
12C
12C
12C
12D1
12C

12B
12A3
11A4
11A4
12A4
12A7
12A6
12H
12A7
12E
12A4
12A4
11A7
12A2
10A6
11A5
12A5
11A6
12A7
12G
12G
12G
12A6

21

Trường THPT
Nguyễn Thái Học
Tam Dương
Tam Dương

Liễn Sơn
Trần Nguyên Hãn
Liễn Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Vĩnh Tường
Vĩnh Tường
Vĩnh Tường
Vĩnh Tường
Đội Cấn
Yên Lạc
Đồng Đậu
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc
Yên Lạc 2
Yên Lạc
Quang Hà
Võ Thị Sáu
Xuân Hòa
Xuân Hòa
Xuân Hòa
Vĩnh Yên
Vĩnh Yên
Trần Phú
Vĩnh Yên
DTNT Tỉnh
Tam Dương
Tam Dương

Tam Dương
Tam Đảo 2
Liễn Sơn
Trần Nguyên Hãn
Trần Ngun Hãn
Liễn Sơn
Liễn Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Bình Sơn
Vĩnh Tường

Mơn
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử

Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí
Địa lí

Giải
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba

Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×