Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

qd_k9c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.15 KB, 20 trang )

KẾT QUẢ XÉT SINH VIÊN ĐƯỢC HỌC TIẾP, TẠM NGƯNG HỌC,
BUỘC THƠI HỌC - KHĨA K9C (2012-2015)
(Ban hành kèm theo quyết định số
/QĐ-CĐMT ngày
/8/2013)
TT

Lớp

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

K9CH1


K9CH2
K9CH3
K9CH4
K9CH5
K9CH6
K9CH7
K9CH8
K9CH9
K9CH10
K9CH11
K9CH12
K9CH13
K9CH14
K9CH15
K9CH16
K9CV
K9CN
K9CK
K9CQ
Tổng

Ban
đầu
49
46
51
50
48
50
49

50
52
52
52
53
52
46
50
48
57
21
22
20
918

Hiện
tại
45
43
45
47
46
48
46
47
50
46
50
51
48

45
47
46
50
19
20
17
856

TH
0
1
2
2
0
0
2
0
1
1
0
0
2
1
1
1
3
0
0
0

17

Kết quả
TNH
1
4
3
5
3
1
3
1
6
1
7
2
4
2
0
0
3
0
0
0
46

HT
44
38
40

40
43
47
41
46
43
44
43
49
42
42
46
45
44
19
20
17
793


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỌC TIẾP KHÓA K9C (2012-2015)
TT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.

39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.

Họ và tên
Trần Đình
Phạm Chí
Nguyễn Cơng
Bùi Văn
Trương Văn
Nguyễn Văn
Huỳnh Ngọc
Trương Văn
Trần Minh
Bùi Nguyễn Trọng
Cao Vũ Thành
Nguyễn Văn
Nguyễn Đình
Võ Tấn
Trà Quốc
Nguyễn Văn
Sử Phát
Lê Văn
Lê Văn

Đinh Tuấn
Vy Ngọc
Nguyễn Thanh
Thái Hùng
Lê Văn
Nguyễn Đức
Phan Văn
Võ Ngọc
Phan Đình
Võ Tấn Anh
Võ Minh
Nguyễn Văn
Lê Đức
Phan Châu
Nguyễn Văn
Nguyễn Phan Thanh
Nguyễn Ngọc
Võ Thành
Tưởng Thanh
Nguyễn Thanh
Trần Đình
Nguyễn Thành
Võ Thế
Nguyễn Cơng
Võ Phúc
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thanh
Lê Đức

Chiến

Cơng
Đạt
Đệ
Đức
Dũng
Duy

Hiệp
Hiếu
Hưng
Khanh
Lực
Lực
Mạnh
Năm
Nhiên
Núi
Phong
Phúc
Phước
Qn
Quốc
Q
Sang
Siêu
Sơn
Sơn
Tài
Thành
Thành

Thành
Thịnh
Thuận
Tiến
Tỉnh
Trung

Tùng
Tường
Vân
Vơn


Anh
Chiến
Chính

Ngày sinh

Lớp

30/07/1994
29/05/1993
02/10/1993
12/02/1994
10/06/1994
04/02/1994
19/07/1994
03/10/1994
03/09/1993

17/06/1994
15/07/1993
23/10/1993
16/04/1994
20/08/1994
15/01/1993
10/01/1994
08/11/1994
18/07/1994
27/07/1994
16/02/1992
28/11/1994
25/02/1994
12/11/1994
30/04/1994
06/07/1994
10/09/1994
01/04/1994
02/03/1994
18/09/1994
08/03/1994
20/02/1994
01/07/1994
26/01/1994
06/01/1994
25/03/1994
10/09/1993
05/02/1994
29/10/1992
06/08/1994

03/03/1993
12/02/1993
24/11/1993
20/06/1994
25/07/1994
06/01/1993
17/09/1994
27/06/1994

K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1

K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH1
K9CH2
K9CH2
K9CH2

ĐTB
(12-13)
Lần 2

5.53
6.76
4.86
6.60
4.97
6.51
6.34
6.36
8.11
6.39
5.71
6.50
5.57
6.06
6.43
5.99
4.61
6.03
5.85
6.25
7.39
7.35
6.54
6.41
8.08
6.07
4.88
5.52
5.25
5.88

5.10
6.37
6.24
6.25
6.25
4.86
4.69
6.40
5.89
4.89
6.67
5.45
5.66
6.90
6.11
7.92
5.94

Tổng
đvht
<5
4
0
22
0
18
0
1
0
0

4
7
0
8
0
0
3
20
0
3
6
0
0
3
0
0
0
19
8
11
7
16
0
0
0
0
11
20
0
3

16
0
11
4
0
1
0
7


TT
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.

67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.

97.

Họ và tên
Lê Vũ
Phan Quốc
Phan Văn
Phạm Quỳnh
Lê Trung
Đỗ Phú
Nguyễn Vũ Tùng
Trần Trung
Nguyễn Văn
Nguyễn Huy
Nguyễn Phan Minh
Văn Thành
Trần Xuân
Huỳnh Bá
Nguyễn Quốc Hồng
Lữ Anh
Lê Thanh
Lê Nghị
Ngơ Hải
Nguyễn Đăng
Lê Văn
Nguyễn Văn
Phạm Phú
Dương Ngọc
Hồng Quang
Đặng Đức
Lê Ngọc

Võ Hoài
Hồ Ngọc Anh
Trần Thanh
Mai Thanh
Châu Ngọc
Nguyễn Trương
Huỳnh
Phạm Viết
Trần Thị Như
Phan Văn
Hoàng Văn
Vũ Văn
Trần Văn
Đỗ Quốc
Võ Tân
Nguyễn Văn
Trương Tấn
Trần Văn
Nguyễn Tấn
Lương Đức
Võ Minh
Lê Văn
Phan Huy

Điệp
Định
Đời
Đức
Đức
Đức

Duy
Hiền
Hồi
Hồng
Khơi
Lộc
Lợi
Lợi
Long
Minh
Nhã
Nhân
Ninh
Phong
Phước
Quang
Quốc
Q
Sơn
Thắng
Thiện
Trang
Tuấn
Tùng
Vân
Việt


Vương
Bình

Chính
Chung
Cơng
Đạt
Diễn
Đơ
Đồn
Đơng
Đơng
Đức
Duy
Hải
Hiếu
Hiệu

Ngày sinh

Lớp

25/12/1994
30/07/1993
01/06/1994
04/01/1993
04/05/1994
04/06/1994
01/08/1993
25/01/1994
23/07/1994
10/10/1994
07/11/1993

11/01/1994
03/08/1994
16/07/1994
01/07/1994
01/06/1992
22/11/1994
22/11/1994
01/06/1994
10/01/1994
21/06/1994
10/10/1994
10/04/1992
24/07/1994
26/04/1993
20/02/1994
02/01/1994
14/11/1994
28/08/1994
15/10/1994
01/01/1994
10/07/1994
26/08/1994
31/12/1993
04/06/1994
06/06/1994
03/08/1994
02/09/1994
29/12/1993
13/10/1994
20/02/1992

23/02/1994
23/06/1993
02/11/1994
28/12/1994
20/08/1994
11/04/1994
25/02/1994
16/04/1993
26/08/1993

K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2

K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3


ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.86
5.16
6.22
6.19
6.30
6.39
5.44
6.19
5.92
6.01
6.14
7.57
5.92
5.66
6.64
5.26
5.25
6.04
5.79
5.11
6.03
5.59
6.04
7.21
5.81
6.01

5.20
6.69
6.84
6.62
5.73
5.33
5.71
5.44
5.21
6.07
6.25
6.43
5.87
6.42
6.06
5.49
6.11
5.38
4.93
5.19
5.71
6.33
5.32
6.66

Tổng
đvht
<5
4
14

0
1
4
0
19
0
4
14
4
0
1
12
3
12
12
0
14
19
0
10
1
0
4
0
15
0
0
3
11
12

7
11
6
3
0
1
7
0
4
3
0
18
15
8
4
4
18
1


TT
98.
99.
100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.

107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.
134.
135.
136.

137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.

Họ và tên
Mai Phước
Trương Vũ
Nguyễn Ngọc
Ngô Văn
Trần Minh
Phan Thế
Huỳnh Đức
Trương Hoàng Nhất
Lê Ngọc
Huỳnh Văn
Nguyễn Diên
Lê Thanh
Nguyễn Đắc
Nguyễn Thị Ngọc
Lê Hoàng
Phạm Phú
Trần Văn

Trần Quốc
Trần Ngọc
Trần Hữu
Huỳnh Thanh
Nguyễn Hoàng Bá
Võ Như
Trần Quang
Nguyễn Hùng
Nguyễn Đỗ Quốc
Lê Minh
Phan Thanh
Lê Ngọc
Trần Nhật
Phan Văn
Trần Văn
Lê Quý
Lê Anh
Trần Lương
Trần Thanh
Võ Văn
Phạm Thế
Nguyễn Công
Trần Văn
Nguyễn Phước
Trịnh Văn
Phạm Khắc
Mai Văn
Trần Quang
Nguyễn Hồng
Phan Anh

Trần Văn
Chế Văn
Lê Thanh

Lanh
Lợi
Luận
Lực
Phú
Phương
Q
Sơn
Sơn
Sơn
Tẫn
Thiên
Thịnh
Thuận
Thương
Tỉnh
Toản
Toản
Tồn
Trung
Viên
Việt


Vương
Anh

Chính
Cường
Cường
Danh
Điệp
Dỗn
Đơn
Đức
Đức
Đức
Đức
Dương
Hồng
Hùng
Huy
Lam
Lin

Minh
Minh
Ngữ
Nhàn
Nhất
Nhiên

Ngày sinh

Lớp

15/03/1994

06/07/1994
05/11/1994
10/09/1993
10/11/1994
14/06/1994
26/06/1994
15/05/1994
06/02/1994
20/01/1994
24/04/1994
30/07/1994
08/02/1994
05/03/1994
29/11/1993
16/10/1994
17/08/1993
04/01/1993
05/10/1994
19/07/1994
27/03/1993
03/06/1994
04/07/1994
10/11/1994
01/11/1994
15/12/1993
06/08/1994
17/08/1994
26/09/1994
02/08/1993
21/07/1993

22/01/1994
01/07/1993
20/08/1994
12/01/1994
07/06/1994
07/08/1994
02/04/1993
04/04/1993
09/12/1994
01/05/1994
23/08/1993
11/08/1994
05/06/1994
08/08/1993
10/05/1994
23/11/1994
17/05/1994
04/08/1994
20/05/1993

K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3

K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4

K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4

ĐTB
(12-13)
Lần 2
4.83
5.64
5.64
6.93
6.79
5.29
5.91
7.19
6.30
5.34
7.15
5.20
5.20
7.18
5.65
6.14

5.36
5.81
6.54
7.80
5.42
6.28
5.48
5.06
5.62
5.31
6.69
6.19
5.91
7.05
6.17
5.22
5.11
5.97
5.83
7.74
6.03
6.49
5.57
5.51
6.37
6.59
6.73
6.23
5.82
7.15

6.40
4.97
6.16
6.32

Tổng
đvht
<5
9
11
7
0
0
11
0
0
0
14
0
10
10
0
1
0
7
7
0
0
11
4

13
11
14
10
1
0
7
0
1
16
17
4
7
0
0
0
11
4
0
1
0
1
10
0
0
17
8
0



TT
148.
149.
150.
151.
152.
153.
154.
155.
156.
157.
158.
159.
160.
161.
162.
163.
164.
165.
166.
167.
168.
169.
170.
171.
172.
173.
174.
175.
176.

177.
178.
179.
180.
181.
182.
183.
184.
185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.
196.
197.

Họ và tên
Lê Hoài
Đoàn Văn
Trương Văn
Dương Nhật
Nguyễn Ngọc
Phạm Thế
Nguyễn Bá

Bùi Văn
Huỳnh Văn
Hoàng Văn
Thủy Ngọc
Trần Minh
Nguyễn Ngọc Anh
Lê Tuấn
Võ Văn
Nguyễn Đoàn Tuấn
Phạm Đức
Hồ Thanh
Đỗ Xn
Trần Đình
Phạm Quốc
Lê Hồng
Nguyễn Tiến
Ngơ Duy
Nguyễn Thế
Nguyễn Văn Lý
Phạm Văn
Ngơ Quốc
Nguyễn Thiên
Nguyễn Văn

Trần Hồng
Phạm Văn
Đặng Minh
Nguyễn Cơng
Nguyễn Thanh
Võ Văn

Nguyễn Tấn
Huỳnh Lê Thành
Đỗ Trọng
Lý Minh
Phạm Văn
Nguyễn Kế
Nguyễn Bảo Hồng
Thái Ngọc
Đặng Văn
Nguyễn Văn
Nguyễn Quốc
Nguyễn Thanh
Nguyễn Văn

Phúc
Phúc
Phước
Sang
Sơn
Sơn
Sơn
Sự
Thiện
Thuận
Thường
Trí


ý
Anh

Bảo
Châu
Chức
Dương
Duy
Gia
Giáp
Hải
Hải
Hổ
Hồng
Hưng
Mệnh
Nhân
Phúc
Phước
Phước
Qn
Quyền
Sang
Sơn
Tài
Tài
Tài
Tâm
Thái
Thành
Thể
Thức
Tiến

Tịnh
Tồn
Triều
Trung

Ngày sinh

Lớp

28/03/1993
14/05/1992
04/05/1994
04/07/1994
08/03/1993
09/03/1994
01/06/1994
15/06/1993
21/01/1994
04/05/1993
26/05/1994
02/11/1994
23/10/1994
17/09/1994
02/10/1994
02/04/1994
01/04/1994
02/04/1994
20/10/1993
03/02/1994
06/09/1994

11/08/1994
01/04/1994
02/09/1994
29/05/1993
08/07/1994
04/07/1989
07/08/1994
16/02/1994
24/11/1994
06/09/1994
10/02/1994
14/05/1994
21/09/1994
05/09/1994
12/10/1994
23/03/1993
24/04/1994
22/12/1994
24/03/1992
03/05/1994
18/09/1994
06/03/1994
11/01/1994
18/10/1994
23/02/1994
06/06/1993
04/01/1994
25/11/1994
07/10/1994


K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5

K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5

ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.65
6.53
4.75
6.29
4.86
5.67

5.49
5.99
5.79
4.90
7.87
6.75
5.97
5.48
7.25
6.26
5.49
5.59
5.87
5.80
5.86
5.67
7.04
6.01
7.06
6.08
5.90
6.74
6.91
5.90
5.55
5.41
5.35
5.33
5.43
6.65

6.24
5.55
8.37
6.10
5.84
5.73
6.95
5.79
6.53
5.35
6.22
6.90
8.43
5.80

Tổng
đvht
<5
8
0
20
0
20
13
15
8
3
18
0
0

3
11
0
3
10
7
7
3
4
4
0
4
0
4
7
4
0
7
10
8
14
11
13
0
1
7
0
4
9
10

0
7
0
18
7
4
0
11


TT
198.
199.
200.
201.
202.
203.
204.
205.
206.
207.
208.
209.
210.
211.
212.
213.
214.
215.
216.

217.
218.
219.
220.
221.
222.
223.
224.
225.
226.
227.
228.
229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.
238.
239.
240.
241.
242.
243.
244.
245.
246.

247.

Họ và tên
Nguyễn Hữu
Nguyễn Đình
Nguyễn Tiến
Đồn Ngọc
Đồn Hồng
Phùng Quang
Đồn Quốc
Lê Minh
Hồ Hữu
Lưu Trần
Nguyễn Đình
Lê Văn
Hồ Anh
Nguyễn Văn
Lê Đình
Trần Phương
Văn Đức
Ngơ Văn
Trần Thanh
Đặng Thanh
Phạm Xn
Nguyễn Đình
Võ Ngọc
Huỳnh Văn Thành
Nguyễn Cơng
Dương Thành
Trương Cơng

Nguyễn Hữu
Trần Phước
Nguyễn Hồng
Trần Ngọc
Tăng Ngọc
Võ Thanh
Hà Phước
Đồn Minh
Phan Phước
Lê Minh
Bùi Hữu
Phan Gia
Bùi Văn
Lê Trọng
Trần Quyết
Nguyễn Thanh
Bùi Thanh
Võ Như
Tô Xuân Vương
Trần Văn
Trần Phước
Trần Trọng
Huỳnh Ngọc Khánh

Trung
Tuấn
Tùng
Vân
Việt



Vương
Cường
Cường
Đa
Đạo
Đạt
Đạt
Đạt
Dinh
Dũng
Dưỡng
Duy
Giãng
Giáp
Hải
Hân
Hân
Hậu
Hiệp
Hiếu
Huấn
Huê
Long
Long

Minh
Nhật
Nhật
Nhật

Phúc
Phước
Phước
Sang
Sáng
Tài
Tài
Tấn
Thành
Thi
Thịnh
Thừa
Thuỷ
Tiên

Ngày sinh

Lớp

10/12/1994
18/05/1994
19/10/1993
25/01/1994
01/01/1994
30/03/1994
09/04/1994
18/10/1994
27/05/1993
14/03/1994
12/05/1994

22/12/1994
06/08/1994
13/03/1994
02/10/1993
30/06/1994
29/07/1994
10/01/1994
10/10/1994
19/07/1994
07/04/1994
17/03/1993
07/01/1994
26/02/1994
18/05/1994
07/08/1994
20/02/1994
18/06/1994
24/09/1993
11/10/1994
10/02/1994
20/11/1994
25/09/1994
17/10/1994
21/07/1994
07/04/1994
06/10/1994
21/02/1993
26/06/1994
26/06/1993
16/02/1993

01/03/1994
10/09/1994
16/10/1994
03/10/1994
10/08/1994
10/02/1994
01/01/1994
13/08/1994
06/09/1994

K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6

K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6


ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.87
5.66
5.03
5.47
6.07
5.93
5.87
5.84
5.63
5.50
4.79
7.87
5.23
6.30
6.09
6.29
5.17
6.51
6.24
5.70
5.26
6.20
6.99
5.90
5.55
5.11

6.23
7.10
5.66
6.09
6.28
5.37
5.67
5.86
6.35
6.29
6.55
6.53
7.17
6.16
6.80
5.63
5.38
6.23
7.34
7.32
5.83
6.18
6.08
4.89

Tổng
đvht
<5
4
7

14
10
4
4
7
7
4
11
18
0
8
7
4
3
11
0
3
4
11
7
0
10
7
14
4
1
8
8
0
7

11
10
0
7
0
4
0
4
0
10
11
7
0
0
7
4
7
17


TT
248.
249.
250.
251.
252.
253.
254.
255.
256.

257.
258.
259.
260.
261.
262.
263.
264.
265.
266.
267.
268.
269.
270.
271.
272.
273.
274.
275.
276.
277.
278.
279.
280.
281.
282.
283.
284.
285.
286.

287.
288.
289.
290.
291.
292.
293.
294.
295.
296.
297.

Họ và tên
Võ Thanh
Nguyễn Thành
Trần
Đoàn Ngọc
Nguyễn Khánh
Trần Quốc
Lê Thành
Văn Tuấn
Nguyễn Ngọc
Huỳnh Sơn
Nguyễn
Võ Thạch Nguyệt
Nguyễn Văn
Nguyễn Duy
Ngô Văn
Nguyễn Phi
Nguyễn Thành

Nguyễn Văn
Nguyễn Chí
Huỳnh
Dương Minh
Trình Cơng
Nguyễn Đức Nhật
Phan Cơng Anh
Nguyễn Văn
Nguyễn Hữu
Nguyễn Nam
Phạm Ngọc
Cao
Nguyễn
Nguyễn Ngọc
Đồn Ngọc
Đặng Thành
Ngơ Văn
Kiều Đình
Đinh Thị Thu
Đồng Đắc
Ngơ Thanh
Nguyễn Trường
Nguyễn Văn
Trần Quốc
Nguyễn Mai Thành
Huỳnh Thanh
Nguyễn Quốc
Trần Văn
Nguyễn Thanh
Nguyễn Văn

Nguyễn Nhật
Bùi Văn
Nguyễn Thanh

Tín
Trung
Tuấn
Vương
Vỹ
Bảo
Duy
Duy

Hải
Hận
Hàng
Hậu
Hậu
Hịa
Hồng
Khang
Lanh
Linh
Lộc
Lộc
Lưu
Minh
Minh
Mỹ
Phước

Phương
Quang
Siêu
Tâm
Tấn
Thái
Thắng
Thanh
Thành
Thảo
Thương
Tích
Tịnh
Trà
Tuấn
Tuấn
Tùng
Việt

Vương
Điệp
Dự
Dũng


Ngày sinh

Lớp

15/01/1994

10/10/1994
22/03/1994
10/10/1994
23/09/1994
15/01/1994
24/06/1994
16/04/1994
28/09/1993
28/02/1994
30/10/1994
02/12/1994
02/04/1994
18/12/1993
16/11/1994
10/04/1993
16/02/1994
12/05/1994
10/09/1994
01/06/1994
14/05/1994
10/11/1994
17/09/1993
16/01/1993
25/07/1994
22/11/1994
18/06/1994
15/03/1994
20/10/1993
04/12/1994
26/06/1994

02/01/1994
28/04/1994
06/08/1994
03/10/1994
01/12/1994
25/05/1994
02/01/1994
12/09/1994
26/06/1993
01/01/1994
01/08/1993
25/05/1994
24/10/1994
11/07/1994
04/04/1994
06/05/1993
15/02/1993
17/04/1994
10/08/1992

K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH6
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7

K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7

K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8

ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.44
5.93
6.90
6.54
8.06
5.05
6.75
6.95
5.45
5.50
5.63
6.18
6.94
5.62
7.03
4.97

7.29
6.84
5.71
6.03
5.85
6.57
5.16
6.72
6.35
5.18
5.09
5.34
5.85
6.50
7.91
6.22
7.45
5.63
5.78
5.95
6.20
4.96
5.58
5.85
5.31
6.35
5.62
5.67
5.34
5.60

6.29
5.68
6.00
6.89

Tổng
đvht
<5
12
7
0
0
0
12
0
0
10
10
10
4
0
11
0
12
0
0
7
3
0
0

13
4
0
14
18
10
3
3
0
3
0
8
8
3
0
17
4
2
10
6
10
6
3
7
7
8
5
0



TT
298.
299.
300.
301.
302.
303.
304.
305.
306.
307.
308.
309.
310.
311.
312.
313.
314.
315.
316.
317.
318.
319.
320.
321.
322.
323.
324.
325.
326.

327.
328.
329.
330.
331.
332.
333.
334.
335.
336.
337.
338.
339.
340.
341.
342.
343.
344.
345.
346.
347.

Họ và tên
Nguyễn Công
Huỳnh Thanh
Hà Văn
Trần Văn
Trần Kim
Lê Văn
Trần Xuân

Huỳnh Cơng
Nguyễn Từ
Bhnướch
Nguyễn Văn
Nguyễn Tấn
Nguyễn Văn
Trần Anh
Hồng Quang Quốc
Nguyễn Thanh
Nguyễn Hồng
Nguyễn Hữu

Nguyễn Hồng
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Viết
Phan Văn
Nguyễn Tấn
Hoàng Duy
Huỳnh Quang
Nguyễn Hùng
Nguyễn Thành
Vũ Hồng
Lê Công
Nguyễn Văn
Mai Phước
Trần Văn
Trần Hữu
Trương Văn
Đặng Ngọc
Tán

Phan Anh
Hồ Đại
Phạm Hồng
Đỗ Cao
Đồn Trương
Lê Văn
Bùi Hồng Tú
Ung Nho
Nguyễn Thanh
Trần Viết
Trần Đình
Ơng Văn
Trương Văn

Hậu
Hồng
Hoanh
Hùng
Lực
Lực
Mẫn
Mạnh
Nghĩa
Nghịch
Ngọc
Nhật
Nhựt
Pha
Phẩm
Phương

Phương
Qn
Qn
Quang
Quốc
Quyết
Sinh
Song
Tấn
Thái
Thái
Thái
Thái
Thành
Thiên
Thịnh
Tiến
Tín
Tín
Trung
Truyển
Tuấn
Việt


Vương
An
Anh
Bằng
Bình

Chiêu
Định
Đức
Dũng

Ngày sinh

Lớp

19/09/1994
18/02/1994
02/11/1994
08/07/1994
06/12/1994
01/12/1993
26/05/1994
23/06/1993
08/01/1994
12/09/1993
01/01/1994
04/04/1993
23/10/1994
10/02/1994
25/12/1994
12/11/1993
11/08/1994
07/01/1993
15/09/1994
26/02/1994
15/11/1993

04/09/1994
01/12/1992
25/08/1994
14/02/1994
17/10/1994
18/04/1994
03/04/1994
11/09/1994
07/03/1994
24/09/1993
12/10/1994
31/10/1994
20/06/1994
06/10/1993
05/07/1994
23/07/1994
20/08/1994
26/12/1993
15/08/1994
16/06/1994
01/01/1994
12/09/1994
16/04/1994
02/12/1994
12/08/1992
20/11/1994
20/10/1994
20/09/1994
28/12/1988


K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8

K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH8
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9

ĐTB
(12-13)
Lần 2
6.60
5.97
5.56
5.17
5.43
5.55

6.13
5.50
5.20
5.24
6.11
5.81
5.72
5.51
5.46
5.55
5.38
6.04
5.34
4.64
5.20
5.50
5.93
5.47
6.06
5.52
5.63
6.20
4.88
4.80
5.68
5.04
5.53
6.94
6.02
6.52

5.22
6.47
5.14
6.58
6.15
6.86
5.41
5.65
5.50
5.09
7.17
5.54
6.38
7.87

Tổng
đvht
<5
0
4
8
10
8
13
3
10
14
11
5
1

10
10
6
10
14
4
8
17
7
10
3
7
0
7
6
0
16
14
4
16
9
0
7
0
11
0
13
3
3
0

7
18
13
14
0
14
5
1


TT
348.
349.
350.
351.
352.
353.
354.
355.
356.
357.
358.
359.
360.
361.
362.
363.
364.
365.
366.

367.
368.
369.
370.
371.
372.
373.
374.
375.
376.
377.
378.
379.
380.
381.
382.
383.
384.
385.
386.
387.
388.
389.
390.
391.
392.
393.
394.
395.
396.

397.

Họ và tên
Trần Lê
Phạm Duy
Huỳnh Tấn
Trần Minh
Phan Anh
Nguyễn Tiến
Nguyễn Quốc
Lưu Duy
Lường Văn
Phan Thành
Nguyễn Thanh
Ngơ Ngọc
Nguyễn Anh
Nguyễn Hồng Anh
Trần Phước
Nguyễn Văn
Lê Tất
Hồng Ngọc
Phan Cảnh
Lương Đức
Mai Xn
Đỗ Ngọc
Ngơ Hồng
Nguyễn Chí
Hồ Đức
Nguyễn Văn
Trương Thanh

Nguyễn Văn
La Đức
Nguyễn Văn
Lê Thanh
Trần Anh
Thái Văn
Nguyễn Như
Đồng Hoàng
Nguyễn Xuân
Nguyễn Văn
Nguyễn Sơn
Nguyễn Hữu
Nguyễn Quốc
Phạm Vũ
Phạm Ngọc
Nguyễn Văn
Nguyễn Trùng
Nguyễn Viết
Võ Đức
Nguyễn Duy
Dương Bá
Hồ Trí
Nguyễn Thanh

Hiếu
Hiếu
Hoa
Hồng
Kha
Linh

Nghĩa
Nghĩa
Ngọc
Phi
Phong
Phương
Quang
Sơn
Tân
Thắng
Thành
Thành
Thảo
Thi
Thiên
Thịnh
Tiến
Tiến
Tín
Tỉnh
Tồn
Tới
Trọng
Trường
Tùng
Việt


Vương
Anh

Bảo
Ca
Can
Đạt

Đơ
Độ
Dương
Hạnh
Hiên
Hiếu
Hồng
Hùng
Hùng

Ngày sinh

Lớp

10/05/1994
01/02/1994
14/12/1993
06/09/1994
09/04/1994
10/10/1993
05/03/1994
29/09/1993
26/07/1994
11/02/1994
18/03/1994

11/09/1993
17/09/1994
01/06/1993
01/01/1994
20/03/1993
02/08/1994
28/10/1994
06/03/1992
18/01/1994
06/12/1992
15/05/1994
05/09/1994
24/08/1994
01/03/1994
09/11/1993
28/11/1993
13/07/1993
21/07/1994
04/10/1994
24/01/1994
10/09/1994
21/06/1993
12/04/1994
02/06/1994
18/06/1993
05/03/1994
17/02/1994
11/09/1994
02/02/1994
25/11/1994

29/08/1994
14/04/1994
08/11/1994
08/10/1994
25/01/1992
10/02/1994
01/01/1994
05/01/1994
11/11/1994

K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9

K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10


ĐTB
(12-13)
Lần 2
7.13
6.47
6.50
6.43
5.73
6.06
6.72
5.89
5.98
6.26
6.17
6.89
4.80
5.60
4.87
6.24
5.88
5.32
6.04
5.53
4.71
5.67
5.60
6.78
8.33
5.38

6.41
5.51
8.08
5.86
6.12
6.12
5.96
6.42
5.39
5.00
6.17
5.81
5.10
5.99
5.66
6.22
6.75
6.44
5.51
5.78
5.22
6.29
7.98
7.47

Tổng
đvht
<5
0
0

3
0
9
10
0
4
10
7
0
3
17
6
17
4
4
10
4
7
20
7
10
0
0
10
4
10
0
8
0
7

0
3
10
16
4
7
7
9
10
4
0
6
6
7
9
0
0
0


TT
398.
399.
400.
401.
402.
403.
404.
405.
406.

407.
408.
409.
410.
411.
412.
413.
414.
415.
416.
417.
418.
419.
420.
421.
422.
423.
424.
425.
426.
427.
428.
429.
430.
431.
432.
433.
434.
435.
436.

437.
438.
439.
440.
441.
442.
443.
444.
445.
446.
447.

Họ và tên
Trương
Nguyễn Công
Trịnh Ngọc
Nguyễn Tiến
Nguyễn Văn
Lê Xuân
Cao Thanh
Võ Đăng
Nguyễn Ngọc Cơng
Nguyễn Hồng
Nguyễn Duy
Lê Bá
Nguyễn Văn
Nguyễn Phước
Nguyễn Tú
Trần Thanh
Đặng Văn

Nguyễn Văn
Lê Văn
Mai Đức
Đỗ Quang
Đồn Văn
Đặng Hữu
Nguyễn Nhật
Trương Cơng
Đặng Quốc
Huỳnh
Lê Văn Vương
Lê Văn Vương
Lê Quang
Lý Quốc
Phạm Lê Minh
Trần Ngọc
Lê Trung
Nguyễn Quang
Huỳnh Bá
Bùi Văn
Ngơ Thế
Phạm Văn
Nguyễn Thị Việt
Lê Đình
Lê Quang
Bùi Ngọc
Lê Bá
Nguyễn Hữu
Nguyễn Sỹ
Cao Văn

Dương Anh
Võ Hữu
Ngụy Như

Huy
Huỳnh
Kính
Mạnh
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Nhật
Phú
Phúc
Phước
Phước
Phương
Quang
Sang
Sang
Thành
Thành
Thảo
Tỉnh
Trí
Trí
Trung
Trường
Tuấn
Uy

Vương
(A)
(B)
An
Bảo
Châu
Châu
Đến
Đơn
Đức
Hải
Hậu
Hiệp
Hoa
Hồng
Huy
Hun
Linh
Lợi
Lợi
Nhàn
Nhân
Như
Phước

Ngày sinh

Lớp

06/04/1994

01/01/1994
20/09/1994
08/09/1993
23/10/1994
10/06/1994
02/09/1994
19/07/1994
23/05/1992
08/11/1994
17/03/1994
09/01/1994
15/06/1994
11/09/1994
11/06/1994
11/05/1994
16/02/1994
30/07/1994
05/10/1993
25/03/1994
16/11/1994
21/06/1994
12/04/1994
01/08/1994
20/03/1994
20/06/1994
11/11/1993
30/04/1994
27/10/1993
02/02/1994
03/10/1994

13/01/1994
23/04/1994
17/09/1994
15/10/1994
13/02/1992
28/10/1994
10/10/1994
10/06/1993
21/07/1992
16/10/1993
28/07/1994
14/02/1994
04/07/1994
04/05/1994
20/10/1993
08/07/1993
30/01/1994
08/06/1994
13/02/1994

K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10

K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH10
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11

K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11

ĐTB
(12-13)
Lần 2
4.69
4.69
5.55
6.93
5.84
4.76
5.17
7.17
4.98
5.05
5.67
5.20
6.22
6.34
5.83
5.14

6.04
5.97
6.21
4.61
5.58
5.25
6.71
5.68
4.52
6.67
5.59
5.44
5.54
5.44
4.96
6.57
5.31
6.14
6.38
4.65
6.25
7.01
6.23
7.21
6.01
5.72
5.67
5.23
5.00
5.22

5.87
6.05
5.96
5.99

Tổng
đvht
<5
23
16
7
0
11
18
19
0
14
19
7
13
0
3
4
9
3
4
4
19
10
12

0
15
25
0
8
7
10
14
18
3
11
0
0
21
3
0
3
0
3
4
8
16
15
17
6
7
4
0



TT
448.
449.
450.
451.
452.
453.
454.
455.
456.
457.
458.
459.
460.
461.
462.
463.
464.
465.
466.
467.
468.
469.
470.
471.
472.
473.
474.
475.
476.

477.
478.
479.
480.
481.
482.
483.
484.
485.
486.
487.
488.
489.
490.
491.
492.
493.
494.
495.
496.
497.

Họ và tên
Trần Văn
Trương Công
Nguyễn Thành
Nguyễn Hữu
Vũ Văn
Bùi Ngọc
Phan Văn

Lê Văn
Trần Văn
Phạm Ngọc
Lê Đình
Nguyễn Kiều
Hồ Văn
Nguyễn Đình
Phan
Ngơ Vĩnh
Nguyễn Phước
Phạm Trường
Hồ Xuân
Võ Tấn
Nguyễn
Bùi Xuân
Lê Ngọc
Lê Văn
Phan Quốc
Huỳnh Ngọc
Nguyễn ái
Nguyễn Văn
Lê Văn
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Hồ Thanh
Nguyễn Tấn
Trần Đình
Phan Văn
Mai Văn
Hà Đức

Lê Đình Trung
Nguyễn Cao
Nguyễn Quốc
Phạm Tấn
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Thành
Đỗ Văn
Phan Ngọc
Ngơ Đơng
Phan Đình
Nguyễn Anh
Nguyễn Minh
Ninh Văn Long

Q
Qn
Sơn
Tạm
Thắng
Thiện
Thơng
Thuận
Tiến
Tiền
Trí

Tuất
Tuất
Tường
Tuyến


Viên
Viễn
Vinh
Vương
Vỹ
Ân
Anh
Anh
Bằng
Bảng

Châu
Chương
Cường
Đơng
Đức
Hải
Hiệp
Hiệp
Hiệp
Hiếu
Hố
Hùng
Hưng
Mỹ
Nhanh
Nhật
Nhơn
Phú

Phục
Phương
Qn
Qn

Ngày sinh

Lớp

10/10/1994
10/02/1994
08/04/1994
20/10/1993
01/02/1993
17/09/1994
26/03/1994
11/09/1993
05/06/1994
06/05/1994
06/01/1994
21/04/1994
05/03/1994
08/02/1994
16/04/1994
09/11/1994
16/03/1994
06/11/1994
13/06/1992
04/07/1994
23/06/1994

05/07/1993
12/05/1994
10/10/1994
21/08/1994
23/05/1994
01/04/1994
29/04/1994
20/08/1993
03/06/1994
20/01/1994
01/02/1994
01/01/1994
12/02/1994
05/04/1992
24/08/1994
05/08/1994
12/12/1994
25/02/1992
03/10/1994
14/10/1994
30/04/1993
08/01/1994
25/04/1993
15/07/1994
20/01/1993
12/10/1994
09/03/1994
18/02/1994
20/09/1994


K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12

K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12

ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.46
6.01
5.73
5.18
5.38
5.50

5.70
5.25
6.14
4.69
4.94
6.76
6.21
4.92
5.85
6.30
6.08
5.36
5.27
6.17
5.31
5.81
6.05
6.03
4.77
5.92
4.95
4.90
6.42
6.77
6.20
7.84
6.81
6.07
5.99
6.56

6.38
6.91
7.21
7.14
5.41
6.22
5.67
6.73
6.22
6.22
6.00
6.23
5.06
6.02

Tổng
đvht
<5
4
0
7
17
13
11
4
14
0
19
19
0

3
17
8
5
3
14
18
0
12
4
4
7
26
4
14
22
1
0
9
0
4
4
4
0
1
0
0
0
8
4

11
0
1
4
4
0
12
5


TT
498.
499.
500.
501.
502.
503.
504.
505.
506.
507.
508.
509.
510.
511.
512.
513.
514.
515.
516.

517.
518.
519.
520.
521.
522.
523.
524.
525.
526.
527.
528.
529.
530.
531.
532.
533.
534.
535.
536.
537.
538.
539.
540.
541.
542.
543.
544.
545.
546.

547.

Họ và tên
Zơ Râm
Nguyễn Đình
Dương Văn
Đổ Ngọc
Hồng Xn
Lê Huy
Hồng Ngọc
Trần Văn
Nguyễn Thanh
Văn Đức
Đoàn Quang
Nguyễn Đức
Huỳnh Lê Tấn
Nguyễn Văn
Phùng Văn
Lê Văn
Lê Ngọc
Nguyễn Hữu
Hồ Lê Quốc
Lê Mậu
Trần Như
Huỳnh Nhật
Trần Trịnh Tuấn
Võ Văn
Nguyễn Xn
Thái Đình
Nguyễn Cơng

Trần Quang
Lê Văn Quốc
Nguyễn Văn
Trương Minh
Nguyễn
Trần Văn
Trần Cao
Đinh Hải
Nguyễn Đắc
Nguyễn Quốc
Nguyễn Văn
Nguyễn Tấn
Võ Ngọc
Huỳnh Cơng
Phan Đình
Nguyễn Văn
Dương Phú
Lê Ngọc
Nguyễn Đình
Phan Đình
Nguyễn Văn
Cao Tấn
Lê Thành

Quạn
Sơn
Tâm
Thạch
Thơng
Thủy

Tiến
Tin
Trí
Trọng
Trung
Trung
Trung
Trưỡng
Tuấn
Tuất
Tùng
Viễn
Việt
Vượng
ý
Anh
Anh
Bình
Chung
Cường
Đại
Du
Duẫn
Đức
Đức
Dũng
Duy
Hịa
Hoan
Hồn

Hồng
Hội
Hưng
Lân
Minh
Nam
Ngun
Phong
Quốc
Qun
Sơn

Tài
Tài

Ngày sinh

Lớp

10/03/1993
30/01/1993
10/02/1994
12/06/1994
12/08/1994
02/04/1994
11/01/1994
14/08/1994
22/02/1994
05/11/1994
19/05/1994

18/10/1993
12/11/1992
15/12/1994
17/11/1994
03/02/1993
11/07/1994
03/02/1993
19/03/1993
22/03/1993
01/05/1994
20/10/1994
19/10/1994
09/02/1994
23/11/1994
20/02/1992
16/10/1994
11/04/1994
01/11/1993
10/02/1994
03/10/1994
01/12/1993
03/04/1994
20/08/1994
05/05/1994
07/07/1994
26/11/1993
01/12/1993
27/10/1994
05/06/1989
06/04/1993

01/06/1994
22/09/1993
18/11/1994
20/09/1994
27/06/1994
12/11/1994
16/01/1994
20/05/1994
22/08/1994

K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12
K9CH12

K9CH12
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13


ĐTB
(12-13)
Lần 2
6.10
5.59
4.57
6.63
4.65
5.31
6.18
6.16
5.75
5.77
5.76
6.26
6.20
6.97
6.22
5.61
5.25
6.47
6.47
7.73
6.31
6.45
5.40
5.90
5.58
6.01

5.98
5.71
6.19
5.91
6.95
6.34
7.55
6.77
6.37
5.63
5.25
5.77
6.21
5.57
5.46
6.50
6.50
5.58
5.57
5.77
7.37
5.46
5.79
5.77

Tổng
đvht
<5
3
7

17
0
20
5
0
0
8
14
4
0
8
4
4
11
10
7
1
0
0
0
13
4
6
7
8
1
0
0
0
0

0
0
0
8
16
2
0
12
11
0
0
14
4
0
0
13
7
4


TT
548.
549.
550.
551.
552.
553.
554.
555.
556.

557.
558.
559.
560.
561.
562.
563.
564.
565.
566.
567.
568.
569.
570.
571.
572.
573.
574.
575.
576.
577.
578.
579.
580.
581.
582.
583.
584.
585.
586.

587.
588.
589.
590.
591.
592.
593.
594.
595.
596.
597.

Họ và tên
Lê Văn
Nguyễn Lê Đắc
Nguyễn Đức
Nguyễn Hồ
Nguyễn Viết
Huỳnh Kim
Trần Thanh
Võ Đình
Hà Ngun
Nguyễn Anh
Trần Anh
Hồ Như
Trần Quốc
Huỳnh Cơng
Nguyễn Văn
Phan Văn
Trần Quốc

Trần Hữu
Nguyễn
Nguyễn Mạnh
Đoàn Duy
Lê Văn
Đỗ Văn
Nguyễn Thanh
Nguyễn Ngọc
Trần Quang
Huỳnh Đức
Lê Quang
Nguyễn
Lương Văn
Phan Quý
Nguyễn
Nguyễn Đăng
Nguyễn Văn
Lý Ngọc
Nguyễn
Nguyễn Như
Trần Nhật
Nguyễn Ngọc
Lê Văn
Trương Quang
Nguyễn Cơng
Đồn Ngọc
Phạm Văn
Alăng
Nguyễn Minh
Nguyễn Chí

Phan Minh
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Cao Trung

Tân
Thịnh
Thuận
Tiến
Tiền
Tồn
Tồn
Trúc
Trường
Tuấn
Tuấn
Tuyển
Vĩnh
Án
Bân
Bảo
Bảo
Bun
Chương
Cường
Cường
Đăng
Danh
Duy
Hải
Hải

Hải
Hiệp
Hồng
Hồng
Hồng
Hùng
Huy
Khoan
Kỷ
Lan
Ln
Nghĩa
Nhân
Nhựt
Phú
Phú
Quốc
Quỳnh
Rin
Tâm
Thân
Tiến
Tín
Tín

Ngày sinh

Lớp

30/04/1994

15/12/1994
29/11/1994
10/02/1994
26/03/1994
08/08/1993
15/09/1994
15/03/1994
05/02/1994
18/03/1994
16/06/1994
10/01/1994
01/05/1994
19/03/1994
01/05/1994
20/03/1994
01/07/1993
21/08/1994
08/05/1994
22/04/1993
24/10/1994
08/08/1993
03/11/1992
01/01/1994
04/01/1994
01/03/1993
15/05/1994
22/06/1994
22/12/1993
05/08/1994
09/02/1994

07/02/1994
26/09/1994
10/10/1993
26/10/1993
03/02/1992
30/08/1994
01/04/1994
20/06/1993
02/11/1994
20/04/1994
06/11/1994
11/02/1994
30/07/1994
14/12/1994
01/01/1995
05/02/1994
04/03/1994
08/11/1994
06/10/1994

K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13

K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14

K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14

ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.71
5.52
5.97
5.86
5.12
6.14
5.53
5.98
5.80
6.23
5.64
5.97
5.55
5.16
4.95
5.06

5.13
5.61
4.98
5.59
5.56
6.14
6.45
6.97
5.59
5.08
5.23
5.79
6.31
5.80
6.92
6.73
5.71
7.17
6.29
6.56
5.60
4.67
5.90
5.30
5.91
5.26
5.64
5.90
5.15
5.94

5.58
7.41
5.97
6.27

Tổng
đvht
<5
5
11
4
4
8
0
7
0
5
1
6
0
11
11
14
15
7
11
15
7
8
3

0
0
4
12
10
5
0
5
0
0
8
0
1
0
13
26
4
20
7
13
4
5
13
0
7
0
0
0



TT
598.
599.
600.
601.
602.
603.
604.
605.
606.
607.
608.
609.
610.
611.
612.
613.
614.
615.
616.
617.
618.
619.
620.
621.
622.
623.
624.
625.
626.

627.
628.
629.
630.
631.
632.
633.
634.
635.
636.
637.
638.
639.
640.
641.
642.
643.
644.
645.
646.
647.

Họ và tên
Phạm Văn
Trương Văn
Nguyễn Văn
Nguyễn Hữu
Trần Luân
Lê Tú
Nguyễn Dương Văn

Nguyễn Hoàng
Hồ Văn
Trần Văn
Nguyễn Mai Anh
Trần Văn
Hoàng Quốc
Nguyễn Tấn
Kiều Duy
Lê Văn
Huỳnh Tấn
Nguyễn Văn
Phùng Hải
Đồn Ngọc
Phan
Nguyễn Tấn
Trần Phước
Nguyễn Văn
Tơ Bình
Nguyễn Đức
Nguyễn Ngọc
Lê Nguyễn Quang
Vũ Lê
Trần Văn
Võ Ngọc
Huỳnh Phú
Trần Vạn
Lê Tự
Nguyễn Đình
Phan Anh
Trần Việt

Trần Minh
Nguyễn Văn
Lê Chí
Nguyễn Văn
Trần Ngọc
Nguyễn Thanh
Huỳnh Ngọc
Lê Ngọc Lành
Vũ Thành
Phạm Ngọc
Lê Trung
Võ Quang
Phùng Anh

Tồn
Trẻ

Tuấn

Anh
Ba
Biên
Bình
Cảnh
Châu

Cơng
Cơng
Dân
Đạt

Đơng
Hải
Hậu
Hồng
Hn
Huy
Khánh
Linh
Ngun
Nhân
Nhân
Phú
Phúc
Phúc
Quốc
Quốc
Sự
Tài
Tám
Tâm
Tâm
Tân
Thế
Thiện
Tín
Trân
Triều
Trinh
Trọn
Trung


Tuấn
Tuấn
Tuấn

Ngày sinh

Lớp

14/05/1993
30/11/1993
07/04/1994
12/04/1994
21/05/1993
18/06/1994
10/08/1994
01/08/1991
16/03/1994
09/05/1994
07/10/1994
25/03/1993
07/06/1993
08/11/1994
15/12/1993
12/10/1993
08/06/1994
20/05/1994
04/07/1993
10/02/1994
24/09/1994

13/04/1994
20/05/1994
07/11/1993
01/10/1993
24/05/1994
01/04/1994
10/09/1994
02/05/1994
21/05/1994
16/11/1994
09/01/1993
02/05/1993
26/07/1994
10/09/1991
05/06/1994
01/03/1994
01/02/1994
06/12/1992
10/08/1993
06/12/1994
20/03/1994
25/08/1994
09/09/1994
24/08/1994
24/05/1994
13/02/1993
10/01/1994
16/02/1994
04/04/1994


K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH14
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15

K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15
K9CH15

ĐTB
(12-13)
Lần 2
6.21
5.74
5.50
6.21
5.72
6.06

6.75
6.43
6.75
5.69
5.56
7.16
6.12
6.09
6.14
4.64
6.20
6.45
5.67
5.92
6.01
5.80
5.90
7.08
6.16
6.10
5.28
5.90
6.56
5.53
5.49
6.37
6.67
6.50
5.63
5.10

5.76
5.97
6.14
5.27
5.47
6.23
6.07
5.46
5.54
6.99
6.23
5.57
5.77
6.23

Tổng
đvht
<5
3
7
10
4
10
9
0
0
0
14
8
0

5
4
0
16
4
0
11
8
9
4
8
0
5
5
12
6
0
11
10
0
0
3
2
11
7
4
0
9
8
4

4
12
10
0
0
10
7
4


TT
648.
649.
650.
651.
652.
653.
654.
655.
656.
657.
658.
659.
660.
661.
662.
663.
664.
665.
666.

667.
668.
669.
670.
671.
672.
673.
674.
675.
676.
677.
678.
679.
680.
681.
682.
683.
684.
685.
686.
687.
688.
689.
690.
691.
692.
693.
694.
695.
696.

697.

Họ và tên
Phạm Văn
Lương Thanh Cơng
Nguyễn Văn
Đồn Văn
Lê Văn
Nguyễn Quốc
Nguyễn Quốc
Đinh Hữu
Nguyễn Trung
Đoàn Quốc
Hồ Ngọc
Nguyễn Trọng
Nguyễn Như
Nguyễn Trung
Lý Thành
Nguyễn Văn
Trần Mạnh
Đinh Cơng
Trần Hồng
Nguyễn Viết Minh
Phạm Văn
Lê Anh
Trương Đình
Trần Hữu
Lương Văn
Lê Hồng
Lê Văn

Hà Hoàng
Võ Văn
Đinh Tiến
Lê Văn
Nguyễn Văn
Trương Ngọc
Hồ Văn
Võ Hà
Trần Văn
Ngơ Hồng
Nguyễn Thanh
Nguyễn Chánh
Nguyễn Hữu
Nguyễn Xn
Nguyễn Thanh
Võ Kim
Phan Minh
Phan Thanh
Hồ Văn
Nguyễn Thị Phương
Phan Thanh
Võ Thị
Nguyễn Thị Thu

Tuất
Anh
Bắc
Chung
Chương
Cường

Đạt
Đạt
Dũng
Hải
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hùng
Khanh
Khương
Lịch
Long
Ln
Mạnh
Minh
Nhân
Nhật
Nhựt
Phong
Phúc
Phương
Phương
Sáu
Sỹ
Tặng
Thắng
Thanh
Thành
Thịnh

Thọ
Thương
Tín
Trí
Trọng
Trường
Trường
Tùng
Tùng

Anh
Anh
Đào
Đơng

Ngày sinh

Lớp

12/12/1994
25/09/1993
17/09/1994
23/12/1993
25/07/1993
17/02/1994
12/01/1993
05/05/1994
16/11/1994
21/12/1994
30/09/1994

11/09/1993
26/02/1994
07/02/1994
04/04/1994
17/03/1994
01/01/1993
14/11/1993
17/05/1992
23/04/1994
07/10/1994
03/07/1994
15/08/1993
20/07/1994
20/09/1993
24/02/1994
13/03/1994
25/07/1994
25/07/1994
10/10/1994
29/07/1992
01/02/1994
11/03/1993
04/05/1994
09/03/1994
12/08/1994
26/11/1993
11/06/1994
10/01/1994
15/10/1994
15/08/1994

17/07/1993
10/03/1994
22/12/1994
03/03/1994
25/06/1994
13/08/1994
06/09/1994
15/05/1994
29/09/1994

K9CH15
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16

K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CH16
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK


ĐTB
(12-13)
Lần 2
5.00
5.52
5.29
5.49
5.56
5.54
5.59
5.57
5.70
6.50
6.09
5.51
5.69
6.14
6.01
6.71
5.24
6.33
6.34
7.18
7.15
5.87
5.80
5.95
6.70
7.00

5.98
4.62
5.38
6.30
6.90
5.76
5.28
5.80
5.99
5.69
6.58
5.44
6.62
5.66
6.21
6.29
6.38
6.22
5.94
5.90
5.80
6.28
6.26
7.91

Tổng
đvht
<5
17
10

13
11
13
11
4
9
8
0
4
10
8
4
0
0
10
0
0
1
0
4
7
5
0
0
4
15
10
0
0
7

4
6
0
5
0
5
0
8
4
0
1
5
6
3
4
3
0
0


TT
698.
699.
700.
701.
702.
703.
704.
705.
706.

707.
708.
709.
710.
711.
712.
713.
714.
715.
716.
717.
718.
719.
720.
721.
722.
723.
724.
725.
726.
727.
728.
729.
730.
731.
732.
733.
734.
735.
736.

737.
738.
739.
740.
741.
742.
743.
744.
745.
746.
747.

Họ và tên
Lê Hạnh
Lê Mỵ
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Thương
Nguyễn Thị Vy
Phan Thị Mỹ
Trần Thị Minh
Ngô Thị Ngọc
Trần Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Minh
Đặng Thị Thu
Huỳnh Lê Hoài
Nguyễn Thị Kim
Lâm Thị Kim
Trần Cảnh
Bùi Thị Ngọc

Nguyễn Thị Bảy
Bùi Thanh
Phạm Thị Thanh
Lê Phương
Nguyễn Thị
Nguyễn Vũ Khánh
Phạm Thị
Nguyễn Thị My
Trần Thu Hồng
Nguyễn Nhật
Dương Hồng
Đặng Hữu
Trần Thị Thu
Phan Thị
Nguyễn Thị Thu
Trần Thị
Nguyễn Thị
Bùi Thị
Trần Thị
Phùng Phước
Nguyễn Duy
Châu Thành
Lê Văn
Phạm Thị Hịa
Nguyễn Thị
Phạm Viết Minh
Phạm Thị Bích
Đinh Thị
Lê Thị
Nguyễn Nhật

Nguyễn Quốc
Nguyễn Thị
Võ Như

Ngày sinh
Dung
Dung

Hồi
Liên
Ngân
Nhật
Oanh
Phương
Q
Thảo
Thảo
Trâm
Trang
Tuyền
Văn
Anh

Cường
Dung
Dung

Hồ
Lợi
My

Ngọc
Quang
Quốc
Thiện
Thùy
Trâm
Trang
Vân
Vi
Xn
Đào
Duy
Huấn
Lộc
Lực
Ly
Nga
Ngọc
Ngọc
Phương
Phượng
Quốc
Thắng
Trưng
Tùng

04/12/1994
04/12/1994
06/06/1994
05/08/1994

20/07/1992
01/06/1993
14/01/1994
16/08/1994
01/02/1994
14/11/1993
07/01/1993
10/02/1994
05/09/1994
10/02/1994
22/06/1993
21/05/1993
16/11/1994
11/02/1994
01/10/1993
08/06/1994
04/12/1994
03/04/1994
20/02/1994
24/10/1993
28/08/1994
19/11/1994
01/09/1992
04/02/1994
12/05/1994
21/02/1993
06/06/1994
15/03/1993
19/11/1994
26/11/1994

15/07/1994
09/08/1994
07/04/1994
25/04/1993
20/01/1994
04/09/1994
10/11/1994
06/12/1994
26/05/1993
06/05/1992
12/03/1994
10/11/1994
22/01/1994
02/08/1993
23/08/1994
11/12/1994

Lớp
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CK

K9CK
K9CK
K9CK
K9CK
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CN
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ

K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ
K9CQ

ĐTB
(12-13)
Lần 2
6.11
6.24
6.30
5.89
6.75
7.27
6.14
6.40
7.77
6.20
6.45
5.92
5.80
6.55
5.85
7.07
6.11
7.55

6.69
5.95
6.73
7.48
7.54
6.92
6.35
6.11
6.28
4.64
6.68
7.78
5.96
6.64
6.31
6.08
5.82
6.77
6.08
6.34
5.61
6.48
5.69
5.35
5.93
5.37
6.23
6.64
5.97
4.90

6.22
6.25

Tổng
đvht
<5
0
0
0
4
4
0
0
0
0
4
4
4
4
0
4
0
0
0
0
4
0
0
0
0

4
8
0
18
0
0
4
0
0
4
8
0
0
0
4
0
4
11
0
8
0
0
4
16
4
0


TT
748.

749.
750.
751.
752.
753.
754.
755.
756.
757.
758.
759.
760.
761.
762.
763.
764.
765.
766.
767.
768.
769.
770.
771.
772.
773.
774.
775.
776.
777.
778.

779.
780.
781.
782.
783.
784.
785.
786.
787.
788.
789.
790.
791.
792.
793.

Họ và tên
Nguyễn Thị Như
Cao Anh
Phạm Anh
Phan Đức
Trương Vĩnh
Nguyễn Công
Nguyễn Đình
Võ Đức
Phan Đức
Mai Hữu
Đỗ Minh
Trần Minh
Nguyễn Nho Quốc

Nguyễn Hồn
Dương Văn
Võ Thanh
Lê Đình
Bùi Văn
Nguyễn Đức
Nguyễn Bá
Võ Thị Quỳnh
Lâm Hữu
Nguyễn Hữu
Lê Văn Anh
Lê Xuân
Phan Văn
Ngô Minh
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Văn
La Văn
Phan Trường
Nguyễn Thị Thu
Trần Tân
Nguyễn Văn
Hồng Thị
Võ Tấn
Đặng Tân
Nguyễn Văn
Nguyễn Quốc
Nguyễn Cơng
Nguyễn Văn
Nguyễn Quang
Phạm Nguyễn Ngọc

Nguyễn Hồng Quốc
Võ Tuấn
Lê Ngọc

Ngày sinh
Tuyết
Vệ
Ba
Cường
Cường
Danh
Đạt
Đạt
Duy

Hiếu
Hùng
Khánh
Kiếm
Lộc
Mỹ
Nam
Ngọc
Ngưu
Nhân
Như
Nhựt
Ninh
Pha
Phương

Quang
Quang
Sơn
Sơn
Tâm
Thãn
Thảo
Thiên
Thiện
Thuỷ
Tiên
Tiến
Tình
Triều
Triều
Tùng
Tuyến
Un
Việt

Vương

21/03/1994
15/03/1994
19/01/1993
07/08/1994
02/07/1994
06/10/1993
25/05/1993
13/05/1994

15/09/1994
08/05/1993
22/06/1994
25/12/1994
05/08/1994
14/05/1994
25/08/1994
01/01/1994
09/01/1994
10/02/1994
24/09/1993
17/09/1994
08/04/1994
26/07/1994
10/05/1993
13/07/1994
12/08/1994
14/06/1993
09/09/1994
23/06/1993
01/08/1993
18/05/1993
30/09/1992
26/10/1993
09/06/1994
02/08/1994
03/02/1994
10/12/1994
20/12/1993
08/01/1994

27/07/1993
01/06/1994
03/02/1994
17/01/1994
13/09/1994
11/03/1993
01/08/1994
17/12/1994

Lớp
K9CQ
K9CQ
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV

K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV
K9CV

ĐTB
(12-13)
Lần 2

7.57
6.02
6.17
6.62
6.40
5.69
6.32
6.69
6.87
5.84
5.52
6.24
6.86
5.79
5.13
5.77
6.83
6.08
7.20
6.00
6.22
5.34
6.84
6.02
5.33
5.68
6.58
6.93
7.04
4.72

5.99
6.30
5.40
5.78
6.82
7.10
7.36
5.87
5.91
5.96
5.33
6.48
7.11
5.32
5.79
6.06

Tổng
đvht
<5
0
4
0
0
0
6
3
0
0
6

6
0
0
6
16
3
0
4
0
3
0
10
0
3
18
6
0
0
0
18
3
0
9
6
0
0
0
8
3
5

9
3
0
14
0
3


DANH SÁCH SINH VIÊN BUỘC THƠI HỌC KHĨA K9C (2012-2015)
TT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.

Họ và tên
Nguyễn Minh

Nguyễn Hữu
Nguyễn Tùng
Đinh Xuân
Hồ Nguyên
Âu Công
Lê Văn
Hà Quốc
Nguyễn Văn
Nguyễn Võ Hoàng
Nguyễn Thành
Trần Duy
Võ Ngọc
Nguyễn Như
Nguyễn Hữu
Võ Đức Minh
Phan Minh

Nhật
Tiên

Lực
Nguyện
Nghĩa
Thịnh
Hậu
Tài
Anh
Phong
Tin
Hải

Trí
Bảo
Thắng
Trường

Ngày sinh

Lớp

11/07/1994
10/11/1994
19/09/1994
06/10/1994
22/02/1992
10/10/1994
20/05/1993
07/02/1994
01/10/1994
01/04/1994
22/06/1993
02/02/1991
15/10/1994
21/05/1994
25/08/1994
24/10/1994
26/12/1993

K9CH2
K9CH3
K9CH3

K9CH4
K9CH4
K9CH7
K9CH7
K9CH9
K9CH10
K9CH13
K9CH13
K9CH14
K9CH15
K9CH16
K9CV
K9CV
K9CV

ĐTB
(12-13)
Lần 2
2.88
2.99
2.16
2.75
1.88
2.88
1.15
2.72
0.61
2.47
1.95
2.76

2.79
2.47
2.37
2.69
2.57

Tổng
đvht
<5
32
33
42
36
41
31
45
33
44
34
40
31
26
35
34
30
37


DANH SÁCH SINH VIÊN BUỘC TẠM NGỪNG HỌC KHÓA K9C (2012-2015)
TT

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.

31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.

Họ và tên
Lê Thọ
Huỳnh Bá
Nguyễn Tấn
Hồ Công
Lê Dương Hùng
Lê Tấn
Nguyễn Thanh
Châu Phước
Bnướch
Trương Cơng
Lê Văn
Thái Văn

Nguyễn Ngọc Tuấn
Dương Ngọc
Nguyễn Văn
Nguyễn Hồng
Nguyễn Hồng
Võ Ngọc
Võ Kế Phi
Trần Nguyễn Anh
Võ Thanh
Nguyễn Cơng
Nguyễn Đăng
Huỳnh Minh
Đỗ Đình
Võ Văn
Hồ Hải
Ngơ Đức
Trần Quốc
Phạm Ngọc
Hứa Hồng
Võ Viết
Đặng Hữu
Nguyễn Vũ
Võ Viết
Nguyễn Đình
Hồng Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Đức Việt
Hồ Văn
Lê Tiến

Võ Văn
Nguyễn Đức
Nguyễn Văn
Võ Hồng

Lộc
Lộc
Sơn

Cường
Nghĩa
Tân

Ba
Hiệp
Việt
Vinh

Huy
Tây

Anh
Điện
Hùng
Huy
Bình
Hải
Hiếu
Khai
Tài

Thắng
Triều
Nam
Đạt
Hiển
Nhật
Nhựt
Phước
Trường
Trường
Châu
Qn
Biên
Hải
Hồng
Ngun
Đức
Sỹ
Ngun
Phước
Thơ

Ngày sinh

Lớp

12/09/1993
03/10/1994
24/01/1994
02/02/1994

24/09/1992
11/04/1994
01/08/1993
04/09/1994
25/02/1993
29/01/1994
10/01/1994
04/04/1994
12/11/1994
14/12/1993
01/12/1994
07/11/1994
27/03/1992
03/04/1993
03/06/1994
28/04/1994
17/08/1994
06/11/1994
22/02/1993
08/02/1992
31/10/1992
05/01/1994
26/11/1994
07/11/1993
16/10/1993
14/02/1994
24/08/1994
26/10/1993
06/06/1994
14/10/1994

18/06/1994
15/10/1993
28/11/1994
18/12/1994
11/12/1994
29/08/1994
12/03/1988
26/09/1992
08/02/1994
16/08/1994
05/05/1993
07/08/1994

K9CH1
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH2
K9CH3
K9CH3
K9CH3
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH4
K9CH5
K9CH5
K9CH5
K9CH6

K9CH7
K9CH7
K9CH7
K9CH8
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH9
K9CH10
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH11
K9CH12
K9CH12
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH13
K9CH14
K9CH14
K9CV
K9CV
K9CV


ĐTB
(12-13)
Lần 2
4.45
4.48
4.32
4.26
3.37
1.49
3.84
3.10
3.60
3.69
3.77
4.25
3.61
3.12
4.34
3.42
3.67
4.32
3.13
3.42
3.77
3.67
3.50
4.35
4.45
3.44
4.44

4.04
3.31
3.12
4.45
4.48
4.23
3.24
4.35
4.17
4.23
4.04
2.06
3.98
4.31
3.65
3.84
4.17
3.09
4.48

Tổng
đvht
<5
22
25
24
22
23
42
27

30
28
28
26
23
28
26
19
30
27
27
31
26
27
25
26
21
17
26
21
30
24
26
19
23
24
24
24
22
23

30
33
28
28
24
22
24
31
22


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG

Số:

/QĐ-CĐMT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày

tháng 8 năm 2013

QUYẾT ĐỊNH
V/v Công nhận kết quả xét được học tiếp, tạm ngưng học, buộc thôi học
khóa K9C (2012-2015), hệ Cao đẳng chính quy, năm học 2013-2014

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG


Căn cứ quyết định số 510/QĐ-EVN ngày 19/7/2012 của Hội đồng thành
viên Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động
của trường Cao đẳng Điện lực miền Trung;
Căn cứ quyết định số 25/2006/QĐ-BGD&ĐT ngày 26/6/2006 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v Ban hành Quy chế đào tạo cao đẳng chính quy;
Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét điều kiện được học tiếp, tạm ngưng
học, buộc thôi học ngày 09/8/2013;
Xét đề nghị của Ơng Trưởng phịng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công nhận kết quả xét được học tiếp, tạm ngưng học, buộc thơi học
năm học 2013-2014 khóa K9C (2012-2015) hệ Cao đẳng chính quy, (có danh sách
kèm theo) cụ thể như sau:
- Sinh viên được học tiếp
: 793 sinh viên
- Sinh viên tạm ngừng học
: 46 sinh viên
- Sinh viên buộc thơi học
: 17 sinh viên
Điều 2: Các phịng, khoa trong nhà trường, các sinh viên có tên trong danh
sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Lưu: VT, ĐT.

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Anh Tuyên




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×