TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHỐ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015-2016
Ngành: CNKT Điện – Điện tử - Bậc Cao đẳng –
Khóa 13
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
Loại học phần
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
1
Tính tốn sửa chữa máy
điện
CNC112060
3
60
X
Khơng
2
Thực tập doanh nghiệp
CNC112150
2
120
X
Khơng
Số
tiết
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
1
2
Tên học phần
Tính tốn sửa chữa
máy điện
Thực tập doanh nghiệp
Giảng viên
Lớp HP
Số tiết/
tuần
Thứ
Nguyễn Phát Lợi
CNC11206001
10
2
Nguyễn Phát Lợi
CNC11206002
10
4
Nguyễn Phát Lợi
CNC11206003
10
5
Nguyễn Phát Lợi
CNC11206004
10
6
Phạm Văn Lới
CNC11215001
30
2÷4
Lại Hồng Hải
CNC11215002
30
5÷7
CNC11215003
30
2÷4
CNC11215004
30
5÷7
Nguyễn Thị Họa
Mi
Nguyễn Trường
Giang
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
ĐĐT 7.5.1.S-B5
TRƯỞNG KHOA
Tiết BĐKT
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
25
28
B017
25
28
B017
25
28
B017
25
28
B016
25
28
DN
25
28
DN
25
28
DN
25
28
DN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHỐ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015-2016
Ngành: CNKT Điện tử-Truyền thông - Bậc Cao đẳng – Khóa 13
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
Số
tiết
Loại học phần
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
1
Hệ thống viễn thơng
CNC113030
3
45
X
Truyền số liệu
2
Thực tập doanh nghiệp
CNC113150
2
120
X
Khơng
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
1
2
Tên học phần
Giảng viên
Lớp HP
Số tiết/
tuần
Thứ
Tiết BĐKT
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
Đồn Chánh Tín
CNC11303001
10
2
1÷5;
7÷11
30
40
B018
Đồn Chánh Tín
CNC11303002
10
3
1÷5;
7÷11
30
40
B016
Hồng Ngọc
Tuyến
CNC11315001
30
5÷7
1÷5;
7÷11
20
27
DN
Nguyễn Minh
Chương
CNC11315002
30
5÷7
1÷5;
7÷11
20
27
DN
Trần Thị Thu Lý
CNC11315003
30
5÷7
1÷5;
7÷11
20
27
DN
Hệ thống viễn thơng
Thực tập doanh nghiệp
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
ĐĐT 7.5.1.S-B5
TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ
THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHỐ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015-2016
Ngành: CNKT Điện – Điện tử - Bậc Cao đẳng – Khóa 14
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
Số
tiết
Loại học phần
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
1
Khí cụ điện
CSC112050
2
45
X
Khơng
2
Vi mạch số
CSC112060
3
45
X
Khơng
3
Máy điện
CSC112070
3
60
X
Khơng
4
Truyền động điện
CSC112080
3
60
X
Khơng
5
Điện tử công suất
CNC112010
3
60
X
Không
6
Cung cấp điện
CNC112020
3
60
X
Không
7
Thực tập điện tử cơ
bản
CNC112180
2
120
X
Thực tập đo lường điện và
thiết bị đo
THỜI KHOÁ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
1
2
Tên học phần
Khí cụ điện
Vi mạch số
ĐĐT 7.5.1.S-B5
Giảng viên
Lớp HP
Số tiết/
tuần
Thứ
Tiết BĐKT
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
Dương Minh Tú
CSC11205001
3
2
1÷3
25
27
B006A
Dương Minh Tú
CSC11205002
3
2
4÷6
25
27
B006A
Phan Quốc Hưng
CSC11205003
3
2
1÷3
25
27
B004
Phan Quốc Hưng
CSC11205004
3
2
4÷6
25
27
B004
Phan Quốc Hưng
CSC11205005
3
4
1÷3
25
27
B004
Phan Quốc Hưng
CSC11205006
3
4
4÷6
25
27
B004
Phan Quốc Hưng
CSC11205007
3
5
1÷3
25
27
B004
Phan Quốc Hưng
CSC11205008
3
5
4÷6
25
27
B004
Nguyễn Thị Phong
CSC11206001
3
2
1÷3
35
45
B019
Nguyễn Thị Phong
CSC11206002
3
2
4÷6
35
45
B019
Nguyễn Thị Phong
CSC11206003
3
4
1÷3
35
45
B019
Nguyễn Thị Phong
CSC11206004
3
4
4÷6
35
45
B019
THỜI KHOÁ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
Tên học phần
3
Máy điện
4
Truyền động điện
5
6
7
Điện tử công suất ĐĐ
Cung cấp điện
Thực tập điện tử cơ
bản
Giảng viên
Nguyễn Thị Phong
Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Trường Giang
Nguyễn Trường Giang
Lê Phước Đức
Lê Phước Đức
Lê Minh Phong
Lê Minh Phong
Lê Minh Phong
Lê Minh Phong
Lê Minh Phong
Lê Minh Phong
Vương Quang Huy
Trần Quốc Trung
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Văn Hùng
Vương Quang Huy
Nguyễn Duy Phú
Nguyễn Ngô Thanh
Tân
Tôn Ngọc Triều
Tôn Ngọc Triều
Tôn Ngọc Triều
Ngô Xn Mạnh
Ngơ Xn Mạnh
Ngơ Xn Mạnh
Ngơ Xn Mạnh
Đồn Chánh Tín
Trần Quốc Trung
Nguyễn Đức Chí
Nguyễn Đức Chí
Nguyễn Đức Chí
Trần Quốc Trung
Huỳnh Văn Tuấn
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠNG NGHỆ
ĐĐT 7.5.1.S-B5
Số tiết/
tuần
Thứ
CNC11201006
3
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
2
2
3
3
4
4
6
2
2
3
3
4
4
5
3
3
6
6
5
2
CNC11201007
5
CNC11202001
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
Lớp HP
CSC11206005
CSC11207001
CSC11207002
CSC11207003
CSC11207004
CSC11207005
CSC11207006
CSC11207007
CSC11208001
CSC11208002
CSC11208003
CSC11208004
CSC11208005
CSC11208006
CNC11201001
CNC11201002
CNC11201003
CNC11201004
CNC11201005
CNC11202002
CNC11202003
CNC11202004
CNC11202005
CNC11202006
CNC11202007
CNC11218001
CNC11218002
CNC11218003
CNC11218004
CNC11218005
CNC11218006
CNC11218007
Tiết BĐKT
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
7÷9
1÷5
1÷5
7÷11
1÷5
7÷11
7÷11
7÷11
7÷11
1÷5
7÷11
1÷5
7÷11
1÷5
1÷5
1÷5
1÷5
7÷11
1÷5
7÷11
35
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
45
30
30
30
30
30
30
30
35
35
35
35
35
35
30
30
30
30
30
30
B019
B005
B005
B005
B005
B005
B005
B005
B004
B004
B004
B008
B008
B008
B105
B107
B105
B108
B105
B107
4
7÷11
25
30
B107
6
6
4
5
3
4
5
5
6
6
6
5
5
3
1÷5
7÷11
7÷11
1÷5
7÷11
7÷11
7÷11
7÷12
1÷6
1÷6
7÷12
7÷12
1÷6
7÷12
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
B018
B018
B018
B016
B018
B020
B016
B107
B108
B107
B107
B108
B108
B108
TRƯỞNG KHOA
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHỐ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015-2016
Ngành: CNKT Điện tử-Truyền thông - Bậc Cao đẳng – Khóa 14
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
Số
tiết
Loại học phần
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
1
Vi điều khiển
CSC113071
5
120
X
Cơ sở lập trình vi điều khiển
2
Cấu trúc máy tính
CSC113030
3
60
X
Khơng
3
Truyền số liệu
CNC113040
4
75
X
Khơng
CSC111030
2
30
X
Điện tử cơ bản
CNC112170
2
90
X
Khơng
4
5
Đo lường điện và
thiết bị đo
Thực tập đo lường
điện và thiết bị đo
6
Xử lý số tín hiệu
CSC113130
2
30
X
Khơng
7
Đo lường và điều
khiển bằng máy tính
CSC113140
2
30
X
Khơng
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
1
Tên học phần
Vi điều khiển
2
Cấu trúc máy tính
3
Truyền số liệu
4
Đo lường điện và
thiết bị đo
5
Thực tập đo lường
điện và thiết bị đo
6
Xử lý số tín hiệu
7
Đo lường và điều
khiển bằng máy tính
Lớp HP
Số tiết/
tuần
Thứ
Hồng Ngọc Tuyến
CSC11307101
10
2
Lê Quốc Chiến
CSC11307102
10
3
Võ Cơng Phát
CSC11307103
10
3
Đồn Chánh Tín
Đồn Chánh Tín
Đồn Chánh Tín
Trần Thị Thu Lý
Trần Thị Thu Lý
Trần Thị Thu Lý
Nguyễn Thị Ngọc
Hoài
Nguyễn Thị Ngọc
Hồi
Huỳnh Văn Tuấn
Huỳnh Văn Tuấn
Huỳnh Văn Tuấn
Nguyễn Đức Chí
Nguyễn Đức Chí
Trần Hồng Văn
Trần Hồng Văn
CSC11303001
CSC11303002
CSC11303003
CNC11304001
CNC11304002
CNC11304003
5
5
5
5
5
5
4
4
6
2
2
4
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5;
7÷11
1÷5
7÷11
1÷5
1÷5
7÷11
7÷11
CSC11103001
3
5
CSC11103002
3
CNC11217001
CNC11217002
CNC11217003
CSC11313001
CSC11313002
CSC11314001
CSC11314002
6
6
6
3
3
5
5
Giảng viên
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠNG NGHỆ
THỦ ĐỨC
ĐĐT 7.5.1.S-B5
Tiết BĐKT
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
25
28
B020
25
28
B020
25
28
B023
25
25
25
25
25
25
28
28
28
28
28
28
B209B
B209B
B020
B016
B016
B016
1÷3
35
45
B019
5
4÷6
35
45
B019
6
4
4
5
5
6
6
1÷6
1÷6
7÷12
1÷3
4÷6
1÷5
7÷11
25
25
25
35
35
35
35
28
28
28
45
45
45
45
B106
B108
B108
B018
B018
B103A
B209B
TRƯỞNG KHOA
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015 - 2016
Ngành: CNKT Điện - Điện tử - Bậc Cao đẳng – Khóa 15
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
Số
tiết
Loại học phần
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
1
An tồn điện
CSC111010
2
30
X
Khơng
2
Lý thuyết mạch
CSC111040
3
45
X
Khơng
3
Thực tập điện cơ
bản
CNC112160
2
90
X
Khơng
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
Tên học phần
1
An tồn điện
2
Lý thuyết mạch
3
Thực tập điện cơ
bản
Giảng viên
Ngơ Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Ngô Lâm Ái Ngân
Phạm Thị Thu Hồng
Phạm Thị Thu Hồng
Võ Hoàng Lan Khuê
Nguyễn Thị Họa Mi
Lương Chấn Nguyên
Vũ
Lê Minh Tân
Lương Chấn Nguyên
Vũ
Lương Chấn Ngun
Vũ
Đào Thị Mỹ Chi
Lại Hồng Hải
Ngơ Xn Mạnh
Lê Minh Tân
Lê Minh Tân
Võ Hồng Lan Kh
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠNG NGHỆ
THỦ ĐỨC
ĐĐT 7.5.1.S-B5
Sĩ số
Số tiết/
tuần
Thứ
Tiết BĐKT
Từ
Đến
CNC11216001
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
6
3
6
4
4
4
6
3
6
4
4
6
6
4÷6
4÷6
7÷9
1÷3
4÷6
7÷9
1÷3
1÷3
4÷6
1÷3
1÷3
1÷6
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
25
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
27
B019
B019
B019
B013
B013
B019
B019
B019
B015
B015
B017
B006A
CNC11216002
6
3
7÷12
25
27
B008
CNC11216003
6
2
1÷6
25
27
B006B
CNC11216004
6
5
7÷12
25
27
B006A
CNC11216005
6
5
1÷6
25
27
B006A
CNC11216006
CNC11216007
CNC11216008
CNC11216009
CNC11216010
CNC11216011
6
6
6
6
6
6
2
4
2
4
2
3
1÷6
1÷6
7÷12
7÷12
7÷12
1÷6
25
25
25
25
25
25
27
27
27
27
27
27
B008
B006A
B006A
B006A
B008
B008
Lớp HP
CSC11101001
CSC11101002
CSC11101003
CSC11101004
CSC11101005
CSC11101006
CSC11104001
CSC11104002
CSC11104003
CSC11104004
CSC11104005
Phịng
TRƯỞNG KHOA
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015 - 2016
Ngành: CNKT Điện tử - Truyền thơng - Bậc Cao đẳng – Khóa 15
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Loại học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
Số
tiết
Bắt
buộc
Điều kiện tiên quyết
Tự
chọn
1
Điện tử cơ bản
CSC112030
3
45
X
Khơng
2
Lý thuyết mạch
CSC111040
3
45
X
Khơng
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
TT
Tên học phần
Giảng viên
Lớp HP
Số tiết/
tuần
Thứ
Tiết BĐKT
Sĩ số
Phịng
Từ
Đến
1
Điện tử cơ bản
Nguyễn Thị Ngọc
Hồi
CSC11203001
3
6
7÷9
30
50
B017
2
Lý thuyết mạch
Võ Hồng Lan Kh
CSC11104006
3
6
4÷6
40
50
B017
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠNG NGHỆ
ĐĐT 7.5.1.S-B5
TRƯỞNG KHOA
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 2016
THỜI KHỐ BIỂU HỌC KỲ II (CHÍNH THỨC)
NĂM HỌC: 2015 – 2016
CÁC HỌC PHẦN SẼ TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ
TT
Tên học phần
Mã học phần
Số
tín
chỉ
1
Giáo dục sử dụng
năng lượng tiết kiệm
và hiệu quả
DCK100040
2
Số
tiết
30
Loại học phần
Bắt
buộc
Tự
chọn
Điều kiện tiên quyết
X
Khơng
THỜI KHỐ BIỂU
Áp dụng từ: 22/02/2016
Sĩ số
TT
1
Tên học phần
Giáo dục sử dụng
năng lượng tiết
kiệm và hiệu quả
Giảng viên
Thứ
Tiết BĐKT
Phịng
Từ
Đến
Phạm Thị Thu Hồng
DCK10004001
3
5
1÷3
35
40
B401
Phạm Thị Thu Hồng
DCK10004002
3
6
7÷9
35
40
B401
Phạm Thị Thu Hồng
DCK10004003
3
3
4÷6
35
40
B401
Phạm Thị Thu Hồng
DCK10004004
3
3
1÷3
35
40
B401
Nguyễn Thị Ngọc
Hồi
DCK10004005
3
3
4÷6
35
40
B402
TRƯỞNG PHỊNG.QLĐT
ĐĐT 7.5.1.S-B5
Lớp HP
Số tiết/
tuần
TRƯỞNG KHOA