TRƯỜNG CAO ĐẲNG THUỶ LỢI BẮC BỘ
THỜI KHOÁ BIỂU – NĂM HỌC 2011 - 2012
Tuần thứ 35 Từ 26 / 3 / 2012 đến 01 / 4 / 2012
T
T
Tên lớp
(GVCN)
Phòng
số
Thứ hai
26/3
Thứ ba
27/3
Thứ tư
28/3
Thứ năm
29/3
Thứ sáu
30/3
Thứ bẩy
31/3
Chủ nhật
(Ghi chú)
HỌC SÁNG
1
C4TK1 301
Tin học (Huệ) Toán (Lê) Anh (Thành) Toán (Lê) Anh (Thành)
CN Mác (Long) Anh (Thành)
CN Mác (Long) Tin học (Huệ)
Toán (Lê)
Anh 2 - KT
GDTC C2 (Trường)
2
C4TK2
Thầy
302
Hóa học(Trường)
Đảng CSVN(Hạnh)
Toán (Lê)
Xác Suất TK(Hiền)
Hóa học (Trường)
Toán (Lê) Xác Suất TK(Hiền)
Đảng CSVN(Hạnh)
Đảng CSVN(Hạnh)
Tin học (Huệ)
GDTC C2 (Qúy)
3
C4TK4
Cô
Đ.Thuỷ
303
Toán (Hiền)
Hóa học(Trường)
Toán (Hiền)
Hóa học(Trường)
Toán (Hiền)
Đảng CSVN(Hạnh)
Tin học (Huệ) Tin học (Huệ) Vật Lý (Phương)
Đảng CSVN(Hạnh)
GDTC C2 (Qúy)
4 C4TC 304
Vật lý (Hương) Tin học (Kiên)
Toán (Thu)
Xác Suất TK(Thu) Toán (Thu) MM
Tin học (Kiên)
Xác Suất TK(Thu)
Anh (Quỳnh)
Anh (Quỳnh) CN Mác (Long)
Xác Suất TK
GDTC C2 (Qúy)
HỌC CHIỀU
5
C4TK3 303
Toán (Thoa) Anh (Quỳnh)
Toán (Thoa)
Toán (Thoa) Toán (Thoa)
Tin học (Kiên) Hóa học (Trường)
Anh (Quỳnh)
Vật lý (Hương) Tin học (Kiên) Anh 2 - KT
Tin học - KT
GDTC S2 (Trường)
6
C4TK5 304
Xác Suất TK(Hiền)
CN Mác(Long)
Đảng CSVN(Hạnh) Đảng CSVN(Hạnh)
Tin học (Kiên)
CN Mác(Long) Toán (Thu)
Toán (Thu)
Vật lý (Phương) Xác Suất TK(Hiền)
GDTC S2 (Trường)
7
C4TN 305
Tin học (Huệ) Toán (Thoa) Vật lý (Hương) CN Mác(Long)
Đảng CSVN(Hạnh)
Đảng CSVN(Hạnh) Đảng CSVN(Hạnh)
Tin học (Huệ)
Tin học (Huệ) Toán (Thoa)
GDTC S2 (Qúy)
8
C4LT 202
Thủy lực (Thu) Toán (Hiền) Vật lý (Phương) Hóa học(Trường) Hóa học(Trường) MM:
Hóa học(Trường) Hình họa (Lê)
Hình họa (Lê) Hình họa (Lê) Thủy lực (Thu)
Thủy lực
Hóa học - KT