Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Từ-19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.69 KB, 12 trang )

Trường

Ngành

Khối

Thiết kế đồ họa
H00
Xây dựng dân dụng và
A00
công nghiệp
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Xây dựng cơng trình ngầm
A00
đơ thị
Kinh tế xây dựng
A00
Cơng nghệ thơng tin
A00
Kỹ thuật xây dựng cơng
A00
trình giao thơng
Kỹ thuật cơ khí
A00
Kỹ thuật điện tử, truyền
A01
thơng
Kỹ thuật điện điện tử
A01
Kỹ thuật điều khiển và tự
A01


động hóa
Quản trị kinh doanh
A00
Quản trị kinh doanh
A01
Đại học Giao thông Vận tải
Kinh tế
A01
Kinh tế xây dựng
A01
Kế toán
A01
Khai thác vận tải
A00
Kinh tế vận tải
A00
Kinh tế vận tải
A01
Kỹ thuật môi trường
A00
Công nghệ kỹ thuật giao
A00
thông
A00, A01,
Luật
C00, D01
Đại học Luật - Đại học Huế
A00, A01,
Luật kinh tế
C00, D01

Sư phạm tiếng Pháp
D03, D01
Ngôn ngữ Anh
D01
Đại học Ngoại ngữ - Đại học
Ngôn ngữ Nga
D01, D02
Huế
Ngôn ngữ Pháp
D01, D03
Quốc tế học
D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế
A00, A01,

Điểm
chuẩn
19.25
20.25
19.75
20.25
19
20.16
20.91
19.14
19.86
20.88
20.49
19.92
20.22

20.64
20.52
19.59
20.4
19.74
19.8
20.1
20.5
20.5
20
20.5
20
20.5
20
19


Quản trị kinh doanh
Marketing
Kinh doanh thương mại
Tài chính - Ngân hàng
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị nhân lực

D01, C01
A00, A01,
D01, C01
A00, A01,
D01, C01

A00, A01,
D01, C01
A00, A01,
D01, D03
A00, A01,
D01, C01
A00, A01,
D01, C01
A00, A01,
D01, C01
A00, B00
A00, B00
V00, V01
B00

Chăn nuôi
Đại học Nông lâm - Đại học
Huế
Thú y
Đại học Khoa học - Đại học HuếKiến trúc
Đại học Y Dược - Đại học Huế Y tế công cộng
VNH - Hướng dẫn du lịch
D01
quốc tế
VHH - Nghiên cứu VH
C00
QLVL - CSVH&QLNT
C00
QLVL - QLNN về DSVH C00
QLVH - QLNN về gia đìnhC00

Đại học Văn hóa Hà Nội
Văn hóa các DTTSVN
C00
Thông tin học
C00
Khoa học thư viện
C00
Bảo tàng học
C00
Kinh doanh XBP
C00
A00, A01,
Công nghệ sinh học
B00, D01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
A00, A01,
Thú y
B00, D01
Quản lí văn hóa
C00, C03 1
Đại học Nội vụ Hà Nội
Lưu trữ học
C00
Đại học Điện lực
Công nghệ kỹ thuật cơ
A00, A01,
điện tử
D07

20.5

20
19
19
20
20
19
19
20.5
20
21
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20.5
20
19.5
19
19.5


A00, A01,
D07
Điện công nghiệp và dân A00, A01,

dụng
D07
A00, A01,
Kỹ thuật điện tử
D07
Tự động hóa và điều khiển A00, A01,
thiết bị điện cơng nghiệp D07
Quản lí giáo dục
D
Ngữ văn,
Giáo dục đặc biệt
Tốn, Ngoại
ngữ
C00
Giáo dục cơng dân
C03
Giáo dục Quốc phịng - An A00
ninh
C01
SP Tin học (đào tạo giáo
viên dạy TIn học bằng
A01
Tiếng Anh)
SP Sinh học (đào tạo giáo
A01
viên bằng Tiếng Anh)
Ngữ văn, NK,
SP Mỹ thuật
vẽ màu
Việt Nam học

C00
Chính trị học (SP Triết
A00
học)
B00
Tốn, Ngữ
Tâm lý học
văn, Ngoại
ngữ
C03
Toán, Ngữ
Tâm lý học giáo dục
văn, Ngoại
ngữ
Sinh học
A00
A00
Toán học
A01
D01
Văn học
D
Điện lạnh

Đại học Sư phạm Hà Nội

19.25
19.5
19.25
20.25

21
20
21
19.25
19.75
19.25
19.85
19.5
20.5
20
20.5
19.75
20.5
19.25
20.25
20
20.75
20.5
20.75
20.25


Sư phạm Toán học
Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Ngữ văn
Sư phạm Địa Lý
Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Cơng dân
Giáo dục Thể chất
Quản lí Giáo dục


Đại học Sư phạm TP HCM

Công nghệ thông tin
Việt Nam học
Ngôn ngữ Pháp

Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà
Nẵng

Điều dưỡng nha khoa
Điều dưỡng gây mê hồi
sức

Đại học Kỹ thuật Y tế Hải
Dương

Phục hồi chức năng
Công nghệ Sinh học
Công nghệ thơng tin
Cơng nghệ thực phẩm

Hóa sinh
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc
gia TP HCM
Kỹ thuật điện tử, truyền
thông
Kỹ thuật điều khiển & Tự
động hóa
Kỹ thuật Hệ thống cơng

nghiệp
Tốn ứng dụng
Đại học Lao động - Xã hội
Công tác xã hội
Đại học Hà Nội
Cơng nghệ thơng tin
Kế tốn
Học viện Tài chính
Tài chính Ngân hàng
Đại học Cơng đồn

Quản trị Kinh doanh

A00, A01
C00, D14,
D01
C04
C00, D01,,
C03, C04
T01
A00, A01,
C00, D01
A00, A01
C00, D01
D01, D03,
D14, D64
B00

20.5


B00

21

B00

21

A00, A01,
B00
A00, A01
A00, A01,
B00
A00, A01,
B00

20.5
20
19
20
19.5
19.75
20
20
21

20.5
20.75
20
21


A00, A01

19.25

A00, A01

19.75

A00, A01,
D01
A00, A01
C00
D01
D01
A00, A01,
D01
A00, A01,
D01

20
19
19.25
19
19.75
19.5
19.5


A00, A01,

D01
A00, A01,
Tài chính Ngân hàng
D01
Xã hội học
C00
Cơng tác xã hội
C00
A01
Luật
D01
Toán ứng dụng trong kinh A00, A01,
tế
D01, B00
A00, A01,
Kinh tế tài nguyên
D01, B00
Cử nhân Y tế công cộng B00
Khoa học máy tính
A00, A01
A00, A01,
Kế tốn
D01
Cơng nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01
A00, A01,
Quản trị kinh doanh
D01
Cơng nghệ kỹ thuật hóa A00, B00,
học
D07

Hệ thống thơng tin
A00, A01
A00, A01,
Tài chính ngân hàng
D01
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01
D01, C00,
Việt Nam học
D14
Công nghệ Kỹ thuật Môi A00, B00,
trường
D07
A00, A01,
Thiết kế thời trang
D01
Quản trị kinh doanh (Tiếng
D03
Pháp thương mại)
Quản trị dịch vụ du lịch và
D01
lữ hành
Quản trị khách sạn
D01
Tài chính - Ngân hàng
D01
Quản trị nhân lực
A01
Kế tốn


Đại học Kinh tế quốc dân
Đại học Y Dược TP HCM

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học Thương mại

20.5
19.25
19.5
20.75
19.25
21
20.64
21
20.5
19.9
20.3
20.1
19.43
20.3
19.73
19.2
20.9
19.25
19.7
20.9
21
20.75
21

21
20.75


Đại học Luật TP Hồ Chí
Minh

Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn TP Hồ Chí
Minh

Đại học Bách khoa - ĐH Đà
Nẵng

Hệ thống thông tin quản lý A01
Luật kinh tế
D01
A01
Luật (380101)
D01
A00
Quản trị kinh doanh
A01
D01
Ngôn ngữ Anh
D01
Văn học
D01
D01
Ngôn ngữ học

D14
Triết học
C00
A01,D01
Địa lý học
D15
A00, D01,
Xã hội học
D14
A01, D01,
D19
Thông tin học
C00
D01, D04,
Đông phương học
D14
Giáo dục học
C00
Văn hóa học
D1, D14
Hàn Quốc học6
D01, D14
Ngơn ngữ Pháp
D01,D03
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01
Sư phạm kỹ thuật công
A00. A01
nghiệp

Công nghệ kỹ thuật vật
A00, A01
liệu xây dựng
Kỹ thuật tàu thủy
A00, A01
Kỹ thuật hóa học
A00, D07
Kỹ thuật mơi trường
A00, D07
Kỹ thuật dầu khí
, A000, D07
Kỹ thuật cơng trình thủy A00, D07
Kỹ thuật xây dựng cơng A00, A01,
trình giao thơng
D01

20.5
21
21
20.5
21
20.5
20.3
21
20.62
20.58
20.7
20
19.5
19.44

19.5
19
20.75
20.75
19.5
20
19
19.25
19.61
19.25
20.25
19.75
20.5
20.25
20.25
19
20.5


A00, A01,
D01
A00, A01,
Quản trị kinh doanh
D01
Quản trị dịch vụ du lịch và A00, A01,
lữ hành
D01
A00, A01,
Quản trị khách sạn
D01

A00, A01,
Marketing
D01
A00, A01,
Kinh doanh thương mại
D01
A00, A01,
Kế Toán
D01
A00, A01,
Kiểm toán
D01
A00, A01,
Quản trị nhân lực
D01
A00, A01,
Hệ thống thông tin quản lý
D01
A00, A01,
Luật
D01
A00, A01,
Thống kê
D01
Giáo dục Tiểu học
D01
Sư phạm Vật lý
A00
Sư phạm Hóa học
A00

Sư phạm Sinh học
B00
Công nghệ thông tin
A00,, A01
Sư phạm tiếng Trung
D01, D04
Quốc
A01, D01,
Ngôn ngữ Nga
D02
Quản lý Nhà nước

Đại học Kinh tế - ĐH Đà
Nẵng

Đại học Sư phạm - ĐH Đà
Nẵng

Khoa Y Dược - Đại học Đà
Nẵng
Đại học Đà Lạt
Học viện Báo chí và Tun
truyền

19.5
20.25
20
21
20.75
19

20.75
19.75
20
19.25
20.5
19.5
19
20.75
20.75
20.25
19
21
20.25

Điều dưỡng

B00

20.75

Sư phạm Hóa học
Sư phạm tiếng Anh
Triết học Mác - Lênin
Kinh tế chính trị Mác -

A00
D01
C04
C04


20
21
19
21


D01
C03
Xây dựng Đảng và Chính D01
quyền Nhà nước
C03
C04
Quản lý hoạt động tư
tưởng - văn hóa
C03
C04
Chính trị phát triển
C03
C04
Quản lý xã hội
D01
C03
C04
Văn hóa phát triển
D01
C03
C04
Chính sách cơng
D01, C03
C04

Khoa học quản lý nhà
D01
nước
C03
C01
Xã hội học
C03
A00, A01,
Quản trị kinh doanh
D01
A00, A01,
Kinh doanh quốc tế
D01
A00, A01,
Tài chính - Ngân hàng
D01
A00, A01,
Kế tốn
D01
A00, A01,
Luật
D01
Giáo dục Tiểu học
A00, D01
Sư phạm Vật lý
A00, A01
Sư phạm Sinh học
B00
Sư phạm Lịch sử
C00

Sư phạm Địa lí
C00
Sư phạm tiếng Anh
D01
Ngơn ngữ Anh
D01
Lênin

Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí
Minh

Đại học Cần Thơ

19
19.5
20.5
20
20
19
19.5
19
21
20.5
20.25
20.5
19.5
19.5
19.75
19
21

19.75
20
20.75
20.5
21
21
21
21
21
20.25
20.75
19.5
19.25
20.5
21
19.5


A00, A01,
D01
Chính trị học
C00
A00, A01,
Quản trị kinh doanh
D01
Quản trị dịch vụ du lịch và A00, A01,
lữ hành
D01
A00, A01,
Marketing

D01
A00, A01,
Kế tốn
D01
Cơng nghệ sinh hoc
A00, B00
Cơng nghệ kỹ thuật hóa
A00, B00
học
Kỹ thuật cơ khí
A00, B00
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
A00, B00
Kỹ thuật điện, điện tử
A00, B00
Chăn ni
A00, B00
Thú y
B00
Tài chính ngân hàng
D01
Tốn ứng dụng
A01
Công nghệ kĩ thuật điện,
A00
điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện
A00
tử, truyền thông
Kỹ thuật điện, điện tử

A00
Kỹ thuật điện tử truyền
A00
thông
A00, C00,
Giáo dục Tiểu học
D01
Sư phạm Vật lý
A00, A01
Sư phạm Hóa học
A00, B00
Sư phạm Sinh học
B00, D08
Sư phạm Lịch sử
C00
Ngơn ngữ Anh
D01
Kỹ thuật Điện, điện tử
A00, A01
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01,
C01
Kinh tế

Đại học Sài Gòn

Đại học Quảng Bình

Đại học Cơng nghiệp TP Hồ
Chí Minh


19.75
20.75
20.25
19
19
20
21
20.5
19
19
20
19.25
20.25
21
20.5
20.25
19.25
20
19.25
19.5
20
20
20
20
20
20
21


Đại học Khoa học tự nhiên -


Quản trị kinh doanh tổng A00, A01,
hợp
C01, D01
A00, A01,
Marketing
C01, D01
A00, A01,
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
C01
Cơng nghệ kỹ thuật điện, A00, A01,
điện tử
C01
Chí Minh Công nghệ kỹ A00, A01,
thuật cơ điện tử
C01
Quản trị dịch vụ du lịch và A00, A01,
lữ hành
C01, D01
A00, A01,
Công nghệ may
C01, D01
A00, B00,
Công nghệ thực phẩm
D07
A00, A01,
Quản trị khách sạn
C01, D01
A00, B00,
Công nghệ sinh học

D07
A00, A01,
A00, A01, C01, D0
C01, D01
A00, A01,
Khoa học máy tính
C01, D01
Quản trị nhà hàng và dịch A00, A01,
vụ chế biến
C01, D01
Cơng nghệ kỹ thuật hóa A00, B00,
học
D07
A00, A01,
Tài chính - Ngân hàng
C01, D01
Cơng nghệ kỹ thuật điện
tử, truyền thông
A00, A01,
Thương mại Điện tử
C01, D01
A00, A01,
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
C01
Công nghệ kỹ thuật môi A00, B00,
trường
D07
Địa chất
A00, B00


19.5
21
20.5
20.75
20
20
20
20.25
20..5
19.5
20.25
19.5
20
19
20
119.5
19.5
19.75
19
19


ĐHQGTPHCM

ĐH Khoa học xã hội và nhân
văn - ĐHQG
TP.HCM

Đại học Bách Khoa - ĐHQG
TP.HCM


Đại học Quốc tế - ĐHQG

Hải dương học
Khoa học mơi trường
Khoa học vật liệu
Sinh học
Tốn học
Vật lý học

B00
A00, B00
A00, B00
B00
A00, A01
A00, A01
D01
Văn học
D14
D01
Ngôn ngữ học
D14
Triết học
C00
A01, D01
Địa lý học
D15
A00, D01,
Xã hội học
D14

A00,D01,
D14
Thông tin học
C00
D01, D14,
Đông phương học
D04
Giáo dục học
C00
Văn hóa học
D01, D14
Cơng tác xã hội
D01, D14
Nhật Bản học
D06
Hàn Quốc học
D01, D14
Ngôn ngữ Pháp
D01, D03
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01
Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ A00, A01
Kỹ thuật Dầu khí (CLC) A00, A01
TP.HCM Quản lý và Công A00, A01,
nghệ Môi trường (CLC) D01, D07
Kỹ thuật cơ khí (CLC)
A00, A01
Kỹ thuật Cơng trình Xây
A00, A01

dựng (CLC)
Quản lý Công nghiệp
A00, A01,
(CLC)
D01, D07
Công nghệ thông tin
A00, A01

20
20.75
20
20.5
20
20
20.62
20.81
20.58
20.7
20
19.5
19.44
19.5
19
20.75
19.75
19.5
20
19.5
20.18
21

19
19.25
19.61
20.5
19
19.75
20.25
20.5
19.75
20.75


Công nghệ thực phẩm

TP.HCM

Kỹ thuật Điện tử và
Truyền thông
Kỹ thuật Hệ thống cơng
nghiệp
Kỹ thuật Điều khiển và tự
động hóa
Tốn ứng dụng
Cơng nghệ Sinh học
Hóa sinh

Đại học Cơng nghệ Giao thơng Công nghệ kỹ thuật cơ
vận tải
điện tử


A00, A01,
B00

20

A00, A01

19.25

A00, A01,
D01

20

A00, A01

19.75

A00, A01
A00, A01,
D01
A00, A01,
B00
A00, A01,
D07

19
20.5
21
6.17




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×