TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
KHOA: NÔNG - LÂM - NGƯ
THỜI KHĨA BIỂU
Tuần: 5 ( Từ ngày 17/9/2012 - 23/9/2012)
Thứ
Mã lớp
Phịng học
Giảng viên
1
Hoa, cây cảnh
2-4
0907D13A
Bệnh truyền nhiễm
2-5
N341
Trịnh Thị Quy
1008D12A
Bệnh cây nông nghiệp
6-9
N341
Phan Chí Nghĩa
VSV Chăn nuôi
2-4
Hệ thống nông nghiệp
6-8
SHTT
9
Hoàng Thị Hồng Nhung
Rèn nghề
7h
Nguyễn Thị Xuân Viên
SHTT
9
N342
Nguyễn Thị Xuân Viên
SHTT
1
N242
Phan Thị Phương Thanh
VSV Chăn nuôi
2-4
Hệ thống nông nghiệp
6-8
Thực vật học
1-3
Phát triển nông thôn
4-5
TH Sinh ly TV
7-10
Phương pháp thí nghiệm ĐR
1-3
Thủy nông
4-5
0907D13A
Chăn nuôi trâu bò
1-4
N341
Nguyễn Ngọc Minh Tuấn
1008D12A
Cây rau
7-10
N341
Hoàng Mai Thảo
1008D13A
Chăn nuôi trâu bò
1-4
N341
Nguyễn Ngọc Minh Tuấn
1008D22A
RN nuôi cấy mô TB
7h00
Phòng TNCNSH
Vũ Xuân Dương
Động vật rừng
6-8
N342
Nguyễn Đắc Triển
1008D13A
1008D22A
1109D13A
1109D12A
3
Tiết
SHTT
0907D12A
2
Tên học phần
0907D12A
N342
Phan Chí Nghĩa
Hoàng Mai Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Liên
N333
N333
N243
Phòng TN TV
N342
Hoàng Mai Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Liên
Hoàng Mai Thảo
Nguyễn Văn Huy
Cô Hương
Hà Thị Thanh Đoàn
Hoàng Thị Lệ Thu
Nguyễn Thị Cẩm My
Ghi chú
Thứ
Mã lớp
1109D13A
1109D12A
1110D12A
1110D13A
0907D12A
0907D13A
1008D12A
1008D13A
4
1008D22A
1109D13A
Tiết
Phịng học
Giảng viên
Giớng cây rừng
9-10
N342
Ngũn Thị Xn Viên
Hóa sinh động vật
1-4
Hóa sinh động vật
7-10
N242
TS. Trần Tố
Phương pháp thí nghiệm ĐR
1-3
SHTT
4
Rèn nghề
15h
Sinh học đại cương
6-7
N343
Nguyễn Thị Hiền
Quản ly dịch hại TH-IPM
1-2
N342
Nguyễn Thị Kim Thơm
Chăn nuôi đại cương
3-5
N342
Hoàng Thị Hồng Nhung
Bệnh ky sinh trùng
1-4
N341
Trịnh Thị Quy
SHTT
5
N341
Phan Thị Yến
SHTT
6
Côn trùng NN
7-10
Thú y cơ bản
6-8
Quản ly sử dụng đất
6-8
Đất lâm nghiệp
9-10
Hóa sinh động vật
1-4
Hóa sinh động vật
7-10
Sinh ly TV
N342
Hoàng Thị Lệ Thu
Hoàng Mai Thảo
Nguyễn Thị Việt Thùy
N341
N333
N333
Nguyễn Thị Cẩm My
Nguyễn Thị Kim Thơm
Nguyễn Tài Năng
Nguyễn Quang Trung
Nguyễn Thị Cẩm My
N242
TS. Trần Tố
1-4
N243
Hà Thị Thanh Đoàn
Côn trùng NN
7-10
N341
Nguyễn Thị Kim Thơm
Sinh học đại cương
6-7
N343
Nguyễn Thị Hiền
0907D12A
Trắc địa
1-3
N342
Nguyễn Quang Trung
0907D13A
Thủy sản
1-3
N341
Phan Thị Yến
Vệ sinh gia súc
4-5
N341
Hoàng Thị Hồng Nhung
1109D12A
1110D12A
1110D13A
5
Tên học phần
Ghi chú
Thứ
Mã lớp
Tiết
Phòng học
Giảng viên
Rèn nghề
7h
Cây màu
6-7
N341
Trần Thành Vinh
Cây lương thực
8-10
N341
Nguyễn Thị Cẩm My
Thủy sản
1-3
N341
Phan Thị Yến
Thú y cơ bản
6-8
N333
Nguyễn Tài Năng
RN nuôi cấy mô TB
7h00
Phòng TNCNSH
Vũ Xuân Dương
Đất lâm nghiệp
6-7
N342
Nguyễn Thị Cẩm My
Giống cây rừng
8-10
N342
Nguyễn Thị Xuân Viên
Hóa sinh động vật
1-4
Hóa sinh động vật
7-10
N242
TS. Trần Tố
Di truyền thực vật
2-4
N243
Trần Thị Ngọc Diệp
Rèn nghề
15h
Xây dựng quản ly dự án
1-5
Chăn nuôi dê tho
1-2
Vệ sinh gia súc
4-5
Khuyến nông
8-10
Cây lương thực
6-7
Khuyến nông
8-10
Rèn nghề
7h
TTTN
Bùi Thị Hoàng Yến
Kinh tế và QTKD CN
6-8
N333
Vũ Huyền Trang
Kinh tế Lâm nghiệp
6-7
N342
Cô Hương
Pháp luật Việt Nam
8-10
N342
Nguyễn Tài Luyện
1109D12A
TH Sinh hóa TV
1-5
1109D13A
Hóa sinh động vật
1210D12A
Sinh thái môi trường
1008D12A
1008D13A
1008D22A
1109D13A
1109D12A
6
Tên học phần
0907D12A
0907D13A
1008D12A
1008D13A
1008D22A
1-4
7-10
6-8
Trần Thị Thu
Trần Thị Thu
N342
TS. Nguyễn Văn Toàn
Đỗ Thị Phương Thảo
N341
Hoàng Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Xuân Viên
N341
Nguyễn Thị Cẩm My
Nguyễn Thị Xuân Viên
Hà Thị Thanh Đoàn
N242
TS. Trần Tố
N343
Nguyễn Đắc Triển
Ghi chú
Thứ
Mã lớp
Tên học phần
1210D13A
Sinh thái môi trường
7
1109D13A
Hóa sinh động vật
CN
1109D13A
Hóa sinh đợng vật
Tiết
6-8
1-4
7-10
1-4
7-10
Phịng học
Giảng viên
N343
Ngũn Đắc Triển
N242
TS. Trần Tớ
N242
TS. Trần Tố
Ngày
Lãnh đạo khoa
Nguyễn Đắc Triển
Ghi chú
tháng
năm 2012
Người lập biểu
Nguyễn Thị Quyên