Phụ lục 2
PHỊNG GD&ĐT TƯ NGHĨA
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG T H NGHĨA THỌ
LỚP 2
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nghĩa Thắng, ngày
tháng 8 năm 2021
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC
LỚP 2 NĂM HỌC 2021– 2022
I. Căn cứ xây dựng kế hoạch (chương trình mơn học, hoạt động giáo dục, sách giáo
khoa sử dụng tại nhà trường, các sách giáo khoa khác thực hiện mơn học có trong danh mục
được UBND tỉnh phê duyệt, kế hoạch thời gian thực hiện chương trình các mơn học của nhà
trường, hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học, hướng dẫn thực hiện các môn học của các
cấp có thẩm quyền…)
Căn cứ Thơng tư 32/2018/QĐ-BGDĐT, ngày 26/12/2018 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo ban hành Chương trình giáo dục phổ thơng;
Căn cứ Kê hoạch giáo dục nhà trường của Trường Tiểu học Nghĩa Thọ, năm học
2021-2022.
II. Điều kiện thực hiện các môn học, hoạt động giáo dục
(đội ngũ giáo viên, đặc điểm đối tượng học sinh, nguồn học liệu, thiết bị dạy học,
phòng học bộ mơn (nếu có); các nội dung về: giáo dục địa phương, giáo dục an tồn
giao thơng, chủ đề hoạt động giáo dục tập thể, nội dung thực hiện tích hợp liên mơn,…)
Căn cứ Tình hình thực tế về đội ngũ giáo viên, nguồn học liệu, thiết bị dạy học, nội
dung, chương trình, sách giáo khoa các mơn học lớp 2 theo chương trình giáo dục phổ
thơng 2018, Lớp 2 Trường Tiểu học Nghĩa Thọ xây dựng Kế hoạch dạy học năm học
2021 - 2022 như sau:
III. Kế hoạch dạy học các mơn học, hoạt động giáo dục
1. Tình hình đội ngũ GV, học sinh trong tổ
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
HỌ TÊN GV
CHỦ
NHIỆM
LỚP
SĨ
SỐ
LỚ
P
N
Ữ
HỘ
NGHÈO
, CN,
KK
HSK
T
GHI
CH
Ú
10
2. Chỉ tiêu phấn đấu trong năm học .
2.1 . Chỉ tiêu đối với CC- VC:
- 100% GV tổ tham gia học tập, quán triệt và thực hiện nghiêm túc chủ trương
đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước, kế hoạch của ngành và của nhà
trường đề ra trong năm học.
- 100% GV tổ đăng ký thực hiện các cuộc vận động “Học tập và làm theo tư tưởng,
đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh”; cam kết thực hiện không vi phạm dạy thêm, học
thêm dưới mọi hình thức.
- 100% GV tổ tham gia điều tra cơng tác PC cập nhật đầy đủ, chính xác.
- 100% GV tổ mặc đồng phục đúng qui định trong lễ hội (nam áo sơ mi trắng, cà
vạt, nữ áo dài truyền thống) và đồng phục trong buổi chào cờ đầu tuần.
- 100% giáo viên lên lớp soạn bài, cập nhật nội dung hồ sơ, sổ sách và báo cáo kịp
thời, chính xác, đúng qui định.
- 100% GV tổ thực hiện nghiêm túc, đúng giờ giấc qui định hàng ngày; tham gia
đầy đủ các hoạt động do nhà trường, ngành giáo dục và địa phương tổ chức. Có trách
nhiệm tham gia đầy đủ nghĩa vụ công dân nơi cư trú.
- Giáo viên dự giờ đồng nghiệp 7 tiết/năm (trừ tiết thao giảng trường, SH cụm
trường) (thực hiện từ tháng 10/2021 đến 4/2022 )
- 100% GV tổ không vi phạm đạo đức nhà giáo.
- Thi giáo viên chủ nhiệm giỏi cấp trường: 01 GV. Tham gia thi cấp huyện 1 GV.
- Kiểm tra chéo hồ sơ trong tổ 1 lần/học kì. Tổ trưởng kiểm tra hồ sơ giáo viên
trong tổ 2 lần/học kì. -Hàng kỳ, tổ chức kiểm tra đánh giá, thu thập số liệu kịp thời.
-Thực hiện đầy đủ, kịp thời các chế độ báo cáo cho các cấp.
- Nhập điểm ở phần mềm CSDL báo cáo kịp thời.
- Tổ trưởng, tổ phó kiểm tra tư vấn hỗ trợ kể cả đột xuất tối thiểu 1 lần/gv/học kỳ.
- 100% GV tổ không vi phạm pháp lệnh dân số kế hoạch hóa gia đình.
- 100% GV tổ khơng vi phạm trật tự ATGT và các tệ nạn xã hội.
-100% giáo viên thực hiện đảm bảo các quy chế, quy định chuyên môn.
- 100% GV tổ tự học, hồn thành chương trình BDTX.
2.2/ Đối với học sinh (Tổng số HS nữ )
2.1*. XẾP LOẠI CHUNG CỤ THỂ TỪNG MÔN HỌC VÀ HĐGD
Khối
Sĩ số
Tiếng Việt
Mức
độ
SL
TC
KHỐ
I
33
Sĩ số
Tự nhiên và xã
hội/Khoa
Toán
%
SL
%
SL
%
HTT
10
30,3%
10
30,3%
10
30,3%
HT
CHT
22
1
66,66%
3,03%
22
1
66,66%
3,03%
23
69,69%
Mức
độ
Đạo đức
SL
%
Âm nhạc
SL
%
Lịch sử và
địa lý
Ngoại ngữ
SL
SL
Mỹ thuật
SL
%
%
KT/Thủ
công/HĐTN
SL
%
Tin học
%
SL
%
Thế dục/GDTC
SL
%
TC
10
30,3%
12
36,36%
13
39,39
%
10
30,3%
13
39,39%
23
69,69
%
21
63,63%
20
60,6%
23
69,69%
20
60,6%
2.2 Đánh giá về năng lực và Phẩm chất
2.2.1. Năng lực
* Đối với khối ,2.
Khối1
Sĩ số
Tốt
SL
12
Tự chủ và tự học
Đạt
%
SL
%
36,36
20
60,6
CCG
SL
%
3,0
1
3
Giao tiếp và hợp tác
Đạt
CCG
%
SL
%
SL
%
Tốt
SL
12
36,36
20
60,6
1
3,03
TC
Giải quyết vấn đề và sáng tạo
Tốt
Ngôn ngữ
Đạt
CCG
%
SL
%
SL
36,36
12
60,6
20
%
3,0
3
Tốt
Đạt
CCG
SL
%
SL
%
SL
1
36,36
12
60,6
20
%
3,0
3
SL
1
TC
Tính tốn
Tốt
Cơng nghệ
Đạt
CCG
%
3,0
3
Tốt
Đạt
%
SL
%
SL
36,36
12
60,6
20
Tốt
Đạt
CCG
SL
%
SL
%
SL
%
12
36,36
20
60,6
1
3,03
CCG
SL
%
SL
%
SL
1
36,36
12
60,6
20
%
3,0
3
1
TC
Thể chất
TC
2.2.2. Phẩm chất
* Đối với khối 2
KHỐI
Sĩ
số
u nước
Đạt
SL
%
Tốt
SL
%
12
36, 36
20
60,6
CCG
SL
%
1
3,03
Tốt
SL
%
12
36,36
Nhân ái
Đạt
SL
%
20
CCG
SL
%
60,6
3,0
3
1
TC
Chăm chỉ
Tốt
Trung thực
Đạt
CCG
Tốt
Đạt
CCG
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
12
36,36
20
60,6
1
3,03
12
36,36
20
60,6
1
3,
03
TC
Trách nhiệm
KHỐI
Sĩ số
Tốt
SL
Đạt
%
SL
CCG
%
SL
%
TC
3. Số lượng học sinh được khen thưởng cuối năm
KHỐI
HT xuất sắc
các nội dung
học tập và rèn
luyện
TSHS
33
Tỉ lệ %
10
Có thành
tích vượt
trội/ Tiêu
biểu
30,3
2
Tỉ lệ%
Tổng
số
Tỉ lệ%
6,06
12
36,36
TC
4. Số học sinh hoàn thành chương trình lớp học, lên lớp, rèn luyện trong hè:
KHỐI
Tổng số học
sinh
Hồn thành chương trình lớp
học
33
SL
TL
32
96,06
Rèn luyện
trong hè
Lên lớp
SL
TL
SL
TL
1
3,03
TỔNG SỐ
5.Thi Viết chữ đúng - Rèn chữ đẹp :
KHỐI
Cấp trường
TSHS
TSHS
Dự thi
Đạt giải
10
5
Cấp huyện
TSHS
TSHS
Dự thi
Đạt giải
1
1
Ghi chú
T Cộng
2. Kế hoạch các môn học và hoạt động giáo dục
1. Mơn Tiếng Việt
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần,
tháng
Bài
Tuần
1
Tên bài học
Nội
dung
Tiết học/ điều
chỉnh, Ghi chú
thời
bổ
lượng
sung
35’/tiết
CHỦ ĐỀ : EM LỚN LÊN TỪNG NGÀY
Bài
1
Bài
Đọc: Tôi là học sinh lớp 2
2
1,2
Viết : Chữ hoa A
1
3
Nói và nghe : Những ngày hè của em
1
4
Đọc : Ngày hôm qua đâu rồi
2
5,6
Nghe - viết : Ngày hôm qua đâu rồi?
Bảng chữ cái
1
Luyện tập :Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động. Câu giới thiệu
1
7
8
Bảng chữ cái
Tuần
2
Bài
3
Bài
4
Tuần
3
Bài
5
Bài
6
Bài
7
Tuần
4
Bài
8
Tuần
Luyện tập :Viết đoạn văn giới thiệu bản thân
Bảng chữ cái
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
10
Đọc: Niềm vui của Bi và Bống
2
11,12
Viết : Chữ hoa Ă ; Â
1
13
Nói và nghe : K/C: Niềm vui của Bi và Bống
1
14
Đọc : Làm việc thật là vui
2
15,16
Nghe - viết : Làm việc thật là vui
1
17
LT :TN chỉ sự vật, hoạt động. Câu nêu hoạt động
1
18
Luyện tập: Viết đoạn văn kể một việc làm ở nhà
1
19
Đọc mở rộng : Bài....
1
20
Đọc: Em có xinh khơng
2
21,22
Viết : Chữ hoa B
1
23
Nói và nghe :K/C: Em có xinh không
1
24
Đọc : Một giờ học
2
25,26
Nghe - viết : Một giờ học
1
27
Luyện tập : TN chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm
1
28
Luyện tập: Viết đoạn văn kể việc thường làm
1
29
Đọc mở rộng : Bài....
1
30
Đọc: Cây xấu hổ
2
31,32
Viết : Chữ hoa C
1
33
Nói và nghe : K/C: Chú đỗ con
1
34
Đọc : Cầu thủ dự bị
2
35,36
Nghe - viết : Cầu thủ dự bị
1
37
LT : Mở rộng vốn từ về HĐTT, vui chơi. Câu nêu
HĐ
1
Luyện tập: Viết đoạn văn kể về một HĐTT hoặc vui
chơi
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
CHỦ ĐỀ: ĐI HỌC VUI SAO
9
38
39
40
Bài
9
5
Bài
10
Tuần
6
Bài
11
Bài
12
Tuần
7
Bài
13
Bài
14
Tuần
8
Bài
15
Bài
16
Đọc: Cơ giáo lớp em
2
41,42
Viết : Chữ hoa D
1
43
Nói và nghe : K/C : Cậu bé ham học
1
44
Đọc : Thời khóa biểu
2
45,46
Nghe - viết : Thời khóa biểu
1
47
Luyện tập : TN chỉ hoạt động, sự vật. Câu nêu HĐ
1
48
Luyện tập: Viết thời gian biểu
1
49
Đọc mở rộng : Bài....
1
50
Đọc: Cái trống trường em
2
51,52
Viết : Chữ hoa Đ
1
53
Nói và nghe : Ngơi trường của em
1
54
Đọc : Danh sách học sinh
2
55,56
Nghe - viết : Cái trống trường em
1
57
Luyện tập : TN chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm
1
58
Luyện tập: Lập danh sách học sinh ( tổ)
1
59
Đọc mở rộng : Bài....
1
60
Đọc: Yêu lắm trường ơi!
2
61,62
Viết : Chữ hoa E; Ê
1
63
Nói và nghe : K/C: Bữa ăn trưa
1
64
Đọc : Em học vẽ
2
65,66
Nghe - viết : Em học vẽ
1
67
LT: Mở rộng vốn từ chỉ đồ dùng h/tập. Dấu chấm;
dấu ?
1
Luyện tập: Viết đoạn văn giới thiệu một đồ vật
1
69
Đọc mở rộng : Bài....
1
70
Đọc: Cuốn sách của em
2
71,72
Viết : Chữ hoa G
1
73
Nói và nghe : K/C: Họa mi, vẹt và quạ
1
74
Đọc : Khi trang sách mở ra
2
75,76
Nghe - viết :
1
77
Khi trang sách mở ra
68
Tuần
9
78
LT: TN chỉ đặc điểm. Câu nêu đ/điểm. Dấu chẩm.
Dấu ?
1
Luyện tập: Viết đoạn văn tả đồ dùng học tập
1
79
Đọc mở rộng : Bài....
1
80
Ôn tập tiết 1,2
1,2
81,82
Ôn tập tiết 3 , 4
1,2
83,84
Ôn tập tiết 5 , 6
1,2
85,86
Ôn tập tiết 7 , 8
1,2
87,88
Ôn tập tiết 9 , 10
1,2
89,90
Đọc: Gọi bạn
2
91,92
Viết : Chữ hoa H
1
93
Nói và nghe : K/C: Gọi bạn
1
94
Đọc : Tớ nhớ cậu
2
95,96
Nghe - viết : Tớ nhớ cậu
1
97
LT : Mở rộng vốn từ về tình cảm bạn bè. Dấu chấm; ?.
!
1
LT: Viết đoạn văn kể về 1 hoạt động em t/gia cùng bạn
1
99
Đọc mở rộng : Bài....
1
100
Đọc: Chữ A và những người bạn
2
101,102
Viết : Chữ hoa J; K
1
103
Nói và nghe : Niềm vui của em
1
104
Đọc : Nhím nâu kết bạn
2
105,106
Nghe - viết :
1
107
CHỦ ĐỀ: NIỀM VUI TUỔI THƠ
Bài
17
Tuần
10
Bài
18
Tuần
11
Bài
19
Bài
20
Bài
21
Tuần
Nhím nâu kết bạn
98
108
LT: TN chỉ hoạt động, đặc điểm. Câu nêu hoạt
động
1
LT: Viết đoạn văn kể về một giờ ra chơi
1
109
Đọc mở rộng : Bài....
1
110
Đọc: Thả diều
2
111,112
Viết : Chữ hoa L
1
113
Nói và nghe : K/C: Chúng mình là bạn
1
114
/12
Bài
22
Tuần
13
Bài
23
Bài
24
Đọc : Tớ là lê – gô
2
115,116
Nghe - viết : Đồ chơi yêu thích
1
117
LT: TN chỉ sự vật, đặc điểm; Câu nêu đặc điểm
1
118
Luyện tập : Viết đoạn văn giới thiệu một đồ chơi
1
119
Đọc mở rộng : Bài....
1
120
Đọc: Rồng rắn lên mây
2
121,122
Viết : Chữ hoa M
1
123
Nói và nghe : K/C: Búp bê biết khóc
1
124
Đọc : Nặn đồ chơi
2
125,126
Nghe - viết : Nặn đồ chơi
1
127
LT : Mở rộng vốn từ về đồ chơi; Dấu phẩy
1
128
Luyện Tập: Viết đoạn văn tả đồ chơi
1
129
Đọc mở rộng : Bài....
1
130
Đọc: Sự tích hoa tỉ muội
2
131,132
Viết : Chữ hoa N
1
133
Nói và nghe :K/C: Hai anh em
1
134
Đọc : Em mang về yêu thương
2
135,136
1
137
CHỦ ĐỀ: MÁI ẤM GIA ĐÌNH
Bài
25
Tuần
14
Nghe - viết : Em mang về yêu thương
Bài
26
Tuần
15
Bài
27
Bài
28
LT : Mở rộng vốn từ về G. đình. TN chỉ đ/điểm; Câu
nêu đặc điểm
1
138
Luyện tập: Viết đoạn văn kể 1 việc người thân đã làm
cho em
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
140
Đọc: Mẹ
2
141,142
Viết : Chữ hoa O
1
143
Nói và nghe : KC: Sự tích cây vú sữa
1
144
Đọc : Trò chơi của bố
2
145,146
Nghe - viết : Trò chơi của bố
1
147
LT :Mở rộng vốn từ về t cảm g đình. Dấu chấm, ? ;
!
1
148
139
Tuần
16
Bài
29
Bài
30
149
Luyện tập: Viết đoạn văn thể hiện t cảm với người
thân
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
150
Đọc: Cánh cửa nhớ bà
2
151,152
Viết : Chữ hoa O; Ơ
1
153
Nói và nghe : KC Bà cháu
1
154
Đọc : Thương ông
2
155,156
Nghe - viết : Thương ông
1
157
LT: Từ chỉ sự vật, hoạt động. Câu nêu h động.
1
158
Luyện tập: viết đoạn văn vế về việc đã làm cùng
người thân
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
159
160
161,162
Đọc: Ánh sáng của yêu thương
2
Dạy bù
thứ
7/8/01
Viết : Chữ hoa P
1
163
Nói và nghe : KC Ánh sáng của yêu thương
1
164
Đọc : Chơi chomg chóng
2
165,166
Nghe - viết : Chơi chong chóng
1
167
Luyện tập: Mở rộng vốn từ về t cảm gia đình. Dấu
phẩy
1
Luyện tập: Viết tin nhắn
1
169
Đọc mở rộng : Bài....
1
170
Tuần
17
Bài
31
Bài
32
Tuần
18
Tuần
19
168
Ôn tập tiết 1,2
1,2
171,172
Ôn tập tiết 3 , 4
1,2
173,174
Ôn tập tiết 5 , 6
1,2
175,176
Ôn tập tiết 7 , 8
1,2
177,178
Ôn tập tiết 9 , 10
1,2
179,180
Đọc: Chuyện bốn mùa
2
181,182
Viết : Chữ hoa Q
1
183
CHỦ ĐỀ: VẺ ĐẸP QUANH EM
Bài
1
Bài
2
Tuần
20
Bài
3
Bài
4
Tuần
21
Bài
5
Bài
6
Tuần
22
Bài
7
Bài
8
Nói và nghe :KC Chuyện bốn mùa
1
184
Đọc : Mùa nước nổi
2
185,186
Nghe - viết : Mùa nước nổi
1
187
LT: Mở rộng vốn từ về các mùa. Dấu chấm; dẩu ?
1
188
Luyện tập: Viết đoạn văn tả một đồ vật
1
189
Đọc mở rộng : Bài....
1
190
Đọc: Họa mi hót
2
191,192
Viết : Chữ hoa R
1
193
Nói và nghe :KC Hồ nước và mây
1
194
Đọc : Tết đến rồi
2
195,196
Nghe - viết : Tết đến rồi
1
197
LT: Mở rộng vốn từ về ngày Tết; Dấu chấm, dấu ?
1
198
Luyện tập: Viết thiệp chúc Tết
1
199
Đọc mở rộng : Bài....
1
200
Đọc: Giọt nước và biển lớn
2
201,202
Viết : Chữ hoa S
1
203
Nói và nghe : KC: Chiếc đèn lồng
1
204
Đọc : Mùa vàng
2
205,206
Nghe - viết :
1
207
LT : Mở rộng vốn từ về cây cối
1
208
Luyện tập : Viết đoạn văn kể về việc chăm sóc cây
cối
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
210
Đọc:
Hạt thóc
2
211,212
Viết : Chữ hoa T
1
213
Nói và nghe : KC: Sự tích cây khoai lang
1
214
Đọc : Lũy tre
2
215,216
Nghe - viết : Lũy tre
1
217
Mùa vàng
209
218
LT: Mở rộng vốn từ về thiên nhiên; Câu nêu đặc
điểm
1
Luyện tập: Kể lại 1sự việc đã chứng kiến hoặc
tham gia
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
220
Đọc: Vè chim
2
221,222
Viết : Chữ hoa U; Ư
1
223
Nói và nghe : KC: Cảm ơn họa mi
1
224
Đọc : Khủng long
2
225,226
Nghe - viết : Khung long
1
227
LT :Mở rộng vốn từ về muông thú; Dấu chấm; dấu ?;
dấu !
1
Luyện tập: Viết đoạn văn giới thiệu tranh ảnh về một
con vật
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
230
Đọc: Sự tích cây thì là
2
231,232
Viết : Chữ hoa V
1
233
Nói và nghe : KC: Sự tích cây thì là
1
234
Đọc : Bờ tre đón khách
2
235,236
Nghe - viết : Bờ tre đón khách
1
237
LT: Mở rộng vốn từ về vật ni; Câu nêu đ.điểm
của các lồi vật
1
Luyện tập: Viết đoạn văn kể về hoạt động của
con vật
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
240
Đọc: Tiếng chổi tre
2
241,242
Viết : Chữ hoa X
1
243
Nói và nghe : KC: Hạt giống nhỏ
1
244
Đọc : Cỏ non cười rồi
2
245,246
Nghe - viết : Cỏ non cười rồi
1
247
LT: Mở rộng vốn từ bảo vệ môi trường; Dấu phẩy
1
248
219
CHỦ ĐỀ: HÀNH TINH XANH CỦA EM
Bài
9
Tuần
23
Bài
10
Tuần
24
Bài
11
Bài
12
Tuần
25
Bài
13
Bài
14
228
229
238
239
Tuần
26
Bài
15
Bài
16
Tuần
27
Luyện tập: Viết lời xin lỗi
1
249
Đọc mở rộng : Bài....
1
250
Đọc: Những con sao biển
2
251,252
Viết : Chữ hoa Y
1
253
Nói và nghe : Bảo vệ môi trường
1
254
Đọc : Tạm biệt cánh cam
2
255,256
Nghe - viết :
1
257
Tạm biệt cánh cam
LT: Mở rộng vốn từ về các loài vật nhỏ bé; Dấu
chấm; dấu ?
1
LT: Viết đoạn văn kể về việc làm để bảo vệ môi
trường
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
258
259
260
Ôn tập tiết 1,2
1,2
261,262
Ôn tập tiết 3 , 4
1,2
263,264
Ôn tập tiết 5 , 6
1,2
265,266
Ôn tập tiết 7 , 8
1,2
267,268
Ôn tập tiết 9 , 10
1,2
269,270
CHỦ ĐỀ: GIAO TIẾP VÀ KẾT NỐI
271,272
Tuần
28
Bài
17
Bài
18
Bài
19
Đọc: Những cách chào độc đáo
2
Dạy bù
thứ
7/9/4
Viết : Chữ hoa A ( Kiểu 2)
1
273
Nói và nghe : KC Lớp học viết thư
1
274
Đọc : Thư viện biết đi
2
275,276
Nghe - viết :
1
277
Thư viện biết đi
LT : Luyện tập sử dụng dấu câu: Dấu chấm, dấu !; dấu
phẩy
1
278
Luyện tập: Giới thiệu một đồ dùng học tập
1
279
Đọc mở rộng : Bài....
1
280
Đọc: Cảm ơn anh hà mã
2
281,282
Viết : Chữ hoa M ( Kiểu 2)
1
283
Tuần
29
Bài
20
Nói và nghe : KC Cảm ơn anh hà mã
1
284
Đọc : Từ chú bồ câu đến I- tơ – nét
2
285,286
Nghe - viết : Từ chú bồ câu đến I- tơ - nét
1
287
LT: Mở rộng vốn từ giáo tiếp , kết nối; Dấu chấm.
dấu phẩy
1
Luyện tập: Viết đoạn văn tả một đồ dùng trong
nhà
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
290
Đọc: Mai An Tiêm
2
291,292
Viết : Chữ hoa N ( Kiểu 2)
1
293
Nói và nghe : KC Mai An Tiêm
1
294
Đọc : Thư gửi bố ngoài đảo
2
295,296
Nghe - viết : Thư gửi bố ngoài đảo
1
297
LT : Mở rộng vốn từ vè nghề nghiệp
1
298
Luyện tập: Viết lời cảm ơn các chú bộ đội hải quân
1
299
Đọc mở rộng : Bài....
1
300
Đọc: Bóp nát quả cam
2
301,302
Viết : Chữ hoa Q ( Kiểu 2)
1
303
Nói và nghe :KC Bóp nát quả cam
1
304
288
289
CHỦ ĐỀ: CON NGƯỜI VIỆT NAM
Tuần
30
Bài
21
Bài
22
Tuần
31
Bài
23
Bài
24
305,306
Đọc : Chiếc rễ đa tròn
2
Dạy bù
thứ
4/4/5
307
Nghe - viết :
Chiếc rễ đa tròn
LT : Mở rộng vốn từ về Bác Hồ và nhân dân
1
Dạy bù
thứ
7/5/5
1
308
Dạy bù
thứ
7/5/5
Luyện tập: Viết đoạn văn kể một sự việc
1
309
Đọc mở rộng : Bài....
1
310
Đọc: Đất nước chúng mình
2
311,312
Viết : Chữ hoa V ( Kiểu 2)
1
313
Nói và nghe : KC Thánh Gióng
1
314
Đọc : Trên các miền đất nước
2
315,316
Nghe - viết : Trên các miền đất nước
1
317
LT : Mở rộng vốn từ về sản phẩm truyền thống của
đất nước; Câu giời thiệu
1
Luyện tập: Viết đoạn văn giới thiệu một đồ vật
được làm từ tre hoặc gỗ
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
320
Đọc: Chuyện quả bầu
2
321,322
Viết : Chữ hoa A; M; N ( Kiểu 2)
1
323
Nói và nghe : KC Chuyện quả bầu
1
324
Đọc : Khám phá đấy biển Trường Sa
2
325,326
Nghe - viết : Khám phá đáy biển Trường Sa
1
327
LT: TN về các loài vật dưới biển; Dấu chấm, dấu
phẩy
1
Luyện tập: Viết đoạn văn vể về một buổi đi chơi
1
329
Đọc mở rộng : Bài....
1
330
Đọc: Hồ Gươm
2
331,332
Viết : Chữ hoa Q, V ( Kiểu 2)
1
333
Nói và nghe : Nói về quê hương, đất nước em
1
334
Đọc : Cánh đồng quê em
2
335,336
Nghe - viết : Cánh đồng quê em
1
337
LT: Mở rộng vốn từ về nghề nghiệp
1
338
Luyện tập: Viết đoạn văn kế về công việc của một
người
1
Đọc mở rộng : Bài....
1
CHỦ ĐỀ: VIỆT NAM QUÊ HƯƠNG EM
Tuần
32
Bài
25
Bài
26
Tuần
33
Bài
27
Bài
28
Tuần
34
Bài
29
Bài
30
Ôn tập tiết 1,2
1,2
318
319
328
339
340
341,342
Tuần
35
Tuần/
tháng
1
Ôn tập tiết 3 , 4
1,2
343,344
Ôn tập tiết 5 , 6
1,2
345,346
Ôn tập tiết 7 , 8
1,2
347,348
Ôn tập tiết 9 , 10
1,2
349,350
CĐ/
Mạch
ND
MƠN TIẾNG VIỆT (TĂNG TIẾT)
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
Tiết
học/
TL
Bài 1. Tôi là học sinh lớp 2.
1
Em
lớn lên
từng Bài 2. Ngày hôm qua đâu rồi. ( 1,2,3,4)
ngày Bài 3. Niềm vui của Bi và Bống. (1,2,3,4)
2
Bài 4. Làm việc thật là vui. (1,2,3,4)
Bài 5. Em có xinh khơng? (1,2,3,4)
3
Bài 6. Một giờ học. (1,2,3,4)
Bài. 7 Cây xấu hổ. (1,2,3,4)
4
Bài 8. Cây cầu thủ dự bị. (1,2,3,4)
5
Đi học Bài 9. Cơ giáo lớp em. (1,2,3,4)
vui
Bài 10. Thời khóa biểu. (1,2,3,4)
sao
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bài 11. Cái trống trường em. (1,2,3,4)
6
Bài 12. Danh sách học sinh. (1,2,3)
Bài 13. Yêu lắm trường ơi. (1,2,3,4)
7
8
11
12
Bài 14. Em học vẽ. (1,2,3,4)
Bài 15. Cuốn sách của em. (1,2,3,4)
13
14
15
Bài 16. Khi trang sách mở ra. (1,2,3,4)
16
Ôn tập giữa học kỳ 1 tiết 3 ( 3,4,5)
Nội
dung
ĐCBS
Ghi
chú
9
10
Niềm
vui
tuổi
thơ
Ôn tập giữa học kỳ 1 tiết 5 (7, 8)
Bài 17. Gọi bạn ( 2,3,4,5)
17
18
19
Bài 18. Tớ nhớ cậu. (4,5,6)
Bài 19. Chữ A và những người bạn. (3,4,5)
20
21
Bài 20. Nhím nâu kết bạn. ( 3, 4, 5, 7)
Bài 21. Thả diều. ( 1,2,3,4)
22
11
12
13
14
15
16
17
18
Bài 22. Tớ là Lê – gô. ( 1,2,3,4)
Bài 23. Rồng rắn lên mây. (1,2,3)
Bài 24. Nặn đồ chơi. ( 1,2,8)
Mái
Bài 25. Sự tích hoa tỉ muội. ( 1,2,3)
ấm gia Bài 26. Em mang về yêu thương. ( 1,2,4,9)
đình
Bài 27. Mẹ. (1,2,3,4)
Bài 28. Trị chơi của bố. ( 1,2,3)
Bài 29. Cánh của nhớ bà. ( 1,2,3,4)
Bài 30. Thương ông. ( 1,3, 4,5)
Bài 31. Ánh sáng của yêu thương. ( 1,2,3,5)
Bài 32. Chơi chong chóng. ( 1,2,3,4)
Ơn tập ( Tiết 4 – 5 )
Ôn tập ( Tiết 6 – 7)
HỌC KÌ 2
Tuần/
Chương trình và sách giáo khoa
tháng Chủ đề /
Tên bài học
Mạch
nội dung
Vẻ đẹp
Bài 1. Chuyện bốn mùa. (1,2,3,4)
quanh
19
ta
Bài 2. Mùa nước nổi. (1,3,4,5)
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Tiết
học/
TL
37
38
Bài 3. Họa mi hót. ( 2,3,4)
20
Bài 4. Tết đến rồi. ( 1,2,3,5)
Bài 5. Giọt nước và biển lớn. ( 1,2,3,4)
21
Bài 6. Mùa vàng. ( 1, 3,4, 8)
39
40
41
42
Nội
dung
ĐCBS
Ghi
chú
Bài 7. Hạt thóc. (1,2,3,4)
22
43
Bài 8. Lũy tre. ( 2,3,4, 8)
44
23
Hành
tinh
xanh
của em
Bài 9. Vè chim. (1,2,3,4)
45
Bài 10. Khủng long. (1,2,3,7)
46
Bài 11. Sự tích cây thìa là. (1,2,3,4)
24
Bài 12. Bờ tre đón khách. ( 3,4,8,9
Bài 13. Tiếng chổi tre. (1,2,3 5)
25
Bài 14. Cỏ non cười rồi. ( 1,2,3,4)
Bài 15. Những con sao biển. ( 1,2,3,4)
Bài 16. Tạm biệt cánh cam. (1,2,3,4)
Ôn tập giữa học kỳ 2 tiết 1 (1,2)
26
27
28
31
32
33
49
50
51
52
53
Giao
tiếp và
kết nối
Ôn tập giữa học kỳ 2 tiết 2 (4,5,6)
Bài 17. Những cách chào độc đáo.
( 1,2,3,4)
54
Bài 18. Thư viện biết đi. ( 2,3,5,6)
Bài 19. Cảm ơn anh hà mã. ((1,2,3,4)
56
29
30
47
48
Con
người
Việt
Nam
Việt
Nam
quê
hương
em
Bài 20. Từ chú bồ câu đến In – tơ – nét.
(1,2,3,4)
Bài 21. Mai An Tiêm. (1,2,3,4)
Bài 22. Thư gửi bố ngoài đảo. (2,3,4,5)
Bài 23. Bóp nát quả cam. ( 1,2,3,5)
55
57
58
59
60
61
Bài 24. Chiếc rễ đa tròn. ( 1,2,3,4)
Bài 25. Đất nước chúng mình. ( 1,3,4,5)
Bài 26. Trên các miền đất nước. ( 1,2,3)
Bài 27. Chuyện quả bầu. ( 1,2,3,4)
62
63
64
65
Bài 28. Khám phá đáy biển ở Trường
66
Dạy
bù thứ
7/7/5
34
35
Sa. ( 1,2,3,4)
Bài 29. Hồ Gươm. ( 1,2,3,5)
Bài 30. Cánh đồng quê em. ( 1,2,3,4)
Ôn tập tiết 1 ( 1,2)
67
68
69
Ôn tập tiết 2 ( 3,4)
70
2. Mơn Tốn
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần
/
tháng
1
2
3
4
Chủ đề/
Mạch nội dung
Tên bài học
Tiết/
thời
lượn
g
Nội
dung
điều
chỉnh,
bổ sung
CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
Luyện tập
1/35’
2/35’
Bài 1: Ôn tập các số đến Luyện tập
100 (3 tiết
Luyện tập
3
Tia số. Số liền trước, số
4
Bài 2: Tia số. Số liền liền sau
trước, số liền sau (2 tiết)
Luyện tập
5
6
Bài 3: Các thành phần của Số hạng. Tổng
7
phép cộng, phép trừ (3 Số bị trừ, số trừ, hiệu.
tiết)
Luyện tập
8
9
Bài 4: Hơn kém nhau bao Hơn, kém nhau bao nhiêu
nhiêu (2 tiết)
Luyện tập
10
Bài 5: Ôn tập phép cộng, Luyện tập
11
phép trừ (không nhớ) Luyện tập
12
trong phạm vi 100 (3 tiết) Luyện tập
13
Bài 6: Luyện tập chung (2 Luyện tập
14
tiết)
Luyện tập
15
CHỦ ĐỀ 2: PHÉP CỘNG PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 20
Phép cộng (qua 10) trong
phạm vi 20
16
17
Bài 7: Phép cộng (qua 10) Luyện tập
Luyện tập
18
trong phạm vi 20 (5 tiết)
Luyện tập
19
Luyện tập
20
Bài 8: Bảng cộng (qua 10) Bảng cộng (qua 10)
21
(2 tiết)
Luyện tập
22
Ghi chú
5
Bài 9: Bài toán về thêm,
bớt một số đơn vị (3 tiết)
Bài 10: Luyện tập chung
(2 tiết)
6
Bài 11: Phép trừ (qua 10)
trong phạm vi 20 (4 tiết)
Bài 12: Bảng trừ (qua 10)
(2 tiết)
7
Bài 13: Bài tốn về nhiều
hơn, ít hơn một số đơn vị Giải bài tốn về ít hơn một
(2 tiết)
số đơn vị
Luyện tập
Bài 14: Luyện tập chung (3 Luyện tập
tiết)
8
9
Giải bài toán về thêm một
số đơn vị
Giải bài toán về bớt một số
đơn vị
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Phép trừ (qua 10) trong
phạm vi 20
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Bảng trừ (qua 10)
Luyện tập
Giải bài toán về nhiều hơn
một số đơn vị
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
Luyện tập
38
CHỦ ĐỀ 3: LÀM QUEN VỚI KHỐI LƯỢNG, DUNG TÍCH
Nặng hơn, nhẹ hơn
39
Ki - lô- gam
40
Bài 15: Ki - lô- gam (3 tiết)
Luyện tập
41
Lít
42
Luyện tập
Bài 16: Lít (2 tiết)
Tổng hợp đánh giá giữa
kì 1
43
Thực hành và trải nghiệm
TN
Bài 17: Thực hành và trải với các đơn vị Ki - lô 44
nghiệm với các đơn vị Ki - gam, Lít
Thực hành và trải nghiệm
lơ - gam, Lít (2 tiết)
với các đơn vị Ki - lơ TN
gam, Lít (tiếp)
45
Bài 18: Luyện tập chung
(1 tiết)
Luyện tập chung
46
CHỦ ĐỀ 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ CĨ NHỚ TRONG PHẠM VI 100
Phép cộng (có nhớ) số có
Bài 19: Phép cộng (có nhớ) hai chữ số với số có một
chữ số
47
10
11
12
13
14
15
48
số có hai chữ số với số có Luyện tập
một chữ số (3 tiết)
Luyện tập
49
Phép cộng (có nhớ) số có
hai chữ số với số có hai
chữ số
50
Bài 20: Phép cộng (có nhớ)
Luyện tập
51
số có hai chữ số với số có
Luyện tập
52
hai chữ số (4 tiết)
Luyện tập
53
Bài 21: Luyện tập chung Luyện tập
54
(2 tiết)
Luyện tập
55
Phép trừ (có nhớ) số có hai
chữ số với số có một chữ
số
56
Bài 22: Phép trừ (có nhớ)
Luyện tập
57
số có hai chữ số với số có
Luyện tập
58
một chữ số (4 tiết)
Luyện tập
59
Phép trừ (có nhớ) số có hai
chữ số với số có hai chữ số
60
61
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) Luyện tập
62
số có hai chữ số với số có Luyện tập
Luyện tập
63
hai chữ số (5 tiết)
Luyện tập
64
Bài 24: Luyện tập chung Luyện tập
65
(2 tiết)
Luyện tập
66
CHỦ ĐỀ 5: LÀM QUEN VỚI HÌNH PHẲNG
Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, Điểm, đoạn thẳng
67
đường thẳng, đường cong,
ba điểm thẳng hàng (2 Đường thẳng, đường cong,
tiết)
ba điểm thẳng hàng
68
Bài 26: Đường gấp khúc. Đường gấp khúc. Hình tứ
Hình tứ giác (2 tiết)
giác
69
Luyện tập
70
Bài 27: Thực hành gấp, Thực hành gấp, cắt, ghép,
cắt, ghép, xếp hình. Vẽ xếp hình
71
đoạn thẳng (2 tiết)
Vẽ đoạn thẳng
72
Bài 28: Luyện tập chung
(1 tiết)
Luyện tập
73
CHỦ ĐỀ 6: NGÀY - GIỜ, GIỜ - PHÚT, NGÀY - THÁNG
Bài 29: Ngày - giờ, giờ - Ngày - giờ, giờ - phút
74
phút (2 tiết)
Xem đồng hồ
75
Bài 30: Ngày - tháng (2 Ngày - tháng
76
tiết)
16
17
Luyện tập
Thực hành và trải nghiệm
xem đồng hồ, xem lịch
Bài 31: Thực hành và trải Thực hành và trải nghiệm
nghiệm xem đồng hồ, xem xem đồng hồ, xem lịch
lịch (2 tiết)
(tiếp)
Bài 32: Luyện tập chung
(1 tiết)
Luyện tập
CHỦ ĐỀ 7: ÔN TẬP HỌC KÌ I
Bài 33: Ơn tập phép cộng,
phép trừ trong phạm vi 20,
100 (4 tiết)
Bài 34: Ơn tập hình phẳng
(2 tiết)
Bài 35: Ôn tập đo lường (2
tiết)
18
19
20
21
Ôn tập phép cộng, phép trừ
trong phạm vi 20
Luyện tập
Ôn tập phép cộng, phép trừ
trong phạm vi 100
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Kiểm tra cuối kì 1
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
Bài 36: Ơn tập chung (2
tiết)
CHỦ ĐỀ 8: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA
Bài 37: Phép nhân (2 tiết) Phép nhân
Luyện tập
Bài 38: Thừa số, tích (2 Thừa số, tích
tiết)
Luyện tập
Bài 39: Bảng nhân 2 (2 Bảng nhân 2
tiết)
Luyện tập
Bài 40: Bảng nhân 5 (2 Bảng nhân 5
tiết)
Luyện tập
Bài 41: Phép chia (2 tiết)
Phép chia
Luyện tập
Bài 42: Số bị chia, số chia, Số bị chia, cố chia, thương.
thương (2 tiết)
Luyện tập
Bài 43: Bảng chia 2 (2 tiết) Bảng chia 2
Luyện tập
Bảng chia 5
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
Bài 44: Bảng chia 5 (2 tiết)
106
Luyện tập
90
Dạy bù
thứ
7/8/1
22
23
24
25
26
27
Luyện tập
107
Luyện tập
108
109
Bài 45: Luyện tập chung (5 Luyện tập
Luyện tập
110
tiết)
Luyện tập
111
CHỦ ĐỀ 9: LÀM QUEN VỚI HÌNH KHỐI
Bài 46: Khối trụ, khối cầu Khối trụ, khối cầu
112
(2 tiết)
Luyện tập
113
Bài 47: Luyện tập chung Luyện tập
114
(2 tiết)
Luyện tập
115
CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 48: Đơn vị, chục, Đơn vị, chục, trăm, nghìn
116
trăm, nghìn (2 tiết)
Luyện tập
117
Bài 49: Các số tròn trăm, Các số tròn trăm
118
tròn chục (2 tiết)
Các số tròn chục
119
Bài 50: So sánh các số So sánh các số tròn trăm,
tròn trăm, tròn chục (2 tròn chục
120
tiết)
Luyện tập
121
Số có ba chữ số
122
123
Bài 51: Số có ba chữ số (3 Luyện tập
tiết)
Luyện tập
Bài 52: Viết số thành tổng Viết số thành tổng các
các trăm, chục, đơn vị (2 trăm, chục, đơn vị
tiết)
Luyện tập
So sánh các số có ba chữ
Bài 53: So sánh các số có số
124
125
126
127
ba chữ số (2 tiết)
Luyện tập
128
Bài 54: Luyện tập chung Luyện tập
129
(2 tiết)
Luyện tập
130
CHỦ ĐỀ 11: ĐỘ DÀI VÀ ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI. TIỀN VIỆT NAM
Đề - xi - mét. Mét
131
132
Bài 55: Đề - xi - mét. Mét. Luyện tập
Ki-lô-mét (3 tiết)
Ki-lô-mét
Bài 56: Giới thiệu Tiền Giới thiệu Tiền Việt Nam
Tổng hợp đánh giá giữa
Việt Nam (1 tiết)
kì 2
Thực hành và trải nghiệm
Bài 57: Thực hành và trải đo độ dài.
Thực hành và trải nghiệm
nghiệm đo độ dài. (2 tiết)
đo độ dài (tiếp)
133
134
TN
135
TN
136
Bài 58: Luyện tập chung
(2 tiết)
28
29
Luyện tập
137
Luyện tập
138
CHỦ ĐỀ 12: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 59: Phép cộng (không Phép
cộng
(không
nhớ)trong phạm vi 1000 (2 nhớ)trong phạm vi 1000
139
tiết)
Luyện tập
140
Phép cộng (có nhớ)trong
141
Bài 60: Phép cộng (có nhớ) phạm vi 1000
142
trong phạm vi 1000 (3 tiết) Luyện tập
Luyện tập
143
Phép trừ (không nhớ)trong
144
Bài 61: Phép trừ (không phạm vi 1000
145
nhớ) trong phạm vi 1000 (3 Luyện tập
tiết)
30
31
32
Dạy bù
thứ
7/9/4
Luyện tập
146
Phép trừ (có nhớ) trong
phạm vi 1000
147
148
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) Luyện tập
149
trong phạm vi 1000 (4 tiết) Luyện tập
Luyện tập
150
Bài 63: Luyện tập chung Luyện tập
151
(2 tiết)
Luyện tập
152
CHỦ ĐỀ 13: LÀM QUEN VỚI YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT
Bài 64: Thu thập, phân
Dạy bù
loại, kiểm đếm số liệu (1 Thu thập, phân loại, kiểm
thứ
tiết)
đếm số liệu
153
4/5/5
Bài 65: Biểu đồ tranh (2
Dạy bù
tiết)
thứ
Biểu đồ tranh
154
7/7/5
Luyện tập
155
Bài 66: Chắc chắn, có thể, Chắc chắn, có thể, khơng
khơng thể (1 tiết)
thể
156
Bài 67: Thực hành và trải
nghiệm thu thập, phân Thực hành và trải nghiệm
loại, kiểm đếm số liệu (1 thu thập, phân loại, kiểm
tiết)
đếm số liệu
157
CHỦ ĐỀ 14: ÔN TẬP CUỐI NĂM
Bài 68: Ôn tập các số Luyện tập
158
trong phạm vi 1000 (1 tiết) Luyện tập
159
Bài 69: Ôn tập phép cộng, Luyện tập
160
33
34
35
Tuần/
tháng
phép trừ trong phạm vi Luyện tập
100 (3 tiết)
Luyện tập
Bài 70: Ôn tập phép cộng, Luyện tập
phép trừ trong phạm vi Luyện tập
1000 (3 tiết)
Luyện tập
Luyện tập
Bài 71: Ôn tập phép nhân, Luyện tập
161
162
163
164
165
166
167
phép chia (3 tiết)
Luyện tập
Bài 72: Ôn tập hình học (2 Luyện tập
tiết)
Luyện tập
Bài 73: Ơn tập đo lường (2 Luyện tập
tiết)
Luyện tập
Bài 74: Ôn tập kiểm đếm
số liệu và lựa chọn khả
năng (1 tiết)
Luyện tập
Bài 75: Ôn tập chung (2 Luyện tập
tiết)
Luyện tập
168
169
170
171
172
Chủ đề /
Mạch nội
dung
MÔN TỐN (TĂNG TIẾT)
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
173
174
175
Tiết
học/
TL
Bài 2. Tia số. Số liền trước. Số liền sau.
(Tiết 2)
1
Bài 4. Hơn kém nhau bao nhiêu đơn vi.
(Tiết 2)
2
Bài 6. Luyện tập chung. ( Tiết 2)
3
Bài 8. Bảng cộng. ( Tiết 2)
4
Bài 10. Luyện tập chung. ( Tiết 2)
5
1
2
3
4
5
Nội
dun
g
ĐC
BS
Ghi
chú
Bài 12. Bảng trừ . (Tiết 2)
6
Bài 4. Luyện tập chung. ( Tiết 2)
7
Bài 16. Lít. (Tiết 2)
8
Bài 18. Luyện tập chung.
9
Bài 20. Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ
số với số có hai chữ số. (Tiết 1)
10
Bài 22. Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số
cho số có một chữ số. ( Tiết 1)
11
Bài 24. Luyện tập chung. ( Tiết 2)
12
Bài 26. Đường gấp khúc. Hình tứ giác.
( Tiết 1)
13
Bài 28. Luyện tập chung.
14
Bài 30. Ngày tháng. ( Tiết 1)
15
Bài 32. Luyện tập chung.
16
Bài 34. Ôn tập hình phẳng. ( Tiết 1)
17
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17