Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Tổng hợp cấu hình va TCKT 04 thiết bị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.64 KB, 8 trang )

CẤU HÌNH THIẾT BỊ
I/ MÁY ĐIỀU TRỊ ĐIỆN PHÂN, SIÊU ÂM, NHIỆT
Ký hiệu: DOCTORHOME –MODEL: DH16
Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành Số17/2017/BYT-TB-CT ngày 21/6/2017
1. CẤU HÌNH THIẾT BỊ.
STT

TÊN THIẾT BỊ

ĐƠN VỊ

SỐ LƯỢNG

Chiếc

01

GHICHÚ

1

Máy chính Doctorhome - DH16

2

Cáp điện phân + Cưc Điện phân mắt

Bộ

01


Đồng bộ

3

Điện cực(Nhiệt + điện phân) cao su

Đôi

01

Đồng bộ

4

Cáp đa năng (Nhiệt, Điện xung)

Bộ

02

Đồng bộ

5

Điện cực( Nhiệt, Điện xung) cao su

Bộ

01


Đồng bộ

6

Đầu phát siêu âm 5cm2

Chiếc

01

Đồng bộ

7

Lõi cầu chì dự phịng

Chiếc

02

Đồng bộ

8

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Quyển

01


Đồng bộ

9

Giấy chứng nhận xuất xưởng

Chiếc

01

Đồng bộ

10

Giấy bảo hành

Chiếc

01

Đồng bộ

11

Vali đựng máy

Chiếc

01


Đồng bộ

12

Dây nguồn 220V/50Hz

Chiếc

01

Đồng bộ

13

Đai cao su cố định điện cực

Chiếc

04

Đồng bộ

14

Gien siêu âm

Tp

01


Đồng bộ

15

Thảo dược bơi ngồi

Tp

01

Đồng bộ

16

Điện cực xung cao su dán

Đôi

02

Đồng bộ

2. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT
1

Chỉ tiêu
Thời gian hẹn giờ

2


Đầu ra hiệu ứng
nhiệt, gồm 02 đầu
ra làm việc độc lập
(tải 50  70)

3

Đầu ra điện xung trị
liệu 1

Thông số
- Dải thời gian từ ( 0  60) phút, bước đặt 5 phút.
- Hiển thị đèn LED từ ( 00  60).
- Điện áp ra: 35VAC (không tải).
- Tần số: hình sin 50Hz
- Chu kỳ điều biến: 90 ms
- Nhiệt độ max: 600C
- Hiển thị Công suất bằng đèn LED: 10 mức từ (0  9)
- Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn
LED: 10 mức từ (0  9).
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
- Chế độ 1: Tần số thấp, dấu chấm đèn LED chỉ thị tắt;

Sai số

2.0V
1.0Hz
2.0ms
 50C



4

Đầu ra điện xung trị
liệu 2

5

Đầu ra điện phân trị
liệu
(dòng galvanic)

6

Siêu âm trị liệu

7

Độ an toàn điện

+ Độ rộng đỉnh xung: (50  100)s
+ Tần số: (1  100)Hz
+ Biên độ: (0  120)V
+ Dạng xung: vuông đảo cực
- Chế độ 2: tần số trung bình, dấu chấm đèn LED chỉ thị sáng.
+ Độ rộng đỉnh xung: (50  70)s
+ Tần số: 2300Hz
+ Biên độ: (0  120)V
+ Dạng xung: vuông đảo cực

- Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn
LED: 10 mức từ (0  9).
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
- Chế độ 1: tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị
tắt;
+ Độ rộng đỉnh xung: (70  100)s
+ Tần số: (1  100)Hz
+ Biên độ: (0  120)V
+ Dạng xung: vuông đảo cực
- Chế độ 2: tần số trung bình, tương ứng dấu chấm đèn LED
chỉ thị sáng.
+ Dạng xung: vuông đảo cực
+ Độ rộng đỉnh xung: (70  90)s
+ Tần số: 2070Hz
+ Biên độ: (0  120)V
- Dạng điện phân: dòng Galvanic một chiều
- Thay đổi biên độ bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10
mức từ (0  9).
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
- Chế độ 1: Phát xung, dấu chấm đèn LED chỉ thị nhấp nháy;
+ Độ rộng đỉnh xung: (2  25)ms
+ Tần số: (18  40)Hz
+ Biên độ: (0  50)V
- Chế độ 2: Phát liên tục, dấu chấm đèn LED chỉ thị sáng liên
tục.
+ Biên độ: (0  50)V
- Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED:
10 mức từ (0  9).
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
+ Chế độ 1: Phát xung (tỷ lệ: 1/1), tương ứng dấu chấm đèn

LED chỉ thị nhấp nháy.
+ Chế độ 2: Phát liên tục, dấu chấm đèn LED chỉ thị sáng liên
tục.
- Tần số dao động: 1MHz.
- Biên độ dao động điện (đỉnh-đỉnh): (60  100)V.
- Chu kỳ điều biến: 7ms.
- Thời gian phát siêu âm: 10 phút/lần.
- Công suất phát: 1,5 W
Độ cách điện vỏ máy: ≥ 10MΩ / 2500 V

10Hz

10Hz

50KH
z
0.5ms
0,3 W


8

Nguồn cung cấp

5.0%

- Điện lưới: 220VAC
- Tần số: 50Hz

II. MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG

Ký hiệu: DOCTORHOM - MODEL:THN6-15
Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành Số 63/2015/BYT-TB-CT ngày 27/10/2015
1. THÔNG SỐ KỸ THUÂT.
ST
T
1

2

3

4

4

Chỉ tiêu
Thời gian hẹn giờ

Đầu ra hiệu ứng nhiệt
Điện trở nhiệt:
R= (40  50)

Đầu ra Điện trị liệu

Điều khiển tự động lực
kéo cột sống cổ

Điều khiển tự động lực
kéo cột sống thắt lưng.


Thông số

Sai số

- Dải thời gian từ 0  60 phút, bước đặt 5 phút.
- Thay đổi thời gian bằng núm ấn, hiển thị đèn LED từ 00
 60.
- Điện áp ra: 26 VAC (không tải).
- Tần số: hình sin 50Hz
- Chu kỳ điều biến: 90ms
- Cơng suất:( 0 15)W, tỷ lệ điều biến (0  100)%. --Nhiệt độ max: 600 C
- Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn
LED: 10 mức từ 0  9.
- Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn
LED: 10 mức từ 0  9.
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
+ Chế độ 1 tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ
thị tắt;
+ Chế độ 2: tần số trung bình, tương ứng dấu chấm đèn
LED chỉ thị sáng.
- Dạng xung: vuông đảo cực
- Chế độ 1:
+ Độ rộng xung: (70  100)s
+ Tần số: (1  100)Hz
+ Biên độ: (0  105)V
- Chế độ 2:
+ Độ rộng xung: (50  70)s
+ Tần số: 2300Hz
+ Biên độ: (0  100)V
- Lực kéo max :30 Kg

Quy trình kéo được chia ra các bước, mỗi bước được quy
định theo phác đồ cụ thể.
Phác đồ kéo :05
Bước nhảy min: 0,5 kg/ bước
Bước nhảy max: 3kg/bước
Thời gian tăng lực max: 480s
Thời gian kéo có lực nền max: 480s
Thời gian giảm lực max: 180s

1.5%

- Lực kéo max: 60 kg
Quy trình kéo được chia ra các bước, mỗi bước được quy
định theo phác đồ cụ thể.

2.0
1 Hz
1W
2.0%

1.0s
0.1%
3.0%
1.0s
0.1%
3.0%
1 Kg

0,2 kg
0,5 kg

1%
1%
1%
05 Kg


Phác đồ điều trị :04
Bước nhảy min: 1 kg/ bước
Bước nhảy max: 6kg/bước
Thời gian tăng lực max: 480s
Thời gian kéo có lực nền max: 480s
Thời gian giảm lực max: 180s
5
6

Độ an toàn điện
Nguồn điện

0,4 kg
0,5 kg
1%
1%
1%

Độ cách điện vỏ máy: ≥ 10MΩ / 2500 V
Điện lưới : 220VAC ; Tần số: 50Hz

5.0%

2. CẤU HÌNH THIẾT BỊ

ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

TÊN THIẾT BỊ
Máy DOCTORHOME-Model:THN6-15
Dải hiệu ứng nhiệt hồng ngoại
Điện cực xung điều trị cổ
Điện cực xung điều trị lưng
Đai kéo cổ
Đai kéo lưng
Điều khiển cầm tay
Giường kéo
Dây nguồn 220V/50Hz
Lõi cầu chì dự phịng
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Giấy chứng nhận xuất xưởng
Giấy bảo hành
Đĩa VCD
Cáp đa năng

ĐƠN VỊ
Chiếc
Chiếc
Đôi
Đôi
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc

SLƯỢN
G
01
01
01
01
01
01

01
01
01
01
01
01
01
01
01

GHI CHÚ

III. MÁY LASER ĐIỀU TRỊ
ký hiệu: DOCTORHOME – MODEL: DH18
Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành Số 27/2018/BYT-TB-CT ngày 10/7/2018
1. THƠNG SỐ KỸ THUẬT
STT
Chỉ tiêu
Thơng số kỹ thuật
Sai số
1
01 kênh phát Laser một bước - Số kênh phát: 1 kênh
sóng: 650 nm;
- Bước sóng: 650nm
10nm
Pmax/kênh:(5-25)mW
- Số đầu phát laser/kênh: 5 đầu
(kênh 01)
- Công suất max/đầu phát: 5mW
10%

2
05 kênh đồng thời phát Laser - Số kênh phát: 5 kênh
hai bước sóng:
- Laser bước sóng 650nm:
10nm
(808 và 650) nm
+ Số đầu phát laser/kênh: 4 đầu
10%
Pmax/Kênh: 220 mW
+ Công suất tối đa/đầu phát: 5mW
(kênh 02;03;04;05;06)
- Laser bước sóng 808nm
10nm
+ Số đầu phát laser/kênh: 1 đầu


+ Công suất max/đầu phát: 200 mW
10%
3

Chế độ phát laser

- liên tục và xung
- Tần số xung: 100 Hz
- Độ rộng xung min: (04 – 10)ms

4

Thời gian hẹn giờ


5
6

Độ an tồn điện
Nguồn cung cấp

7

Kích thước thân máy chính
(DxRxC)
Trọng lượng thân máy chính
Điều kiện mơi trường làm
việc

- Dải thời gian: (0  60) phút
- Bước đặt thời gian: 5 phút
- Độ cách điện vỏ máy: ≥ 10MΩ /2500 V
- Điện áp: 220VAC
- Tần số: 50Hz
200 mm x 286 mm x 77 mm

8
9

10%
10%
1.5%
 5.0%
 2.0Hz
5%


< 3 kg
- Nhiệt độ: 10ºC - 50ºC
- Độ ẩm: ≤ 80%

2. CẤU HÌNH THIẾT BỊ
STT
01

TÊN THIẾT BỊ

Chiếc

SỐ
LƯỢNG
01

Chiếc

01

Đồng bộ

Chiếc

05

Đồng bộ

Chiếc


01

Đồng bộ

ĐƠN VỊ

GHICHÚ

04

Máy chính Doctorhome - DH18
Đầu laser Nội tĩnh mach chiếu ngồi :
Bước sóng 650 nm - Pmax 25 mW
Đầu phát laser 02 bước song
(808 và 650)nm – Pmax: 220 mW
Gía định vị đầu laser khi điều trị

05

Lõi cầu chì dự phịng

Chiếc

01

Đồng bộ

06


Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Quyển

01

Đồng bộ

07

Giấy chứng nhận xuất xưởng

Chiếc

01

Đồng bộ

08

Giấy bảo hành

Chiếc

01

Đồng bộ

9


Vali đựng máy
Đầu laser nội tĩnh mạch chiếu trong
Bước sóng 650nm – Pmax: 5mW

Chiếc

01

Đồng bộ

Chiếc

01

Mua thêm

02
03

10

IV. MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU ĐA NĂNG
KÝ HIỆU: DOCTORHOME – MODEL: DH14
Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành Số: 16/2017/BYT-TB-CT ngày 21/6/2017.
1. Cấu hình thiết bị
Phụ lục 01: Cấu hình thiết bị
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU ĐA NĂNG : DoctorHome – model:DH14


Yêu cầu chung

- Thiết bị mới 100%. Sản xuất năm 2017 trở về sau.
- Giấy phép lưu hành số;16/2017/BYT-TB-CT ngày 21/6/2017
- Điện áp làm việc: 220V; 50Hz .
- Tiêu chuẩn cơng bố:Số 155/VĐT-KH
ucầu Cấu hìnhthiết bị:
I

Máy được bảo quản trong 01 va ly bao gồm:
1. Máy chính
2. Dây nguồn
3. Dây cáp đa năng
4. Dải hiệu ứng nhiệt hồng ngoại + Đai định vị điện cực
điều trị vùng cổ + Vùng lưng
5. Điện cực từ trường
6. Điện cực ion âm
7. Điện cực xung dẻo
8. Cực điện xung tay
9. Cực điện xung chân
10. Đầu siêu âm điều trị: fmax: 1MHz;
11. Đầu laser : Bước sóng : 650 nm; cơng suất 5mW
12. Điện cực xung mắt.
13. Điện cựu xung ngực.
14. Đầu laser nội tĩnh mạch: 650nm, Pmax: 5mW.
15. Sách Hướng dẫn sử dụng.
16. Đĩa DVD Hướng dẫn sử dụng.
17. Phiếu bảo hành; Phiếu suất xưởng

01 cái
01 cái
02 cái

01 Bộ
01 đôi
01 cái
02đôi
01 đôi
01 đôi
01 cái
01 cái
01 cái
01 đôi
01 cái
01 quyển
01 cái
01 bộ

2.Tiêu chuẩn kỹ thuật.
STT
1
2

3

4

Chỉ tiêu
Thời gian hẹn
giờ

Thông số
- Dải thời gian từ 0  60 phút, bước đặt 5 phút.

- Thay đổi thời gian bằng núm ấn, hiển thị đèn LED từ 00  60.
- Điện áp: -300VDC  -80VDC
Đầu ra ION âm - Thay đổi điện áp bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10
mức từ 0  9.
- Bước sóng 650nm
- Công suất: (0  3,2)mW
Đầu ra Laser
- Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10
mức từ 0  9.
Đầu ra hiệu
- Điện áp ra: 35VAC (khơng tải).
ứng nhiệt (với - Tần số: hình sin 50Hz
điện áp cấp
- Chu kỳ điều biến: 90ms

Sai số
1.5%
10.0V
1.0nm
0,2mW
2.0
1.0Hz
1.0ms


5

6

7


- Công suất: 0 15W, tỷ lệ điều biến (0  100)%.
220V/50Hz, tải
- Thay đổi công suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10
(5070))
mức từ 0  9.
- Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED:
10 mức từ 0  9.
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
+ Chế độ 1 (mặc định): tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn
LED chỉ thị tắt;
+ Chế độ 2: tần số trung bình, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ
thị sáng.
- Dạng xung: vuông đảo cực
Xung điện trị - Độ rộng xung: (50  100)s
liệu 1
- Chế độ 1:
+ Độ rộng xung: (70  100)s
+ Tần số: (1  100)Hz
+ Biên độ: (0  105)V
- Chế độ 2:
+ Độ rộng xung: (50  70)s
+ Tần số: 2500Hz
+ Biên độ: (0  105)V
- Thay đổi biên độ xung bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED:
10 mức từ 0  9.
- Có 2 chế độ, chuyển bằng núm ấn mặt máy:
+ Chế độ 1: tần số thấp, tương ứng dấu chấm đèn LED chỉ thị
tắt;
+ Chế độ 2 (mặc định): tần số trung bình, tương ứng dấu chấm

đèn LED chỉ thị sáng.
- Dạng xung: vuông đảo cực
Xung điện trị - Độ rộng xung: (50  100)s
liệu 2
- Chế độ 1:
+ Độ rộng xung: (70  100)s
+ Tần số: (1  100)Hz
+ Biên độ: (0  105)V
- Chế độ 2:
+ Độ rộng xung: (50  70)s
+ Tần số: 2500Hz
+ Biên độ:(0  105)V
Siêu âm trị liệu - Dạng tín hiêu: siêu âm xung.
- Tần số dao động: 725KHz.
- Biên độ dao động điện (đỉnh-đỉnh): từ (0  70)V.
- Tỷ lệ thời gian có xung/thời gian nghỉ: 1/2.
- Chu kỳ điều biến: 7ms.
- Thời gian phát siêu âm cho mỗi lần đặt mức công suất: 10 phút.
- Công suất: (0  1.5)W/cm2, tương ứng tỷ lệ điều biến (0 

2.0%

1.0s
0.1%
3.0%
1.0s
0.1%
3.0%

1.0s

0.1%
3.0%
1.0s
0.1%
3.0%
1.0%
3.0%
1.0%
0.5ms


8
9

Độ an tồn
điện
Nguồn điện

100)%.
- Thay đổi cơng suất bằng núm xoay, hiển thị bằng đèn LED: 10
mức từ 0  9.
Độ cách điện vỏ máy: ≥ 10MΩ / 2500 V

1.5%

- Điện lưới : 220VAC; Tần số: 50Hz

5.0%

2.0%




×