Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (690.49 KB, 5 trang )

SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021

TOP 100 TỪ VỰNG XUẤT HIỆN TRONG
ĐỀ THI TOEIC
CHỦ ĐỀ : KHÁCH SẠN & NHÀ HÀNG
SỬ ĐÌNH KHOA


SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021

CHỦ ĐỀ 1: HOTEL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20


21
22
23
24
25
26

accommodate
accommodation
blanket
check out
clarify
guest
hallway
heater
hotel
hotel clerk
in advance
lodging
make a reservation
mattress
receptionist
reservation
reserve
reserve a room
sink
size of a room
standard room
stunning
vacant room

verify
wardrobe
wipe away

v
n
n
v
v
n
n
n
n
n

/əˈkomədeit/
/əˌkoməˈdeiʃən/
/ˈblӕŋkit/
/tʃek aut /
/ˈklær.ɪ.faɪ/
/ɡest/
/ˈhɔːl.weɪ/
/ˈhiːtər/
/hoʊˈtel/
/hoʊˈtel klɝːk/
/ədˈvæns/
n
/ˈlɑː.dʒɪŋ/
/meɪk- ə - rez.ɚˈveɪ.ʃən/
n

/ˈmæt.rəs/
n
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/
n
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
v
/rɪˈzɝːv/
v
/rɪˈzɝːv - ə - ruːm/
n
/sɪŋk/
/saɪz - əv – ə - ruːm/
/ˈstæn.dɚd - ruːm/
adj /ˈstʌn.ɪŋ/
/ˈveɪ.kənt - ruːm/
v
/ˈver.ɪ.faɪ/
/ˈwɔːr.droʊb/
/waɪp - əˈweɪ/

chứa, cung cấp, đáp ứng
chỗ ăn ở
cái mền
thanh tốn
Làm rõ
khách hàng
hành lang
lị sưởi
khách sạn
nhân viên khách sạn

trước
chỗ ở
đặt trước
nệm
lễ tân
Việc đặt chỗ
đặt trước
đặt phịng
bồn rửa
kích cỡ căn phòng
phòng tiêu chuẩn
lấp lánh
phòng trống
xác minh, xác nhận
tủ quần áo
lau đi


SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021

CHỦ ĐỀ 2: RESTAURANT
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14

additional
appetizer
assess
avoid
be occupied
be unoccupied
beverage
beverage
boil
bread
cafeteria
canned meat
cater
caterer

adj
n
v
v

v
n

/əˈdɪʃ.ən.əl/

/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/
/əˈses/
/əˈvɔɪd/
/ˈɑː.kjə.paɪd/
/ʌnˈɑːk.jəˌpaɪd/
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/
/bɔɪl/
/bred/
/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/
/kænd - miːt/
/ˈkeɪ.tɚ/
/ˈkeɪ.tɚ.ɚ/

15

celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30
31
32

chef
chopped
cleanliness
composition
conform to
cook
cookware
cucumber
cuisine
delicious
dessert
dinner menu
dish
eating preferences
eggplant
fig
flavor

n


/ʃef/

n
n
v
n
n

/ˈklen.li.nəs/
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/
/kənˈfɔːrm/
/kʊk/
v
/ˈkʊk.wer/
n
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
n
/kwɪˈziːn/
n
adj /dɪˈlɪʃ.əs/
/dɪˈzɝːt/
n
/ˈdɪn.ɚ - ˈmen.juː /
/dɪʃ/
n
/iːt - ˈpref.ər.əns/
/ˈeɡ.plỉnt/
n
/fɪɡ/
n

n, v /ˈfleɪ.vɚ/
n
n

bổ sung, phụ
món khai vị
đánh giá, ước định
tránh
được sử dụng
không được sử dụng
nước giải khát
đồ uống
luộc
bánh mỳ
quán ăn tự phục vụ
thịt đóng hộp
cung cấp, phục vụ
người phục vụ ăn uống
danh tiếng, người nổi
danh
đầu bếp
cắt nhỏ
tinh trạng sạch sẽ
thành phần
tuân theo
nóng
dụng cụ nấu ăn
dưa leo
ẩm thực
ngon miệng

món tráng miệng
thực đơn bữa tối
món ăn
sở thích ăn uống
cà tím
quả sung
hương vị


SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

food
food court
gourmet
hygiene

identical
impose
include
ingredient
jerky
liquid
lunch reservation
meal
menu
monitor
occupied

n

n
n
n
adj

/fuːd/
/fuːd - kɔːrt /
/ˈɡʊr.meɪ/
/ˈhaɪ.dʒiːn/
/aɪˈden.tə.kəl/
/ɪmˈpoʊz/
/ɪnˈkluːd/
/ɪnˈɡriː.di.ənt/
/ˈdʒɝː.ki/
/ˈlɪk.wɪd/
/lʌntʃ - ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/

/mɪəl/
/ˈmen.juː/
/ˈmɑː.nə.tɚ/
/ˈɑː.kjə.paɪd/

48

order

n

/ˈɔːr.dɚ/

49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65

66
67
68
69
70

outside seating
pan
pour
pre-order
properly
push
quite
rate
receive
recipe
refreshment
refreshments
refrigerate
reservation
reserve a spot
restaurant
restaurant chain
serve
server
silverware
snack
spice

/ˌaʊtˈsaɪd - ˈsiː.tɚ /

/pæn/
n
/pɔːr/
v
/ˌpriːˈɔːr.dɚ/
v
adv /ˈprɑː.pɚ.li/
/pʊʃ/
v
adv /kwaɪt/
/reɪt/
n
/rɪˈsiːv/
v
/ˈres.ə.pi/
n
/rɪˈfreʃ.mənt/
n
/rɪˈfreʃ.mənt/
n
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/
v
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
n
/rɪˈzɝːv - eɪ - spɑːt /
/ˈres.tə.rɑːnt/
n
/ˈres.tə.rɑːnt - tʃeɪn /
/sɝːv/
v

/ˈsɝː.vɚ/
n
/-vɚ.wer/
n
/snæk/
n
/spaɪs/
n

adj
n
adj
v
v
n
n
n

thực phẩm
khu thực phẩm
người sành ăn
vệ sinh
y hệt nhau, giống hệt
đánh thuế, nộp phạt
bao gồm
thành phần
thịt bị khơ
chất lỏng
đặt trước bữa trưa
bữa ăn

thực đơn
quản lý, giám sát
đầy (đang sử dụng)
gọi món, đặt hàng, đơn
đặt hàng
chỗ ngồi bên ngồi
cái chảo
rót
đặt hàng trước
phù hợp, đúng đắn
ấn / đẩy
khá
đánh giá
nhận được
công thức nấu ăn
thức ăn nước uống
điểm tâm
làm mát, ướp lạnh
sự đặt chỗ trước
đặt chỗ
nhà hàng
chuỗi nhà hàng
phục vụ
người phục vụ
đồ làm bằng bạc
bữa ăn nhẹ, món ăn vặt
gia vị


SỬ ĐÌNH KHOA – TOEIC 2021

71
72

spicy
steak

adj
n

/ˈspaɪ.si/
/steɪk/

73

steam

n

/stiːm/

74
75
76
77
78
79
80
81
82
83

84
85
86
87
88

sterilize
sweep
sweet potato
taste
tip
tray
undercook
utensil
utensil
vacancy
vacated
vegan
vegetable soup
vegetarian
walnut

v
v
n
n
v
n
v
n

n
n
v
n

/ˈster.ə.laɪz/
/swiːp/
/ swiːt pəˈteɪ.toʊ/
/teɪst/
/tɪp/
/treɪ/
/ˌʌn.dɚˈkʊk/
/juːˈten.sɪl/
/juːˈten.sɪl/
/ˈveɪ.kən.si/
/vəˈkeɪt/
/ˈviː.ɡən/
/ˈvedʒ.tə.bəl - suːp/
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
/ˈwɑːl.nʌt/

n
n

cay
thịt bị
làm sạch bằng phương
pháp hấp
vơ trùng, tiệt trùng
qt

khoai lang
nếm
tiền boa
cái khay
chưa chín
thiết bị, đồ dùng
dụng cụ nấu ăn
chỗ trống
cịn trống
chay
súp rau củ
chay
quả óc chó



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×