PHẢI THU NGƯỜI MUA
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
STT
HỌ TÊN, ĐƠN VỊ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
1311
Nguyễn Thị Hạnh
Trần Đình Hùng
Cty TNHH Tạ Hiền
Cty TNCP Lã Vọng
Nguyễn Thành Nhân
DNTN An Cư
Cao Tấn Đạt
Huỳnh Hữu Nghĩa
Phân Xưỡng Lắp Ráp
Trần Thị Thanh Nga
Thủ quỹ
Đinh Văn Linh
Kho Thành Phẩm
Trần Văn Lắm
Dương Minh Hồng
001 DNTN Thành Đạt
002 Cơ Sở SX Ước Mơ
Đào Thanh Tuyền
Phịng Kế Tốn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
NỢ
CĨ
Tháng 6 Năm 2004
PHÁT SINH TRONG KỲ
NỢ
405,000,000
481,500,000
CĨ
200,000,000
450,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ
205,000,000
31,500,000
GHI CHÚ
CĨ
HỌ TÊN, ĐƠN VỊ
STT
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
1311
0
0
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
SỐ DƯ CUỐI KỲ
PHÁT SINH TRONG KỲ
886,500,000
NỢ
650,000,000
CÓ
GHI CHÚ
236,500,000
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
BẢNG CHI TIẾT TK 1551
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
SCT
NGÀY
ĐƠN VỊ
Tháng 6 Năm 2004
DIỄN GIẢI
TKĐƯ
NỢ
CĨ
1551
TỒN ĐẦU KỲ
PN001 17/06/04 Kho Thành Phẩm
Nhập thành phẩm từ SX
PX001 20/06/04 DNTN Thành Đạt
Xuất kho bán hàng
1551
1541
632
325,000,000
162,500,000
GHI CHÚ
SCT
NGÀY
ĐƠN VỊ
DIỄN GIẢI
TKĐƯ
NỢ
CÓ
GHI CHÚ
1551
SCT
ĐƠN VỊ
NGÀY
DIỄN GIẢI
TKĐƯ
NỢ
CÓ
GHI CHÚ
1551
CỘNG PHÁT SINH
TỒN CUỐI KỲ
325,000,000
162,500,000
162,500,000
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
CTGS NGÀY GS LOẠI CT SỐ CT NGÀY CT
Tháng 6 Năm 2004
NỢ
CĨ
MHT MĐV
HỌ VÀ TÊN
ĐƠN VỊ
DIỄN GIẢI
PN001 02/06/04
0178945
01/06/04
1521
3311 NTH
CtyTH Nguyễn Thị Hạnh
Cty TNHH Tạ Hiền
Nhập do mua hàng
PN001 02/06/04
0178945
01/06/04
1331
3311 NTH
CtyTH Nguyễn Thị Hạnh
Cty TNHH Tạ Hiền
Thuế GTGT đầu vào
001
02/06/04
3311
1111 NTH
CtyTH Nguyễn Thị Hạnh
Cty TNHH Tạ Hiền
Trả lần 1 theo PN001 ngày 02/06/04
0274621
03/06/04
1521
3311 TĐH
CtyLV Trần Đình Hùng
Cty TNCP Lã Vọng
Nhập do mua hàng
0274621
03/06/04
1331
3311 TĐH
CtyLV Trần Đình Hùng
Cty TNCP Lã Vọng
Thuế GTGT đầu vào
PC001 03/06/04
PNK
PN001 04/06/04
PN001 04/06/04
PC001 06/06/04
PNK
002
04/06/04
3311
1111 TĐH
CtyLV Trần Đình Hùng
Cty TNCP Lã Vọng
Trả lần 1 theo PN002 ngày 04/06/04
PC001 06/06/04
PNK
001
02/06/04
3311
1111 NTN
CtyTH Nguyễn Thành Nhân
Cty TNHH Tạ Hiền
Trả lần 2 theo PN001 ngày 02/06/04
PN001 10/06/04
4562418
08/06/04
1521
3311 CTĐ
CtyLV Cao Tấn Đạt
Cty TNCP Lã Vọng
Nhập do mua hàng
PN001 10/06/04
4562418
08/06/04
1331
3311 CTĐ
CtyLV Cao Tấn Đạt
Cty TNCP Lã Vọng
Thuế GTGT đầu vào
002
04/06/04
3311
1111 CTĐ
CtyLV Cao Tấn Đạt
Cty TNCP Lã Vọng
Trả lần 2 theo PN002 ngày 04/06/04
PX001 12/06/04
6211
1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa
Phân Xưỡng Lắp Ráp
Xuất cho sản xuất
PX001 12/06/04
6211
1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa
Phân Xưỡng Lắp Ráp
Xuất cho sản xuất
PX001 12/06/04
6211
1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa
Phân Xưỡng Lắp Ráp
Xuất cho sản xuất
PC001 11/06/04
PNK
PC001 15/06/04
BLCN
PC001 16/06/04
HĐĐT
1234567
14/06/04
622
Thủ quỹ
Trả Lương cho CNSX
11/06/04
6277
1111 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa
Phân Xưỡng Lắp Ráp
Chi phí điện SX
1551
1541 ĐVL
KTP
Kho Thành Phẩm
Nhập thành phẩm từ SX
PN001 17/06/04
PN001 18/06/04
PC001 18/06/04
TBNT
1111 TTTN TQ
Trần Thị Thanh Nga
Đinh Văn Linh
9845263
16/06/04
1561
3311 CTĐ
CtyLV Cao Tấn Đạt
Cty TNCP Lã Vọng
Nhập do mua hàng
251
15/06/04
3333
1111 CTĐ
CtyLV Cao Tấn Đạt
Cty TNCP Lã Vọng
Thuế XNK
632
1551 TVL
DNTĐ Trần Văn Lắm
DNTN Thành Đạt
Xuất kho bán hàng
PX001 20/06/04
DT001 20/06/04
1234560
20/06/04
1311
5111 TVL
DNTĐ Trần Văn Lắm
DNTN Thành Đạt
Bán Ơ tơ cho khách hàng
DT001 20/06/04
1234560
20/06/04
1311 33311 TVL
DNTĐ Trần Văn Lắm
DNTN Thành Đạt
Thuế GTGT đầu ra
1111
DNTĐ Trần Văn Lắm
DNTN Thành Đạt
Thu tiền lần 1 do bán hàng theo HD 1234560, ngày 20/06/04
PT001 22/06/04
1311 TVL
PX001 25/06/04
632
1561 DMH CSUM Dương Minh Hoàng
Cơ Sở SX Ước Mơ
Xuất kho bán hàng
DT001 25/06/04
1234561
25/06/04
1311
5111 DMH CSUM Dương Minh Hồng
Cơ Sở SX Ước Mơ
Bán Ơ tơ cho khách hàng
DT001 25/06/04
1234561
25/06/04
1311 33311 DMH CSUM Dương Minh Hồng
Cơ Sở SX Ước Mơ
Thuế GTGT đầu ra
1111
1311 DMH CSUM Dương Minh Hồng
Cơ Sở SX Ước Mơ
Thu tiền lần 1 do bán hàng theo HD 1234561, ngày 25/06/04
Thủ quỹ
Trả lương cho CBNV Cty
PT001 28/06/04
PC001 30/06/04
BLHC
30/06/04
6421
1111 TTTN TQ
Trần Thị Thanh Nga
PC001 30/06/04
ĐNTT
30/06/04
6415
1111 TĐH
Trần Đình Hùng
Trả hoa hồng mơi giới bán hàng
KC01
KC01
KC01
KC01
30/06/04
30/06/04
30/06/04
30/06/04
1561
3333
627
6271
627
6272
627
6273
627
6274
627
6275
627
6276
627
6277
627
6278
627
6279
641
6411
641
6412
641
6413
641
6414
641
6415
641
6416
641
6417
641
6418
641
6419
642
6421
642
6422
642
6423
642
6424
642
6425
642
6426
Kết chuyển TK 3333 vào TK 1561
Kết chuyển TK 6277 vào TK 627
Kết chuyển TK 6415 vào TK 641
Kết chuyển TK 6421 vào TK 642
KC01
30/06/04
642
6427
642
6428
642
6429
1541
6211
1541
6212
1541
6213
Kết chuyển TK 6211 vào TK 1541
KC01
30/06/04
1541
622
Kết chuyển TK 622 vào TK 1541
KC01
30/06/04
1541
627
Kết chuyển TK 627 vào TK 1541
KC01
30/06/04
911
632
Kết chuyển TK 632 vào TK 911
911
635
KC01
30/06/04
911
641
Kết chuyển TK 641 vào TK 911
KC01
30/06/04
911
642
Kết chuyển TK 642 vào TK 911
KC01
30/06/04
5111
911
Kết chuyển TK 5111 vào TK 911
5112
911
5113
911
515
911
1331
KC01
30/06/04
33311
KC01
30/06/04
911
Kết chuyển TK 33311 vào TK 1331
4212
LÃI
Tổng Cộng
MH
TÊN HÀNG
ĐVT
TTH
Thép tổng hợp
VATV
Thuế GTGT đầu vào
MN12
Máy nổ 12 ML
VATV
Thuế GTGT đầu vào
LX
Lốp xe Ơ tơ
VATV
Thuế GTGT đầu vào
TTH
Thép tổng hợp
Kg
MN12
Máy nổ 12 ML
Cái
LX
Lốp xe Ơ tơ
Cái
OT2010
Xe Ơ tơ Model 2010
Chiếc
OT1900
Xe Ơ tơ Model 1900
Chiếc
OT2010
Xe Ơ tơ Model 2010
Chiếc
OT2010
Xe Ơ tơ Model 2010
Chiếc
VATR
Thuế GTGT đầu ra
OT1900
Xe Ơ tơ Model 1900
Chiếc
OT1900
Xe Ơ tơ Model 1900
Chiếc
VATR
Thuế GTGT đầu ra
Kg
Cái
Cái
ĐƠN GIÁ
12,500
2,062,500
15,000,000
54,250,000
21,700,000
250,000,000
5,000,000
2,750,000
4,400,000
150,000,000
12,500
54,250,000
2,750,000
52,000,000
1,500,000
81,250,000
30,000,000
375,000,000
81,250,000
135,000,000
135,000,000
200,000,000
105,000,000
107,000,000
160,500,000
450,000,000
75,000,000
10,000,000
SỐ LƯỢNG
1,650.0
8.0
16.0
1,075.0
4.0
16.0
4.0
5.0
2.0
2.0
3.0
3.0
TRỊ GIÁ
20,625,000
2,062,500
15,000,000
434,000,000
21,700,000
250,000,000
5,000,000
44,000,000
4,400,000
150,000,000
13,437,500
217,000,000
44,000,000
52,000,000
1,500,000
325,000,000
150,000,000
375,000,000
162,500,000
270,000,000
135,000,000
200,000,000
315,000,000
321,000,000
160,500,000
450,000,000
75,000,000
10,000,000
GHI CHÚ
OT1900
Xe Ơ tơ Model 1900
Chiếc
375,000,000
1,500,000
10,000,000
75,000,000
375,000,000
1,500,000
10,000,000
75,000,000
274,437,500
52,000,000
1,500,000
477,500,000
10,000,000
75,000,000
591,000,000
295,500,000
28,500,000
274,437,500
52,000,000
1,500,000
477,500,000
10,000,000
75,000,000
591,000,000
295,500,000
28,500,000
2,788.0
6,490,662,500
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
Họ và tên :
Địa chỉ :
Lý do :
Số tiền :
PHIẾU CHI
Số :
Liên 1 :
PC001
Nguyễn Thị Hạnh
Đơn vị :
278, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
Cty TNHH Tạ Hiền
VND 15,000,000
3
PC001
NTH
CtyTH
Cty TNHH Tạ Hiền
MST
0121514642
Thuế GTGT :
VND 250,000,000
Số tiền thanh tốn:
Bằng chử :
Chứng từ loại :
VND 265,000,000
(Hai trăm sáu mươi lăm triệu đồng.)
Số:
PNK
001
Ngày 02 Tháng 06 Năm 2004
PT Đơn vị
Kế tốn
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
Họ và tên :
Địa chỉ :
Lý do :
Số tiền :
6
Thủ quỹ
Người nhận tiền
PHIẾU CHI
Số :
Liên 2 :
PC001
Nguyễn Thị Hạnh
Đơn vị :
278, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
Cty TNHH Tạ Hiền
VND 15,000,000
Cty TNHH Tạ Hiền
MST
0121514642
Thuế GTGT :
VND 250,000,000
Số tiền thanh tốn:
Bằng chử :
Chứng từ loại :
VND 265,000,000
(Hai trăm sáu mươi lăm triệu đồng.)
Số:
PNK
001
PT Đơn vị
Kế tốn
Thủ quỹ
PC001
Ngày 02 Tháng 06 Năm 2004
Người nhận tiền
PHIẾU NHẬP KHO
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
Số :
LIÊN :1
#N/A
Họ Và Tên :
#N/A
Đơn Vị :
#N/A
Địa Chỉ :
#N/A
MST :
Theo Chứng Từ Số :
Nhập tại kho
#N/A
Ngày :
Lý Do :
#N/A
#N/A
STT
TÊN HÀNG, QUY CÁCH
PHẨM CHẤT
Cơng Ty
MH
SỐ LƯỢNG
ĐVT
#N/A
ĐƠN GIÁ
TRỊ GIÁ
(Khơng đồng.)
Số Tiền Bằng Chử :
PT Đơn Vị
Kế Tốn
STT
TÊN HÀNG, QUY CÁCH
PHẨM CHẤT
Thủ Kho
Người Giao Hàng
PHIẾU NHẬP KHO
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
Theo Chứng Từ Số :
Nhập tại kho
Số :
#N/A
#N/A
Đơn Vị :
MST :
#N/A
#N/A
#N/A
Ngày :
Lý Do :
#N/A
Cơng Ty
MH
PN005
LIÊN : 2
#N/A
ĐVT
SỐ LƯỢNG
#N/A
ĐƠN GIÁ
TRỊ GIÁ
CỘNG
GHI CHÚ
(Khơng đồng.)
Số Tiền Bằng Chử :
PT Đơn Vị
GHI CHÚ
CỘNG
Họ Và Tên :
Địa Chỉ :
PN005
#N/A
#N/A
Kế Tốn
Thủ Kho
Người Giao Hàng
BẢNG TỔNG HỢP NH
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
Thán
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
STT
MH
TÊN HÀNG
001
002
003
004
005
TTH
MN12
LX
OT2010
OT1900
Thép tổng hợp
Máy nổ 12 ML
Lốp xe Ơ tơ
Xe Ơ tơ Model 2010
Xe Ơ tơ Model 1900
VATV
VATR
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu ra
Tổng Cộng
6/30/2004
PT Đơn Vị
ĐVT SHTK
Kg
Cái
Cái
Chiếc
Chiếc
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ LƯỢNG
TRỊ GIÁ
GBQ
1521
12,500.0
1521 54,250,000.0
1521
2,750,000.0
1551 81,250,000.0
1561 105,000,000.0
Kế Tốn Trưởng
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN HÀNG HỐ
Tháng 6 Năm 2004
NHẬP TRONG KỲ
SỐ LƯỢNG
TRỊ GIÁ
XUẤT TRONG KỲ
SỐ LƯỢNG
TRỊ GIÁ
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ LƯỢNG
TRỊ GIÁ
1,650.0
8.0
16.0
4.0
5.0
20,625,000.0
434,000,000.0
44,000,000.0
325,000,000.0
525,000,000.0
1,075.0
4.0
16.0
2.0
3.0
13,437,500.0
217,000,000.0
44,000,000.0
162,500,000.0
315,000,000.0
575.0
4.0
2.0
2.0
7,187,500.0
217,000,000.0
162,500,000.0
210,000,000.0
1,683.0
1,348,625,000.0
1,100.0
751,937,500.0
583.0
596,687,500.0
Kế Tốn Trưởng
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
Nguyễn Hồng Sơn
GHI CHÚ
ng 06 Năm 2004
Lập Bảng
n Hoàng Sơn
KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
CHỈ TIÊU
STT
Tháng 6 Năm 2004
I DOANH THU
1/. Doanh thu bán hàng ND
2/. Doanh thu bán hàng XK
3/. Doanh thu gia cơng, khác
II CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ
1/. Chiết khấu thương mại
2/. Giảm giá hàng bán
3/. Hàng bán bị trả lại
4/. Thuế TTĐB, TXK, TGTGT TT
III GIÁ VỐN HÀNG BÁN
IV LÃI GỘP
V CHI PHÍ DỠ DANG ĐẦU KỲ
VI CHI PHÍ PHÁT SINH TRONG KỲ
1/. Chi phí ngun vật liệu chính
2/. Chi phí ngun vật liệu phụ
3/. Chi phí nhiên liệu
4/. Chi phí nhân cơng trực tiếp
5/. Chi phí sản xuất chung
VII THÀNH PHẨM NHẬP KHO TRONG KỲ
VIII CHI PHÍ DỠ DANG CUỐI KỲ
IX HÀNG HỐ MUA NGỒI
X CHI PHÍ BÁN HÀNG
XI CHÍ PHÍ QUẢN LÝ
XII DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
XIII CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
XIV LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ
XV THUẾ TNDN PHẢI NỘP
XVI LỢI TỨC SAU THUẾ
SỐ TIỀN
SHTK
515
5111
5112
5113
VND 591,000,000
VND 591,000,000
VND
VND 477,500,000
VND 113,500,000
621
6211
6212
6213
622
627
1551
VND 327,937,500
VND 274,437,500
VND
VND
VND 52,000,000
VND 1,500,000
VND 325,000,000
VND 2,937,500
VND 315,000,000
VND 10,000,000
VND 75,000,000
VND
VND
VND 28,500,000
641
642
515
635
3334
VND 28,500,000
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
ẢN XUẤT KINH DOANH
háng 6 Năm 2004
GHI CHÚ
y 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
STT
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
TÊN TÀI KHOẢN
SHTK
001 Tiền mặt
002 Tiền gởi ngân hàng VND
Tiền gởi ngân hàng USD
Tiền đang chuyển
003 Phải thu khách hàng trong nước
Phải thu khách hàng nước ngồi
004 Thuế GTGT được khấu trừ HHDV
Thuế GTGT được khấu trừ TSCD
Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác
005 Tạm ứng mua ngun liệu
Tạm ứng mua VTPT
Tạm ứng mua MMTB, XDCB
Tạm ứng lương cho CBNV
Chi phí trả trước
Chi phí chờ kết chuyển
006 Ngun liệu chính
Ngun liệu phụ
Nhiên liệu
Phụ tùng, vật liệu khác
Cơng cụ dụng cụ
007 Chi phí SXKD dở dang
008 Thành phẩm
009 Giá mua hàng hố
Chi phí mua hàng hố
Đất đai
Nhà xưỡng
Máy móc thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
1111
1121
1122
1131
1311
1312
1331
1332
1368
1388
1411
1412
1413
1414
1421
1422
1521
1522
1523
1524
1531
1541
1551
1561
1562
2111
2112
2113
2114
2115
Tháng 6 Năm 2004
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
NỢ
2,000,000,000
525,000,000
PHÁT SINH TRONG KỲ
CĨ
525,000,000
NỢ
650,000,000
886,500,000
28,162,500
498,625,000
327,937,500
325,000,000
525,000,000
CĨ
933,500,000
650,000,000
295,500,000
274,437,500
325,000,000
162,500,000
315,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ
1,716,500,000
525,000,000
236,500,000
224,187,500
2,937,500
162,500,000
210,000,000
CĨ
267,337,500
525,000,000
010
011
012
013
014
015
TSCD khác
Hao mịn TSCD hữu hình
Hao mịn TSCD vơ hình
Mua sắm TSCD
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCD
Vay ngắn hạn VND
Vay ngắn hạn USD
Phải trả NVLC
Phải trả NVLP
Phải trả nhiên liệu
Phải trả vật tư, phụ tùng
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế XNK
Thuế TNDN
Thuế mơn bài, khác
Phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả CBNV hành chánh
Phải trả CNSX
Phải trả tiền điện
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí cơng đồn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả, phải nộp khác
Nguồn vốn kinh doanh
Chênh lệch tỉ giá
Lợi nhuận năm trước
Lợi nhuận năm nay
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi xã hội
Quỹ phát triển SX
Doanh thu nội địa
Doanh thu xuất khẩu
2118
2141
2143
2411
2412
2413
3111
3112
3311
3312
3313
3314
33311
33312
3333
3334
3338
3339
3340
3341
3357
3381
3382
3383
3384
3388
411
413
4211
4212
4311
4312
4313
5111
5112
2,000,000,000
420,000,000
295,500,000
375,000,000
591,000,000
676,787,500
295,500,000
375,000,000
28,500,000
591,000,000
256,787,500
2,000,000,000
28,500,000
Doanh thu gia cơng, dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá hàng bán
Chi phí mua ngun liệu
Chi phí mua hàng hố
016 Chi phí NVLC
Chi phí NVLP
Chi phí nhiên liệu
017 Chi phí nhân cơng trực tiếp
018 Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên QLPX
Chi phí vật liệu khác
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCD
019
020
021
022
023
024
Th nhà xưỡng
Chi phí điện SX
Chi phí vật liệu phụ
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí hoạt động tài chính
Chi phí tiêu thụ
Chi phí nhân viên bán hàng
Chi phí bao bì, bốc xếp, vận chuyển
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCD
Chi phí cước tàu BH hàng xuất
Chi phí dịch vụ mua ngồi
Chi phí hoa hồng, mơi giới
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý
Chi phí CBNV hành chính
5113
515
521
531
532
6111
6112
6211
6212
6213
622
627
6271
6272
6273
6274
6275
6276
6277
6278
6279
631
632
635
641
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
6419
642
6421
274,437,500
52,000,000
1,500,000
1,500,000
477,500,000
10,000,000
10,000,000
75,000,000
75,000,000
274,437,500
52,000,000
1,500,000
1,500,000
477,500,000
10,000,000
10,000,000
75,000,000
75,000,000
Chi phí văn phịng phẩm
Chi phí thơng tin, quảng cáo
Chi phí khấu hao TSCD
Phí, lệ phí ngân hàng
Chi phí ngân hàng nước ngồi
Chi phí điện SH
Chi phí tiếp khách
Chi phí bằng tiền khác
Thu nhập bất thường
Chi phí bất thường
025 Xác định kết quả kinh doanh
TỔNG CỘNG
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
6429
711
811
911
2,525,000,000
2,525,000,000
591,000,000
591,000,000
6,490,662,500
6,490,662,500
3,077,625,000
3,077,625,000
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Người Lập Bảng
THẺ KHO
Cty TNHH SXTM Ơ Tơ Tương Lai
1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM
MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09
SỐ CT
NGÀY CT
PN001
PX001
Tồn đầu kỳ
18/06/04 Nhập do mua hàng
25/06/04 Xuất kho bán hàng
PN001
PX001
18/06/04 Nhập do mua hàng
25/06/04 Xuất kho bán hàng
PN001
PX001
Tháng 6 Năm 2004
Mã Hàng
Tên Hàng
Đơn vị tính
DIỄN GIẢI
OT1900
Xe Ơ tơ Model 1900
Chiếc
NHẬP
XUẤT
TỒN
GHI CHÚ
18/06/04 Nhập do mua hàng
25/06/04 Xuất kho bán hàng
5.0
5.0
5.0
3.0
3.0
3.0
5.0
2.0
2.0
2.0
2.0
7.0
4.0
4.0
4.0
4.0
9.0
6.0
CỘNG
15.0
9.0
6.0
Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004
Thủ Kho
17
23
24
40
17
23
24
40
17
23