Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15 / 2006 / QĐ - BTC
ngày 20 /3 / 2006 của Bộ trởng BTC)
Đơn vị: CTY TNHH TM DV LềU VIệT
Địa Chỉ: 143/22/22 Đờng liên khu 5-6 , KP10 , P Bình Hng Hoà , Q Bình Tân
Sổ nhật ký chung
Từ ngày: 01/01/2014 đến ngày 31/12/2014
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
Số trang trớc chuyển sang:
01/01
BC
56 01/01 L i nhập vốn
x
1
01/01
BC
56 01/01 L i nhập vốn
x
2
515
01/01
PK
96 01/01 Kết chuyển lỗ năm 2013
x
3
4211
01/01
PK
96 01/01 Kết chuyển lỗ năm 2013
x
4
4212
01/01
PK
97 01/01 Môn bài 2014
x
5
6425
01/01
PK
97 01/01 Môn bài 2014
x
6
3338
01/01
PK
98 01/01 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
01-2014
x
7
6423
01/01
PK
98 01/01 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
01-2014
x
8
242
03/01
PT
66 03/01 Thu tiền công nợ số HĐ
80
x
9
1111
03/01
PT
66 03/01 Thu tiền công nợ số HĐ
80
x
10
131
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
11
131
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
12
5111
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
13
632
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
14
1561
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
15
131
03/01
HD
80 03/01 Bán hàng HĐ 80
x
16
33311
04/01
PT
64 04/01 Thu tiền công nợ số HĐ
81
x
17
1111
04/01
PT
64 04/01 Thu tiền công nợ số HĐ
81
x
18
131
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
19
131
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
20
5111
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
21
632
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
22
1561
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
23
131
04/01
HD
81 04/01 Bán hàng HĐ 81
x
24
33311
10/01
BC
57 10/01 KH thanh toán HĐ 84
x
25
11211
10/01
BC
57 10/01 KH thanh toán HĐ 84
x
26
131
11/01
PC
156 11/01 Chi trả công nợ số HĐ
55405
x
27
331
11/01
PC
156 11/01 Chi trả công nợ số HĐ
55405
x
28
1111
11/01
PN
60 11/01 Nhập kho HĐ 55405
x
29
1561
11/01
PN
60 11/01 Nhập kho HĐ 55405
x
30
331
13/01
PC
119 13/01 Nộp thuế môn bài 2014
x
31
3338
13/01
PC
119 13/01 Nộp thuế môn bài 2014
x
32
1111
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
x
33
131
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
x
34
5111
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
Cộng chuyển sang trang sau:
x
x
35
x
632
x
Trang 1
11211
11.196
11.196
66.519.981
66.519.981
1.000.000
1.000.000
2.359.533
2.359.533
2.420.000
2.420.000
2.200.000
2.200.000
1.700.000
1.700.000
220.000
220.000
495.000
495.000
450.000
450.000
270.131
270.131
45.000
45.000
9.240.000
9.240.000
19.500.000
19.500.000
19.500.000
19.500.000
1.000.000
1.000.000
8.400.000
8.400.000
5.600.000
140.930.841
135.330.841
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
140.930.841
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
x
36
1561
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
x
37
131
13/01
HD
84 13/01 Bán hàng HĐ 84
x
38
33311
14/01
PT
58 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
86
x
39
1111
14/01
PT
58 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
86
x
40
131
14/01
PT
60 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
87
x
41
1111
14/01
PT
60 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
87
x
42
131
14/01
PT
61 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
85
x
43
1111
14/01
PT
61 14/01 Thu tiền công nợ số HĐ
85
x
44
131
14/01
PC
120 14/01 Chi trả công nợ số HĐ
58428
x
45
331
14/01
PC
120 14/01 Chi trả công nợ số HĐ
58428
x
46
1111
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
47
131
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
48
5111
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
49
632
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
50
1561
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
51
131
14/01
HD
85 14/01 Bán hàng HĐ 85
x
52
33311
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
53
131
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
54
5111
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
55
632
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
56
1561
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
57
131
14/01
HD
86 14/01 Bán hàng HĐ 86
x
58
33311
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
59
131
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
60
5111
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
61
632
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
62
1561
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
63
131
14/01
HD
87 14/01 Bán hàng HĐ 87
x
64
33311
14/01
PK
95 14/01 Tiền điện tháng 01/2014
x
65
331
14/01
PK
95 14/01 Tiền điện tháng 01/2014
x
66
13311
14/01
PK
95 14/01 Tiền điện tháng 01/2014
x
67
6427
1.010.914
15/01
PT
54 15/01 Phan Phớc Lộc rút TK
x
68
1111
25.000.000
15/01
PT
54 15/01 Phan Phớc Lộc rút TK
x
69
11211
17/01
PC
116 17/01 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
70
6427
17/01
PC
116 17/01 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
71
1111
17/01
PC
116 17/01 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
72
13311
17/01
PC
116 17/01 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
73
1111
23/01
PT
63 23/01 Thu tiền công nợ số HĐ
89
x
74
1111
23/01
PT
63 23/01 Thu tiền công nợ số HĐ
89
x
75
131
23/01
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
76
131
23/01
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
77
5111
23/01
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
78
632
8.100.000
x
240.611.179
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 2
x
x
135.330.841
5.600.000
840.000
840.000
660.000
660.000
1.760.000
1.760.000
13.499.992
13.499.992
1.112.005
1.112.005
12.272.720
12.272.720
10.000.000
10.000.000
1.227.272
1.227.272
600.000
600.000
400.000
400.000
60.000
60.000
1.600.000
1.600.000
1.232.708
1.232.708
160.000
160.000
1.112.005
101.091
25.000.000
1.300.000
1.300.000
130.000
130.000
9.750.000
9.750.000
8.863.636
8.863.636
232.511.179
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
79
1561
23/01
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
80
131
23/01
HD
89 23/01 Bán hàng HĐ 89
x
81
33311
25/01
BC
58 25/01 L i nhập vốn
x
82
11212
25/01
BC
58 25/01 L i nhập vốn
x
83
515
25/01
UN
42 25/01 Phí ngân hàng
x
84
6427
25/01
UN
42 25/01 Phí ngân hàng
x
85
11212
31/01
BC
59 31/01 L i nhập vốn
x
86
11211
31/01
BC
59 31/01 L i nhập vốn
x
87
515
31/01
PK
101 31/01 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 01-2014
x
88
632
31/01
PK
101 31/01 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 01-2014
x
89
1562
31/01
PK
31/01 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
90
5111
31/01
PK
31/01 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
91
911
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
92
911
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
93
6423
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6425->911
x
94
911
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6425->911
x
95
6425
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
96
911
31/01
PK
31/01 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
97
6427
31/01
PK
31/01 KC chi phí giá vốn 632->911
x
98
911
31/01
PK
31/01 KC chi phí giá vốn 632->911
x
99
632
31/01
PK
31/01 KC l i ( lổ) 911->4212
x
100
911
31/01
PK
31/01 KC l i ( lổ) 911->4212
x
101
4212
31/01
PK
31/01 KC doanh thu tài chính 515->911
x
102
515
31/01
PK
31/01 KC doanh thu tài chính 515->911
x
103
911
13/02
PT
59 13/02 Thu tiền công nợ số HĐ
90
x
104
1111
13/02
PT
59 13/02 Thu tiền công nợ số HĐ
90
x
105
131
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
106
131
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
107
5111
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
108
632
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
109
1561
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
110
131
13/02
HD
90 13/02 Bán hàng HĐ 90
x
111
33311
20/02
PN
61 20/02 Nhập kho HĐ 55412
x
112
1561
20/02
PN
61 20/02 Nhập kho HĐ 55412
x
113
331
21/02
BC
60 21/02 KH thanh toán 50% HĐ 93
x
114
11211
21/02
BC
60 21/02 KH thanh toán 50% HĐ 93
x
115
131
x
x
x
Trang 3
Nợ
Có
1
2
240.611.179
23/01
Cộng chuyển sang trang sau:
Số phát sinh
232.511.179
8.100.000
886.364
886.364
4.181
4.181
11.000
11.000
5.935
5.935
234.042
234.042
34.386.356
34.386.356
2.359.533
2.359.533
1.000.000
1.000.000
2.321.914
2.321.914
27.536.881
27.536.881
1.189.340
1.189.340
21.312
21.312
495.000
495.000
450.000
450.000
270.131
270.131
45.000
45.000
38.000.000
38.000.000
17.500.000
17.500.000
367.328.168
367.328.168
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
367.328.168
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
116
131
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
117
5111
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
118
632
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
119
1561
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
120
131
21/02
HD
93 21/02 Bán hàng HĐ 93
x
121
33311
25/02
BC
63 25/02 L i nhập vốn
x
122
11212
25/02
BC
63 25/02 L i nhập vốn
x
123
515
25/02
UN
43 25/02 Phí ngân hàng
x
124
6427
25/02
UN
43 25/02 Phí ngân hàng
x
125
11212
27/02
BC
61 27/02 KH thanh toán HĐ 95
x
126
11211
27/02
BC
61 27/02 KH thanh toán HĐ 95
x
127
131
27/02
PT
67 27/02 Thu tiền công nợ số HĐ
94
x
128
1111
27/02
PT
67 27/02 Thu tiền công nợ số HĐ
94
x
129
131
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
130
131
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
131
5111
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
132
632
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
133
1561
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
134
131
27/02
HD
94 27/02 Bán hàng HĐ 94
x
135
33311
28/02
BC
62 28/02 L i nhập vốn
x
136
11211
28/02
BC
62 28/02 L i nhập vốn
x
137
515
28/02
PK
99 28/02 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
02-2014
x
138
6423
28/02
PK
99 28/02 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
02-2014
x
139
242
28/02
PK
102 28/02 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 02-2014
x
140
632
28/02
PK
102 28/02 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 02-2014
x
141
1562
28/02
PK
28/02 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
142
5111
28/02
PK
28/02 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
143
911
28/02
PK
28/02 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
144
911
28/02
PK
28/02 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
145
6423
28/02
PK
28/02 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
146
911
28/02
PK
28/02 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
147
6427
28/02
PK
28/02 KC chi phí giá vốn 632->911
x
148
911
28/02
PK
28/02 KC chi phí giá vốn 632->911
x
149
632
28/02
PK
28/02 KC l i ( lổ) 911->4212
x
150
911
28/02
PK
28/02 KC l i ( lổ) 911->4212
x
151
4212
28/02
PK
28/02 KC doanh thu tài chính 515->911
x
152
515
8.525
x
x
x
533.323.595
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 4
367.328.168
31.818.181
31.818.181
28.000.000
28.000.000
3.181.818
3.181.818
5.179
5.179
11.000
11.000
29.799.000
29.799.000
1.320.000
1.320.000
1.200.000
1.200.000
1.000.000
1.000.000
120.000
120.000
3.346
3.346
2.359.533
2.359.533
223.958
223.958
33.468.181
33.468.181
2.359.533
2.359.533
11.000
11.000
29.494.089
29.494.089
1.612.084
1.612.084
533.315.070
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Nợ
Có
1
2
533.323.595
533.315.070
x
153
911
118 01/03 Tiền điện tháng 02/2014
x
154
6427
PC
118 01/03 Tiền điện tháng 02/2014
x
155
1111
PC
118 01/03 Tiền điện tháng 02/2014
x
156
13311
01/03
PC
118 01/03 Tiền điện tháng 02/2014
x
157
1111
01/03
PN
62 01/03 Nhập kho HĐ 55427
x
158
1561
01/03
PN
62 01/03 Nhập kho HĐ 55427
x
159
331
01/03
PN
63 01/03 Nhập kho HĐ 55425
x
160
1561
01/03
PN
63 01/03 Nhập kho HĐ 55425
x
161
331
03/03
UN
44 03/03 Phí ngân hàng
x
162
6427
03/03
UN
44 03/03 Phí ngân hàng
x
163
11211
03/03
UN
45 03/03 Thanh toán HĐ 55405
x
164
331
03/03
UN
45 03/03 Thanh toán HĐ 55405
x
165
11211
04/03
BC
64 04/03 KH thanh toán HĐ 96
x
166
11211
04/03
BC
64 04/03 KH thanh toán HĐ 96
x
167
131
04/03
PC
121 04/03 Chi trả công nợ số HĐ
451
x
168
331
04/03
PC
121 04/03 Chi trả công nợ số HĐ
451
x
169
1111
04/03
PC
122 04/03 Chi trả công nợ số HĐ
460
x
170
331
04/03
PC
122 04/03 Chi trả công nợ số HĐ
460
x
171
1111
19.800.000
04/03
PN
64 04/03 Nhập kho HĐ 451
x
172
331
19.800.000
04/03
PN
64 04/03 Nhập kho HĐ 451
x
173
13311
1.800.000
04/03
PN
64 04/03 Nhập kho HĐ 451
x
174
1561
18.000.000
04/03
PN
65 04/03 Nhập kho HĐ 460
x
175
331
04/03
PN
65 04/03 Nhập kho HĐ 460
x
176
13311
1.800.000
04/03
PN
65 04/03 Nhập kho HĐ 460
x
177
1561
18.000.000
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
178
131
90.300.000
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
179
5111
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
180
632
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
181
1561
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
182
131
04/03
HD
95 04/03 Bán hàng HĐ 95
x
183
33311
05/03
BC
65 05/03 KH thanh toán tiền HĐ 93
x
184
11211
05/03
BC
65 05/03 KH thanh toán tiền HĐ 93
x
185
131
05/03
BC
66 05/03 KH thanh toán HĐ 95
x
186
11211
05/03
BC
66 05/03 KH thanh toán HĐ 95
x
187
131
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
188
131
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
189
5111
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
190
632
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
191
1561
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
192
131
05/03
HD
96 05/03 Bán hàng HĐ 96
x
193
33311
07/03
PT
57 07/03 Thu tiền công nợ số HĐ
98
x
194
1111
07/03
PT
57 07/03 Thu tiền công nợ số HĐ
98
x
195
131
x
x
x
28/02
PK
01/03
PC
01/03
01/03
28/02 KC doanh thu tài chính 515->911
Số phát sinh
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 5
8.525
852.036
852.036
85.204
85.204
35.700.000
35.700.000
28.000.000
28.000.000
16.500
16.500
38.000.000
38.000.000
13.200.000
13.200.000
19.800.000
19.800.000
19.800.000
19.800.000
90.300.000
73.700.000
73.700.000
9.030.000
9.030.000
17.500.000
17.500.000
69.531.000
69.531.000
12.000.000
12.000.000
8.740.740
8.740.740
1.200.000
1.200.000
2.145.000
2.145.000
1.012.524.075
1.012.524.075
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
1.012.524.075
1.012.524.075
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
196
131
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
197
5111
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
198
632
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
199
1561
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
200
131
07/03
HD
97 07/03 Bán hàng HĐ 97
x
201
33311
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
202
131
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
203
5111
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
204
632
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
205
1561
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
206
131
07/03
HD
98 07/03 Bán hàng HĐ 98
x
207
33311
11/03
PT
65 11/03 Thu tiền công nợ số HĐ
99
x
208
1111
11/03
PT
65 11/03 Thu tiền công nợ số HĐ
99
x
209
131
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
210
131
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
211
5111
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
212
632
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
213
1561
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
214
131
11/03
HD
99 11/03 Bán hàng HĐ 99
x
215
33311
14/03
PT
68 14/03 Thu tiền công nợ số HĐ
100
x
216
1111
14/03
PT
68 14/03 Thu tiền công nợ số HĐ
100
x
217
131
14/03
PC
117 14/03 Tiền điện tháng 03/2014
x
218
6427
14/03
PC
117 14/03 Tiền điện tháng 03/2014
x
219
1111
14/03
PC
117 14/03 Tiền điện tháng 03/2014
x
220
13311
14/03
PC
117 14/03 Tiền điện tháng 03/2014
x
221
1111
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
222
131
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
223
5111
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
224
632
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
225
1561
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
226
131
14/03
HD
100 14/03 Bán hàng HĐ 100
x
227
33311
16/03
PC
123 16/03 Chi trả công nợ số HĐ
465
x
228
331
16/03
PC
123 16/03 Chi trả công nợ số HĐ
465
x
229
1111
19.800.000
16/03
PN
66 16/03 Nhập kho HĐ 465
x
230
331
19.800.000
16/03
PN
66 16/03 Nhập kho HĐ 465
x
231
13311
1.800.000
16/03
PN
66 16/03 Nhập kho HĐ 465
x
232
1561
18.000.000
25/03
BC
70 25/03 L i nhập vốn
x
233
11212
25/03
BC
70 25/03 L i nhập vốn
x
234
515
25/03
UN
46 25/03 Phí ngân hàng
x
235
6427
25/03
UN
46 25/03 Phí ngân hàng
x
236
11211
25/03
UN
47 25/03 Thanh toán HĐ 55425
x
237
331
25/03
UN
47 25/03 Thanh toán HĐ 55425
x
238
11211
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 6
x
4.000.000
4.000.000
3.185.185
3.185.185
400.000
400.000
1.950.000
1.950.000
1.816.667
1.816.667
195.000
195.000
2.420.000
2.420.000
2.200.000
2.200.000
1.700.000
1.700.000
220.000
220.000
3.443.000
3.443.000
972.952
972.952
97.295
97.295
3.130.000
3.130.000
2.232.708
2.232.708
313.000
313.000
19.800.000
4.406
4.406
33.000
33.000
28.000.000
28.000.000
1.108.437.288
1.108.437.288
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
1.108.437.288
1.108.437.288
25/03
UN
48 25/03 Thanh toán HĐ 55427
x
239
331
25/03
UN
48 25/03 Thanh toán HĐ 55427
x
240
11211
25/03
UN
49 25/03 Phí ngân hàng
x
241
6427
25/03
UN
49 25/03 Phí ngân hàng
x
242
11211
25/03
UN
50 25/03 Phí ngân hàng
x
243
6427
25/03
UN
50 25/03 Phí ngân hàng
x
244
11212
27/03
BC
67 27/03 KH thanh toán HĐ 97
x
245
11211
27/03
BC
67 27/03 KH thanh toán HĐ 97
x
246
131
27/03
BC
68 27/03 KH thanh toán HĐ 103
x
247
11211
27/03
BC
68 27/03 KH thanh toán HĐ 103
x
248
131
27/03
PC
124 27/03 Chi trả công nợ số HĐ
485
x
249
331
27/03
PC
124 27/03 Chi trả công nợ số HĐ
485
x
250
1111
13.200.000
27/03
PN
67 27/03 Nhập kho HĐ 485
x
251
331
13.200.000
27/03
PN
67 27/03 Nhập kho HĐ 485
x
252
13311
1.200.000
27/03
PN
67 27/03 Nhập kho HĐ 485
x
253
1561
12.000.000
28/03
PT
55 28/03 Trần Thị Ngọc Điệp rút TK
x
254
1111
20.000.000
28/03
PT
55 28/03 Trần Thị Ngọc Điệp rút TK
x
255
11211
28/03
PT
62 28/03 Thu tiền công nợ số HĐ
102
x
256
1111
28/03
PT
62 28/03 Thu tiền công nợ số HĐ
102
x
257
131
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
258
131
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
259
5111
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
260
632
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
261
1561
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
262
131
28/03
HD
102 28/03 Bán hàng HĐ 102
x
263
33311
31/03
BC
69 31/03 L i nhập vốn
x
264
11211
31/03
BC
69 31/03 L i nhập vốn
x
265
515
31/03
PT
56 31/03 Trần Thị Ngọc Điệp
x
266
1111
31/03
PT
56 31/03 Trần Thị Ngọc Điệp
x
267
11211
31/03
PK
100 31/03 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
03-2014
x
268
6423
31/03
PK
100 31/03 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
03-2014
x
269
242
31/03
PK
103 31/03 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 03-2014
x
270
632
31/03
PK
103 31/03 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 03-2014
x
271
1562
31/03
PK
104 31/03 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
1-2014
x
272
33311
31/03
PK
104 31/03 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
1-2014
x
273
13311
31/03
PK
31/03 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
274
5111
31/03
PK
31/03 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
275
911
31/03
PK
31/03 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
Cộng chuyển sang trang sau:
x
276
911
2.359.533
x
x
x
1.392.779.108
Trang 7
35.700.000
35.700.000
132.000
132.000
11.000
11.000
4.400.000
4.400.000
16.500.000
16.500.000
13.200.000
20.000.000
1.100.000
1.100.000
1.000.000
1.000.000
874.074
874.074
100.000
100.000
30.010
30.010
40.000.000
40.000.000
2.359.533
2.359.533
552.216
552.216
18.243.454
18.243.454
114.580.000
114.580.000
1.390.419.575
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Ngày
tháng
Diễn giải
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
1.392.779.108
1.390.419.575
31/03
PK
31/03 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
277
6423
31/03
PK
31/03 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
278
911
31/03
PK
31/03 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
279
6427
31/03
PK
31/03 KC chi phí giá vốn 632->911
x
280
911
31/03
PK
31/03 KC chi phí giá vốn 632->911
x
281
632
31/03
PK
31/03 KC l i ( lổ) 911->4212
x
282
911
31/03
PK
31/03 KC l i ( lổ) 911->4212
x
283
4212
31/03
PK
31/03 KC doanh thu tài chính 515->911
x
284
515
31/03
PK
31/03 KC doanh thu tài chính 515->911
x
285
911
01/04
PN
68 01/04 Nhập kho HĐ 55438
x
286
1561
01/04
PN
68 01/04 Nhập kho HĐ 55438
x
287
331
02/04
BC
72 02/04 KH thanh toán HĐ 106
x
288
11211
02/04
BC
72 02/04 KH thanh toán HĐ 106
x
289
131
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
290
131
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
291
5111
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
292
632
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
293
1561
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
294
131
03/04
HD
103 03/04 Bán hàng HĐ 103
x
295
33311
04/04
PT
69 04/04 Thu tiền công nợ số HĐ
105
x
296
1111
04/04
PT
69 04/04 Thu tiền công nợ số HĐ
105
x
297
131
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
298
131
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
299
5111
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
300
632
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
301
1561
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
302
131
04/04
HD
105 04/04 Bán hàng HĐ 105
x
303
33311
07/04
BC
73 07/04 KH thanh toán HĐ 103
x
304
11211
07/04
BC
73 07/04 KH thanh toán HĐ 103
x
305
131
07/04
BC
73 07/04 Chênh lệch thanh toán
x
306
11211
07/04
BC
73 07/04 Chênh lệch thanh toán
x
307
711
08/04
PC
127 08/04 Chi trả công nợ số HĐ
501
x
308
331
08/04
PC
127 08/04 Chi trả công nợ số HĐ
501
x
309
1111
13.200.000
08/04
PN
73 08/04 Nhập kho HĐ 501
x
310
331
13.200.000
08/04
PN
73 08/04 Nhập kho HĐ 501
x
311
13311
1.200.000
08/04
PN
73 08/04 Nhập kho HĐ 501
x
312
1561
12.000.000
10/04
HD
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
x
313
131
70.500.000
10/04
HD
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
x
314
5111
10/04
HD
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
x
315
632
10/04
HD
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
x
316
1561
10/04
HD
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
x
317
131
7.050.000
x
x
x
1.818.883.403
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 8
2.359.533
2.017.488
2.017.488
92.801.590
92.801.590
17.435.805
17.435.805
34.416
34.416
37.500.000
37.500.000
23.265.000
23.265.000
29.999.997
29.999.997
21.400.000
21.400.000
2.999.999
2.999.999
6.600.000
6.600.000
6.000.000
6.000.000
5.000.000
5.000.000
600.000
600.000
16.499.995
16.499.995
5
5
13.200.000
70.500.000
60.000.000
60.000.000
1.811.833.403
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
106 10/04 Bán hàng HĐ 106
318
33311
x
319
11211
x
320
131
x
321
331
x
322
1111
69 20/04 Nhập kho HĐ 86368
x
323
1561
69 20/04 Nhập kho HĐ 86368
x
324
331
125 21/04 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
325
6427
PC
125 21/04 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
326
1111
21/04
PC
125 21/04 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
327
13311
21/04
PC
125 21/04 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
328
1111
22/04
PN
70 22/04 Nhập kho HĐ 38966
x
329
1561
22/04
PN
70 22/04 Nhập kho HĐ 38966
x
330
331
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
331
131
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
332
5111
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
333
632
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
334
1561
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
335
131
22/04
HD
107 22/04 Bán hàng HĐ 107
x
336
33311
24/04
PN
71 24/04 Nhập kho HĐ 38967
x
337
1561
24/04
PN
71 24/04 Nhập kho HĐ 38967
x
338
331
25/04
BC
71 25/04 L i nhập vốn
x
339
11212
25/04
BC
71 25/04 L i nhập vốn
x
340
515
25/04
UN
51 25/04 Phí ngân hàng
x
341
6427
25/04
UN
51 25/04 Phí ngân hàng
x
342
11212
28/04
PT
70 28/04 Thu tiền công nợ số HĐ
108
x
343
1111
28/04
PT
70 28/04 Thu tiền công nợ số HĐ
108
x
344
131
28/04
PC
157 28/04 Chi trả công nợ số HĐ
38973
x
345
331
28/04
PC
157 28/04 Chi trả công nợ số HĐ
38973
x
346
1111
28/04
PN
72 28/04 Nhập kho HĐ 38973
x
347
1561
28/04
PN
72 28/04 Nhập kho HĐ 38973
x
348
331
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
349
131
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
350
5111
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
351
632
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
352
1561
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
353
131
28/04
HD
108 28/04 Bán hàng HĐ 108
x
354
33311
29/04
BC
75 29/04 KH thanh toán HĐ 110
x
355
11211
29/04
BC
75 29/04 KH thanh toán HĐ 110
x
356
131
29/04
BC
76 29/04 L i nhập vốn
x
357
11211
29/04
BC
76 29/04 L i nhập vốn
x
358
515
29/04
PT
71 29/04 Thu tiền công nợ số HĐ
109
x
359
1111
29/04
PT
71 29/04 Thu tiền công nợ số HĐ
109
x
360
131
x
x
x
HD
18/04
BC
18/04
BC
20/04
PC
126 20/04 Chi trả công nợ số HĐ
86368
20/04
PC
126 20/04 Chi trả công nợ số HĐ
86368
20/04
PN
20/04
PN
21/04
PC
21/04
74 18/04 KH thanh toán HĐ 106
74 18/04 KH thanh toán HĐ 106
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 9
Nợ
Có
1
2
1.818.883.403
x
10/04
Số phát sinh
1.811.833.403
7.050.000
54.285.000
54.285.000
19.600.000
19.600.000
19.600.000
19.600.000
1.300.000
1.300.000
130.000
130.000
24.500.000
24.500.000
24.000.000
24.000.000
19.406.448
19.406.448
2.400.000
2.400.000
24.500.000
24.500.000
4.135
4.135
11.000
11.000
15.950.000
15.950.000
18.000.000
18.000.000
18.000.000
18.000.000
14.500.000
14.500.000
12.129.030
12.129.030
1.450.000
1.450.000
99.000.000
99.000.000
24.993
24.993
15.950.000
15.950.000
2.203.624.009
2.203.624.009
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Ngày
tháng
Diễn giải
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
2.203.624.009
2.203.624.009
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
361
131
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
362
5111
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
363
632
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
364
1561
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
365
131
29/04
HD
109 29/04 Bán hàng HĐ 109
x
366
33311
30/04
PK
105 30/04 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
04-2014
x
367
6423
30/04
PK
105 30/04 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
04-2014
x
368
242
30/04
PK
106 30/04 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 04-2014
x
369
632
30/04
PK
106 30/04 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 04-2014
x
370
1562
30/04
PK
30/04 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
371
5111
30/04
PK
30/04 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
372
911
30/04
PK
30/04 KC doanh thu tài chính 515->911
x
373
515
30/04
PK
30/04 KC doanh thu tài chính 515->911
x
374
911
30/04
PK
30/04 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
375
911
30/04
PK
30/04 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
376
6423
30/04
PK
30/04 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
377
911
30/04
PK
30/04 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
378
6427
30/04
PK
30/04 KC chi phí giá vốn 632->911
x
379
911
30/04
PK
30/04 KC chi phí giá vốn 632->911
x
380
632
30/04
PK
30/04 KC thu nhập khác 711->911
x
381
711
30/04
PK
30/04 KC thu nhập khác 711->911
x
382
911
30/04
PK
30/04 KC l i ( lổ) 911->4212
x
383
911
30/04
PK
x
384
4212
01/05
PC
130 01/05 Chi trả công nợ số HĐ
0655728
x
385
331
01/05
PC
130 01/05 Chi trả công nợ số HĐ
0655728
x
386
1111
1.466.177
01/05
PK
107 01/05 Tiện điện tháng 4/2014
x
387
331
1.466.177
01/05
PK
107 01/05 Tiện điện tháng 4/2014
x
388
13311
01/05
PK
107 01/05 Tiện điện tháng 4/2014
x
389
6427
1.332.888
05/05
PC
128 05/05 FTTH hòa mạng mới theo
711/VTT-DVBR
x
390
6427
1.200.000
05/05
PC
128 05/05 FTTH hòa mạng mới theo
711/VTT-DVBR
x
391
1111
05/05
PC
128 05/05 FTTH hòa mạng mới theo
711/VTT-DVBR
x
392
13311
05/05
PC
128 05/05 FTTH hòa mạng mới theo
711/VTT-DVBR
x
393
1111
06/05
BC
x
x
394
x
11211
x
Trang 10
30/04 KC l i ( lổ) 911->4212
78 06/05 KH thanh toán HĐ 107
Cộng chuyển sang trang sau:
14.500.000
14.500.000
11.500.000
11.500.000
1.450.000
1.450.000
2.359.533
2.359.533
604.601
604.601
159.499.997
159.499.997
29.128
29.128
2.359.533
2.359.533
1.311.000
1.311.000
130.040.079
130.040.079
5
5
25.818.518
25.818.518
1.466.177
133.289
1.200.000
120.000
120.000
26.400.000
2.583.748.757
2.557.348.757
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Nợ
Có
1
2
2.583.748.757
x
395
131
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
396
131
HD
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
397
5111
HD
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
398
632
06/05
HD
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
399
1561
06/05
HD
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
400
131
06/05
HD
110 06/05 Bán hàng HĐ 110
x
401
33311
12/05
UN
53 12/05 Thanh toán HĐ 38967
x
402
331
12/05
UN
53 12/05 Thanh toán HĐ 38967
x
403
11211
12/05
UN
54 12/05 Thanh toán HĐ 38966
x
404
331
12/05
UN
54 12/05 Thanh toán HĐ 38966
x
405
11211
12/05
UN
55 12/05 Thanh toán HĐ 55438
x
406
331
12/05
UN
55 12/05 Thanh toán HĐ 55438
x
407
11211
12/05
UN
56 12/05 Phí ngân hàng
x
408
6427
12/05
UN
56 12/05 Phí ngân hàng
x
409
11211
13/05
BC
79 13/05 KH đặt cọc tiền HĐ
2804/2014/GIFT/LEUVIET
x
410
11211
13/05
BC
79 13/05 KH đặt cọc tiền HĐ
2804/2014/GIFT/LEUVIET
x
411
131
23/05
PC
129 23/05 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
412
6427
23/05
PC
129 23/05 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
413
1111
23/05
PC
129 23/05 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
414
13311
23/05
PC
129 23/05 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
415
1111
25/05
BC
77 25/05 L i nhập vốn
x
416
11212
25/05
BC
77 25/05 L i nhập vốn
x
417
515
25/05
UN
52 25/05 Phí ngân hàng
x
418
6427
25/05
UN
52 25/05 Phí ngân hàng
x
419
11212
31/05
BC
80 31/05 L i nhập vốn
x
420
11211
31/05
BC
80 31/05 L i nhập vốn
x
421
515
31/05
PK
108 31/05 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
05-2014
x
422
6423
31/05
PK
108 31/05 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
05-2014
x
423
242
31/05
PK
109 31/05 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 05-2014
x
424
632
31/05
PK
109 31/05 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 05-2014
x
425
1562
31/05
PK
31/05 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
426
5111
31/05
PK
31/05 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
427
911
31/05
PK
31/05 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
428
911
31/05
PK
31/05 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
429
6423
31/05
PK
31/05 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
430
911
3.893.388
x
x
x
3.001.857.699
06/05
BC
06/05
HD
06/05
06/05
78 06/05 KH thanh toán HĐ 107
Số phát sinh
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 11
2.557.348.757
26.400.000
90.000.000
90.000.000
60.996.000
60.996.000
9.000.000
9.000.000
24.500.000
24.500.000
24.500.000
24.500.000
37.500.000
37.500.000
49.500
49.500
71.148.000
71.148.000
1.300.000
1.300.000
130.000
130.000
3.997
3.997
11.000
11.000
73.075
73.075
2.359.533
2.359.533
284.916
284.916
90.000.000
90.000.000
2.359.533
2.359.533
2.997.964.311
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
3.001.857.699
2.997.964.311
31/05
PK
31/05 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
431
6427
31/05
PK
31/05 KC chi phí giá vốn 632->911
x
432
911
31/05
PK
31/05 KC chi phí giá vốn 632->911
x
433
632
31/05
PK
31/05 KC l i ( lổ) 911->4212
x
434
911
31/05
PK
31/05 KC l i ( lổ) 911->4212
x
435
4212
31/05
PK
31/05 KC doanh thu tài chính 515->911
x
436
515
31/05
PK
31/05 KC doanh thu tài chính 515->911
x
437
911
09/06
PT
72 09/06 Thu tiền công nợ số HĐ
111
x
438
1111
09/06
PT
72 09/06 Thu tiền công nợ số HĐ
111
x
439
131
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
440
131
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
441
5111
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
442
632
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
443
1561
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
444
131
09/06
HD
111 09/06 Bán hàng HĐ 111
x
445
33311
10/06
PN
74 10/06 Nhập kho HĐ 556
x
446
331
10/06
PN
74 10/06 Nhập kho HĐ 556
x
447
13311
26.950.000
10/06
PN
74 10/06 Nhập kho HĐ 556
x
448
1561
269.500.000
14/06
PC
132 14/06 Chi trả công nợ số HĐ
1059070
x
449
331
14/06
PC
132 14/06 Chi trả công nợ số HĐ
1059070
x
450
1111
1.327.229
14/06
PK
110 14/06 Tiền điện
x
451
331
1.327.229
14/06
PK
110 14/06 Tiền điện
x
452
13311
14/06
PK
110 14/06 Tiền điện
x
453
6427
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
454
131
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
455
5111
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
456
632
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
457
1561
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
458
131
16/06
HD
113 16/06 Bán hàng HĐ 113
x
459
33311
17/06
PT
74 17/06 Phan Phớc Lộc rút TK
x
460
1111
17/06
PT
74 17/06 Phan Phớc Lộc rút TK
x
461
11211
18/06
BC
87 18/06 KH chuyển trả HĐ
2804/2014/GIFT.LEUVIET
x
462
11211
18/06
BC
87 18/06 KH chuyển trả HĐ
2804/2014/GIFT.LEUVIET
x
463
131
21/06
PT
75 21/06 Phan Phớc Lộc rút TK
x
464
1111
21/06
PT
75 21/06 Phan Phớc Lộc rút TK
x
465
11211
25/06
BC
81 25/06 L i nhập vốn
x
466
11212
25/06
BC
81 25/06 L i nhập vốn
x
467
515
25/06
PC
131 25/06 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
468
6427
25/06
PC
131 25/06 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
469
1111
25/06
PC
131 25/06 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
470
13311
25/06
PC
131 25/06 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
471
1111
x
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 12
3.893.388
61.280.916
61.280.916
22.543.235
22.543.235
77.072
77.072
6.600.000
6.600.000
6.000.000
6.000.000
4.930.832
4.930.832
600.000
600.000
296.450.000
1.327.229
120.657
1.206.572
292.600.000
292.600.000
269.500.000
269.500.000
29.260.000
29.260.000
210.000.000
210.000.000
47.432.000
47.432.000
48.000.000
48.000.000
4.125
4.125
800.000
800.000
80.000
80.000
4.300.670.337
4.300.670.337
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
4.300.670.337
4.300.670.337
25/06
UN
57 25/06 Phí ngân hàng
x
472
6427
25/06
UN
57 25/06 Phí ngân hàng
x
473
11212
25/06
UN
60 25/06 Phí ngân hàng
x
474
6427
25/06
UN
60 25/06 Phí ngân hàng
x
475
11211
30/06
BC
88 30/06 L i nhập vốn
x
476
11211
30/06
BC
88 30/06 L i nhập vốn
x
477
515
30/06
PC
133 30/06 Chi trả công nợ số HĐ
5774
x
478
331
30/06
PC
133 30/06 Chi trả công nợ số HĐ
5774
x
479
1111
2.240.000
30/06
PK
111 30/06 Máy in phun đa năng MP 237
x
480
331
2.240.000
30/06
PK
111 30/06 Máy in phun đa năng MP 237
x
481
13311
30/06
PK
111 30/06 Máy in phun đa năng MP 237
x
482
242
2.036.364
30/06
PK
112 30/06 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 06-2014
x
483
632
788.372
30/06
PK
112 30/06 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 06-2014
x
484
1562
30/06
PK
113 30/06 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
06-2014
x
485
6423
30/06
PK
113 30/06 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
06-2014
x
486
242
30/06
PK
114 30/06 Kết chuyển thuế GTGT quý 2-2014
x
487
33311
30/06
PK
114 30/06 Kết chuyển thuế GTGT quý 2-2014
x
488
13311
30/06
PK
30/06 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
489
5111
30/06
PK
30/06 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
490
911
30/06
PK
30/06 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
491
911
30/06
PK
30/06 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
492
6423
30/06
PK
30/06 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
493
911
30/06
PK
30/06 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
494
6427
30/06
PK
30/06 KC chi phí giá vốn 632->911
x
495
911
30/06
PK
30/06 KC chi phí giá vốn 632->911
x
496
632
30/06
PK
30/06 KC l i ( lổ) 911->4212
x
497
911
30/06
PK
30/06 KC l i ( lổ) 911->4212
x
498
4212
30/06
PK
30/06 KC doanh thu tài chính 515->911
x
499
515
30/06
PK
30/06 KC doanh thu tài chính 515->911
x
500
911
07/07
BC
83 07/07 KH tạm ứng 50% HĐ 115
x
501
11211
07/07
BC
83 07/07 KH tạm ứng 50% HĐ 115
x
502
131
08/07
BC
84 08/07 KH thanh toán HĐ
2804/2014/GIFT.LEUVIET
x
503
11211
08/07
BC
84 08/07 KH thanh toán HĐ
2804/2014/GIFT.LEUVIET
x
504
131
08/07
PT
73 08/07 Phan Phớc Lộc Rút TK
x
505
1111
08/07
PT
73 08/07 Phan Phớc Lộc Rút TK
x
506
11211
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 13
x
11.000
11.000
132.000
132.000
39.947
39.947
2.240.000
203.636
788.372
2.444.382
2.444.382
38.958.719
38.958.719
298.600.000
298.600.000
2.444.382
2.444.382
2.149.572
2.149.572
275.219.204
275.219.204
18.830.914
18.830.914
44.072
44.072
19.800.000
19.800.000
203.280.000
203.280.000
200.000.000
200.000.000
5.367.892.901
5.367.892.901
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
5.367.892.901
5.367.892.901
08/07
UN
59 08/07 Phí ngân hàng
x
507
6427
08/07
UN
59 08/07 Phí ngân hàng
x
508
11211
15/07
PC
134 15/07 Tiền Điện
x
509
6427
15/07
PC
134 15/07 Tiền Điện
x
510
1111
15/07
PC
134 15/07 Tiền Điện
x
511
13311
15/07
PC
134 15/07 Tiền Điện
x
512
1111
17/07
PT
76 17/07 Thu tiền công nợ số HĐ
114
x
513
1111
17/07
PT
76 17/07 Thu tiền công nợ số HĐ
114
x
514
131
17/07
PC
137 17/07 Chi trả công nợ số HĐ
576
x
515
331
17/07
PC
137 17/07 Chi trả công nợ số HĐ
576
x
516
1111
18.480.000
17/07
PN
75 17/07 Nhập kho HĐ 576
x
517
331
18.480.000
17/07
PN
75 17/07 Nhập kho HĐ 576
x
518
13311
1.680.000
17/07
PN
75 17/07 Nhập kho HĐ 576
x
519
1561
16.800.000
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
520
131
5.200.000
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
521
5111
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
522
632
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
523
1561
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
524
131
17/07
HD
114 17/07 Bán hàng HĐ 114
x
525
33311
18/07
PC
158 18/07 Chi trả công nợ số HĐ
24314
x
526
331
18/07
PC
158 18/07 Chi trả công nợ số HĐ
24314
x
527
1111
18/07
PN
76 18/07 Nhập kho HĐ 24314
x
528
1561
18/07
PN
76 18/07 Nhập kho HĐ 24314
x
529
331
22/07
PC
135 22/07 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
530
6427
22/07
PC
135 22/07 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
531
1111
22/07
PC
135 22/07 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
532
13311
22/07
PC
135 22/07 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
533
1111
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
534
131
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
535
5111
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
536
632
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
537
1561
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
538
131
22/07
HD
115 22/07 Bán hàng HĐ 115
x
539
33311
25/07
BC
82 25/07 L i nhập vốn
x
540
11212
25/07
BC
82 25/07 L i nhập vốn
x
541
515
25/07
UN
58 25/07 Phí ngân hàng
x
542
6427
25/07
UN
58 25/07 Phí ngân hàng
x
543
11212
29/07
PC
136 29/07 Nộp thuế GTGT Quý 2-2014
x
544
33311
29/07
PC
136 29/07 Nộp thuế GTGT Quý 2-2014
x
545
1111
30/07
BC
85 30/07 KH thanh toán HĐ 115
x
546
11211
30/07
BC
85 30/07 KH thanh toán HĐ 115
x
547
131
31/07
BC
86 31/07 L i nhập vốn
x
548
11211
31/07
BC
86 31/07 L i nhập vốn
x
549
515
x
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 14
59.070
59.070
1.356.076
1.356.076
135.608
135.608
5.720.000
5.720.000
18.480.000
5.200.000
4.125.807
4.125.807
520.000
520.000
16.800.000
16.800.000
16.800.000
16.800.000
1.200.000
1.200.000
120.000
120.000
36.000.000
36.000.000
30.800.000
30.800.000
3.600.000
3.600.000
3.988
3.988
11.000
11.000
15.851.280
15.851.280
19.800.000
19.800.000
7.713
7.713
5.562.963.443
5.562.963.443
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
PK
116 31/07 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
07-2014
x
550
6423
31/07
PK
116 31/07 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
07-2014
x
551
242
31/07
PK
117 31/07 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 07-2014
x
552
632
31/07
PK
117 31/07 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 07-2014
x
553
1562
31/07
PK
31/07 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
554
5111
31/07
PK
31/07 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
555
911
31/07
PK
31/07 KC doanh thu tài chính 515->911
x
556
515
31/07
PK
31/07 KC doanh thu tài chính 515->911
x
557
911
31/07
PK
31/07 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
558
911
31/07
PK
31/07 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
559
6423
31/07
PK
31/07 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
560
911
31/07
PK
31/07 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
561
6427
31/07
PK
31/07 KC chi phí giá vốn 632->911
x
562
911
31/07
PK
31/07 KC chi phí giá vốn 632->911
x
563
632
31/07
PK
31/07 KC l i ( lổ) 911->4212
x
564
911
31/07
PK
31/07 KC l i ( lổ) 911->4212
x
565
4212
04/08
PT
79 04/08 Thu tiền công nợ số HĐ
116
x
566
1111
04/08
PT
79 04/08 Thu tiền công nợ số HĐ
116
x
567
131
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
568
131
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
569
5111
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
570
632
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
571
1561
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
572
131
04/08
HD
116 04/08 Bán hàng HĐ 116
x
573
33311
12/08
PT
77 12/08 Phan Phớc Lộc rút TK
x
574
1111
12/08
PT
77 12/08 Phan Phớc Lộc rút TK
x
575
11211
13/08
PC
159 13/08 Chi trả công nợ số HĐ
24330
x
576
331
13/08
PC
159 13/08 Chi trả công nợ số HĐ
24330
x
577
1111
13/08
PN
77 13/08 Nhập kho HĐ 24330
x
578
1561
13/08
PN
77 13/08 Nhập kho HĐ 24330
x
579
331
14/08
PT
80 14/08 Thu tiền công nợ số HĐ
118
x
580
1111
14/08
PT
80 14/08 Thu tiền công nợ số HĐ
118
x
581
131
14/08
PT
82 14/08 Thu tiền công nợ số HĐ
117
x
582
1111
14/08
PT
82 14/08 Thu tiền công nợ số HĐ
117
x
583
131
14/08
PC
139 14/08 Tiền điện
x
584
6427
14/08
PC
139 14/08 Tiền điện
x
585
1111
14/08
PC
139 14/08 Tiền điện
x
586
13311
x
x
Trang 15
Nợ
Có
1
2
5.562.963.443
31/07
Cộng chuyển sang trang sau:
Số phát sinh
x
5.562.963.443
2.444.382
2.444.382
92.992
92.992
41.200.000
41.200.000
11.701
11.701
2.444.382
2.444.382
2.626.146
2.626.146
35.018.799
35.018.799
1.122.374
1.122.374
4.510.000
4.510.000
4.100.000
4.100.000
2.823.000
2.823.000
410.000
410.000
40.000.000
40.000.000
10.000.000
10.000.000
10.000.000
10.000.000
2.860.000
2.860.000
2.640.000
2.640.000
1.140.936
1.140.936
114.094
5.726.522.249
5.726.408.155
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Nợ
Có
1
2
5.726.522.249
14/08
PC
139 14/08 Tiền điện
x
587
1111
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
588
131
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
589
5111
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
590
632
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
591
1561
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
592
131
14/08
HD
117 14/08 Bán hàng HĐ 117
x
593
33311
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
594
131
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
595
5111
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
596
632
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
597
1561
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
598
131
14/08
HD
118 14/08 Bán hàng HĐ 118
x
599
33311
21/08
PC
138 21/08 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
600
6427
21/08
PC
138 21/08 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
601
1111
21/08
PC
138 21/08 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
602
13311
21/08
PC
138 21/08 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
603
1111
25/08
BC
89 25/08 L i nhập vốn
x
604
11212
25/08
BC
89 25/08 L i nhập vốn
x
605
515
25/08
PT
81 25/08 Thu tiền công nợ số HĐ
120
x
606
1111
25/08
PT
81 25/08 Thu tiền công nợ số HĐ
120
x
607
131
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
608
131
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
609
5111
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
610
632
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
611
1561
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
612
131
25/08
HD
120 25/08 Bán hàng HĐ 120
x
613
33311
26/08
PT
78 26/08 Thu tiền công nợ số HĐ
121
x
614
1111
26/08
PT
78 26/08 Thu tiền công nợ số HĐ
121
x
615
131
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
616
131
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
617
5111
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
618
632
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
619
1561
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
620
131
26/08
HD
121 26/08 Bán hàng HĐ 121
x
621
33311
30/08
BC
90 30/08 L i nhập vốn
x
622
11211
30/08
BC
90 30/08 L i nhập vốn
x
623
515
31/08
UN
61 31/08 Phí ngân hàng
x
624
6427
31/08
UN
61 31/08 Phí ngân hàng
x
625
11212
31/08
PK
118 31/08 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
08-2014
x
626
6423
31/08
PK
118 31/08 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
08-2014
x
627
242
31/08
PK
119 31/08 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
Cộng chuyển sang trang sau:
x
x
628
x
632
x
Trang 16
Số phát sinh
5.726.408.155
114.094
2.400.000
2.400.000
1.748.148
1.748.148
240.000
240.000
2.600.000
2.600.000
2.000.000
2.000.000
260.000
260.000
1.200.000
1.200.000
120.000
120.000
4.116
4.116
5.720.000
5.720.000
5.200.000
5.200.000
4.000.000
4.000.000
520.000
520.000
2.420.000
2.420.000
2.200.000
2.200.000
1.748.148
1.748.148
220.000
220.000
6.777
6.777
11.000
11.000
2.444.382
2.444.382
32.045
5.761.616.865
5.761.584.820
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
5.761.616.865
5.761.584.820
tháng 08-2014
31/08
PK
119 31/08 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 08-2014
x
629
1562
31/08
PK
31/08 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
630
5111
31/08
PK
31/08 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
631
911
31/08
PK
31/08 KC doanh thu tài chính 515->911
x
632
515
31/08
PK
31/08 KC doanh thu tài chính 515->911
x
633
911
31/08
PK
31/08 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
634
911
31/08
PK
31/08 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
635
6423
31/08
PK
31/08 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
636
911
31/08
PK
31/08 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
637
6427
31/08
PK
31/08 KC chi phí giá vốn 632->911
x
638
911
31/08
PK
31/08 KC chi phí giá vốn 632->911
x
639
632
31/08
PK
31/08 KC l i ( lổ) 911->4212
x
640
4212
31/08
PK
31/08 KC l i ( lổ) 911->4212
x
641
911
03/09
BC
91 03/09 Đặt cọc phí thuê lều
x
642
11211
03/09
BC
91 03/09 Đặt cọc phí thuê lều
x
643
131
12/09
PT
86 12/09 Thu tiền công nợ số HĐ
122
x
644
1111
12/09
PT
86 12/09 Thu tiền công nợ số HĐ
122
x
645
131
12/09
PN
80 12/09 Nhập kho HĐ 7664
x
646
1561
12/09
PN
80 12/09 Nhập kho HĐ 7664
x
647
331
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
648
131
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
649
5111
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
650
632
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
651
1561
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
652
131
12/09
HD
122 12/09 Bán hàng HĐ 122
x
653
33311
13/09
PC
141 13/09 Chi trả công nợ số HĐ
7664
x
654
331
13/09
PC
141 13/09 Chi trả công nợ số HĐ
7664
x
655
1111
14/09
PC
142 14/09 Chi trả công nợ số HĐ
7668
x
656
331
14/09
PC
142 14/09 Chi trả công nợ số HĐ
7668
x
657
1111
14/09
PN
78 14/09 Nhập kho HĐ 7668
x
658
1561
14/09
PN
78 14/09 Nhập kho HĐ 7668
x
659
331
15/09
PT
87 15/09 Thu tiền công nợ số HĐ
123
x
660
1111
15/09
PT
87 15/09 Thu tiền công nợ số HĐ
123
x
661
131
15/09
PC
140 15/09 Chi trả công nợ số HĐ
1669437
x
662
331
15/09
PC
140 15/09 Chi trả công nợ số HĐ
1669437
x
663
1111
15/09
PN
79 15/09 Nhập kho HĐ 7659
x
664
1561
15/09
PN
79 15/09 Nhập kho HĐ 7659
x
665
331
15/09
HD
x
666
131
16.900.000
x
x
x
5.981.650.170
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 17
32.045
16.500.000
16.500.000
10.893
10.893
2.444.382
2.444.382
2.351.936
2.351.936
12.351.341
12.351.341
636.766
636.766
14.816.000
14.816.000
18.590.000
18.590.000
16.500.000
16.500.000
16.900.000
16.900.000
14.300.000
14.300.000
1.690.000
1.690.000
16.500.000
16.500.000
16.500.000
16.500.000
16.500.000
16.500.000
18.590.000
18.590.000
1.451.987
1.451.987
16.500.000
16.500.000
5.964.750.170
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
5.981.650.170
5.964.750.170
15/09
HD
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
x
667
5111
15/09
HD
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
x
668
632
15/09
HD
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
x
669
1561
15/09
HD
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
x
670
131
15/09
HD
123 15/09 Bán hàng HĐ 123
x
671
33311
1.690.000
15/09
PK
121 15/09 Tiền điện tháng 9/2014
x
672
331
1.451.987
15/09
PK
121 15/09 Tiền điện tháng 9/2014
x
673
13311
15/09
PK
121 15/09 Tiền điện tháng 9/2014
x
674
6427
1.319.988
16/09
PT
88 16/09 Thu tiền công nợ số HĐ
124
x
675
1111
18.590.000
16/09
PT
88 16/09 Thu tiền công nợ số HĐ
124
x
676
131
16/09
UN
62 16/09 Phí ngân hàng
x
677
6427
16/09
UN
62 16/09 Phí ngân hàng
x
678
11211
16/09
UN
63 16/09 Chuyển trả tiền thuê lều
x
679
131
16/09
UN
63 16/09 Chuyển trả tiền thuê lều
x
680
11211
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
681
131
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
682
5111
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
683
632
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
684
1561
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
685
131
16/09
HD
124 16/09 Bán hàng HĐ 124
x
686
33311
17/09
PT
89 17/09 Thu tiền công nợ số HĐ
125
x
687
1111
17/09
PT
89 17/09 Thu tiền công nợ số HĐ
125
x
688
131
17/09
UN
64 17/09 Phí ngân hàng
x
689
6427
17/09
UN
64 17/09 Phí ngân hàng
x
690
11211
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
691
131
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
692
5111
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
693
632
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
694
1561
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
695
131
17/09
HD
125 17/09 Bán hàng HĐ 125
x
696
33311
22/09
PC
143 22/09 Chi trả công nợ số HĐ
2503
x
697
331
22/09
PC
143 22/09 Chi trả công nợ số HĐ
2503
x
698
1111
22/09
PC
145 22/09 Chi trả công nợ số HĐ
7659
x
699
331
22/09
PC
145 22/09 Chi trả công nợ số HĐ
7659
x
700
1111
16.500.000
22/09
PK
126 22/09 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
701
331
1.320.000
22/09
PK
126 22/09 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
702
13311
22/09
PK
126 22/09 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
703
6427
25/09
BC
93 25/09 L i tiền gửi
x
704
11212
25/09
BC
93 25/09 L i tiền gửi
x
705
515
25/09
UN
65 25/09 Phí ngân hàng
x
706
6427
25/09
UN
65 25/09 Phí ngân hàng
x
707
11211
25/09
UN
66 25/09 Phí ngân hàng
x
708
6427
25/09
UN
66 25/09 Phí ngân hàng
x
709
11212
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 18
x
16.900.000
14.300.000
14.300.000
1.690.000
131.999
18.590.000
16.500
16.500
14.816.000
14.816.000
16.900.000
16.900.000
14.300.000
14.300.000
1.690.000
1.690.000
2.420.000
2.420.000
22.000
22.000
2.200.000
2.200.000
2.000.000
2.000.000
220.000
220.000
1.320.000
1.320.000
16.500.000
120.000
1.200.000
4.111
4.111
132.000
132.000
11.000
11.000
6.091.553.768
6.091.553.768
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
6.091.553.768
6.091.553.768
30/09
BC
92 30/09 L i nhập vốn
x
710
11211
30/09
BC
92 30/09 L i nhập vốn
x
711
515
30/09
PK
122 30/09 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 09-2014
x
712
632
30/09
PK
122 30/09 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 09-2014
x
713
1562
30/09
PK
123 30/09 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
09-2014
x
714
6423
30/09
PK
123 30/09 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
09-2014
x
715
242
30/09
PK
125 30/09 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
3-2014
x
716
33311
30/09
PK
125 30/09 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
3-2014
x
717
13311
30/09
PK
30/09 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
718
5111
30/09
PK
30/09 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
719
911
30/09
PK
30/09 KC doanh thu tài chính 515->911
x
720
515
30/09
PK
30/09 KC doanh thu tài chính 515->911
x
721
911
30/09
PK
30/09 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
722
911
30/09
PK
30/09 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
723
6423
30/09
PK
30/09 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
724
911
30/09
PK
30/09 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
725
6427
30/09
PK
30/09 KC chi phí giá vốn 632->911
x
726
911
30/09
PK
30/09 KC chi phí giá vốn 632->911
x
727
632
30/09
PK
30/09 KC l i ( lổ) 911->4212
x
728
911
30/09
PK
30/09 KC l i ( lổ) 911->4212
x
729
4212
10/10
PT
101 10/10 Thu tiền công nợ số HĐ
126
x
730
1111
10/10
PT
101 10/10 Thu tiền công nợ số HĐ
126
x
731
131
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
732
131
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
733
5111
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
734
632
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
735
1561
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
736
131
10/10
HD
126 10/10 Bán hàng HĐ 126
x
737
33311
15/10
PC
148 15/10 Chi trả công nợ số HĐ
1874282
x
738
331
15/10
PC
148 15/10 Chi trả công nợ số HĐ
1874282
x
739
1111
1.334.423
15/10
PK
127 15/10 Tiền điện
x
740
331
1.334.423
15/10
PK
127 15/10 Tiền điện
x
741
13311
15/10
PK
127 15/10 Tiền điện
x
742
6427
1.213.112
16/10
PT
84 16/10 Thu tiền công nợ số HĐ
127
x
743
1111
363.000
16/10
PT
84 16/10 Thu tiền công nợ số HĐ
127
x
744
131
x
x
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 19
3.955
3.955
104.532
104.532
2.444.382
2.444.382
2.421.701
2.421.701
52.900.000
52.900.000
8.066
8.066
2.444.382
2.444.382
2.701.488
2.701.488
45.004.532
45.004.532
2.757.664
2.757.664
6.160.000
6.160.000
5.600.000
5.600.000
5.000.000
5.000.000
560.000
560.000
1.334.423
121.311
363.000
6.222.696.316
6.222.696.316
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
6.222.696.316
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
745
131
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
746
5111
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
747
632
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
748
1561
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
749
131
16/10
HD
127 16/10 Bán hàng HĐ 127
x
750
33311
17/10
PC
147 17/10 Nộp TK
x
751
11211
17/10
PC
147 17/10 Nộp TK
x
752
1111
17/10
UN
67 17/10 Phí ngân hàng
x
753
6427
17/10
UN
67 17/10 Phí ngân hàng
x
754
11211
17/10
UN
69 17/10 Thanh toán HĐ 556
x
755
331
17/10
UN
69 17/10 Thanh toán HĐ 556
x
756
11211
20/10
PC
149 20/10 Chi trả công nợ số HĐ
2679
x
757
331
20/10
PC
149 20/10 Chi trả công nợ số HĐ
2679
x
758
1111
20/10
PC
150 20/10 Chi trả công nợ số HĐ
7694
x
759
331
20/10
PC
150 20/10 Chi trả công nợ số HĐ
7694
x
760
1111
6.222.696.316
330.000
330.000
190.000
190.000
33.000
33.000
296.000.000
296.000.000
163.048
163.048
296.450.000
296.450.000
1.320.000
1.320.000
18.500.000
18.500.000
20/10
PN
81 20/10 Nhập kho HĐ 7693
x
761
1561
20/10
PN
81 20/10 Nhập kho HĐ 7693
x
762
331
18.500.000
20/10
PK
128 20/10 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
763
331
1.320.000
20/10
PK
128 20/10 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
764
13311
20/10
PK
128 20/10 Dịch vụ làm thủ tục khai thuế
x
765
6427
1.200.000
24/10
PC
146 24/10 Thuế GTGT Q3/2014
x
766
33311
8.638.299
24/10
PC
146 24/10 Thuế GTGT Q3/2014
x
767
1111
25/10
BC
95 25/10 L i tiền gửi
x
768
11212
25/10
BC
95 25/10 L i tiền gửi
x
769
515
25/10
PC
151 25/10 Chi trả công nợ số HĐ
7697
x
770
331
25/10
PC
151 25/10 Chi trả công nợ số HĐ
7697
x
771
1111
25/10
UN
68 25/10 Phí ngân hàng
x
772
6427
25/10
UN
68 25/10 Phí ngân hàng
x
773
11212
25/10
PN
82 25/10 Nhập kho HĐ 7697
x
774
1561
25/10
PN
82 25/10 Nhập kho HĐ 7697
x
775
331
26/10
PT
83 26/10 Thu tiền công nợ số HĐ
128
x
776
1111
26/10
PT
83 26/10 Thu tiền công nợ số HĐ
128
x
777
131
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
778
131
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
779
5111
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
780
632
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
781
1561
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
782
131
26/10
HD
128 26/10 Bán hàng HĐ 128
x
783
33311
31/10
BC
94 31/10 L i nhập vốn
x
784
11211
31/10
BC
94 31/10 L i nhập vốn
x
785
515
31/10
PK
129 31/10 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 10-2014
x
786
632
31/10
PK
129 31/10 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
Cộng chuyển sang trang sau:
x
x
787
x
1562
x
Trang 20
18.500.000
120.000
8.638.299
3.974
3.974
15.500.000
15.500.000
11.000
11.000
15.500.000
15.500.000
2.860.000
2.860.000
2.600.000
2.600.000
2.000.000
2.000.000
260.000
260.000
1.731
1.731
15.503
6.902.892.871
15.503
6.902.892.871
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
6.902.892.871
6.902.892.871
tháng 10-2014
31/10
PK
130 31/10 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
10-2014
x
788
6423
31/10
PK
130 31/10 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
10-2014
x
789
242
31/10
PK
31/10 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
790
5111
31/10
PK
31/10 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
791
911
31/10
PK
31/10 KC doanh thu tài chính 515->911
x
792
515
31/10
PK
31/10 KC doanh thu tài chính 515->911
x
793
911
31/10
PK
31/10 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
794
911
31/10
PK
31/10 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
795
6423
31/10
PK
31/10 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
796
911
31/10
PK
31/10 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
797
6427
31/10
PK
31/10 KC chi phí giá vốn 632->911
x
798
911
31/10
PK
31/10 KC chi phí giá vốn 632->911
x
799
632
31/10
PK
31/10 KC l i ( lổ) 911->4212
x
800
4212
31/10
PK
31/10 KC l i ( lổ) 911->4212
x
801
911
04/11
BC
97 04/11 KH thanh toán HĐ 131
x
802
11211
04/11
BC
97 04/11 KH thanh toán HĐ 131
x
803
131
04/11
PC
160 04/11 Chi trả công nợ số HĐ
68354
x
804
331
04/11
PC
160 04/11 Chi trả công nợ số HĐ
68354
x
805
1111
04/11
PN
84 04/11 Nhập kho HĐ 68354
x
806
1561
04/11
PN
84 04/11 Nhập kho HĐ 68354
x
807
331
05/11
PC
161 05/11 Chi trả công nợ số HĐ
68357
x
808
331
05/11
PC
161 05/11 Chi trả công nợ số HĐ
68357
x
809
1111
05/11
PN
85 05/11 Nhập Kho HĐ 68357
x
810
1561
05/11
PN
85 05/11 Nhập Kho HĐ 68357
x
811
331
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
812
131
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
813
5111
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
814
632
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
815
1561
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
816
131
05/11
HD
131 05/11 Bán hàng HĐ 131
x
817
33311
06/11
PT
1111
91 06/11 Thu tiền công nợ số HĐ
132
x
818
91 06/11 Thu tiền công nợ số HĐ
132
06/11
PT
x
819
131
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
x
820
131
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
x
821
5111
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
x
822
632
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
x
823
1561
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
x
824
131
06/11
HD
132 06/11 Bán hàng HĐ 132
Cộng chuyển sang trang sau:
x
x
825
x
33311
x
Trang 21
2.444.370
2.444.370
8.530.000
8.530.000
5.705
5.705
2.444.370
2.444.370
2.587.160
2.587.160
7.205.503
7.205.503
3.701.328
3.701.328
30.000.000
30.000.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
15.500.000
55.445.445
55.445.445
46.500.000
46.500.000
5.544.545
5.544.545
12.815.000
12.815.000
11.650.000
11.650.000
8.600.000
8.600.000
1.165.000
7.163.531.297
1.165.000
7.163.531.297
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
7.163.531.297
07/11
PT
92 07/11 Thu tiền công nợ số HĐ
133
x
826
1111
07/11
PT
92 07/11 Thu tiền công nợ số HĐ
133
x
827
131
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
828
131
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
829
5111
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
830
632
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
831
1561
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
832
131
07/11
HD
133 07/11 Bán hàng HĐ 133
x
833
33311
14/11
PC
155 14/11 Tiền điện tháng 10/2014
x
834
6427
14/11
PC
155 14/11 Tiền điện tháng 10/2014
x
835
1111
14/11
PC
155 14/11 Tiền điện tháng 10/2014
x
836
13311
14/11
PC
155 14/11 Tiền điện tháng 10/2014
x
837
1111
20/11
BC
98 20/11 KH thanh toán HĐ 64
x
838
11211
20/11
BC
98 20/11 KH thanh toán HĐ 64
x
839
131
20/11
PT
93 20/11 Thu tiền công nợ số HĐ
134
x
840
1111
20/11
PT
93 20/11 Thu tiền công nợ số HĐ
134
x
841
131
20/11
PC
162 20/11 Chi trả công nợ số HĐ
68368
x
842
331
20/11
PC
162 20/11 Chi trả công nợ số HĐ
68368
x
843
1111
20/11
PN
86 20/11 Nhập kho HĐ 68368
x
844
1561
20/11
PN
86 20/11 Nhập kho HĐ 68368
x
845
331
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
846
131
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
847
5111
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
848
632
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
849
1561
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
850
131
20/11
HD
134 20/11 Bán hàng HĐ 134
x
851
33311
21/11
PT
90 21/11 Phan Phớc Lộc Rút TK
x
852
1111
21/11
PT
90 21/11 Phan Phớc Lộc Rút TK
x
853
11211
21/11
PC
152 21/11 Dịch vụ đại lý thuế
x
854
6427
21/11
PC
152 21/11 Dịch vụ đại lý thuế
x
855
1111
21/11
PC
152 21/11 Dịch vụ đại lý thuế
x
856
13311
21/11
PC
152 21/11 Dịch vụ đại lý thuế
x
857
1111
21/11
PC
153 21/11 Dịch vụ t vấn
x
858
6427
21/11
PC
153 21/11 Dịch vụ t vấn
x
859
1111
21/11
PC
153 21/11 Dịch vụ t vấn
x
860
13311
21/11
PC
153 21/11 Dịch vụ t vấn
x
861
1111
25/11
BC
96 25/11 L i tiền gửi
x
862
11212
25/11
BC
96 25/11 L i tiền gửi
x
863
515
25/11
PC
163 25/11 Chi trả công nợ số HĐ
68374
x
864
331
25/11
PC
163 25/11 Chi trả công nợ số HĐ
68374
x
865
1111
25/11
UN
70 25/11 Phí ngân hàng
x
866
6427
25/11
UN
70 25/11 Phí ngân hàng
x
867
11212
25/11
PN
87 25/11 Nhập kho HĐ 68374
x
868
1561
18.000.000
x
x
x
7.360.813.711
Cộng chuyển sang trang sau:
Trang 22
7.163.531.297
9.350.000
9.350.000
8.500.000
8.500.000
6.399.434
6.399.434
850.000
850.000
1.236.708
1.236.708
123.671
123.671
30.827.500
30.827.500
5.720.000
5.720.000
12.000.000
12.000.000
12.000.000
12.000.000
5.200.000
5.200.000
4.800.000
4.800.000
520.000
520.000
60.000.000
60.000.000
1.200.000
1.200.000
120.000
120.000
2.200.000
2.200.000
220.000
220.000
4.101
4.101
18.000.000
18.000.000
11.000
11.000
7.342.813.711
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
25/11
PN
87 25/11 Nhập kho HĐ 68374
27/11
PT
94 27/11 Thu tiền công nợ số HĐ
94 27/11 Thu tiền công nợ số HĐ
869
331
135
x
870
1111
135
27/11
PT
x
871
131
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
872
131
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
873
5111
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
874
632
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
875
1561
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
876
131
27/11
HD
135 27/11 Bán hàng HĐ 135
x
877
33311
29/11
BC
99 29/11 L i nhập vốn
x
878
11211
29/11
BC
99 29/11 L i nhập vốn
x
879
515
30/11
PK
132 30/11 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 11-2014
x
880
632
30/11
PK
132 30/11 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 11-2014
x
881
1562
30/11
PK
133 30/11 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
11-2014
x
882
6423
30/11
PK
133 30/11 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
11-2014
x
883
242
30/11
PK
30/11 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
884
5111
30/11
PK
30/11 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
885
911
30/11
PK
30/11 KC doanh thu tài chính 515->911
x
886
515
30/11
PK
30/11 KC doanh thu tài chính 515->911
x
887
911
30/11
PK
30/11 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
888
911
30/11
PK
30/11 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
889
6423
30/11
PK
30/11 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
890
911
30/11
PK
30/11 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
891
6427
30/11
PK
30/11 KC chi phí giá vốn 632->911
x
892
911
30/11
PK
30/11 KC chi phí giá vốn 632->911
x
893
632
30/11
PK
30/11 KC l i ( lổ) 911->4212
x
894
911
30/11
PK
30/11 KC l i ( lổ) 911->4212
x
895
4212
01/12
BC
100 01/12 KH thanh toán HĐ 136
x
896
11211
01/12
BC
100 01/12 KH thanh toán HĐ 136
x
897
131
01/12
BC
101 01/12 KH thanh toán HĐ 136
x
898
11211
01/12
BC
101 01/12 KH thanh toán HĐ 136
x
899
131
08/12
BC
102 08/12 KH thanh toán HĐ 131
x
900
11211
08/12
BC
102 08/12 KH thanh toán HĐ 131
x
901
131
08/12
PT
98 08/12 KH thanh toán HĐ 131
x
902
1111
08/12
PT
98 08/12 KH thanh toán HĐ 131
x
903
131
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
904
131
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
905
5111
x
x
x
Trang 23
Nợ
Có
1
2
7.360.813.711
x
Cộng chuyển sang trang sau:
Số phát sinh
7.342.813.711
18.000.000
21.285.000
21.285.000
19.350.000
19.350.000
18.000.000
18.000.000
1.935.000
1.935.000
7.671
7.671
160.213
160.213
2.091.730
2.091.730
100.145.445
100.145.445
11.772
11.772
2.091.730
2.091.730
4.647.708
4.647.708
84.459.647
84.459.647
8.958.132
8.958.132
4.300.000
4.300.000
100.000
100.000
30.000.000
30.000.000
989.990
989.990
4.000.000
4.000.000
7.663.347.749
7.663.347.749
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
B
Diễn giải
Ngày
tháng
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
7.663.347.749
7.663.347.749
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
906
632
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
907
1561
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
908
131
08/12
HD
136 08/12 Bán hàng HĐ 136
x
909
33311
12/12
PT
95 12/12 Phan Phớc Lộc rút TK
x
910
1111
12/12
PT
95 12/12 Phan Phớc Lộc rút TK
x
911
11211
14/12
PC
164 14/12 Tiền điện
x
912
6427
14/12
PC
164 14/12 Tiền điện
x
913
1111
14/12
PC
164 14/12 Tiền điện
x
914
13311
14/12
PC
164 14/12 Tiền điện
x
915
1111
20/12
PC
166 20/12 Chi trả công nợ số HĐ
2239
x
916
331
20/12
PC
166 20/12 Chi trả công nợ số HĐ
2239
x
917
1111
13.739.000
20/12
PK
134 20/12 Máy tính xách tay Dell Latitude E6430
x
918
331
13.739.000
20/12
PK
134 20/12 Máy tính xách tay Dell Latitude E6430
x
919
13311
20/12
PK
134 20/12 Máy tính xách tay Dell Latitude E6430
x
920
242
12.490.000
22/12
PC
165 22/12 Dịch vụ đại lý thuế
x
921
6427
1.200.000
22/12
PC
165 22/12 Dịch vụ đại lý thuế
x
922
1111
22/12
PC
165 22/12 Dịch vụ đại lý thuế
x
923
13311
22/12
PC
165 22/12 Dịch vụ đại lý thuế
x
924
1111
24/12
PT
100 24/12 Thu tiền công nợ số HĐ
137
x
925
1111
24/12
PT
100 24/12 Thu tiền công nợ số HĐ
137
x
926
131
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
927
131
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
928
5111
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
929
632
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
930
1561
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
931
131
24/12
HD
137 24/12 Bán hàng HĐ 137
x
932
33311
25/12
UN
71 25/12 Phí ngân hàng
x
933
6427
25/12
UN
71 25/12 Phí ngân hàng
x
934
11211
31/12
BC
103 31/12 L i nhập vốn
x
935
11211
31/12
BC
103 31/12 L i nhập vốn
x
936
515
31/12
BC
104 31/12 L i tiền gửi
x
937
11212
31/12
BC
104 31/12 L i tiền gửi
x
938
515
31/12
UN
72 31/12 Phí ngân hàng
x
939
6427
31/12
UN
72 31/12 Phí ngân hàng
x
940
11212
31/12
PK
135 31/12 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
12-2014
x
941
6423
31/12
PK
135 31/12 Phân bổ chi phí trả trớc dài hạn tháng
12-2014
x
942
242
31/12
PK
136 31/12 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 12-2014
x
943
632
31/12
PK
136 31/12 Phân bổ chi phí mua hàng vào giá vốn
tháng 12-2014
x
944
1562
31/12
PK
137 31/12 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
x
945
33311
Cộng chuyển sang trang sau:
x
x
Trang 24
x
2.500.000
2.500.000
400.000
400.000
35.000.000
35.000.000
1.018.792
1.018.792
101.879
101.879
13.739.000
1.249.000
1.200.000
120.000
120.000
6.050.000
6.050.000
5.500.000
5.500.000
5.000.000
5.000.000
550.000
550.000
132.000
132.000
3.638
3.638
4.757
4.757
11.000
11.000
2.612.147
2.612.147
14.254
14.254
2.175.861
7.753.220.077
7.751.044.216
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Số
hiệu
A
Diễn giải
Ngày
tháng
B
C
D
Đ
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TK đối
ứng
E
G
H
Số trang trớc chuyển sang:
Số phát sinh
Nợ
Có
1
2
7.753.220.077
7.751.044.216
4-2014
31/12
PK
31/12
PK
31/12
137 31/12 Kết chuyển thuế GTGT khấu trừ quý
4-2014
x
946
13311
31/12 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
947
5111
PK
31/12 KC doanh thu 511 -->911 5111->911
x
948
911
31/12
PK
31/12 KC doanh thu tài chính 515->911
x
949
515
31/12
PK
31/12 KC doanh thu tài chính 515->911
x
950
911
31/12
PK
31/12 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
951
911
31/12
PK
31/12 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6423->911
x
952
6423
31/12
PK
31/12 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
953
911
31/12
PK
31/12 KC chi phí quản lý doanh nghiệp
6427->911
x
954
6427
31/12
PK
31/12 KC chi phí giá vốn 632->911
x
955
911
31/12
PK
31/12 KC chi phí giá vốn 632->911
x
956
632
31/12
PK
31/12 KC l i ( lổ) 911->4212
x
957
4212
31/12
PK
31/12 KC l i ( lổ) 911->4212
x
958
911
Tổng Cộng:
2.175.861
9.500.000
9.500.000
8.395
8.395
2.612.147
2.612.147
2.361.792
2.361.792
7.514.254
7.514.254
2.979.798
2.979.798
7.778.196.463
7.778.196.463
- Số này có 25 trang, đánh số từ trang số 1 đến trang 25
- Ngày mở sổ: 01/01/2014
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Phụ trách kế toán
Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phan Đình Anh Th
Trang 25
Phan Phớc Lộc