www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2020-2021
Mơn: TỐN 11 Thời gian làm bài: 90 phút
A. TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7 điểm)
un
2 bằng:
Câu 1: Cho dãy số
thỏa mãn
. Giá trị của
A. 1
B.
C.
D. 2
Câu 2: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
lim un 4
(un )
uuuur uuuuu
r uuuur
A
'
B
',
A
'
C
', A ' D ' không đồng phẳng
A.
uuur uuuur uuur
C. AB, AC ', AD đồng phẳng.
lim
uuur uuuu
r uuur
BC
,
BC
', BB '
B.
uuur uuur uuur đồng phẳng
D. AB, AC , AA ' đồng phẳng
Câu 3: Cho hai dãy số (un ), (vn ) thỏa mãn lim un 1, lim vn 4 . Giá trị của lim(un vn ) bằng:
A.
B. 3
C. 0
D. 3
lim
Câu 4: x
A. 3 .
x3 8
x 2 bằng:
C. .
D. .
Câu 5: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c . Mệnh đề nào sau đây SAI?
r
rr
r
u
a
b
u
.v 0
v
A. Nếu và lần lượt là các vecto chỉ phương của hai đường thẳng a và b thì
B. Nếu a / /b , c a thì c b
C. Hai đường thẳng vng góc với nhau thì cắt nhau hoặc chéo nhau.
D. Tất cả đều sai.
lim vn 1
v
v
Câu 6: Ta nói dãy số n có giới hạn là 1 (hay n dần tới 1) khi n nếu n
bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
r r ru
r
r r r r r
r r r
x
a
2
b
;
y
2
a
4b; z 3a 3 b .Chọn
a
,
b
,
c
Câu 7: Cho ba vectơ
không đồng phẳng. Xét các vectơ
B. 2 .
khẳng định đúng?
r r
z
A. Hai vectơ rx;u
r rcùng phương.
C. Ba vectơ x; y; z đồng phẳng.
r u
r
x
;
y
B. Hai vectơ u
r r cùng phương.
D. Hai vectơ y; z cùng phương.
Câu 8: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD . Hình chiếu song song của điểm A trên mặt phẳng
( ABC D) theo phương của đường thẳng CC’ là:
A. A’
B. B’
C. D’
D. C’
C. 0
D.
x 9
x 3 bằng
2
lim
Câu 9: x1
A. 4
B.
C. -2
D. .
Câu 10:
lim
2n
5n có giá trị là bao nhiêu?
A.
Câu 11: Cho hình hộp
uuur 1 uuur
MA MB
2
A.
B. 1
ABCD. A1B1C1D1 . M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng?
uuuu
r uuur
B. AM AD.
Câu 12: Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K và
uuur uuur
r
C. MA MB 0
uuur uuur
uuuur
D. DA DB 2DM
x0 K . Hàm số f(x) liên tục tại x0 khi và chỉ khi:
www.thuvienhoclieu.com
Trang 1
www.thuvienhoclieu.com
lim f ( x) 0
A. xx
B. xx
lim f ( x) x0
f ( x) f ( x0 )
x
C.
D. xu
uu
r uuur uuur
Câu 13: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD . Khi đó BA BC BB ' bằng:
uuur
uuuur
uuuur
AC
'
BD
A.
B.
C. AD ' .
D.
1
lim 4
n bằng:
Câu 14: Giá trị của
A. 3
B. 0
C. 1
D.
2
2x 2 khi x 1
f (x)
khi x 1
4
Câu 15: Cho hàm số
. Chọn khẳng định đúng:
¡
A. Hàm số liên tục trên tập số thực
B. Hàm số không liên tục tại x 0.
C. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;1)
D. Hàm số không liên tục tại x 1
Câu 16: Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng AC
A. 60
B. 30
C. 90 .
D.
Câu 17: Giá trị của lim(2n 1) bằng:
lim f ( x) f ( x0 )
0
0
0
A.
B. 1
uuuur
BD '
2
và AB :
45
C.
D. 0
C. .
D. 1
2x 4
3
Câu 18: x 1 x 5 x bằng:
2
lim
A. .
3
B. 4
n1
1 1 1
1
1
... ....
3 9 27
3
Câu 19: Tính tổng
2
B. 3 .
3
D. 2
A. 1
C. 0
(2n 1)2
lim 2
9n 2n 1 bằng:
Câu 20: Giá trị của
4
A. 1
B. 9
C.
D.
x
f (x)
(x 3)(x 2) . Khẳng định nào sau đây đúng nhất:
Câu 21: Cho hàm số
A. Hàm số gián đoạn tại x 3, x 2
B. Hàm số liên tục tại x 3, x 2
¡
C. Tất cả đều đúng.
D. Hàm số liênuu
tục
trên
u
r uuu
r
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a . Tính EF .EB
a2 2
2
2
2
2
A. a 3 .
B.
C. a
D. a 2
Câu 23: Cho hàm số f ( x) 2 x . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
lim f x
lim f x
A. x
.
B. x
không tồn tại.
lim f x
lim f x 1
C. x
.
D. x
.
Câu 24: Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực?
4
www.thuvienhoclieu.com
Trang 2
www.thuvienhoclieu.com
A.
f (x)
x
2
x 1.
B.
2x 1
x1
C.
Câu 25: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
f (x)
f (x)
2
x 2
D. f (x) 3x 2
n
4
A. 3 .
n
B. 2 .
n
n
1
D. 3 .
5
C. 3 .
f x 2x cos x
Câu 26: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập số thực.
B. Hàm số gián đoạn trên khoảng (0; ).
C. Hàm số gián đoạn tại x 0 .
(0; )
2 .
D. Hàm số không liên tục trên khoảng
r r
Câu 27: Cho hai vecto u , v trong khơng gian có độ dài lần lượt là a và 4a. Cosin của góc giữa hai vecto
1
rr
u
2
bằng . Tính tích vơ hướng .v :
2
B. a
x2 2 x 1
f x
4 x 3
Câu 28: Cho hàm số:
A. 13
B. 5
A. 2a .
Câu 29: Chọn kết quả đúng của
2
A. 3
lim
2
C. 2a
khi x 2
khi x 2
, tìm
C. 1
2
D. a 3
lim f x .
x 2
D. 11
4n 2 4 n 5
1 5n
:
2
C. 5
4
D. 5
B. .
2x 1
f (x)
x . Chọn khẳng định SAI trong các khẳng định sau:
Câu 30: Cho hàm số
A. Hàm số liên tục tại x 4
B. Hàm số liên tục tại x 1
C. Hàm số liên tục tại x 2
D. Tất cả đều sai.
x
lim
Câu 31: x 1 x 1 bằng:
A. 0
B. .
C. .
D. 1
Câu 32: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây ?
x2
lim
1
x 3 x 2
A.
.
x2
lim
1
x 3 x 2
B.
.
x2
lim
5
C. x 3 x 2
.
x2
lim
x 3 x 2
D. Không tồn tại
www.thuvienhoclieu.com
Trang 3
www.thuvienhoclieu.com
1
lim 4
Câu 33: x 0 x bằng:
A. 0
B. .
C. 1
D. .
lim f ( x) 2; lim f ( x) 2
lim f ( x)
x x0
Câu 34: Nếu xx0
thì x x0
bằng:
A. 0
B. 2
C. .
D. .
Câu 35: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AC và CC ' bằng:
A. 60 .
B. 90 .
C. 45 .
D. 30 .
B. TỰ LUẬN (3 câu – 3 điểm)
A = lim
2n +1
1- 3n .
Câu 1 (1 điểm): Tính
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng ABCD cạnh a. Độ dài các cạnh bên của
hình chóp bằng nhau và bằng hai lần độ dài cạnh hình vng. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và
SB . Tính số đo của góc MN , AC .
Câu 3: (1 điểm)
7x 3 3 x2 7
A lim
2 x x
x1
a) Tính
b) Chứng minh rằng với mọi m phương trình:
( x 3)3 3m 2 mx
ln có một nghiệm lớn hơn 3.
_______ Hết _______
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
1
2
3
4
5
D
B
B
C
D
6
7
8
9
10
A
B
A
C
C
11
12
13
14
15
D
A
D
B
A
16
17
18
19
20
D
A
D
D
B
21
22
23
24
25
A
C
A
D
D
26
27
28
29
30
A
C
B
C
D
31
32
33
34
35
C
C
B
B
B
II. TỰ LUẬN
Câu 1 (1 điểm): Tớnh
A = lim
1
2+
2n +1
n
A = lim
= lim
1
1- 3n
- 3
n
ổ
ử
1ữ
limỗ
ữ= 0
ỗ
ữ
ỗ
ố
ứ
n
Ta lại có
.
Þ A=
2+ 0 - 2
=
.
0- 3
3
2n +1
1- 3n
0,5
0,25
0,25
Câu 2 (1 điểm): Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng ABCD cạnh a. Độ dài các cạnh bên của
hình chóp bằng nhau và bằng hai lần độ dài cạnh hình vng. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD
MN , AC .
và SD . Tính số đo của góc
www.thuvienhoclieu.com
Trang 4
www.thuvienhoclieu.com
0,5
Ta có: AC a 2 .
MN
/
/
SA
Do
nên
MN , AC ( SA, AC ) .
Ta có:
0,5
SA2 AC 2 SC 2
cos SA, AC
2SA. AC
2
2
4a (a 2) 4a 2
2a 2
2
2
.
4
2.2a.a 2
4a 2
MN , SC 69
.
Câu 3: (1 điểm)
A lim
a) Tính
Ta có:
A lim
x1
7x 3 3 x2 7
x1
2 x x
0,25
3
7x 3 2
2 x 7
lim
2
x1 2 x x2
2 x x
2 x x
7(x 1)
2
2 x x
(x 1)(x 1)
4 23 x2 7 3 (x2 7)2
7
x
3
2
lim
lim
x1 (x 1)(x 2)
x1
(x 1)(x 2)
2 x x
7
2 x x
0,25
(x 1)
4 23 x2 7 3 (x2 7)2
lim 7x 3 2 lim
x1
x1
(x 2)
(x 2)
2 x x
7 2
19
4 12
.
3 3 18
2
2
19
A
.
18 .
Do đó:
2 x x
b) Chứng minh rằng với mọi m phương trình:
( x 3)3 3m 2 mx
ln có một nghiệm lớn hơn 3.
0,25
Đặt t x 3 , điều kiện t 0
Khi đó phương trình có dạng:
f t t 3 mt 2 2 0
www.thuvienhoclieu.com
Trang 5
y f t
0;
Xét hàm số
liên tục trên
Ta có:
f 0 2 0
lim f t
t
www.thuvienhoclieu.com
0,25
f c 0
, vậy tồn tại c 0 để
Suy ra:
f 0 . f c 0
Vậy phương trình
f t 0
ln có nghiệm
t0 0; c
, khi đó:
x 3 t0 x t 3 3.
Vậy với mọi m phương trình ln có một nghiệm lớn hơn 3.
2
0
www.thuvienhoclieu.com
Trang 6