Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.18 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ</b>
<b>MƠN THI: TỐN 11</b>
<i>(Thời gian làm bài: 90 phút; khơng kể thời gian giao đề)</i>
<b>Mã đề thi</b>
<b>132</b>
Họ, tên thí sinh:... SBD: ...
<b>Câu 1:</b> Tính giới hạn lim5 3
5 4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<b>A. </b>- 3 <b>B. </b>0 <b>C. </b>5 <b>D. 1</b>
<b>Câu 2:</b> Cho hai đường thẳng <i>a b</i>, phân biệt và mặt phẳng
<b>A. </b>Nếu
<b>C. </b>Nếu <i>a</i>P
<b>Câu 3:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có <i>SA</i> ^
<i>SC</i> và mặt phẳng
<b>B. </b>900 <b>C. </b>300 <b>D. </b>450
<b>Câu 4:</b> Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
<b>A. </b>lim 3
2
<i>n</i>
<i>n</i>
+
+ <b>B. </b>
2019
lim
2020
<i>n</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ ữ
ỗố ứ <b>C. </b>lim2
<i>n</i> <b><sub>D. </sub></b><sub>lim</sub><i><sub>n</sub></i>4
<b>Câu 5:</b> Cho tứ diện đều <i>ABCD</i> cạnh a. Tính tích vơ hướng <i><sub>AB AC</sub></i>uuur uuur<sub>.</sub> theo a
<b>A. </b>1 2
2<i>a</i> <b>B. </b>
2
<i>a</i> <b>C. </b><sub>-</sub> <i><sub>a</sub></i>2 <b><sub>D. </sub></b> 3 2
2 <i>a</i>
<b>Câu 6:</b> Cho tứ diện <i>OABC</i> có <i>OA OB OC</i>, , đơi một vng góc với nhau. Gọi <i>H</i> là trực tâm tam giác
.
<i>ABC</i> Khẳng định nào sau đây sai.
<b>A. </b><i>AB</i> ^<i>OC</i> <b>B. </b><i>OH</i> ^
<b>Câu 7:</b> Cho hàm số
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+
=
- . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. </b>Hàm số liên tục trên khoảng
<b>Câu 8:</b> Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 5
<b>A. </b>
2
lim 3 7
<i>x</i>®- <i>x</i> + <i>x</i>+
<b>B. </b> <sub>lim</sub>
<i>x</i>đ- Ơ <i>x</i> + - <i>x</i> <sub> </sub>
<b>C. </b>
2
lim 3 2
<i>x</i>® <i>x</i>
<b>-D. </b>
3
lim 3
<i>x</i><sub>®</sub>- <i>x</i>
<b>-Câu 9:</b> Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
<b>A. </b>
1
3 2
- <b>B. </b> 2
4 5
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+
đ
+
= +Ơ
<b>-C. </b> lim
<i>x</i>đ+Ơ <i>x</i> + <i>x</i>+ - <i>x</i> = <b>D. </b>
3 2
lim
1
<i>x</i>
<b>-Cõu 10:</b> Bit ba s <i><sub>x</sub></i>2<sub>;8;</sub><i><sub>x</sub></i><sub> theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của </sub><i><sub>x</sub></i><sub> bằng</sub>
<b>A. </b><i>x</i>=4 <b>B. </b><i>x</i>=5 <b>C. </b><i>x</i>=2 <b>D. </b><i>x</i>=1
<b>Câu 11:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' '. Chọn mệnh đề đúng?
<b>A. </b><i><sub>AC</sub></i>uuur<sub>=</sub><i><sub>C A</sub></i>uuuuur<sub>' '</sub><sub> </sub><b>B. </b><i><sub>AB</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>AD</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>AC</sub></i>uuur <sub>=</sub><i><sub>AA</sub></i>uuur<sub>'</sub><sub> </sub><b>C. </b><i><sub>AB</sub></i>uuur<sub>=</sub><i><sub>CD</sub></i>uuur<sub> </sub> <b>D. </b><i><sub>AB</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>C D</sub></i>uuuuur<sub>' '</sub><sub>=</sub><sub>0</sub>r
<b>Câu 12:</b> Giá trị
2
2
1
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
®
- +
- bằng <b>A. </b>
1
2
- <b>B. </b>1
5 <b>C. </b>
1
3 <b>D. </b>
1
4
<b>Câu 13:</b> Cho cấp số cộng
<b>A. </b><i>d</i>= - 3 <b>B. </b><i>d</i>= - 5 <b>C. </b><i>d</i>=3 <b>D. </b><i>d</i>=5
<b>Câu 14:</b> Hàm số nào sau đây không liên tục tại <i>x</i>=2
<b>A. </b><i>y</i>= <i>x</i>+2 <b>B. </b><i>y</i>=sin<i>x</i> <b>C. </b> 2
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
- <b>D. </b>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>y</i>=<i>x</i> - <i>x</i>+
<b>Câu 15:</b> Cho cấp số nhân
<b>A. </b> 1
3
<i>q</i>= - <b>B. </b> 1
3
<i>q</i>= <b>C. </b><i>q</i>=3 <b>D. </b><i>q</i>= - 3
<b>Câu 16:</b> Cho giới hạn
2
2
4 3 2
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
đ+Ơ
+ +
=
+ - . Khng nh no sau õy ỳng
<b>A. </b><i>I</i> Ỵ
<b>Câu 17:</b> Cho cấp số cộng
<b>A. </b><i>u<sub>n</sub></i> = - 2<i>n</i>2+33 <b>B. </b><i>un</i> = - 3<i>n</i>+24 <b>C. </b><i>un</i> = - 2<i>n</i>+21 <b>D. </b><i>un</i> =12 2+ <i>n</i>
<b>Câu 18:</b> Gii hn <i>I</i> =<i><sub>x</sub></i>lim<sub>đ+Ơ</sub>
<b>A. </b><i>I</i> = - ¥ <b>B. </b><i>I</i> = +¥ <b>C. </b><i>I</i> = - 2 <b>D. </b><i>I</i> =5
<b>Câu 19:</b> Hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 20:</b> Giới hạn lim2 3
1
<i>n</i>
<i>J</i>
<i>n</i>
+ bằng <b>A. </b>3 <b>B. 1</b> <b>C. </b>2 <b>D. </b>0
<b>Câu 21:</b> Tính giới hạn lim( 1)(2<sub>3</sub> 3)
2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>J</i>
<i>n</i>
- +
=
+
<b>A. </b><i>J</i> =0 <b>B. </b><i>J</i> =2 <b>C. </b><i>J</i> =1 <b>D. </b><i>J</i> =3
<b>Câu 22:</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i> có trọng tâm <i>G</i>. Mệnh đề nào sau đây sai?
<b>A. </b><i>AB CD</i>, là hai đường thẳng chéo nhau <b>B. </b><i><sub>AB</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>AC</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>AD</sub></i>uuur <sub>=</sub><sub>4</sub><i><sub>AG</sub></i>uuur
<b>C. </b><i>AB AC AD</i>uuur uuur uuur, , đồng phẳng <b>D. </b><i><sub>AB</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>BC</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>CD</sub></i>uuur<sub>+</sub><i><sub>DA</sub></i>uuur<sub>=</sub><sub>0</sub>r
<b>Câu 23:</b> Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
<b>A. </b>1; 1; 1; 1 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>1; 3; 9;10 <b><sub>C. </sub></b>1;0;0;0<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>32; 16; 8; 4
<b>Câu 24:</b> Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt <i>a b c</i>, , .Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>Nếu <i><sub>a</sub></i>và <i><sub>b</sub></i> cùng nằm trong mặt phẳng
<b>C. </b>Nếu <i>a</i>và <i>b</i> cùng vng góc với cthì <i>a b</i>P
<b>D. </b>Nếu <i>a b</i>P và <i>c</i>^<i>a</i> thì <i>c</i>^<i>b</i>
<b>Câu 25:</b> Tính giới hạn <i>I</i> =lim<i><sub>x</sub></i><sub>®</sub><sub>1</sub>
<b>A. </b><i>I</i> =3 <b>B. </b><i>I</i> = - 1 <b>C. </b><i>I</i> = +¥ <b>D. </b><i>I</i> = - 5
<b>Câu 26:</b> Cho các hàm số
2
2
2
1
; sin ; tan ;
1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x y</i> <i>x y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
-= = = =
+ + . Có bao nhiêu hàm số liên tục
<b>A. </b><sub>lim</sub> 1 <sub>0</sub>
2<i>n</i>
<b>B. </b><sub>lim</sub> 3 <sub>0</sub>
1
<i>n</i>
<b>C. </b>
lim <i>n</i> 2<i>n</i> 3 <i>n</i> 1 <b>D. </b>lim 2
<b>Câu 28:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có <i>SA</i> ^
<b>A. </b>4 <b>B. </b>3 <b>C. 2</b> <b>D. 1</b>
<b>Câu 29:</b> Chọn mệnh đề đúng
<b>A. </b><sub>lim 2</sub>
<b>B. </b>lim <i>n</i>2+ + = - ¥<i>n</i> 1 <b>C. </b>
2 5
lim 1
2 3
<i>n</i>
<i>n</i>
+
=
+ <b>D. </b>lim2<i>n</i> =0
<b>Câu 30:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' '. Góc giữa hai đường thẳng <i>AC</i> và <i>DA</i>' bằng:
<b>A. </b><sub>30</sub>0 <b><sub>B. </sub></b><sub>90</sub>0 <b><sub>C. </sub></b><sub>60</sub>0 <b><sub>D. </sub></b><sub>0</sub>0
<b>Câu 31:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy là tam giác đều <i>ABC</i> cạnh bằng a và <i>SC</i> ^
tan <i>a</i> ? <b>A. </b> 21
7
<b>B. </b> 3
2
<b>C. </b>2 7
7
<b>D. </b>2 3
3
<b>Câu 32:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình vng <i>ABCD</i>, <i>SA</i> ^
<b>A. </b><sub>45</sub>0 <b><sub>B. </sub></b><sub>30</sub>0 <b><sub>C. </sub></b><sub>60</sub>0 <b><sub>D. </sub></b><sub>90</sub>0
<b>Câu 33:</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực <i><sub>m</sub></i> để <i><sub>I</sub></i> <sub><</sub><sub>12</sub> biết
1
lim 2 3
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
®-= - + +
<b>A. </b>6 <b>B. </b>5 <b>C. </b>8 <b>D. </b>7
<b>Câu 34:</b> Cho phương trình <i><sub>x</sub></i>3<sub>-</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+ =</sub><sub>3</sub> <sub>0</sub><sub> Khẳng định nào sau đây đúng ?</sub>
<b>A. </b>Phương trình vô nghiệm <b>B. </b>Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt
<b>C. </b>Phương trình có đúng hai nghiệm <i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>1;</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><sub>2</sub> <b>D. </b>Phương trình có đúng một nghiệm
<b>Câu 35:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có <i>SA SB SC</i> . Gọi <i>I</i> là hình chiếu vng góc của <i>S</i> lên mặt phằng
<b>A. </b><i>I</i> là trực tậm của D<i>ABC</i> <b>B. </b><i>I</i> là trung điểm của <i>AB</i>
<b>C. </b><i>I</i> là tâm đường tròn ngoại tiếp của D<i>ABC</i> <b>D. </b><i>I</i> là trọng tâm của D<i>ABC</i>
<b>Câu 36:</b> Biết tổng 2 1 1 ... 1 ...
3 9 3<i>n</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
= + + + + + = ( vi <i>a</i>,bẻ Â; <i>a</i>
<i>b</i> l phõn s ti gin). Tớnh tích
.
<i>ab</i> bằng: <b>A. </b>9 <b>B. </b>60 <b>C. </b>7 <b>D. 10</b>
<b>Câu 37:</b> Cho cấp số cộng
1 2 2 3 99 100
1 1 1
....
<i>S</i>
<i>u u</i> <i>u u</i> <i>u u</i>
= + + +
<b>A. </b> 9
209
<i>S</i> = <b>B. </b> 10
211
<i>S</i> = <b>C. </b> 10
209
<i>S</i> = <b>D. </b> 9
200
<i>S</i> =
<b>Câu 38:</b> Cho cấp số nhân
<b>A. </b> <sub>1000</sub> 31000 1
2
<i>S</i> = - <b>B. </b> <sub>1000</sub> 1 31000
4
<i>S</i> = - <b>C. </b> <sub>1000</sub> 1 31000
6
<i>S</i> = - <b>D. </b> <sub>1000</sub> 31000 1
6
<i>S</i> =
<b>-Câu 39:</b> Cho tứ diện đều <i>ABCD</i> cạnh <i>a</i>. Gọi <i>M</i> là trung điểm của <i>BC</i> . Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng <i><sub>AB</sub></i> và <i><sub>DM</sub></i><sub>.</sub><sub> </sub><b>A. </b> 3
6
<b>B. </b>1
2
<b>C. </b> 3
2
<b>Câu 40:</b> Hàm số
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+
=
- liên tục trên khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>
<b>Câu 41:</b> Số điểm gián đoạn của hàm số
3 2 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
=
+ - - ?
<b>A. </b>0 <b>B. </b>2 <b>C. 1</b> <b>D. </b>3
<b>Câu 42:</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i>có <i>AC</i> =6 ;<i>a BD</i>=8 .<i>a</i> Gọi <i>M N</i>, lần lượt là trung điểm của <i>AD BC</i>, .
.
<i>AC</i> ^<i>BD</i> Tính độ dài đoạn thẳng <i>MN</i>.
<b>A. </b><i><sub>MN</sub></i> <sub>=</sub><i><sub>a</sub></i> <sub>10</sub> <b>B. </b><i>MN</i> =7<i>a</i> <b>C. </b><i>MN</i> =5<i>a</i> <b>D. </b><i>MN</i> =10<i>a</i>
<b>Câu 43:</b> Cho giới hạn <i><sub>x</sub></i>lim<sub>®-</sub><sub>2</sub>
<b>A. </b><i><sub>a</sub></i><sub>=</sub><sub>2</sub> <b>B. </b><i>a</i>=0 <b>C. </b><i><sub>a</sub></i><sub>= -</sub> <sub>2</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>a</sub></i><sub>= -</sub> <sub>1</sub>
<b>Câu 44:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>Câu 45:</b> Gọi <i>S</i> là tập các giá trị của tham số thực <i>m</i> để hàm số
2
2
3 1
8 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>khi x</i>
<i>f x</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>khi x</i>
ỡù <sub>-</sub> <sub>ạ</sub>
ùù
= ớ<sub>ù</sub>
+ - =
ùùợ liên
tục tại <i>x</i>=1. Tích các phần tử của tập <i>S</i> bằng
<b>A. </b>- 2 <b>B. </b>- 8 <b>C. </b>- 6 <b>D. </b>- 1
<b>Câu 46:</b> Cho hình vng <i>ABCD</i> có cạnh bằng <i>a</i>.Người ta dựng hình vng
1 1 1 1
<i>A B C D</i> có cạnh bằng 1
2 đường chéo của hình vng <i>ABCD</i>; dựng hình
vng
2 2 2 2
<i>A B C D</i> có cạnh bằng 1
2
đường chéo của hình vng
1 1 1 1
<i>A B C D</i> và
cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vơ hạn. Nếu tổng
diện tích <i>S</i> của tất cả các hình vng <i>ABCD A B C</i>, 1 1 1D ,1 <i>A B C</i>2 2 2D ...2 bằng
8 thì <i>a</i> bằng: <b>A. </b>2 <b>B. </b> <sub>2</sub><sub> </sub><b>C. </b> <sub>3</sub> <b>D. </b>2 2
<b>Câu 47:</b> Cho <i>a b</i>, là các số ngun và 2
1
5
lim 20
1
<i>x</i>
<i>ax</i> <i>bx</i>
<i>x</i>
®
+
-=
- . Tính
2 2
<i>P</i> =<i>a</i> +<i>b</i> - <i>a b</i>
<b>-A. </b>400 <b>B. </b>225 <b>C. </b>325 <b>D. </b>320
<b>Câu 48:</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i> có <i>AB</i> =<i>x x</i>( >0), các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4.<sub> Mặt phẳng</sub>
<b>A. 12</b> <b>B. </b>6 <b>C. </b><sub>8 3</sub> <b>D. </b><sub>4 3</sub>
<b>Câu 49:</b> Cho hàm số <i><sub>f x</sub></i>
16
lim 12.
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
®
-=
Giới hạn
2
2
2 16 4
lim
6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
®
-
-+ - bằng <b>A. </b>
1
5 <b>B. </b>
3
5 <b>C. </b>20 <b>D. </b>
<b>-Câu 50:</b> Cho hàm số
4 1 1
0
2 1
3 0
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
ỡù <sub>+ </sub>
-ùù ạ
ù
=<sub>ớù</sub> + +
ùù =
ùợ
. Bit a là giá trị để hàm số liên tục tại
0,